Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104753865 | Liên danh VCC-Xuân Long- ACT | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH VIETTEL |
60.169.986.003,497 VND | 60.169.986.003 VND | 370 ngày | ||
2 | vn0303771957 | Liên danh VCC-Xuân Long- ACT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUÂN LONG |
60.169.986.003,497 VND | 60.169.986.003 VND | 370 ngày | ||
3 | vn0311355333 | Liên danh VCC-Xuân Long- ACT | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG ACT |
60.169.986.003,497 VND | 60.169.986.003 VND | 370 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. |
|
11769.822 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 2.545 | ||
2 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m |
|
11769.822 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 10.179 | ||
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. |
|
286.564 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 122.146 | ||
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m |
|
286.564 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 173.041 | ||
5 | Lắp đặt cầu cáp trong nhà, độ cao lắp đặt <= 3m |
|
1.247 | m | Theo quy định tại Chương V | 50.732 | ||
6 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm |
|
4.275 | m | Theo quy định tại Chương V | 19.876 | ||
7 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm |
|
480 | bảng | Theo quy định tại Chương V | 12.574 | ||
8 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng |
|
404 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 52.428 | ||
9 | Lắp đặt hộp bịt cáp xuyên tường |
|
480 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 14.124 | ||
10 | Lắp đặt bảng, biển nhà trạm (tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy, bảng tên…) |
|
955 | trạm | Theo quy định tại Chương V | 345.071 | ||
11 | Lắp đặt bình cứu hoả, bộ cảnh báo khói, mở cửa |
|
475 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.562.300 | ||
12 | Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy |
|
237.5 | 10 đầu | Theo quy định tại Chương V | 76.125 | ||
13 | Lắp đặt tấm tiếp đất trong phòng máy, kích thước <= 200x120x5 (S<=0,024m2) |
|
480 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 344.311 | ||
14 | Lắp đặt aptomat và khởi động từ <=100A |
|
480 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 418.069 | ||
15 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2 |
|
4.838 | m | Theo quy định tại Chương V | 26.751 | ||
16 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 10mm2 |
|
4.963 | m | Theo quy định tại Chương V | 75.454 | ||
17 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại |
|
7.367 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.561.447 | ||
18 | Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết <= 55x5 (<= F 20) mm |
|
3.990 | 1 m | Theo quy định tại Chương V | 6.200 | ||
19 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
513 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 309.968 | ||
20 | Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp <= 5c x 0,35 mm2 |
|
475 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 220.326 | ||
21 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị) |
|
506 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 31.000 | ||
22 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị) |
|
1412.7 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 55.111 | ||
23 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
28.016 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 22.733 | ||
24 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
95.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 504.455 | ||
25 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 (Kl đi cùng thiết bị) |
|
450.3 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 55.111 | ||
26 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
12616.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 42.435 | ||
27 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
749.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 831.189 | ||
28 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 30 mm |
|
1426.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 248.848 | ||
29 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
475 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.144.974 | ||
30 | Lắp đặt khung giá đấu dây tín hiệu số DF, DDF |
|
475 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 32.044 | ||
31 | Lắp đặt phiến đấu dây vào khung giá. Loại phiến đấu cáp 120 ôm |
|
475 | cái | Theo quy định tại Chương V | 11.959 | ||
32 | Lắp đặt khối phân tán trong nhà |
|
1.244 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 268.320 | ||
33 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS) |
|
6.507 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.094.482 | ||
34 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời |
|
14145.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 147.915 | ||
35 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán |
|
5.337 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.502.902 | ||
36 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột |
|
18099.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 99.080 | ||
37 | Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS |
|
6.500 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 442.166 | ||
38 | Lắp đặt thiết bị Smallcell outdoor (Micro cell, Mini Macro, Repeater outdoor hoặc tương đương) |
|
559 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 765.750 | ||
39 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây mua ngoài) |
|
10.7 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 836.626 | ||
40 | Omni Antena, 3dBi |
|
934 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 165.487 | ||
41 | Anten Directional Antenna Panel 10dBi |
|
112 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 279.615 | ||
42 | Feeder cable 1/2" |
|
16.308 | m | Theo quy định tại Chương V | 39.945 | ||
43 | Feeder cable 7/8" |
|
3.300 | m | Theo quy định tại Chương V | 74.184 | ||
44 | Splitter 2 Ways |
|
126 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 215.703 | ||
45 | Splitter 3 Ways |
|
62 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 262.496 | ||
46 | Splitter 4 Ways |
|
