Cung cấp dịch vụ lắp đặt thiết bị 4G mở rộng mạng vô tuyến khu vực miền Nam giai đoạn 1

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
8
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Cung cấp dịch vụ lắp đặt thiết bị 4G mở rộng mạng vô tuyến khu vực miền Nam giai đoạn 1
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
60.746.890.099 VND
Ngày đăng tải
15:57 14/05/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
1305553/QĐ-VTNet
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Tổng Công ty Mạng lưới Viettel
Ngày phê duyệt
13/05/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0104753865 Liên danh VCC-Xuân Long- ACT

TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH VIETTEL

60.169.986.003,497 VND 60.169.986.003 VND 370 ngày
2 vn0303771957 Liên danh VCC-Xuân Long- ACT

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUÂN LONG

60.169.986.003,497 VND 60.169.986.003 VND 370 ngày
3 vn0311355333 Liên danh VCC-Xuân Long- ACT

CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG ACT

60.169.986.003,497 VND 60.169.986.003 VND 370 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg.
11769.822 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 2.545
2 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m
11769.822 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 10.179
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại.
286.564 tấn Theo quy định tại Chương V 122.146
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m
286.564 tấn Theo quy định tại Chương V 173.041
5 Lắp đặt cầu cáp trong nhà, độ cao lắp đặt <= 3m
1.247 m Theo quy định tại Chương V 50.732
6 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm
4.275 m Theo quy định tại Chương V 19.876
7 Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm
480 bảng Theo quy định tại Chương V 12.574
8 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng
404 bộ Theo quy định tại Chương V 52.428
9 Lắp đặt hộp bịt cáp xuyên tường
480 bộ Theo quy định tại Chương V 14.124
10 Lắp đặt bảng, biển nhà trạm (tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy, bảng tên…)
955 trạm Theo quy định tại Chương V 345.071
11 Lắp đặt bình cứu hoả, bộ cảnh báo khói, mở cửa
475 bộ Theo quy định tại Chương V 1.562.300
12 Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy
237.5 10 đầu Theo quy định tại Chương V 76.125
13 Lắp đặt tấm tiếp đất trong phòng máy, kích thước <= 200x120x5 (S<=0,024m2)
480 bộ Theo quy định tại Chương V 344.311
14 Lắp đặt aptomat và khởi động từ <=100A
480 1 cái Theo quy định tại Chương V 418.069
15 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2
4.838 m Theo quy định tại Chương V 26.751
16 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 10mm2
4.963 m Theo quy định tại Chương V 75.454
17 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại
7.367 bộ Theo quy định tại Chương V 1.561.447
18 Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết <= 55x5 (<= F 20) mm
3.990 1 m Theo quy định tại Chương V 6.200
19 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
513 10 cái Theo quy định tại Chương V 309.968
20 Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp <= 5c x 0,35 mm2
475 10 m Theo quy định tại Chương V 220.326
21 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị)
506 10m Theo quy định tại Chương V 31.000
22 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị)
1412.7 10m Theo quy định tại Chương V 55.111
23 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
28.016 10m Theo quy định tại Chương V 22.733
24 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
95.8 10m Theo quy định tại Chương V 504.455
25 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 (Kl đi cùng thiết bị)
450.3 10m Theo quy định tại Chương V 55.111
26 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
12616.6 10m Theo quy định tại Chương V 42.435
27 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
749.5 10m Theo quy định tại Chương V 831.189
28 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 30 mm
1426.6 10 cái Theo quy định tại Chương V 248.848
29 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
475 bộ Theo quy định tại Chương V 3.144.974
30 Lắp đặt khung giá đấu dây tín hiệu số DF, DDF
475 bộ Theo quy định tại Chương V 32.044
31 Lắp đặt phiến đấu dây vào khung giá. Loại phiến đấu cáp 120 ôm
475 cái Theo quy định tại Chương V 11.959
32 Lắp đặt khối phân tán trong nhà
1.244 thiết bị Theo quy định tại Chương V 268.320
33 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS)
6.507 bộ Theo quy định tại Chương V 2.094.482
34 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời
14145.4 10m Theo quy định tại Chương V 147.915
35 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán
5.337 bộ Theo quy định tại Chương V 1.502.902
36 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột
18099.2 10m Theo quy định tại Chương V 99.080
37 Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS
6.500 bộ Theo quy định tại Chương V 442.166
38 Lắp đặt thiết bị Smallcell outdoor (Micro cell, Mini Macro, Repeater outdoor hoặc tương đương)
559 bộ Theo quy định tại Chương V 765.750
39 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây mua ngoài)
10.7 10m Theo quy định tại Chương V 836.626
40 Omni Antena, 3dBi
934 Bộ Theo quy định tại Chương V 165.487
41 Anten Directional Antenna Panel 10dBi
112 Bộ Theo quy định tại Chương V 279.615
42 Feeder cable 1/2"
16.308 m Theo quy định tại Chương V 39.945
43 Feeder cable 7/8"
3.300 m Theo quy định tại Chương V 74.184
44 Splitter 2 Ways
126 Cái Theo quy định tại Chương V 215.703
45 Splitter 3 Ways
62 Cái Theo quy định tại Chương V 262.496
46 Splitter 4 Ways
271 Cái Theo quy định tại Chương V 296.735
47 Connector N-Male for 1/2
1.604 Chiếc Theo quy định tại Chương V 73.613
48 Connector N-Male Right Angle for 1/2
1.250 Chiếc Theo quy định tại Chương V 91.303
49 Connector N-Male for 7/8
534 Chiếc Theo quy định tại Chương V 124.971
50 Clamp feeder
500 Cái Theo quy định tại Chương V 22.826
51 Tấm bịt lỗ cáp nhập trạm
5 Cái Theo quy định tại Chương V 661.946
52 Điều hoà Inverter (không bao gồm ống bảo ôn và ống đồng)
5 Bộ Theo quy định tại Chương V 15.109.710
53 Tủ điện tích hợp V5 - 3 pha (vật tư đồng bộ)
5 Tủ Theo quy định tại Chương V 4.993.130
54 Bảng điện <=180x250
5 cái Theo quy định tại Chương V 113.323
55 Công tác chuẩn bị mặt bằng thi công(Nhân công 3.0/7 nhóm 1)
5 công Theo quy định tại Chương V 254.471
56 Thuê giàn giáo phục vụ công tác thi công
10 bộ Theo quy định tại Chương V 629.571
57 Thu dọn phế thải, vận chuyển vật tư sau thi công
5 công Theo quy định tại Chương V 254.471
58 Vận chuyển vật liệu, phụ kiện đến địa điểm thi công
7.051 chuyến Theo quy định tại Chương V 629.571
59 Bốc lên bằng thủ công - phụ kiện các loại
7.051 tấn Theo quy định tại Chương V 254.471
60 Bốc xuống bằng thủ công - phụ kiện các loại
7.051 tấn Theo quy định tại Chương V 254.471
61 Sản xuất cửa nhôm kính (bao gồm cả phụ kiện)
5 cái Theo quy định tại Chương V 2.784.241
62 Gia công, sản xuất vách nhôm kính và cửa nhôm kính (bao gồm cả phụ kiện và bơm kéo silicon)
46.1 m2 Theo quy định tại Chương V 2.081.363
