Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107616715 | CÔNG TY TNHH HALECO |
435.149.915,824 VND | 435.149.915 VND | 30 ngày | 22/11/2023 |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ trần | Theo quy định tại Chương V | 89.235 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m2 | 18.256 | 1.629.074 |
2 | Tháo dỡ phụ kiện chậu rửa bát | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | bộ | 33.470 | 33.470 |
3 | Tháo dỡ máy điều hòa cục bộ | Theo quy định tại Chương V | 2 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | cái | 182.562 | 365.124 |
4 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Theo quy định tại Chương V | 15.12 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m2 | 52.867 | 799.349 |
5 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo quy định tại Chương V | 58.636 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m2 | 33.390 | 1.957.856 |
6 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo quy định tại Chương V | 22.033 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m2 | 33.470 | 737.445 |
7 | Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100 kg | Theo quy định tại Chương V | 7 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | cấu kiện | 63.897 | 447.279 |
8 | Tháo dỡ cửa nhôm kính | Theo quy định tại Chương V | 21.56 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m2 | 33.470 | 721.613 |
9 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=11cm, tường ngăn bệ bếp, chậu rửa | Theo quy định tại Chương V | 0.321 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m3 | 319.984 | 102.715 |
10 | Vận chuyển bỏ phế thải các loại | Theo quy định tại Chương V | 2 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | chuyến | 1.511.837 | 3.023.674 |
11 | Làm sạch lớp sơn cũ | Theo quy định tại Chương V | 357.619 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m2 | 10.280 | 3.676.323 |
12 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường cột, trụ bị bong tróc, rêu mốc (tính bằng 1/5 khối lượng làm sạch lớp sơn cũ) | Theo quy định tại Chương V | 71.5 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m2 | 16.695 | 1.193.693 |
13 | Đục lỗ thông tường xây gạch, chiều dày tường <=22cm, tiết diện lỗ <= 0,04m2; lỗ ống lạnh điều hòa | Theo quy định tại Chương V | 2 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 1lỗ | 36.512 | 73.024 |
14 | Đục lỗ thông tường xây gạch, chiều dày tường <=22cm, tiết diện lỗ <= 0,15m2; lỗ lắp quạt thông gió | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 1lỗ | 48.683 | 48.683 |
15 | Đục tường, sàn để tạo rãnh. Tường, sàn bê tông sâu <= 3 cm. Rãnh chôn ống bảo vệ dây dẫn | Theo quy định tại Chương V | 6 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m | 120.495 | 722.970 |
16 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75; xây bịt của sổ S2 | Theo quy định tại Chương V | 0.297 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m3 | 1.836.673 | 545.492 |
17 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 100, xây bệ bếp | Theo quy định tại Chương V | 0.15 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m3 | 2.518.086 | 377.713 |
18 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Theo quy định tại Chương V | 0.343 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m3 | 1.838.465 | 630.593 |
19 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | Theo quy định tại Chương V | 0.03 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | tấn | 25.714.533 | 771.436 |
20 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo quy định tại Chương V | 0.016 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 100m2 | 12.973.383 | 207.574 |
21 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50kg | Theo quy định tại Chương V | 4 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | cái | 19.477 | 77.908 |
22 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái, ván khuôn bệ chậu rửa | Theo quy định tại Chương V | 0.016 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 100m2 | 12.507.430 | 200.119 |
23 | Đổ bê tông bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn), bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200, bê tông sàn chậu rửa | Theo quy định tại Chương V | 0.143 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m3 | 1.914.252 | 273.738 |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m, cốt thép sàn chậu rửa | Theo quy định tại Chương V | 0.015 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | tấn | 24.782.505 | 371.738 |
25 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 25.75 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m2 | 119.607 | 3.079.880 |
26 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 39.086 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m2 | 77.135 | 3.014.899 |
27 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 100 | Theo quy định tại Chương V | 20.034 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m2 | 47.327 | 948.149 |
28 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Theo quy định tại Chương V | 15.12 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m2 | 365.651 | 5.528.643 |
29 | Sử lí chống thấm lỗ thoát nước mưa sê nô mái | Theo quy định tại Chương V | 4 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | vị trí | 692.925 | 2.771.700 |
30 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,25m2, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 20.479 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m2 | 436.634 | 8.941.828 |
31 | Ốp đá mặt bệ bếp, chậu rửa bằng đá Granit màu đen | Theo quy định tại Chương V | 4.391 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m2 | 2.045.516 | 8.981.861 |
32 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao | Theo quy định tại Chương V | 89.234 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m2 | 294.346 | 26.265.671 |
33 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 246.112 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m2 | 87.220 | 21.465.889 |
34 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 200.742 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m2 | 86.878 | 17.440.063 |
35 | Cửa đi 2 cánh mở quay có ô thoáng, nhôm hệ Xingfa (Việt Pháp) dày 1,4 - 1,8mm, Phụ kiện Kim Long, kính an toàn 6,38mm Hải Long (chưa khóa) | Theo quy định tại Chương V | 11.96 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m2 | 3.314.053 | 39.636.074 |
36 | Cửa đi 1 cánh mở quay có ô thoáng, nhôm hệ Xingfa (Việt Pháp) dày 1,4 - 1,8mm, Phụ kiện Kim Long, kính an toàn 6,38mm Hải Long (chưa khóa) | Theo quy định tại Chương V | 7.2 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m2 | 3.336.975 | 24.026.220 |
37 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo quy định tại Chương V | 19.16 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m2 | 108.591 | 2.080.604 |
38 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm | Theo quy định tại Chương V | 111.5 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m | 17.813 | 1.986.150 |
39 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 1mm2 | Theo quy định tại Chương V | 111.5 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m | 22.109 | 2.465.154 |
40 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6m, loại hộp đèn 2 bóng tán quang âm trần | Theo quy định tại Chương V | 9 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | bộ | 990.306 | 8.912.754 |
41 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng, loại Rạng Đông | Theo quy định tại Chương V | 2 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | bộ | 341.558 | 683.116 |
42 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần, loại Rạng Đông | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | bộ | 870.331 | 870.331 |
43 | Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió trên tường | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | cái | 800.824 | 800.824 |
44 | Lắp đặt máy điều hoà không khí (điều hoà cục bộ), loại máy điều hoà treo tường | Theo quy định tại Chương V | 2 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | máy | 444.101 | 888.202 |
45 | Lắp đặt ống đồng nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 12,7mm | Theo quy định tại Chương V | 0.15 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 100m | 13.008.162 | 1.951.224 |
46 | Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25mm), đường kính ống d=15mm | Theo quy định tại Chương V | 0.21 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 100m | 3.875.887 | 813.936 |
47 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | bộ | 3.240.855 | 3.240.855 |
48 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | bộ | 2.559.700 | 2.559.700 |
49 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm | Theo quy định tại Chương V | 0.28 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 100m | 7.451.162 | 2.086.325 |
50 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm | Theo quy định tại Chương V | 12 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | cái | 59.225 | 710.700 |
51 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, đường kính ống 100mm | Theo quy định tại Chương V | 0.16 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 100m | 11.402.016 | 1.824.323 |
52 | Đào gốc cây Ngâu bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | gốc cây | 440.953 | 440.953 |
53 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II, hố trồng cây ngâu | Theo quy định tại Chương V | 1.735 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m3 | 331.114 | 574.483 |
54 | Cẩu cây Ngâu sang vị trí trồng bằng cẩu tự hành 2,4 tấn | Theo quy định tại Chương V | 0.5 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | ca | 1.889.796 | 944.898 |
55 | Trồng lại cây Ngâu | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | cây | 377.959 | 377.959 |
56 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kW | Theo quy định tại Chương V | 5.292 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m3 | 486.829 | 2.576.299 |
57 | Đào đất móng băng, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.855 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m3 | 228.163 | 195.079 |
58 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 500m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.079 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 100m3 | 2.019.018 | 159.502 |
59 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.079 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 100m3 | 6.389.296 | 504.754 |
60 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.079 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 100m3 | 6.389.296 | 504.754 |
61 | Đổ bê tông bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn), bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 100 | Theo quy định tại Chương V | 0.855 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m3 | 1.603.491 | 1.370.985 |
62 | Đổ bê tông bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn), bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 | Theo quy định tại Chương V | 4.439 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m3 | 1.811.951 | 8.043.250 |
63 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo quy định tại Chương V | 0.184 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 100m2 | 12.959.806 | 2.384.604 |
64 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | Theo quy định tại Chương V | 0.049 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | tấn | 23.731.823 | 1.162.859 |
65 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | Theo quy định tại Chương V | 0.65 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | tấn | 23.534.210 | 15.297.237 |
66 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng bể nước | Theo quy định tại Chương V | 0.176 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 100m2 | 13.793.711 | 2.427.693 |
67 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.049 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | tấn | 25.154.204 | 1.232.556 |
68 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.23 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | tấn | 24.023.258 | 5.525.349 |
69 | Đổ bê tông bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn), bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Theo quy định tại Chương V | 1.003 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m3 | 2.197.442 | 2.204.034 |
70 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 100 | Theo quy định tại Chương V | 2.553 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m3 | 2.510.798 | 6.410.067 |
71 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 29.069 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m2 | 119.607 | 3.476.856 |
72 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75, trát giằng bể | Theo quy định tại Chương V | 10.017 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m2 | 137.028 | 1.372.609 |
73 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 100 | Theo quy định tại Chương V | 50.511 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m2 | 47.326 | 2.390.484 |
74 | Ốp đá rối Granit thành bể | Theo quy định tại Chương V | 17.408 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m2 | 173.027 | 3.012.054 |
75 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,05m2, vữa XM mác 75, gạch vỉ Inax | Theo quy định tại Chương V | 23.833 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m2 | 859.370 | 20.481.365 |
76 | Ống Inox D27,4 dày 1,2mm | Theo quy định tại Chương V | 40.038 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | kg | 251.973 | 10.088.495 |
77 | Ống Inox D60,5 dày 1,2mm | Theo quy định tại Chương V | 42.56 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | kg | 251.973 | 10.723.971 |
78 | Côn, cút Inox D27,4 dày 1,2mm | Theo quy định tại Chương V | 25 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | cái | 40.316 | 1.007.900 |
79 | Đầu nối thẳng ren trong D27,4 Inoc dày 1,2mm | Theo quy định tại Chương V | 25 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | cái | 56.694 | 1.417.350 |
80 | Tê hạ bậc 60,4-27,4 Inox dày 1,5mm | Theo quy định tại Chương V | 2 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | cái | 161.263 | 322.526 |
81 | Lắp đặt van ren, đường kính van 25mm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | cái | 243.054 | 243.054 |
82 | Cắt khe co 2*4 của đường để tạo rãnh lắp ống bảo vệ dây dẫn | Theo quy định tại Chương V | 5.4 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 10m | 536.897 | 2.899.244 |
83 | Lắp đặt ống thép bảo hộ dây dẫn đèn led chiếu sáng bể nước | Theo quy định tại Chương V | 54.2 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m | 56.470 | 3.060.674 |
84 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 1mm2 | Theo quy định tại Chương V | 60.5 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m | 22.109 | 1.337.595 |
85 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Theo quy định tại Chương V | 79.7 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m | 24.279 | 1.935.036 |
86 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột <= 10mm2 | Theo quy định tại Chương V | 79.7 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | m | 132.536 | 10.563.119 |
87 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | cái | 1.184.630 | 1.184.630 |
88 | Lắp đặt tủ điều khiển | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | bộ | 5.738.682 | 5.738.682 |
89 | Lắp đặt máy biến tần | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | bộ | 1.891.179 | 1.891.179 |
90 | Lắp đặt máy bơm chìm trục ngang 3 pha công suất 3,7kw-5HP | Theo quy định tại Chương V | 2 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | cái | 18.097.951 | 36.195.902 |
91 | Lắp đặt van từ D60,4 | Theo quy định tại Chương V | 2 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | cái | 1.335.428 | 2.670.856 |
92 | Lắp đặt đầu phun tia góc 45 độ | Theo quy định tại Chương V | 14 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | bộ | 430.072 | 6.021.008 |
93 | Lắp đặt đầu phun sủi bọt | Theo quy định tại Chương V | 6 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | bộ | 556.059 | 3.336.354 |
94 | Lắp đặt đầu phun trung tâm hình cây thông | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | bộ | 871.025 | 871.025 |
95 | Nhân công lắp dựng hệ thống đài phun nước và vận chuyển đến công trình | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | TB | 7.559.186 | 7.559.186 |
96 | Đèn led bánh xe âm nước 12W đổi màu RGB tự động Inox | Theo quy định tại Chương V | 6 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | cái | 1.600.028 | 9.600.168 |
97 | Đèn led bánh xe âm nước 9W đổi màu RGB tự động Inox | Theo quy định tại Chương V | 14 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | cái | 1.348.055 | 18.872.770 |
98 | Biến thế biến đổi nguồn đèn | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định Chăn nuôi – địa chỉ: Thụy Phong, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | cái | 1.574.830 | 1.574.830 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trong thời gian khó khăn, hãy mang theo điều gì đó đẹp đẽ trong tim. "
Blaise Pascal
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...