Chi phí thi công xây dựng

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
10
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Chi phí thi công xây dựng
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.523.212.141 VND
Ngày đăng tải
14:43 11/01/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
1531/QĐ-KTHT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Đức Hòa
Ngày phê duyệt
03/01/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn1101968906

CÔNG TY TNHH CẢNH QUAN VÀ KIẾN TRÚC THẢO NGUYÊN

1.492.642.311,462 VND 1.492.642.000 VND 365 ngày 03/01/2024

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn1100445276 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔ THỊ ĐỨC HÒA E-HSDT không đáp ứng đầy đủ các nội dung cơ bản của E-HSMT

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III (100 lần/ năm) Theo quy định tại Chương V 51 100 cây/lần 109.168 5.567.568
2 Tuần tra phát hiện hư hại cây Theo quy định tại Chương V 0.051 1000 cây 199.718 10.186
3 Bón phân cây xanh loại 1 (12 lần/ năm) Theo quy định tại Chương V 6.12 100 m2/lần 94.254 576.834
4 Giải toả cành cây gãy, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 51 cây 134.218 6.845.118
5 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3, đối với các đô thị vùng II và đô thị loại III (100 lần / năm) Theo quy định tại Chương V 411 100 m2/lần 110.436 45.389.196
6 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (6 lần/ năm) Theo quy định tại Chương V 24.66 100 m2/lần 77.219 1.904.221
7 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 4.11 100 m2/năm 5.363.674 22.044.700
8 Tưới nước bảo dưỡng chậu cây kiểng, bằng nước xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 0.48 100chậu/tháng 1.773.503 851.281
9 Duy trì cây cảnh trồng chậu Theo quy định tại Chương V 0.04 100 chậu/năm 13.015.229 520.609
10 Thay đất phân chậu cảnh, bằng đất mùn đen trộn cát mịn Theo quy định tại Chương V 0.04 100 chậu/lần 8.224.176 328.967
11 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 514 100 cây/lần 109.168 56.112.352
12 Tuần tra phát hiện hư hại cây Theo quy định tại Chương V 0.514 1000 cây 199.718 102.655
13 Bón phân cây xanh loại 1 (12 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 61.68 100 m2/lần 94.254 5.813.587
14 Giải toả cành cây gãy, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 514 cây 74.740 38.416.360
15 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 14 100 cây/lần 109.168 1.528.352
16 Tuần tra phát hiện hư hại cây Theo quy định tại Chương V 0.014 1000 cây 199.718 2.796
17 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 14 cây 2.932.211 41.050.954
18 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3, đối với các đô thị vùng II và đô thị loại III - 100 lần/ năm Theo quy định tại Chương V 503.2 100 m2/lần 110.436 55.571.395
19 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 30.192 100 m2/lần 77.219 2.331.396
20 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 5.032 100 m2/năm 5.363.674 26.990.008
21 Bón phân và xử lý đất bồn hoa (4 lần/ năm) Theo quy định tại Chương V 20.128 100 m2/lần 273.030 5.495.548
22 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị vùng II, vùng III Theo quy định tại Chương V 4475.4 100 m2/lần 109.168 488.570.467
23 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 44.754 100 m2/lần 72.228 3.232.492
24 Bón phân thảm cỏ (2 lần / năm) Theo quy định tại Chương V 89.508 100 m2/lần 94.254 8.436.487
25 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (Mỗi năm phòng trừ 2 đợt, mỗi đợt phun 3 lần, mỗi lần cách nhau 5 đến 7 ngày) Theo quy định tại Chương V 268.524 100 m2/lần 35.817 9.617.724
26 Làm cỏ tạp (12 lần/ năm) Theo quy định tại Chương V 537.048 100 m2/lần 129.379 69.482.733
27 Quét rác trong khu nghĩa trang (1 tuần 2 lần quyet) Theo quy định tại Chương V 660.624 1000m2/lần 91.870 60.691.527
28 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III - 100 lần/ năm Theo quy định tại Chương V 322 100 cây/lần 109.168 35.152.096
29 Tuần tra phát hiện hư hại cây Theo quy định tại Chương V 0.322 1000 cây 199.718 64.309
30 Bón phân cây xanh loại 1 ( 12 lần / năm) Theo quy định tại Chương V 38.64 100 m2/lần 94.254 3.641.975
31 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III - 120 lần / năm Theo quy định tại Chương V 2438 100 cây/lần 109.168 266.151.584
32 Tuần tra phát hiện hư hại cây Theo quy định tại Chương V 2.438 1000 cây 199.718 486.912
33 Quét vôi gốc cây, mới trồng Theo quy định tại Chương V 322 cây 12.503 4.025.966
34 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 2438 cây 21.832 53.226.416
35 Lắp đặt bảng số cây xanh kích thước 7x10cm Theo quy định tại Chương V 55.2 Công/50 cái 1.997.175 110.244.060
36 Mua bảng số cây xanh kích thước 7x10cm Theo quy định tại Chương V 2760 cái 22.523 62.163.480
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8229 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1068 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1710 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24293 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38472 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Khi có cái cây cần phải trồng, hãy tự trồng nó. Khi có sai lầm cần phải sửa chữa, hãy tự sửa nó. Khi có nỗ lực cần phải thực hiện, hãy tự thực hiện nó. Hãy làm người gạt đá ra khỏi đường đi. "

Gabriela Mistral

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây