Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0309884749 | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐẠT THÀNH |
2.166.991.467,016 VND | 2.166.991.467 VND | 150 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0313194522 | CÔNG TY CỔ PHẦN KIỂM ĐỊNH XÂY DỰNG TRƯỜNG SƠN | Nhà thầu có E-HSDT không đáp ứng yêu cầu về năng lực và kinh nghiệm | |
2 | vn0306603005 | CÔNG TY CỔ PHẦN NAM VIỆT THÀNH | Nhà thầu có E-HSDT xếp hạng thứ 2 trong danh sách xếp hạng nhà thầu |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PHẦN THOÁT NƯỚC - (Phần đơn giá theo quyết định số 2966/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND Thành Phố) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Phá dỡ tường bê tông cốt thép chiều dày tường <=22cm |
|
0.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.750.862 | ||
3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.21 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 25.720.581 | ||
4 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày <= 45 cm |
|
0.12 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 17.093.170 | ||
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PC40 |
|
3.25 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.626.617 | ||
6 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác |
|
0.12 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.548.684 | ||
7 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250, PC40 |
|
1 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.527.917 | ||
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác 250, PC40 |
|
0.45 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.508.178 | ||
9 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng > 3m, sâu <= 3m, đất cấp I |
|
1.3 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 214.830 | ||
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I |
|
2.1 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.795.533 | ||
11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I |
|
2.1 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 789.024 | ||
12 | Gia công các kết cấu thép khác. Gia công vỏ bao che |
|
0.1 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 30.532.194 | ||
13 | Lắp đặt kết cấu thép khác. Vỏ bao che |
|
0.1 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 9.285.508 | ||
14 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
|
0.12 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 25.108.425 | ||
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PC40 |
|
2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.944.699 | ||
16 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II |
|
2.15 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 426.079 | ||
17 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
|
0.86 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.308.543 | ||
18 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II |
|
0.86 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 848.128 | ||
19 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG - (Phần đơn giá theo quyết định số 1000/QĐ-UBND ngày 10/03/2017 của UBND Thành Phố) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
20 | Tưới nhũ tương tạo dính bám, lượng tưới 0,5kg/m2 |
|
40.5 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | 130.592 | ||
21 | Tưới nhũ tương tạo dính bám, lượng tưới 1,0kg/m2 |
|
55 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | 214.903 | ||
22 | Dặm vá mặt đường bằng bê tông nhựa (không găng cúp) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 4cm |
|
10 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.716.949 | ||
23 | Dặm vá mặt đường bằng bê tông nhựa (không găng cúp) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm |
|
30.5 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | 3.374.776 | ||
24 | Dặm vá mặt đường bằng bê tông nhựa (không găng cúp) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm |
|
5 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | 3.701.250 | ||
25 | Dặm vá mặt đường bằng bê tông nhựa (không găng cúp) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm |
|
50 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.536.626 | ||
26 | Cào bóc mặt đường bê tông Asphalt - Chiều dày lớp cào bóc <= 5cm |
|
4.05 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 3.466.860 | ||
27 | Cào bóc mặt đường bê tông Asphalt - Chiều dày lớp cào bóc <= 7cm |
|
5.5 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.684.868 | ||
28 | Gia công trụ đỡ biển báo bằng thép ống fi 90 - Chiều cao hữu dụng 3,0m |
|
1 | 1 trụ | Theo quy định tại Chương V | 503.718 | ||
29 | Gia công trụ đỡ biển báo bằng thép ống fi 90 - Chiều cao hữu dụng 3,5m |
|
1 | 1 trụ | Theo quy định tại Chương V | 572.876 | ||
30 | Gia công trụ đỡ biển báo bằng thép ống fi 90 - Chiều cao hữu dụng 4,0m |
|
1 | 1 trụ | Theo quy định tại Chương V | 645.384 | ||
31 | Lắp đặt trụ đỡ biển bảo hiệu đường bộ |
