Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3700144108 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BÌNH DƯƠNG |
182.331.882.685,05 VND | 182.331.882.685 VND | 366 ngày | 29/12/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào |
|
458.723 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 33.770.612 | ||
2 | CB 1P -40A÷63A |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 105.336 | ||
3 | Duy trì cây hàng rào |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
4 | CB 1P -80A÷125A |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 198.132 | ||
5 | Tưới nước cây hàng rào bằng thủ công tưới 235lần/năm (ngày). |
|
3521.186 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 106.812 | ||
6 | Thay MCÚCB 30A |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.735.915 | ||
7 | Tưới nước cây hàng rào bằng xe bồn tưới 235lần/năm (ngày). |
|
762.711 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 120.726 | ||
8 | Thay contactor 22A |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 452.799 | ||
9 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao<1m. |
|
22.951 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.207.533 | ||
10 | Thay contactor 35A |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.159.637 | ||
11 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao ≥1m. |
|
1.17 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 9.713.680 | ||
12 | Thay contactor 65A |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.649.533 | ||
13 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền= 30%DT |
|
723.647 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.185.444 | ||
14 | Thay contactor 100A |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 7.100.566 | ||
15 | Duy trì cây dây leo |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
16 | Thay contactor 150A |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 7.479.692 | ||
17 | Duy trì cây leo (175 lần tưới) |
|
42402.5 | 10 cây | Theo quy định tại Chương V | 56.317 | ||
18 | Thay Timer 1 kênh |
|
160 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.672.000 | ||
19 | Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng thủ công tưới 235lần/năm (ngày). |
|
526.4 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 100.374 | ||
20 | Thay bộ bảo vệ điện áp |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 685.520 | ||
21 | Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng xe bồn tưới 235lần/năm (ngày). |
|
119.85 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 108.572 | ||
22 | Thay Relay nhiệt 18A÷20A |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 273.372 | ||
23 | Tưới nước cảnh tạo hình bằng thủ công tưới 235lần/năm (ngày). |
|
904.75 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 100.374 | ||
24 | Bộ nguồn đèn trang trí DC 12V - 24V -48V |
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 870.485 | ||
25 | Tưới nước cảnh tạo hình bằng xe bồn tưới 235lần/năm (ngày). |
|
2331.2 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 108.572 | ||
26 | Thay bộ điều khiển PLC |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 20.413.553 | ||
27 | Duy trì cây cảnh trổ hoa |
|
3.01 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 24.491.537 | ||
28 | Thay bộ điều khiển nhấp nhy của đèn chớp vng |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 846.450 | ||
29 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
22.17 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 20.583.658 | ||
30 | Vật tư khác |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
31 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa= 10% số cây |
|
0.301 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 192.428.097 | ||
32 | Đuôi đèn vặn sứ E27 |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 20.378 | ||
33 | Tưới nước cây trồng chậu bằng thủ công tưới 235lần/năm (ngày). |
|
742.6 | 100 chậu | Theo quy định tại Chương V | 73.471 | ||
34 | Đuôi đèn vặn sứ E40 |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 35.008 | ||
35 | Thay đất, phân chậu cảnh bằng đất mùn đen trộn cát mịn |
|
3.63 | 100 chậu | Theo quy định tại Chương V | 9.792.994 | ||
36 | Lắp đặt kẹp siết thích hợp 35/95mm |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 25.080 | ||
37 | Duy trì cây cảnh trồng chậu |
|
3.63 | 100 chậu | Theo quy định tại Chương V | 15.295.845 | ||
38 | Lắp kẹp dừng ABC 4x16cm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 41.800 | ||
39 | Trồng dặm cây cảnh trồng chậu= 10% số cây |
|
0.363 | 100 chậu | Theo quy định tại Chương V | 190.544.618 | ||
40 | Lắp Bulong mĩc 16x250mm |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 35.112 | ||
41 | Thay chậu hỏng, vỡ = 10% số chậu |
|
0.363 | 100 chậu | Theo quy định tại Chương V | 314.287.963 | ||
