1 |
Chi phí thực hiện mời gọi doanh nghiệp/cá nhân/ tổ chức trên tuyền phố tham gia ứng dụng giải pháp không tiền mặt trong kinh doanh, truyền thông về chương trình Tuyến phố không tiền mặt |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
52.000.000 |
1.1 |
Thực hiện mời gọi doanh nghiệp/cá nhân/ tổ chức trên tuyền phố được lựa chọn tham gia ứng dụng các giải pháp không tiền mặt trong kinh doanh |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Gói |
12.000.000 |
12.000.000 |
1.2 |
Truyền thông chương trình trên mạng xã hội (facebook/tiktok), trang thông tin giới thiệu chương trình, chụp hình ảnh trong lúc diễn ra chương trình |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Gói |
18.000.000 |
18.000.000 |
1.3 |
Thiết kế và in ấn phướn treo trên các tuyến đường phố (bao gồm công treo. Phí vận chuyển) |
Theo quy định tại Chương V |
50 |
|
Cái |
300.000 |
15.000.000 |
1.4 |
Băng rôn treo trên các tuyến đường (công treo, tháo gỡ, phí vẫn chuyển) |
Theo quy định tại Chương V |
10 |
|
Tấm |
700.000 |
7.000.000 |
2 |
Tổ chức giới thiệu và ra mắt tuyến phố không tiền mặt |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
87.250.000 |
2.1 |
Sân khấu khai mạc ngoài trời (5m x 8m) |
Theo quy định tại Chương V |
40 |
|
m2 |
200.000 |
8.000.000 |
2.2 |
Màn hình LED (3m x 7m) (01 ngày, 1 đêm) |
Theo quy định tại Chương V |
21 |
|
m2 |
1.500.000 |
31.500.000 |
2.3 |
Thảm đỏ khu vực khai mạc, sân khấu, đại biểu (thảm màu xanh hoặc đỏ) |
Theo quy định tại Chương V |
190 |
|
m2 |
40.000 |
7.600.000 |
2.4 |
Thiết kế, in ấn và lắp đặt standee |
Theo quy định tại Chương V |
5 |
|
Tấm |
450.000 |
2.250.000 |
2.5 |
Thuê MC dẫn chương trình (01 buổi) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Người |
1.500.000 |
1.500.000 |
2.6 |
Thiết bị âm thanh, ánh sáng |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Gói |
9.000.000 |
9.000.000 |
2.7 |
Thuê pháo sáng, kim tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Gói |
2.000.000 |
2.000.000 |
2.8 |
Thiết kế visual led bấm nút lễ khai mạc chương trình |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Gói |
3.500.000 |
3.500.000 |
2.9 |
Thuê ghế cho đại biểu tham dự chương trình |
Theo quy định tại Chương V |
100 |
|
Cái |
35.000 |
3.500.000 |
2.10 |
Thuê đường truyền internet phục vụ chương trình |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Gói |
4.500.000 |
4.500.000 |
2.11 |
Thuê bàn đại biểu |
Theo quy định tại Chương V |
12 |
|
Cái |
100.000 |
1.200.000 |
2.12 |
Thiết kế và in ấn Backdrop 3D phục vụ checkin trong chương trình (3m x 2m), có pallet, thảm trải, đèn hắt sáng |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Gói |
5.000.000 |
5.000.000 |
2.13 |
Hoa tươi trang trí |
Theo quy định tại Chương V |
6 |
|
Bát |
250.000 |
1.500.000 |
2.14 |
Chi nước uống (01 buổi) |
Theo quy định tại Chương V |
100 |
|
Người |
20.000 |
2.000.000 |
2.15 |
Thuê bục phát biểu Hội nghị (01 ngày) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
700.000 |
700.000 |
2.16 |
Thuê cổng hơi chào mừng (15m) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Gói |
3.500.000 |
3.500.000 |