Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104198499 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN - IDC |
1.181.703.061 VND | 1.181.703.061 VND | 30 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0317896970 | Công ty cổ phần AITECH Reliability | Nhà thầu Công ty CP AITECH Reliability là nhà thầu xếp thứ nhất về giá đề xuất trong 03 nhà thầu tham gia dự thầu. Được đánh giá Đạt yêu cầu về tính hợp lệ, năng lực kinh nghiệm, tuy nhiên được đánh giá “Không đạt” yêu cầu về mặt kỹ thuật | |
2 | vn5800610797 | CÔNG TY TNHH VƯỜN TRE | Đánh giá theo quy trình 2 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quạt mỏ đốt T12 PX nung CPL-5.1-5D+P19, Lưu lượng 12450~13600m3/h, P=37KW, 380V |
|
Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Tháo nắp chắn cánh quạt và động cơ (500kg/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.571.456 | ||
3 | Vệ sinh đánh rỉ các chi tiết của quạt (5,4m2/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.664.105 | ||
4 | Cân bằng động kiểm tra và hoàn thiện |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 48.631.104 | ||
5 | Lắp nắp chắn cánh quạt và động cơ (500kg/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 17.207.920 | ||
6 | Quạt mỏ đốt V08 PX nung GL-250 Q=1200Nm3/h P=25kPa, Động cơ quạt Y3-132S1-2, B3, 5.5kW, 380V, 50Hz, 2900v/p |
|
Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
7 | Tháo nắp chắn cánh quạt và động cơ (140kg/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 513.592 | ||
8 | Vệ sinh đánh rỉ các chi tiết của quạt (0,9m2/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 944.017 | ||
9 | Cân bằng động kiểm tra và hoàn thiện |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 38.904.883 | ||
10 | Lắp nắp chắn cánh quạt và động cơ (140kg/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 4.818.217 | ||
11 | Quạt máng trượt khí PX nung Q=3619m3/h P=7109Pa; 11kW |
|
Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
12 | Tháo nắp chắn cánh quạt và động cơ (260kg/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 906.295 | ||
13 | Vệ sinh đánh rỉ các chi tiết của quạt (1,8m2/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.888.035 | ||
14 | Cân bằng động kiểm tra và hoàn thiện |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 43.767.994 | ||
15 | Lắp nắp chắn cánh quạt và động cơ (260kg/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 8.948.119 | ||
16 | Quạt ly tâm CPL-5.1-5D PX nung, Q=2000~2500m3/h, P=7.5kW, 6000-5000pa |
|
Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
17 | Tháo nắp chắn cánh quạt và động cơ (163kg/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 597.966 | ||
18 | Vệ sinh đánh rỉ các chi tiết của quạt (1,4m2/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.468.472 | ||
19 | Cân bằng động kiểm tra và hoàn thiện |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 42.552.216 | ||
20 | Lắp nắp chắn cánh quạt và động cơ (163kg/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.609.781 | ||
21 | Quạt hút TYPE PX nung: 4-58 No 8C; 24559m3/h; 3255Pa; 1800v/p, YX3-200L2-2, N=37kW, U=380V, 67.9A,n=2950v/p, cosø0,89, IP55, S1, kiểu lắp đặt chân đế |
|
Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
22 | Tháo nắp chắn cánh quạt và động cơ (500kg/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.571.456 | ||
23 | Vệ sinh đánh rỉ các chi tiết của quạt (5,4m2/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.664.105 | ||
24 | Cân bằng động kiểm tra và hoàn thiện |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 54.709.992 | ||
25 | Lắp nắp chắn cánh quạt và động cơ (500kg/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 17.207.920 | ||
26 | Quạt hút C3 TYPE PX nung: CFC BLP.125-760; 7000-8000m3/h; 3000Pa; 1450v/p; 11kw |
|
Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
27 | Tháo nắp chắn cánh quạt và động cơ (260kg/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 906.295 | ||
28 | Vệ sinh đánh rỉ các chi tiết của quạt (1,8m2/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.888.035 | ||
29 | Cân bằng động kiểm tra và hoàn thiện |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 42.552.216 | ||
30 | Lắp nắp chắn cánh quạt và động cơ (260kg/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 8.948.119 | ||
31 | Quạt máng khí động PX nung Q = 6000~9500m3/h, 1LE1501-2AA43-4AB5-, N=30kW, 54A, 2960v/p, 400/690V, IP55 |
|
Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
32 | Tháo nắp chắn cánh quạt và động cơ (450kg/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.414.311 | ||
33 | Vệ sinh đánh rỉ các chi tiết của quạt (3,8m2/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.985.851 | ||
34 | Cân bằng động kiểm tra và hoàn thiện |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 48.631.104 | ||
35 | Lắp nắp chắn cánh quạt và động cơ (450kg/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 15.487.128 | ||
36 | Quạt máng khí động PX Nung Q = 1170~2500m3/h. SK132SH/2 TF, N=5.5kW, 10A, 2925v/p, 400/690V, IP55, S1 |
|
Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
37 | Tháo nắp chắn cánh quạt và động cơ (140kg/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 513.592 | ||
38 | Vệ sinh đánh rỉ các chi tiết của quạt (0,9m2/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 944.017 | ||
39 | Cân bằng động kiểm tra và hoàn thiện |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 40.120.661 | ||
40 | Lắp nắp chắn cánh quạt và động cơ (140kg/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 4.818.217 | ||
41 | Quạt gió cấp 2 PX nhiệt điện Q=122387 m3/h, H=13.7763 Kpa. Động cơ YKK5404-4, 6300V; IP54; Chế dộ làm việc (S1) 630kW; 71,1A; 1490 (v/phút) kiểu lắp đặt chân đế. |
|
Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
42 | Tháo nắp chắn cánh quạt và động cơ (887kg/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.274.252 | ||
43 | Vệ sinh đánh rỉ các chi tiết của quạt (37,68m2/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 39.522.859 | ||
44 | Cân bằng động kiểm tra và hoàn thiện |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 261.392.184 | ||
45 | Lắp nắp chắn cánh quạt và động cơ (887kg/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 30.526.848 | ||
46 | Quạt khí PX. KHT (Động cơ: YB710S1-2; 1250KW; 6KV, 139.2A, IP54, S1, cấp cách điện F; kiểu lắp đặt chân đế; Quạt: CM1000-1.3414/0.941; Q=1000m3/ph, P=39220pa; 2950v/p, N=1250kw) |
|
Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
47 | Tháo dỡ trục ra khỏi cánh quạt khí (1860kg/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 4.304.484 | ||
48 | Vệ sinh đánh rỉ các chi tiết của quạt (12m2/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 12.093.601 | ||
49 | Lắp lại trục vào cánh quạt khí (1860kg/bộ) |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 64.013.463 | ||
50 | Cân bằng động kiểm tra và hoàn thiện |
|
1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | 294.218.179 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ta cần 4 cái ôm một ngày để tồn tại. Ta cần 8 cái ôm một ngày để duy trì. Ta cần 12 cái ôm một ngày để phát triển. "
Jack Canfield
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...