Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104753865 | Liên danh VCC-ACT | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH VIETTEL |
4.291.398.014,4 VND | 4.291.398.014 VND | 190 ngày | ||
2 | vn0311355333 | Liên danh VCC-ACT | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG ACT |
4.291.398.014,4 VND | 4.291.398.014 VND | 190 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh AGG |
|
227 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 501.232 | ||
2 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh BDG |
|
753 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 501.232 | ||
3 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh BLU |
|
226 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 501.232 | ||
4 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh BPC |
|
629 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 501.232 | ||
5 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh BTE |
|
229 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 501.232 | ||
6 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh CMU |
|
404 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 501.232 | ||
7 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh CTO |
|
179 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 501.232 | ||
8 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh DNI |
|
978 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 501.232 | ||
9 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh DTP |
|
181 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 501.232 | ||
10 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh HCM |
|
2.061 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 501.232 | ||
11 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh HUG |
|
82 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 501.232 | ||
12 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh KGG |
|
410 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 501.232 | ||
13 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh LAN |
|
313 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 501.232 | ||
14 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh STG |
|
268 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 501.232 | ||
15 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh TGG |
|
146 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 501.232 | ||
16 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh TNH |
|
352 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 501.232 | ||
17 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh TVH |
|
204 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 501.232 | ||
18 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh VLG |
|
82 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 501.232 | ||
19 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS tại tỉnh VTU |
|
430 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 501.232 |