Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2900474937 | CÔNG TY TNHH XÂY LẮP HUY HIỆP |
3.368.544.130,4266 VND | 3.368.544.000 VND | 12 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cắt xén thảm cỏ bằng máy 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 903.3948 | 100m2/lần | 52.114 | 47.079.517 | |
2 | Nhổ cỏ tạp 6 lần năm | Theo quy định tại Chương V | 903.3948 | 100m2/lần | 56.263 | 50.827.702 | |
3 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 752.829 | 1m2/lần | 61.207 | 46.078.405 | |
4 | Xén lề cỏ lá gừng 4 lần/ năm: | Theo quy định tại Chương V | 126.72 | 100md/lần | 106.263 | 13.465.647 | |
5 | Phòng trừ sâu cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 903.3948 | 100m2/lần | 29.296 | 26.465.854 | |
6 | Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 903.3948 | 100m2/lần | 78.679 | 71.078.199 | |
7 | Tưới nước thảm cỏ bằng giếng khoan 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 22584.87 | 100m2/lần | 49.741 | 1.123.394.019 | |
8 | Duy trì bồn cảnh lá màu không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 8.5068 | 100m2/năm | 16.575.580 | 141.005.144 | |
9 | Tưới nướcbồn cảnh lá màu giếng khoan 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 1361.088 | 100m2/lần | 49.741 | 67.701.878 | |
10 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 12.94 | 100cây/năm | 14.278.765 | 184.767.219 | |
11 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng giếng khoan 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 1941 | 100 cây/lần | 49.741 | 96.547.281 | |
12 | Duy trì cây xanh loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 1314 | 1 cây/năm | 195.984 | 257.522.976 | |
13 | Duy trì cây xanh loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 429 | 1 cây/năm | 998.507 | 428.359.503 | |
14 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 2.898 | 100m2/năm | 4.408.194 | 12.774.946 | |
15 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng giếng khoan: | Theo quy định tại Chương V | 463.68 | 100m2/lần | 49.741 | 23.063.907 | |
16 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 14.49 | 1m2 trồng dặm/lần | 177.720 | 2.575.163 | |
17 | Cắt xén khu vực trồng cỏ vãi hạt tự mọc bằng máy mỗi năm 12 lần | Theo quy định tại Chương V | 14760 | 100m2/lần | 52.114 | 769.202.640 | |
18 | Duy trì cây viền bồn | Theo quy định tại Chương V | 0.52 | 100m2/năm | 4.408.194 | 2.292.261 | |
19 | Tưới nước cây viền bồn bằng giếng khoan 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 78 | 100m2/lần | 49.741 | 3.879.798 | |
20 | Trồng dặm cây viền bồn | Theo quy định tại Chương V | 2.6 | 1m2 trồng dặm/lần | 177.720 | 462.072 |