Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0401342931 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN & XÂY DỰNG VẠN TÍN THÀNH |
3.791.552.973 VND | 3.791.552.000 VND | 180 ngày | 29/11/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0400694761 | CÔNG TY TNHH KHÁNH ĐÔNG | Xếp hạng 2 | |
2 | vn4001055658 | LIÊN DANH THỊNH ĐẠT - XDGT QUẢNG NAM | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG THỊNH ĐẠT | Xếp hạng 3 |
3 | vn4000392442 | LIÊN DANH THỊNH ĐẠT - XDGT QUẢNG NAM | CÔNG TY CP XÂY DỰNG GIAO THÔNG QUẢNG NAM | Xếp hạng 3 |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1.4.1 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tròn D70, bát giác cạnh 25cm | Theo quy định tại Chương V | 50 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | Biển báo | 1.370.000 | 68.500.000 |
1.5 | Cọc tiêu | Theo quy định tại Chương V | 8.000.000 | ||||
1.5.1 | Thi công cọc tiêu BTCT (0,12x0,12x1,025)m | Theo quy định tại Chương V | 25 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | cái | 320.000 | 8.000.000 |
1.6 | Cọc Hectomet | Theo quy định tại Chương V | 30.825.000 | ||||
1.6.1 | Làm cột H BTCT (0,2x0,2x1,090)m | Theo quy định tại Chương V | 75 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | cột | 411.000 | 30.825.000 |
1.7 | Cọc Kilomet | Theo quy định tại Chương V | 18.264.000 | ||||
1.7.1 | Làm cột km BTCT (0,4x0,2x1,18)m | Theo quy định tại Chương V | 8 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | cột | 2.283.000 | 18.264.000 |
1.8 | Gia cố rọ đá | Theo quy định tại Chương V | 131.985.376 | ||||
1.8.1 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo quy định tại Chương V | 58.7 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m3 | 25.000 | 1.467.500 |
1.8.2 | Làm và thả rọ đá, loại 2x1x0,5m trên cạn | Theo quy định tại Chương V | 50 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | rọ | 1.233.000 | 61.650.000 |
1.8.3 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | Theo quy định tại Chương V | 80 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m2 | 32.000 | 2.560.000 |
1.8.4 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo quy định tại Chương V | 19.567 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m3 | 28.000 | 547.876 |
1.8.5 | Đóng cọc thép hình I (100*55*4,5*6,5), Cấp đất II | Theo quy định tại Chương V | 120 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m | 548.000 | 65.760.000 |
2 | CÔNG TÁC BẢO DƯỠNG CẦU CỐNG | Theo quy định tại Chương V | 1.461.389 | ||||
2.1 | Gờ chắn bánh cầu Nước Vin | Theo quy định tại Chương V | 999.238 | ||||
2.1.1 | Bê tông lan can, gờ chắn, bê tông M250, đá 1x2 | Theo quy định tại Chương V | 0.189 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m3 | 1.947.000 | 367.983 |
2.1.2 | Ván khuôn móng cột | Theo quy định tại Chương V | 2.653 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m2 | 35.000 | 92.855 |
2.1.3 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | Theo quy định tại Chương V | 21.536 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | kg | 25.000 | 538.400 |
2.2 | Lan can cầu Suối đôi | Theo quy định tại Chương V | 462.151 | ||||
2.2.1 | Bê tông lan can, gờ chắn, bê tông M250, đá 1x2 | Theo quy định tại Chương V | 0.048 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m3 | 1.947.000 | 93.456 |
2.2.2 | Ván khuôn móng cột | Theo quy định tại Chương V | 1.682 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m2 | 35.000 | 58.870 |
2.2.3 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo quy định tại Chương V | 12.393 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | kg | 25.000 | 309.825 |
1 | CÔNG TÁC BẢO DƯỠNG ĐƯỜNG BỘ | Theo quy định tại Chương V | 3.790.091.584 | ||||
1.1 | Mặt đường BTXM | Theo quy định tại Chương V | 509.987.041 | ||||
1.1.1 | Đào nền đường - Cấp đất III | Theo quy định tại Chương V | 321.453 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m3 | 24.000 | 7.714.872 |
1.1.2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ - Cấp đất III | Theo quy định tại Chương V | 321.453 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m3 | 26.000 | 8.357.778 |
1.1.3 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 765.365 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m2 | 13.000 | 9.949.745 |
1.1.4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Theo quy định tại Chương V | 137.766 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m3 | 765.000 | 105.390.990 |
1.1.5 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Theo quy định tại Chương V | 765.365 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m2 | 16.000 | 12.245.840 |
1.1.6 | Ván khuôn mặt đường bê tông | Theo quy định tại Chương V | 152.328 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m2 | 35.000 | 5.331.480 |
1.1.7 | Bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M300, đá 1x2 | Theo quy định tại Chương V | 183.688 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m3 | 1.947.000 | 357.640.536 |
1.1.8 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4 | Theo quy định tại Chương V | 239.7 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m | 14.000 | 3.355.800 |
1.2 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng bê tông nhựa nguội | Theo quy định tại Chương V | 2.293.548.650 | ||||
1.2.1 | Đào nền đường - Cấp đất III | Theo quy định tại Chương V | 831.498 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m3 | 24.000 | 19.955.952 |
1.2.2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ - Cấp đất III | Theo quy định tại Chương V | 831.498 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m3 | 26.000 | 21.618.948 |
1.2.3 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 6929.15 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m2 | 13.000 | 90.078.950 |
1.2.4 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, mặt đường đã lèn ép 8cm | Theo quy định tại Chương V | 6929.15 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m2 | 94.000 | 651.340.100 |
1.2.5 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 4cm | Theo quy định tại Chương V | 6929.15 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m2 | 218.000 | 1.510.554.700 |
1.3 | Bố trí mương dọc tuyến | Theo quy định tại Chương V | 728.981.517 | ||||
1.3.1 | Lắp đặt tấm đan rãnh dọc | Theo quy định tại Chương V | 3984 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | Tấm | 33.000 | 131.472.000 |
1.3.2 | Bê tông M150 đá 1x2 tấm đan đúc sẵn | Theo quy định tại Chương V | 107.084 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m3 | 1.735.000 | 185.790.740 |
1.3.3 | Ván khuôn tấm đan đúc sẵn | Theo quy định tại Chương V | 815.923 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m2 | 64.000 | 52.219.072 |
1.3.4 | Bê tông M150 đá 1x2 đáy rãnh đổ tại chỗ | Theo quy định tại Chương V | 39.52 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m3 | 1.689.000 | 66.749.280 |
1.3.5 | Vữa xi măng lót M100 dày 2cm | Theo quy định tại Chương V | 38.285 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m3 | 1.370.000 | 52.450.450 |
1.3.6 | Vữa xi măng M100 chèn khe rộng 2cm | Theo quy định tại Chương V | 4.064 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m3 | 1.370.000 | 5.567.680 |
1.3.7 | Bê tông M200 đá 1x2 dày 24cm gia cố lề | Theo quy định tại Chương V | 59.28 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m3 | 1.872.000 | 110.972.160 |
1.3.8 | Dăm sạn đệm dày 10cm | Theo quy định tại Chương V | 24.7 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m3 | 1.174.000 | 28.997.800 |
1.3.9 | Đào khuôn rãnh đất cấp 3 bằng máy đào | Theo quy định tại Chương V | 272.933 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m3 | 329.000 | 89.794.957 |
1.3.10 | Vận chuyển đất cấp 3 đổ đi | Theo quy định tại Chương V | 191.053 | Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | m3 | 26.000 | 4.967.378 |
1.4 | Lắp đặt biển báo ATGT | Theo quy định tại Chương V | 68.500.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ai hiến dâng cuộc đời cho việc tốt là sống lâu hơn tuổi của mình. Nhớ lại cuộc đời đẹp đẽ, tức là đã sống hai lần. "
M.Macxian
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...