Bảo dưỡng thường xuyên kết cấu hạ tầng giao thông, hệ thống thoát nước trên địa bàn xã Đông Thạnh

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
11
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Bảo dưỡng thường xuyên kết cấu hạ tầng giao thông, hệ thống thoát nước trên địa bàn xã Đông Thạnh
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.280.466.819 VND
Ngày đăng tải
11:05 02/08/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
1150/QĐ-QLDA
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Hóc Môn
Ngày phê duyệt
29/07/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0309884749

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐẠT THÀNH

2.166.991.467,016 VND 2.166.991.467 VND 150 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0313194522 CÔNG TY CỔ PHẦN KIỂM ĐỊNH XÂY DỰNG TRƯỜNG SƠN Nhà thầu có E-HSDT không đáp ứng yêu cầu về năng lực và kinh nghiệm
2 vn0306603005 CÔNG TY CỔ PHẦN NAM VIỆT THÀNH Nhà thầu có E-HSDT xếp hạng thứ 2 trong danh sách xếp hạng nhà thầu

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 PHẦN THOÁT NƯỚC - (Phần đơn giá theo quyết định số 2966/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND Thành Phố)
Theo quy định tại Chương V
2 Phá dỡ tường bê tông cốt thép chiều dày tường <=22cm
0.4 m3 Theo quy định tại Chương V 1.750.862
3 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.21 tấn Theo quy định tại Chương V 25.720.581
4 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày <= 45 cm
0.12 100m2 Theo quy định tại Chương V 17.093.170
5 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PC40
3.25 m3 Theo quy định tại Chương V 2.626.617
6 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác
0.12 100m2 Theo quy định tại Chương V 14.548.684
7 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250, PC40
1 m3 Theo quy định tại Chương V 2.527.917
8 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác 250, PC40
0.45 m3 Theo quy định tại Chương V 2.508.178
9 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng > 3m, sâu <= 3m, đất cấp I
1.3 m3 Theo quy định tại Chương V 214.830
10 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I
2.1 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.795.533
11 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I
2.1 100m3 Theo quy định tại Chương V 789.024
12 Gia công các kết cấu thép khác. Gia công vỏ bao che
0.1 tấn Theo quy định tại Chương V 30.532.194
13 Lắp đặt kết cấu thép khác. Vỏ bao che
0.1 tấn Theo quy định tại Chương V 9.285.508
14 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn
0.12 tấn Theo quy định tại Chương V 25.108.425
15 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PC40
2 m3 Theo quy định tại Chương V 1.944.699
16 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II
2.15 m3 Theo quy định tại Chương V 426.079
17 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II
0.86 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.308.543
18 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II
0.86 100m3 Theo quy định tại Chương V 848.128
19 ĐƯỜNG GIAO THÔNG - (Phần đơn giá theo quyết định số 1000/QĐ-UBND ngày 10/03/2017 của UBND Thành Phố)
Theo quy định tại Chương V
20 Tưới nhũ tương tạo dính bám, lượng tưới 0,5kg/m2
40.5 10m2 Theo quy định tại Chương V 130.592
21 Tưới nhũ tương tạo dính bám, lượng tưới 1,0kg/m2
55 10m2 Theo quy định tại Chương V 214.903
22 Dặm vá mặt đường bằng bê tông nhựa (không găng cúp) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 4cm
10 10m2 Theo quy định tại Chương V 2.716.949
23 Dặm vá mặt đường bằng bê tông nhựa (không găng cúp) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm
30.5 10m2 Theo quy định tại Chương V 3.374.776
24 Dặm vá mặt đường bằng bê tông nhựa (không găng cúp) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm
5 10m2 Theo quy định tại Chương V 3.701.250
25 Dặm vá mặt đường bằng bê tông nhựa (không găng cúp) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm
50 10m2 Theo quy định tại Chương V 4.536.626
26 Cào bóc mặt đường bê tông Asphalt - Chiều dày lớp cào bóc <= 5cm
4.05 100m2 Theo quy định tại Chương V 3.466.860
27 Cào bóc mặt đường bê tông Asphalt - Chiều dày lớp cào bóc <= 7cm
5.5 100m2 Theo quy định tại Chương V 4.684.868
28 Gia công trụ đỡ biển báo bằng thép ống fi 90 - Chiều cao hữu dụng 3,0m
1 1 trụ Theo quy định tại Chương V 503.718
29 Gia công trụ đỡ biển báo bằng thép ống fi 90 - Chiều cao hữu dụng 3,5m
1 1 trụ Theo quy định tại Chương V 572.876
30 Gia công trụ đỡ biển báo bằng thép ống fi 90 - Chiều cao hữu dụng 4,0m
1 1 trụ Theo quy định tại Chương V 645.384
31 Lắp đặt trụ đỡ biển bảo hiệu đường bộ
1 1 cái Theo quy định tại Chương V 523.328
32 Bạt lề đường bằng thủ cồng
1 100 md Theo quy định tại Chương V 943.881
33 Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hình CN, vuông 2 mặt
0.15 1 m2 Theo quy định tại Chương V 1.618.417
34 Sơn cọc, cột báo hiệu (chất liệu sắt thép) bằng máy phun - Số lớp sơn: 3 lớp
0.15 m2 Theo quy định tại Chương V 133.739
35 Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hình tam giác 1 mặt
0.3848 1 m2 Theo quy định tại Chương V 1.111.763
36 Dán lại lớp phản quang trên biển báo tại hiện trường, cột Km có dán phản quang
0.15 1 m2 Theo quy định tại Chương V 851.946
37 Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hỉnh tròn 1 mặt
0.3848 1 m2 Theo quy định tại Chương V 1.283.957
38 Phát quang cây cỏ bằng thủ công
0.15 1Km/lần Theo quy định tại Chương V 2.307.264
39 Lắp đặt gương cầu lồi fi 80cm
1 1 cái Theo quy định tại Chương V 2.953.548
40 ĐƯỜNG GIAO THÔNG - (Phần đơn giá theo quyết định số 2966/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND Thành Phố)
Theo quy định tại Chương V
41 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
1.21 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.653.085
42 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III
12.1 m3 Theo quy định tại Chương V 333.754
43 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III
1.21 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.565.047
44 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III
1.21 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.222.842
45 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá
1.21 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.004.821
46 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên
0.1452 100m3 Theo quy định tại Chương V 67.414.364
47 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới
0.1452 100m3 Theo quy định tại Chương V 67.205.836
48 Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 10 cm
0.5 100m2 Theo quy định tại Chương V 13.193.859
49 Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 12 cm
0.5 100m2 Theo quy định tại Chương V 15.130.584
50 Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 10 cm
0.5 100m2 Theo quy định tại Chương V 10.033.226
51 Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 12 cm
0.5 100m2 Theo quy định tại Chương V 10.961.703
52 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác 250, PC40
1.25 m3 Theo quy định tại Chương V 2.527.917
53 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác 300, PC40
1.25 m3 Theo quy định tại Chương V 2.597.794
54 Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt <= 5cm
1.2 100m Theo quy định tại Chương V 1.271.106
55 Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm
1.5 100m Theo quy định tại Chương V 1.575.434
56 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 1,5mm
2.2 m2 Theo quy định tại Chương V 293.717
57 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm
5.6 m2 Theo quy định tại Chương V 372.338
58 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 6,0mm
5.15 m2 Theo quy định tại Chương V 712.170
59 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III
1.15 m3 Theo quy định tại Chương V 699.276
60 Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm, dùng xi măng PC40
1.15 cái Theo quy định tại Chương V 433.128
61 Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm, dùng xi măng PC40
11 cái Theo quy định tại Chương V 404.754
62 Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển vuông 60x60 cm, dùng xi măng PC40
1 cái Theo quy định tại Chương V 396.365
63 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy
1 100m2 Theo quy định tại Chương V 8.182.831
64 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250, PC40
3 m3 Theo quy định tại Chương V 2.527.917
65 Gia công hàng rào song sắt
3 m2 Theo quy định tại Chương V 1.016.453
66 Lắp đặt dải phân cách bằng tôn lượn sóng
2 m Theo quy định tại Chương V 291.708
67 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép
0.21 m3 Theo quy định tại Chương V 1.569.025
68 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình
1.15 m3 Theo quy định tại Chương V 666.775
69 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150, PC40
3 m3 Theo quy định tại Chương V 2.199.092
70 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5cm
5 m2 Theo quy định tại Chương V 293.971
71 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch Terrazzo (40cmx40cmx3cm), vữa XM mác 75, PC40
5 m2 Theo quy định tại Chương V 273.231
72 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph
2.5 m3 Theo quy định tại Chương V 182.865
73 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn
0.25 tấn Theo quy định tại Chương V 26.549.885
74 Gia công cổng sắt
0.25 tấn Theo quy định tại Chương V 30.868.761
75 Phá dỡ nền bê tông có cốt thép
0.75 m3 Theo quy định tại Chương V 2.251.875
76 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác
0.32 100m2 Theo quy định tại Chương V 15.512.873
77 Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) D8-10 cm bằng thủ công, chiều dài cọc <= 2,5m vào đất cấp I
0.8 100m Theo quy định tại Chương V 1.620.168
78 Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) D8-10 cm bằng thủ công, chiều dài cọc > 2,5m vào đất cấp I
0.18 100m Theo quy định tại Chương V 1.911.276
79 Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập
0.1 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.309.383
80 Cung cấp biển tam giác cạnh 70cm
1 cái Theo quy định tại Chương V 391.422
81 Cung cấp biển tròn D70, bát giác cạnh 25cm
1 cái Theo quy định tại Chương V 653.505
82 Cung cấp biển chữ nhật 30x50cm
1 cái Theo quy định tại Chương V 444.746
83 Công tác lắp đặt bu lông các loại bằng thủ công (bu lông M16, L = 30)
5 cái Theo quy định tại Chương V 11.346
84 Công tác lắp đặt bu lông các loại bằng thủ công (bu lông M16, L = 40)
5 cái Theo quy định tại Chương V 11.346
85 Lưới B40 (3.5kg/m2)
1.15 kg Theo quy định tại Chương V 35.143
86 Cung cấp đất chọn lọc
1.4 m3 Theo quy định tại Chương V 209.893
87 Cừ nẹp bằng cây tràm D8-10cm
16 m Theo quy định tại Chương V 9.076
88 PHẦN THOÁT NƯỚC - (Phần đơn giá theo quyết định số 998/QĐ-UBND ngày 10/03/2017 của UBND Thành Phố)
Theo quy định tại Chương V
89 Nạo vét lòng cống tròn và hầm ga, máng bằng thủ công, loại hầm ga & ĐK cống: 60x60, D=300
0.1 100md Theo quy định tại Chương V 14.509.936
90 Nạo vét lòng cống tròn và hầm ga, máng bằng thủ công, loại hầm ga & ĐK cống: 75x75, D=400
0.1 100md Theo quy định tại Chương V 21.496.159
91 Nạo vét lòng cống tròn và hầm ga, máng bằng thủ công, loại hầm ga & ĐK cống: 90x90, D=400
4 100md Theo quy định tại Chương V 21.785.968
92 Nạo vét lòng cống tròn và hầm ga, máng bằng thủ công, loại hầm ga & ĐK cống: 90x90, D=600
27 100md Theo quy định tại Chương V 34.528.645
93 Nạo vét lòng cống tròn và hầm ga, máng bằng thủ công, loại hầm ga & ĐK cống: 90x90, D=800
0.6 100md Theo quy định tại Chương V 37.105.049
94 Nạo vét lòng cống tròn và hầm ga, máng bằng thủ công, loại hầm ga & ĐK cống: 90x90, D=1000
0.12 100md Theo quy định tại Chương V 64.400.615
95 Nạo vét lòng cống tròn và hầm ga, máng bằng thủ công, loại hầm ga & ĐK cống: 90x90, D=1200
0.12 100md Theo quy định tại Chương V 79.009.342
96 Nạo vét lòng cống tròn và hầm ga, máng bằng thủ công, loại hầm ga & ĐK cống: 90x90, D=1500
0.12 100md Theo quy định tại Chương V 89.042.657
97 Nạo vét cống hộp nổi bằng thủ công
6.25 m3 Theo quy định tại Chương V 2.815.769
98 Nạo vét máng của hầm ga thu nước bằng thủ công, loại máng 75cm
1 cái Theo quy định tại Chương V 449.222
99 Nạo vét máng của hầm ga thu nước bằng thủ công, loại máng 90cm
1 cái Theo quy định tại Chương V 473.325
100 Nạo vét máng của hầm ga thu nước bằng thủ công, loại máng 110cm
1 cái Theo quy định tại Chương V 516.969
101 Nạo vét hầm ga và máng bằng thủ công, loại hầm ga 60x60, D=300
1 cái Theo quy định tại Chương V 691.100
102 Nạo vét hầm ga và máng bằng thủ công, loại hầm ga 75x75, D=400
1 cái Theo quy định tại Chương V 781.640
103 Nạo vét hầm ga và máng bằng thủ công, loại hầm ga 90x90, D=400
5 cái Theo quy định tại Chương V 1.128.815
104 Nạo vét hầm ga và máng bằng thủ công, loại hầm ga 90x90, D=600
5 cái Theo quy định tại Chương V 1.624.560
105 Nạo vét hầm ga và máng bằng thủ công, loại hầm ga 90x90, D=800
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.240.433
106 Nạo vét hầm ga và máng bằng thủ công, loại hầm ga 90x90, D=1000
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.786.662
107 Nạo vét hầm ga và máng bằng thủ công, loại hầm ga 90x90, D=1500
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.477.622
108 Nạo vét hầm ga và máng bằng thủ công, loại hầm ga 90x90, D=1200
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.898.988
109 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới
195 m3 Theo quy định tại Chương V 474.305
110 Thay khuôn hầm ga, dưới lòng đường 90x90
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.084.214
111 Thay khuôn hầm ga, trên lề đường 90x90
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.088.130
112 Thay nắp hầm ga
2 cái Theo quy định tại Chương V 2.110.070
113 Lắp đặt thay thế lưỡi chắn rác, loại lưỡi 75
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.288.691
114 Lắp đặt thay thế lưỡi chắn rác, loại lưỡi 90
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.305.017
115 Cống tròn dưới lòng đường, ĐK400mm
1 1md Theo quy định tại Chương V 10.906.528
116 Cống tròn dưới lòng đường, ĐK600mm
1 1md Theo quy định tại Chương V 16.319.808
117 Cống tròn dưới lòng đường, ĐK800mm
1 1md Theo quy định tại Chương V 23.414.493
118 Cống tròn dưới lòng đường, ĐK1000mm
1 1md Theo quy định tại Chương V 29.068.885
119 Làm mới hầm ga trên tuyến cống cũ, trên lề đường 75x110
1 1 hầm Theo quy định tại Chương V 29.453.626
120 Làm mới hầm ga trên tuyến cống cũ, trên lề đường 90x110
1 1 hầm Theo quy định tại Chương V 31.737.203
121 Làm mới hầm ga trên tuyến cống cũ, dưới lòng đường 75x110
1 1 hầm Theo quy định tại Chương V 28.999.803
122 Làm mới hầm ga trên tuyến cống cũ, dưới lòng đường 90x110
1 1 hầm Theo quy định tại Chương V 32.270.381
123 Sửa chữa tường hầm ga bằng gạch xây
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.234.227
124 Sửa chữa tường hầm ga bằng bê tông
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.454.839
125 Sửa chữa miệng thu nước hầm ga, loại miệng thu 75
1 cái Theo quy định tại Chương V 266.097
126 Sửa chữa miệng thu nước hầm ga, loại miệng thu 90
1 cái Theo quy định tại Chương V 290.619
127 Thay máng hầm ga, loại máng 90
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.675.072
128 Thay lưỡi hầm ga, loại máng 90
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.773.526
129 Cống tròn trên lề đường, ĐK 300mm
1 1md Theo quy định tại Chương V 5.809.024
130 Cống tròn trên lề đường, ĐK400mm
1 1md Theo quy định tại Chương V 11.647.841
131 Cống tròn trên lề đường, ĐK600mm
1 1md Theo quy định tại Chương V 18.325.309
132 Vét rãnh hở hình chữ nhật bằng thủ công - Bề rộng lòng rãnh 80cm
1 10md rãnh Theo quy định tại Chương V 164.937
133 Vét rãnh hở hình chữ nhật bằng thủ công - Bề rộng lòng rãnh 60cm
1 10md rãnh Theo quy định tại Chương V 123.823
134 Vét rãnh kín hình chữ nhật bằng thủ công - Bề rộng lòng rãnh 80cm
1 10md rãnh Theo quy định tại Chương V 231.983
135 Vét rãnh kín hình chữ nhật bằng thủ công - Bề rộng lòng rãnh 60cm
1 10md rãnh Theo quy định tại Chương V 176.683
136 Bổ sung nắp rãnh bằng bê tông
1 1 nắp Theo quy định tại Chương V 1.231.119
137 Làm mới cống tròn; Đường kính cống D=400(mm)
1 m Theo quy định tại Chương V 1.120.574
138 Làm mới hầm ga cho cống D400 (mm)
1 cái Theo quy định tại Chương V 17.321.494
139 Làm mới cống tròn; Đường kính cống D=600(mm)
1 m Theo quy định tại Chương V 1.604.280
140 Làm mới cống tròn; Đường kính cống D=800(mm)
1 m Theo quy định tại Chương V 2.436.658
141 Làm mới hầm ga cho cống D600 (mm) - D800 (mm)
1 cái Theo quy định tại Chương V 24.839.370
142 Làm mới cống tròn; Đường kính cống D=1000(mm)
1 m Theo quy định tại Chương V 3.089.817
143 Làm mới hầm ga cho cống D1000 (mm)
1 cái Theo quy định tại Chương V 27.754.948
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8504 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1168 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1671 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25431 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39699 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Người hấp tấp kết luận có thể sẽ sai lầm. "

Sophocles

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây