Cung cấp dịch vụ thoát nước đô thị trên địa bàn các quận: Hồng Bàng, Ngô Quyền, Lê Chân, Hải An; huyện An Dương và một số xã thuộc các huyện: An Lão, Vĩnh Bảo, Tiên Lãng và các thị trấn: Minh Đức, Núi Đèo, huyện Thủy Nguyên

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
42
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Cung cấp dịch vụ thoát nước đô thị trên địa bàn các quận: Hồng Bàng, Ngô Quyền, Lê Chân, Hải An; huyện An Dương và một số xã thuộc các huyện: An Lão, Vĩnh Bảo, Tiên Lãng và các thị trấn: Minh Đức, Núi Đèo, huyện Thủy Nguyên
Bên mời thầu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
95.466.775.000 VND
Ngày đăng tải
09:17 04/03/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
Số 785
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Sở Xây dựng Hải Phòng
Ngày phê duyệt
30/12/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0200149705 Liên danh Công ty TNHH Một thành viên Thoát nước Hải Phòng và Công ty cổ phần đầu tư phát triển môi trường SFC

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THOÁT NƯỚC HẢI PHÒNG

95.017.854.743,664 VND 95.017.854.000 VND 365 ngày 30/12/2023
2 vn0102645215 Liên danh Công ty TNHH Một thành viên Thoát nước Hải Phòng và Công ty cổ phần đầu tư phát triển môi trường SFC

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÔI TRƯỜNG SFC

95.017.854.743,664 VND 95.017.854.000 VND 365 ngày 30/12/2023

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 CÔNG TÁC BẢO QUẢN VẬN HÀNH CỐNG NGĂN TRIỀU Theo quy định tại Chương V 0 12.699.893.774
1.1 Công tác bảo quản vận hành cống ngăn triều ra sông, cống ngăn triều lớn, quan trọng khu vực quận Hồng Bàng Theo quy định tại Chương V 1556 ngày -cống 1.738.402 2.704.953.078
1.2 Công tác bảo quản vận hành cống ngăn triều ra sông, cống ngăn triều lớn, quan trọng khu vực quận Ngô Quyền Theo quy định tại Chương V 730 ngày -cống 1.738.402 1.269.033.256
1.3 Công tác bảo quản vận hành cống ngăn triều ra hồ điều hòa, mương thoát nước khu vực quận Ngô Quyền Theo quy định tại Chương V 914 ngày -cống 869.201 794.449.587
1.4 Công tác bảo quản vận hành cống ngăn triều ra sông, cống ngăn triều lớn, quan trọng khu vực quận Lê Chân Theo quy định tại Chương V 1095 ngày -cống 1.738.402 1.903.549.884
1.5 Công tác bảo quản vận hành cống ngăn triều thoát nước cho cụm dân cư nhỏ, lẻ khu vực quận Lê Chân Theo quy định tại Chương V 1825 ngày -cống 869.201 1.586.291.571
1.6 Công tác bảo quản vận hành cống ngăn triều Theo quy định tại Chương V 1460 ngày -cống 1.738.402 2.538.066.513
1.7 Công tác bảo quản vận hành cống ngăn triều ra sông, cống ngăn triều lớn, quan trọng khu vực quận Hải An Theo quy định tại Chương V 1095 ngày -cống 1.738.402 1.903.549.884
2 CÔNG TÁC QUẢN LÝ VẬN HÀNH TRẠM BƠM Theo quy định tại Chương V 0 17.515.054.521
2.1 Công tác bảo quản vận hành trạm bơm công suất < 300 m3/h Theo quy định tại Chương V 5110 ca / trạm 531.417 2.715.541.861
2.2 Công tác bảo quản vận hành trạm bơm công suất từ 300 m3/h đến 1.500 m3/h Theo quy định tại Chương V 5110 ca / trạm 566.376 2.894.182.919
2.3 Công tác bảo quản vận hành trạm bơm công suất < 300 m3/h Theo quy định tại Chương V 3285 ca / trạm 844.521 2.774.251.994
2.4 Công tác bảo quản vận hành trạm bơm công suất từ 300 m3/h đến 1.500 m3/h Theo quy định tại Chương V 7665 ca / trạm 899.712 6.896.293.576
2.5 Công tác bảo quản vận hành trạm bơm công suất từ 1.500 m3/h đến 5.000 m3/h Theo quy định tại Chương V 2190 ca / trạm 1.020.449 2.234.784.171
3 QUẢN LÝ VẬN HÀNH TRẠM BƠM NƯỚC MƯA Theo quy định tại Chương V 0 7.146.212.163
3.1 Quản lý vận hành trạm bơm nước mưa, công suất <= 2000 m3/h, số máy bơm <= 2 máy - mùa khô Theo quy định tại Chương V 362 trạm / ngày 1.396.290 505.456.976
3.2 Quản lý vận hành trạm bơm nước mưa, công suất <= 2000 m3/h, số máy bơm <= 2 máy - mùa mưa Theo quy định tại Chương V 368 trạm / ngày 1.861.720 685.112.954
3.3 Quản lý vận hành trạm bơm nước mưa, công suất <= 32.400 m3/h, số máy bơm <= 3 máy - mùa khô Theo quy định tại Chương V 1267 trạm / ngày 1.861.720 2.358.799.221
3.4 Quản lý vận hành trạm bơm nước mưa, công suất <= 32.400 m3/h, số máy bơm <= 3 máy - mùa mưa Theo quy định tại Chương V 1288 trạm / ngày 2.792.580 3.596.843.012
4 CÔNG TÁC QUẢN LÝ DUY TRÌ HỒ ĐIỀU HÒA Theo quy định tại Chương V 0 5.646.812.301
4.1 Công tác quản lý duy trì hồ điều hòa Theo quy định tại Chương V 22891.44 ha 246.678 5.646.812.301
5 DUY TRÌ MƯƠNG THOÁT NƯỚC Theo quy định tại Chương V 0 15.030.905.175
5.1 Công tác quản lý duy trì mương thoát nước có chiều rộng > 15m. (Mương làm 26 ngày trên tháng trong 12 tháng Theo quy định tại Chương V 2215.2 km 2.279.957 5.050.559.947
5.2 Công tác quản lý duy trì mương thoát nước có chiều rộng <= 15m (Mương làm 8 ngày/tháng trong 12 tháng) Theo quy định tại Chương V 612.288 km 1.759.967 1.077.606.385
5.3 Công tác quản lý duy trì mương thoát nước có chiều rộng <= 15m. (Làm 4 ngày/tháng trong 12 tháng) Theo quy định tại Chương V 1442.016 km 1.759.967 2.537.899.893
5.4 Công tác quản lý duy trì mương thoát nước có chiều rộng <= 6m (Mương làm 20 ngày/năm) Theo quy định tại Chương V 3461.2 km 1.599.970 5.537.814.679
5.5 Công tác quản lý duy trì mương thoát nước có chiều rộng <= 6m (làm 12 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 316.872 km 1.599.970 506.985.558
5.6 Công tác quản lý duy trì mương thoát nước có chiều rộng <= 6m làm 12 lần/năm Theo quy định tại Chương V 200.028 km 1.599.970 320.038.713
6 CÔNG TÁC QUẢN LÝ THƯỜNG XUYÊN TRÊN MẶT CỐNG Theo quy định tại Chương V 0 2.063.782.871
6.1 Quản lý thường xuyên trên mặt cống trên địa bàn các quận làm 40 lần/năm; các huyện làm 12 lần/năm Theo quy định tại Chương V 32291.0944 km 63.912 2.063.782.871
7 CÔNG TÁC QUẢN LÝ QUY TẮC HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC Theo quy định tại Chương V 0 2.323.148.494
7.1 Quản lý quy tắc hệ thống thoát nước làm 26 ngày /tháng trong 12 tháng Theo quy định tại Chương V 252520.944 km / ngày 9.200 2.323.148.494
8 CÔNG TÁC QUẢN LÝ DỌN BÙN RÁC CÁC MIỆNG GA THU NƯỚC Theo quy định tại Chương V 0 22.972.959.040
8.1 Công tác quản lý dọn bùn rác các miệng ga thu nước trên địa bàn các quận làm 40 lần/năm; các huyện làm 36 lần/năm Theo quy định tại Chương V 73507.2 10 miệng ga 312.527 22.972.959.040
9 QUẢN LÝ HTTN CUM CÔNG NGHIỆP VĨNH NIỆM Theo quy định tại Chương V 0 900.129.689
9.1 Công nhân vận hành: Theo quy định tại Chương V 1095 ca 440.906 482.792.271
9.2 công nhân bảo vệ: Theo quy định tại Chương V 1095 ca 381.130 417.337.418
10 QUẢN LÝ VẬN HÀNH TRẠM XỬ LÝ BÙN TRÀNG CÁT Theo quy định tại Chương V 0 1.669.618.115
10.1 Quản lý vận hành trạm xử lý bùn Tràng Cát Làm trong 365 ngày Theo quy định tại Chương V 365 trạm / ngày 4.574.296 1.669.618.115
11 QUẢN LÝ BẢO DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG NHỰA TẠI MƯƠNG ĐÔNG BĂC TÂY NAM, AN KIM HẢI VÀ CÁC HỒ ĐIỀU HÒA Theo quy định tại Chương V 0 465.494.505
11.1 Trực bão lũ Theo quy định tại Chương V 0.4775 40km/ năm 58.269.461 27.823.668
11.2 Tuần đường, loại đường cấp III trong đô thị Theo quy định tại Chương V 19.1 km/ năm 6.089.676 116.312.804
11.3 Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ, đường cấp IV, V, VI đồng bằng, trung du Theo quy định tại Chương V 19.1 km/ lần 14.544 277.790
11.4 Vệ sinh mặt đường bằng thủ công, đường cấp III-IV Theo quy định tại Chương V 76.4 lần/km 1.327.305 101.406.086
11.5 Phát quang cây cỏ bằng thủ công - trung du Theo quy định tại Chương V 76.4 km/ lần 2.875.316 219.674.157
12 CÔNG TÁC KIỂM TRA VẬN HÀNH HỆ THỐNG VAN NGĂN NƯỚC MỘT CHIỀU Theo quy định tại Chương V 0 1.314.133.724
12.1 Công tác kiểm tra vận hành hệ thống van ngăn nước một chiều: 169 van làm trong 365 ngày Theo quy định tại Chương V 61685 1 van 21.304 1.314.133.724
13 CÔNG TÁC RƯA KÈ VÀ THEO DÕI THỦY TRÍ HỒ ĐIỀU HÒA Theo quy định tại Chương V 0 1.066.621.093
13.1 Theo dõi thủy trí hồ điều hòa, mùa khô 15 cột trong 181 ngày Theo quy định tại Chương V 2715 1 ngày 13.043 35.412.369
13.2 Theo dõi thủy trí hồ điều hòa, mùa mưa: 15 cột trong 184 ngày Theo quy định tại Chương V 2760 1 ngày 43.477 119.997.718
13.3 Phun rửa mái kè các tuyến mương thoát nước, chiều cao bình quân mái kè 3,5m: 15000m kè mương, rửa 12 lần/năm Theo quy định tại Chương V 1800 100m 398.897 718.014.022
13.4 Phun rửa mái kè hồ điều hòa, chiêu cao bình quân mái kè 3,5m: 13117 m kè hồ, rửa 12 lần/năm Theo quy định tại Chương V 1574.04 100m 122.740 193.196.983
14 QUẢN LÝ VẬN HÀNH HỒ XỬ LÝ NƯỚC THẢI MINH ĐỨC Theo quy định tại Chương V 0 383.648.102
14.1 Xử lý nước thải hồ sinh học Minh Đức Theo quy định tại Chương V 47450 m3 8.085 383.648.102
15 CHI PHÍ NHIÊN LIỆU Theo quy định tại Chương V 0 3.819.441.175
15.1 Tiền điện Theo quy định tại Chương V 1800000 kw 2.051 3.691.591.200
15.2 Tiền dầu FO Theo quy định tại Chương V 5000 lít 25.570 127.849.975
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1156 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38640 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Bạn có thể gửi các khoản dương vào mục tiết kiệm của chính mình mỗi ngày bằng cách đọc và lắng nghe những nội dung tích cực, có thể thay đổi cuộc đời, và bằng cách tiếp xúc với những người biết động viên và xây dựng niềm hy vọng. "

Zig Ziglar

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây