Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101728885 | Trần Thị Nga |
203.500.000 VND | 203.500.000 VND | 45 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy A3 Plus |
VT01
|
20 | Hộp | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.230.000 | |
2 | Giấy A4 Plus |
VT02
|
30 | Hộp | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 620.000 | |
3 | Giấy cuộn khổ A0 |
VT03
|
8 | Cuộn | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.500.000 | |
4 | Giấy in màu khổ A0 |
VT04
|
5 | Cuộn | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.100.000 | |
5 | Túi tài liệu |
VT05
|
400 | Chiếc | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000 | |
6 | Bút phớt dấu dòng |
VT06
|
40 | Chiếc | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 7.000 | |
7 | Bút bi Uniball UB-150 |
VT07
|
80 | Chiếc | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | |
8 | Bút nước Baoke 0.8 |
VT08
|
80 | Chiếc | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 10.000 | |
9 | Sổ công tác |
VT09
|
60 | Quyển | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
10 | Cặp trình ký bìa da |
VT10
|
10 | Chiếc | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 138.000 | |
11 | Cặp da quai xách |
VT11
|
40 | Chiếc | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 778.000 | |
12 | Mực in màu HP A0 |
VT12
|
2 | Hộp | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.500.000 | |
13 | Mực in laser 1160 |
VT13
|
5 | Hộp | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.200.000 | |
14 | Mực in laser A3 |
VT14
|
3 | Hộp | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.100.000 | |
15 | Mực phô tô |
VT15
|
2 | Hộp | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.500.000 | |
16 | Đầu phun máy in HP T790 |
VT16
|
1 | Bộ | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 6.000.000 | |
17 | Bút trình chiếu |
VT17
|
3 | Chiếc | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.300.000 | |
18 | Bút chỉ laser |
VT18
|
5 | Chiếc | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 160.000 | |
19 | Kéo văn phòng |
VT19
|
20 | Chiếc | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
20 | Dao trổ SD1 |
VT20
|
20 | Chiếc | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | |
21 | Giá treo bản đồ inox |
VT21
|
2 | Chiếc | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.300.000 | |
22 | Thước đa hình, chỉ huy |
VT22
|
10 | Chiếc | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 80.000 | |
23 | Bàn dập ghim đại |
VT23
|
3 | Chiếc | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 650.000 | |
24 | Bàn dập ghim plus |
VT24
|
10 | Chiếc | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 35.000 | |
25 | Đĩa CD |
VT25
|
200 | Chiếc | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 8.000 | |
26 | USB Trancend 16Gb |
VT26
|
25 | Chiếc | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 280.000 | |
27 | Ổ cứng cắm ngoài Rugged 1Tb |
VT27
|
2 | Chiếc | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.600.000 | |
28 | Bàn phím, chuột máy tính |
VT28
|
10 | Bộ | Mục 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 750.000 |