Cung cấp dịch vụ lắp đặt, khai báo, tích hợp thiết bị băng rộng cố định tại 63 tỉnh/TP

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
3
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Cung cấp dịch vụ lắp đặt, khai báo, tích hợp thiết bị băng rộng cố định tại 63 tỉnh/TP
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
980.293.677 VND
Ngày đăng tải
15:59 05/09/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
060963/QĐ-VTNet
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL
Ngày phê duyệt
04/09/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0104753865 Liên danh VCC- ACT

TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH VIETTEL

969.782.208,15 VND 969.782.208 VND 300 ngày
2 vn0311355333 Liên danh VCC- ACT

CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG ACT

969.782.208,15 VND 969.782.208 VND 300 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 THÁI BÌNH
Theo quy định tại Chương V 0
2 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
2 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
3 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
3 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
4 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
165 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
5 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
3 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
6 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
1.2 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
7 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
6 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
8 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
3 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
9 THÁI NGUYÊN
Theo quy định tại Chương V 0
10 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
11 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
11 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
21 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
12 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
137 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
13 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
21 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
14 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
8.4 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
15 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
42 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
16 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
21 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
17 TUYÊN QUANG
Theo quy định tại Chương V 0
18 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
55 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
19 THANH HÓA
Theo quy định tại Chương V 0
20 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
140 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
21 VĨNH PHÚC
Theo quy định tại Chương V 0
22 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
152 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
23 YÊN BÁI
Theo quy định tại Chương V 0
24 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
15 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
25 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
29 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
26 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
287 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
27 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
29 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
28 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
11.6 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
29 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
58 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
30 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
29 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
31 BẮC GIANG
Theo quy định tại Chương V 0
32 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
63 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
33 HẢI PHÒNG
Theo quy định tại Chương V 0
34 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
3 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
35 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
6 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
36 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
285 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
37 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
6 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
38 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
2.4 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
39 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
12 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
40 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
6 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
41 ĐIỆN BIÊN
Theo quy định tại Chương V 0
42 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
32 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
43 NINH BÌNH
Theo quy định tại Chương V 0
44 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
10 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
45 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
20 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
46 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
143 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
47 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
20 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
48 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
8 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
49 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
40 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
50 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
20 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
51 QUẢNG BÌNH
Theo quy định tại Chương V 0
52 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
7 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
53 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
14 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
54 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
117 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
55 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
14 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
56 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
5.6 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
57 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
28 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
58 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
14 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
59 HÀ TĨNH
Theo quy định tại Chương V 0
60 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
18 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
61 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
35 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
62 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
807 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
63 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
35 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
64 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
14 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
65 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
70 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
66 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
35 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
67 LẠNG SƠN
Theo quy định tại Chương V 0
68 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
69 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
69 NGHỆ AN
Theo quy định tại Chương V 0
70 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
178 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
71 HÀ NAM
Theo quy định tại Chương V 0
72 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
517 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
73 ĐẮK LẮK
Theo quy định tại Chương V 0
74 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
2.059 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
75 ĐẮK NÔNG
Theo quy định tại Chương V 0
76 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
60 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
77 KHÁNH HÒA
Theo quy định tại Chương V 0
78 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
59 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
79 KON TUM
Theo quy định tại Chương V 0
80 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
8 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
81 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
15 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
82 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
118 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
83 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
15 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
84 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
6 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
85 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
30 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
86 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
15 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
87 LÂM ĐỒNG
Theo quy định tại Chương V 0
88 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
56 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
89 NINH THUẬN
Theo quy định tại Chương V 0
90 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
81 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
91 PHÚ YÊN
Theo quy định tại Chương V 0
92 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
4 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
93 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
8 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
94 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
220 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
95 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
8 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
96 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
3.2 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
97 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
16 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
98 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
8 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
99 QUẢNG NGÃI
Theo quy định tại Chương V 0
100 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
139 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
101 QUẢNG NAM
Theo quy định tại Chương V 0
102 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
12 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
103 QUẢNG TRỊ
Theo quy định tại Chương V 0
104 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
114 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
105 THỪA THIÊN HUẾ
Theo quy định tại Chương V 0
106 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
47 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
107 GIA LAI
Theo quy định tại Chương V 0
108 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
13 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
109 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
26 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
110 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
472 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
111 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
26 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
112 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
10.4 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
113 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
52 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
114 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
26 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
115 BẠC LIÊU
Theo quy định tại Chương V 0
116 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
1 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
117 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
2 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
118 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
194 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
119 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
2 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
120 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
0.8 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
121 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
4 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
122 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
2 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
123 BÌNH PHƯỚC
Theo quy định tại Chương V 0
124 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
208 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
125 BẾN TRE
Theo quy định tại Chương V 0
126 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
1 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
127 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
2 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
128 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
103 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
129 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
2 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
130 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
0.8 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
131 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
4 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
132 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
2 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
133 CÀ MAU
Theo quy định tại Chương V 0
134 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
111 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
135 ĐỒNG NAI
Theo quy định tại Chương V 0
136 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
82 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
137 ĐỒNG THÁP
Theo quy định tại Chương V 0
138 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
136 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
139 HỒ CHÍ MINH
Theo quy định tại Chương V 0
140 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
621 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
141 HẬU GIANG
Theo quy định tại Chương V 0
142 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
118 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
143 TÂY NINH
Theo quy định tại Chương V 0
144 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
135 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
145 TRÀ VINH
Theo quy định tại Chương V 0
146 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
160 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
147 VĨNH LONG
Theo quy định tại Chương V 0
148 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
37 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
149 CẦN THƠ
Theo quy định tại Chương V 0
150 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
139 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
151 SÓC TRĂNG
Theo quy định tại Chương V 0
152 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
74 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
153 AN GIANG
Theo quy định tại Chương V 0
154 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
122 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
155 LONG AN
Theo quy định tại Chương V 0
156 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
3 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
157 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
6 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
158 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
260 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
159 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
6 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
160 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
2.4 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
161 BÌNH ĐỊNH
Theo quy định tại Chương V 0
162 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
12 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
163 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
9 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
164 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
6 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
165 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
17 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
166 VŨNG TÀU
Theo quy định tại Chương V 0
167 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
446 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
168 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
2 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
169 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
17 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
170 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
3 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
171 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
6.8 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
172 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
159 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
173 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
34 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
174 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
3 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
175 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
17 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
176 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
1.2 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
177 BÌNH THUẬN
Theo quy định tại Chương V 0
178 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
6 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
179 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
4 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
180 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
3 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
181 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
8 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
182 KIÊN GIANG
Theo quy định tại Chương V 0
183 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
222 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
184 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
3 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
185 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
8 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
186 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
5 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
187 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
3.2 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
188 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
177 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
189 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
16 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
190 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
5 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
191 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
8 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
192 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
2 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
193 ĐÀ NẴNG
Theo quy định tại Chương V 0
194 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
10 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
195 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
157 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
196 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
5 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
197 BẮC NINH
Theo quy định tại Chương V 0
198 BÌNH DƯƠNG
Theo quy định tại Chương V 0
199 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
23 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
200 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
17 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
201 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
46 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
202 TIỀN GIANG
Theo quy định tại Chương V 0
203 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
361 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
204 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
2 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
205 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
46 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
206 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
3 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
207 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
18.4 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
208 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
245 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
209 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
92 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
210 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
3 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
211 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
46 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
212 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
1.2 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
213 CAO BẰNG
Theo quy định tại Chương V 0
214 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
6 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
215 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
90 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
216 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
3 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
217 HÒA BÌNH
Theo quy định tại Chương V 0
218 LAI CHÂU
Theo quy định tại Chương V 0
219 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
3 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
220 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
36 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
221 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
6 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
222 Ghi chú: Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí cho các loại thuế, phí, lệ phí liên quan (nếu có), chi phí vận chuyển thiết bị từ kho chi nhánh đến chân công trình và chi phí dự phòng (5%). Thuế VAT tính cho gói thầu là 10%
Theo quy định tại Chương V 0
223 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
123 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
224 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
6 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
225 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
2.4 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
226 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
12 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
227 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
6 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
228 HẢI DƯƠNG
Theo quy định tại Chương V 0
229 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
12 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
230 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
24 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
231 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
189 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
232 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
24 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
233 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
9.6 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
234 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
48 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
235 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
24 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
236 HÀ GIANG
Theo quy định tại Chương V 0
237 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
127 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
238 HÀ NỘI
Theo quy định tại Chương V 0
239 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
17 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
240 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
34 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
241 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
271 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
242 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
34 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
243 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
13.6 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
244 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
68 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
245 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
34 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
246 HƯNG YÊN
Theo quy định tại Chương V 0
247 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
21 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
248 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
41 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
249 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
424 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
250 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
41 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
251 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
16.4 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
252 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
82 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
253 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
41 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
254 LÀO CAI
Theo quy định tại Chương V 0
255 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
8 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
256 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
15 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
257 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
265 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
258 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
15 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
259 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
6 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
260 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
30 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
261 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
15 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
262 NAM ĐỊNH
Theo quy định tại Chương V 0
263 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
11 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
264 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
21 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
265 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
296 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
266 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
21 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
267 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
8.4 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
268 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
42 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
269 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
21 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
270 PHÚ THỌ
Theo quy định tại Chương V 0
271 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
135 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
272 QUẢNG NINH
Theo quy định tại Chương V 0
273 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
6 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
274 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
12 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
275 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
167 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
276 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
12 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
277 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
4.8 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
278 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
24 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
279 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
12 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
280 SƠN LA
Theo quy định tại Chương V 0
281 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
14 bộ Theo quy định tại Chương V 380.932
282 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
28 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
283 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
258 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 34.319
284 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
28 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
285 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
11.2 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.986
286 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt H <= 30m
56 10m Theo quy định tại Chương V 30.338
287 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
28 thiết bị Theo quy định tại Chương V 566.283
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8468 dự án đang đợi nhà thầu
  • 533 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 551 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24931 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38743 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Hãy ghi nhớ, chỉ cần bạn không thừa nhận mình có cảm giác tự ti thì không ai có thể làm bạn có cảm giác tự ti. "

Roosevelt (Mỹ)

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây