Bảo trì, bảo dưỡng nhà ăn, khuôn viên trụ sở

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
9
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Bảo trì, bảo dưỡng nhà ăn, khuôn viên trụ sở
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
435.752.000 VND
Ngày đăng tải
17:08 25/12/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
2097/QĐ-TTKKN-HCTH
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi
Ngày phê duyệt
20/11/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0107616715

CÔNG TY TNHH HALECO

435.149.915,824 VND 435.149.915 VND 30 ngày 22/11/2023

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Tháo dỡ trần Theo quy định tại Chương V 89.235 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m2 18.256 1.629.074
2 Tháo dỡ phụ kiện chậu rửa bát Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội bộ 33.470 33.470
3 Tháo dỡ máy điều hòa cục bộ Theo quy định tại Chương V 2 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội cái 182.562 365.124
4 Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái Theo quy định tại Chương V 15.12 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m2 52.867 799.349
5 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Theo quy định tại Chương V 58.636 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m2 33.390 1.957.856
6 Tháo dỡ gạch ốp tường Theo quy định tại Chương V 22.033 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m2 33.470 737.445
7 Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100 kg Theo quy định tại Chương V 7 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội cấu kiện 63.897 447.279
8 Tháo dỡ cửa nhôm kính Theo quy định tại Chương V 21.56 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m2 33.470 721.613
9 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=11cm, tường ngăn bệ bếp, chậu rửa Theo quy định tại Chương V 0.321 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m3 319.984 102.715
10 Vận chuyển bỏ phế thải các loại Theo quy định tại Chương V 2 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội chuyến 1.511.837 3.023.674
11 Làm sạch lớp sơn cũ Theo quy định tại Chương V 357.619 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m2 10.280 3.676.323
12 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường cột, trụ bị bong tróc, rêu mốc (tính bằng 1/5 khối lượng làm sạch lớp sơn cũ) Theo quy định tại Chương V 71.5 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m2 16.695 1.193.693
13 Đục lỗ thông tường xây gạch, chiều dày tường <=22cm, tiết diện lỗ <= 0,04m2; lỗ ống lạnh điều hòa Theo quy định tại Chương V 2 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội 1lỗ 36.512 73.024
14 Đục lỗ thông tường xây gạch, chiều dày tường <=22cm, tiết diện lỗ <= 0,15m2; lỗ lắp quạt thông gió Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội 1lỗ 48.683 48.683
15 Đục tường, sàn để tạo rãnh. Tường, sàn bê tông sâu <= 3 cm. Rãnh chôn ống bảo vệ dây dẫn Theo quy định tại Chương V 6 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m 120.495 722.970
16 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75; xây bịt của sổ S2 Theo quy định tại Chương V 0.297 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m3 1.836.673 545.492
17 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 100, xây bệ bếp Theo quy định tại Chương V 0.15 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m3 2.518.086 377.713
18 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 Theo quy định tại Chương V 0.343 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m3 1.838.465 630.593
19 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan Theo quy định tại Chương V 0.03 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội tấn 25.714.533 771.436
20 Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo quy định tại Chương V 0.016 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội 100m2 12.973.383 207.574
21 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50kg Theo quy định tại Chương V 4 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội cái 19.477 77.908
22 Ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái, ván khuôn bệ chậu rửa Theo quy định tại Chương V 0.016 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội 100m2 12.507.430 200.119
23 Đổ bê tông bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn), bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200, bê tông sàn chậu rửa Theo quy định tại Chương V 0.143 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m3 1.914.252 273.738
24 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m, cốt thép sàn chậu rửa Theo quy định tại Chương V 0.015 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội tấn 24.782.505 371.738
25 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 25.75 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m2 119.607 3.079.880
26 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 39.086 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m2 77.135 3.014.899
27 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 100 Theo quy định tại Chương V 20.034 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m2 47.327 948.149
28 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … Theo quy định tại Chương V 15.12 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m2 365.651 5.528.643
29 Sử lí chống thấm lỗ thoát nước mưa sê nô mái Theo quy định tại Chương V 4 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội vị trí 692.925 2.771.700
30 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,25m2, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 20.479 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m2 436.634 8.941.828
31 Ốp đá mặt bệ bếp, chậu rửa bằng đá Granit màu đen Theo quy định tại Chương V 4.391 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m2 2.045.516 8.981.861
32 Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao Theo quy định tại Chương V 89.234 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m2 294.346 26.265.671
33 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 246.112 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m2 87.220 21.465.889
34 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 200.742 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m2 86.878 17.440.063
35 Cửa đi 2 cánh mở quay có ô thoáng, nhôm hệ Xingfa (Việt Pháp) dày 1,4 - 1,8mm, Phụ kiện Kim Long, kính an toàn 6,38mm Hải Long (chưa khóa) Theo quy định tại Chương V 11.96 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m2 3.314.053 39.636.074
36 Cửa đi 1 cánh mở quay có ô thoáng, nhôm hệ Xingfa (Việt Pháp) dày 1,4 - 1,8mm, Phụ kiện Kim Long, kính an toàn 6,38mm Hải Long (chưa khóa) Theo quy định tại Chương V 7.2 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m2 3.336.975 24.026.220
37 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Theo quy định tại Chương V 19.16 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m2 108.591 2.080.604
38 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm Theo quy định tại Chương V 111.5 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m 17.813 1.986.150
39 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 1mm2 Theo quy định tại Chương V 111.5 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m 22.109 2.465.154
40 Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6m, loại hộp đèn 2 bóng tán quang âm trần Theo quy định tại Chương V 9 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội bộ 990.306 8.912.754
41 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng, loại Rạng Đông Theo quy định tại Chương V 2 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội bộ 341.558 683.116
42 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần, loại Rạng Đông Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội bộ 870.331 870.331
43 Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió trên tường Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội cái 800.824 800.824
44 Lắp đặt máy điều hoà không khí (điều hoà cục bộ), loại máy điều hoà treo tường Theo quy định tại Chương V 2 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội máy 444.101 888.202
45 Lắp đặt ống đồng nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 12,7mm Theo quy định tại Chương V 0.15 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội 100m 13.008.162 1.951.224
46 Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25mm), đường kính ống d=15mm Theo quy định tại Chương V 0.21 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội 100m 3.875.887 813.936
47 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội bộ 3.240.855 3.240.855
48 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội bộ 2.559.700 2.559.700
49 Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm Theo quy định tại Chương V 0.28 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội 100m 7.451.162 2.086.325
50 Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm Theo quy định tại Chương V 12 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội cái 59.225 710.700
51 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, đường kính ống 100mm Theo quy định tại Chương V 0.16 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội 100m 11.402.016 1.824.323
52 Đào gốc cây Ngâu bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội gốc cây 440.953 440.953
53 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II, hố trồng cây ngâu Theo quy định tại Chương V 1.735 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m3 331.114 574.483
54 Cẩu cây Ngâu sang vị trí trồng bằng cẩu tự hành 2,4 tấn Theo quy định tại Chương V 0.5 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội ca 1.889.796 944.898
55 Trồng lại cây Ngâu Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội cây 377.959 377.959
56 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kW Theo quy định tại Chương V 5.292 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m3 486.829 2.576.299
57 Đào đất móng băng, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.855 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m3 228.163 195.079
58 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 500m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.079 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội 100m3 2.019.018 159.502
59 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.079 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội 100m3 6.389.296 504.754
60 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.079 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội 100m3 6.389.296 504.754
61 Đổ bê tông bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn), bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 100 Theo quy định tại Chương V 0.855 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m3 1.603.491 1.370.985
62 Đổ bê tông bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn), bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 Theo quy định tại Chương V 4.439 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m3 1.811.951 8.043.250
63 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo quy định tại Chương V 0.184 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội 100m2 12.959.806 2.384.604
64 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm Theo quy định tại Chương V 0.049 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội tấn 23.731.823 1.162.859
65 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm Theo quy định tại Chương V 0.65 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội tấn 23.534.210 15.297.237
66 Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng bể nước Theo quy định tại Chương V 0.176 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội 100m2 13.793.711 2.427.693
67 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.049 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội tấn 25.154.204 1.232.556
68 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.23 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội tấn 24.023.258 5.525.349
69 Đổ bê tông bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn), bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 Theo quy định tại Chương V 1.003 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m3 2.197.442 2.204.034
70 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 100 Theo quy định tại Chương V 2.553 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m3 2.510.798 6.410.067
71 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 29.069 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m2 119.607 3.476.856
72 Trát xà dầm, vữa XM mác 75, trát giằng bể Theo quy định tại Chương V 10.017 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m2 137.028 1.372.609
73 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 100 Theo quy định tại Chương V 50.511 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m2 47.326 2.390.484
74 Ốp đá rối Granit thành bể Theo quy định tại Chương V 17.408 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m2 173.027 3.012.054
75 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,05m2, vữa XM mác 75, gạch vỉ Inax Theo quy định tại Chương V 23.833 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m2 859.370 20.481.365
76 Ống Inox D27,4 dày 1,2mm Theo quy định tại Chương V 40.038 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội kg 251.973 10.088.495
77 Ống Inox D60,5 dày 1,2mm Theo quy định tại Chương V 42.56 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội kg 251.973 10.723.971
78 Côn, cút Inox D27,4 dày 1,2mm Theo quy định tại Chương V 25 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội cái 40.316 1.007.900
79 Đầu nối thẳng ren trong D27,4 Inoc dày 1,2mm Theo quy định tại Chương V 25 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội cái 56.694 1.417.350
80 Tê hạ bậc 60,4-27,4 Inox dày 1,5mm Theo quy định tại Chương V 2 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội cái 161.263 322.526
81 Lắp đặt van ren, đường kính van 25mm Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội cái 243.054 243.054
82 Cắt khe co 2*4 của đường để tạo rãnh lắp ống bảo vệ dây dẫn Theo quy định tại Chương V 5.4 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội 10m 536.897 2.899.244
83 Lắp đặt ống thép bảo hộ dây dẫn đèn led chiếu sáng bể nước Theo quy định tại Chương V 54.2 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m 56.470 3.060.674
84 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 1mm2 Theo quy định tại Chương V 60.5 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m 22.109 1.337.595
85 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Theo quy định tại Chương V 79.7 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m 24.279 1.935.036
86 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột <= 10mm2 Theo quy định tại Chương V 79.7 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội m 132.536 10.563.119
87 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội cái 1.184.630 1.184.630
88 Lắp đặt tủ điều khiển Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội bộ 5.738.682 5.738.682
89 Lắp đặt máy biến tần Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội bộ 1.891.179 1.891.179
90 Lắp đặt máy bơm chìm trục ngang 3 pha công suất 3,7kw-5HP Theo quy định tại Chương V 2 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội cái 18.097.951 36.195.902
91 Lắp đặt van từ D60,4 Theo quy định tại Chương V 2 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội cái 1.335.428 2.670.856
92 Lắp đặt đầu phun tia góc 45 độ Theo quy định tại Chương V 14 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội bộ 430.072 6.021.008
93 Lắp đặt đầu phun sủi bọt Theo quy định tại Chương V 6 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội bộ 556.059 3.336.354
94 Lắp đặt đầu phun trung tâm hình cây thông Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội bộ 871.025 871.025
95 Nhân công lắp dựng hệ thống đài phun nước và vận chuyển đến công trình Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội TB 7.559.186 7.559.186
96 Đèn led bánh xe âm nước 12W đổi màu RGB tự động Inox Theo quy định tại Chương V 6 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội cái 1.600.028 9.600.168
97 Đèn led bánh xe âm nước 9W đổi màu RGB tự động Inox Theo quy định tại Chương V 14 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội cái 1.348.055 18.872.770
98 Biến thế biến đổi nguồn đèn Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội cái 1.574.830 1.574.830
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 7952 dự án đang đợi nhà thầu
  • 241 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 347 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23729 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37277 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Trong thời gian khó khăn, hãy mang theo điều gì đó đẹp đẽ trong tim. "

Blaise Pascal

Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây