Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu thỏa mãn các tiêu chí
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101391871 | CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
3.508.000.000 VND | 350.800.000 VND | 140 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy tính cài đặt phần mềm quản lý camera tại Phòng CNTT |
Precision 5820/Dell
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Malaysia | 78.400.000 | |
2 | Bản quyền cơ sở phần mềm giám sát; XProtect Professional+ |
XPPPLUSBL/Milestone System
|
1 | License | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Milestone System | 20.000.000 | |
3 | Bản quyền thiết bị phần mềm giám sát; XProtect Professional+ |
XPPPLUSDL+/Milestone System
|
48 | License | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Milestone System | 4.000.000 | |
4 | Máy tính cài đặt phần mềm hiển thị tại phòng bảo vệ |
Precision 3630/Dell
|
2 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Malaysia | 42.000.000 | |
5 | Màn hình ti vi 43" |
49SM5KE/LG
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Hàn Quốc | 35.000.000 | |
6 | Màn hình ti vi 55" |
55SM5KE/LG
|
2 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Hàn Quốc | 40.000.000 | |
7 | Switch 8 cổng POE |
GSW-1600HP/Planet
|
5 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Đài Loan | 7.200.000 | |
8 | Camera cố định dạng thân ống |
SNC-VB642D/Sony
|
44 | Chiếc | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 36.000.000 | |
9 | Camera cố định dạng Dome |
SNC-VM641/Sony
|
4 | Chiếc | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 35.000.000 | |
10 | Tủ thiết bị hệ thống Camera 15U |
DC-RS-15U600/DHCOM
|
2 | Tủ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.300.000 | |
11 | Tủ điện vỏ kim loại ngoài trời, kích thước 600x450x180 mm |
EB600x450/DHCOM
|
3 | Tủ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.800.000 | |
12 | ODF 4 port |
OTB-04C/DYSFO
|
4 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 150.000 | |
13 | ODF 8 port |
OTB-08C/DYSFO
|
2 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 350.000 | |
14 | Bộ chuyển đổi quang điện |
BT-950 GS-20/B&TON
|
7 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.500.000 | |
15 | Lưới báo hiệu cáp quang |
FO-K30/Thiên Bằng
|
323 | M | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.000 | |
16 | Ống nhựa HDPE , đường kính ống 40mm |
D50/40/Tân Phát
|
560.3 | M | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.000 | |
17 | Ống nhựa PVC D20 |
SP9020/Sino
|
715.4 | M | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.000 | |
18 | Ống nhựa mềm D20 |
SP9020CM/Sino
|
101.4 | M | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.000 | |
19 | Cáp điện Cu/PVC/PVC 2x2.5mm |
2x2,5/Sino
|
28 | M | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 20.000 | |
20 | Cáp UTP CAT6 |
1427254-6/Commscope
|
2164.5 | M | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 10.000 | |
21 | Cáp Quang 4FO SM |
FTTH 4FO/Vinacap
|
800.7 | M | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 6.000 | |
22 | Trung tâm báo động 32 vùng |
PCX78S/Pyronix
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Vương quốc Anh | 19.911.100 | |
23 | Bộ điều khiển 30 ngõ vào, 36 ngõ ra |
BUS-C730-3/Takex
|
2 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Nhật Bản | 17.600.000 | |
24 | Bộ khuếch đại tín hiệu sử dụng cho các thiết bị ở xa, đặt trong tủ ngoài trời |
BUS-RT1A/Takex
|
2 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Nhật Bản | 8.600.000 | |
25 | Bộ điều khiển thiết bị ngoại vi: Sa bàn, đèn còi… |
PCX-ROX8R8T/Pyronix
|
4 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Vương quốc Anh | 5.800.000 | |
26 | Bộ chuyển đổi tín hiệu |
BUS-U1/Takex
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Nhật Bản | 2.000.000 | |
27 | Đầu Báo Hồng Ngoại ngoài trời, 2 Vùng Kép |
MS-12FE/Takex
|
3 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Nhật Bản | 6.600.000 | |
28 | Đầu báo địa chỉ 4 tia đồng bộ 50m ( BUS-50) |
BUS-50XF/Takex
|
21 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Nhật Bản | 14.143.190 | |
29 | Đầu báo địa chỉ 4 tia đồng bộ 200m (BUS-200) |
BUS-200XF/Takex
|
7 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Nhật Bản | 16.500.000 | |
30 | Loa báo động kết hợp đèn báo |
DELTABELL X/Pyronix
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Vương quốc Anh | 2.560.000 | |
31 | Bàn phím điều khiển LCD |
PCX-LCDP/Pyronix
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Vương quốc Anh | 3.000.000 | |
32 | Sa bàn hiển thị vùng báo động |
SB600
|
2 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 26.000.000 | |
33 | Bộ chuyển đổi nguồn 27vdc đặt trong tủ ngoài trời |
RSP-200-27/Meanwell
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.500.000 | |
34 | UPS 2KVA |
SDH 2200/Riello
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 26.030.010 | |
35 | ACCQUY 12V-65AH |
6FM65E-X/Vision
|
3 | Bình | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.800.000 | |
36 | Tủ điện ngoài trời 600x450x180mm |
EB600x450/DHCOM
|
3 | Tủ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.800.000 | |
37 | Tủ thiết bị trong nhà 700x500x250mm\ |
EB700x500/DHCOM
|
1 | Tủ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.000.000 | |
38 | Giá đỡ lắp đặt cảm biến hàng rào (Mạ kẽm ) |
SP100/DHCOM
|
31 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.500.000 | |
39 | Cáp tín hiệu báo động lưới kim loại chống nhiễu Cu/PVC/PVC 6Cx0,75mm |
SH-500/ALTEK KABEL
|
2.468 | M | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 25.000 | |
40 | Cáp nguồn Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2 |
VCTFK 2x1.5/Cadisun
|
1.345 | M | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | |
41 | Cáp tín hiệu 20x2x0.5mm sử dụng kết nối trung tâm với sa bàn, loa, bàn phím |
20x2x0.5/Z43
|
950 | M | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
42 | Ống bảo vệ dây PVC D25 đi nổi khu vực tường bao |
SP9025/Sino
|
1.900 | M | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | |
43 | Ống nhựa HDPE , đường kính ống 40mm |
D50/40/Tân Phát
|
1.150 | M | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.000 |