Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104753865 | Liên danh VCC- ACT | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH VIETTEL |
969.782.208,15 VND | 969.782.208 VND | 300 ngày | ||
2 | vn0311355333 | Liên danh VCC- ACT | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG ACT |
969.782.208,15 VND | 969.782.208 VND | 300 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THÁI BÌNH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
2 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
3 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
3 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
4 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
165 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
5 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
3 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
6 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
1.2 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
7 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
8 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
3 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
9 | THÁI NGUYÊN |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
10 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
11 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
11 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
21 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
12 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
137 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
13 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
21 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
14 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
8.4 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
15 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
42 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
16 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
21 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
17 | TUYÊN QUANG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
18 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
55 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
19 | THANH HÓA |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
20 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
140 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
21 | VĨNH PHÚC |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
22 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
152 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
23 | YÊN BÁI |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
24 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
25 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
29 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
26 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
287 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
27 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
29 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
28 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
11.6 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
29 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
58 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
30 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
29 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
31 | BẮC GIANG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
32 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
63 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
33 | HẢI PHÒNG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
34 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
35 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
6 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
36 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
285 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
37 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
38 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
2.4 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
39 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
12 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
40 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
6 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
41 | ĐIỆN BIÊN |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
42 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
32 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
43 | NINH BÌNH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
44 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
45 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
20 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
46 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
143 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
47 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
20 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
48 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
8 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
49 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
40 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
50 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
20 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
51 | QUẢNG BÌNH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
52 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
53 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
14 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
54 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
117 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
55 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
14 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
56 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
5.6 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
57 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
28 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
58 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
14 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
59 | HÀ TĨNH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
60 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
18 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
61 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
35 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
62 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
807 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
63 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
35 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
64 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
14 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
65 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
70 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
66 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
35 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
67 | LẠNG SƠN |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
68 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
69 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
69 | NGHỆ AN |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
70 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
178 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
71 | HÀ NAM |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
72 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
517 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
73 | ĐẮK LẮK |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
74 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
2.059 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
75 | ĐẮK NÔNG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
76 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
60 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
77 | KHÁNH HÒA |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
78 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
59 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
79 | KON TUM |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
80 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
81 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
15 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
82 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
118 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
83 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
15 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
84 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
6 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
85 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
30 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
86 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
15 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
87 | LÂM ĐỒNG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
88 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
56 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
89 | NINH THUẬN |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
90 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
81 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
91 | PHÚ YÊN |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
92 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
93 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
8 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
94 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
220 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
95 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
96 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
3.2 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
97 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
16 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
98 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
8 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
99 | QUẢNG NGÃI |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
100 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
139 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
101 | QUẢNG NAM |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
102 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
12 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
103 | QUẢNG TRỊ |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
104 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
114 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
105 | THỪA THIÊN HUẾ |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
106 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
47 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
107 | GIA LAI |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
108 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
13 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
109 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
26 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
110 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
472 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
111 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
26 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
112 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
10.4 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
113 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
52 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
114 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
26 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
115 | BẠC LIÊU |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
116 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
117 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
2 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
118 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
194 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
119 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
120 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
0.8 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
121 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
122 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
2 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
123 | BÌNH PHƯỚC |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
124 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
208 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
125 | BẾN TRE |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
126 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
127 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
2 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
128 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
103 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
129 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
130 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
0.8 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
131 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
132 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
2 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
133 | CÀ MAU |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
134 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
111 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
135 | ĐỒNG NAI |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
136 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
82 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
137 | ĐỒNG THÁP |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
138 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
136 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
139 | HỒ CHÍ MINH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
140 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
621 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
141 | HẬU GIANG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
142 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
118 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
143 | TÂY NINH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
144 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
135 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
145 | TRÀ VINH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
146 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
160 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
147 | VĨNH LONG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
148 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
37 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
149 | CẦN THƠ |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
150 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
139 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
151 | SÓC TRĂNG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
152 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
74 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
153 | AN GIANG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
154 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
122 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
155 | LONG AN |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
156 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
157 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
6 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
158 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
260 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
159 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
160 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
2.4 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
161 | BÌNH ĐỊNH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
162 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
12 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
163 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
164 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
6 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
165 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
17 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
166 | VŨNG TÀU |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
167 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
446 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
168 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
169 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
17 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
170 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
3 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
171 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
6.8 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
172 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
159 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
173 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
34 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
174 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
3 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
175 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
17 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
176 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
1.2 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
177 | BÌNH THUẬN |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
178 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
179 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
180 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
3 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
181 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
8 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
182 | KIÊN GIANG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
183 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
222 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
184 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
185 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
186 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
5 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
187 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
3.2 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
188 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
177 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
189 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
16 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
190 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
191 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
8 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
192 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
2 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
193 | ĐÀ NẴNG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
194 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
10 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
195 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
157 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
196 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
5 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
197 | BẮC NINH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
198 | BÌNH DƯƠNG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
199 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
23 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
200 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
17 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
201 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
46 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
202 | TIỀN GIANG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
203 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
361 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
204 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
205 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
46 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
206 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
3 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
207 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
18.4 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
208 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
245 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
209 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
92 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
210 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
3 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
211 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
46 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
212 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
1.2 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
213 | CAO BẰNG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
214 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
215 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
90 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
216 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
3 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
217 | HÒA BÌNH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
218 | LAI CHÂU |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
219 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
220 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
36 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
221 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
6 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
222 | Ghi chú: Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí cho các loại thuế, phí, lệ phí liên quan (nếu có), chi phí vận chuyển thiết bị từ kho chi nhánh đến chân công trình và chi phí dự phòng (5%). Thuế VAT tính cho gói thầu là 10% |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
223 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
123 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
224 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
225 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
2.4 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
226 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
12 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
227 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
6 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
228 | HẢI DƯƠNG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
229 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
230 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
24 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
231 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
189 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
232 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
24 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
233 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
9.6 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
234 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
48 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
235 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
24 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
236 | HÀ GIANG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
237 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
127 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
238 | HÀ NỘI |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
239 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
17 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
240 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
34 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
241 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
271 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
242 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
34 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
243 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
13.6 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
244 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
68 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
245 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
34 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
246 | HƯNG YÊN |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
247 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
21 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
248 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
41 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
249 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
424 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
250 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
41 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
251 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
16.4 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
252 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
82 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
253 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
41 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
254 | LÀO CAI |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
255 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
256 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
15 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
257 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
265 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
258 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
15 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
259 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
6 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
260 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
30 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
261 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
15 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
262 | NAM ĐỊNH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
263 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
11 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
264 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
21 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
265 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
296 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
266 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
21 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
267 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
8.4 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
268 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
42 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
269 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
21 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
270 | PHÚ THỌ |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
271 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
135 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
272 | QUẢNG NINH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
273 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
274 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
12 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
275 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
167 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
276 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
12 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
277 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
4.8 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
278 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
24 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
279 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
12 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 | ||
280 | SƠN LA |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
281 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
14 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.932 | ||
282 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
28 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
283 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
258 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 34.319 | ||
284 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
28 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
285 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
11.2 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.986 | ||
286 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m |
|
56 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 30.338 | ||
287 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
28 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 566.283 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy ghi nhớ, chỉ cần bạn không thừa nhận mình có cảm giác tự ti thì không ai có thể làm bạn có cảm giác tự ti. "
Roosevelt (Mỹ)
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...