42 | Móc treo |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 32.500 | ||
43 | Duy trì hồ nước, đài phun và hòn non bộ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
44 | Silicon |
|
20 | Túyp | Theo quy định tại Chương V | 73.150 | ||
45 | Thay nước, vét đáy hồ |
|
23120.256 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | 34.271 | ||
46 | Băng keo |
|
500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | 12.540 | ||
47 | Kiểm tra vòi phun |
|
434.868 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 211.570 | ||
48 | Khung thép chân móng trụ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 716.348 | ||
49 | Vệ sinh công viên |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
50 | Bulong ốc chân móng trụ STK |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 8.569 | ||
51 | Quét rác trong công viên 304 lần/năm (Ngày) |
|
37719.593 | 1000m2 | Theo quy định tại Chương V | 114.984 | ||
52 | Long đền vuông chân móng trụ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 6.479 | ||
53 | Rửa nền hèè công viên 23 lần/đêm (Ngày) |
|
1814.783 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 94.047 | ||
54 | Đầu cosse ép đồng |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 4.494 | ||
55 | Rửa nền hèè công viên 6 lần/đêm (Ngày) |
|
171.938 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 94.047 | ||
56 | Bulong 10x150mm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 7.838 | ||
57 | Duy trì cây xanh đường phố |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
58 | Bình Acquy 12V-200A |
|
30 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 9.535.625 | ||
59 | Tuần tra bảo vệ cây xanh.12 lần / năm |
|
276.012 | 1000c | Theo quy định tại Chương V | 358.746 | ||
60 | Chữ số Decal dung đánh số đèn |
|
9.000 | Trụ | Theo quy định tại Chương V | 17.452 | ||
61 | Phun thuốc trừ sâu cây xanh > 2 năm |
|
11203.5 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 194.287 | ||
62 | Bộ Inverter |
|
25 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.434.000 | ||
63 | Phun thuốc trừ sâu cây xanh < 2 năm |
|
594 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 18.973 | ||
64 | Bộ tích điện năng lượng mặt trời 100W |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.852.000 | ||
65 | Cây xanh mới trồng |
|
594 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.287.786 | ||
66 | Ống HDPE |
|
6.000 | m | Theo quy định tại Chương V | 30.619 | ||
67 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
10.010 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 543.395 | ||
68 | Nắp trụ |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 292.600 | ||
69 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
10.446 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.498.162 | ||
70 | Duy trì cây bóng mát loại 3 |
|
1.951 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 3.019.239 | ||
71 | Giải tỏa cành cây gẩy đỗ= 0,2% số cây loại 1 |
|
20.02 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 164.090 | ||
72 | Giải tỏa cành cây gẩy đỗ= 0,2% số cây loại 2 |
|
20.892 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 680.384 | ||
73 | Giải tỏa cành cây gẩy đỗ= 0,2% số cây loại 3 |
|
3.902 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.087.650 | ||
74 | Giải tỏa cây gẩy đỗ= 0,2% số cây loại 1 |
|
20.02 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.650.154 | ||
75 | Giải tỏa cây gẩy đỗ= 0,2% số cây loại 2 |
|
20.892 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 3.991.584 | ||
76 | Giải tỏa cây gẩy đỗ= 0,2% số cây loại 3 |
|
3.902 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 8.318.857 | ||
77 | Quét vôi gốc cây loại 1 |
|
10.604 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 14.815 | ||
78 | Quét vôi gốc cây loại 2 |
|
10.446 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 26.635 | ||
79 | Quét vôi gốc cây loại 3 |
|
1.951 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 59.248 | ||
80 | Đánh số cây xanh các loại 1. 2, 3 |
|
2300.1 | 10 Cây | Theo quy định tại Chương V | 81.009 | ||
81 | Trang trí hoa, kiểng phục vụ Lễ Tết - Loại chậu 15x15 - Sống đời |
|
21.88 | 100 Chậu | Theo quy định tại Chương V | 23.052.961 | ||
82 | Trạng nguyên - pano |
|
44.36 | 100 Chậu | Theo quy định tại Chương V | 31.329.361 | ||
83 | Chuỗi thái - pano |
|
140.67 | 100 Chậu | Theo quy định tại Chương V | 7.120.891 | ||
84 | Cúc Đà Lạt |
|
10.84 | 100 Chậu | Theo quy định tại Chương V | 34.433.011 | ||
85 | Lan Hồ điệp |
|
7.03 | 100 Chậu | Theo quy định tại Chương V | 39.605.761 | ||
86 | Loại chậu 20x20 - Trạng nguyên |
|
46.96 | 100 Chậu | Theo quy định tại Chương V | 35.511.271 | ||
87 | Dạ yến thảo |
|
23.11 | 100 Chậu | Theo quy định tại Chương V | 15.854.821 | ||
88 | Dừa cạn |
|
18.2 | 100 Chậu | Theo quy định tại Chương V | 13.785.721 | ||
89 | Cẩm nhung |
|
0.59 | 100 Chậu | Theo quy định tại Chương V | 12.751.171 | ||
90 | Cúc lá nhám |
|
2.01 | 100 Chậu | Theo quy định tại Chương V | 12.751.171 | ||
91 | Hồng tiểu muội |
|
3.6 | 100 Chậu | Theo quy định tại Chương V | 22.062.121 | ||
92 | Vạn thọ |
|
22.52 | 100 Chậu | Theo quy định tại Chương V | 19.993.021 | ||
93 | Loại chậu 30x30 - Cúc mâm xôi |
|
1.4 | 100 Chậu | Theo quy định tại Chương V | 30.399.715 | ||
94 | Loại chậu 40x40 - Cúc Ninh Hòa |
|
0.21 | 100 Chậu | Theo quy định tại Chương V | 621.276.382 | ||
95 | Bảo vệ công viên |
|
391.543 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 413.939 | ||
96 | Bảo vệ công viên Phú Cường |
|
173.778 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 2.069.699 | ||
97 | Bảo vệ nghĩa trang |
|
4016.448 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 122.592 | ||
98 | HẠNG MỤC: CHĂM SÓC CÂY XANH ĐÔ THỊ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT NĂM 2024 (LÀM BAN ĐÊM CỦA NGÀY THƯỜNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
99 | Duy trì thảm cỏ công viên |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
100 | Tưới nước thảm cỏ lá gừng bằng xe bồn tưới 235lần/năm (đêm). |
|
37962.939 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 144.142 | ||
101 | Tưới nước thảm cỏ lá nhung bằng xe bồn tưới 235lần/năm (đêm). |
|
62.898 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 144.142 | ||
102 | Duy trì bồn hoa |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
103 | Tưới nước bồn hoa bằng thủ công tưới 410lần/năm (đêm) |
|
384.99 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 131.163 | ||
104 | Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn tưới 410lần/năm (đêm) |
|
1485.799 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 145.096 | ||
105 | Duy trì bồn cảnh lá mầu |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
106 | Tưới nước bồn cảnh lá mầu bằng xe bồn tưới 235lần/năm (đêm) |
|
86446.693 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 145.097 | ||
107 | Duy trì cây hàng rào |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
108 | Tưới nước cây hàng rào bằng thủ công tưới 235lần/năm (đêm) |
|
71.91 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 131.163 | ||
109 | Tưới nước cây hàng rào bằng xe bồn tưới 235lần/năm (đêm) |
|
1312.757 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 145.097 | ||
110 | Duy trì cây cảnh trổ hoa, tạo hình công viên |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
111 | Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng xe bồn tưới 235lần/năm (đêm) |
|
61.1 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 130.176 | ||
112 | Tưới nước cảnh tạo hình bằng xe bồn tưới 235lần/năm (đêm) |
|
1.974 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 130.176 | ||
113 | Vệ sinh công viên |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
114 | Quét rác trong công viên 304 lần/năm (đêm) |
|
1223.538 | 1000m2 | Theo quy định tại Chương V | 144.533 | ||
115 | Quét rác trong công viên 304 lần/năm (đêm) |
|
5482.141 | 1000m2 | Theo quy định tại Chương V | 144.533 | ||
116 | HẠNG MỤC: CHĂM SÓC CÂY XANH ĐÔ THỊ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT NĂM 2024 (LÀM BAN NGÀY CỦA NGÀY LỄ) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
117 | Duy trì thảm cỏ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
118 | Tưới nước thảm cỏ lá gừng bằng thủ công tưới 5lần/năm (tết ngày) |
|
709.486 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 290.809 | ||
119 | Tưới nước thảm cỏ lá gừng bằng xe bồn tưới 5lần/năm (tết ngày). |
|
776.154 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 361.703 | ||
120 | Tưới nước thảm cỏ nhung bằng thủ công tưới 5lần/năm (tết ngày). |
|
25.376 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 290.809 | ||
121 | Duy trì bồn hoa |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
122 | Tưới nước bồn hoa bằng thủ công tưới 10lần/năm (tết ngày) |
|
83.792 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 349.836 | ||
123 | Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn tưới 10lần/năm (tết ngày) |
|
0.304 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 364.226 | ||
124 | Duy trì bồn cảnh lá mầu |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
125 | Tưới nước bồn cảnh lá mầu bằng thủ công tưới 5 lần/năm (tết ngày). |
|
23.755 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 349.836 | ||
126 | Tưới nước bồn cảnh lá mầu bằng xe bồn tưới 5 lần/năm (tết ngày) |
|
430.568 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 364.226 | ||
127 | Duy trì cây hàng rào |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
128 | Tưới nước cây hàng rào bằng thủ công tưới 5 lần/năm (tết ngày) |
|
74.919 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 349.836 | ||
129 | Tưới nước cây hàng rào bằng xe bồn tưới 5 lần/năm (tết ngày). |
|
16.228 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 364.226 | ||
130 | Duy trì cây dây leo |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
131 | Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng thủ công tưới 5 lần/năm (tết ngày) |
|
11.2 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 326.870 | ||
132 | Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng xe bồn tưới 5 lần/năm (tết ngày) |
|
2.55 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 324.418 | ||
133 | Tưới nước cảnh tạo hình bằng thủ công tưới 5 lần/năm (tết ngày) |
|
19.25 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 326.870 | ||
134 | Tưới nước cảnh tạo hình bằng xe bồn tưới 5 lần/năm (tết ngày) |
|
49.6 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 324.421 | ||
135 | Duy trì cây trồng chậu |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
136 | Tưới nước cây trồng chậu bằng thủ công tưới 5 lần/năm (tết ngày) |
|
15.8 | 100 chậu | Theo quy định tại Chương V | 239.813 | ||
137 | Tưới nước cây trồng chậu bằng xe bồn tưới 5 lần/năm (tết ngày) |
|
0.45 | 100 chậu | Theo quy định tại Chương V | 272.952 | ||
138 | Vệ sinh công viên |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
139 | Quét rác trong công viên 11lần/năm (lễ tết ngày ) |
|
1364.854 | 1000m2 | Theo quy định tại Chương V | 409.915 | ||
140 | Rửa nền hèè công viên 8 lần/năm (lễ tết ngày ) |
|
631.229 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 291.062 | ||
141 | Bảo vệ công viên |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
142 | Bảo vệ công viên (Tết) |
|
14.168 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 1.475.697 | ||
143 | Bảo vệ công viên Phú Cường (Tết) |
|
6.288 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 7.378.478 | ||
144 | Bảo vệ nghĩa trang(Tết) |
|
145.332 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 437.041 | ||
145 | HẠNG MỤC: CHĂM SÓC CÂY XANH ĐÔ THỊ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT NĂM 2024 (LÀM BAN ĐÊM CỦA NGÀY LỄ) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
146 | Duy trì thảm cỏ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
147 | Tưới nước thảm cỏ lá gừng bằng xe bồn tưới 5lần/năm (tết đêm). |
|
807.722 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 434.231 | ||
148 | Tưới nước thảm cỏ lá nhung bằng xe bồn tưới 5lần/năm (tết đêm). |
|
1.338 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 434.231 | ||
149 | Duy trì bồn hoa |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
150 | Tưới nước bồn hoa bằng thủ công tưới 10lần/năm (tết đêm) |
|
9.39 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 422.791 | ||
151 | Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn tưới 10lần/năm (tết đêm) |
|
36.239 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 437.277 | ||
152 | Duy trì bồn cảnh lá mầu |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
153 | Tưới nước bồn cảnh lá mầu bằng xe bồn tưới 5lần/năm (tết đêm) |
|
1839.291 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 437.277 | ||
154 | Duy trì cây hàng rào |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
155 | Tưới nước cây hàng rào bằng thủ công tưới 5lần/năm (tết đêm) |
|
1.53 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 422.791 | ||
156 | Tưới nước cây hàng rào bằng xe bồn tưới 5lần/năm (tết đêm) |
|
27.931 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 437.277 | ||
157 | Duy trì cây cảnh trổ hoa, tạo hình công viên |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
158 | Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng xe bồn tưới 5lần/năm (tết đêm) |
|
1.3 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 389.172 | ||
159 | Tưới nước cảnh tạo hình bằng xe bồn tưới 5lần/năm (tết đêm) |
|
42 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 389.172 | ||
160 | Vệ sinh công viên |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
161 | Quét rác trong công viên 11lần/năm (lễ tết đêm) |
|
44.273 | 1000m2 | Theo quy định tại Chương V | 498.452 | ||
162 | Quét rác trong công viên 11lần/năm (lễ tết đêm) |
|
198.367 | 1000m2 | Theo quy định tại Chương V | 498.452 | ||
163 | HẠNG MỤC: CHĂM SÓC CÂY XANH ĐÔ THỊ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT NĂM 2024 (LÀM BAN ĐÊM CỦA NGÀY NGHỈ) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
164 | Vệ sinh công viên |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
165 | Quét rác trong công viên 51lần/năm (ngày nghỉ ban đêm) |
|
919.701 | 1000m2 | Theo quy định tại Chương V | 282.169 | ||
166 | HẠNG MỤC: CHĂM SÓC CÂY XANH ĐÔ THỊ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT NĂM 2024 (LÀM BAN NGÀY CỦA NGÀY NGHỈ) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
167 | Bảo vệ công viên |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
168 | Bảo vệ công viên (ngày nghỉ) |
|
65.687 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 767.858 | ||
169 | Bảo vệ công viên Phú Cường (ngày nghỉ) |
|
29.154 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 3.839.292 | ||
170 | Bảo vệ nghĩa trang |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
171 | Bảo vệ nghĩa trang (ngày nghỉ) |
|
673.812 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 227.410 | ||
172 | HẠNG MỤC: VẬN HÀNH HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG NĂM 2024 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
173 | Vận hành hệ thống chiếu sáng năm 2024 (Ban đêm của ngày thường) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
174 | Cự̣ ly dưới 500m - Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,5, thực hiện 01 chế độ |
|
8.208 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 93.407 | ||
175 | Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,5; Kv=1,2; thực hiện 02 chế độ |
|
96.368 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 122.935 | ||
176 | Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,5; Kv=1,1; thực hiện 01 chế độ |
|
1.216 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 102.747 | ||
177 | Cự̣ ly từ 500m dưới 1000m - Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,8, thực hiện 01 chế độ |
|
20.672 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 149.449 | ||
178 | Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,8; Kv=1,2; thực hiện 02 chế độ |
|
39.520 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 196.695 | ||
179 | Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,8; Kv=1,1; thực hiện 01 chế độ |
|
2.432 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 164.397 | ||
180 | Cự̣ ly từ 1000m dưới 1500m - Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,9, thực hiện 01 chế độ |
|
13.984 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 168.132 | ||
181 | Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,9; Kv=1,2; thực hiện 02 chế độ |
|
9.424 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 221.283 | ||
182 | Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,9; Kv=1,1; thực hiện 01 chế độ |
|
1.520 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 184.945 | ||
183 | Cự̣ ly từ 1500m dưới 3000m - Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=1,1 thực hiện 01 chế độ |
|
3.344 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 205.496 | ||
184 | Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=1,1; Kv=1,2; thực hiện 02 chế độ |
|
3.040 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 270.457 | ||
185 | Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=1,1; Kv=1,1; thực hiện 01 chế độ |
|
1.520 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 226.043 | ||
186 | Vận hành hệ thống chiếu sáng năm 2024 (Ban đêm của ngày lễ) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
187 | Cự̣ ly dưới 500m - Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,5, thực hiện 02 chế độ ngày Lễ |
|
297 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 358.764 | ||
188 | Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,5; Kv=1,2; thực hiện 02 chế độ ngày Lễ |
|
3.487 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 430.518 | ||
189 | Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,5; Kv=1,1; thực hiện 02 chế độ ngày Lễ |
|
44 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 394.640 | ||
190 | Cự̣ ly từ 500m dưới 1000m - Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,8, thực hiện 02 chế độ ngày Lễ |
|
748 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 574.025 | ||
191 | Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,8; Kv=1,2; thực hiện 02 chế độ ngày Lễ |
|
1.430 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 688.830 | ||
192 | Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,8; Kv=1,1; thực hiện 02 chế độ ngày Lễ |
|
88 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 631.427 | ||
193 | Cự̣ ly từ 1000m dưới 1500m - Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,9, thực hiện 02 chế độ ngày Lễ |
|
506 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 645.777 | ||
194 | Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,9; Kv=1,2; thực hiện 02 chế độ ngày Lễ |
|
341 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 774.933 | ||
195 | Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,9; Kv=1,1; thực hiện 02 chế độ ngày Lễ |
|
55 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 710.355 | ||
196 | Cự̣ ly từ 1500m dưới 3000m - Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=1,1 thực hiện 02 chế độ ngày Lễ |
|
121 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 789.284 | ||
197 | Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=1,1; Kv=1,2; thực hiện 02 chế độ ngày Lễ |
|
110 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 947.141 | ||
198 | Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=1,1; Kv=1,1; thực hiện 02 chế độ ngày Lễ |
|
55 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 868.213 | ||
199 | Vận hành hệ thống chiếu sáng năm 2024 (Ban đêm của ngày thường nghỉ) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
200 | Cự̣ ly dưới 500m - Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,5, thực hiện 01 chế độ |
|
1.377 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 184.299 | ||
201 | Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,5; Kv=1,2; thực hiện 02 chế độ |
|
16.167 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 242.563 | ||
202 | Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,5; Kv=1,1; thực hiện 01 chế độ |
|
204 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 202.729 | ||
203 | Cự̣ ly từ 500m dưới 1000m - Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,8, thực hiện 01 chế độ |
|
3.468 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 294.879 | ||
204 | Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,8; Kv=1,2; thực hiện 02 chế độ |
|
6.630 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 388.098 | ||
205 | Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,8; Kv=1,1; thực hiện 01 chế độ |
|
408 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 324.367 | ||
206 | Cự̣ ly từ 1000m dưới 1500m - Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,9, thực hiện 01 chế độ |
|
2.346 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 331.740 | ||
207 | Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,9; Kv=1,2; thực hiện 02 chế độ |
|
1.581 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 436.613 | ||
208 | Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=0,9; Kv=1,1; thực hiện 01 chế độ |
|
255 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 364.912 | ||
209 | Cự̣ ly từ 1500m dưới 3000m - Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=1,1 thực hiện 01 chế độ |
|
561 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 405.459 | ||
210 | Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=1,1; Kv=1,2; thực hiện 02 chế độ |
|
510 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 533.637 | ||
211 | Duy trì trạm bằng đồng hồ hẹn giờ; Kl=1,1; Kv=1,1; thực hiện 01 chế độ |
|
255 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 446.006 | ||
212 | Vận hành hệ thống chiếu sáng năm 2024 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
213 | Quản lý đèn THGT - Quản lý và vận hành trạm đèn THGT- Ngày Lễ |
|
429 | nút/lần | Theo quy định tại Chương V | 208.003 | ||
214 | Quản lý đèn THGT - Quản lý và vận hành trạm đèn THGT- Ngày thường |
|
11.856 | nút/lần | Theo quy định tại Chương V | 57.254 | ||
215 | Quản lý đèn THGT - Quản lý và vận hành trạm đèn THGT- Ngày thường nghỉ |
|
1.989 | nút/lần | Theo quy định tại Chương V | 107.466 | ||
216 | HẠNG MỤC: VỆ SINH CHÓA ĐÈN CHIẾU SÁNG NĂM 2024 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
217 | Vệ sinh chóa đèn cao áp - Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, vệ sinh chóa đèn cao áp. 1 năm/ 1 lần (bộ) |
|
10.315 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 272.199 | ||
218 | HẠNG MỤC: DUY TU HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG CÔNG CỘNG THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT NĂM 2024 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
219 | Bóng đèn |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
220 | Thay bóng đèn CA 250W chiều cao cột <= 10m |
|
50 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 11.261.878 | ||
221 | Thay bóng đèn CA 150W/100W chiều cao cột <= 10m |
|
50 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 8.492.503 | ||
222 | Thay bóng đèn pha 1000W chiều cao cột <= 10m |
|
0.25 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 42.048.247 | ||
223 | Thay bóng đèn pha 400W chiều cao cột <= 10m |
|
0.25 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 13.408.800 | ||
224 | Thay bóng đèn pha 250W chiều cao cột <= 10m |
|
0.25 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 11.831.916 | ||
225 | Thay bóng đèn pha 150W các màu chiều cao cột <= 10m |
|
0.25 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 9.158.637 | ||
226 | Thay bóng đèn LED 15W chiều cao cột <= 10m |
|
60 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 8.911.841 | ||
227 | Bộ đèn |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
228 | Thay bộ đèn pha 450W chiều cao cột <=10m |
|
3 | 10 lốp | Theo quy định tại Chương V | 295.753.763 | ||
229 | Thay bộ đèn cao áp LED 120W chiều cao cột <=10m |
|
120 | 10 lốp | Theo quy định tại Chương V | 97.277.128 | ||
230 | Thay bộ đèn cao áp LED 50W chiều cao cột <=10m |
|
60 | 10 lốp | Theo quy định tại Chương V | 78.603.500 | ||
231 | Thay bộ đèn cầu D300 -D400 chiều cao cột <=10m |
|
10 | 10 lốp | Theo quy định tại Chương V | 49.787.144 | ||
232 | Thay bộ đèn pha LED ( Full color) |
|
80 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.109.207 | ||
233 | Thay bộ đèn LED dây Full color |
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.167.586 | ||
234 | Thay bộ đèn trang trí |
|
2 | 10 lốp | Theo quy định tại Chương V | 34.860.255 | ||
235 | Ballast (Chấn lưu) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
236 | Thay chấn lưu 1000W loại cột <10m |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.544.372 | ||
237 | Thay chấn lưu 400W loại cột <10m |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.358.357 | ||
238 | Thay chấn lưu 250W loại cột <10m |
|
400 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.238.234 | ||
239 | Thay chấn lưu 150W loại cột <10m |
|
400 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.292.835 | ||
240 | Thay Driver đèn Led 120W |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.036.941 | ||
241 | Thay Driver đèn Led 50W |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.206.018 | ||
242 | Kích - Tụ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
243 | Thay bộ mồi 70w ÷ 400w loại cột <10m |
|
1.200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 909.862 | ||
244 | Thay bộ mồi 1000w loại cột <10m |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.178.171 | ||
245 | Thay bộ tụ 32µF / 250V loại cột <10m |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 735.465 | ||
246 | Thay bộ chuyển công suất PowerSwitch |
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.127.721 | ||
247 | Cáp điện |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
248 | Luồn cáp ngầm CVV XLPE 3x16mm² |
|
3 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 28.026.223 | ||
249 | Luồn cáp ngầm CVV XLPE 3x25mm² + 1 x16 mm2 |
|
4 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 49.928.313 | ||
250 | Luồn cáp ngầm CXV DSTA 2x16mm² |
|
2 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 19.824.022 | ||
251 | Luồn cáp ngầm CVV 4x6mm² |
|
1 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 10.602.090 | ||
252 | Luồn cáp CVV 2x1,5mm² |
|
10 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 4.965.881 | ||
253 | Loại cáp CVV 2x2,5 mm² |
|
5 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 5.884.749 | ||
254 | Luồn cáp DVV 8x2mm² |
|
3 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 8.994.903 | ||
255 | Luồn cáp CVV 3x1,5mm² |
|
2 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 5.552.228 | ||
256 | Loại cáp CV 1,5mm² |
|
8 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 3.734.442 | ||
257 | Loại cáp LV-ABC 3x25mm² |
|
100 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 4.672.463 | ||
258 | Loại cáp CV 2x14mm² |
|
3 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 12.535.182 | ||
259 | Trụ đèn tín hiệu giao thơng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
260 | Thay bộ đèn THGT D300 |
|
45 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 8.118.443 | ||
261 | Thay bộ đèn THGT D200 |
|
35 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.830.148 | ||
262 | Thay bộ đèn THGT D100 |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.708.113 | ||
263 | Thay bộ đèn THGT Đỏ đi bộ + Xanh đi bộ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.235.497 | ||
264 | Thay bộ đèn THGT đếm lùi 03 màu |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 8.642.615 | ||
265 | HẠNG MỤC: CHĂM SÓC CÂY XANH ĐÔ THỊ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT NĂM 2024 (LÀM BAN NGÀY CỦA NGÀY THƯỜNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
266 | Thay bộ đèn THGT Chữ thập |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 4.820.527 | ||
267 | Duy trì thảm cỏ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
268 | Thay bộ đèn THGT cho phép Moto rẽ phải |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 8.009.240 | ||
269 | Tưới nước thảm cỏ lá gừng bằng thủ công tưới 235lần/năm (ngày) |
|
33345.829 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 90.255 | ||
270 | Thay trụ THGT cao 3,8 m |
|
6 | Trụ | Theo quy định tại Chương V | 7.625.759 | ||
271 | Tưới nước thảm cỏ lá gừng bằng xe bồn tưới 235lần/năm (ngày). |
|
36479.253 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 119.944 | ||
272 | Thay trụ THGT cao 5,5 m + cần vươn 03m |
|
10 | Trụ | Theo quy định tại Chương V | 11.480.608 | ||
273 | Phát thảm cỏ thuần chủng 6lần/năm (ngày) |
|
2752.034 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 93.177 | ||
274 | Tủ điều khiển đèn THGT |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
275 | Xắn lề cỏ lá gừng 6 lần/năm (ngày) |
|
1975.831 | 100md | Theo quy định tại Chương V | 147.111 | ||
276 | Thay tủ điều khiển THGT (composit) |
|
5 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | 4.776.209 | ||
277 | Làm cỏ tạp 12 lần/ năm (ngày) |
|
5504.069 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 147.111 | ||
278 | Tủ điều khiển đèn CSCÚC + Đèn trang trí |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
279 | Trồng dặm cỏ lá gừng 2% DT *12 lần/ năm (ngày). |
|
11008.138 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 130.821 | ||
280 | Thay tủ điều khiển ( Composit) |
|
20 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | 4.056.478 | ||
281 | Phun thuốc trừ sâu, 6 lần/ năm (ngày). |
|
2752.034 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 46.394 | ||
282 | Thay cầu chì 5A |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 124.440 | ||
283 | Bón phân thảm cỏ, 4 lần năm (ngày). |
|
1834.69 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 155.864 | ||
284 | Trụ đèn CSCC |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
285 | Tưới nước thảm cỏ nhung bằng thủ công tưới 235lần/năm (ngày). |
|
1192.649 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 90.255 | ||
286 | Lắp dựng trụ đèn STK cao 8÷9m |
|
30 | Trụ | Theo quy định tại Chương V | 5.844.541 | ||
287 | Phát thảm cỏ nhung thuần chủng 6lần/năm. |
|
32.057 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 93.177 | ||
288 | Lắp dựng trụ đèn BTLT cao 8,5m |
|
30 | Trụ | Theo quy định tại Chương V | 3.583.774 | ||
289 | Xắn lề cỏ nhung 6 lần/năm. |
|
18.751 | 100md | Theo quy định tại Chương V | 220.666 | ||
290 | Lắp dựng trụ đèn BTLT cao 12m |
|
3 | Trụ | Theo quy định tại Chương V | 5.805.562 | ||
291 | Làm cỏ tạp 12 lần/ năm. |
|
64.113 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 147.111 | ||
292 | Lắp dựng trụ đèn trang trí |
|
15 | Trụ | Theo quy định tại Chương V | 7.316.991 | ||
293 | Trồng dặm cỏ nhung 2% DT *12 lần/ năm. |
|
128.226 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 139.558 | ||
294 | Thay cần đèn Ø60x3m |
|
100 | Cần | Theo quy định tại Chương V | 1.778.322 | ||
295 | Phun thuốc trừ sâu, 6 lần/ năm. |
|
32.057 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 46.396 | ||
296 | HẠNG MỤC: CÔNG TÁC SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
297 | Bón phân thảm cỏ nhung, 4 lần/ năm. |
|
21.371 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 155.866 | ||
298 | Sữa chữa thường xuyên |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
299 | Duy trì bồn hoa |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
300 | CB 3P _ 160A |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.784.089 | ||
301 | Tưới nước bồn hoa bằng thủ công tưới 410lần/năm (ngày) |
|
3435.484 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 106.812 | ||
302 | CB 3P _ 100 A÷125A |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.365.606 | ||
303 | Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn tưới 410lần/năm (ngày) |
|
12.464 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 120.724 | ||
304 | CB 3P - 80A |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.001.215 | ||
305 | Thay hoa bồn hoa thực hiện 05 lần/năm. |
|
25.945 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 125.469.999 | ||
306 | CB 3P - 60A |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.001.215 | ||
307 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa thực hiện 4lần/năm. |
|
51.89 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 96.540 | ||
308 | CB 3P - 50A |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.001.215 | ||
309 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa thực hiện 4lần/năm. |
|
51.89 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 416.585 | ||
310 | CB 2P - 100A÷150A |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.784.089 | ||
311 | Duy trì bồn cảnh lá mầu |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
312 | CB 2P _ 80A |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 784.743 | ||
313 | Tưới nước bồn cảnh lá mầu bằng thủ công tưới 235 lần / năm (ngày). |
|
1116.472 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 106.812 | ||
314 | CB 2P _60A |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 784.743 | ||
315 | Tưới nước bồn cảnh lá mầu bằng xe bồn tưới 235lần/năm (ngày). |
|
20236.681 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 120.724 | ||
316 | CB 2P - 40A |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 442.244 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có rất nhiều điều tôi không chắc chắn trong cuộc đời, nhưng tuyệt đối chắc chắn vào giây phút này, tất cả những gì tôi biết là tôi nhớ em. "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...