|
1 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 523.328 | ||
32 | Bạt lề đường bằng thủ cồng |
|
1 | 100 md | Theo quy định tại Chương V | 943.881 | ||
33 | Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hình CN, vuông 2 mặt |
|
0.15 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.618.417 | ||
34 | Sơn cọc, cột báo hiệu (chất liệu sắt thép) bằng máy phun - Số lớp sơn: 3 lớp |
|
0.15 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 133.739 | ||
35 | Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hình tam giác 1 mặt |
|
0.3848 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.111.763 | ||
36 | Dán lại lớp phản quang trên biển báo tại hiện trường, cột Km có dán phản quang |
|
0.15 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | 851.946 | ||
37 | Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hỉnh tròn 1 mặt |
|
0.3848 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.283.957 | ||
38 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công |
|
0.15 | 1Km/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.307.264 | ||
39 | Lắp đặt gương cầu lồi fi 80cm |
|
1 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 2.953.548 | ||
40 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG - (Phần đơn giá theo quyết định số 2966/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND Thành Phố) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
41 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III |
|
1.21 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.653.085 | ||
42 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III |
|
12.1 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 333.754 | ||
43 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III |
|
1.21 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.565.047 | ||
44 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III |
|
1.21 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.222.842 | ||
45 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá |
|
1.21 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.004.821 | ||
46 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên |
|
0.1452 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 67.414.364 | ||
47 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới |
|
0.1452 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 67.205.836 | ||
48 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 10 cm |
|
0.5 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 13.193.859 | ||
49 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 12 cm |
|
0.5 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.130.584 | ||
50 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 10 cm |
|
0.5 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 10.033.226 | ||
51 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 12 cm |
|
0.5 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 10.961.703 | ||
52 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác 250, PC40 |
|
1.25 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.527.917 | ||
53 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác 300, PC40 |
|
1.25 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.597.794 | ||
54 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt <= 5cm |
|
1.2 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 1.271.106 | ||
55 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm |
|
1.5 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 1.575.434 | ||
56 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 1,5mm |
|
2.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 293.717 | ||
57 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm |
|
5.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 372.338 | ||
58 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 6,0mm |
|
5.15 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 712.170 | ||
59 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III |
|
1.15 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 699.276 | ||
60 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm, dùng xi măng PC40 |
|
1.15 | cái | Theo quy định tại Chương V | 433.128 | ||
61 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm, dùng xi măng PC40 |
|
11 | cái | Theo quy định tại Chương V | 404.754 | ||
62 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển vuông 60x60 cm, dùng xi măng PC40 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 396.365 | ||
63 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
|
1 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 8.182.831 | ||
64 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250, PC40 |
|
3 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.527.917 | ||
65 | Gia công hàng rào song sắt |
|
3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.016.453 | ||
66 | Lắp đặt dải phân cách bằng tôn lượn sóng |
|
2 | m | Theo quy định tại Chương V | 291.708 | ||
67 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép |
|
0.21 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.569.025 | ||
68 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình |
|
1.15 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 666.775 | ||
69 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150, PC40 |
|
3 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.199.092 | ||
70 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5cm |
|
5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 293.971 | ||
71 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch Terrazzo (40cmx40cmx3cm), vữa XM mác 75, PC40 |
|
5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 273.231 | ||
72 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
|
2.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 182.865 | ||
73 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
|
0.25 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 26.549.885 | ||
74 | Gia công cổng sắt |
|
0.25 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 30.868.761 | ||
75 | Phá dỡ nền bê tông có cốt thép |
|
0.75 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.251.875 | ||
76 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác |
|
0.32 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.512.873 | ||
77 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) D8-10 cm bằng thủ công, chiều dài cọc <= 2,5m vào đất cấp I |
|
0.8 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 1.620.168 | ||
78 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) D8-10 cm bằng thủ công, chiều dài cọc > 2,5m vào đất cấp I |
|
0.18 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 1.911.276 | ||
79 | Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập |
|
0.1 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.309.383 | ||
80 | Cung cấp biển tam giác cạnh 70cm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 391.422 | ||
81 | Cung cấp biển tròn D70, bát giác cạnh 25cm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 653.505 | ||
82 | Cung cấp biển chữ nhật 30x50cm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 444.746 | ||
83 | Công tác lắp đặt bu lông các loại bằng thủ công (bu lông M16, L = 30) |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 11.346 | ||
84 | Công tác lắp đặt bu lông các loại bằng thủ công (bu lông M16, L = 40) |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 11.346 | ||
85 | Lưới B40 (3.5kg/m2) |
|
1.15 | kg | Theo quy định tại Chương V | 35.143 | ||
86 | Cung cấp đất chọn lọc |
|
1.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 209.893 | ||
87 | Cừ nẹp bằng cây tràm D8-10cm |
|
16 | m | Theo quy định tại Chương V | 9.076 | ||
88 | PHẦN THOÁT NƯỚC - (Phần đơn giá theo quyết định số 998/QĐ-UBND ngày 10/03/2017 của UBND Thành Phố) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
89 | Nạo vét lòng cống tròn và hầm ga, máng bằng thủ công, loại hầm ga & ĐK cống: 60x60, D=300 |
|
0.1 | 100md | Theo quy định tại Chương V | 14.509.936 | ||
90 | Nạo vét lòng cống tròn và hầm ga, máng bằng thủ công, loại hầm ga & ĐK cống: 75x75, D=400 |
|
0.1 | 100md | Theo quy định tại Chương V | 21.496.159 | ||
91 | Nạo vét lòng cống tròn và hầm ga, máng bằng thủ công, loại hầm ga & ĐK cống: 90x90, D=400 |
|
4 | 100md | Theo quy định tại Chương V | 21.785.968 | ||
92 | Nạo vét lòng cống tròn và hầm ga, máng bằng thủ công, loại hầm ga & ĐK cống: 90x90, D=600 |
|
27 | 100md | Theo quy định tại Chương V | 34.528.645 | ||
93 | Nạo vét lòng cống tròn và hầm ga, máng bằng thủ công, loại hầm ga & ĐK cống: 90x90, D=800 |
|
0.6 | 100md | Theo quy định tại Chương V | 37.105.049 | ||
94 | Nạo vét lòng cống tròn và hầm ga, máng bằng thủ công, loại hầm ga & ĐK cống: 90x90, D=1000 |
|
0.12 | 100md | Theo quy định tại Chương V | 64.400.615 | ||
95 | Nạo vét lòng cống tròn và hầm ga, máng bằng thủ công, loại hầm ga & ĐK cống: 90x90, D=1200 |
|
0.12 | 100md | Theo quy định tại Chương V | 79.009.342 | ||
96 | Nạo vét lòng cống tròn và hầm ga, máng bằng thủ công, loại hầm ga & ĐK cống: 90x90, D=1500 |
|
0.12 | 100md | Theo quy định tại Chương V | 89.042.657 | ||
97 | Nạo vét cống hộp nổi bằng thủ công |
|
6.25 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.815.769 | ||
98 | Nạo vét máng của hầm ga thu nước bằng thủ công, loại máng 75cm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 449.222 | ||
99 | Nạo vét máng của hầm ga thu nước bằng thủ công, loại máng 90cm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 473.325 | ||
100 | Nạo vét máng của hầm ga thu nước bằng thủ công, loại máng 110cm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 516.969 | ||
101 | Nạo vét hầm ga và máng bằng thủ công, loại hầm ga 60x60, D=300 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 691.100 | ||
102 | Nạo vét hầm ga và máng bằng thủ công, loại hầm ga 75x75, D=400 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 781.640 | ||
103 | Nạo vét hầm ga và máng bằng thủ công, loại hầm ga 90x90, D=400 |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.128.815 | ||
104 | Nạo vét hầm ga và máng bằng thủ công, loại hầm ga 90x90, D=600 |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.624.560 | ||
105 | Nạo vét hầm ga và máng bằng thủ công, loại hầm ga 90x90, D=800 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.240.433 | ||
106 | Nạo vét hầm ga và máng bằng thủ công, loại hầm ga 90x90, D=1000 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.786.662 | ||
107 | Nạo vét hầm ga và máng bằng thủ công, loại hầm ga 90x90, D=1500 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.477.622 | ||
108 | Nạo vét hầm ga và máng bằng thủ công, loại hầm ga 90x90, D=1200 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.898.988 | ||
109 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới |
|
195 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 474.305 | ||
110 | Thay khuôn hầm ga, dưới lòng đường 90x90 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.084.214 | ||
111 | Thay khuôn hầm ga, trên lề đường 90x90 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.088.130 | ||
112 | Thay nắp hầm ga |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.110.070 | ||
113 | Lắp đặt thay thế lưỡi chắn rác, loại lưỡi 75 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.288.691 | ||
114 | Lắp đặt thay thế lưỡi chắn rác, loại lưỡi 90 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.305.017 | ||
115 | Cống tròn dưới lòng đường, ĐK400mm |
|
1 | 1md | Theo quy định tại Chương V | 10.906.528 | ||
116 | Cống tròn dưới lòng đường, ĐK600mm |
|
1 | 1md | Theo quy định tại Chương V | 16.319.808 | ||
117 | Cống tròn dưới lòng đường, ĐK800mm |
|
1 | 1md | Theo quy định tại Chương V | 23.414.493 | ||
118 | Cống tròn dưới lòng đường, ĐK1000mm |
|
1 | 1md | Theo quy định tại Chương V | 29.068.885 | ||
119 | Làm mới hầm ga trên tuyến cống cũ, trên lề đường 75x110 |
|
1 | 1 hầm | Theo quy định tại Chương V | 29.453.626 | ||
120 | Làm mới hầm ga trên tuyến cống cũ, trên lề đường 90x110 |
|
1 | 1 hầm | Theo quy định tại Chương V | 31.737.203 | ||
121 | Làm mới hầm ga trên tuyến cống cũ, dưới lòng đường 75x110 |
|
1 | 1 hầm | Theo quy định tại Chương V | 28.999.803 | ||
122 | Làm mới hầm ga trên tuyến cống cũ, dưới lòng đường 90x110 |
|
1 | 1 hầm | Theo quy định tại Chương V | 32.270.381 | ||
123 | Sửa chữa tường hầm ga bằng gạch xây |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.234.227 | ||
124 | Sửa chữa tường hầm ga bằng bê tông |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.454.839 | ||
125 | Sửa chữa miệng thu nước hầm ga, loại miệng thu 75 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 266.097 | ||
126 | Sửa chữa miệng thu nước hầm ga, loại miệng thu 90 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 290.619 | ||
127 | Thay máng hầm ga, loại máng 90 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 3.675.072 | ||
128 | Thay lưỡi hầm ga, loại máng 90 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.773.526 | ||
129 | Cống tròn trên lề đường, ĐK 300mm |
|
1 | 1md | Theo quy định tại Chương V | 5.809.024 | ||
130 | Cống tròn trên lề đường, ĐK400mm |
|
1 | 1md | Theo quy định tại Chương V | 11.647.841 | ||
131 | Cống tròn trên lề đường, ĐK600mm |
|
1 | 1md | Theo quy định tại Chương V | 18.325.309 | ||
132 | Vét rãnh hở hình chữ nhật bằng thủ công - Bề rộng lòng rãnh 80cm |
|
1 | 10md rãnh | Theo quy định tại Chương V | 164.937 | ||
133 | Vét rãnh hở hình chữ nhật bằng thủ công - Bề rộng lòng rãnh 60cm |
|
1 | 10md rãnh | Theo quy định tại Chương V | 123.823 | ||
134 | Vét rãnh kín hình chữ nhật bằng thủ công - Bề rộng lòng rãnh 80cm |
|
1 | 10md rãnh | Theo quy định tại Chương V | 231.983 | ||
135 | Vét rãnh kín hình chữ nhật bằng thủ công - Bề rộng lòng rãnh 60cm |
|
1 | 10md rãnh | Theo quy định tại Chương V | 176.683 | ||
136 | Bổ sung nắp rãnh bằng bê tông |
|
1 | 1 nắp | Theo quy định tại Chương V | 1.231.119 | ||
137 | Làm mới cống tròn; Đường kính cống D=400(mm) |
|
1 | m | Theo quy định tại Chương V | 1.120.574 | ||
138 | Làm mới hầm ga cho cống D400 (mm) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 17.321.494 | ||
139 | Làm mới cống tròn; Đường kính cống D=600(mm) |
|
1 | m | Theo quy định tại Chương V | 1.604.280 | ||
140 | Làm mới cống tròn; Đường kính cống D=800(mm) |
|
1 | m | Theo quy định tại Chương V | 2.436.658 | ||
141 | Làm mới hầm ga cho cống D600 (mm) - D800 (mm) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 24.839.370 | ||
142 | Làm mới cống tròn; Đường kính cống D=1000(mm) |
|
1 | m | Theo quy định tại Chương V | 3.089.817 | ||
143 | Làm mới hầm ga cho cống D1000 (mm) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 27.754.948 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người hấp tấp kết luận có thể sẽ sai lầm. "
Sophocles
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...