63 Khóa cửa
5 cái Theo quy định tại Chương V 125.914
64 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm
46.1 m2 Theo quy định tại Chương V 107.740
65 Lắp đặt ắc quy Lithium, loại <= 50Ah
20 bình Theo quy định tại Chương V 53.983
66 Lắp đặt rack nguồn DC (loại rack 3 tầng đặt ắc quy và tủ nguồn)
5 bộ Theo quy định tại Chương V 154.654
67 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
4 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 91.451
68 Lắp đặt giá treo tủ nguồn AC(Tủ nguồn V5)
5 bộ Theo quy định tại Chương V 35.684
69 Lắp đặt tủ điện tích hợp, tủ V5
5 tủ Theo quy định tại Chương V 148.780
70 Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, loại máy treo tường
5 máy Theo quy định tại Chương V 2.710.673
71 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện <= 100Ampe
5 cái Theo quy định tại Chương V 344.671
72 Lắp đặt máng nhựa GA24x14
70 m Theo quy định tại Chương V 25.955
73 Lắp đặt máng nhựa GA39x18
15 m Theo quy định tại Chương V 34.391
74 Lắp đặt bình cứu hoả, bộ cảnh báo
10 bộ Theo quy định tại Chương V 1.913.686
75 Lắp đặt bộ chia, ghép tín hiệu trong các hệ thống phủ sóng tòa nhà - Lắp đặt MU (Master Unit)
15 bộ Theo quy định tại Chương V 141.896
76 Lắp đặt tủ nguồn DC Loại lắp trên Rack
5 tủ Theo quy định tại Chương V 372.426
77 Lắp đặt anten trong hệ thống phủ sóng tòa nhà,Loại anten Omni
934 bộ Theo quy định tại Chương V 50.416
78 Lắp đặt anten trong hệ thống phủ sóng tòa nhà,Loại anten Panel
112 bộ Theo quy định tại Chương V 50.416
79 Lắp đặt feeder loại 1/2 inch
1630.8 10m Theo quy định tại Chương V 156.314
80 Lắp đặt feeder loại 7/8 inch
330 10m Theo quy định tại Chương V 209.469
81 Đo thử, kiểm tra chất lượng tuyến anten feeder
5 trạm Theo quy định tại Chương V 503.133
82 Lắp đặt bộ chia spliter. Loại bộ chia spliter 2 way
66 bộ Theo quy định tại Chương V 141.896
83 Lắp đặt bộ chia spliter. Loại bộ chia spliter 3 way
62 bộ Theo quy định tại Chương V 141.896
84 Lắp đặt bộ chia spliter. Loại bộ chia spliter 4 way
271 bộ Theo quy định tại Chương V 141.896
85 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất, dây tín hiệu, dây cảnh báo trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện <= 16 mm cho RRU
9 10m Theo quy định tại Chương V 41.333
86 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất, dây tín hiệu, dây cảnh báo trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện <= 16 mm2,Dây tiếp địa M35
7.5 10m Theo quy định tại Chương V 41.333
87 Kẹp đỡ ống
220 cái Theo quy định tại Chương V 12.591
88 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), trong phòng máy
7.2 10m Theo quy định tại Chương V 77.415
89 Lắp đặt diplexer trên cột anten trạm BTS
1.304 bộ Theo quy định tại Chương V 507.450
90 Tháo dỡ, thu hồi anten định hướng di động
6.246 bộ Theo quy định tại Chương V 543.725
91 Tháo dỡ thu hồi dây nhảy (jumper)- ngoài trời
6.246 10m Theo quy định tại Chương V 72.129
92 Tháo dỡ bộ gá RRU, bộ gá treo anten các loại
6.246 bộ Theo quy định tại Chương V 157.000
93 Vận chuyển cơ giới cho toàn bộ gói thầu (Cự ly vận chuyển 1 trạm <=30km, loại đường là cấp III )
Theo quy định tại Chương V 1
94 Vận chuyển cơ giới thiết bị
4.225 Trạm Theo quy định tại Chương V 566.614
95 Chi phí chèn lót thủ công trước khi vận chuyển
4.225 1 trạm Theo quy định tại Chương V 1.259
96 Ghi chú: Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí cho các loại thuế, phí, lệ phí liên quan (nếu có) và chi phí dự phòng. Thuế VAT tính cho gói thầu là 10%
Theo quy định tại Chương V 1
Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây