Chi phí sửa chữa công trình

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
26
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Chi phí sửa chữa công trình
Bên mời thầu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
4.737.350.000 VND
Giá dự toán
4.122.066.000 VND
Ngày đăng tải
11:33 27/11/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
51/QĐ-KTHT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Bắc Trà My
Ngày phê duyệt
23/11/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0401342931

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN & XÂY DỰNG VẠN TÍN THÀNH

3.791.552.973 VND 3.791.552.000 VND 180 ngày 29/11/2023

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0400694761 CÔNG TY TNHH KHÁNH ĐÔNG Xếp hạng 2
2 vn4001055658 LIÊN DANH THỊNH ĐẠT - XDGT QUẢNG NAM CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG THỊNH ĐẠT Xếp hạng 3
3 vn4000392442 LIÊN DANH THỊNH ĐẠT - XDGT QUẢNG NAM CÔNG TY CP XÂY DỰNG GIAO THÔNG QUẢNG NAM Xếp hạng 3

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1.4.1 Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tròn D70, bát giác cạnh 25cm Theo quy định tại Chương V 50 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam Biển báo 1.370.000 68.500.000
1.5 Cọc tiêu Theo quy định tại Chương V 8.000.000
1.5.1 Thi công cọc tiêu BTCT (0,12x0,12x1,025)m Theo quy định tại Chương V 25 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam cái 320.000 8.000.000
1.6 Cọc Hectomet Theo quy định tại Chương V 30.825.000
1.6.1 Làm cột H BTCT (0,2x0,2x1,090)m Theo quy định tại Chương V 75 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam cột 411.000 30.825.000
1.7 Cọc Kilomet Theo quy định tại Chương V 18.264.000
1.7.1 Làm cột km BTCT (0,4x0,2x1,18)m Theo quy định tại Chương V 8 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam cột 2.283.000 18.264.000
1.8 Gia cố rọ đá Theo quy định tại Chương V 131.985.376
1.8.1 Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III Theo quy định tại Chương V 58.7 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m3 25.000 1.467.500
1.8.2 Làm và thả rọ đá, loại 2x1x0,5m trên cạn Theo quy định tại Chương V 50 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam rọ 1.233.000 61.650.000
1.8.3 Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập Theo quy định tại Chương V 80 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m2 32.000 2.560.000
1.8.4 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 Theo quy định tại Chương V 19.567 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m3 28.000 547.876
1.8.5 Đóng cọc thép hình I (100*55*4,5*6,5), Cấp đất II Theo quy định tại Chương V 120 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m 548.000 65.760.000
2 CÔNG TÁC BẢO DƯỠNG CẦU CỐNG Theo quy định tại Chương V 1.461.389
2.1 Gờ chắn bánh cầu Nước Vin Theo quy định tại Chương V 999.238
2.1.1 Bê tông lan can, gờ chắn, bê tông M250, đá 1x2 Theo quy định tại Chương V 0.189 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m3 1.947.000 367.983
2.1.2 Ván khuôn móng cột Theo quy định tại Chương V 2.653 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m2 35.000 92.855
2.1.3 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm Theo quy định tại Chương V 21.536 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam kg 25.000 538.400
2.2 Lan can cầu Suối đôi Theo quy định tại Chương V 462.151
2.2.1 Bê tông lan can, gờ chắn, bê tông M250, đá 1x2 Theo quy định tại Chương V 0.048 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m3 1.947.000 93.456
2.2.2 Ván khuôn móng cột Theo quy định tại Chương V 1.682 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m2 35.000 58.870
2.2.3 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm Theo quy định tại Chương V 12.393 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam kg 25.000 309.825
1 CÔNG TÁC BẢO DƯỠNG ĐƯỜNG BỘ Theo quy định tại Chương V 3.790.091.584
1.1 Mặt đường BTXM Theo quy định tại Chương V 509.987.041
1.1.1 Đào nền đường - Cấp đất III Theo quy định tại Chương V 321.453 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m3 24.000 7.714.872
1.1.2 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ - Cấp đất III Theo quy định tại Chương V 321.453 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m3 26.000 8.357.778
1.1.3 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo quy định tại Chương V 765.365 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m2 13.000 9.949.745
1.1.4 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên Theo quy định tại Chương V 137.766 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m3 765.000 105.390.990
1.1.5 Rải giấy dầu lớp cách ly Theo quy định tại Chương V 765.365 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m2 16.000 12.245.840
1.1.6 Ván khuôn mặt đường bê tông Theo quy định tại Chương V 152.328 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m2 35.000 5.331.480
1.1.7 Bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M300, đá 1x2 Theo quy định tại Chương V 183.688 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m3 1.947.000 357.640.536
1.1.8 Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4 Theo quy định tại Chương V 239.7 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m 14.000 3.355.800
1.2 Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng bê tông nhựa nguội Theo quy định tại Chương V 2.293.548.650
1.2.1 Đào nền đường - Cấp đất III Theo quy định tại Chương V 831.498 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m3 24.000 19.955.952
1.2.2 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ - Cấp đất III Theo quy định tại Chương V 831.498 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m3 26.000 21.618.948
1.2.3 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo quy định tại Chương V 6929.15 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m2 13.000 90.078.950
1.2.4 Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, mặt đường đã lèn ép 8cm Theo quy định tại Chương V 6929.15 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m2 94.000 651.340.100
1.2.5 Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng đá dăm nhựa, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 4cm Theo quy định tại Chương V 6929.15 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m2 218.000 1.510.554.700
1.3 Bố trí mương dọc tuyến Theo quy định tại Chương V 728.981.517
1.3.1 Lắp đặt tấm đan rãnh dọc Theo quy định tại Chương V 3984 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam Tấm 33.000 131.472.000
1.3.2 Bê tông M150 đá 1x2 tấm đan đúc sẵn Theo quy định tại Chương V 107.084 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m3 1.735.000 185.790.740
1.3.3 Ván khuôn tấm đan đúc sẵn Theo quy định tại Chương V 815.923 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m2 64.000 52.219.072
1.3.4 Bê tông M150 đá 1x2 đáy rãnh đổ tại chỗ Theo quy định tại Chương V 39.52 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m3 1.689.000 66.749.280
1.3.5 Vữa xi măng lót M100 dày 2cm Theo quy định tại Chương V 38.285 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m3 1.370.000 52.450.450
1.3.6 Vữa xi măng M100 chèn khe rộng 2cm Theo quy định tại Chương V 4.064 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m3 1.370.000 5.567.680
1.3.7 Bê tông M200 đá 1x2 dày 24cm gia cố lề Theo quy định tại Chương V 59.28 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m3 1.872.000 110.972.160
1.3.8 Dăm sạn đệm dày 10cm Theo quy định tại Chương V 24.7 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m3 1.174.000 28.997.800
1.3.9 Đào khuôn rãnh đất cấp 3 bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 272.933 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m3 329.000 89.794.957
1.3.10 Vận chuyển đất cấp 3 đổ đi Theo quy định tại Chương V 191.053 Đường ĐH4.BTM, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam m3 26.000 4.967.378
1.4 Lắp đặt biển báo ATGT Theo quy định tại Chương V 68.500.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8492 dự án đang đợi nhà thầu
  • 175 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 177 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23830 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37258 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Ai hiến dâng cuộc đời cho việc tốt là sống lâu hơn tuổi của mình. Nhớ lại cuộc đời đẹp đẽ, tức là đã sống hai lần. "

M.Macxian

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây