Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đạt
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0310203095 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KẾT NỐI ĐẠI DƯƠNG |
3.255.630.000 VND | 3.255.630.000 VND | 120 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hệ thống giao thoa kế 2 tần số |
ZMI 7705 8070-0902-01; ZMI 2401 8020-0104-11; CÁP NGUỒN: 1115-801-746, BỘ NGUỒN NUÔI: 8010-0105-02; 8020-0401-04; 8040-0103-01
|
1 | Hệ thống | 1. Nguồn laser 2 tần số: 01 cái;2. Bộ thu nhận dữ liệu: 01 bộ;3. Cáp nguồn và nguồn nuôi: 01 cái;4. Cáp quang: 01 cái;5. Đầu nối cáp quang: 01 cái.Chi tiết theo phụ lục đính kèm tại Bảng yêu cầu kỹ thuật. | Mỹ/ Nhật | 897.000.000 | |
2 | Hệ thống đo góc/độ thẳng/độ phẳng/sai lệch vị trí tương quan |
DIGITAL PACKAGE, NIKON AUTOCOLLI MATOR #87-306
|
1 | Hệ thống | Chi tiết theo phụ lục đính kèm tại Bảng yêu cầu kỹ thuật. | Mỹ/ Nhật | 455.000.000 | |
3 | Hệ thống làm sạch bề mặt bằng công nghệ laser |
MF50
|
1 | Hệ thống | Chi tiết theo phụ lục đính kèm tại Bảng yêu cầu kỹ thuật. | Đài Loan | 1.515.200.000 | |
4 | Mô đun hệ thống dịch chuyển và vi chỉnh chính xác |
KPZNFL5/M-NFL5DP20/M 5; ELL10K/M
|
1 | Hệ thống | 1. Hệ thống vi dịch chuyển dùng PZT: 01 hệ thống;2. Hệ vi dịch chuyển chính xác phạm vi lớn: 01 hệ thống.Chi tiết theo phụ lục đính kèm tại Bảng yêu cầu kỹ thuật. | Mỹ/ Nhật | 116.300.000 | |
5 | Bàn quang học, linh kiện quang và cơ cấu gá đặt |
B75120B+PFM52504; BB1-E02; CCM1-PS932/M; BS013; PBS202; KM100; KM200B/M; UPH30/M; PM4/M; TR100/M; TTR001/M
|
1 | Hệ thống | 1. Bàn quang học: 01 cái;2. Gương phẳng: 04 cái;3. Lăng kính Penta: 01 cái;4. Lăng kính chia chùm không phân cực: 01 cái;5. Lăng kính chia chùm phân cực: 01 cái;6. Gá gương: 04 cụm;7. Bàn gá lăng kính: 04 cái;8. Giá đỡ trục: 02 cái;9. Trục gá bàn chỉnh nghiêng: 04 cái;10. Trục: 10 cái;11. Bàn chỉnh vi: 01 hệ thống.Chi tiết theo phụ lục đính kèm tại Bảng yêu cầu kỹ thuật. | 272.130.000 |