1 |
Hệ thống khối phổ nguyên tử (Thiết bị ICP/MS) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Lần/ máy |
86.250.000 |
86.250.000 |
2 |
Thiết bị sắc ký khí phân giải cao GCMS-HR (Model DFS(S/N: 288289) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Lần/ máy |
222.430.000 |
222.430.000 |
3 |
Hệ thống phân tích dòng liên tục (CFA)/Model: SAN++ Cấu hình bao gồm: 01 Model 3000, chạy các Module: P, NH3, NH4, NO3; 01 Model 5000, chạy các Module: Cyanua, Phenol, MBAS; Bể điều nhiệt; Bộ đưa mẫu tự động; Bộ giao tiếp 8505. |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Lần/ máy |
352.500.000 |
352.500.000 |
4 |
Hệ thống thiết bị sắc kí khí khối phổ phân giải thấp 1 lần MS (GC/MS) Model: 7890A/5975C |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Lần/ máy |
128.215.000 |
128.215.000 |
5 |
Máy sắc ký ion IC Model: interigon; Hãng sản xuất: THERMO SCIENTIFIC (MỸ); Xuất xứ : Mỹ |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Lần/ máy |
92.700.000 |
92.700.000 |
6 |
Bộ chiết rắn theo kỹ thuật Soxhlet (Model: B811, Hãng sản xuất: BUCHI) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Lần/ máy |
6.000.000 |
6.000.000 |
7 |
Bộ li tâm chiết mẫu tự động áp suất cao (Speed Extractor) (Model: E916, Hãng sản xuất: BUCHI) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Lần/ máy |
44.120.000 |
44.120.000 |
8 |
Máy quang phổ Model: Lambda 25 |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Lần/ máy |
12.000.000 |
12.000.000 |
9 |
Máy quang phổ tử ngoại khả kiến UV-VIS |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Lần/ máy |
12.000.000 |
12.000.000 |
10 |
Hệ thống sắc kí khí khối phổ Model: 7890/5977A |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Lần/ máy |
212.050.000 |
212.050.000 |
11 |
Hệ thống phá mẫu và chưng cất đạm tự động Model: DK8 |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Lần/ máy |
16.000.000 |
16.000.000 |
12 |
Thiết bị cô cất quay chân không, R215-Buchi kèm bơm chân không Buchi V-700 |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Lần/ máy |
16.000.000 |
16.000.000 |
13 |
Thiết bị sắc ký khí khối phổ GC/MS Triple quad, GC/MS-MS (GC/MS/MS-7890A/7000) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Lần/ máy |
165.120.000 |
165.120.000 |
14 |
Bảo dưỡng thiết bị ổn định nhiệt độ, ME - hãng Julabo
Nội dung: Vệ sinh thiết bị; Kiểm tra, bảo dưỡng bộ phận gia nhiệt |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Lần/ máy |
6.000.000 |
6.000.000 |
15 |
Bảo trì, bảo dưỡng Bộ thiết bị lấy mẫu Isokinetic Model: C-5000 Series. |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Lần/ máy |
30.300.000 |
30.300.000 |
16 |
Bảo trì, bảo dưỡng Bộ lấy mẫu khí thải lưu lượng thấp Model: UNI – VOS. |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Lần/ máy |
30.300.000 |
30.300.000 |
17 |
Bảo trì, bảo dưỡng Máy lấy mẫu khí lưu lượng lớn Staplex |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Lần/ máy |
40.050.000 |
40.050.000 |