Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0107411443 | CÔNG TY TNHH TRACE TEC VIỆT NAM |
1.398.516.900 VND | 1.398.516.900 VND | 204 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bo mạch Main Digitizer 1 |
J.Main Digitizer1_v1.0
|
2 | Bo mạch | Bo mạch đã hàn lắp linh kiện: - Vật liệu: FR4-370HR hoặc tốt hơn - Số lớp: 16 - Kích thước: 176mm x 150mm (± 10%) - Độ dày lớp đồng: 1 oz - In chữ trắng, phủ xanh (blue) cách điện, mạ vàng - Điều khiển trở kháng theo thiết kế - Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế - VTLK hàn lắp theo bomlist thiết kế - Đo nguội trở kháng tại RF3, RF4, RF6, RF8, RF9 ≥ 1 KOhm - Đo điện áp khi cấp nguồn tại RF3 đạt trong khoảng 12V ± 5%, tại RF4 đạt trong khoảng 5V ± 5% | Việt Nam | 80.825.800 | |
2 | Bo mạch SOM 1 |
J.SOM1_v1.0
|
2 | Bo mạch | Bo mạch đã hàn lắp linh kiện: - Vật liệu: FR4-370HR hoặc tốt hơn - Số lớp: 24 - Kích thước: 110mm x 75mm (± 10%) - Độ dày lớp đồng: 1 oz - In chữ trắng, phủ xanh (blue) cách điện, mạ vàng - Điều khiển trở kháng theo thiết kế - Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế - VTLK hàn lắp theo bomlist thiết kế - Đo nguội trở kháng tại TP2: ≥ 1000 Ohm - Đo nguội trở kháng tại TP3: ≥ 1000 Ohm - Đo nguội trở kháng tại TP5: ≥ 0.5 Ohm | Việt Nam | 249.720.900 | |
3 | Bo mạch Main Digitizer 2 |
J.Main Digitizer2_v2.0
|
2 | Bo mạch | Bo mạch đã hàn lắp linh kiện: - Vật liệu: FR4-370HR hoặc tốt hơn - Số lớp: 16 - Kích thước: 176mm x 150mm (± 10%) - Độ dày lớp đồng: 1 oz - In chữ trắng, phủ xanh (blue) cách điện, mạ vàng - Điều khiển trở kháng theo thiết kế - Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế - VTLK hàn lắp theo bomlist thiết kế - Đo nguội trở kháng tại RF3, RF4, RF6, RF8, RF9 ≥ 1 KOhm - Đo điện áp khi cấp nguồn tại RF3 đạt trong khoảng 12V ± 5%, tại RF4 đạt trong khoảng 5V ± 5% | Việt Nam | 80.825.800 | |
4 | Bo mạch SOM 2 |
iW-G35M-19EG-4E004G-E008G-BIA
|
2 | Bo mạch | Bo mạch đã hàn lắp linh kiện: - Loại chip FPGA: Xilinx ZynQ UltraScale+ (dòng ZU19) - RAM: 4 GB - Nguồn cấp: 5V - Kích thước: 110 x 75 mm | Nhật Bản | 134.499.200 | |
5 | Bo mạch RF Switch_1 |
RF Switch_1
|
2 | Bo mạch | Bo mạch đã hàn lắp linh kiện - Số lớp: 4 - Kích thước 33,2 x 31,4mm (± 20%) - Vật liệu: RO4003C và FR-4 - Mạ vàng ENIG - Tiêu chuẩn IPC class 2 trở lên -Phủ xanh da trời (Blue) - VTLK hàn lắp theo bomlist thiết kế | Việt Nam | 26.136.000 | |
6 | Bo mạch RF Switch_2 |
RF Switch_2
|
2 | Bo mạch | Bo mạch đã hàn lắp linh kiện - Mạch in 4 lớp - Kích thước 33,2 x 31,4mm (± 20%) - Vật liệu: RO4003C và FR-4 - Mạ vàng ENIG - Tiêu chuẩn IPC class 2 trở lên - Phủ xanh da trời (Blue) - VTLK hàn lắp theo bomlist thiết kế | Việt Nam | 22.268.400 | |
7 | Bo mạch LNA 1 |
LNA1
|
2 | Bo mạch | Bo mạch đã hàn lắp linh kiện - Mạch in 4 lớp - Kích thước 29x29mm (± 20%) - Vật liệu: RO4003C và FR-4 - Mạ vàng ENIG - Tiêu chuẩn IPC class 2 trở lên - Phủ xanh da trời (Blue) - VTLK hàn lắp theo bomlist thiết kế | Việt Nam | 24.335.300 | |
8 | Bo mạch LNA 2 |
LNA2
|
2 | Bo mạch | Bo mạch đã hàn lắp linh kiện - Mạch in 4 lớp - Kích thước 42x67mm (± 20%) - Vật liệu: RO4003C và FR-4 - Mạ vàng ENIG - Tiêu chuẩn IPC class 2 trở lên - Phủ xanh da trời (Blue) -VTLK hàn lắp theo bomlist thiết kế | Việt Nam | 33.709.500 | |
9 | Mạch in TLM |
J.TLM_v1.0
|
3 | Tấm | Mạch in: - Vật liệu: FR4-370HR hoặc tốt hơn - Số lớp: 4 - Kích thước: 120mm x 70mm (± 10%) - In chữ trắng, phủ xanh (blue) cách điện - Điều khiển trở kháng theo thiết kế - Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế | Trung Quốc | 3.282.400 | |
10 | Mạch in EXT |
J.EXT_v1.0
|
3 | Tấm | Mạch in: - Vật liệu: FR4-370HR hoặc tốt hơn - Số lớp: 2 - Kích thước: 76mm x 55mm (± 10%) - In chữ trắng, phủ xanh (blue) cách điện, - Điều khiển trở kháng theo thiết kế - Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế | Trung Quốc | 2.625.700 | |
11 | Mạch in TL_CPW1 |
TL_CPW1
|
2 | Tấm | Mạch in: - Vật liệu: RO4003C và FR-4 - Số lớp: 4 - Kích thước: 33,2 x 31,4 mm (± 20%) - In chữ trắng, phủ xanh (blue) cách điện, - Điều khiển trở kháng theo thiết kế - Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế | Trung Quốc | 7.221.500 | |
12 | Mạch in TL_CPW2 |
TL_CPW2
|
2 | Tấm | Mạch in: - Vật liệu: RO4003C và FR-4 - Số lớp: 4 - Kích thước: 33,2 x 31,4 mm (± 20%) - In chữ trắng, phủ xanh (blue) cách điện, - Điều khiển trở kháng theo thiết kế - Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế | Trung Quốc | 7.221.500 | |
13 | Mạch in PCB_1_log |
PCB_1_log
|
2 | Tấm | Mạch in: - Vật liệu: RO4003C - Số lớp: 2 - Kích thước: 397 x 390 mm (± 20%) - Mạ vàng ENIG - Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế | Trung Quốc | 5.908.100 | |
14 | Mạch in PCB_2_log |
PCB_2_log
|
2 | Tấm | Mạch in: - Vật liệu: RO4003C - Số lớp: 2 - Kích thước: 397 x 390 mm (± 20%) - Mạ vàng ENIG - Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế | Trung Quốc | 5.908.100 | |
15 | Mạch in PCB_3_trap |
PCB_3_trap
|
2 | Tấm | Mạch in: - Vật liệu: RO4003C - Số lớp: 2 - Kích thước: 202 x 285 mm (± 20%) - Mạ vàng ENIG - Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế | Trung Quốc | 5.908.100 | |
16 | Mạch in PCB_4_trap |
PCB_4_trap
|
2 | Tấm | Mạch in: - Vật liệu: RO4003C - Số lớp: 2 - Kích thước: 202 x 285 mm (± 20%) - Mạ vàng ENIG - Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế | Trung Quốc | 5.908.100 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mỗi món quà từ bạn bè là một điều ước cho hạnh phúc của bạn. "
Richard Bach
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...