Bảo trì hệ thống âm thanh, hình ảnh, hội thảo tại Nhà Quốc hội

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
18
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Bảo trì hệ thống âm thanh, hình ảnh, hội thảo tại Nhà Quốc hội
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.802.607.000 VND
Ngày đăng tải
09:17 28/03/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
Số 310/QĐ-VPQH
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Văn phòng Quốc hội
Ngày phê duyệt
18/03/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0106373594

CÔNG TY CỔ PHẦN E&E VIỆT NAM

1.494.417.000 VND 1.494.417.000 VND 12 ngày 01/04/2024

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0102401297 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI AIC Nhà thầu có giá chào cao hơn

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Bộ phát quang 4 kênh audio tương tự/ 4 Analog Audio Fiber Transmitter
16 lượt Theo quy định tại Chương V 740.000
2 Thiết bị định tuyến HD-SDI 72 x 64 Platium MX,/Router HD-SDI 72 x 64 Platium MX, including
2 lượt Theo quy định tại Chương V 825.000
3 Bộ điều khiển định tuyến (RCP) của Imagine Communications Magellan / Router Control Panels
6 lượt Theo quy định tại Chương V 425.000
4 Thiết bị trộn video 1 M/E /Video mixing engine 1 M/E
8 lượt Theo quy định tại Chương V 250.000
5 Bộ phát/thu quang 2 kênh video/2 video channel fibre transmitter (lynk techlik)
38 lượt Theo quy định tại Chương V 275.000
6 Thiết bị trung tâm dành cho hệ thống phiên dịch/Central unit interpretation system
6 lượt Theo quy định tại Chương V 600.000
7 Bàn phiên dịch/Interpreter units
14 lượt Theo quy định tại Chương V 350.000
8 Trung tâm truyền phát hồng ngoại/ IR central unit (modulator)
4 lượt Theo quy định tại Chương V 800.000
9 Hệ thống ăng ten GPS ngoài/GPS external antenna system
2 lượt Theo quy định tại Chương V 735.000
10 Module bộ nhận GPS dùng cho hệ thống đồng bộ/GPS receiver module for master video sync clock
2 lượt Theo quy định tại Chương V 735.000
11 Module PSU cho hệ thống đồng bộ hình ảnh/PSU module for master video sync clock system
4 lượt Theo quy định tại Chương V 275.000
12 Internet/ NTP module
2 lượt Theo quy định tại Chương V 65.000
13 Bộ thu 2 kênh (kèm anten)/2 channel receiver (with antenna
4 lượt Theo quy định tại Chương V 65.000
14 Bộ chia tín hiệu audio 1:10 cho phóng viên/Split box, active 1:10 for press/
12 lượt Theo quy định tại Chương V 85.000
15 AMP Panel
2 lượt Theo quy định tại Chương V 65.000
16 Audio I/O Panel (6 In/6 Out)
2 lượt Theo quy định tại Chương V 65.000
17 Computer signal extender USB/Bộ mở rộng tín hiệu máy tính USB
4 lượt Theo quy định tại Chương V 66.000
18 Bộ chuyển đổi chia tỉ lệ tương thích HDCP 8 đầu vào với phần mở rộng DTP
6 lượt Theo quy định tại Chương V 290.000
19 Bộ cấp nguồn cho hệ thống hội nghị/bus power supply unit for conference system
82 lượt Theo quy định tại Chương V 625.000
20 Trung tâm điều khiển Hệ thống hội nghị (dùng để lắp thêm bộ nguồn CA-4100 cung cấp trong các phòng họp có từ 16 đến 30 bộ mic)/Central unit conference system (used to be equipped with secondary power supply CA-4100 supplied in the meeting rooms with 16 to 30 wired delegates unit
174 lượt Theo quy định tại Chương V 500.000
21 Loa treo tường AT + loa siêu trầm
20 lượt Theo quy định tại Chương V 125.000
22 Ma trận hình ảnh SMX series swicher (phòng chiếu phim)
2 lượt Theo quy định tại Chương V 250.000
23 Đầu Bluray 3D
2 lượt Theo quy định tại Chương V 410.000
24 HDMI audio De-embedder (phòng chiếu phim)
2 lượt Theo quy định tại Chương V 135.000
25 KVM extender set/ Bộ mở rộng KVM
26 lượt Theo quy định tại Chương V 500.000
26 Local - Remote Extender
2 lượt Theo quy định tại Chương V 100.000
27 Bộ khuếch đại phân chia tín hiệu hình ảnh máy tính/Computer video signal distribution amplifier VM-12HDCP
10 lượt Theo quy định tại Chương V 350.000
28 Hệ thống truyền hình hội nghị/Video conference system
4 lượt Theo quy định tại Chương V 250.000
29 Bộ khuếch đại 4 kênh/4 ch amplifier
114 lượt Theo quy định tại Chương V 425.000
30 Loa kiểm tra liền công suất/Active self-powered monitoring loudspeaker
16 lượt Theo quy định tại Chương V 400.000
31 Tùy chọn: loa âm tường/Option: in-stair loudspeaker, self-powered
16 lượt Theo quy định tại Chương V 400.000
32 Loa lắp âm trần (ceiling flush mounted loudspeaker)
198 lượt Theo quy định tại Chương V 175.000
33 Hệ thống loa bàn trung tâm của ban thường vụ/Loudspeaker system in desk center of standing committee
24 lượt Theo quy định tại Chương V 250.000
34 Hệ thống loa cột thụ động/Loudspeaker system passive column line
140 lượt Theo quy định tại Chương V 250.000
35 Loa cột chủ động, loại cao/active loudspeaker column array, long
4 lượt Theo quy định tại Chương V 250.000
36 Loa cột chủ động, loại thấp/active loudspeaker column array, short
10 lượt Theo quy định tại Chương V 350.000
37 Bộ nâng, hạ cho máy chiếu/ Video projector ceiling lift
4 lượt Theo quy định tại Chương V 235.000
38 Máy chiếu các phòng họp/Video projector for meeting rooms
6 lượt Theo quy định tại Chương V 500.000
39 Phiến đấu dây quang 12 cổng LC duplex/12 port fiber optic patchbay LC duplex
58 lượt Theo quy định tại Chương V 456.000
40 Phiến đấu dây quang 24 cổng LC duplex/24 port fiber optic patchbay LC duplex
24 lượt Theo quy định tại Chương V 456.000
41 24 port audio signal patchbay/ Bảng cắm cho tín hiệu audio 24 cổng
94 lượt Theo quy định tại Chương V 1.900.000
42 32 port audio signal patchbay/ Bảng cắm cho tín hiệu audio 32 cổng
56 lượt Theo quy định tại Chương V 1.900.000
43 32 port digital video patchpanel/ Bảng phân phối hình ảnh số 32 cổng
30 lượt Theo quy định tại Chương V 1.900.000
44 Tổng đài liên lạc nội bộ 19" 1RU/19" 1RU intercom call station
10 lượt Theo quy định tại Chương V 302.500
45 Tổng đài liên lạc nội bộ 19" 2RU/19" 2RU intercom call station
4 lượt Theo quy định tại Chương V 302.500
46 Mô-đun psu cho liên lạc nội bộ/Internal com psu module
8 lượt Theo quy định tại Chương V 65.000
47 Bộ chuyển đổi quang cho bảng liên lạc nội bộ/Fiber converter for internal com panel
4 lượt Theo quy định tại Chương V 138.000
48 Khung ma trận trung tâm intercom/Internal com central matrix frame
4 lượt Theo quy định tại Chương V 65.000
49 Digital Client card with 8 digital control key-panel ports RJ-45 for connection of artist control key-panels using CAT5 computer cable
4 lượt Theo quy định tại Chương V 65.000
50 Mô đun tạo mã thời gian/ Master timecode generator
2 lượt Theo quy định tại Chương V 65.000
51 Mô đun tạo xung đồng bộ BB /Master BB generator module
2 lượt Theo quy định tại Chương V 65.000
52 Module Voip liên lạc nội bộ/Internal com VoIP module
4 lượt Theo quy định tại Chương V 65.000
53 Mô-đun cpu cho liên lạc nội bộ/Internal com cpu module
8 lượt Theo quy định tại Chương V 65.000
54 Thiết bị điều khiển trung tâm/Central media control unit
110 lượt Theo quy định tại Chương V 139.500
55 Module cắm card mở rộng, 3 khe cắm + Card mở rộng 3 cổng COM/3-Series™ Card Interface – 3 Slot; 3-Series™ Control Card – 3 COM Ports
4 lượt Theo quy định tại Chương V 175.000
56 Module cắm card mở rộng, 1 khe cắm+ Card mở rộng 3 cổng COM/3-Series™ Card Interface – 1 Slot, w/PoE Injector; 3-Series™ Control Card – 3 COM Ports
2 lượt Theo quy định tại Chương V 175.000
57 Khung chính cho hệ thống ma trận chuyển mạch audio 3RU/Mouting frame for audio matrix system 3RU
50 lượt Theo quy định tại Chương V 300.000
58 Khung chính cho hệ thống ma trận chuyển mạch audio 6RU/Mouting frame for audio matrix system 6RU
10 lượt Theo quy định tại Chương V 300.000
59 Bảng mạch tín hiệu MADI hai chiều, giắc quang và BNC/MADI bi-directional board, fiber and BNC connectors
6 lượt Theo quy định tại Chương V 800.000
60 Bộ xử lý tín hiệu Audio số/digital audio signal processor
100 lượt Theo quy định tại Chương V 62.500
61 Bảng đầu vào - ra 16 kênh line/16 ch line-level input - output board
184 lượt Theo quy định tại Chương V 62.500
62 Bảng đầu vào 8 kênh microphone/8 ch microphone input board
16 lượt Theo quy định tại Chương V 62.500
63 Bảng logic kết nối chuẩn nối tiếp/logic board with serial interface
58 lượt Theo quy định tại Chương V 62.500
64 Bảng phối ghép cáp quang/Fiber optic interface board
86 lượt Theo quy định tại Chương V 62.500
65 Bộ ghép/ tách tín hiệu audio và tín hiệu 3G HD-SDI/3G HD- SDI audio embedder/deembedder
10 lượt Theo quy định tại Chương V 62.500
66 Card CPU điều khiển trung tâm/ Base-device CPU
60 lượt Theo quy định tại Chương V 62.500
67 Giao diện ADAT/ADAT interface
10 lượt Theo quy định tại Chương V 62.500
68 Nexus Relay Interface
10 lượt Theo quy định tại Chương V 62.500
69 Bộ trộn kỹ thuật số/Digital audio mixing engine
10 lượt Theo quy định tại Chương V 769.500
70 Bàn trộn dạng Mô đun gắn bàn/modular desk-mounted mixing console, 8 prg. Fade
8 lượt Theo quy định tại Chương V 2.000.000
71 Floor box
408 lượt Theo quy định tại Chương V 277.500
72 Connection box M06.1 (FU1 - Press Conference)
4 lượt Theo quy định tại Chương V 82.500
73 Bảng kết nối gắn tường W10 / Wall connection box W10
14 lượt Theo quy định tại Chương V 82.500
74 Connection box M09 (F03 - MMH)
4 lượt Theo quy định tại Chương V 82.500
75 Connection box M01.2 (F05 - MMH)
2 lượt Theo quy định tại Chương V 82.500
76 Connection box M01.1 (F05 - MMH)
4 lượt Theo quy định tại Chương V 82.500
77 Media box (FU1 - Press Conference)
4 lượt Theo quy định tại Chương V 82.500
78 Wall Connection Box M06
6 lượt Theo quy định tại Chương V 82.500
79 Wall Connection Box M10
2 lượt Theo quy định tại Chương V 82.500
80 Wall Connection Box M07
14 lượt Theo quy định tại Chương V 82.500
81 Wall Connection Box M04
4 lượt Theo quy định tại Chương V 82.500
82 Wall Connection Box M01
4 lượt Theo quy định tại Chương V 82.500
83 Technical level5 patch Connection panel 4 x SMPTE 311 socket connector, angled 19" 2RU
2 lượt Theo quy định tại Chương V 750.000
84 Technical level5 patch Connection panel 1 x SMPTE 311 plug connector, angled 19" 2RU
2 lượt Theo quy định tại Chương V 750.000
85 TV/Radio patch in rack Connection panel 8 x SMPTE 311 plug/socket connector, angled 19" 2RU
26 lượt Theo quy định tại Chương V 750.000
86 TV/Radio patch in rackConnection panel 3 x SMPTE 311 plug/socket connector, angled 19" 2RU
4 lượt Theo quy định tại Chương V 750.000
87 TV/Radio patch in rack Connection panel 2 x BNC connector
4 lượt Theo quy định tại Chương V 750.000
88 Công tắc xác lập trạng thái vách ngăn/Push-button switch for setting wall partition status
108 lượt Theo quy định tại Chương V 18.000
89 Online ups-system, 3 kVA, lắp đứng/ Hệ thống UPS on-line 3 kVA , tower
204 lượt Theo quy định tại Chương V 250.000
90 Online ups-system, 6 kVA/ Hệ thống UPS on-line 6 kVA (bao gồm battery)
8 lượt Theo quy định tại Chương V 250.000
91 Online ups-system, 10 kVA/ Hệ thống UPS on-line 10 kVA (bao gồm battery)
40 lượt Theo quy định tại Chương V 250.000
92 Hệ thống camera chính/Video camera head
2 lượt Theo quy định tại Chương V 250.000
93 Thiết bị điều khiển camera cho camera cầm tay/Camera control unit for manual cameras
2 lượt Theo quy định tại Chương V 560.000
94 Camera hình PTZ có mô-tơ zoom quang, Đầu quay quét cho camera/Pan-/tilt-head for video camera
22 lượt Theo quy định tại Chương V 500.000
95 Thiết bị điều khiển camera cho camera cố định/Camera control unit for video camera
6 lượt Theo quy định tại Chương V 560.000
96 Màn hình điều khiển bằng mô- tơ 130"/Motorized projection screen 130"
2 lượt Theo quy định tại Chương V 340.000
97 Màn hình 17" có cơ cấu động cơ năng hạ/ Motorized raisable monitor 17"
24 lượt Theo quy định tại Chương V 340.000
98 Màn hình 17” LCD gắn rack/17-inch LCD Console Tray with integrated digital 8-port KVM over IP switch
2 lượt Theo quy định tại Chương V 340.000
99 Màn hình trình chiếu 95''/95” monitor
8 lượt Theo quy định tại Chương V 340.000
100 Màn hình full HD 40" / 40" full-HD display
16 lượt Theo quy định tại Chương V 340.000
101 Màn hình thuyết trình 55''/ 55'' presentation display
12 lượt Theo quy định tại Chương V 340.000
102 42" Seamless & Frameless expandable
64 lượt Theo quy định tại Chương V 400.000
103 Màn hình điều khiển bằng mô- tơ 100"/Motorized projection screen 100"
20 lượt Theo quy định tại Chương V 340.000
104 Bảng điều khiển cảm ứng 10.1”/10.1” Surface mount touch screen
8 lượt Theo quy định tại Chương V 340.000
105 Bảng điều khiển cảm ứng 15” để bàn/ V-Panel™ Integrated 15” Tilt HD Touch Screen,
6 lượt Theo quy định tại Chương V 340.000
106 Bộ chuyển đổi định dạng hình ảnh DVI -> HD-SDI/Video format converter DVI -> HD-SDI và HD-SDI ->DVI
20 lượt Theo quy định tại Chương V 135.000
107 Máy tính và phần mềm ghi âm (1 và 8 ngôn ngữ)/PC system with recording software (1 and 8 language)
176 lượt Theo quy định tại Chương V 160.000
108 Máy tính điều khiển điều hành, trình chiếu, hội thảo, audio, dịch (interpreters), hiển thị kết quả bầu cử (kèm card xử lý video-Kona)
44 lượt Theo quy định tại Chương V 160.000
109 Máy chủ ghi và tải luồng dữ liệu video/Video streaming and capturing server
2 lượt Theo quy định tại Chương V 160.000
110 Máy chủ/Server
6 lượt Theo quy định tại Chương V 160.000
111 Máy tính xách tay cho chủ tọa, thư ký, thành viên Chính phủ/Laptop for presidium, secretary, members of Goverment:
24 lượt Theo quy định tại Chương V 50.000
112 Bộ thu quang 2 kênh video/ 2 video channel fibre receiver (nằm trong M04)
2 lượt Theo quy định tại Chương V 135.000
113 Bộ phát quang 2 kênh video/2 video channel fibre transmitter (nằm trong M04)
2 lượt Theo quy định tại Chương V 135.000
114 Card thu phát quang AV, khoảng cách truyền dẫn 10km, single mode/AV fiber optical transceiver, distance 10km, single mode
10 lượt Theo quy định tại Chương V 135.000
115 Mặt điều khiển Media có số nút nhấn 4, 5, 6, 8, 9, hoặc 12 nút, với 3 lựa chọn màu cơ bản A - Almond - Hạnh Nhân, B - Black - Đen, và White - trắng/Cameo® Keypad - International Version, Almond/Black/White Textured
160 lượt Theo quy định tại Chương V 135.000
116 Bộ chuyển đổi HDSDI ->HDMI/Converter HDSDI ->HDMI
42 lượt Theo quy định tại Chương V 275.000
117 Bộ chuyển đổi HDMI sang HD-SDI/HDMI to HD-SDI converter
4 lượt Theo quy định tại Chương V 275.000
118 Chuyển mạch dữ liệu Ethernet được quản lý 28 cổng/Ethernet data switch manages 28 ports
2 lượt Theo quy định tại Chương V 1.260.000
119 Chuyển mạch dữ liệu Ethernet được quản lý 24 cổng, liên kết sợi quang PoE/Ethernet data switch manages 24 ports, fiber uplink, PoE:
112 lượt Theo quy định tại Chương V 500.000
120 Chuyển mạch dữ liệu Ethernet được quản lý 48 cổng, gồm/Ethernet data switch manages 48 ports, fiber uplink, including
2 lượt Theo quy định tại Chương V 500.000
121 Core ethernet data switch
6 lượt Theo quy định tại Chương V 1.200.000
122 Bộ chuyển tín hiệu hình ảnh HD-SDI->DVI/Video signal converter HD-SDI->DVI
4 lượt Theo quy định tại Chương V 500.000
123 Giao diện giữa Crestron và EIB/Interface between Crestron ® and EIB
108 lượt Theo quy định tại Chương V 425.000
124 Giao diện âm thanh hội nghị/ conference Audio interface
10 lượt Theo quy định tại Chương V 825.000
125 19" 1 RU frame for master system video sysnc
4 lượt Theo quy định tại Chương V 300.000
126 Tủ 19" 2 RU cho mô đun phân phối hình ảnh/ 19" 2 RU frame for modular video distrition
32 lượt Theo quy định tại Chương V 300.000
127 Ma trận hình ảnh HD-SDI 16 x 32/video matrix HD-SDI 16 x 32
2 lượt Theo quy định tại Chương V 810.000
128 Video matrix HD-SDI 16x48 / Ma trận hình ảnh HD-SDI 16x48
2 lượt Theo quy định tại Chương V 810.000
129 Ma trận hình ảnh HD-SDI 24 x 48/Video matrix HD-SDI 24 x 48
2 lượt Theo quy định tại Chương V 810.000
130 Bộ chuyển tín hiệu hình ảnh HD-SDI->FBAS/Video signal converter HD-SDI->FBAS
6 lượt Theo quy định tại Chương V 740.000
131 Chuyển đổi quang -> analog/Fiber -> analog video converter
6 lượt Theo quy định tại Chương V 740.000
132 Chuyển đổi analog -> quang/Analog video -> fiber converter
6 lượt Theo quy định tại Chương V 740.000
133 Bộ thu quang 2 kênh video/2 video channel fibre receiver
22 lượt Theo quy định tại Chương V 740.000
134 Bộ chuyển đổi HD-SDI sang sợi quang/HD-SDI to fiber converter và Bộ chuyển đổi sợi quang 2ch sang HD-SDI
112 lượt Theo quy định tại Chương V 740.000
135 Bộ phát quang 2 kênh video/2 video channel fibre transmitter
22 lượt Theo quy định tại Chương V 740.000
136 Phân chia tín hiệu tương tự/Annalog distribution
16 lượt Theo quy định tại Chương V 740.000
137 Phân chia tín hiệu video HD SDI/Video HD SDI distribution
6 lượt Theo quy định tại Chương V 740.000
138 Bộ thu quang 4 kênh audio tương tự/ Analog Audio Fiber Receiver
16 lượt Theo quy định tại Chương V 740.000
MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây