1 |
Bộ phát quang 4 kênh audio tương tự/ 4 Analog Audio Fiber Transmitter |
|
16 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
740.000 |
|
2 |
Thiết bị định tuyến HD-SDI 72 x 64 Platium MX,/Router HD-SDI 72 x 64 Platium MX, including |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
825.000 |
|
3 |
Bộ điều khiển định tuyến (RCP) của Imagine Communications Magellan / Router Control Panels |
|
6 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
425.000 |
|
4 |
Thiết bị trộn video 1 M/E /Video mixing engine 1 M/E |
|
8 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
250.000 |
|
5 |
Bộ phát/thu quang 2 kênh video/2 video channel fibre transmitter (lynk techlik) |
|
38 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
275.000 |
|
6 |
Thiết bị trung tâm dành cho hệ thống phiên dịch/Central unit interpretation system |
|
6 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
600.000 |
|
7 |
Bàn phiên dịch/Interpreter units |
|
14 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
350.000 |
|
8 |
Trung tâm truyền phát hồng ngoại/ IR central unit (modulator) |
|
4 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
800.000 |
|
9 |
Hệ thống ăng ten GPS ngoài/GPS external antenna system |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
735.000 |
|
10 |
Module bộ nhận GPS dùng cho hệ thống đồng bộ/GPS receiver module for master video sync clock |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
735.000 |
|
11 |
Module PSU cho hệ thống đồng bộ hình ảnh/PSU module for master video sync clock system |
|
4 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
275.000 |
|
12 |
Internet/ NTP module |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
65.000 |
|
13 |
Bộ thu 2 kênh (kèm anten)/2 channel receiver (with antenna |
|
4 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
65.000 |
|
14 |
Bộ chia tín hiệu audio 1:10 cho phóng viên/Split box, active 1:10 for press/ |
|
12 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
85.000 |
|
15 |
AMP Panel |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
65.000 |
|
16 |
Audio I/O Panel (6 In/6 Out) |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
65.000 |
|
17 |
Computer signal extender USB/Bộ mở rộng tín hiệu máy tính USB |
|
4 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
66.000 |
|
18 |
Bộ chuyển đổi chia tỉ lệ tương thích HDCP 8 đầu vào với phần mở rộng DTP |
|
6 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
290.000 |
|
19 |
Bộ cấp nguồn cho hệ thống hội nghị/bus power supply unit for conference system |
|
82 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
625.000 |
|
20 |
Trung tâm điều khiển Hệ thống hội nghị (dùng để lắp thêm bộ nguồn CA-4100 cung cấp trong các phòng họp có từ 16 đến 30 bộ mic)/Central unit conference system (used to be equipped with secondary power supply CA-4100 supplied in the meeting rooms with 16 to 30 wired delegates unit |
|
174 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
500.000 |
|
21 |
Loa treo tường AT + loa siêu trầm |
|
20 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
125.000 |
|
22 |
Ma trận hình ảnh SMX series swicher (phòng chiếu phim) |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
250.000 |
|
23 |
Đầu Bluray 3D |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
410.000 |
|
24 |
HDMI audio De-embedder (phòng chiếu phim) |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
135.000 |
|
25 |
KVM extender set/ Bộ mở rộng KVM |
|
26 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
500.000 |
|
26 |
Local - Remote Extender |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
100.000 |
|
27 |
Bộ khuếch đại phân chia tín hiệu hình ảnh máy tính/Computer video signal distribution amplifier VM-12HDCP |
|
10 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
350.000 |
|
28 |
Hệ thống truyền hình hội nghị/Video conference system |
|
4 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
250.000 |
|
29 |
Bộ khuếch đại 4 kênh/4 ch amplifier |
|
114 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
425.000 |
|
30 |
Loa kiểm tra liền công suất/Active self-powered monitoring loudspeaker |
|
16 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
400.000 |
|
31 |
Tùy chọn: loa âm tường/Option: in-stair loudspeaker, self-powered |
|
16 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
400.000 |
|
32 |
Loa lắp âm trần (ceiling flush mounted loudspeaker) |
|
198 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
175.000 |
|
33 |
Hệ thống loa bàn trung tâm của ban thường vụ/Loudspeaker system in desk center of standing committee |
|
24 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
250.000 |
|
34 |
Hệ thống loa cột thụ động/Loudspeaker system passive column line |
|
140 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
250.000 |
|
35 |
Loa cột chủ động, loại cao/active loudspeaker column array, long |
|
4 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
250.000 |
|
36 |
Loa cột chủ động, loại thấp/active loudspeaker column array, short |
|
10 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
350.000 |
|
37 |
Bộ nâng, hạ cho máy chiếu/ Video projector ceiling lift |
|
4 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
235.000 |
|
38 |
Máy chiếu các phòng họp/Video projector for meeting rooms |
|
6 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
500.000 |
|
39 |
Phiến đấu dây quang 12 cổng LC duplex/12 port fiber optic patchbay LC duplex |
|
58 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
456.000 |
|
40 |
Phiến đấu dây quang 24 cổng LC duplex/24 port fiber optic patchbay LC duplex |
|
24 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
456.000 |
|
41 |
24 port audio signal patchbay/ Bảng cắm cho tín hiệu audio 24 cổng |
|
94 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.900.000 |
|
42 |
32 port audio signal patchbay/ Bảng cắm cho tín hiệu audio 32 cổng |
|
56 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.900.000 |
|
43 |
32 port digital video patchpanel/ Bảng phân phối hình ảnh số 32 cổng |
|
30 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.900.000 |
|
44 |
Tổng đài liên lạc nội bộ 19" 1RU/19" 1RU intercom call station |
|
10 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
302.500 |
|
45 |
Tổng đài liên lạc nội bộ 19" 2RU/19" 2RU intercom call station |
|
4 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
302.500 |
|
46 |
Mô-đun psu cho liên lạc nội bộ/Internal com psu module |
|
8 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
65.000 |
|
47 |
Bộ chuyển đổi quang cho bảng liên lạc nội bộ/Fiber converter for internal com panel |
|
4 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
138.000 |
|
48 |
Khung ma trận trung tâm intercom/Internal com central matrix frame |
|
4 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
65.000 |
|
49 |
Digital Client card with 8 digital control key-panel ports RJ-45 for connection of artist control key-panels using CAT5 computer cable |
|
4 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
65.000 |
|
50 |
Mô đun tạo mã thời gian/ Master timecode generator |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
65.000 |
|
51 |
Mô đun tạo xung đồng bộ BB /Master BB generator module |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
65.000 |
|
52 |
Module Voip liên lạc nội bộ/Internal com VoIP module |
|
4 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
65.000 |
|
53 |
Mô-đun cpu cho liên lạc nội bộ/Internal com cpu module |
|
8 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
65.000 |
|
54 |
Thiết bị điều khiển trung tâm/Central media control unit |
|
110 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
139.500 |
|
55 |
Module cắm card mở rộng, 3 khe cắm + Card mở rộng 3 cổng COM/3-Series™ Card Interface – 3 Slot; 3-Series™ Control Card – 3 COM Ports |
|
4 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
175.000 |
|
56 |
Module cắm card mở rộng, 1 khe cắm+ Card mở rộng 3 cổng COM/3-Series™ Card Interface – 1 Slot, w/PoE Injector; 3-Series™ Control Card – 3 COM Ports |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
175.000 |
|
57 |
Khung chính cho hệ thống ma trận chuyển mạch audio 3RU/Mouting frame for audio matrix system 3RU |
|
50 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
300.000 |
|
58 |
Khung chính cho hệ thống ma trận chuyển mạch audio 6RU/Mouting frame for audio matrix system 6RU |
|
10 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
300.000 |
|
59 |
Bảng mạch tín hiệu MADI hai chiều, giắc quang và BNC/MADI bi-directional board, fiber and BNC connectors |
|
6 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
800.000 |
|
60 |
Bộ xử lý tín hiệu Audio số/digital audio signal processor |
|
100 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
62.500 |
|
61 |
Bảng đầu vào - ra 16 kênh line/16 ch line-level input - output board |
|
184 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
62.500 |
|
62 |
Bảng đầu vào 8 kênh microphone/8 ch microphone input board |
|
16 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
62.500 |
|
63 |
Bảng logic kết nối chuẩn nối tiếp/logic board with serial interface |
|
58 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
62.500 |
|
64 |
Bảng phối ghép cáp quang/Fiber optic interface board |
|
86 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
62.500 |
|
65 |
Bộ ghép/ tách tín hiệu audio và tín hiệu 3G HD-SDI/3G HD- SDI audio embedder/deembedder |
|
10 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
62.500 |
|
66 |
Card CPU điều khiển trung tâm/ Base-device CPU |
|
60 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
62.500 |
|
67 |
Giao diện ADAT/ADAT interface |
|
10 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
62.500 |
|
68 |
Nexus Relay Interface |
|
10 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
62.500 |
|
69 |
Bộ trộn kỹ thuật số/Digital audio mixing engine |
|
10 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
769.500 |
|
70 |
Bàn trộn dạng Mô đun gắn bàn/modular desk-mounted mixing console, 8 prg. Fade |
|
8 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.000.000 |
|
71 |
Floor box |
|
408 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
277.500 |
|
72 |
Connection box M06.1 (FU1 - Press Conference) |
|
4 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
82.500 |
|
73 |
Bảng kết nối gắn tường W10 / Wall connection box W10 |
|
14 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
82.500 |
|
74 |
Connection box M09 (F03 - MMH) |
|
4 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
82.500 |
|
75 |
Connection box M01.2 (F05 - MMH) |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
82.500 |
|
76 |
Connection box M01.1 (F05 - MMH) |
|
4 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
82.500 |
|
77 |
Media box (FU1 - Press Conference) |
|
4 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
82.500 |
|
78 |
Wall Connection Box M06 |
|
6 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
82.500 |
|
79 |
Wall Connection Box M10 |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
82.500 |
|
80 |
Wall Connection Box M07 |
|
14 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
82.500 |
|
81 |
Wall Connection Box M04 |
|
4 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
82.500 |
|
82 |
Wall Connection Box M01 |
|
4 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
82.500 |
|
83 |
Technical level5 patch Connection panel 4 x SMPTE 311 socket connector, angled 19" 2RU |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
750.000 |
|
84 |
Technical level5 patch Connection panel 1 x SMPTE 311 plug connector, angled 19" 2RU |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
750.000 |
|
85 |
TV/Radio patch in rack Connection panel 8 x SMPTE 311 plug/socket connector, angled 19" 2RU |
|
26 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
750.000 |
|
86 |
TV/Radio patch in rackConnection panel 3 x SMPTE 311 plug/socket connector, angled 19" 2RU |
|
4 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
750.000 |
|
87 |
TV/Radio patch in rack Connection panel 2 x BNC connector |
|
4 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
750.000 |
|
88 |
Công tắc xác lập trạng thái vách ngăn/Push-button switch for setting wall partition status |
|
108 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
18.000 |
|
89 |
Online ups-system, 3 kVA, lắp đứng/ Hệ thống UPS on-line 3 kVA , tower |
|
204 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
250.000 |
|
90 |
Online ups-system, 6 kVA/ Hệ thống UPS on-line 6 kVA (bao gồm battery) |
|
8 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
250.000 |
|
91 |
Online ups-system, 10 kVA/ Hệ thống UPS on-line 10 kVA (bao gồm battery) |
|
40 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
250.000 |
|
92 |
Hệ thống camera chính/Video camera head |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
250.000 |
|
93 |
Thiết bị điều khiển camera cho camera cầm tay/Camera control unit for manual cameras |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
560.000 |
|
94 |
Camera hình PTZ có mô-tơ zoom quang, Đầu quay quét cho camera/Pan-/tilt-head for video camera |
|
22 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
500.000 |
|
95 |
Thiết bị điều khiển camera cho camera cố định/Camera control unit for video camera |
|
6 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
560.000 |
|
96 |
Màn hình điều khiển bằng mô- tơ 130"/Motorized projection screen 130" |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
340.000 |
|
97 |
Màn hình 17" có cơ cấu động cơ năng hạ/ Motorized raisable monitor 17" |
|
24 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
340.000 |
|
98 |
Màn hình 17” LCD gắn rack/17-inch LCD Console Tray with integrated digital 8-port KVM over IP switch |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
340.000 |
|
99 |
Màn hình trình chiếu 95''/95” monitor |
|
8 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
340.000 |
|
100 |
Màn hình full HD 40" / 40" full-HD display |
|
16 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
340.000 |
|
101 |
Màn hình thuyết trình 55''/ 55'' presentation display |
|
12 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
340.000 |
|
102 |
42" Seamless & Frameless expandable |
|
64 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
400.000 |
|
103 |
Màn hình điều khiển bằng mô- tơ 100"/Motorized projection screen 100" |
|
20 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
340.000 |
|
104 |
Bảng điều khiển cảm ứng 10.1”/10.1” Surface mount touch screen |
|
8 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
340.000 |
|
105 |
Bảng điều khiển cảm ứng 15” để bàn/ V-Panel™ Integrated 15” Tilt HD Touch Screen, |
|
6 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
340.000 |
|
106 |
Bộ chuyển đổi định dạng hình ảnh DVI -> HD-SDI/Video format converter DVI -> HD-SDI và HD-SDI ->DVI |
|
20 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
135.000 |
|
107 |
Máy tính và phần mềm ghi âm (1 và 8 ngôn ngữ)/PC system with recording software (1 and 8 language) |
|
176 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
160.000 |
|
108 |
Máy tính điều khiển điều hành, trình chiếu, hội thảo, audio, dịch (interpreters), hiển thị kết quả bầu cử (kèm card xử lý video-Kona) |
|
44 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
160.000 |
|
109 |
Máy chủ ghi và tải luồng dữ liệu video/Video streaming and capturing server |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
160.000 |
|
110 |
Máy chủ/Server |
|
6 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
160.000 |
|
111 |
Máy tính xách tay cho chủ tọa, thư ký, thành viên Chính phủ/Laptop for presidium, secretary, members of Goverment: |
|
24 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
50.000 |
|
112 |
Bộ thu quang 2 kênh video/ 2 video channel fibre receiver (nằm trong M04) |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
135.000 |
|
113 |
Bộ phát quang 2 kênh video/2 video channel fibre transmitter (nằm trong M04) |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
135.000 |
|
114 |
Card thu phát quang AV, khoảng cách truyền dẫn 10km, single mode/AV fiber optical transceiver, distance 10km, single mode |
|
10 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
135.000 |
|
115 |
Mặt điều khiển Media có số nút nhấn 4, 5, 6, 8, 9, hoặc 12 nút, với 3 lựa chọn màu cơ bản A - Almond - Hạnh Nhân, B - Black - Đen, và White - trắng/Cameo® Keypad - International Version, Almond/Black/White Textured |
|
160 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
135.000 |
|
116 |
Bộ chuyển đổi HDSDI ->HDMI/Converter HDSDI ->HDMI |
|
42 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
275.000 |
|
117 |
Bộ chuyển đổi HDMI sang HD-SDI/HDMI to HD-SDI converter |
|
4 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
275.000 |
|
118 |
Chuyển mạch dữ liệu Ethernet được quản lý 28 cổng/Ethernet data switch manages 28 ports |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.260.000 |
|
119 |
Chuyển mạch dữ liệu Ethernet được quản lý 24 cổng, liên kết sợi quang PoE/Ethernet data switch manages 24 ports, fiber uplink, PoE: |
|
112 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
500.000 |
|
120 |
Chuyển mạch dữ liệu Ethernet được quản lý 48 cổng, gồm/Ethernet data switch manages 48 ports, fiber uplink, including |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
500.000 |
|
121 |
Core ethernet data switch |
|
6 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.200.000 |
|
122 |
Bộ chuyển tín hiệu hình ảnh HD-SDI->DVI/Video signal converter HD-SDI->DVI |
|
4 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
500.000 |
|
123 |
Giao diện giữa Crestron và EIB/Interface between Crestron ® and EIB |
|
108 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
425.000 |
|
124 |
Giao diện âm thanh hội nghị/ conference Audio interface |
|
10 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
825.000 |
|
125 |
19" 1 RU frame for master system video sysnc |
|
4 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
300.000 |
|
126 |
Tủ 19" 2 RU cho mô đun phân phối hình ảnh/ 19" 2 RU frame for modular video distrition |
|
32 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
300.000 |
|
127 |
Ma trận hình ảnh HD-SDI 16 x 32/video matrix HD-SDI 16 x 32 |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
810.000 |
|
128 |
Video matrix HD-SDI 16x48 / Ma trận hình ảnh HD-SDI 16x48 |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
810.000 |
|
129 |
Ma trận hình ảnh HD-SDI 24 x 48/Video matrix HD-SDI 24 x 48 |
|
2 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
810.000 |
|
130 |
Bộ chuyển tín hiệu hình ảnh HD-SDI->FBAS/Video signal converter HD-SDI->FBAS |
|
6 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
740.000 |
|
131 |
Chuyển đổi quang -> analog/Fiber -> analog video converter |
|
6 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
740.000 |
|
132 |
Chuyển đổi analog -> quang/Analog video -> fiber converter |
|
6 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
740.000 |
|
133 |
Bộ thu quang 2 kênh video/2 video channel fibre receiver |
|
22 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
740.000 |
|
134 |
Bộ chuyển đổi HD-SDI sang sợi quang/HD-SDI to fiber converter và Bộ chuyển đổi sợi quang 2ch sang HD-SDI |
|
112 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
740.000 |
|
135 |
Bộ phát quang 2 kênh video/2 video channel fibre transmitter |
|
22 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
740.000 |
|
136 |
Phân chia tín hiệu tương tự/Annalog distribution |
|
16 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
740.000 |
|
137 |
Phân chia tín hiệu video HD SDI/Video HD SDI distribution |
|
6 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
740.000 |
|
138 |
Bộ thu quang 4 kênh audio tương tự/ Analog Audio Fiber Receiver |
|
16 |
lượt |
Theo quy định tại Chương V |
|
740.000 |
|