Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0317174781 | CÔNG TY TNHH CC GREEN PARK |
1.313.330.343 VND | 1.313.330.343 VND | 24 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0300426575 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG VIÊN CÂY XANH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Xếp hạng 2 - Không đáng giá | |
2 | vn0304127061 | CÔNG TY TNHH NGOẠI THẤT ĐÔNG DƯƠNG | Xếp hạng 3 - Không đáng giá |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CÂY BÓNG MÁT | Theo quy định tại Chương V | 0 | 367.860.343 | |||
1.1 | Cây dầu | Theo quy định tại Chương V | 28 | Cây | 92.261 | 2.583.308 | |
1.2 | Cây xanh | Theo quy định tại Chương V | 7 | Cây | 92.261 | 645.827 | |
1.3 | Cây giáng hương | Theo quy định tại Chương V | 20 | Cây | 92.261 | 1.845.220 | |
1.4 | Cao đuôi chồn | Theo quy định tại Chương V | 12 | Cây | 92.261 | 1.107.132 | |
1.5 | Cây Tha La | Theo quy định tại Chương V | 180 | Cây | 92.261 | 16.606.980 | |
1.6 | Cây sao đen | Theo quy định tại Chương V | 38 | Cây | 92.261 | 3.505.918 | |
1.7 | Cây đa | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cây | 92.261 | 184.522 | |
1.8 | Cây Ngọc Lan | Theo quy định tại Chương V | 3 | Cây | 92.261 | 276.783 | |
1.9 | Cây bằng lăng | Theo quy định tại Chương V | 3 | Cây | 92.261 | 276.783 | |
1.10 | Cây móng bò | Theo quy định tại Chương V | 5 | Cây | 92.261 | 461.305 | |
1.11 | Cây xà cừ (khu B) | Theo quy định tại Chương V | 10 | Cây | 92.261 | 922.610 | |
1.12 | Cây sa kê | Theo quy định tại Chương V | 7 | Cây | 729.987 | 5.109.909 | |
1.13 | Cây xà cừ (khu A, B) | Theo quy định tại Chương V | 380 | Cây | 729.987 | 277.395.060 | |
1.14 | Cây dầu | Theo quy định tại Chương V | 50 | Cây | 729.987 | 36.499.350 | |
1.15 | Cao vua | Theo quy định tại Chương V | 20 | Cây | 729.987 | 14.599.740 | |
1.16 | Cây Phượng | Theo quy định tại Chương V | 7 | Cây | 729.987 | 5.109.909 | |
1.17 | Cây Lim | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cây | 729.987 | 729.987 | |
2 | THẢM CỎ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 233.750.000 | |||
2.1 | Cỏ lá gừng, cỏ đậu, cỏ nhung | Theo quy định tại Chương V | 9350 | m² | 25.000 | 233.750.000 | |
3 | CÂY BỤI, CÂY TRANG TRÍ, TIỂU CẢNH | Theo quy định tại Chương V | 0 | 373.100.000 | |||
3.1 | Cây trúc | Theo quy định tại Chương V | 5 | Bụi | 250.000 | 1.250.000 | |
3.2 | Cây sứ | Theo quy định tại Chương V | 5 | Cây | 250.000 | 1.250.000 | |
3.3 | Cây si | Theo quy định tại Chương V | 9 | Cây | 250.000 | 2.250.000 | |
3.4 | Cây cao nga mi | Theo quy định tại Chương V | 27 | Cây | 250.000 | 6.750.000 | |
3.5 | Cây bông giấy | Theo quy định tại Chương V | 24 | Cây | 250.000 | 6.000.000 | |
3.6 | Cây hồng lộc | Theo quy định tại Chương V | 46 | Cây | 250.000 | 11.500.000 | |
3.7 | Cây lộc vừng | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cây | 250.000 | 500.000 | |
3.8 | Cây phát tài núi | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cây | 250.000 | 1.000.000 | |
3.9 | Cây mai chiếu thủy | Theo quy định tại Chương V | 8 | Cây | 250.000 | 2.000.000 | |
3.10 | Cây mai chiếu thủy bon sai | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cây | 250.000 | 500.000 | |
3.11 | Cây sử quân tử | Theo quy định tại Chương V | 7 | Giàn | 250.000 | 1.750.000 | |
3.12 | Cây bông trang | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cây | 250.000 | 500.000 | |
3.13 | Cây Lài Thái | Theo quy định tại Chương V | 3 | Cây | 250.000 | 750.000 | |
3.14 | Cây nguyệt quế | Theo quy định tại Chương V | 8 | Cây | 250.000 | 2.000.000 | |
3.15 | Cây ngâu | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cây | 250.000 | 1.500.000 | |
3.16 | Cỏ viền, hàng rào: ác ó, lan ý, chuỗi ngọc, | Theo quy định tại Chương V | 1580 | m | 120.000 | 189.600.000 | |
3.17 | Tiểu cảnh, hoa bụi các loại | Theo quy định tại Chương V | 1200 | m² | 120.000 | 144.000.000 | |
4 | CÂY CHẬU CÁC LOẠI | Theo quy định tại Chương V | 0 | 98.620.000 | |||
4.1 | Cây chậu các loại | Theo quy định tại Chương V | 305 | Chậu | 284.000 | 86.620.000 | |
4.2 | Chậu dây hạt dưa | Theo quy định tại Chương V | 80 | Chậu | 150.000 | 12.000.000 | |
5 | HỒ CÁ KOID, SUỐI NHÂN TẠO | Theo quy định tại Chương V | 0 | 240.000.000 | |||
5.1 | Chăm sóc, vệ sinh Hồ Cá | Theo quy định tại Chương V | 4 | Hồ | 50.000.000 | 200.000.000 | |
5.2 | Vệ sinh suối nhân tạo | Theo quy định tại Chương V | 2 | Suối | 20.000.000 | 40.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi đã hiểu được rằng tình yêu – chứ không phải thời gian – chữa lành mọi vết thương. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...