Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0200149705 | Liên danh Công ty TNHH Một thành viên Thoát nước Hải Phòng và Công ty cổ phần đầu tư phát triển môi trường SFC | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THOÁT NƯỚC HẢI PHÒNG |
95.017.854.743,664 VND | 95.017.854.000 VND | 365 ngày | 30/12/2023 | |
2 | vn0102645215 | Liên danh Công ty TNHH Một thành viên Thoát nước Hải Phòng và Công ty cổ phần đầu tư phát triển môi trường SFC | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÔI TRƯỜNG SFC |
95.017.854.743,664 VND | 95.017.854.000 VND | 365 ngày | 30/12/2023 |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CÔNG TÁC BẢO QUẢN VẬN HÀNH CỐNG NGĂN TRIỀU | Theo quy định tại Chương V | 0 | 12.699.893.774 | |||
1.1 | Công tác bảo quản vận hành cống ngăn triều ra sông, cống ngăn triều lớn, quan trọng khu vực quận Hồng Bàng | Theo quy định tại Chương V | 1556 | ngày -cống | 1.738.402 | 2.704.953.078 | |
1.2 | Công tác bảo quản vận hành cống ngăn triều ra sông, cống ngăn triều lớn, quan trọng khu vực quận Ngô Quyền | Theo quy định tại Chương V | 730 | ngày -cống | 1.738.402 | 1.269.033.256 | |
1.3 | Công tác bảo quản vận hành cống ngăn triều ra hồ điều hòa, mương thoát nước khu vực quận Ngô Quyền | Theo quy định tại Chương V | 914 | ngày -cống | 869.201 | 794.449.587 | |
1.4 | Công tác bảo quản vận hành cống ngăn triều ra sông, cống ngăn triều lớn, quan trọng khu vực quận Lê Chân | Theo quy định tại Chương V | 1095 | ngày -cống | 1.738.402 | 1.903.549.884 | |
1.5 | Công tác bảo quản vận hành cống ngăn triều thoát nước cho cụm dân cư nhỏ, lẻ khu vực quận Lê Chân | Theo quy định tại Chương V | 1825 | ngày -cống | 869.201 | 1.586.291.571 | |
1.6 | Công tác bảo quản vận hành cống ngăn triều | Theo quy định tại Chương V | 1460 | ngày -cống | 1.738.402 | 2.538.066.513 | |
1.7 | Công tác bảo quản vận hành cống ngăn triều ra sông, cống ngăn triều lớn, quan trọng khu vực quận Hải An | Theo quy định tại Chương V | 1095 | ngày -cống | 1.738.402 | 1.903.549.884 | |
2 | CÔNG TÁC QUẢN LÝ VẬN HÀNH TRẠM BƠM | Theo quy định tại Chương V | 0 | 17.515.054.521 | |||
2.1 | Công tác bảo quản vận hành trạm bơm công suất < 300 m3/h | Theo quy định tại Chương V | 5110 | ca / trạm | 531.417 | 2.715.541.861 | |
2.2 | Công tác bảo quản vận hành trạm bơm công suất từ 300 m3/h đến 1.500 m3/h | Theo quy định tại Chương V | 5110 | ca / trạm | 566.376 | 2.894.182.919 | |
2.3 | Công tác bảo quản vận hành trạm bơm công suất < 300 m3/h | Theo quy định tại Chương V | 3285 | ca / trạm | 844.521 | 2.774.251.994 | |
2.4 | Công tác bảo quản vận hành trạm bơm công suất từ 300 m3/h đến 1.500 m3/h | Theo quy định tại Chương V | 7665 | ca / trạm | 899.712 | 6.896.293.576 | |
2.5 | Công tác bảo quản vận hành trạm bơm công suất từ 1.500 m3/h đến 5.000 m3/h | Theo quy định tại Chương V | 2190 | ca / trạm | 1.020.449 | 2.234.784.171 | |
3 | QUẢN LÝ VẬN HÀNH TRẠM BƠM NƯỚC MƯA | Theo quy định tại Chương V | 0 | 7.146.212.163 | |||
3.1 | Quản lý vận hành trạm bơm nước mưa, công suất <= 2000 m3/h, số máy bơm <= 2 máy - mùa khô | Theo quy định tại Chương V | 362 | trạm / ngày | 1.396.290 | 505.456.976 | |
3.2 | Quản lý vận hành trạm bơm nước mưa, công suất <= 2000 m3/h, số máy bơm <= 2 máy - mùa mưa | Theo quy định tại Chương V | 368 | trạm / ngày | 1.861.720 | 685.112.954 | |
3.3 | Quản lý vận hành trạm bơm nước mưa, công suất <= 32.400 m3/h, số máy bơm <= 3 máy - mùa khô | Theo quy định tại Chương V | 1267 | trạm / ngày | 1.861.720 | 2.358.799.221 | |
3.4 | Quản lý vận hành trạm bơm nước mưa, công suất <= 32.400 m3/h, số máy bơm <= 3 máy - mùa mưa | Theo quy định tại Chương V | 1288 | trạm / ngày | 2.792.580 | 3.596.843.012 | |
4 | CÔNG TÁC QUẢN LÝ DUY TRÌ HỒ ĐIỀU HÒA | Theo quy định tại Chương V | 0 | 5.646.812.301 | |||
4.1 | Công tác quản lý duy trì hồ điều hòa | Theo quy định tại Chương V | 22891.44 | ha | 246.678 | 5.646.812.301 | |
5 | DUY TRÌ MƯƠNG THOÁT NƯỚC | Theo quy định tại Chương V | 0 | 15.030.905.175 | |||
5.1 | Công tác quản lý duy trì mương thoát nước có chiều rộng > 15m. (Mương làm 26 ngày trên tháng trong 12 tháng | Theo quy định tại Chương V | 2215.2 | km | 2.279.957 | 5.050.559.947 | |
5.2 | Công tác quản lý duy trì mương thoát nước có chiều rộng <= 15m (Mương làm 8 ngày/tháng trong 12 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 612.288 | km | 1.759.967 | 1.077.606.385 | |
5.3 | Công tác quản lý duy trì mương thoát nước có chiều rộng <= 15m. (Làm 4 ngày/tháng trong 12 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 1442.016 | km | 1.759.967 | 2.537.899.893 | |
5.4 | Công tác quản lý duy trì mương thoát nước có chiều rộng <= 6m (Mương làm 20 ngày/năm) | Theo quy định tại Chương V | 3461.2 | km | 1.599.970 | 5.537.814.679 | |
5.5 | Công tác quản lý duy trì mương thoát nước có chiều rộng <= 6m (làm 12 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 316.872 | km | 1.599.970 | 506.985.558 | |
5.6 | Công tác quản lý duy trì mương thoát nước có chiều rộng <= 6m làm 12 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 200.028 | km | 1.599.970 | 320.038.713 | |
6 | CÔNG TÁC QUẢN LÝ THƯỜNG XUYÊN TRÊN MẶT CỐNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 2.063.782.871 | |||
6.1 | Quản lý thường xuyên trên mặt cống trên địa bàn các quận làm 40 lần/năm; các huyện làm 12 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 32291.0944 | km | 63.912 | 2.063.782.871 | |
7 | CÔNG TÁC QUẢN LÝ QUY TẮC HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC | Theo quy định tại Chương V | 0 | 2.323.148.494 | |||
7.1 | Quản lý quy tắc hệ thống thoát nước làm 26 ngày /tháng trong 12 tháng | Theo quy định tại Chương V | 252520.944 | km / ngày | 9.200 | 2.323.148.494 | |
8 | CÔNG TÁC QUẢN LÝ DỌN BÙN RÁC CÁC MIỆNG GA THU NƯỚC | Theo quy định tại Chương V | 0 | 22.972.959.040 | |||
8.1 | Công tác quản lý dọn bùn rác các miệng ga thu nước trên địa bàn các quận làm 40 lần/năm; các huyện làm 36 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 73507.2 | 10 miệng ga | 312.527 | 22.972.959.040 | |
9 | QUẢN LÝ HTTN CUM CÔNG NGHIỆP VĨNH NIỆM | Theo quy định tại Chương V | 0 | 900.129.689 | |||
9.1 | Công nhân vận hành: | Theo quy định tại Chương V | 1095 | ca | 440.906 | 482.792.271 | |
9.2 | công nhân bảo vệ: | Theo quy định tại Chương V | 1095 | ca | 381.130 | 417.337.418 | |
10 | QUẢN LÝ VẬN HÀNH TRẠM XỬ LÝ BÙN TRÀNG CÁT | Theo quy định tại Chương V | 0 | 1.669.618.115 | |||
10.1 | Quản lý vận hành trạm xử lý bùn Tràng Cát Làm trong 365 ngày | Theo quy định tại Chương V | 365 | trạm / ngày | 4.574.296 | 1.669.618.115 | |
11 | QUẢN LÝ BẢO DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG NHỰA TẠI MƯƠNG ĐÔNG BĂC TÂY NAM, AN KIM HẢI VÀ CÁC HỒ ĐIỀU HÒA | Theo quy định tại Chương V | 0 | 465.494.505 | |||
11.1 | Trực bão lũ | Theo quy định tại Chương V | 0.4775 | 40km/ năm | 58.269.461 | 27.823.668 | |
11.2 | Tuần đường, loại đường cấp III trong đô thị | Theo quy định tại Chương V | 19.1 | km/ năm | 6.089.676 | 116.312.804 | |
11.3 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ, đường cấp IV, V, VI đồng bằng, trung du | Theo quy định tại Chương V | 19.1 | km/ lần | 14.544 | 277.790 | |
11.4 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công, đường cấp III-IV | Theo quy định tại Chương V | 76.4 | lần/km | 1.327.305 | 101.406.086 | |
11.5 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công - trung du | Theo quy định tại Chương V | 76.4 | km/ lần | 2.875.316 | 219.674.157 | |
12 | CÔNG TÁC KIỂM TRA VẬN HÀNH HỆ THỐNG VAN NGĂN NƯỚC MỘT CHIỀU | Theo quy định tại Chương V | 0 | 1.314.133.724 | |||
12.1 | Công tác kiểm tra vận hành hệ thống van ngăn nước một chiều: 169 van làm trong 365 ngày | Theo quy định tại Chương V | 61685 | 1 van | 21.304 | 1.314.133.724 | |
13 | CÔNG TÁC RƯA KÈ VÀ THEO DÕI THỦY TRÍ HỒ ĐIỀU HÒA | Theo quy định tại Chương V | 0 | 1.066.621.093 | |||
13.1 | Theo dõi thủy trí hồ điều hòa, mùa khô 15 cột trong 181 ngày | Theo quy định tại Chương V | 2715 | 1 ngày | 13.043 | 35.412.369 | |
13.2 | Theo dõi thủy trí hồ điều hòa, mùa mưa: 15 cột trong 184 ngày | Theo quy định tại Chương V | 2760 | 1 ngày | 43.477 | 119.997.718 | |
13.3 | Phun rửa mái kè các tuyến mương thoát nước, chiều cao bình quân mái kè 3,5m: 15000m kè mương, rửa 12 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 1800 | 100m | 398.897 | 718.014.022 | |
13.4 | Phun rửa mái kè hồ điều hòa, chiêu cao bình quân mái kè 3,5m: 13117 m kè hồ, rửa 12 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 1574.04 | 100m | 122.740 | 193.196.983 | |
14 | QUẢN LÝ VẬN HÀNH HỒ XỬ LÝ NƯỚC THẢI MINH ĐỨC | Theo quy định tại Chương V | 0 | 383.648.102 | |||
14.1 | Xử lý nước thải hồ sinh học Minh Đức | Theo quy định tại Chương V | 47450 | m3 | 8.085 | 383.648.102 | |
15 | CHI PHÍ NHIÊN LIỆU | Theo quy định tại Chương V | 0 | 3.819.441.175 | |||
15.1 | Tiền điện | Theo quy định tại Chương V | 1800000 | kw | 2.051 | 3.691.591.200 | |
15.2 | Tiền dầu FO | Theo quy định tại Chương V | 5000 | lít | 25.570 | 127.849.975 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn có thể gửi các khoản dương vào mục tiết kiệm của chính mình mỗi ngày bằng cách đọc và lắng nghe những nội dung tích cực, có thể thay đổi cuộc đời, và bằng cách tiếp xúc với những người biết động viên và xây dựng niềm hy vọng. "
Zig Ziglar