271 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 296.735 | ||
47 | Connector N-Male for 1/2 |
|
1.604 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | 73.613 | ||
48 | Connector N-Male Right Angle for 1/2 |
|
1.250 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | 91.303 | ||
49 | Connector N-Male for 7/8 |
|
534 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | 124.971 | ||
50 | Clamp feeder |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 22.826 | ||
51 | Tấm bịt lỗ cáp nhập trạm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 661.946 | ||
52 | Điều hoà Inverter (không bao gồm ống bảo ôn và ống đồng) |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 15.109.710 | ||
53 | Tủ điện tích hợp V5 - 3 pha (vật tư đồng bộ) |
|
5 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | 4.993.130 | ||
54 | Bảng điện <=180x250 |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 113.323 | ||
55 | Công tác chuẩn bị mặt bằng thi công(Nhân công 3.0/7 nhóm 1) |
|
5 | công | Theo quy định tại Chương V | 254.471 | ||
56 | Thuê giàn giáo phục vụ công tác thi công |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 629.571 | ||
57 | Thu dọn phế thải, vận chuyển vật tư sau thi công |
|
5 | công | Theo quy định tại Chương V | 254.471 | ||
58 | Vận chuyển vật liệu, phụ kiện đến địa điểm thi công |
|
7.051 | chuyến | Theo quy định tại Chương V | 629.571 | ||
59 | Bốc lên bằng thủ công - phụ kiện các loại |
|
7.051 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 254.471 | ||
60 | Bốc xuống bằng thủ công - phụ kiện các loại |
|
7.051 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 254.471 | ||
61 | Sản xuất cửa nhôm kính (bao gồm cả phụ kiện) |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.784.241 | ||
62 | Gia công, sản xuất vách nhôm kính và cửa nhôm kính (bao gồm cả phụ kiện và bơm kéo silicon) |
|
46.1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.081.363 | ||
63 | Khóa cửa |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 125.914 | ||
64 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
|
46.1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 107.740 | ||
65 | Lắp đặt ắc quy Lithium, loại <= 50Ah |
|
20 | bình | Theo quy định tại Chương V | 53.983 | ||
66 | Lắp đặt rack nguồn DC (loại rack 3 tầng đặt ắc quy và tủ nguồn) |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 154.654 | ||
67 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
4 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 91.451 | ||
68 | Lắp đặt giá treo tủ nguồn AC(Tủ nguồn V5) |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 35.684 | ||
69 | Lắp đặt tủ điện tích hợp, tủ V5 |
|
5 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 148.780 | ||
70 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, loại máy treo tường |
|
5 | máy | Theo quy định tại Chương V | 2.710.673 | ||
71 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện <= 100Ampe |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 344.671 | ||
72 | Lắp đặt máng nhựa GA24x14 |
|
70 | m | Theo quy định tại Chương V | 25.955 | ||
73 | Lắp đặt máng nhựa GA39x18 |
|
15 | m | Theo quy định tại Chương V | 34.391 | ||
74 | Lắp đặt bình cứu hoả, bộ cảnh báo |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.913.686 | ||
75 | Lắp đặt bộ chia, ghép tín hiệu trong các hệ thống phủ sóng tòa nhà - Lắp đặt MU (Master Unit) |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 141.896 | ||
76 | Lắp đặt tủ nguồn DC Loại lắp trên Rack |
|
5 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 372.426 | ||
77 | Lắp đặt anten trong hệ thống phủ sóng tòa nhà,Loại anten Omni |
|
934 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 50.416 | ||
78 | Lắp đặt anten trong hệ thống phủ sóng tòa nhà,Loại anten Panel |
|
112 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 50.416 | ||
79 | Lắp đặt feeder loại 1/2 inch |
|
1630.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 156.314 | ||
80 | Lắp đặt feeder loại 7/8 inch |
|
330 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 209.469 | ||
81 | Đo thử, kiểm tra chất lượng tuyến anten feeder |
|
5 | trạm | Theo quy định tại Chương V | 503.133 | ||
82 | Lắp đặt bộ chia spliter. Loại bộ chia spliter 2 way |
|
66 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 141.896 | ||
83 | Lắp đặt bộ chia spliter. Loại bộ chia spliter 3 way |
|
62 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 141.896 | ||
84 | Lắp đặt bộ chia spliter. Loại bộ chia spliter 4 way |
|
271 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 141.896 | ||
85 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất, dây tín hiệu, dây cảnh báo trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện <= 16 mm cho RRU |
|
9 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 41.333 | ||
86 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất, dây tín hiệu, dây cảnh báo trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện <= 16 mm2,Dây tiếp địa M35 |
|
7.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 41.333 | ||
87 | Kẹp đỡ ống |
|
220 | cái | Theo quy định tại Chương V | 12.591 | ||
88 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), trong phòng máy |
|
7.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 77.415 | ||
89 | Lắp đặt diplexer trên cột anten trạm BTS |
|
1.304 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 507.450 | ||
90 | Tháo dỡ, thu hồi anten định hướng di động |
|
6.246 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 543.725 | ||
91 | Tháo dỡ thu hồi dây nhảy (jumper)- ngoài trời |
|
6.246 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 72.129 | ||
92 | Tháo dỡ bộ gá RRU, bộ gá treo anten các loại |
|
6.246 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 157.000 | ||
93 | Vận chuyển cơ giới cho toàn bộ gói thầu (Cự ly vận chuyển 1 trạm <=30km, loại đường là cấp III ) |
|
Theo quy định tại Chương V | 1 | ||||
94 | Vận chuyển cơ giới thiết bị |
|
4.225 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 566.614 | ||
95 | Chi phí chèn lót thủ công trước khi vận chuyển |
|
4.225 | 1 trạm | Theo quy định tại Chương V | 1.259 | ||
96 | Ghi chú: Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí cho các loại thuế, phí, lệ phí liên quan (nếu có) và chi phí dự phòng. Thuế VAT tính cho gói thầu là 10% |
|
Theo quy định tại Chương V | 1 |