Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0100408233 | Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng |
4.921.757.996,4 VND | 4.921.757.996,4 VND | 120 ngày | 07/12/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn2600773421 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HƯNG THỊNH PHÚ THỌ VÀ CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG LÊ HUY | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HƯNG THỊNH PHÚ THỌ | E-HSDT không đáp ứng về kỹ thuật theo yêu cầu của E-HSMT |
2 | vn2601041540 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HƯNG THỊNH PHÚ THỌ VÀ CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG LÊ HUY | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG LÊ HUY | E-HSDT không đáp ứng về kỹ thuật theo yêu cầu của E-HSMT |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
128 | Bốc xếp các loại vật liệu rời (KL phế thải phá dỡ nền gạch lá nem) lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công. | Theo quy định tại Chương V | 4.07 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 70.000 | 284.900 |
129 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi <=1000m bằng ô tô tự đổ 5 tấn; | Theo quy định tại Chương V | 4.07 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 25.000 | 101.750 |
130 | Vận chuyển tiếp cự ly <=3km bằng ô tô tự đổ 5 tấn; | Theo quy định tại Chương V | 4.07 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 35.000 | 142.450 |
131 | Vận chuyển vật liệu (cát, xi ..) lên mái bằng vận thăng lồng. | Theo quy định tại Chương V | 8.14 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m3 | 215.000 | 1.750.100 |
132 | Trám khe co mặt bê tông :Xảm keo Sika Flex (hoặc VL tương đương) chống thấm vết nứt sàn bê tông đã cắt mạch; | Theo quy định tại Chương V | 12 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 98.000 | 1.176.000 |
133 | Láng nền sàn không đánh màu, láng bù diện tích đục gạch lá nem và vữa láng trên mái, vữa XM mác75 dày 5cm. | Theo quy định tại Chương V | 81.37 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 102.000 | 8.299.740 |
134 | Chèn vữa không co xung quanh cổ ống thu nước; | Theo quy định tại Chương V | 4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | Lỗ | 105.000 | 420.000 |
135 | Quét nước xi măng, phun chất tạo dính xi măng Polyme lên toàn bộ bề mặt chống thấm mái, chân tường chắn mái, sê nô (Phụ gia Latex HC (hoặc VL tương đương) tính bằng 0,25l/m2); | Theo quy định tại Chương V | 406.83 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 28.000 | 11.391.240 |
136 | Láng nền, sàn không đánh màu, láng phẳng bề mặt mái, tường chắn mái, sê nô bằng vữa chống thấm xi măng Polyme (Phụ gia Latex HC (hoặc VL tương đương) tính bằng 15% xi măng) mác 100 dày 2cm. | Theo quy định tại Chương V | 406.83 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 158.000 | 64.279.140 |
137 | Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày <= 10cm : Cắt khe co dãn nhiệt kích thước RxC=0,5x5cm ; | Theo quy định tại Chương V | 246 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 65.000 | 15.990.000 |
138 | Phá dỡ nền bê tông, không cốt thép khe co dãn nhiệt. | Theo quy định tại Chương V | 0.18 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 550.000 | 99.000 |
139 | Trám khe co dãn nhiệt sàn mái bằng keo Sika Flex (hoặc VL tương đương); | Theo quy định tại Chương V | 123 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 125.000 | 15.375.000 |
140 | Vận chuyển sơn, bột lên cao bằng vận thăng lồng . | Theo quy định tại Chương V | 0.84 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | tấn | 210.000 | 176.400 |
141 | Quét sơn chống thấm mái: sơn lót gốc Epoxy-Primer FP 100, sơn phủ lớp chống thấm bằng vật liệu gốc Polyurea-Polytop 200 (hoặc các VL tương đương) dày 1,2mm bằng máy phun chuyên dụng ở nhiệt độ và áp suất cao. | Theo quy định tại Chương V | 406.83 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 850.000 | 345.805.500 |
142 | Sơn bề mặt mái bằng sơn Top coat Clearthane 3000 (hoặc VL tương đương) chống tia cực tím 1 nước lót + 1 nước phủ; | Theo quy định tại Chương V | 406.83 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 88.000 | 35.801.040 |
143 | Cung cấp, Lắp đặt cầu chắn rác Inox D100 | Theo quy định tại Chương V | 4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 215.000 | 860.000 |
144 | Tháo dỡ đường ống thoát nước cũ PVC fi100; | Theo quy định tại Chương V | 0.4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 100m | 580.000 | 232.000 |
145 | Cung cấp, lắp đặt phễu thu, đường kính 200mm | Theo quy định tại Chương V | 4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 350.000 | 1.400.000 |
146 | Cung cấp, lắp đặt đường ống thoát nước nhựa PVC C3 miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK110mm; | Theo quy định tại Chương V | 0.4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 100m | 20.350.000 | 8.140.000 |
147 | Cung cấp, lắp đặt đai Inox giữ ống thoát nước mái ĐK 110mm; | Theo quy định tại Chương V | 16 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 55.000 | 880.000 |
148 | Cung cấp, lắp đặt cút nhựa PVC miệng bát bằng p/p nối gioăng, đường kính 110mm. | Theo quy định tại Chương V | 4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 125.000 | 500.000 |
149 | II. Sơn hoàn thiện mặt ngoài nhà + Bảo trì, sửa chữa cửa đi, ống thông hơi. | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | Hệ thống | 0 | 0 | |
150 | Cung cấp, Lắp dựng giàn giáo ngoài phục vụ thi công, cao <=16m. | Theo quy định tại Chương V | 7.9 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 100m² | 2.350.000 | 18.565.000 |
151 | Phá lớp vữa trát tường ngoài nhà tại các vị trí bị mủn, bong tróc. | Theo quy định tại Chương V | 22.5 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 35.000 | 787.500 |
152 | Trát ngoài lại tường phần diện tích đã phá, vữa XM mác 75 dày 2cm . | Theo quy định tại Chương V | 22.5 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 105.000 | 2.362.500 |
153 | Cạo bỏ lớp sơn cũ bị ẩm mốc, bong tróc trên bề mặt tường ngoài nhà . | Theo quy định tại Chương V | 767.09 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 48.000 | 36.820.320 |
154 | Bả bằng bột bả vào tường (dặm lại các vị trí lớp sơn đã bị bong tróc, nứt, trát mới). | Theo quy định tại Chương V | 276.36 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 38.000 | 10.501.680 |
155 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ. | Theo quy định tại Chương V | 789.59 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 115.000 | 90.802.850 |
156 | Đục, tẩy rỉ kết cấu thép - khuôn và cánh cửa thép cửa đi, cầu thang. | Theo quy định tại Chương V | 78.53 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m2 | 125.000 | 9.816.250 |
157 | Sơn khuôn và cánh cửa thép cửa đi, cầu thang thép bằng 1 nước lót sơn chống gỉ + 2 nước phủ sơn Alkyd (hoặc tương đương) . | Theo quy định tại Chương V | 78.53 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 1m² | 57.000 | 4.476.210 |
158 | Vệ sinh khe tiếp giáp khuôn cửa sổ nhôm với tường. | Theo quy định tại Chương V | 178.2 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 25.000 | 4.455.000 |
159 | Trám khe dọc: Bơm keo Silicol khe tiếp giáp khuôn cửa sổ nhôm với tường. | Theo quy định tại Chương V | 178.2 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 55.000 | 9.801.000 |
160 | Cung cấp, lắp đặt gioăng cao su chèn kính khung nhôm cửa sổ. | Theo quy định tại Chương V | 356.4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 38.000 | 13.543.200 |
161 | Cung cấp, lắp đặt khóa cửa sổ. | Theo quy định tại Chương V | 27 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | bộ | 145.000 | 3.915.000 |
162 | Cung cấp, lắp đặt khóa cửa đi. | Theo quy định tại Chương V | 8 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | bộ | 950.000 | 7.600.000 |
163 | Vệ sinh, dọn dẹp mặt bằng thi công, bàn giao công trình. | Theo quy định tại Chương V | 2 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | Công | 485.000 | 970.000 |
164 | D. TRẠM BƠM NƯỚC CAO VÂN | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | Trạm | 0 | 0 | |
165 | I. Chống thấm mái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | mái | 0 | 0 | |
166 | Thu dọn tạp vật trên mái; Rửa sạch toàn bộ mái, sê nô bằng phun nước áp lực cao + vệ sinh, cọ rửa diện tích chống thấm bằng thủ công. | Theo quy định tại Chương V | 2 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | công | 485.000 | 970.000 |
167 | Phá dỡ nền gạch lá nem tại các vị trí bị thấm nặng, các vị trí gạch bị bong vỡ, phồng rộp . | Theo quy định tại Chương V | 71.16 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 38.000 | 2.704.080 |
168 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng tại các vị trí phá dỡ nền gạch. | Theo quy định tại Chương V | 71.16 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 25.000 | 1.779.000 |
169 | Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày <= 10cm: Cắt dọc vết nứt mái kích thước RxC=0,5x1cm | Theo quy định tại Chương V | 9 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 65.000 | 585.000 |
170 | Phá lớp vữa trát tường chắn mái tại các vị trí bị mủn, bong tróc. | Theo quy định tại Chương V | 4.5 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 35.000 | 157.500 |
171 | Trát lại tường chắn mái, trát ngoài diện tích đã phá vữa XM mác 75 dày 2cm. | Theo quy định tại Chương V | 4.5 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 105.000 | 472.500 |
172 | Đục lỗ thông tường xây gạch D<=22cm, tiết diện lỗ <= 0,04m2, các lỗ thoát nước cũ bị ngấm. | Theo quy định tại Chương V | 4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | lỗ | 38.000 | 152.000 |
173 | Đục nhám mặt bê tông bề mặt mái, sê nô | Theo quy định tại Chương V | 213.48 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 34.500 | 7.365.060 |
174 | Bốc xếp, vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống bằng vận thăng lồng . | Theo quy định tại Chương V | 3.56 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m3 | 250.000 | 890.000 |
175 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi điểm đến vị trí thu gom - Vận chuyển các loại phế thải; | Theo quy định tại Chương V | 3.56 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 45.000 | 160.200 |
176 | Bốc xếp các loại vật liệu rời (KL phế thải phá dỡ nền gạch lá nem) lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công. | Theo quy định tại Chương V | 3.56 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 70.000 | 249.200 |
177 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi <=1000m bằng ô tô tự đổ 5 tấn; | Theo quy định tại Chương V | 3.56 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 25.000 | 89.000 |
178 | Vận chuyển tiếp cự ly <=3km bằng ô tô tự đổ 5 tấn; | Theo quy định tại Chương V | 3.56 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 35.000 | 124.600 |
179 | Vận chuyển vật liệu (cát, xi ..) lên mái bằng vận thăng lồng. | Theo quy định tại Chương V | 5.69 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m3 | 215.000 | 1.223.350 |
180 | Trám khe co mặt bê tông :Xảm keo Sika Flex (hoặc VL tương đương) chống thấm vết nứt sàn bê tông đã cắt mạch; | Theo quy định tại Chương V | 9 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 98.000 | 882.000 |
181 | Láng nền sàn không đánh màu, láng bù diện tích đục gạch lá nem và vữa láng trên mái, vữa XM mác75 dày 5cm. | Theo quy định tại Chương V | 71.16 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 102.000 | 7.258.320 |
182 | Chèn vữa không co xung quanh cổ ống thu nước; | Theo quy định tại Chương V | 4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | Lỗ | 105.000 | 420.000 |
183 | Quét nước xi măng, phun chất tạo dính xi măng Polyme lên toàn bộ bề mặt chống thấm mái, chân tường chắn mái, sê nô (Phụ gia Latex HC (hoặc VL tương đương) tính bằng 0,25l/m2); | Theo quy định tại Chương V | 284.65 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 28.000 | 7.970.200 |
184 | Láng nền, sàn không đánh màu, láng phẳng bề mặt mái, tường chắn mái, sê nô bằng vữa chống thấm xi măng Polyme (Phụ gia Latex HC (hoặc VL tương đương) tính bằng 15% xi măng) mác 100 dày 2cm. | Theo quy định tại Chương V | 284.65 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 158.000 | 44.974.700 |
185 | Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày <= 10cm : Cắt khe co dãn nhiệt kích thước RxC=0,5x5cm ; | Theo quy định tại Chương V | 149.6 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 65.000 | 9.724.000 |
186 | Phá dỡ nền bê tông, không cốt thép khe co dãn nhiệt. | Theo quy định tại Chương V | 0.11 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 550.000 | 60.500 |
187 | Cung cấp và Trám khe co dãn nhiệt sàn mái bằng keo Sika Flex (hoặc VL tương đương); | Theo quy định tại Chương V | 74.8 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 125.000 | 9.350.000 |
188 | Vận chuyển sơn, bột lên cao bằng vận thăng lồng . | Theo quy định tại Chương V | 0.58 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | tấn | 210.000 | 121.800 |
189 | Quét sơn chống thấm mái: sơn lót gốc Epoxy-Primer FP 100, sơn phủ lớp chống thấm bằng vật liệu gốc Polyurea-Polytop 200 (hoặc các VL tương đương) dày 1,2mm bằng máy phun chuyên dụng ở nhiệt độ và áp suất cao. | Theo quy định tại Chương V | 284.65 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 850.000 | 241.952.500 |
190 | Sơn bề mặt mái bằng sơn Top coat Clearthane 3000 (hoặc VL tương đương) chống tia cực tím 1 nước lót + 1 nước phủ; | Theo quy định tại Chương V | 284.65 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 88.000 | 25.049.200 |
191 | Cung cấp, Lắp đặt cầu chắn rác Inox D100 | Theo quy định tại Chương V | 4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 215.000 | 860.000 |
192 | Tháo dỡ đường ống thoát nước cũ PVC fi100; | Theo quy định tại Chương V | 0.16 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 100m | 580.000 | 92.800 |
193 | Cung cấp, lắp đặt phễu thu, đường kính 200mm | Theo quy định tại Chương V | 4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 350.000 | 1.400.000 |
194 | Cung cấp, lắp đặt đường ống thoát nước nhựa PVC C3 miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK110mm; | Theo quy định tại Chương V | 0.16 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 100m | 20.350.000 | 3.256.000 |
195 | Cung cấp, lắp đặt đai Inox giữ ống thoát nước ĐK 110cm. | Theo quy định tại Chương V | 8 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 55.000 | 440.000 |
196 | Cung cấp, lắp đặt cút nhựa PVC miệng bát bằng p/p nối gioăng, đường kính 110mm. | Theo quy định tại Chương V | 4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 125.000 | 500.000 |
197 | II. Sơn hoàn thiện mặt ngoài nhà + Bảo trì, sửa chữa cửa đi. | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | nhà | 0 | 0 | |
198 | Cung cấp, Lắp dựng giàn giáo ngoài phục vụ thi công, cao <=16m. | Theo quy định tại Chương V | 3.84 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 100m² | 2.350.000 | 9.024.000 |
199 | Phá lớp vữa trát tường ngoài nhà tại các vị trí bị mủn, bong tróc. | Theo quy định tại Chương V | 18 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 35.000 | 630.000 |
200 | Trát ngoài lại tường phần diện tích đã phá, vữa XM mác 75 dày 2cm. | Theo quy định tại Chương V | 18 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 105.000 | 1.890.000 |
201 | Cạo bỏ lớp sơn cũ bị ẩm mốc, bong tróc trên bề mặt tường ngoài nhà . | Theo quy định tại Chương V | 365.84 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 48.000 | 17.560.320 |
202 | Sơn tường ngoài nhà bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ. | Theo quy định tại Chương V | 383.84 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 115.000 | 44.141.600 |
203 | Đục, tẩy rỉ kết cấu thép - khuôn và cánh cửa thép cửa đi, cầu thang. | Theo quy định tại Chương V | 30.57 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m2 | 125.000 | 3.821.250 |
204 | Sơn khuôn và cánh cửa thép cửa đi bằng 1 nước lót sơn chống gỉ + 2 nước phủ sơn Alkyd (hoặc VL tương đương) . | Theo quy định tại Chương V | 30.57 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 57.000 | 1.742.490 |
205 | Vệ sinh khe tiếp giáp khuôn cửa sổ nhôm với tường. | Theo quy định tại Chương V | 64.8 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 25.000 | 1.620.000 |
206 | Trám khe dọc: Bơm keo Silicol khe tiếp giáp khuôn cửa sổ nhôm với tường. | Theo quy định tại Chương V | 64.8 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 55.000 | 3.564.000 |
207 | Cung cấp, lắp đặt gioăng cao su chèn kính khung nhôm cửa sổ. | Theo quy định tại Chương V | 129.6 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 38.000 | 4.924.800 |
208 | Cung cấp, lắp đặt khóa cửa sổ. | Theo quy định tại Chương V | 12 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | bộ | 145.000 | 1.740.000 |
209 | Cung cấp, lắp đặt khóa cửa đi. | Theo quy định tại Chương V | 3 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | bộ | 950.000 | 2.850.000 |
210 | Vệ sinh, dọn dẹp mặt bằng thi công, bàn giao công trình. | Theo quy định tại Chương V | 2 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | Công | 485.000 | 970.000 |
211 | E. KHU NHÀ NGHỈ CÔNG NHÂN TRẠM BƠM CAO VÂN. | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | nhà | 0 | 0 | |
212 | I. Chống thấm mái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | mái | 0 | 0 | |
213 | Thu dọn tạp vật trên mái; Rửa sạch toàn bộ mái, sê nô bằng phun nước áp lực cao + vệ sinh, cọ rửa diện tích chống thấm bằng thủ công. | Theo quy định tại Chương V | 2 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | công | 485.000 | 970.000 |
214 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng tại các vị trí bị thấm nặng, các vị trí bị bong vỡ, phồng rộp. | Theo quy định tại Chương V | 21.53 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 25.000 | 538.250 |
215 | Phá lớp vữa trát tường chắn mái tại các vị trí bị mủn, bong tróc. | Theo quy định tại Chương V | 5.4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 35.000 | 189.000 |
216 | Trát lại tường chắn mái, trát ngoài diện tích đã phá vữa XM mác 75 dày 2cm . | Theo quy định tại Chương V | 5.4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 105.000 | 567.000 |
217 | Đục lỗ thông tường xây gạch D<=22cm, tiết diện lỗ <= 0,04m2, các lỗ thoát nước cũ bị ngấm. | Theo quy định tại Chương V | 4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | lỗ | 38.000 | 152.000 |
218 | Đục nhám mặt bê tông bề mặt mái, sê nô | Theo quy định tại Chương V | 86.13 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 34.500 | 2.971.485 |
219 | Bốc xếp, vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống bằng vận thăng lồng . | Theo quy định tại Chương V | 1.08 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m3 | 250.000 | 270.000 |
220 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi điểm đến vị trí thu gom - Vận chuyển các loại phế thải; | Theo quy định tại Chương V | 1.08 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 45.000 | 48.600 |
221 | Bốc xếp các loại vật liệu rời (KL phế thải phá dỡ nền gạch lá nem) lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công. | Theo quy định tại Chương V | 1.08 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 70.000 | 75.600 |
222 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi <=1000m bằng ô tô tự đổ 5 tấn; | Theo quy định tại Chương V | 1.08 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 25.000 | 27.000 |
223 | Vận chuyển tiếp cự ly <=3km bằng ô tô tự đổ 5 tấn; | Theo quy định tại Chương V | 1.08 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 35.000 | 37.800 |
224 | Vận chuyển vật liệu (cát, xi ..) lên mái bằng vận thăng lồng. | Theo quy định tại Chương V | 2.15 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m3 | 215.000 | 462.250 |
225 | Láng nền sàn không đánh màu, láng bù diện tích đục gạch lá nem và vữa láng trên mái, vữa XM mác75 dày 5cm. | Theo quy định tại Chương V | 21.53 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 102.000 | 2.196.060 |
226 | Chèn vữa không co xung quanh cổ ống thu nước; | Theo quy định tại Chương V | 4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | lỗ | 105.000 | 420.000 |
227 | Quét nước xi măng, phun chất tạo dính xi măng Polyme lên toàn bộ bề mặt chống thấm sê nô, chân tường chắn mái (Phụ gia Latex HC (hoặc VL tương đương) tính bằng 0,25l/m2); | Theo quy định tại Chương V | 107.66 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 28.000 | 3.014.480 |
228 | Láng nền, sàn không đánh màu, láng phẳng bề mặt tường chắn mái, sê nô bằng vữa chống thấm xi măng Polyme (Phụ gia Latex HC (hoặc VL tương đương) tính bằng 15% xi măng) mác 100 dày 2cm. | Theo quy định tại Chương V | 107.66 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 158.000 | 17.010.280 |
229 | Vận chuyển sơn, bột lên cao bằng vận thăng lồng . | Theo quy định tại Chương V | 0.22 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | tấn | 210.000 | 46.200 |
230 | Quét sơn chống thấm mái: sơn lót gốc Epoxy-Primer FP 100, sơn phủ lớp chống thấm bằng vật liệu gốc Polyurea-Polytop 200 (hoặc các VL tương đương) dày 1,2mm bằng máy phun chuyên dụng ở nhiệt độ và áp suất cao. | Theo quy định tại Chương V | 107.66 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 850.000 | 91.511.000 |
231 | Sơn bề mặt mái bằng sơn Top coat Clearthane 3000 (hoặc VL tương đương) chống tia cực tím 1 nước lót + 1 nước phủ; | Theo quy định tại Chương V | 107.66 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 88.000 | 9.474.080 |
232 | Cung cấp, Lắp đặt cầu chắn rác Inox D100 | Theo quy định tại Chương V | 4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 215.000 | 860.000 |
233 | Tháo dỡ đường ống thoát nước cũ PVC fi100; | Theo quy định tại Chương V | 0.16 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 100m | 580.000 | 92.800 |
234 | Cung cấp, lắp đặt phễu thu, đường kính 200mm | Theo quy định tại Chương V | 4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 350.000 | 1.400.000 |
235 | Cung cấp, lắp đặt đường ống thoát nước nhựa PVC C3 miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK110mm; | Theo quy định tại Chương V | 0.16 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 100m | 20.350.000 | 3.256.000 |
236 | Cung cấp, lắp đặt đai Inox giữ ống thoát nước ĐK 110cm. | Theo quy định tại Chương V | 8 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 55.000 | 440.000 |
237 | Cung cấp, lắp đặt cút nhựa PVC miệng bát bằng p/p nối gioăng, đường kính 110mm. | Theo quy định tại Chương V | 4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 125.000 | 500.000 |
238 | II. Sơn hoàn thiện mặt ngoài nhà + Bảo trì, sửa chữa cửa đi. | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | nhà | 0 | 0 | |
239 | Cung cấp, Lắp dựng giàn giáo ngoài phục vụ thi công, cao <=16m. | Theo quy định tại Chương V | 5.51 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 100m² | 2.350.000 | 12.948.500 |
240 | Cạo bỏ lớp sơn cũ bị ẩm mốc, bong tróc trên bề mặt tường ngoài nhà . | Theo quy định tại Chương V | 551.37 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 48.000 | 26.465.760 |
241 | Phá các vị trí lớp vữa trát bị bong tróc | Theo quy định tại Chương V | 27.57 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 35.000 | 964.950 |
242 | Trát lại các vị trí đã phá bằng vữa XM mác 75 dày 2cm | Theo quy định tại Chương V | 27.57 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 105.000 | 2.894.850 |
243 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ. | Theo quy định tại Chương V | 551.37 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 115.000 | 63.407.550 |
244 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt gỗ: Khuôn và cánh cửa đi, cửa sổ. | Theo quy định tại Chương V | 65.04 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 35.000 | 2.276.400 |
245 | Sơn kết cấu gỗ, sơn khuôn + cánh cửa đi, cửa sổ bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ. | Theo quy định tại Chương V | 65.04 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 1m² | 55.000 | 3.577.200 |
246 | Cung cấp, lắp đặt khóa cửa đi. | Theo quy định tại Chương V | 10 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | bộ | 950.000 | 9.500.000 |
247 | III. Sửa chữa khu nhà vệ sinh + phòng ăn | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | nhà | 0 | 0 | |
248 | Tháo dỡ cửa phòng kho bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 2.52 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 15.000 | 37.800 |
249 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày <=22 cm. | Theo quy định tại Chương V | 3.63 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 420.000 | 1.524.600 |
250 | Phá dỡ kết cấu bê tông cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW, phá bê tông kệ bếp. | Theo quy định tại Chương V | 0.27 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 550.000 | 148.500 |
251 | Đục mở tường làm cửa khu WC, loại tường xây gạch chiều dày <=22 cm. | Theo quy định tại Chương V | 1.17 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 150.000 | 175.500 |
252 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo quy định tại Chương V | 35.04 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 35.000 | 1.226.400 |
253 | Phá dỡ nền gạch lát bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 60.59 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 38.000 | 2.302.420 |
254 | Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măng lớp dưới gạch lát. | Theo quy định tại Chương V | 60.59 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 25.000 | 1.514.750 |
255 | Đào đất bằng thủ công, đất cấp 3 | Theo quy định tại Chương V | 2.63 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 250.000 | 657.500 |
256 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PPR cấp nước lạnh cho nhà bếp, nối bằng p/p hàn nhiệt, dài 4m, ĐK 20mm. | Theo quy định tại Chương V | 0.2 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 100m | 4.550.000 | 910.000 |
1 | A. KHU XỬ LÝ NƯỚC THẢI | Theo quy định tại Chương V | 0.00 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | nhà | 0 | 0 |
257 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PPR cấp nước nóng cho nhà bếp, nối bằng p/p hàn nhiệt, dài 4m, ĐK 20mm. | Theo quy định tại Chương V | 0.2 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 100m | 4.550.000 | 910.000 |
2 | I. Chống thấm mái | Theo quy định tại Chương V | 0.00 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | mái | 0 | 0 |
258 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PVC thoát nước cho nhà bếp, lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 90mm. | Theo quy định tại Chương V | 0.3 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 100m | 10.550.000 | 3.165.000 |
3 | Thu dọn tạp vật trên mái; Rửa sạch toàn bộ mái, sê nô bằng phun nước áp lực cao + cọ bằng thủ công. | Theo quy định tại Chương V | 5 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | công | 485.000 | 2.425.000 |
259 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PVC thoát nước cho nhà bếp, lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 4m, ĐK 42mm. | Theo quy định tại Chương V | 0.05 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 100m | 6.250.000 | 312.500 |
4 | Phá dỡ nền gạch lá nem bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 99.74 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 38.000 | 3.790.120 |
260 | Cung cấp, lắp đặt Cút nhựa góc D20 | Theo quy định tại Chương V | 14 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 18.000 | 252.000 |
5 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng tại các vị trí phá dỡ nền gạch | Theo quy định tại Chương V | 99.74 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 25.000 | 2.493.500 |
261 | Cung cấp, lắp đặt Cút nhựa D90 | Theo quy định tại Chương V | 2 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 115.000 | 230.000 |
6 | Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày <= 10cm: Cắt dọc vết nứt mái kích thước RxC=0,5x1cm | Theo quy định tại Chương V | 30 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 65.000 | 1.950.000 |
262 | Cung cấp, lắp đặt Cút nhựa D42 | Theo quy định tại Chương V | 4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 33.000 | 132.000 |
7 | Phá lớp vữa trát tường chắn mái tại các vị trí bị mủn, bong tróc. | Theo quy định tại Chương V | 5 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 35.000 | 175.000 |
263 | Cung cấp, lắp đặt T nhựa D20 | Theo quy định tại Chương V | 4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 18.000 | 72.000 |
8 | Trát lại tường ngoài đã đục vữa XM mác 75 dày 2cm . | Theo quy định tại Chương V | 5 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 105.000 | 525.000 |
264 | Cung cấp, lắp đặt T nhựa D90 | Theo quy định tại Chương V | 2 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 115.000 | 230.000 |
9 | Đục nhám mặt bê tông bề mặt mái, sê nô. | Theo quy định tại Chương V | 398.95 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 34.500 | 13.763.775 |
265 | Cung cấp, lắp đặt Côn thu 42x90 | Theo quy định tại Chương V | 2 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 75.000 | 150.000 |
10 | Đục lỗ thông tường xây gạch D<=22cm, tiết diện lỗ <= 0,04m2, các lỗ thoát nước cũ bị ngấm. | Theo quy định tại Chương V | 5 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | lỗ | 38.000 | 190.000 |
266 | Cung cấp, lắp đặt Cút ren trong D20 | Theo quy định tại Chương V | 4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 18.000 | 72.000 |
11 | Bốc xếp, vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống bằng vận thăng lồng. | Theo quy định tại Chương V | 4.99 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m3 | 250.000 | 1.247.500 |
267 | Cung cấp, lắp đặt đầu Nối hàn nhiệt D20 | Theo quy định tại Chương V | 4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 18.000 | 72.000 |
12 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi điểm đến vị trí thu gom - Vận chuyển các loại phế thải; | Theo quy định tại Chương V | 4.99 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 45.000 | 224.550 |
268 | Cung cấp, lắp đặt Van đồng D20 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 250.000 | 250.000 |
13 | Bốc xếp các loại vật liệu rời (KL phế thải phá dỡ nền gạch lá nem) lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công. | Theo quy định tại Chương V | 4.99 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 70.000 | 349.300 |
269 | Gia công lắp đặt, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô cửa. | Theo quy định tại Chương V | 0.01 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 100m² | 15.550.000 | 155.500 |
14 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi <=1000m bằng ô tô tự đổ 5 tấn; | Theo quy định tại Chương V | 4.99 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 25.000 | 124.750 |
270 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép lanh tô cửa ĐK <= 10. | Theo quy định tại Chương V | 0.01 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | tấn | 28.550.000 | 285.500 |
15 | Vận chuyển tiếp cự ly <=3km bằng ô tô tự đổ 5 tấn; | Theo quy định tại Chương V | 4.99 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 35.000 | 174.650 |
271 | Bê tông lanh tô cửa M250, đá 1x2, vữa Bê tông được sản xuất bằng máy trộn, Đổ Bê tông bằng thủ công. | Theo quy định tại Chương V | 0.11 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 2.150.000 | 236.500 |
16 | Vận chuyển vật liệu (cát, xi ..) lên mái bằng vận thăng lồng. | Theo quy định tại Chương V | 9.97 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m3 | 215.000 | 2.143.550 |
272 | Đổ bê tông lót móng bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, Bê tông mác M100, đá 2x4 | Theo quy định tại Chương V | 0.11 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 1.250.000 | 137.500 |
17 | Trám khe co mặt bê tông :Xảm keo Sika Flex (hoặc VL tương đương) chống thấm vết nứt sàn bê tông đã cắt mạch; | Theo quy định tại Chương V | 30 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 98.000 | 2.940.000 |
273 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=11cm, chiều cao <=6m, vữa xi măng mác 75. | Theo quy định tại Chương V | 3.61 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 2.150.000 | 7.761.500 |
18 | Láng nền sàn không đánh màu, láng bù diện tích đục gạch lá nem và vữa láng trên mái, vữa XM mác75 dày 5cm. | Theo quy định tại Chương V | 99.74 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 102.000 | 10.173.480 |
274 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép kệ bếp, đường kính <= 10mm. | Theo quy định tại Chương V | 0.0204 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | tấn | 28.550.000 | 582.420 |
19 | Chèn vữa không co xung quanh cổ ống thu nước; | Theo quy định tại Chương V | 5 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | Lỗ | 105.000 | 525.000 |
275 | Gia công lắp đặt, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn kệ bếp. | Theo quy định tại Chương V | 0.023 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 100m² | 15.550.000 | 357.650 |
20 | Quét nước xi măng, phun chất tạo dính xi măng Polyme lên toàn bộ bề mặt chống thấm mái, chân tường chắn mái, sê nô (Phụ gia Latex HC (hoặc VL tương đương) tính bằng 0,25l/m2); | Theo quy định tại Chương V | 498.69 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 28.000 | 13.963.320 |
276 | Đổ bê tông kệ bếp SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=800cm, BT M250, đá 1x2 | Theo quy định tại Chương V | 0.19 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 2.150.000 | 408.500 |
21 | Láng nền, sàn không đánh màu, láng phẳng bề mặt mái, tường chắn mái, sê nô bằng vữa chống thấm xi măng Polyme (Phụ gia Latex HC (hoặc VL tương đương) tính bằng 15% xi măng) mác 100 dày 2cm. | Theo quy định tại Chương V | 498.69 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 158.000 | 78.793.020 |
277 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa xi măng mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 48.76 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 105.000 | 5.119.800 |
22 | Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày <= 10cm : Cắt khe co dãn nhiệt kích thước RxC=0,5x5cm 2 mạch song song cách nhau 3cm ; | Theo quy định tại Chương V | 228.6 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 65.000 | 14.859.000 |
278 | Đầm đất nền nhà bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,9 | Theo quy định tại Chương V | 0.18 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 100m³ | 3.550.000 | 639.000 |
23 | Phá dỡ nền bê tông, không cốt thép khe co dãn nhiệt. | Theo quy định tại Chương V | 0.17 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 550.000 | 93.500 |
279 | Cung cấp và trải nilon chống mất nước xi măng | Theo quy định tại Chương V | 0.61 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 100m2 | 250.000 | 152.500 |
24 | Trám khe co dãn nhiệt sàn mái bằng keo Sika Flex (hoặc VL tương đương); | Theo quy định tại Chương V | 114.3 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 125.000 | 14.287.500 |
280 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót nền, đá 2x4, mác 100 | Theo quy định tại Chương V | 6.13 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 1.150.000 | 7.049.500 |
25 | Vận chuyển sơn, bột lên cao bằng vận thăng lồng . | Theo quy định tại Chương V | 1.02 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | tấn | 210.000 | 214.200 |
281 | Lát nền, sàn gạch Granit KT 60x60cm | Theo quy định tại Chương V | 52.07 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 430.000 | 22.390.100 |
26 | Quét sơn chống thấm mái: sơn lót gốc Epoxy-Primer FP 100, sơn phủ lớp chống thấm bằng vật liệu gốc Polyurea-Polytop 200 (hoặc các VL tương đương) dày 1,2mm bằng máy phun chuyên dụng ở nhiệt độ và áp suất cao. | Theo quy định tại Chương V | 498.69 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 850.000 | 423.886.500 |
282 | Lát nền, sàn gạch chống trơn Granit KT 30x30cm | Theo quy định tại Chương V | 9.6 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 430.000 | 4.128.000 |
27 | Sơn bề mặt mái bằng sơn Top coat Clearthane 3000 (hoặc VL tương đương) chống tia cực tím 1 nước lót + 1 nước phủ; | Theo quy định tại Chương V | 498.69 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 88.000 | 43.884.720 |
283 | Đục nhám mặt tường cũ để ốp gạch | Theo quy định tại Chương V | 35.72 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 34.500 | 1.232.340 |
28 | Cung cấp, Lắp đặt cầu chắn rác Inox D100 | Theo quy định tại Chương V | 5 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 215.000 | 1.075.000 |
284 | Cung cấp và Ốp tường, chân tường, bàn ăn tiết diện gạch Granits 30x60cm. | Theo quy định tại Chương V | 52.01 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 430.000 | 22.364.300 |
29 | Tháo dỡ đường ống thoát nước cũ PVC fi100; | Theo quy định tại Chương V | 0.4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 100m | 580.000 | 232.000 |
285 | Cung cấp, lắp đặt mặt kệ bếp bằng đá xẻ dày 2cm. | Theo quy định tại Chương V | 2.1 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 1.950.000 | 4.095.000 |
30 | Cung cấp, lắp đặt phễu thu, đường kính 200mm | Theo quy định tại Chương V | 5 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 350.000 | 1.750.000 |
286 | Cung cấp, lắp đặt vách kính khung nhôm trong nhà: khung nhôm dày 1,4mm; kính trắng dày 5mm Việt Nhật (hoặc VL tương đương). | Theo quy định tại Chương V | 7.1 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 1.450.000 | 10.295.000 |
31 | Cung cấp, lắp đặt đường ống thoát nước PVC C3 ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK110mm; | Theo quy định tại Chương V | 0.4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 100m | 20.350.000 | 8.140.000 |
287 | Cung cấp, lắp đặt cửa sổ trượt: khung nhôm dày 1,4mm; kính trắng dày 5mm Việt Nhật (hoặc VL tương đương). | Theo quy định tại Chương V | 1.32 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 1.550.000 | 2.046.000 |
32 | Cung cấp, lắp đặt đai Inox giữ ống thoát nước mái ĐK 110mm; | Theo quy định tại Chương V | 18 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 55.000 | 990.000 |
288 | Cung cấp, lắp đặt khóa cửa sổ. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | bộ | 145.000 | 145.000 |
33 | Cung cấp, lắp đặt cút nhựa PVC miệng bát bằng p/p nối gioăng, đường kính 110mm. | Theo quy định tại Chương V | 5 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 125.000 | 625.000 |
289 | Cung cấp, lắp đặt khuôn cửa đơn phòng bếp, phòng ăn | Theo quy định tại Chương V | 15.3 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 1.150.000 | 17.595.000 |
34 | II. Sơn hoàn thiện mặt ngoài nhà | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | nhà | 0 | 0 | |
290 | Cung cấp, lắp đặt cửa đi 1 cánh phòng bếp, phòng ăn: khung nhôm dày 1,4mm; kính trắng dày 5mm Việt Nhật (hoặc VL tương đương). | Theo quy định tại Chương V | 5.67 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 1.550.000 | 8.788.500 |
35 | Lắp dựng giàn giáo ngoài phục vụ thi công, cao <=16m. | Theo quy định tại Chương V | 8.36 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 100m² | 2.350.000 | 19.646.000 |
291 | Cung cấp, lắp đặt khóa cửa đi. | Theo quy định tại Chương V | 3 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | bộ | 950.000 | 2.850.000 |
36 | Phá lớp vữa trát tường ngoài nhà tại các vị trí bị hư hỏng, bong tróc. | Theo quy định tại Chương V | 30 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 35.000 | 1.050.000 |
292 | Cung cấp, lắp đặt chậu rửa bát Inox 2 ngăn. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | bộ | 3.250.000 | 3.250.000 |
37 | Trát lại tường ngoài đã đục vữa XM mác 75 dày 2cm . | Theo quy định tại Chương V | 30 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 105.000 | 3.150.000 |
293 | Cung cấp, lắp đặt vòi rửa bát nóng lạnh, chậu Inox 2 ngăn. | Theo quy định tại Chương V | 2 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | bộ | 280.000 | 560.000 |
38 | Cạo bỏ lớp sơn cũ bị ẩm mốc, bong tróc trên bề mặt tường, trần ngoài nhà (KL= DT tường trát - DT phá lớp vữa, trát lại) . | Theo quy định tại Chương V | 835.98 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 48.000 | 40.127.040 |
294 | Cung cấp, lắp đặt xi phông chậu rửa bát | Theo quy định tại Chương V | 1 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | Bộ | 250.000 | 250.000 |
39 | Bả bằng bột bả vào tường (dặm lại các vị trí lớp sơn đã bị bong tróc, nứt, trát mới). | Theo quy định tại Chương V | 303.09 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 38.000 | 11.517.420 |
295 | Cung cấp, lắp đặt chậu lavabo treo tường | Theo quy định tại Chương V | 1 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | bộ | 2.550.000 | 2.550.000 |
40 | Sơn tường, trần ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ. | Theo quy định tại Chương V | 865.98 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 115.000 | 99.587.700 |
296 | Cung cấp, lắp đặt vòi rửa nóng lạnh | Theo quy định tại Chương V | 1 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | bộ | 350.000 | 350.000 |
41 | III. Cửa ra vào khung thép | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | Cửa | 0 | 0 | |
297 | Cung cấp, lắp đặt xi phông chậu rửa WC | Theo quy định tại Chương V | 1 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | Bộ | 250.000 | 250.000 |
42 | Đục, tẩy rỉ kết cấu thép - khuôn và cánh cửa thép cửa đi. | Theo quy định tại Chương V | 49 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m2 | 125.000 | 6.125.000 |
298 | Cung cấp, lắp đặt gương soi | Theo quy định tại Chương V | 1 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 520.000 | 520.000 |
43 | Sơn khuôn và cánh cửa thép cửa đi bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ . | Theo quy định tại Chương V | 49 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 1m² | 57.000 | 2.793.000 |
299 | Cung cấp, lắp đặt Vòi sen nóng lạnh | Theo quy định tại Chương V | 2 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | bộ | 1.850.000 | 3.700.000 |
44 | Đục, tẩy rỉ kết cấu thép: cầu thang thép lên mái. | Theo quy định tại Chương V | 15 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m2 | 125.000 | 1.875.000 |
300 | Cung cấp, lắp đặt bình nóng lạnh 20L | Theo quy định tại Chương V | 2 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 5.550.000 | 11.100.000 |
45 | Sơn cầu thang thép lên mái bằng 1 nước lót sơn chống gỉ + 2 nước phủ sơn Alkyd (hoặc tương đương) . | Theo quy định tại Chương V | 15 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 1m² | 57.000 | 855.000 |
301 | Cung cấp, lắp đặt phễu hút mùi có gắn quạt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 1.650.000 | 1.650.000 |
46 | Vệ sinh khe tiếp giáp khuôn cửa sổ nhôm với tường. | Theo quy định tại Chương V | 52.8 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 25.000 | 1.320.000 |
302 | Cung cấp, lắp đặt dây dẫn 2 ruột phòng bếp, tiết diện 2x2,5mm. | Theo quy định tại Chương V | 50 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 33.000 | 1.650.000 |
47 | Trám khe dọc: Bơm keo Silicol khe tiếp giáp khuôn cửa sổ nhôm với tường. | Theo quy định tại Chương V | 52.8 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 55.000 | 2.904.000 |
303 | Cung cấp, lắp đặt ống gen luồn dây điện D20 | Theo quy định tại Chương V | 50 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 35.000 | 1.750.000 |
48 | Cung cấp, lắp đặt gioăng cao su chèn kính khung nhôm cửa sổ. | Theo quy định tại Chương V | 158.4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 38.000 | 6.019.200 |
304 | Cung cấp, lắp đặt công tắc 2 hạt | Theo quy định tại Chương V | 3 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 95.000 | 285.000 |
49 | Cung cấp, lắp đặt khóa cửa sổ. | Theo quy định tại Chương V | 7 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | bộ | 145.000 | 1.015.000 |
305 | Cung cấp, lắp đặt ổ cắm đôi | Theo quy định tại Chương V | 2 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 85.000 | 170.000 |
50 | Cung cấp, lắp đặt khóa cửa đi. | Theo quy định tại Chương V | 6 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | bộ | 950.000 | 5.700.000 |
306 | Cung cấp, lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng. | Theo quy định tại Chương V | 2 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | bộ | 380.000 | 760.000 |
51 | Vệ sinh, dọn dẹp mặt bằng thi công, bàn giao công trình. | Theo quy định tại Chương V | 2 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | Công | 485.000 | 970.000 |
307 | Cạo bỏ lớp sơn cũ bị ẩm mốc, bong tróc trên bề mặt tường trong nhà; | Theo quy định tại Chương V | 155.57 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 48.000 | 7.467.360 |
52 | B. NHÀ TRUNG TÂM PHÂN XƯỞNG HÓA. | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | nhà | 0 | 0 | |
308 | Sơn tường, trần trong nhà 1 nước lót + 2 nước phủ; | Theo quy định tại Chương V | 155.57 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 75.000 | 11.667.750 |
53 | I. Chống thấm mái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | mái | 0 | 0 | |
309 | Vận chuyển bê tông gạch vỡ bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m | Theo quy định tại Chương V | 0.09 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 25.000 | 2.250 |
54 | Thu dọn tạp vật trên mái; Rửa sạch toàn bộ mái, sê nô bằng phun nước áp lực cao + cọ bằng thủ công. | Theo quy định tại Chương V | 2 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | công | 485.000 | 970.000 |
310 | Vận chuyển bê tông gạch vỡ bằng ôtô tự đổ 7 tấn tiếp theo trong phạm vi 5km | Theo quy định tại Chương V | 0.09 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 45.000 | 4.050 |
55 | Phá dỡ nền gạch lá nem tại các vị trí bị thấm nặng, các vị trí gạch bị bong vỡ, phồng rộp . | Theo quy định tại Chương V | 406.14 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 38.000 | 15.433.320 |
311 | Thu dọn tổng thể hạng mục công trình và nghiệm thu | Theo quy định tại Chương V | 2 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | công | 485.000 | 970.000 |
56 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng tại các vị trí phá dỡ nền gạch. | Theo quy định tại Chương V | 406.14 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 25.000 | 10.153.500 |
57 | Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày <= 10cm: Cắt dọc vết nứt mái kích thước RxC=0,5x1cm | Theo quy định tại Chương V | 33 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 65.000 | 2.145.000 |
58 | Phá lớp vữa trát tường chắn mái tại các vị trí bị mủn, bong tróc. | Theo quy định tại Chương V | 9 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 35.000 | 315.000 |
59 | Trát lại tường chắn mái, trát ngoài diện tích đã phá vữa XM mác 75 dày 2cm . | Theo quy định tại Chương V | 9 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 105.000 | 945.000 |
60 | Đục lỗ thông tường xây gạch D<=22cm, tiết diện lỗ <= 0,04m2, các lỗ thoát nước cũ bị ngấm. | Theo quy định tại Chương V | 16 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | lỗ | 38.000 | 608.000 |
61 | Đục nhám mặt bê tông bề mặt mái, sê nô | Theo quy định tại Chương V | 1218.42 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 34.500 | 42.035.490 |
62 | Tháo dỡ quạt thông gió trên mái bị hỏng | Theo quy định tại Chương V | 9 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 250.000 | 2.250.000 |
63 | Bốc xếp, vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống bằng vận thăng lồng . | Theo quy định tại Chương V | 20.31 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m3 | 250.000 | 5.077.500 |
64 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi điểm đến vị trí thu gom - Vận chuyển các loại phế thải; | Theo quy định tại Chương V | 20.31 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 45.000 | 913.950 |
65 | Bốc xếp các loại vật liệu rời (KL phế thải phá dỡ nền gạch lá nem) lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công. | Theo quy định tại Chương V | 20.31 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 70.000 | 1.421.700 |
66 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi <=1000m bằng ô tô tự đổ 5 tấn; | Theo quy định tại Chương V | 20.31 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 25.000 | 507.750 |
67 | Vận chuyển tiếp cự ly <=3km bằng ô tô tự đổ 5 tấn; | Theo quy định tại Chương V | 20.31 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 35.000 | 710.850 |
68 | Vận chuyển vật liệu (cát, xi ..) lên mái bằng vận thăng lồng. | Theo quy định tại Chương V | 32.49 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m3 | 215.000 | 6.985.350 |
69 | Trám khe co mặt bê tông :Xảm keo Sika Flex (hoặc VL tương đương) chống thấm vết nứt sàn bê tông đã cắt mạch; | Theo quy định tại Chương V | 33 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 98.000 | 3.234.000 |
70 | Láng nền sàn không đánh màu, láng bù diện tích đục gạch lá nem và vữa láng trên mái, vữa XM mác75 dày 5cm. | Theo quy định tại Chương V | 406.14 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 102.000 | 41.426.280 |
71 | Chèn vữa không co xung quanh cổ ống thu nước; | Theo quy định tại Chương V | 16 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | Lỗ | 105.000 | 1.680.000 |
72 | Quét nước xi măng, phun chất tạo dính xi măng Polyme lên toàn bộ bề mặt chống thấm mái, chân tường chắn mái, sê nô (Phụ gia Latex HC (hoặc VL tương đương) tính bằng 0,25l/m2); | Theo quy định tại Chương V | 1624.56 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 28.000 | 45.487.680 |
73 | Láng nền, sàn không đánh màu, láng phẳng bề mặt mái, tường chắn mái, sê nô bằng vữa chống thấm xi măng Polyme (Phụ gia Latex HC (hoặc VL tương đương) tính bằng 15% xi măng) mác 100 dày 2cm. | Theo quy định tại Chương V | 1624.56 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 158.000 | 256.680.480 |
74 | Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày <= 10cm : Cắt khe co dãn nhiệt kích thước RxC=0,5x5cm ; | Theo quy định tại Chương V | 1021.8 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 65.000 | 66.417.000 |
75 | Phá dỡ nền bê tông, không cốt thép khe co dãn nhiệt. | Theo quy định tại Chương V | 0.77 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 550.000 | 423.500 |
76 | Trám khe co dãn nhiệt sàn mái bằng keo Sika Flex (hoặc VL tương đương); | Theo quy định tại Chương V | 510.9 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 125.000 | 63.862.500 |
77 | Cung cấp, lắp đặt quạt trên đường ống thông gió, công suất <= 3kW. | Theo quy định tại Chương V | 9 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 250.000 | 2.250.000 |
78 | Trám khe tiếp giáp giữa quạt và mái bê tông bằng keo Sika Flex (hoặc VL tương đương). | Theo quy định tại Chương V | 36 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 98.000 | 3.528.000 |
79 | Vận chuyển sơn, bột lên cao bằng vận thăng lồng . | Theo quy định tại Chương V | 3.34 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | tấn | 210.000 | 701.400 |
80 | Quét sơn chống thấm mái: sơn lót gốc Epoxy-Primer FP 100, sơn phủ lớp chống thấm bằng vật liệu gốc Polyurea-Polytop 200 (hoặc các VL tương đương) dày 1,2mm bằng máy phun chuyên dụng ở nhiệt độ và áp suất cao. | Theo quy định tại Chương V | 1624.56 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 850.000 | 1.380.876.000 |
81 | Sơn bề mặt mái bằng sơn Top coat Clearthane 3000 (hoặc VL tương đương) chống tia cực tím 1 nước lót + 1 nước phủ; | Theo quy định tại Chương V | 1624.56 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 88.000 | 142.961.280 |
82 | Cung cấp, Lắp đặt cầu chắn rác Inox D100 | Theo quy định tại Chương V | 16 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 215.000 | 3.440.000 |
83 | Tháo dỡ đường ống thoát nước cũ PVC fi100; | Theo quy định tại Chương V | 1.18 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 100m | 580.000 | 684.400 |
84 | Cung cấp, lắp đặt phễu thu, đường kính 200mm | Theo quy định tại Chương V | 16 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 350.000 | 5.600.000 |
85 | Cung cấp, lắp đặt đường ống thoát nước nhựa PVC C3 miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK110mm; | Theo quy định tại Chương V | 1.18 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 100m | 20.350.000 | 24.013.000 |
86 | Lắp đặt đai Inox giữ ống thoát nước mái ĐK 110mm; | Theo quy định tại Chương V | 57 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 55.000 | 3.135.000 |
87 | Cung cấp, lắp đặt cút nhựa PVC miệng bát bằng p/p nối gioăng, đường kính 110mm. | Theo quy định tại Chương V | 16 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | cái | 125.000 | 2.000.000 |
88 | II. Sơn hoàn thiện mặt ngoài nhà + Bảo trì, sửa chữa cửa đi, ống thông hơi. | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | Hệ thống | 0 | 0 | |
89 | Cung cấp và Lắp dựng giàn giáo ngoài phục vụ thi công, cao <=16m. | Theo quy định tại Chương V | 18.61 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 100m² | 2.350.000 | 43.733.500 |
90 | Phá lớp vữa trát tường ngoài nhà tại các vị trí bị mủn, bong tróc. | Theo quy định tại Chương V | 56 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 35.000 | 1.960.000 |
91 | Trát ngoài lại tường phần diện tích đã phá, vữa XM mác 75 dày 2cm . | Theo quy định tại Chương V | 56 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 105.000 | 5.880.000 |
92 | Cạo bỏ lớp sơn cũ bị ẩm mốc, bong tróc trên bề mặt tường ngoài nhà . | Theo quy định tại Chương V | 1804.64 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 48.000 | 86.622.720 |
93 | Bả bằng bột bả vào tường (dặm lại các vị trí lớp sơn đã bị bong tróc, nứt, trát mới). | Theo quy định tại Chương V | 558.19 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 38.000 | 21.211.220 |
94 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ. | Theo quy định tại Chương V | 1860.64 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 115.000 | 213.973.600 |
95 | Đục, tẩy rỉ kết cấu thép - khuôn và cánh cửa thép cửa đi. | Theo quy định tại Chương V | 89.4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m2 | 125.000 | 11.175.000 |
96 | Sơn khuôn và cánh cửa thép cửa đi, ống thông hơi bằng 1 nước lót sơn chống gỉ + 2 nước phủ sơn Alkyd (hoặc VL tương đương) . | Theo quy định tại Chương V | 89.4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 1m² | 57.000 | 5.095.800 |
97 | Vệ sinh khe tiếp giáp khuôn cửa sổ nhôm với tường. | Theo quy định tại Chương V | 533.5 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 25.000 | 13.337.500 |
98 | Trám khe dọc: Bơm keo Silicol khe tiếp giáp khuôn cửa sổ nhôm với tường. | Theo quy định tại Chương V | 533.5 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 55.000 | 29.342.500 |
99 | Cung cấp, lắp đặt gioăng cao su chèn kính khung nhôm cửa sổ. | Theo quy định tại Chương V | 2002.4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 38.000 | 76.091.200 |
100 | Cung cấp, lắp đặt khóa cửa sổ. | Theo quy định tại Chương V | 78 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | bộ | 145.000 | 11.310.000 |
101 | Cung cấp, lắp đặt khóa cửa đi. | Theo quy định tại Chương V | 5 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | bộ | 950.000 | 4.750.000 |
102 | III. Sửa chữa phòng làm việc Trung tâm | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | nhà | 0 | 0 | |
103 | Tháo dỡ trần thạch cao cũ hỏng | Theo quy định tại Chương V | 27.18 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 28.000 | 761.040 |
104 | Tháo dỡ cửa nhôm kính cũ hỏng | Theo quy định tại Chương V | 9.29 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 28.000 | 260.120 |
105 | Cạo bỏ lớp sơn vôi cũ trong nhà | Theo quy định tại Chương V | 61.76 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 48.000 | 2.964.480 |
106 | Đục phá gạch lát cũ phồng rộp bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 27.18 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 22.000 | 597.960 |
107 | Thi công trần thạch cao khung xương đồng bộ (làm mới) | Theo quy định tại Chương V | 27.18 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 275.000 | 7.474.500 |
108 | Sơn tường nhà 01 nước lót, 02 nước phủ, tường đã bả | Theo quy định tại Chương V | 61.76 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 75.000 | 4.632.000 |
109 | Cung cấp, lắp đặt vách kính nhôm Xingfa, kính an toàn 6,38 ly (bao gồm cả phụ kiện) | Theo quy định tại Chương V | 7.25 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 1.450.000 | 10.512.500 |
110 | Cung cấp, lắp đặt cửa đi nhôm kính Xingfa, kính an toàn 6,38 (bao gồm cả phụ kiện: khóa, bản lề, chốt) | Theo quy định tại Chương V | 2.04 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 1.500.000 | 3.060.000 |
111 | Lát nền sàn gạch Ceramic 600x600 | Theo quy định tại Chương V | 27.18 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 320.000 | 8.697.600 |
112 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m đầu tiên | Theo quy định tại Chương V | 0.82 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 45.000 | 36.900 |
113 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ 20m tiếp theo đến vị trí thu gom các loại phế thải | Theo quy định tại Chương V | 0.82 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 5.000 | 4.100 |
114 | Bốc xếp các loại phế thải lên phương tiện bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 0.82 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 70.000 | 57.400 |
115 | Vệ sinh, dọn dẹp mặt bằng thi công, bàn giao công trình. | Theo quy định tại Chương V | 2 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | công | 485.000 | 970.000 |
116 | C. NHÀ ĐIỀU KHIỂN TRUNG TÂM NHIÊN LIỆU. | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | nhà | 0 | 0 | |
117 | I. Chống thấm mái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | mái | 0 | 0 | |
118 | Thu dọn tạp vật trên mái; Rửa sạch toàn bộ mái, sê nô bằng phun nước áp lực cao + cọ bằng thủ công. | Theo quy định tại Chương V | 2 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | công | 485.000 | 970.000 |
119 | Phá dỡ nền gạch lá nem tại các vị trí bị thấm nặng, các vị trí gạch bị bong vỡ, phồng rộp . | Theo quy định tại Chương V | 81.37 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 38.000 | 3.092.060 |
120 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng tại các vị trí phá dỡ nền gạch. | Theo quy định tại Chương V | 81.37 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 25.000 | 2.034.250 |
121 | Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày <= 10cm: Cắt dọc vết nứt mái kích thước RxC=0,5x1cm | Theo quy định tại Chương V | 12 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m | 65.000 | 780.000 |
122 | Phá lớp vữa trát tường chắn mái tại các vị trí bị mủn, bong tróc. | Theo quy định tại Chương V | 6 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 35.000 | 210.000 |
123 | Trát lại tường chắn mái, trát ngoài diện tích đã phá vữa XM mác 75 dày 2cm . | Theo quy định tại Chương V | 6 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 105.000 | 630.000 |
124 | Đục lỗ thông tường xây gạch D<=22cm, tiết diện lỗ <= 0,04m2, các lỗ thoát nước cũ bị ngấm. | Theo quy định tại Chương V | 4 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | lỗ | 38.000 | 152.000 |
125 | Đục nhám mặt bê tông bề mặt mái, sê nô | Theo quy định tại Chương V | 325.46 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m² | 34.500 | 11.228.370 |
126 | Bốc xếp, vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống bằng vận thăng lồng . | Theo quy định tại Chương V | 4.07 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m3 | 250.000 | 1.017.500 |
127 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi điểm đến vị trí thu gom - Vận chuyển các loại phế thải; | Theo quy định tại Chương V | 4.07 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | m³ | 45.000 | 183.150 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sống không phải là ký sinh trùng của thế gian, sống để mưu đồ một công cuộc hữu ích gì cho đồng bào tổ quốc. "
Phan Chu Trinh
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...