Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101268892 | CÔNG TY TNHH IN VÀ QUẢNG CÁO THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ |
159.750.000 VND | 159.750.000 VND | 10 ngày | 23/10/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0101326569 | CÔNG TY TNHH QUẢNG CÁO TRẦN HƯNG ĐẠO | Nhà thầu có giá chào thầu cao hơn so với Nhà thầu trúng thầu nên HSDT của nhà thầu không được đánh giá | |
2 | vn0101216710 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐÔNG NAM | Nhà thầu có giá chào thầu cao hơn so với Nhà thầu trúng thầu nên HSDT của nhà thầu không được đánh giá | |
3 | vn0101119040 | CÔNG TY TNHH IN, THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG NHẬT QUANG | Nhà thầu có giá chào thầu cao hơn so với Nhà thầu trúng thầu nên HSDT của nhà thầu không được đánh giá |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sổ giao nhận dụng cụ y tế |
100 | quyển | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Sổ giao nhận đồ vải y tế |
100 | quyển | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Sổ bàn giao người bệnh chuyển viện, chuyển khoa |
50 | quyển | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Giấy cam kết chấp nhận làm thủ thuật A5 |
50 | quyển | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Phiếu xét nghiệm thường A5 |
100 | quyển | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Phiếu phẫu thuật thủ thuật A4 |
50 | quyển | Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Sổ nuôi cấy vi sinh |
50 | quyển | Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Sổ cấp phát chế phẩm máu |
50 | quyển | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Sổ định nhóm máu |
50 | quyển | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Sổ thường trực khoa CĐHA |
15 | quyển | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Sổ CĐHA dùng cho XQ |
20 | quyển | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Sổ bàn giao xét nghiệm |
50 | quyển | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Sổ kết quả test nhanh |
50 | quyển | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Sổ thủ thuật |
20 | quyển | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Sổ theo dõi điều trị bệnh ĐTĐ |
1500 | quyển | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Sổ theo dõi điều trị các bệnh tim mạch mãn tính |
1500 | quyển | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Sổ theo dõi điều trị bệnh Alzheimer |
500 | quyển | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Sổ theo dõi điều trị bệnh Parkinson |
1500 | quyển | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bảng theo dõi thực hiện kỹ thuật chuyên môn chăm sóc BN |
50 | quyển | Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bìa bệnh án (23*33cm) |
7000 | quyển | Việt Nam | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Biên bản hội chẩn (khổ TP A4) |
50 | quyển | Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Biên bản hội chẩn thuốc có dấu sao (khổ TP A5) |
50 | quyển | Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đơn thuốc (khổ TP A5) |
100 | quyển | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Gáy hồ sơ điều dưỡng |
5000 | chiếc | Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Giấy ra viện (khổ TP A5) |
50 | quyển | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Phiếu công khai thuốc A4 |
50 | quyển | Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Phiếu công khai vật tư A4 |
50 | quyển | Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Phiếu đánh giá người bệnh ban đầu A4 |
5000 | tờ | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Phiếu ghi kết quả siêu âm bụng A4 |
2000 | tờ | Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Phiếu ghi kết quả siêu âm tuyến giáp A4 |
2000 | tờ | Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Phiếu khám sức khỏe định kỳ A3 |
5000 | tờ | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Phiếu theo dõi bệnh nhân A4 |
50 | quyển | Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Phiếu theo dõi dịch truyền A4 |
50 | quyển | Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Phiếu trả kết quả làm test SSTT (khổ TP A4) |
2000 | tờ | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Phong bì A5 (17*23cm) |
500 | chiếc | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Phong bì nhỏ (12*22cm) |
1000 | chiếc | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Sổ báo cáo tình hình các khoa lâm sàng A4 |
200 | quyển | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Sổ giao ban khoa (khổ TP A4) |
100 | quyển | Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Sơ kết 15 ngày điều trị (khổ TP A4) |
50 | quyển | Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Sổ khám bệnh khoa yêu cầu quốc tế |
10000 | quyển | Việt Nam | 1.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Sổ mượn tài sản (khổ TP A4) |
50 | quyển | Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Test sa sút trí tuệ (khổ TP A4) |
2000 | bộ | Việt Nam | 2.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Trắc nghiệm đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) khổ TP A4 |
1000 | bộ | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Trắc nghiệm trầm cảm Beck (khổ TP A3) |
2000 | tờ | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Sổ giao nhận bệnh phẩm |
50 | quyển | Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Phiếu khám chuyên khoa |
30 | quyển | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Đơn thuốc khoa SKTT |
50 | quyển | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Sổ lĩnh máu, truyền máu, chế phẩm máu |
50 | quyển | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Sổ cam kết thực hiện thủ thuật (tiêm thuốc cản quang/đối quang) |
20 | quyển | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Gáy điều trị |
1000 | chiếc | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Phiếu theo dõi điều trị |
200 | quyển | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Sổ trả kết quả CĐHA (dùng cho BN ngoại trú) |
30 | quyển | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Sổ quản lý trang thiết bị (Sổ lý lịch máy) |
50 | quyển | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Sổ kiểm thảo tử vong |
50 | quyển | Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Trích biên bản kiểm thảo tử vong A4 |
1000 | tờ | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại