Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0307551712 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ NAM THIÊN |
1.126.380.000 VND | 1.126.380.000 VND | 8 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn3700798196 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ XANH | Nhà thầu có giá dự thầu xếp hạng thứ 4 theo Biên bản mở thầu | |
2 | vn0313699604 | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG DỊCH VỤ GIA HƯNG | Nhà thầu có giá dự thầu xếp hạng thứ 2 theo Biên bản mở thầu | |
3 | vn0314923584 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯƠNG STAR | Nhà thầu có giá dự thầu xếp hạng thứ 6 theo Biên bản mở thầu | |
4 | vn0303408038 | CÔNG TY TNHH MINH THẮNG PHÁT | Nhà thầu có giá dự thầu xếp hạng thứ 3 theo Biên bản mở thầu | |
5 | vn3702135733 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOA KIỂNG THÀNH TRUNG THÀNH | Nhà thầu có giá dự thầu xếp hạng thứ 5 theo Biên bản mở thầu |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Làm cỏ tạp (Tháng 5) | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/ lần | 86.000 | 18.146.000 | |
2 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/ lần | 80.000 | 16.880.000 | |
3 | Làm cỏ tạp (Tháng 6) | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/ lần | 86.000 | 18.146.000 | |
4 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/ lần | 80.000 | 16.880.000 | |
5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/ lần | 76.000 | 16.036.000 | |
6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/ lần | 92.000 | 19.412.000 | |
7 | Làm cỏ tạp (Tháng 7) | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/ lần | 86.000 | 18.146.000 | |
8 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/ lần | 80.000 | 16.880.000 | |
9 | Làm cỏ tạp (Tháng 8) | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/ lần | 86.000 | 18.146.000 | |
10 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/ lần | 80.000 | 16.880.000 | |
11 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/ lần | 76.000 | 16.036.000 | |
12 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/ lần | 92.000 | 19.412.000 | |
13 | Xén lề cỏ lá bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/lần | 150.000 | 31.650.000 | |
14 | Làm cỏ tạp (Tháng 9) | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/ lần | 86.000 | 18.146.000 | |
15 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/ lần | 80.000 | 16.880.000 | |
16 | Làm cỏ tạp (Tháng 10) | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/ lần | 86.000 | 18.146.000 | |
17 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/ lần | 80.000 | 16.880.000 | |
18 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/ lần | 76.000 | 16.036.000 | |
19 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/ lần | 92.000 | 19.412.000 | |
20 | Làm cỏ tạp (Tháng 11) | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/ lần | 86.000 | 18.146.000 | |
21 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/ lần | 80.000 | 16.880.000 | |
22 | Làm cỏ tạp (Tháng 12) | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/ lần | 86.000 | 18.146.000 | |
23 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/ lần | 80.000 | 16.880.000 | |
24 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/ lần | 76.000 | 16.036.000 | |
25 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/ lần | 92.000 | 19.412.000 | |
26 | Xén lề cỏ lá bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 211 | 100m2/lần | 150.000 | 31.650.000 | |
27 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 24.02 | 100m2/ năm | 9.000.000 | 216.180.000 | |
28 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 869 | cây/ năm | 350.000 | 304.150.000 | |
29 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 8.05 | 100 cây/ năm | 15.000.000 | 120.750.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Làm điều bạn thích là tự do. Thích điều bạn làm là hạnh phúc. "
Frank Tyger
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...