Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
E-HSDT của nhà thầu đáp ứng E-HSM, và có giá không vượt giá gói thầu được phê duyệt
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0201300324 | Công ty TNHH Vật tư thiết bị Linh Huy |
1.514.038.400 VND | 0 | 1.514.038.400 VND | 60 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bích UPVC DN100 PN16 8 lỗ xoay |
DN100 PN16 8 lỗ xoay
|
33 | Cái | DN100 PN16 8 lỗ xoay | SH-Đài Loan | 250.000 | |
2 | Dây cu roa máy cưa vòng B1180Li (1208Lw) |
B47 (tương đương B1180Li)
|
6 | Cái | B1180Li (1208Lw) | Trung Quốc | 107.800 | |
3 | Cút 90 độ UPVC DN100 PN16 |
DN100 PN16
|
19 | Cái | DN100 PN16 | SH-Đài Loan | 227.700 | |
4 | Cút chữ T UPVC DN100 PN16 |
DN100 PN16
|
15 | Cái | DN100 PN16 | SH-Đài Loan | 330.000 | |
5 | Lưỡi cưa vòng A8 3/4 |
A8 3/4
|
10 | Cái | A8 3/4 | Trung Quốc | 1.127.500 | |
6 | Nối ống UPVC DN100 |
DN100
|
6 | Cái | DN100 | Sanking- Trung Quốc | 184.800 | |
7 | Ống nhựa UPVC DN100 |
DN100
|
96 | Mét | DN100 | Sanking- Trung Quốc | 445.500 | |
8 | Que hàn E7018 Phi 3.2 |
E7018 Phi 3.2
|
600 | Kg | E7018 Phi 3.2 | Việt Đức- Việt Nam | 39.600 | |
9 | Đầu nối giắc co đường ống dầu một đầu ren ngoài M36x2 và một đầu ren trong M36x2 |
Một đầu ren ngoài M36x2 và một đầu ren trong M36x2
|
4 | Cái | Một đầu ren ngoài M36x2 và một đầu ren trong M36x2 | Việt Nam | 228.800 | |
10 | Cao su chịu dầu chịu nhiệt 5mm, màu trắng |
Chịu nhiệt 5mm, màu trắng
|
110 | M2 | Chịu nhiệt 5mm, màu trắng | Trung Quốc | 990.000 | |
11 | Chổi sơn loại lớn |
Chổi sơn loại lớn
|
2.000 | Cái | Chổi sơn loại lớn | Việt Nam | 7.700 | |
12 | Đá mài Phi 100 x 16 x 6 |
Phi 100 x 16 x 6
|
1.200 | Cái | Phi 100 x 16 x 6 | ĐM Hải Dương - Việt Nam | 6.600 | |
13 | Dao dọc giấy to/Dao cắt băng tải |
Dao dọc giấy to/Dao cắt băng tải
|
50 | Cái | Dao dọc giấy to/Dao cắt băng tải | Việt Nam | 72.600 | |
14 | Dây thép phi 2mm |
Phi 2mm
|
300 | Kg | Phi 2mm | Việt Nam | 27.500 | |
15 | Dây thép Phi 3mm |
Phi 3mm
|
200 | Kg | Phi 3mm | Việt Nam | 27.500 | |
16 | Dung môi pha sơn |
Dung môi pha sơn ID-1
|
20 | Lít | Dung môi pha sơn | Sơn HP - Việt Nam | 47.300 | |
17 | Sơn vàng AKD - 77 |
Sơn vàng AKD - 77
|
20 | Lít | Sơn vàng AKD - 77 | Sơn HP - Việt Nam | 82.500 | |
18 | Keo dán Eboxy hai thành phần (1kg/cặp) |
Eboxy hai thành phần (1kg/cặp)
|
155 | Cặp | Eboxy hai thành phần (1kg/cặp) | Việt Nam | 83.600 | |
19 | Que hàn inox 308 phi 3.2 |
inox 308 phi 3.2
|
200 | Kg | inox 308 phi 3.2 | Kim Tín - Việt Nam | 147.400 | |
20 | Sơn chống rỉ AKD |
Sơn chống rỉ AKD
|
60 | Lít | Sơn chống rỉ AKD | Sơn HP - Việt Nam | 61.600 | |
21 | Đá cắt 100x16x1,6mm |
100x16x1,6mm
|
1.200 | Cái | 100x16x1,6mm | ĐM Hải Dương - Việt Nam | 7.150 | |
22 | Que hàn gang Castcraf 100 phi 3.2 |
Castcraf 100 phi 3.2
|
30 | Kg | Castcraf 100 phi 3.2 | Cigweld- Úc | 1.744.600 | |
23 | Que hàn N46 Phi 3.2 |
N46 Phi 3.2
|
1.440 | Kg | N46 Phi 3.2 | Việt Đức - Việt Nam | 36.850 | |
24 | Que hàn DMn - 500 Phi 4 |
DMn - 500 Phi 4
|
120 | Kg | DMn - 500 Phi 4 | Việt Đức - Việt Nam | 59.400 | |
25 | Đầu bép phun sương + nối ống phi 21 |
Đầu bép phun sương + nối ống phi 21
|
57 | Bộ | Đầu bép phun sương + nối ống phi 21 | Việt Nam | 55.000 | |
26 | Băng dính cách điện cao áp |
Băng dính cách điện cao áp
|
30 | Cuộn | Băng dính cách điện cao áp | Việt Nam | 66.000 | |
27 | Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu đen |
Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu đen
|
230 | Cuộn | Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu đen | Việt Nam | 8.250 | |
28 | Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu đỏ |
Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu đỏ
|
120 | Cuộn | Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu đỏ | Việt Nam | 8.250 | |
29 | Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu vàng |
Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu vàng
|
120 | Cuộn | Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu vàng | Việt Nam | 8.250 | |
30 | Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu xanh |
Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu xanh
|
120 | Cuộn | Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu xanh | Việt Nam | 8.250 | |
31 | Bìa cách điện dày 1mm KT 50x80mm |
Dày 1mm KT 50x80mm
|
15 | Tờ | Dày 1mm KT 50x80mm | Việt Nam | 209.000 | |
32 | Bùn cách điện ( keo chít mạch ) Neoseal B-3 |
( keo chít mạch ) Neoseal B-3
|
140 | Kg | ( keo chít mạch ) Neoseal B-3 | Nhật Bản | 181.500 | |
33 | Chổi sơn loại nhỏ |
Chổi sơn loại nhỏ
|
500 | Cái | Chổi sơn loại nhỏ | Việt Nam | 3.300 | |
34 | Đá cắt 125x1,5x22mm |
Phi 125x1,5x22mm
|
300 | Cái | Phi 125x1,5x22mm | ĐM Hải Dương - Việt Nam | 12.100 | |
35 | Đá cắt phi 150 x 22 x 2 |
Phi 150 x 22 x 2mm
|
100 | Cái | Phi 150 x 22 x 2mm | ĐM Hải Dương - Việt Nam | 15.400 | |
36 | Đá mài 125x22x6mm |
Phi 125x22x6mm
|
100 | Cái | Phi 125x22x6mm | ĐM Hải Dương - Việt Nam | 11.000 | |
37 | Đá mài ráp xếp phi 125x22x6 |
Phi 125x22x6mm
|
300 | Cái | Phi 125x22x6mm | ĐM Hải Dương - Việt Nam | 24.200 | |
38 | Ghen tóp nhiệt phi 3mm |
Phi 3mm
|
25 | Mét | Phi 3mm | Việt Nam | 5.280 | |
39 | Hạt chống ẩm Silicagel loại đổi màu 500g/ lọ |
Silicagel loại đổi màu 500g/ lọ
|
85 | Kg | Silicagel loại đổi màu 500g/ lọ | Trung Quốc | 160.600 | |
40 | Keo đỏ (Silicon đỏ) |
Keo đỏ (Silicon đỏ)
|
800 | Tuýp | Keo đỏ (Silicon đỏ) | Việt Nam | 24.200 | |
41 | Nước thủy tinh |
Nước thủy tinh Silicat Na2CO3
|
1.500 | Kg | Nước thủy tinh | Việt Nam | 8.030 | |
42 | Que hàn C5 Phi 4 |
C5 Phi 4
|
210 | Kg | C5 Phi 4 | ĐM Hải Dương - Việt Nam | 37.400 | |
43 | Que hàn DMn 500 phi 3.2 |
Que hàn đắp KM-650 phi 3.2
|
100 | Kg | DMn 500 phi 3.2 | Kiswel - Hàn Quốc | 165.000 | |
44 | Que hàn Inox 309 phi 3.2 |
Inox 309 phi 3.2
|
150 | Kg | Inox 309 phi 3.2 | Kiswel - Malaysia | 246.400 | |
45 | Que hàn Inox 316L phi 3.2mm |
Inox 316L phi 3.2mm
|
10 | Kg | Inox 316L phi 3.2mm | Kiswel - Malaysia | 256.300 | |
46 | Que hàn Tig 70S - 6 phi 2.4 |
Tig 70S - 6 phi 2.4
|
10 | Kg | Tig 70S - 6 phi 2.4 | Kiswel - Hàn Quốc | 72.600 | |
47 | Que hàn TIG AWS A5.28 ER80S-B2 phi 2.4 |
TIG AWS A5.28 ER80S-B2 phi 2.4
|
15 | Kg | TIG AWS A5.28 ER80S-B2 phi 2.4 | Kiswel - Hàn Quốc | 185.900 | |
48 | Sơn xanh AKD - 23 |
AKD - 23
|
40 | Lít | AKD - 23 | Sơn HP - Việt Nam | 69.300 | |
49 | Vải nhám 240 |
Vải nhám 240
|
3.5 | Mét | Vải nhám 240 | Việt Nam | 19.800 | |
50 | Vải sợi amiang |
Vải sợi amiang
|
270 | Kg | Vải sợi amiang | Trung Quốc | 44.000 | |
51 | Gioăng graphite phi 240 x 200 x 18 x 36,5 |
phi 240 x 200 x 18 x 36,5
|
1 | Cái | phi 240 x 200 x 18 x 36,5 | Trung Quốc | 11.143.000 | |
52 | Gioăng cao su 7 x 30 x 70 x 20.000 (lưới quay bơm tuần hoàn-theo mẫu thực tế) |
Gioăng cao su 7 x 30 x 70 x 20.000
|
422 | Mét | Gioăng cao su 7 x 30 x 70 x 20.000 | Việt Nam | 99.000 | |
53 | Gioăng cao su phi 660 x 620 x 50 |
phi 660 x 620 x 50
|
6 | Cái | phi 660 x 620 x 50 | Việt Nam | 770.000 | |
54 | Gioăng chèn kín cửa thủy lực phễu xỉ khối 3; phi 922 x 880 x 823 x 4; vật liệu PTFE vành giữ thép inox 304 |
phi 922 x 880 x 823 x 4; vật liệu PTFE vành giữ thép inox 304
|
3 | Bộ | phi 922 x 880 x 823 x 4; vật liệu PTFE vành giữ thép inox 304 | Trung Quốc | 24.200.000 | |
55 | Bình gas máy lạnh R22 (13,6kg/ bình) |
Bình gas máy lạnh R22 (13,6kg/ bình)
|
14 | Bình | Bình gas máy lạnh R22 (13,6kg/ bình) | Ấn Độ | 1.705.000 | |
56 | Bình gas máy lạnh R134A (13.6kg/bình) |
Bình gas máy lạnh R134A (13.6kg/bình)
|
10 | Bình | Bình gas máy lạnh R134A (13.6kg/bình) | Ấn Độ | 2.442.000 | |
57 | Máy nâng hạ quay tay V5 |
Máy nâng hạ quay tay V5
|
1 | chiếc | Máy nâng hạ quay tay V5 | Việt Nam | 10.736.000 | |
58 | Than hoạt tính (d=0,8 - 1,2mm) |
Than hoạt tính (d=0,8 - 1,2mm)
|
4.000 | Kg | Than hoạt tính (d=0,8 - 1,2mm) | Việt Nam | 14.850 | |
59 | Băng dính vải chống thấm |
Băng dính vải chống thấm
|
50 | Cuộn | Băng dính vải chống thấm | Việt Nam | 50.600 | |
60 | Dây curoa A68 |
Dây curoa A68
|
4 | Sợi | Dây curoa A68 | Trung Quốc | 108.900 | |
61 | Dây curoa Bando SPA 1600 |
Dây curoa Bando SPA 1600
|
10 | Sợi | Dây curoa Bando SPA 1600 | Trung Quốc | 160.600 | |
62 | Vải nhám nước (AA400) |
Vải nhám nước (AA400)
|
25 | M2 | Vải nhám nước (AA400) | Việt Nam | 107.800 | |
63 | Đèn pin + bộ sạc Washing WFK403, KT155x45x25 |
Đèn pin + bộ sạc Washing WFL403, KT155x45x25
|
35 | Cái | Đèn pin + bộ sạc Washing WFK403, KT155x45x25 | Trung Quốc | 352.000 | |
64 | Các tông paranhít dày 1mm |
dày 1mm
|
5 | M2 | dày 1mm | Trung Quốc | 242.000 | |
65 | Đá mài 150x22x6 |
Phi 150x22x6mm
|
100 | Cái | Phi 150x22x6mm | ĐM Hải Dươgn - Việt Nam | 14.300 | |
66 | Vải nhám mịn 150 |
Vải nhám mịn 150
|
10 | M2 | Vải nhám mịn 150 | Việt Nam | 121.000 | |
67 | Đệm giảm chấn phi 45 x 25 x 12 (cao su chịu đàn hồi) |
phi 45 x 25 x 12
|
40 | Cái | phi 45 x 25 x 12 | Việt Nam | 30.250 | |
68 | Keo dán Three bond 1211/100g |
Keo dán Three bond 1211/100g
|
10 | Tuýp | Keo dán Three bond 1211/100g | Nhật Bản | 700.700 | |
69 | Gạch sục khí 320x180x27mm |
Gạch sục khí 320x180x27mm
|
100 | Viên | Gạch sục khí 320x180x27mm | Trung Quốc | 446.600 | |
70 | Bao tải dứa loại 70kg màu trắng |
Bao tải dứa loại 70kg màu trắng
|
100 | Cái | Bao tải dứa loại 70kg màu trắng | Việt Nam | 4.730 | |
71 | Xẻng lưỡi bằng + cán |
Xẻng lưỡi bằng + cán
|
140 | Cái | Xẻng lưỡi bằng + cán | Việt Nam | 55.000 | |
72 | Máy cắt cỏ PL-35JP (Hon da) |
Máy cắt cỏ PL-35JP (Hon da)
|
2 | Cái | Máy cắt cỏ PL-35JP (Hon da) | Trung Quốc | 4.697.000 | |
73 | Tay trang điều khiển XKD-F 16440440 |
Tay trang điều khiển XKD-F 16440440
|
1 | Cái | Tay trang điều khiển XKD-F 16440440 | Trung Quốc | 37.950.000 | |
74 | Các tông Paranhít chịu nhiệt dày 2 (Tombo nhật) |
Tấm đệm không Amiang L441- Non asbestos Gasket Sheet dày 2mm, KT: 1500x1500mm
|
18 | M2 | dày 2mm | Ấn Độ | 690.800 | |
75 | Các tông Paranhít chịu nhiệt dày 3 (Tombo nhật) |
Tấm đệm không Amiang L430- Non asbestos Gasket Sheet dày 3mm, KT: 1500x1500mm
|
20 | M2 | dày 3mm | Ấn Độ | 976.800 | |
76 | Các tông Paranhít chịu nhiệt dày 5 (Tombo nhật) |
Tấm đệm không Amiang L430- Non asbestos Gasket Sheet dày 5mm, KT: 1500x1500mm
|
8 | M2 | dày 5mm | Ấn Độ | 1.837.000 | |
77 | Cánh quạt làm mát động cơ (d=59mm; D=320mm) |
(d=59mm; D=320mm)
|
10 | Cái | (d=59mm; D=320mm) | Việt Nam | 209.000 | |
78 | Cánh quạt làm mát động cơ D=180mm, d=39mm |
D=180mm, d=39mm
|
10 | Cái | D=180mm, d=39mm | Việt Nam | 198.000 | |
79 | Cánh quạt làm mát động cơ D=250mm; d=42mm |
D=250mm; d=42mm
|
10 | Cái | D=250mm; d=42mm | Việt Nam | 209.000 | |
80 | Cánh quạt làm mát động cơ d=25mm; D=115mm |
d=25mm; D=115mm
|
10 | Cái | d=25mm; D=115mm | Việt Nam | 121.000 | |
81 | Dầu chống rỉ RP7 |
Dầu chống rỉ RP7
|
300 | Bình | Dầu chống rỉ RP7 | Việt Nam | 92.400 | |
82 | Dung dịch kiểm tra NDT Megacheck |
Dung dịch kiểm tra NDT (bộ gồm 3 sản phẩm: chất làm sạch- Clener, chất hiện- developer, chất thấm- penetrant)
|
7 | Bộ | Dung dịch kiểm tra NDT Megacheck | Hàn Quốc | 253.000 | |
83 | Keo Threebond 1121 (200g) |
Keo Threebond 1121 (200g)
|
20 | Tuýp | Keo Threebond 1121 (200g) | Nhật Bản | 687.500 | |
84 | Que hàn Inox 308 phi 2.5 |
Que hàn Inox 308 phi 2.5
|
10 | Kg | Que hàn Inox 308 phi 2.5 | Kim Tín - Việt Nam | 151.800 | |
85 | Que hàn Inox 316 phi 3.2mm |
Que hàn Inox 316 phi 3.2mm
|
10 | Kg | Que hàn Inox 316 phi 3.2mm | Kiswel- Malaysia | 256.300 | |
86 | Vải phin trắng |
Vải phin trắng khổ 1m
|
900 | Mét | Vải phin trắng khổ 1m | Việt Nam | 17.600 | |
87 | Mỏ khò ga mini |
Mỏ khò ga mini
|
2 | Cái | Mỏ khò ga mini | Việt Nam | 121.000 | |
88 | Axit clohydric HCl 36-38% 500ml/lọ |
Axit clohydric HCl 36-38% 500ml/lọ
|
10 | Lọ | Axit clohydric HCl 36-38% 500ml/lọ | Trung Quốc | 42.900 | |
89 | Potassium chloride KCl > 99,5% 500g/lọ |
Potassium chloride KCl > 99,5% 500g/lọ
|
20 | Lọ | Potassium chloride KCl > 99,5% 500g/lọ | Trung Quốc | 77.000 | |
90 | Thuốc thử dạng bột DPD Free Chlorine cho mẫu 10ml pk/100 |
Thuốc thử dạng bột DPD Free Chlorine cho mẫu 10ml pk/100
|
3 | Túi | Thuốc thử dạng bột DPD Free Chlorine cho mẫu 10ml pk/100 | HACH - Mỹ | 847.000 | |
91 | Thuốc thử dạng bột DPD Total Chlorine cho mẫu 10ml pk/100 |
Thuốc thử dạng bột DPD Total Chlorine cho mẫu 10ml pk/100
|
3 | Túi | Thuốc thử dạng bột DPD Total Chlorine cho mẫu 10ml pk/100 | HACH - Mỹ | 1.001.000 | |
92 | Giấy đo pH 1-14 |
Giấy đo pH 1-14
|
20 | Hộp | Giấy đo pH 1-14 | Trung Quốc | 352.000 | |
93 | Oxalic acid dihydrate C2H2O4.2H2O |
Oxalic acid dihydrate C2H2O4.2H2O
|
20 | Lọ | Oxalic acid dihydrate C2H2O4.2H2O | Trung Quốc | 77.000 | |
94 | Dây hàn thuốc phi 1,2mm E71T-1 (AWS A5.20/ASME SFA5.20) |
Dây hàn thuốc phi 1,2mm E71T-1 (AWS A5.20/ASME SFA5.20)
|
120 | Kg | Dây hàn thuốc phi 1,2mm E71T-1 (AWS A5.20/ASME SFA5.20) | Việt Đức - Việt Nam | 39.600 | |
95 | Đồng hồ ga Tanka |
Đồng hồ ga Tanka
|
2 | Cái | Đồng hồ ga Tanka | Trung Quốc | 335.500 | |
96 | Đồng hồ giảm áp Argon |
Đồng hồ giảm áp Argon
|
2 | Cái | Đồng hồ giảm áp Argon | Trung Quốc | 443.300 | |
97 | Đồng hồ oxy |
Đồng hồ oxy
|
2 | Cái | Đồng hồ oxy | Trung Quốc | 335.500 | |
98 | Long đen bằng M26 |
Long đen bằng M26
|
1.200 | Cái | Long đen bằng M26 | Việt Nam | 1.100 | |
99 | Kìm hàn điện 500A |
Kìm hàn điện 500A
|
35 | Cái | Kìm hàn điện 500A | Việt Nam | 47.300 | |
100 | Kìm kẹp mát máy hàn điện 500A |
Kìm kẹp mát máy hàn điện 500A
|
5 | Cái | Kìm kẹp mát máy hàn điện 500A | Việt Nam | 80.300 | |
101 | Mặt nạ hàn ( loại cầm tay ) |
Mặt nạ hàn ( loại cầm tay )
|
15 | Cái | Mặt nạ hàn ( loại cầm tay ) | Việt Nam | 26.400 | |
102 | Mặt nạ hàn ( loại đội đầu ) |
Mặt nạ hàn ( loại đội đầu )
|
20 | Cái | Mặt nạ hàn ( loại đội đầu ) | Việt Nam | 50.600 | |
103 | Mỏ hơ (mỏ hỏa công) inox dài L=1000mm; có 3 bép hơ kèm theo |
Mỏ hơ (mỏ hỏa công) inox dài L=1000mm; có 3 bép hơ kèm theo
|
3 | Bộ | Mỏ hơ (mỏ hỏa công) inox dài L=1000mm; có 3 bép hơ kèm theo | Việt Nam | 1.804.000 | |
104 | Vú mỡ M8 |
Vú mỡ M8
|
200 | Cái | Vú mỡ M8 | Việt Nam | 2.200 | |
105 | Bàn đục lỗ Trio 9550 (300 tờ) |
Bàn đục lỗ Trio 9550 (300 tờ)
|
2 | Cái | Bàn đục lỗ Trio 9550 (300 tờ) | Việt Nam | 3.223.000 | |
106 | Dây curoa B90 |
Dây curoa B90
|
14 | Sợi | Dây curoa B90 | Trung Quốc | 205.700 | |
107 | Kính thăm dầu bể dầu máy nghiền than KT: 500x32x20 |
Kính thăm dầu bể dầu máy nghiền than KT: 500x32x20
|
1 | Cái | Kính thăm dầu bể dầu máy nghiền than KT: 500x32x20 | Trung Quốc | 3.740.000 | |
108 | Lọ đựng mẫu nhựa trắng 500ml, có nắp, khắc vạch |
Lọ đựng mẫu nhựa trắng 500ml, có nắp, khắc vạch
|
250 | Chiếc | Lọ đựng mẫu nhựa trắng 500ml, có nắp, khắc vạch | Việt Nam | 23.100 | |
109 | Dao rựa |
Dao rựa
|
35 | Cái | Dao rựa | Việt Nam | 53.900 | |
110 | Ống xung nhựa mềm, Kích cỡ OD phi 10mm; ID phi 6mm; chịu áp lực max 12Bar; chịu nhiệt độ >120 độ C |
Ống xung nhựa mềm, Kích cỡ OD phi 10mm; ID phi 6mm; chịu áp lực max 12Bar; chịu nhiệt độ >120 độ C
|
115 | Mét | Ống xung nhựa mềm, Kích cỡ OD phi 10mm; ID phi 6mm; chịu áp lực max 12Bar; chịu nhiệt độ >120 độ C | Việt Nam | 17.600 | |
111 | Đèn pin loại đội đầu (loại siêu sáng C'MON POWER 3 bóng LED 10WKH) |
Đèn pin loại đội đầu (loại siêu sáng 3 bóng LED 10WKH)
|
20 | Cái | Đèn pin loại đội đầu (loại siêu sáng C'MON POWER 3 bóng LED 10WKH) | Trung Quốc | 294.800 | |
112 | Que hàn E7016 Phi 3.2 XHCN |
Que hàn E7016 Phi 3.2 XHCN
|
100 | Kg | Que hàn E7016 Phi 3.2 XHCN | Việt Đức - Việt Nam | 39.600 | |
113 | Thanh nhựa tổng hợp 2x15x450 |
Thanh nhựa tổng hợp 2x15x450
|
1 | chiếc | Thanh nhựa tổng hợp 2x15x450 | Việt Nam | 99.000 | |
114 | Kìm hàn mig 350 3m |
Kìm hàn (súng hàn) mig 350 3m black
|
3 | Bộ | Kìm hàn mig 350 3m | Việt Nam | 1.397.000 | |
115 | Béc hàn Mig phi 1.2mm |
Béc hàn Mig phi 1.2mm
|
30 | Cái | Béc hàn Mig phi 1.2mm | Việt Nam | 11.000 | |
116 | Mỏ lết 250 |
Mỏ lết 250
|
5 | Cái | Mỏ lết 250 | Việt Nam | 53.900 | |
117 | Cáp vải 3 tấn (3m/sợi) |
Cáp vải 3 tấn (3m/sợi)
|
10 | Sợi | Cáp vải 3 tấn (3m/sợi) | Trung Quốc | 220.000 | |
118 | Tấm thấm dầu |
Tấm thấm dầu KT: 40cm x 50cm x 5mm
|
10 | Thùng | Tấm thấm dầu | Úc | 2.013.000 | |
119 | Ống dỡ tải tro 1mx20m (vật liệu: bạt nilon) |
Ống dỡ tải tro 1mx20m (vật liệu: bạt nilon)
|
5 | Cái | Ống dỡ tải tro 1mx20m (vật liệu: bạt nilon) | Việt Nam | 1.540.000 | |
120 | Gioăng của bộ chia khí-CKD Series: 4F520-15; Pressure: 0.1-1.0 (theo mẫu) |
Gioăng của bộ chia khí-CKD Series: 4F520-15; Pressure: 0.1-1.0 (theo mẫu)
|
5 | Bộ | Gioăng của bộ chia khí-CKD Series: 4F520-15; Pressure: 0.1-1.0 (theo mẫu) | Trung Quốc | 704.000 | |
121 | Các tông paranhít dày 0.5mm |
Các tông paranhít dày 0.5mm
|
10 | M2 | Các tông paranhít dày 0.5mm | Trung Quốc | 253.000 | |
122 | Dây curoa Bando SPA 1400 |
Dây curoa Bando SPA 1400
|
6 | Sợi | Dây curoa Bando SPA 1400 | Trung Quốc | 140.800 | |
123 | Lưỡi dao cắt băng tải / dao dọc giấy loại to (10 chiếc/hộp) |
Lưỡi dao cắt băng tải / dao dọc giấy loại to (10 chiếc/hộp)
|
80 | Hộp | Lưỡi dao cắt băng tải / dao dọc giấy loại to (10 chiếc/hộp) | Việt Nam | 47.300 | |
124 | Máy khoan pin cầm tay DF030DWE |
Máy khoan pin cầm tay DF030DWE
|
2 | Cái | Máy khoan pin cầm tay DF030DWE | Trung Quốc | 3.685.000 | |
125 | Máy mài đá cầm tay phi 100 |
Makita 9553B phi 100
|
2 | Cái | Máy mài đá cầm tay phi 100 | Thái Lan | 1.261.700 | |
126 | Sơn nhũ |
Sơn nhũ M10
|
10 | Lít | Sơn nhũ | Sơn HP - Việt Nam | 117.700 | |
127 | Vú mỡ M10 |
Vú mỡ M10
|
100 | Cái | Vú mỡ M10 | Việt Nam | 2.640 | |
128 | Vú mỡ M12 |
Vú mỡ M12
|
100 | Cái | Vú mỡ M12 | Việt Nam | 48.400 | |
129 | Vú mỡ M6 |
Vú mỡ M6
|
100 | Cái | Vú mỡ M6 | Việt Nam | 1.980 | |
130 | Mỡ SKF LGHP 2/18 |
Mỡ SKF LGHP2 (Xô 18L)
|
1 | Thùng | Mỡ SKF LGHP 2/18 | Hà Lan | 16.775.000 | |
131 | Pin vuông 9V |
Pin vuông 9V
|
50 | Viên | Pin vuông 9V | Trung Quốc | 24.200 | |
132 | Cán cuốc và cán xẻng dài |
Cán cuốc và cán xẻng dài
|
20 | Cái | Cán cuốc và cán xẻng dài | Việt Nam | 9.900 | |
133 | Xẻng lưỡi nhọn + cán |
Xẻng lưỡi nhọn + cán
|
40 | Cái | Xẻng lưỡi nhọn + cán | Việt Nam | 56.100 | |
134 | Liềm |
Liềm
|
70 | Cái | Liềm | Việt Nam | 33.000 | |
135 | Biển báo an toàn ' Cấm lửa ' |
Biển báo an toàn ' Cấm lửa '
|
10 | Cái | Biển báo an toàn ' Cấm lửa ' | Việt Nam | 19.800 | |
136 | Lạt nhựa loại 150mm (1000c/túi) |
Lạt nhựa loại 150mm (1000c/túi)
|
1 | Túi | Lạt nhựa loại 150mm (1000c/túi) | Việt Nam | 67.100 | |
137 | Dây thép phi 1,5mm |
Dây thép phi 1,5mm
|
20 | Kg | Dây thép phi 1,5mm | Việt Nam | 26.400 | |
138 | Ống mềm chịu áp lực phi 21 |
Ống mềm chịu áp lực phi 21
|
88 | Mét | Ống mềm chịu áp lực phi 21 | Việt Nam | 242.000 | |
139 | Ống nhựa PVC C2 phi 32 |
Ống nhựa PVC C2 phi 32
|
100 | Mét | Ống nhựa PVC C2 phi 32 | Việt Nam | 19.800 | |
140 | Xe rùa (bánh đúc) |
Xe rùa (bánh đúc)
|
10 | Cái | Xe rùa (bánh đúc) | Việt Nam | 363.000 | |
141 | Pa lăng xích kéo tay 2 tấn |
Pa lăng xích kéo tay 2 tấn
|
2 | Bộ | Pa lăng xích kéo tay 2 tấn | Nhật Bản | 2.281.400 | |
142 | Quai nhê (colie/ đai ống) thép phi 219 và phụ kiện |
Quai nhê (colie/ đai ống) thép phi 219 và phụ kiện
|
15 | Cái | Quai nhê (colie/ đai ống) thép phi 219 và phụ kiện | Trung Quốc | 1.221.000 | |
143 | Quai nhê (colie/ đai ống) thép phi 273 và phụ kiện |
Quai nhê (colie/ đai ống) thép phi 273 và phụ kiện
|
15 | Cái | Quai nhê (colie/ đai ống) thép phi 273 và phụ kiện | Trung Quốc | 1.644.500 | |
144 | Dao phay ngón đuôi trụ + 2 vít me HSS phi 10 |
Dao phay ngón đuôi trụ + 2 vít me HSS phi 10
|
10 | Cái | Dao phay ngón đuôi trụ + 2 vít me HSS phi 10 | Trung Quốc | 39.600 | |
145 | Dao phay ngón đuôi trụ + 2 vít me HSS phi 12 |
Dao phay ngón đuôi trụ + 2 vít me HSS phi 12
|
10 | Cái | Dao phay ngón đuôi trụ + 2 vít me HSS phi 12 | Trung Quốc | 46.200 | |
146 | Dao phay ngón đuôi trụ + 2 vít me HSS phi 14 |
Dao phay ngón đuôi trụ + 2 vít me HSS phi 14
|
10 | Cái | Dao phay ngón đuôi trụ + 2 vít me HSS phi 14 | Trung Quốc | 59.400 | |
147 | Dao phay ngón đuôi trụ + 2 vít me HSS phi 16 |
Dao phay ngón đuôi trụ + 2 vít me HSS phi 16
|
10 | Cái | Dao phay ngón đuôi trụ + 2 vít me HSS phi 16 | Trung Quốc | 79.200 | |
148 | Dao phay ngón đuôi trụ + 2 vít me HSS phi 6 |
Dao phay ngón đuôi trụ + 2 vít me HSS phi 6
|
10 | Cái | Dao phay ngón đuôi trụ + 2 vít me HSS phi 6 | Trung Quốc | 19.800 | |
149 | Dao phay ngón đuôi trụ + 2 vít me HSS phi 8 |
Dao phay ngón đuôi trụ + 2 vít me HSS phi 8
|
10 | Cái | Dao phay ngón đuôi trụ + 2 vít me HSS phi 8 | Trung Quốc | 26.400 | |
150 | Dao phay ngón đuôi trụ + 2 vít me HSS phi 3 |
Dao phay ngón đuôi trụ + 2 vít me HSS phi 3
|
10 | Cái | Dao phay ngón đuôi trụ + 2 vít me HSS phi 3 | Trung Quốc | 17.600 | |
151 | Bơm dầu G35 - 1 |
Bơm dầu G35 - 1
|
1 | Cái | Bơm dầu G35 - 1 | Trung Quốc | 63.360.000 | |
152 | Lò xo phi 22 x 14x 43mm |
Lò xo phi 22 x 14x 43mm
|
70 | Cái | Lò xo phi 22 x 14x 43mm | Việt Nam | 4.400 | |
153 | Tỷ trọng kế đo độ mặn của nước; Model L50-100.1,000-1,050g/ml |
Tỷ trọng kế đo độ mặn của nước 1,000- 1,060g/ml, chia vạch 0,001 g/cm, dài 160mm
|
2 | Cái | Tỷ trọng kế đo độ mặn của nước; Model L50-100.1,000-1,050g/ml | Amarell-Đức | 605.000 | |
154 | Keo dán nguội hai thành phần TL-T70 (H0257) |
Keo dán nguội hai thành phần TL-T70 (H0257)
|
2 | Bộ | Keo dán nguội hai thành phần TL-T70 (H0257) | Rematiptop EU/G7 | 1.215.500 | |
155 | Quai nhê (colie/ đai ống) phi 27mm |
Quai nhê (colie/ đai ống) phi 27mm
|
190 | Cái | Quai nhê (colie/ đai ống) phi 27mm | Việt Nam | 4.400 | |
156 | Găng tay nilon |
Găng tay nilon
|
50 | Hộp | Găng tay nilon | Việt Nam | 14.300 | |
157 | Cánh quạt làm mát động cơ Y200-46 |
Cánh quạt làm mát động cơ Y200-46
|
1 | Cái | Cánh quạt làm mát động cơ Y200-46 | Việt Nam | 440.000 | |
158 | Chốt khuy khoá cửa D16 |
Chốt khuy khoá cửa D16
|
5 | Bộ | Chốt khuy khoá cửa D16 | Việt Nam | 13.200 | |
159 | Dây thép inox 304 phi 2 |
Dây thép inox 304 phi 2
|
20 | Kg | Dây thép inox 304 phi 2 | Việt Nam | 118.800 | |
160 | Dây thép inox SUS 304 phi 4 |
Dây thép inox SUS 304 phi 4
|
20 | Kg | Dây thép inox SUS 304 phi 4 | Việt Nam | 105.600 | |
161 | Găng tay vải bạt |
Găng tay vải bạt
|
20 | Đôi | Găng tay vải bạt | Việt Nam | 9.900 | |
162 | Axit acetic CH3COOH |
Axit acetic CH3COOH
|
10 | Lít | Axit acetic CH3COOH | Trung Quốc | 171.600 | |
163 | Gioăng cao su dùng cho máy nghiền than (tổ thí nghiệm) |
Gioăng cao su dùng cho máy nghiền than (tổ thí nghiệm)
|
30 | Cái | Gioăng cao su dùng cho máy nghiền than (tổ thí nghiệm) | Việt Nam | 35.200 | |
164 | Đệm cao su dùng cho máy nghiền than (tổ thí nghiệm) |
Đệm cao su dùng cho máy nghiền than (tổ thí nghiệm)
|
30 | Cái | Đệm cao su dùng cho máy nghiền than (tổ thí nghiệm) | Việt Nam | 19.800 | |
165 | Dây curoa Bando SPB 2240 |
Dây curoa Bando SPB 2240
|
20 | Sợi | Dây curoa Bando SPB 2240 | Trung Quốc | 321.200 | |
166 | Dầu Shell corena S4R68 |
Dầu Shell corena S4R68
|
100 | Lít | Dầu Shell corena S4R68 | Thái Lan | 282.700 | |
167 | Giấy nhám P600 |
Giấy nhám P600
|
15 | Tờ | Giấy nhám P600 | Việt Nam | 6.600 | |
168 | Ống xung nhựa mềm; nhựa trắng dẻo kích cỡ OD 12mm x ID 8mm; chịu áp suất 10BAR; nhiệt độ 120 độ C |
Ống xung nhựa mềm; nhựa trắng dẻo kích cỡ OD 12mm x ID 8mm; chịu áp suất 10BAR; nhiệt độ 120 độ C
|
8 | Mét | Ống xung nhựa mềm; nhựa trắng dẻo kích cỡ OD 12mm x ID 8mm; chịu áp suất 10BAR; nhiệt độ 120 độ C | Việt Nam | 17.600 | |
169 | Ống xung nhựa trắng 4mm Pmax: 12 Bar; Nhiệt độ: 120 độ C |
Ống xung nhựa trắng 4mm Pmax: 12 Bar; Nhiệt độ: 120 độ C
|
15 | Mét | Ống xung nhựa trắng 4mm Pmax: 12 Bar; Nhiệt độ: 120 độ C | Việt Nam | 14.300 | |
170 | Cút chữ T PVC phi 34 |
Cút chữ T PVC phi 34
|
2 | Cái | Cút chữ T PVC phi 34 | Việt Nam | 5.500 | |
171 | Dây curoa Bando SPB 2240-107 |
Dây curoa Bando SPB 2240-107
|
3 | Sợi | Dây curoa Bando SPB 2240-107 | Trung Quốc | 465.500 | |
172 | Ống nối thẳng M150, vật liệu đồng đỏ (cho cáp điện 150 mm2) |
Ống nối thẳng M150, vật liệu đồng đỏ (cho cáp điện 150 mm2)
|
30 | Cái | Ống nối thẳng M150, vật liệu đồng đỏ (cho cáp điện 150 mm2) | Việt Nam | 22.000 | |
173 | Cánh quạt làm mát động cơ Y2-132S-4 (Type: Y2 - 132-4.6.8) (D = 165mm, d lỗ = 38mm) |
Cánh quạt làm mát động cơ Y2-132S-4 (Type: Y2 - 132-4.6.8) (D = 165mm, d lỗ = 38mm)
|
1 | Cái | Cánh quạt làm mát động cơ Y2-132S-4 (Type: Y2 - 132-4.6.8) (D = 165mm, d lỗ = 38mm) | Việt Nam | 330.000 | |
174 | Cao su chịu dầu chịu nhiệt 5mm |
Cao su chịu dầu chịu nhiệt 5mm
|
1 | M2 | Cao su chịu dầu chịu nhiệt 5mm | Trung Quốc | 309.100 | |
175 | Cáp vải 10 tấn - 5m/sợi |
Cáp vải 10 tấn - 5m/sợi
|
1 | Sợi | Cáp vải 10 tấn - 5m/sợi | Trung Quốc | 1.540.000 | |
176 | Cáp vải 2 tấn loại 3 mét/ sợi |
Cáp vải 2 tấn loại 3 mét/ sợi
|
2 | Sợi | Cáp vải 2 tấn loại 3 mét/ sợi | Trung Quốc | 121.000 | |
177 | Cáp vải 5 tấn loại 2 mét/sợi |
Cáp vải 5 tấn loại 2 mét/sợi
|
2 | Sợi | Cáp vải 5 tấn loại 2 mét/sợi | Trung Quốc | 255.200 | |
178 | Cáp vải 5 tấn loại 3 mét/ sợi |
Cáp vải 5 tấn loại 3 mét/ sợi
|
2 | Sợi | Cáp vải 5 tấn loại 3 mét/ sợi | Trung Quốc | 302.500 | |
179 | Đầu cốt đồng M95x10 |
Đầu cốt đồng M95x10
|
6 | Cái | Đầu cốt đồng M95x10 | Việt Nam | 29.700 | |
180 | Khí ni tơ (N2) 99, 99% (Chai) |
Khí ni tơ (N2) 99, 99% (Chai)- không bao gồm vỏ
|
100 | Chai | Khí ni tơ (N2) 99, 99% (Chai) | Việt Nam | 590.700 | |
181 | Dầu nhớt động cơ |
PLC Komat SHD40
|
5 | Lít | Dầu nhớt động cơ | Việt Nam | 53.900 | |
182 | Dây khoanh vùng an toàn |
Dây khoanh vùng an toàn
|
100 | Cuộn | Dây khoanh vùng an toàn | Việt Nam | 60.500 | |
183 | Lưỡi dao máy cắt cỏ |
Lưỡi dao máy cắt cỏ
|
15 | Cái | Lưỡi dao máy cắt cỏ | Việt Nam | 268.400 | |
184 | Ru lô lăn sơn loại lớn |
Ru lô lăn sơn loại lớn
|
20 | Cái | Ru lô lăn sơn loại lớn | Việt Nam | 27.500 | |
185 | Ru lô lăn sơn nhỏ |
Ru lô lăn sơn nhỏ
|
20 | Cái | Ru lô lăn sơn nhỏ | Việt Nam | 14.300 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự giàu sang tạo nên bạn bè và sự hoạn nạn thử thách họ. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...