Chăm sóc cây xanh đô thị, quản lý nghĩa trang, vận hành hệ thống chiếu sáng công cộng và duy tu hệ thống chiếu sáng công cộng trên địa bàn thành phố Thủ Dầu Một năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
42
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Chăm sóc cây xanh đô thị, quản lý nghĩa trang, vận hành hệ thống chiếu sáng công cộng và duy tu hệ thống chiếu sáng công cộng trên địa bàn thành phố Thủ Dầu Một năm 2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
191.944.904.685 VND
Ngày đăng tải
14:17 02/01/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
4841/QĐ-UBND
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Ủy ban nhân dân thanh phố Thủ dầu Một
Ngày phê duyệt
28/12/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn3700144108

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BÌNH DƯƠNG

182.331.882.685,05 VND 182.331.882.685 VND 366 ngày 29/12/2023

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào
458.723 100m2 Theo quy định tại Chương V 33.770.612
2 CB 1P -40A÷63A
50 Cái Theo quy định tại Chương V 105.336
3 Duy trì cây hàng rào
Theo quy định tại Chương V
4 CB 1P -80A÷125A
20 Cái Theo quy định tại Chương V 198.132
5 Tưới nước cây hàng rào bằng thủ công tưới 235lần/năm (ngày).
3521.186 100m2 Theo quy định tại Chương V 106.812
6 Thay MCÚCB 30A
4 Cái Theo quy định tại Chương V 2.735.915
7 Tưới nước cây hàng rào bằng xe bồn tưới 235lần/năm (ngày).
762.711 100m2 Theo quy định tại Chương V 120.726
8 Thay contactor 22A
30 Cái Theo quy định tại Chương V 452.799
9 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao<1m.
22.951 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.207.533
10 Thay contactor 35A
100 Cái Theo quy định tại Chương V 1.159.637
11 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao ≥1m.
1.17 100m2 Theo quy định tại Chương V 9.713.680
12 Thay contactor 65A
80 Cái Theo quy định tại Chương V 1.649.533
13 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền= 30%DT
723.647 m2 Theo quy định tại Chương V 1.185.444
14 Thay contactor 100A
10 Cái Theo quy định tại Chương V 7.100.566
15 Duy trì cây dây leo
Theo quy định tại Chương V
16 Thay contactor 150A
10 Cái Theo quy định tại Chương V 7.479.692
17 Duy trì cây leo (175 lần tưới)
42402.5 10 cây Theo quy định tại Chương V 56.317
18 Thay Timer 1 kênh
160 Cái Theo quy định tại Chương V 1.672.000
19 Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng thủ công tưới 235lần/năm (ngày).
526.4 100 cây Theo quy định tại Chương V 100.374
20 Thay bộ bảo vệ điện áp
100 Bộ Theo quy định tại Chương V 685.520
21 Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng xe bồn tưới 235lần/năm (ngày).
119.85 100 cây Theo quy định tại Chương V 108.572
22 Thay Relay nhiệt 18A÷20A
10 Bộ Theo quy định tại Chương V 273.372
23 Tưới nước cảnh tạo hình bằng thủ công tưới 235lần/năm (ngày).
904.75 100 cây Theo quy định tại Chương V 100.374
24 Bộ nguồn đèn trang trí DC 12V - 24V -48V
12 Bộ Theo quy định tại Chương V 870.485
25 Tưới nước cảnh tạo hình bằng xe bồn tưới 235lần/năm (ngày).
2331.2 100 cây Theo quy định tại Chương V 108.572
26 Thay bộ điều khiển PLC
15 Cái Theo quy định tại Chương V 20.413.553
27 Duy trì cây cảnh trổ hoa
3.01 100 cây Theo quy định tại Chương V 24.491.537
28 Thay bộ điều khiển nhấp nhy của đèn chớp vng
20 Cái Theo quy định tại Chương V 846.450
29 Duy trì cây cảnh tạo hình
22.17 100 cây Theo quy định tại Chương V 20.583.658
30 Vật tư khác
Theo quy định tại Chương V
31 Trồng dặm cây cảnh trổ hoa= 10% số cây
0.301 100 cây Theo quy định tại Chương V 192.428.097
32 Đuôi đèn vặn sứ E27
400 Cái Theo quy định tại Chương V 20.378
33 Tưới nước cây trồng chậu bằng thủ công tưới 235lần/năm (ngày).
742.6 100 chậu Theo quy định tại Chương V 73.471
34 Đuôi đèn vặn sứ E40
100 Cái Theo quy định tại Chương V 35.008
35 Thay đất, phân chậu cảnh bằng đất mùn đen trộn cát mịn
3.63 100 chậu Theo quy định tại Chương V 9.792.994
36 Lắp đặt kẹp siết thích hợp 35/95mm
800 Cái Theo quy định tại Chương V 25.080
37 Duy trì cây cảnh trồng chậu
3.63 100 chậu Theo quy định tại Chương V 15.295.845
38 Lắp kẹp dừng ABC 4x16cm
200 Cái Theo quy định tại Chương V 41.800
39 Trồng dặm cây cảnh trồng chậu= 10% số cây
0.363 100 chậu Theo quy định tại Chương V 190.544.618
40 Lắp Bulong mĩc 16x250mm
600 Cái Theo quy định tại Chương V 35.112
41 Thay chậu hỏng, vỡ = 10% số chậu
0.363 100 chậu Theo quy định tại Chương V 314.287.963
42 Móc treo
400 Cái Theo quy định tại Chương V 32.500
43 Duy trì hồ nước, đài phun và hòn non bộ
Theo quy định tại Chương V
44 Silicon
20 Túyp Theo quy định tại Chương V 73.150
45 Thay nước, vét đáy hồ
23120.256 1m3 Theo quy định tại Chương V 34.271
46 Băng keo
500 Cuộn Theo quy định tại Chương V 12.540
47 Kiểm tra vòi phun
434.868 100m2 Theo quy định tại Chương V 211.570
48 Khung thép chân móng trụ
20 Cái Theo quy định tại Chương V 716.348
49 Vệ sinh công viên
Theo quy định tại Chương V
50 Bulong ốc chân móng trụ STK
200 Cái Theo quy định tại Chương V 8.569
51 Quét rác trong công viên 304 lần/năm (Ngày)
37719.593 1000m2 Theo quy định tại Chương V 114.984
52 Long đền vuông chân móng trụ
200 Cái Theo quy định tại Chương V 6.479
53 Rửa nền hèè công viên 23 lần/đêm (Ngày)
1814.783 100 m2 Theo quy định tại Chương V 94.047
54 Đầu cosse ép đồng
200 Cái Theo quy định tại Chương V 4.494
55 Rửa nền hèè công viên 6 lần/đêm (Ngày)
171.938 100 m2 Theo quy định tại Chương V 94.047
56 Bulong 10x150mm
100 Cái Theo quy định tại Chương V 7.838
57 Duy trì cây xanh đường phố
Theo quy định tại Chương V
58 Bình Acquy 12V-200A
30 Bình Theo quy định tại Chương V 9.535.625
59 Tuần tra bảo vệ cây xanh.12 lần / năm
276.012 1000c Theo quy định tại Chương V 358.746
60 Chữ số Decal dung đánh số đèn
9.000 Trụ Theo quy định tại Chương V 17.452
61 Phun thuốc trừ sâu cây xanh > 2 năm
11203.5 1 cây Theo quy định tại Chương V 194.287
62 Bộ Inverter
25 Bộ Theo quy định tại Chương V 5.434.000
63 Phun thuốc trừ sâu cây xanh < 2 năm
594 1 cây Theo quy định tại Chương V 18.973
64 Bộ tích điện năng lượng mặt trời 100W
40 Bộ Theo quy định tại Chương V 5.852.000
65 Cây xanh mới trồng
594 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.287.786
66 Ống HDPE
6.000 m Theo quy định tại Chương V 30.619
67 Duy trì cây bóng mát loại 1
10.010 1 cây Theo quy định tại Chương V 543.395
68 Nắp trụ
150 Cái Theo quy định tại Chương V 292.600
69 Duy trì cây bóng mát loại 2
10.446 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.498.162
70 Duy trì cây bóng mát loại 3
1.951 1 cây Theo quy định tại Chương V 3.019.239
71 Giải tỏa cành cây gẩy đỗ= 0,2% số cây loại 1
20.02 1 cây Theo quy định tại Chương V 164.090
72 Giải tỏa cành cây gẩy đỗ= 0,2% số cây loại 2
20.892 1 cây Theo quy định tại Chương V 680.384
73 Giải tỏa cành cây gẩy đỗ= 0,2% số cây loại 3
3.902 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.087.650
74 Giải tỏa cây gẩy đỗ= 0,2% số cây loại 1
20.02 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.650.154
75 Giải tỏa cây gẩy đỗ= 0,2% số cây loại 2
20.892 1 cây Theo quy định tại Chương V 3.991.584
76 Giải tỏa cây gẩy đỗ= 0,2% số cây loại 3
3.902 1 cây Theo quy định tại Chương V 8.318.857
77 Quét vôi gốc cây loại 1
10.604 1 cây Theo quy định tại Chương V 14.815
78 Quét vôi gốc cây loại 2
10.446 1 cây Theo quy định tại Chương V 26.635
79 Quét vôi gốc cây loại 3
1.951 1 cây Theo quy định tại Chương V 59.248
80 Đánh số cây xanh các loại 1. 2, 3
2300.1 10 Cây Theo quy định tại Chương V 81.009
81 Trang trí hoa, kiểng phục vụ Lễ Tết - Loại chậu 15x15 - Sống đời
21.88 100 Chậu Theo quy định tại Chương V 23.052.961
82 Trạng nguyên - pano
44.36 100 Chậu Theo quy định tại Chương V 31.329.361
83 Chuỗi thái - pano
140.67 100 Chậu Theo quy định tại Chương V 7.120.891
84 Cúc Đà Lạt
10.84 100 Chậu Theo quy định tại Chương V 34.433.011
85 Lan Hồ điệp
7.03 100 Chậu Theo quy định tại Chương V 39.605.761
86 Loại chậu 20x20 - Trạng nguyên
46.96 100 Chậu Theo quy định tại Chương V 35.511.271
87 Dạ yến thảo
23.11 100 Chậu Theo quy định tại Chương V 15.854.821
88 Dừa cạn
18.2 100 Chậu Theo quy định tại Chương V 13.785.721
89 Cẩm nhung
0.59 100 Chậu Theo quy định tại Chương V 12.751.171
90 Cúc lá nhám
2.01 100 Chậu Theo quy định tại Chương V 12.751.171
91 Hồng tiểu muội
3.6 100 Chậu Theo quy định tại Chương V 22.062.121
92 Vạn thọ
22.52 100 Chậu Theo quy định tại Chương V 19.993.021
93 Loại chậu 30x30 - Cúc mâm xôi
1.4 100 Chậu Theo quy định tại Chương V 30.399.715
94 Loại chậu 40x40 - Cúc Ninh Hòa
0.21 100 Chậu Theo quy định tại Chương V 621.276.382
95 Bảo vệ công viên
391.543 Ha Theo quy định tại Chương V 413.939
96 Bảo vệ công viên Phú Cường
173.778 Ha Theo quy định tại Chương V 2.069.699
97 Bảo vệ nghĩa trang
4016.448 Ha Theo quy định tại Chương V 122.592
98 HẠNG MỤC: CHĂM SÓC CÂY XANH ĐÔ THỊ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT NĂM 2024 (LÀM BAN ĐÊM CỦA NGÀY THƯỜNG)
Theo quy định tại Chương V
99 Duy trì thảm cỏ công viên
Theo quy định tại Chương V
100 Tưới nước thảm cỏ lá gừng bằng xe bồn tưới 235lần/năm (đêm).
37962.939 100m2 Theo quy định tại Chương V 144.142
101 Tưới nước thảm cỏ lá nhung bằng xe bồn tưới 235lần/năm (đêm).
62.898 100m2 Theo quy định tại Chương V 144.142
102 Duy trì bồn hoa
Theo quy định tại Chương V
103 Tưới nước bồn hoa bằng thủ công tưới 410lần/năm (đêm)
384.99 100m2 Theo quy định tại Chương V 131.163
104 Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn tưới 410lần/năm (đêm)
1485.799 100m2 Theo quy định tại Chương V 145.096
105 Duy trì bồn cảnh lá mầu
Theo quy định tại Chương V
106 Tưới nước bồn cảnh lá mầu bằng xe bồn tưới 235lần/năm (đêm)
86446.693 100m2 Theo quy định tại Chương V 145.097
107 Duy trì cây hàng rào
Theo quy định tại Chương V
108 Tưới nước cây hàng rào bằng thủ công tưới 235lần/năm (đêm)
71.91 100m2 Theo quy định tại Chương V 131.163
109 Tưới nước cây hàng rào bằng xe bồn tưới 235lần/năm (đêm)
1312.757 100m2 Theo quy định tại Chương V 145.097
110 Duy trì cây cảnh trổ hoa, tạo hình công viên
Theo quy định tại Chương V
111 Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng xe bồn tưới 235lần/năm (đêm)
61.1 100 cây Theo quy định tại Chương V 130.176
112 Tưới nước cảnh tạo hình bằng xe bồn tưới 235lần/năm (đêm)
1.974 100 cây Theo quy định tại Chương V 130.176
113 Vệ sinh công viên
Theo quy định tại Chương V
114 Quét rác trong công viên 304 lần/năm (đêm)
1223.538 1000m2 Theo quy định tại Chương V 144.533
115 Quét rác trong công viên 304 lần/năm (đêm)
5482.141 1000m2 Theo quy định tại Chương V 144.533
116 HẠNG MỤC: CHĂM SÓC CÂY XANH ĐÔ THỊ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT NĂM 2024 (LÀM BAN NGÀY CỦA NGÀY LỄ)
Theo quy định tại Chương V
117 Duy trì thảm cỏ
Theo quy định tại Chương V
118 Tưới nước thảm cỏ lá gừng bằng thủ công tưới 5lần/năm (tết ngày)
709.486 100m2 Theo quy định tại Chương V 290.809
119 Tưới nước thảm cỏ lá gừng bằng xe bồn tưới 5lần/năm (tết ngày).
776.154 100m2 Theo quy định tại Chương V 361.703
120 Tưới nước thảm cỏ nhung bằng thủ công tưới 5lần/năm (tết ngày).
25.376 100m2 Theo quy định tại Chương V 290.809
121 Duy trì bồn hoa
Theo quy định tại Chương V
122 Tưới nước bồn hoa bằng thủ công tưới 10lần/năm (tết ngày)
83.792 100m2 Theo quy định tại Chương V 349.836
123 Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn tưới 10lần/năm (tết ngày)
0.304 100m2 Theo quy định tại Chương V 364.226
124 Duy trì bồn cảnh lá mầu
Theo quy định tại Chương V
125 Tưới nước bồn cảnh lá mầu bằng thủ công tưới 5 lần/năm (tết ngày).
23.755 100m2 Theo quy định tại Chương V 349.836
126 Tưới nước bồn cảnh lá mầu bằng xe bồn tưới 5 lần/năm (tết ngày)
430.568 100m2 Theo quy định tại Chương V 364.226
127 Duy trì cây hàng rào
Theo quy định tại Chương V
128 Tưới nước cây hàng rào bằng thủ công tưới 5 lần/năm (tết ngày)
74.919 100m2 Theo quy định tại Chương V 349.836
129 Tưới nước cây hàng rào bằng xe bồn tưới 5 lần/năm (tết ngày).
16.228 100m2 Theo quy định tại Chương V 364.226
130 Duy trì cây dây leo
Theo quy định tại Chương V
131 Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng thủ công tưới 5 lần/năm (tết ngày)
11.2 100 cây Theo quy định tại Chương V 326.870
132 Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng xe bồn tưới 5 lần/năm (tết ngày)
2.55 100 cây Theo quy định tại Chương V 324.418
133 Tưới nước cảnh tạo hình bằng thủ công tưới 5 lần/năm (tết ngày)
19.25 100 cây Theo quy định tại Chương V 326.870
134 Tưới nước cảnh tạo hình bằng xe bồn tưới 5 lần/năm (tết ngày)
49.6 100 cây Theo quy định tại Chương V 324.421
135 Duy trì cây trồng chậu
Theo quy định tại Chương V
136 Tưới nước cây trồng chậu bằng thủ công tưới 5 lần/năm (tết ngày)
15.8 100 chậu Theo quy định tại Chương V 239.813
137 Tưới nước cây trồng chậu bằng xe bồn tưới 5 lần/năm (tết ngày)
0.45 100 chậu Theo quy định tại Chương V 272.952
138 Vệ sinh công viên
Theo quy định tại Chương V
139 Quét rác trong công viên 11lần/năm (lễ tết ngày )
1364.854 1000m2 Theo quy định tại Chương V 409.915
140 Rửa nền hèè công viên 8 lần/năm (lễ tết ngày )
631.229 100 m2 Theo quy định tại Chương V 291.062
141 Bảo vệ công viên
Theo quy định tại Chương V
142 Bảo vệ công viên (Tết)
14.168 Ha Theo quy định tại Chương V 1.475.697
143 Bảo vệ công viên Phú Cường (Tết)
6.288 Ha Theo quy định tại Chương V 7.378.478
144 Bảo vệ nghĩa trang(Tết)
145.332 Ha Theo quy định tại Chương V 437.041
145 HẠNG MỤC: CHĂM SÓC CÂY XANH ĐÔ THỊ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT NĂM 2024 (LÀM BAN ĐÊM CỦA NGÀY LỄ)
Theo quy định tại Chương V
146 Duy trì thảm cỏ
Theo quy định tại Chương V
147 Tưới nước thảm cỏ lá gừng bằng xe bồn tưới 5lần/năm (tết đêm).
807.722 100m2 Theo quy định tại Chương V 434.231
148 Tưới nước thảm cỏ lá nhung bằng xe bồn tưới 5lần/năm (tết đêm).
1.338 100m2 Theo quy định tại Chương V 434.231
149 Duy trì bồn hoa
Theo quy định tại Chương V
150 Tưới nước bồn hoa bằng thủ công tưới 10lần/năm (tết đêm)
9.39 100m2 Theo quy định tại Chương V 422.791
151 Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn tưới 10lần/năm (tết đêm)
36.239 100m2 Theo quy định tại Chương V 437.277
152 Duy trì bồn cảnh lá mầu
Theo quy định tại Chương V
153 Tưới nước bồn cảnh lá mầu bằng xe bồn tưới 5lần/năm (tết đêm)
1839.291 100m2 Theo quy định tại Chương V 437.277
154 Duy trì cây hàng rào
Theo quy định tại Chương V
155 Tưới nước cây hàng rào bằng thủ công tưới 5lần/năm (tết đêm)
1.53 100m2 Theo quy định tại Chương V 422.791
156 Tưới nước cây hàng rào bằng xe bồn tưới 5lần/năm (tết đêm)
27.931 100m2 Theo quy định tại Chương V 437.277
157 Duy trì cây cảnh trổ hoa, tạo hình công viên
Theo quy định tại Chương V
158 Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng xe bồn tưới 5lần/năm (tết đêm)
1.3 100 cây Theo quy định tại Chương V 389.172
159 Tưới nước cảnh tạo hình bằng xe bồn tưới 5lần/năm (tết đêm)
42 100 cây Theo quy định tại Chương V 389.172
160 Vệ sinh công viên
Theo quy định tại Chương V
161 Quét rác trong công viên 11lần/năm (lễ tết đêm)
44.273 1000m2 Theo quy định tại Chương V 498.452
162 Quét rác trong công viên 11lần/năm (lễ tết đêm)
198.367 1000m2 Theo quy định tại Chương V 498.452
163 HẠNG MỤC: CHĂM SÓC CÂY XANH ĐÔ THỊ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT NĂM 2024 (LÀM BAN ĐÊM CỦA NGÀY NGHỈ)
Theo quy định tại Chương V
164 Vệ sinh công viên
Theo quy định tại Chương V
165 Quét rác trong công viên 51lần/năm (ngày nghỉ ban đêm)
919.701 1000m2 Theo quy định tại Chương V 282.169
166 HẠNG MỤC: CHĂM SÓC CÂY XANH ĐÔ THỊ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT NĂM 2024 (LÀM BAN NGÀY CỦA NGÀY NGHỈ)
Theo quy định tại Chương V
167 Bảo vệ công viên
Theo quy định tại Chương V
168 Bảo vệ công viên (ngày nghỉ)
65.687 Ha Theo quy định tại Chương V 767.858
169 Bảo vệ công viên Phú Cường (ngày nghỉ)
29.154 Ha Theo quy định tại Chương V 3.839.292
170 Bảo vệ nghĩa trang
Theo quy định tại Chương V
171 Bảo vệ nghĩa trang (ngày nghỉ)
673.812 Ha Theo quy định tại Chương V 227.410
172 HẠNG MỤC: VẬN HÀNH HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG NĂM 2024
Theo quy định tại Chương V
173 Vận hành hệ thống chiếu sáng năm 2024 (Ban đêm của ngày thường)
Theo quy định tại Chương V
174 Cự̣ ly dưới 500m - Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,5, thực hiện 01 chế độ
8.208 Trạm Theo quy định tại Chương V 93.407
175 Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,5; Kv=1,2; thực hiện 02 chế độ
96.368 Trạm Theo quy định tại Chương V 122.935
176 Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,5; Kv=1,1; thực hiện 01 chế độ
1.216 Trạm Theo quy định tại Chương V 102.747
177 Cự̣ ly từ 500m dưới 1000m - Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,8, thực hiện 01 chế độ
20.672 Trạm Theo quy định tại Chương V 149.449
178 Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,8; Kv=1,2; thực hiện 02 chế độ
39.520 Trạm Theo quy định tại Chương V 196.695
179 Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,8; Kv=1,1; thực hiện 01 chế độ
2.432 Trạm Theo quy định tại Chương V 164.397
180 Cự̣ ly từ 1000m dưới 1500m - Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,9, thực hiện 01 chế độ
13.984 Trạm Theo quy định tại Chương V 168.132
181 Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,9; Kv=1,2; thực hiện 02 chế độ
9.424 Trạm Theo quy định tại Chương V 221.283
182 Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,9; Kv=1,1; thực hiện 01 chế độ
1.520 Trạm Theo quy định tại Chương V 184.945
183 Cự̣ ly từ 1500m dưới 3000m - Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=1,1 thực hiện 01 chế độ
3.344 Trạm Theo quy định tại Chương V 205.496
184 Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=1,1; Kv=1,2; thực hiện 02 chế độ
3.040 Trạm Theo quy định tại Chương V 270.457
185 Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=1,1; Kv=1,1; thực hiện 01 chế độ
1.520 Trạm Theo quy định tại Chương V 226.043
186 Vận hành hệ thống chiếu sáng năm 2024 (Ban đêm của ngày lễ)
Theo quy định tại Chương V
187 Cự̣ ly dưới 500m - Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,5, thực hiện 02 chế độ ngày Lễ
297 Trạm Theo quy định tại Chương V 358.764
188 Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,5; Kv=1,2; thực hiện 02 chế độ ngày Lễ
3.487 Trạm Theo quy định tại Chương V 430.518
189 Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,5; Kv=1,1; thực hiện 02 chế độ ngày Lễ
44 Trạm Theo quy định tại Chương V 394.640
190 Cự̣ ly từ 500m dưới 1000m - Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,8, thực hiện 02 chế độ ngày Lễ
748 Trạm Theo quy định tại Chương V 574.025
191 Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,8; Kv=1,2; thực hiện 02 chế độ ngày Lễ
1.430 Trạm Theo quy định tại Chương V 688.830
192 Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,8; Kv=1,1; thực hiện 02 chế độ ngày Lễ
88 Trạm Theo quy định tại Chương V 631.427
193 Cự̣ ly từ 1000m dưới 1500m - Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,9, thực hiện 02 chế độ ngày Lễ
506 Trạm Theo quy định tại Chương V 645.777
194 Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,9; Kv=1,2; thực hiện 02 chế độ ngày Lễ
341 Trạm Theo quy định tại Chương V 774.933
195 Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,9; Kv=1,1; thực hiện 02 chế độ ngày Lễ
55 Trạm Theo quy định tại Chương V 710.355
196 Cự̣ ly từ 1500m dưới 3000m - Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=1,1 thực hiện 02 chế độ ngày Lễ
121 Trạm Theo quy định tại Chương V 789.284
197 Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=1,1; Kv=1,2; thực hiện 02 chế độ ngày Lễ
110 Trạm Theo quy định tại Chương V 947.141
198 Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=1,1; Kv=1,1; thực hiện 02 chế độ ngày Lễ
55 Trạm Theo quy định tại Chương V 868.213
199 Vận hành hệ thống chiếu sáng năm 2024 (Ban đêm của ngày thường nghỉ)
Theo quy định tại Chương V
200 Cự̣ ly dưới 500m - Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,5, thực hiện 01 chế độ
1.377 Trạm Theo quy định tại Chương V 184.299
201 Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,5; Kv=1,2; thực hiện 02 chế độ
16.167 Trạm Theo quy định tại Chương V 242.563
202 Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,5; Kv=1,1; thực hiện 01 chế độ
204 Trạm Theo quy định tại Chương V 202.729
203 Cự̣ ly từ 500m dưới 1000m - Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,8, thực hiện 01 chế độ
3.468 Trạm Theo quy định tại Chương V 294.879
204 Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,8; Kv=1,2; thực hiện 02 chế độ
6.630 Trạm Theo quy định tại Chương V 388.098
205 Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,8; Kv=1,1; thực hiện 01 chế độ
408 Trạm Theo quy định tại Chương V 324.367
206 Cự̣ ly từ 1000m dưới 1500m - Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,9, thực hiện 01 chế độ
2.346 Trạm Theo quy định tại Chương V 331.740
207 Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,9; Kv=1,2; thực hiện 02 chế độ
1.581 Trạm Theo quy định tại Chương V 436.613
208 Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,9; Kv=1,1; thực hiện 01 chế độ
255 Trạm Theo quy định tại Chương V 364.912
209 Cự̣ ly từ 1500m dưới 3000m - Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=1,1 thực hiện 01 chế độ
561 Trạm Theo quy định tại Chương V 405.459
210 Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=1,1; Kv=1,2; thực hiện 02 chế độ
510 Trạm Theo quy định tại Chương V 533.637
211 Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=1,1; Kv=1,1; thực hiện 01 chế độ
255 Trạm Theo quy định tại Chương V 446.006
212 Vận hành hệ thống chiếu sáng năm 2024
Theo quy định tại Chương V
213 Quản lý đèn THGT - Quản lý và vận hành trạm đèn THGT- Ngày Lễ
429 nút/lần Theo quy định tại Chương V 208.003
214 Quản lý đèn THGT - Quản lý và vận hành trạm đèn THGT- Ngày thường
11.856 nút/lần Theo quy định tại Chương V 57.254
215 Quản lý đèn THGT - Quản lý và vận hành trạm đèn THGT- Ngày thường nghỉ
1.989 nút/lần Theo quy định tại Chương V 107.466
216 HẠNG MỤC: VỆ SINH CHÓA ĐÈN CHIẾU SÁNG NĂM 2024
Theo quy định tại Chương V
217 Vệ sinh chóa đèn cao áp - Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, vệ sinh chóa đèn cao áp. 1 năm/ 1 lần (bộ)
10.315 Bộ Theo quy định tại Chương V 272.199
218 HẠNG MỤC: DUY TU HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG CÔNG CỘNG THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT NĂM 2024
Theo quy định tại Chương V
219 Bóng đèn
Theo quy định tại Chương V
220 Thay bóng đèn CA 250W chiều cao cột <= 10m
50 20 bóng Theo quy định tại Chương V 11.261.878
221 Thay bóng đèn CA 150W/100W chiều cao cột <= 10m
50 20 bóng Theo quy định tại Chương V 8.492.503
222 Thay bóng đèn pha 1000W chiều cao cột <= 10m
0.25 20 bóng Theo quy định tại Chương V 42.048.247
223 Thay bóng đèn pha 400W chiều cao cột <= 10m
0.25 20 bóng Theo quy định tại Chương V 13.408.800
224 Thay bóng đèn pha 250W chiều cao cột <= 10m
0.25 20 bóng Theo quy định tại Chương V 11.831.916
225 Thay bóng đèn pha 150W các màu chiều cao cột <= 10m
0.25 20 bóng Theo quy định tại Chương V 9.158.637
226 Thay bóng đèn LED 15W chiều cao cột <= 10m
60 20 bóng Theo quy định tại Chương V 8.911.841
227 Bộ đèn
Theo quy định tại Chương V
228 Thay bộ đèn pha 450W chiều cao cột <=10m
3 10 lốp Theo quy định tại Chương V 295.753.763
229 Thay bộ đèn cao áp LED 120W chiều cao cột <=10m
120 10 lốp Theo quy định tại Chương V 97.277.128
230 Thay bộ đèn cao áp LED 50W chiều cao cột <=10m
60 10 lốp Theo quy định tại Chương V 78.603.500
231 Thay bộ đèn cầu D300 -D400 chiều cao cột <=10m
10 10 lốp Theo quy định tại Chương V 49.787.144
232 Thay bộ đèn pha LED ( Full color)
80 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.109.207
233 Thay bộ đèn LED dây Full color
500 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.167.586
234 Thay bộ đèn trang trí
2 10 lốp Theo quy định tại Chương V 34.860.255
235 Ballast (Chấn lưu)
Theo quy định tại Chương V
236 Thay chấn lưu 1000W loại cột <10m
5 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.544.372
237 Thay chấn lưu 400W loại cột <10m
5 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.358.357
238 Thay chấn lưu 250W loại cột <10m
400 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.238.234
239 Thay chấn lưu 150W loại cột <10m
400 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.292.835
240 Thay Driver đèn Led 120W
200 Bộ Theo quy định tại Chương V 2.036.941
241 Thay Driver đèn Led 50W
100 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.206.018
242 Kích - Tụ
Theo quy định tại Chương V
243 Thay bộ mồi 70w ÷ 400w loại cột <10m
1.200 Bộ Theo quy định tại Chương V 909.862
244 Thay bộ mồi 1000w loại cột <10m
10 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.178.171
245 Thay bộ tụ 32µF / 250V loại cột <10m
100 Bộ Theo quy định tại Chương V 735.465
246 Thay bộ chuyển công suất PowerSwitch
300 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.127.721
247 Cáp điện
Theo quy định tại Chương V
248 Luồn cáp ngầm CVV XLPE 3x16mm²
3 100m Theo quy định tại Chương V 28.026.223
249 Luồn cáp ngầm CVV XLPE 3x25mm² + 1 x16 mm2
4 100m Theo quy định tại Chương V 49.928.313
250 Luồn cáp ngầm CXV DSTA 2x16mm²
2 100m Theo quy định tại Chương V 19.824.022
251 Luồn cáp ngầm CVV 4x6mm²
1 100m Theo quy định tại Chương V 10.602.090
252 Luồn cáp CVV 2x1,5mm²
10 100m Theo quy định tại Chương V 4.965.881
253 Loại cáp CVV 2x2,5 mm²
5 100m Theo quy định tại Chương V 5.884.749
254 Luồn cáp DVV 8x2mm²
3 100m Theo quy định tại Chương V 8.994.903
255 Luồn cáp CVV 3x1,5mm²
2 100m Theo quy định tại Chương V 5.552.228
256 Loại cáp CV 1,5mm²
8 100m Theo quy định tại Chương V 3.734.442
257 Loại cáp LV-ABC 3x25mm²
100 100m Theo quy định tại Chương V 4.672.463
258 Loại cáp CV 2x14mm²
3 100m Theo quy định tại Chương V 12.535.182
259 Trụ đèn tín hiệu giao thơng
Theo quy định tại Chương V
260 Thay bộ đèn THGT D300
45 Bộ Theo quy định tại Chương V 8.118.443
261 Thay bộ đèn THGT D200
35 Bộ Theo quy định tại Chương V 7.830.148
262 Thay bộ đèn THGT D100
40 Bộ Theo quy định tại Chương V 2.708.113
263 Thay bộ đèn THGT Đỏ đi bộ + Xanh đi bộ
20 Cái Theo quy định tại Chương V 5.235.497
264 Thay bộ đèn THGT đếm lùi 03 màu
30 Bộ Theo quy định tại Chương V 8.642.615
265 HẠNG MỤC: CHĂM SÓC CÂY XANH ĐÔ THỊ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT NĂM 2024 (LÀM BAN NGÀY CỦA NGÀY THƯỜNG)
Theo quy định tại Chương V
266 Thay bộ đèn THGT Chữ thập
30 Bộ Theo quy định tại Chương V 4.820.527
267 Duy trì thảm cỏ
Theo quy định tại Chương V
268 Thay bộ đèn THGT cho phép Moto rẽ phải
10 Bộ Theo quy định tại Chương V 8.009.240
269 Tưới nước thảm cỏ lá gừng bằng thủ công tưới 235lần/năm (ngày)
33345.829 100m2 Theo quy định tại Chương V 90.255
270 Thay trụ THGT cao 3,8 m
6 Trụ Theo quy định tại Chương V 7.625.759
271 Tưới nước thảm cỏ lá gừng bằng xe bồn tưới 235lần/năm (ngày).
36479.253 100m2 Theo quy định tại Chương V 119.944
272 Thay trụ THGT cao 5,5 m + cần vươn 03m
10 Trụ Theo quy định tại Chương V 11.480.608
273 Phát thảm cỏ thuần chủng 6lần/năm (ngày)
2752.034 100m2 Theo quy định tại Chương V 93.177
274 Tủ điều khiển đèn THGT
Theo quy định tại Chương V
275 Xắn lề cỏ lá gừng 6 lần/năm (ngày)
1975.831 100md Theo quy định tại Chương V 147.111
276 Thay tủ điều khiển THGT (composit)
5 Tủ Theo quy định tại Chương V 4.776.209
277 Làm cỏ tạp 12 lần/ năm (ngày)
5504.069 100m2 Theo quy định tại Chương V 147.111
278 Tủ điều khiển đèn CSCÚC + Đèn trang trí
Theo quy định tại Chương V
279 Trồng dặm cỏ lá gừng 2% DT *12 lần/ năm (ngày).
11008.138 m2 Theo quy định tại Chương V 130.821
280 Thay tủ điều khiển ( Composit)
20 Tủ Theo quy định tại Chương V 4.056.478
281 Phun thuốc trừ sâu, 6 lần/ năm (ngày).
2752.034 100m2 Theo quy định tại Chương V 46.394
282 Thay cầu chì 5A
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V 124.440
283 Bón phân thảm cỏ, 4 lần năm (ngày).
1834.69 100m2 Theo quy định tại Chương V 155.864
284 Trụ đèn CSCC
Theo quy định tại Chương V
285 Tưới nước thảm cỏ nhung bằng thủ công tưới 235lần/năm (ngày).
1192.649 100m2 Theo quy định tại Chương V 90.255
286 Lắp dựng trụ đèn STK cao 8÷9m
30 Trụ Theo quy định tại Chương V 5.844.541
287 Phát thảm cỏ nhung thuần chủng 6lần/năm.
32.057 100m2 Theo quy định tại Chương V 93.177
288 Lắp dựng trụ đèn BTLT cao 8,5m
30 Trụ Theo quy định tại Chương V 3.583.774
289 Xắn lề cỏ nhung 6 lần/năm.
18.751 100md Theo quy định tại Chương V 220.666
290 Lắp dựng trụ đèn BTLT cao 12m
3 Trụ Theo quy định tại Chương V 5.805.562
291 Làm cỏ tạp 12 lần/ năm.
64.113 100m2 Theo quy định tại Chương V 147.111
292 Lắp dựng trụ đèn trang trí
15 Trụ Theo quy định tại Chương V 7.316.991
293 Trồng dặm cỏ nhung 2% DT *12 lần/ năm.
128.226 m2 Theo quy định tại Chương V 139.558
294 Thay cần đèn Ø60x3m
100 Cần Theo quy định tại Chương V 1.778.322
295 Phun thuốc trừ sâu, 6 lần/ năm.
32.057 100m2 Theo quy định tại Chương V 46.396
296 HẠNG MỤC: CÔNG TÁC SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN
Theo quy định tại Chương V
297 Bón phân thảm cỏ nhung, 4 lần/ năm.
21.371 100m2 Theo quy định tại Chương V 155.866
298 Sữa chữa thường xuyên
Theo quy định tại Chương V
299 Duy trì bồn hoa
Theo quy định tại Chương V
300 CB 3P _ 160A
5 Cái Theo quy định tại Chương V 2.784.089
301 Tưới nước bồn hoa bằng thủ công tưới 410lần/năm (ngày)
3435.484 100m2 Theo quy định tại Chương V 106.812
302 CB 3P _ 100 A÷125A
20 Cái Theo quy định tại Chương V 1.365.606
303 Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn tưới 410lần/năm (ngày)
12.464 100m2 Theo quy định tại Chương V 120.724
304 CB 3P - 80A
10 Cái Theo quy định tại Chương V 1.001.215
305 Thay hoa bồn hoa thực hiện 05 lần/năm.
25.945 100m2 Theo quy định tại Chương V 125.469.999
306 CB 3P - 60A
10 Cái Theo quy định tại Chương V 1.001.215
307 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa thực hiện 4lần/năm.
51.89 100m2 Theo quy định tại Chương V 96.540
308 CB 3P - 50A
5 Cái Theo quy định tại Chương V 1.001.215
309 Bón phân và xử lý đất bồn hoa thực hiện 4lần/năm.
51.89 100m2 Theo quy định tại Chương V 416.585
310 CB 2P - 100A÷150A
15 Cái Theo quy định tại Chương V 2.784.089
311 Duy trì bồn cảnh lá mầu
Theo quy định tại Chương V
312 CB 2P _ 80A
20 Cái Theo quy định tại Chương V 784.743
313 Tưới nước bồn cảnh lá mầu bằng thủ công tưới 235 lần / năm (ngày).
1116.472 100m2 Theo quy định tại Chương V 106.812
314 CB 2P _60A
20 Cái Theo quy định tại Chương V 784.743
315 Tưới nước bồn cảnh lá mầu bằng xe bồn tưới 235lần/năm (ngày).
20236.681 100m2 Theo quy định tại Chương V 120.724
316 CB 2P - 40A
30 Cái Theo quy định tại Chương V 442.244
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8338 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1146 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1863 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24365 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38616 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Có rất nhiều điều tôi không chắc chắn trong cuộc đời, nhưng tuyệt đối chắc chắn vào giây phút này, tất cả những gì tôi biết là tôi nhớ em. "

Khuyết Danh

Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây