Chi phí chăm sóc

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
19
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Chi phí chăm sóc
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
10.175.566.003 VND
Ngày đăng tải
08:34 19/02/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
11/QĐ-P.KT&HT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Hớn Quản
Ngày phê duyệt
06/02/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn3702668072

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐÔ THỊ BÌNH DƯƠNG

9.980.480.018,2119 VND 9.980.480.000 VND 365 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn3603480873 CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ ĐỒNG NAI Không đáp ứng yêu cầu của E-HSMT

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
3 CÂY XANH ĐƯỜNG BẮC NAM 1A (KHU ĐƯỜNG GOM TTHC HUYỆN) Theo quy định tại Chương V 0 214.514.191
3.1 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m Theo quy định tại Chương V 24 1 cây/ năm 96.725 2.321.400
3.2 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 24 1 cây 6.500 156.000
3.3 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Bông Giấy Theo quy định tại Chương V 7.2675 100m2/ năm 12.241.307 88.963.699
3.4 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 (210 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 1526.175 100m2/ lần 77.221 117.852.760
3.5 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 29.07 100m2/ lần 45.810 1.331.697
3.6 Bón phân và xử lý đất bồn hoa (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 29.07 100m2/ lần 133.768 3.888.636
4 CÁC TUYẾN ĐƯỜNG Theo quy định tại Chương V 0 268.682.389
4.1 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m Theo quy định tại Chương V 998 1 cây/ năm 96.725 96.531.550
4.2 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 85 1 cây 1.384.409 117.674.765
4.3 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 998 1 cây 6.500 6.487.000
4.4 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 74 1 cây/ năm 636.655 47.112.470
4.5 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 74 1 cây 11.846 876.604
5 02 CÔNG VIÊN TRƯỚC QL13 Theo quy định tại Chương V 0 1.063.515.261
5.1 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m Theo quy định tại Chương V 93 1 cây/ năm 96.725 8.995.425
5.2 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 11 1 cây 1.384.409 15.228.499
5.3 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 93 1 cây 6.500 604.500
5.4 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 15 1 cây/ năm 636.655 9.549.825
5.5 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 15 1 cây 11.846 177.690
5.6 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.61 100 cây/ năm 8.595.456 5.243.228
5.7 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (210 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 128.1 100 cây/ lần 30.088 3.854.273
5.8 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Lài Trâu Theo quy định tại Chương V 7.18 100m2/ năm 12.241.307 87.892.584
5.9 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Mắt Nai Theo quy định tại Chương V 1.95 100m2/ năm 12.241.307 23.870.549
5.10 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Trang Đỏ Theo quy định tại Chương V 0.72 100m2/ năm 12.241.307 8.813.741
5.11 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Huỳnh Anh Theo quy định tại Chương V 0.72 100m2/ năm 12.241.307 8.813.741
5.12 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 11.65 100m2/ năm 2.653.744 30.916.118
5.13 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (tỷ lệ trồng dặm 10%) Theo quy định tại Chương V 116.5 m2 trồng dặm/lần 23.580 2.747.070
5.14 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (210 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 4666.2 100m2/ lần 30.088 140.396.626
5.15 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 88.88 100m2/ lần 45.810 4.071.593
5.16 Bón phân và xử lý đất bồn hoa (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 88.88 100m2/ lần 133.768 11.889.300
5.17 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (210 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 21403.2 100m2/ lần 30.088 643.979.482
5.18 Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy cắt cỏ công suất 3CV (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 407.68 100m2/ lần 35.193 14.347.482
5.19 Làm cỏ tạp (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 407.68 100m2/ lần 64.770 26.405.434
5.20 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 407.68 100m2/ lần 21.999 8.968.552
5.21 Bón phân thảm cỏ (2 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 203.84 100m2/ lần 33.112 6.749.550
6 HOA VIÊN TRƯỚC NGHĨA TRANG LIỆT SỸ + KHU TỪ TRẦN (QUA TRẠM THU PHÍ) Theo quy định tại Chương V 0 213.183.359
6.1 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 1.43 100 cây/ năm 8.595.456 12.291.502
6.2 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (210 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 300.3 100 cây/ lần 30.088 9.035.426
6.3 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Trang Đỏ Theo quy định tại Chương V 0.081 100m2/ năm 12.241.307 991.546
6.4 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Chiều Tím Theo quy định tại Chương V 0.0446 100m2/ năm 12.241.307 545.962
6.5 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 3.5718 100m2/ năm 2.653.744 9.478.643
6.6 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (tỷ lệ trồng dặm 10%) Theo quy định tại Chương V 35.718 m2 trồng dặm/lần 23.580 842.230
6.7 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (210 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 776.454 100m2/ lần 30.088 23.361.948
6.8 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 14.7896 100m2/ lần 45.810 677.512
6.9 Bón phân và xử lý đất bồn hoa (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 14.7896 100m2/ lần 133.768 1.978.375
6.10 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (210 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 4705.071 100m2/ lần 30.088 141.566.176
6.11 Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy cắt cỏ công suất 3CV (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 89.6204 100m2/ lần 35.193 3.154.011
6.12 Làm cỏ tạp (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 89.6204 100m2/ lần 64.770 5.804.713
6.13 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 89.6204 100m2/ lần 21.999 1.971.559
6.14 Bón phân thảm cỏ (2 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 44.8102 100m2/ lần 33.112 1.483.755
7 HAI QUẢNG TRƯỜNG TTHC HUYỆN Theo quy định tại Chương V 0 2.479.367.790
7.1 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 70 1 cây/ năm 636.655 44.565.850
7.2 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 4 1 cây 1.814.278 7.257.112
7.3 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 70 1 cây 11.846 829.220
7.4 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 6.8 100m2/ năm 2.653.744 18.045.459
7.5 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (tỷ lệ trồng dặm 10%) Theo quy định tại Chương V 68 m2 trồng dặm/lần 23.580 1.603.440
7.6 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (210 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 1428 100m2/ lần 30.088 42.965.664
7.7 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 27.2 100m2/ lần 45.810 1.246.032
7.8 Bón phân và xử lý đất bồn hoa (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 27.2 100m2/ lần 133.768 3.638.490
7.9 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (210 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 72089.01 100m2/ lần 30.088 2.169.014.133
7.10 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (210 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 1373.124 100m2/ lần 35.193 48.324.353
7.11 Làm cỏ tạp (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 1373.124 100m2/ lần 64.770 88.937.241
7.12 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 1373.124 100m2/ lần 21.999 30.207.355
7.13 Bón phân thảm cỏ (2 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 686.562 100m2/ lần 33.112 22.733.441
8 02 CỤM CÂY XANH Theo quy định tại Chương V 0 227.773.356
8.1 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m Theo quy định tại Chương V 1080 1 cây/ năm 96.725 104.463.000
8.2 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 84 1 cây 1.384.409 116.290.356
8.3 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 1080 1 cây 6.500 7.020.000
9 VƯỜN CÂY LÂM NGHIỆP Theo quy định tại Chương V 0 189.689.995
9.1 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m Theo quy định tại Chương V 1100 1 cây/ năm 96.725 106.397.500
9.2 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 55 1 cây 1.384.409 76.142.495
9.3 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 1100 1 cây 6.500 7.150.000
10 QUÉT RÁC CÔNG VIÊN, HÈ PHỐ Theo quy định tại Chương V 0 752.803.506
10.1 Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công. Quét đường. Đô thị loại III-V (tháng quét 10 lần) Theo quy định tại Chương V 1638 10.000m2 459.587 752.803.506
1 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH ĐÔNG TÂY Theo quy định tại Chương V 0 2.573.391.979
1.1 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 120 1 cây/ năm 636.655 76.398.600
1.2 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 25 1 cây 1.814.278 45.356.950
1.3 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 120 1 cây 11.846 1.421.520
1.4 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 5.63 100 cây/ năm 8.595.456 48.392.417
1.5 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 (210 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 1182.3 100 cây/ lần 76.478 90.419.939
1.6 Duy trì cây cảnh trồng chậu Theo quy định tại Chương V 0.14 100chậu/năm 6.433.059 900.628
1.7 Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 5m3 (210 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 29.4 100chậu/lần 50.277 1.478.144
1.8 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Mai Vạn Phúc Theo quy định tại Chương V 0.25 100m2/ năm 12.241.307 3.060.327
1.9 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Trang Đỏ Theo quy định tại Chương V 0.05 100m2/ năm 12.241.307 612.065
1.10 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Huỳnh Anh Theo quy định tại Chương V 0.05 100m2/ năm 12.241.307 612.065
1.11 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Mắt Nhung Theo quy định tại Chương V 0.98 100m2/ năm 12.241.307 11.996.481
1.12 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 10.1 100m2/ năm 2.653.744 26.802.814
1.13 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (tỷ lệ trồng dặm 10%) Theo quy định tại Chương V 101 m2 trồng dặm/lần 23.580 2.381.580
1.14 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 (210 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 2400.3 100m2/ lần 77.221 185.353.566
1.15 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 45.72 100m2/ lần 45.810 2.094.433
1.16 Bón phân và xử lý đất bồn hoa (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 45.72 100m2/ lần 133.768 6.115.873
1.17 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 (210 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 26163.9 100m2/ lần 76.478 2.000.962.744
1.18 Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy cắt cỏ công suất 3CV (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 498.36 100m2/ lần 35.193 17.538.783
1.19 Làm cỏ tạp (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 498.36 100m2/ lần 64.770 32.278.777
1.20 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 498.36 100m2/ lần 21.999 10.963.422
1.21 Bón phân thảm cỏ (2 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 249.18 100m2/ lần 33.112 8.250.848
2 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH BẮC NAM NỐI DÀI Theo quy định tại Chương V 0 1.997.558.193
2.1 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 147 1 cây/ năm 636.655 93.588.285
2.2 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 147 1 cây 11.846 1.741.362
2.3 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 9.21 100 cây/ năm 8.595.456 79.164.150
2.4 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW(210 lần /năm) Theo quy định tại Chương V 1934.1 100 cây/ lần 30.088 58.193.201
2.5 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Huỳnh Anh Theo quy định tại Chương V 1.5084 100m2/ năm 12.241.307 18.464.787
2.6 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Trang Đỏ Theo quy định tại Chương V 0.872 100m2/ năm 12.241.307 10.674.420
2.7 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Bông Bụp Theo quy định tại Chương V 0.198 100m2/ năm 12.241.307 2.423.779
2.8 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 17.4379 100m2/ năm 2.653.744 46.275.722
2.9 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (tỷ lệ trồng dặm 10%) Theo quy định tại Chương V 174.379 m2 trồng dặm/lần 23.580 4.111.857
2.10 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (210 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 4203.423 100m2/ lần 30.088 126.472.591
2.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 80.0652 100m2/ lần 45.810 3.667.787
2.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 80.0652 100m2/ lần 133.768 10.710.162
2.13 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (210 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 47120.01 100m2/ lần 30.088 1.417.746.861
2.14 Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy cắt cỏ công suất 3CV (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 897.524 100m2/ lần 35.193 31.586.562
2.15 Làm cỏ tạp (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 897.524 100m2/ lần 64.770 58.132.629
2.16 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (4 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 897.524 100m2/ lần 21.999 19.744.630
2.17 Bón phân thảm cỏ (2 lần/1 năm) Theo quy định tại Chương V 448.762 100m2/ lần 33.112 14.859.407
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8848 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1876 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25505 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Động lực là khi giấc mơ mặc vào đồ lao động. "

Benjamin Franklin

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây