Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101452612 | CÔNG TY TNHH P và T VIỆT NAM |
780.600.020 VND | 780.600.020 VND | 180 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ hộp số truyền động vuông góc |
T90
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 25.000.000 | |
2 | Bộ ly hợp đóng, ngắt truyền động |
DLD7B-05
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000.000 | |
3 | Bơm trục đứng |
CR 3-3
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 35.000.000 | |
4 | Quạt ly tâm áp lực cao |
No7 14-46
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000.000 | |
5 | Động cơ thủy lực |
CSA06
|
2 | Cái | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.500.000 | |
6 | Động cơ thủy lực |
MT2
|
10 | Cái | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.500.000 | |
7 | Bơm thủy lực |
CSB02
|
7 | Cái | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.500.000 | |
8 | Xy lanh thủy lực các loại |
XL50
|
12 | Bộ | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.000.000 | |
9 | Van điện từ |
VDT24
|
25 | Bộ | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.500.000 | |
10 | Bộ lă răng, săm lốp |
LR14
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.000.000 | |
11 | Đường ống thủy lực các loại |
OTL8M
|
108 | m | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 200.000 | |
12 | Xích truyền động các loại |
35-2R
|
106 | m | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
13 | Đĩa xích các loại |
120B-35
|
54 | Cái | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 100.000 | |
14 | Gối đỡ các loại |
UCF
|
72 | Bộ | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 150.000 | |
15 | Bu long, e cu các loại |
M8-M10-M12-M22
|
42 | Kg | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | |
16 | Thép chữ V50 |
V50
|
648 | Kg | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.500 | |
17 | Thép chữ V75 |
V75
|
1420.8 | Kg | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.500 | |
18 | Thép chữ U100 |
U100
|
1123.2 | Kg | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.500 | |
19 | Thép chữ U140 |
U140
|
1.476 | Kg | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.500 | |
20 | Thép hộp 50x50x3 |
H50
|
810 | Kg | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.500 | |
21 | Thép hộp 100x50x5 |
H100
|
1.142 | Kg | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.500 | |
22 | Thép tấm dày 3mm |
TA3
|
847.8 | Kg | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 14.000 | |
23 | Thép tấm dày 5mm |
TA5
|
883.13 | Kg | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 14.000 | |
24 | Thép tấm dày 8mm |
TA8
|
565.2 | Kg | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 14.000 | |
25 | Thép tấm dày 10mm |
TA10
|
353.25 | Kg | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 14.000 | |
26 | Thép tấm dày 20mm |
TA20
|
672.05 | Kg | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 14.000 | |
27 | Inox SU304 dày 3mm |
SU-T3
|
1.040 | Kg | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 48.000 | |
28 | Thép tròn Ø20 |
CT3-20
|
74.1 | Kg | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
29 | Thép tròn Ø25 |
CT3-25
|
138.6 | Kg | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
30 | Thép tròn Ø35 |
C45-35
|
362.4 | Kg | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
31 | Thép tròn Ø50 |
C45-50
|
434.9 | Kg | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
32 | Thép ống Ø33,4 |
DN25
|
100.32 | Kg | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | |
33 | Thép ống Ø42,2 |
DN32
|
122.04 | Kg | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | |
34 | Thép ống Ø60,3 |
DN50
|
277.64 | Kg | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | |
35 | Que hàn h = 3,0 mm |
J421-VD 3.0
|
150 | Kg | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 19.000 | |
36 | Que hàn h = 3,2 mm |
J421-VD 3.2
|
190 | Kg | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 19.000 | |
37 | Khí Oxy |
14L
|
42 | Bình | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 70.000 | |
38 | Khí GAS bình nhỏ |
20GA
|
8 | Bình | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 250.000 | |
39 | Khí GAS bình to |
40GA
|
10 | Bình | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 250.000 | |
40 | Đá cắt Ø100 |
B-12201
|
400 | Viên | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | |
41 | Đá cắt Ø150 |
A36R
|
400 | Viên | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
42 | Đá mài Ø100 |
A46
|
540 | Viên | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 20.000 | |
43 | Dao phay Ø10 |
4SE10
|
10 | Cái | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 340.000 | |
44 | Dao phay Ø12 |
4SE12
|
6 | Cái | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 380.000 | |
45 | Dao phay Ø16 |
4SA16
|
5 | Cái | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 480.000 | |
46 | Dao phay Ø18 |
4SA18
|
4 | Cái | Dẫn chiếu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 520.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chó không phải là toàn bộ cuộc sống của ta, nhưng chúng khiến cuộc sống của ta trở nên toàn vẹn. "
Roger Caras
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...