Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3702668072 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐÔ THỊ BÌNH DƯƠNG |
9.980.480.018,2119 VND | 9.980.480.000 VND | 365 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn3603480873 | CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ ĐỒNG NAI | Không đáp ứng yêu cầu của E-HSMT |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | CÂY XANH ĐƯỜNG BẮC NAM 1A (KHU ĐƯỜNG GOM TTHC HUYỆN) | Theo quy định tại Chương V | 0 | 214.514.191 | |||
3.1 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m | Theo quy định tại Chương V | 24 | 1 cây/ năm | 96.725 | 2.321.400 | |
3.2 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 24 | 1 cây | 6.500 | 156.000 | |
3.3 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Bông Giấy | Theo quy định tại Chương V | 7.2675 | 100m2/ năm | 12.241.307 | 88.963.699 | |
3.4 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 (210 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 1526.175 | 100m2/ lần | 77.221 | 117.852.760 | |
3.5 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 29.07 | 100m2/ lần | 45.810 | 1.331.697 | |
3.6 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 29.07 | 100m2/ lần | 133.768 | 3.888.636 | |
4 | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 268.682.389 | |||
4.1 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m | Theo quy định tại Chương V | 998 | 1 cây/ năm | 96.725 | 96.531.550 | |
4.2 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 85 | 1 cây | 1.384.409 | 117.674.765 | |
4.3 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 998 | 1 cây | 6.500 | 6.487.000 | |
4.4 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 74 | 1 cây/ năm | 636.655 | 47.112.470 | |
4.5 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 74 | 1 cây | 11.846 | 876.604 | |
5 | 02 CÔNG VIÊN TRƯỚC QL13 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 1.063.515.261 | |||
5.1 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m | Theo quy định tại Chương V | 93 | 1 cây/ năm | 96.725 | 8.995.425 | |
5.2 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 11 | 1 cây | 1.384.409 | 15.228.499 | |
5.3 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 93 | 1 cây | 6.500 | 604.500 | |
5.4 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 15 | 1 cây/ năm | 636.655 | 9.549.825 | |
5.5 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 15 | 1 cây | 11.846 | 177.690 | |
5.6 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.61 | 100 cây/ năm | 8.595.456 | 5.243.228 | |
5.7 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (210 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 128.1 | 100 cây/ lần | 30.088 | 3.854.273 | |
5.8 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Lài Trâu | Theo quy định tại Chương V | 7.18 | 100m2/ năm | 12.241.307 | 87.892.584 | |
5.9 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Mắt Nai | Theo quy định tại Chương V | 1.95 | 100m2/ năm | 12.241.307 | 23.870.549 | |
5.10 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Trang Đỏ | Theo quy định tại Chương V | 0.72 | 100m2/ năm | 12.241.307 | 8.813.741 | |
5.11 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Huỳnh Anh | Theo quy định tại Chương V | 0.72 | 100m2/ năm | 12.241.307 | 8.813.741 | |
5.12 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 11.65 | 100m2/ năm | 2.653.744 | 30.916.118 | |
5.13 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (tỷ lệ trồng dặm 10%) | Theo quy định tại Chương V | 116.5 | m2 trồng dặm/lần | 23.580 | 2.747.070 | |
5.14 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (210 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 4666.2 | 100m2/ lần | 30.088 | 140.396.626 | |
5.15 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 88.88 | 100m2/ lần | 45.810 | 4.071.593 | |
5.16 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 88.88 | 100m2/ lần | 133.768 | 11.889.300 | |
5.17 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (210 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 21403.2 | 100m2/ lần | 30.088 | 643.979.482 | |
5.18 | Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy cắt cỏ công suất 3CV (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 407.68 | 100m2/ lần | 35.193 | 14.347.482 | |
5.19 | Làm cỏ tạp (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 407.68 | 100m2/ lần | 64.770 | 26.405.434 | |
5.20 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 407.68 | 100m2/ lần | 21.999 | 8.968.552 | |
5.21 | Bón phân thảm cỏ (2 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 203.84 | 100m2/ lần | 33.112 | 6.749.550 | |
6 | HOA VIÊN TRƯỚC NGHĨA TRANG LIỆT SỸ + KHU TỪ TRẦN (QUA TRẠM THU PHÍ) | Theo quy định tại Chương V | 0 | 213.183.359 | |||
6.1 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 1.43 | 100 cây/ năm | 8.595.456 | 12.291.502 | |
6.2 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (210 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 300.3 | 100 cây/ lần | 30.088 | 9.035.426 | |
6.3 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Trang Đỏ | Theo quy định tại Chương V | 0.081 | 100m2/ năm | 12.241.307 | 991.546 | |
6.4 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Chiều Tím | Theo quy định tại Chương V | 0.0446 | 100m2/ năm | 12.241.307 | 545.962 | |
6.5 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 3.5718 | 100m2/ năm | 2.653.744 | 9.478.643 | |
6.6 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (tỷ lệ trồng dặm 10%) | Theo quy định tại Chương V | 35.718 | m2 trồng dặm/lần | 23.580 | 842.230 | |
6.7 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (210 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 776.454 | 100m2/ lần | 30.088 | 23.361.948 | |
6.8 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 14.7896 | 100m2/ lần | 45.810 | 677.512 | |
6.9 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 14.7896 | 100m2/ lần | 133.768 | 1.978.375 | |
6.10 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (210 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 4705.071 | 100m2/ lần | 30.088 | 141.566.176 | |
6.11 | Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy cắt cỏ công suất 3CV (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 89.6204 | 100m2/ lần | 35.193 | 3.154.011 | |
6.12 | Làm cỏ tạp (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 89.6204 | 100m2/ lần | 64.770 | 5.804.713 | |
6.13 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 89.6204 | 100m2/ lần | 21.999 | 1.971.559 | |
6.14 | Bón phân thảm cỏ (2 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 44.8102 | 100m2/ lần | 33.112 | 1.483.755 | |
7 | HAI QUẢNG TRƯỜNG TTHC HUYỆN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 2.479.367.790 | |||
7.1 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 70 | 1 cây/ năm | 636.655 | 44.565.850 | |
7.2 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1 cây | 1.814.278 | 7.257.112 | |
7.3 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 70 | 1 cây | 11.846 | 829.220 | |
7.4 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 6.8 | 100m2/ năm | 2.653.744 | 18.045.459 | |
7.5 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (tỷ lệ trồng dặm 10%) | Theo quy định tại Chương V | 68 | m2 trồng dặm/lần | 23.580 | 1.603.440 | |
7.6 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (210 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 1428 | 100m2/ lần | 30.088 | 42.965.664 | |
7.7 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 27.2 | 100m2/ lần | 45.810 | 1.246.032 | |
7.8 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 27.2 | 100m2/ lần | 133.768 | 3.638.490 | |
7.9 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (210 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 72089.01 | 100m2/ lần | 30.088 | 2.169.014.133 | |
7.10 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (210 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 1373.124 | 100m2/ lần | 35.193 | 48.324.353 | |
7.11 | Làm cỏ tạp (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 1373.124 | 100m2/ lần | 64.770 | 88.937.241 | |
7.12 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 1373.124 | 100m2/ lần | 21.999 | 30.207.355 | |
7.13 | Bón phân thảm cỏ (2 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 686.562 | 100m2/ lần | 33.112 | 22.733.441 | |
8 | 02 CỤM CÂY XANH | Theo quy định tại Chương V | 0 | 227.773.356 | |||
8.1 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m | Theo quy định tại Chương V | 1080 | 1 cây/ năm | 96.725 | 104.463.000 | |
8.2 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 84 | 1 cây | 1.384.409 | 116.290.356 | |
8.3 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 1080 | 1 cây | 6.500 | 7.020.000 | |
9 | VƯỜN CÂY LÂM NGHIỆP | Theo quy định tại Chương V | 0 | 189.689.995 | |||
9.1 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m | Theo quy định tại Chương V | 1100 | 1 cây/ năm | 96.725 | 106.397.500 | |
9.2 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 55 | 1 cây | 1.384.409 | 76.142.495 | |
9.3 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 1100 | 1 cây | 6.500 | 7.150.000 | |
10 | QUÉT RÁC CÔNG VIÊN, HÈ PHỐ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 752.803.506 | |||
10.1 | Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công. Quét đường. Đô thị loại III-V (tháng quét 10 lần) | Theo quy định tại Chương V | 1638 | 10.000m2 | 459.587 | 752.803.506 | |
1 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH ĐÔNG TÂY | Theo quy định tại Chương V | 0 | 2.573.391.979 | |||
1.1 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 120 | 1 cây/ năm | 636.655 | 76.398.600 | |
1.2 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 25 | 1 cây | 1.814.278 | 45.356.950 | |
1.3 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 120 | 1 cây | 11.846 | 1.421.520 | |
1.4 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 5.63 | 100 cây/ năm | 8.595.456 | 48.392.417 | |
1.5 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 (210 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 1182.3 | 100 cây/ lần | 76.478 | 90.419.939 | |
1.6 | Duy trì cây cảnh trồng chậu | Theo quy định tại Chương V | 0.14 | 100chậu/năm | 6.433.059 | 900.628 | |
1.7 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 5m3 (210 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 29.4 | 100chậu/lần | 50.277 | 1.478.144 | |
1.8 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Mai Vạn Phúc | Theo quy định tại Chương V | 0.25 | 100m2/ năm | 12.241.307 | 3.060.327 | |
1.9 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Trang Đỏ | Theo quy định tại Chương V | 0.05 | 100m2/ năm | 12.241.307 | 612.065 | |
1.10 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Huỳnh Anh | Theo quy định tại Chương V | 0.05 | 100m2/ năm | 12.241.307 | 612.065 | |
1.11 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Mắt Nhung | Theo quy định tại Chương V | 0.98 | 100m2/ năm | 12.241.307 | 11.996.481 | |
1.12 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 10.1 | 100m2/ năm | 2.653.744 | 26.802.814 | |
1.13 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (tỷ lệ trồng dặm 10%) | Theo quy định tại Chương V | 101 | m2 trồng dặm/lần | 23.580 | 2.381.580 | |
1.14 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 (210 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 2400.3 | 100m2/ lần | 77.221 | 185.353.566 | |
1.15 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 45.72 | 100m2/ lần | 45.810 | 2.094.433 | |
1.16 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 45.72 | 100m2/ lần | 133.768 | 6.115.873 | |
1.17 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 (210 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 26163.9 | 100m2/ lần | 76.478 | 2.000.962.744 | |
1.18 | Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy cắt cỏ công suất 3CV (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 498.36 | 100m2/ lần | 35.193 | 17.538.783 | |
1.19 | Làm cỏ tạp (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 498.36 | 100m2/ lần | 64.770 | 32.278.777 | |
1.20 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 498.36 | 100m2/ lần | 21.999 | 10.963.422 | |
1.21 | Bón phân thảm cỏ (2 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 249.18 | 100m2/ lần | 33.112 | 8.250.848 | |
2 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH BẮC NAM NỐI DÀI | Theo quy định tại Chương V | 0 | 1.997.558.193 | |||
2.1 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 147 | 1 cây/ năm | 636.655 | 93.588.285 | |
2.2 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 147 | 1 cây | 11.846 | 1.741.362 | |
2.3 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 9.21 | 100 cây/ năm | 8.595.456 | 79.164.150 | |
2.4 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW(210 lần /năm) | Theo quy định tại Chương V | 1934.1 | 100 cây/ lần | 30.088 | 58.193.201 | |
2.5 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Huỳnh Anh | Theo quy định tại Chương V | 1.5084 | 100m2/ năm | 12.241.307 | 18.464.787 | |
2.6 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Trang Đỏ | Theo quy định tại Chương V | 0.872 | 100m2/ năm | 12.241.307 | 10.674.420 | |
2.7 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm Bông Bụp | Theo quy định tại Chương V | 0.198 | 100m2/ năm | 12.241.307 | 2.423.779 | |
2.8 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 17.4379 | 100m2/ năm | 2.653.744 | 46.275.722 | |
2.9 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (tỷ lệ trồng dặm 10%) | Theo quy định tại Chương V | 174.379 | m2 trồng dặm/lần | 23.580 | 4.111.857 | |
2.10 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (210 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 4203.423 | 100m2/ lần | 30.088 | 126.472.591 | |
2.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 80.0652 | 100m2/ lần | 45.810 | 3.667.787 | |
2.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 80.0652 | 100m2/ lần | 133.768 | 10.710.162 | |
2.13 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (210 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 47120.01 | 100m2/ lần | 30.088 | 1.417.746.861 | |
2.14 | Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy cắt cỏ công suất 3CV (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 897.524 | 100m2/ lần | 35.193 | 31.586.562 | |
2.15 | Làm cỏ tạp (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 897.524 | 100m2/ lần | 64.770 | 58.132.629 | |
2.16 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (4 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 897.524 | 100m2/ lần | 21.999 | 19.744.630 | |
2.17 | Bón phân thảm cỏ (2 lần/1 năm) | Theo quy định tại Chương V | 448.762 | 100m2/ lần | 33.112 | 14.859.407 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Động lực là khi giấc mơ mặc vào đồ lao động. "
Benjamin Franklin
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...