Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vnz000019880 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT SIÊU THUẬT |
368.466.879 VND | 360.599.932 VND | 120 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công tắc quay 1 |
2 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 716.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Công tắc quay 2 |
1 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 650.408 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Công tắc gạt 1 |
1 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 654.621 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Công tắc gạt 2 |
2 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 756.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Công tắc gạt 3 |
1 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 422.114 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Công tắc gạt 4 |
3 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 6.288.975 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Đầu kết nối 1 |
10 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 560.538 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Đầu kết nối 2 |
7 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Đầu kết nối 3 |
3 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 1.102.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Gioăng mặt bích 1 |
18 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 27.929 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Đầu kết nối cáp đồng trục 1 |
5 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 380.611 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Đầu kết nối cáp đồng trục 2 |
5 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 424.941 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cáp đồng trục 1 |
3 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 433.906 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Đầu kết nối 4 |
10 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 1.150.006 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Đầu kết nối 5 |
1 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 909.777 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Đầu kết nối 6 |
1 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 2.509.529 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Đầu kết nối 7 |
11 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 702.691 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Đầu kết nối 8 |
9 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 1.025.002 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đầu kết nối 9 |
1 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 1.399.321 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đầu kết nối 10 |
1 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 1.292.731 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Đầu kết nối 11 |
1 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 1.000.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Đầu kết nối 12 |
1 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 1.475.001 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cáp loại 1 |
2 | cuộn | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 4.088.007 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Vỏ bọc cáp chống nhiễu 1 |
2 | cuộn | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 4.123.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Vỏ bọc cáp chống nhiễu 2 |
2 | cuộn | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 4.925.008 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Vỏ bọc cáp chống nhiễu 3 |
2 | cuộn | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 3.425.004 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Vỏ bọc cáp chống nhiễu 4 |
2 | cuộn | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 3.835.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cáp loại 2 |
2 | cuộn | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 3.725.007 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Cáp loại 3 |
2 | cuộn | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 3.725.007 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cáp loại 4 |
2 | cuộn | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 3.725.007 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Nút nhấn 1 |
1 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 925.001 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Nút nhấn 2 |
1 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 675.004 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Đầu kết nối cáp đồng trục 3 |
11 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 150.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đầu kết nối 13 |
4 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 625.009 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Gioăng mặt bích 2 |
7 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 38.687 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Nắp đầu kết nối 1 |
4 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Đầu kết nối 14 |
4 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 1.919.995 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Nắp đầu kết nối 2 |
2 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 650.001 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đầu kết nối cáp đồng trục 4 |
11 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 722.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Nắp đầu kết nối 3 |
10 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 725.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Đầu kết nối 15 |
2 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 720.654 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Gioăng mặt bích 3 |
12 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 24.068 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Nắp đầu kết nối 4 |
2 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 649.968 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Nút nhấn 3 |
6 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 2.075.007 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Nút nhấn 4 |
2 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 2.425.005 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Nút nhấn 5 |
2 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 6.242.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Đầu kết nối 16 |
2 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 1.475.001 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Đầu kết nối 17 |
2 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 1.550.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Đầu kết nối 18 |
4 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 1.250.007 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Đầu kết nối 19 |
16 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 175.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Đầu kết nối 20 |
2 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 800.008 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Đầu kết nối 21 |
2 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 1.175.009 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Đầu kết nối 22 |
2 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 3.200.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Đầu kết nối 23 |
2 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 3.500.002 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Đầu kết nối 24 |
4 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 950.004 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Đầu kết nối 25 |
4 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 1.225.004 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Đầu kết nối 26 |
28 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 710.127 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Đầu kết nối 27 |
6 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 975.007 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Đầu kết nối 28 |
8 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Đầu kết nối 29 |
4 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 1.300.002 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Đầu kết nối 30 |
4 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 700.007 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Đầu kết nối 31 |
24 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 800.008 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đầu kết nối 32 |
4 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 525.008 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Đầu kết nối 33 |
8 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 925.001 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Đầu kết nối 34 |
3 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 736.219 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Cáp loại 5 |
3 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 2.915.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Cáp loại 6 |
2 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 2.831.257 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Cáp loại 7 |
2 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 3.575.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Gioăng mặt bích 4 |
10 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 26.422 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Nút nhấn 6 |
1 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 986.337 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Nút nhấn 7 |
2 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 417.736 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Nút nhấn 8 |
12 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 600.006 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Nút nhấn 9 |
2 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 385.396 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Nút nhấn 10 |
3 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 605.033 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Nút nhấn 11 |
1 | cái | USA/China/Germany/France/SIN/ khác | 780.483 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự sợ hãi là nền tảng của hầu hết các bộ máy chính quyền. "
John Adams
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...