Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0313659136 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI NAM TRUNG |
99.088.000 VND | 10 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết bị chống sét đường nguồn điện 3 pha Prosugre 200KA |
PSP347Y42M/
T2FCTA
|
1 | Cái | Type của thiết bị chống sét (theo UL)L: Type 2 UL Hệ thống điện: 240/415 Vac Mạng điện AC: 3 pha+N+G Điện áp hoạt động (V): - 347 Vac (L-G) - 347 Vac (L-N) - 347 Vac (N-G) - 600 Vac (L-L) Điện áp hoạt động tối đa – MCOV (V): 420VAC Tần số – (f): 50/60 Hz Dòng cắt sét định mức mỗi chế độ – (In): 20 kA Dòng cắt sét cực đại mỗi pha – (max): 100 kA Dòng thoát sét tổng tối đa – (Itotal): 400 kA Cấp điện áp bảo vệ – VPR (V) - 1500V (L-G) - 1500V (L-N) - 1500V (N-G) - 2500 Vac (L-L) Dòng ngắn mạch tối đa – (SCCR): 200 kA Lọc nhiễu RFI: Có, đáp ứng UL1283 Ngắt kết nối nhiệt: Bên trong Ngắt kết nối quá tải: Bên trong Chỉ báo tình trạng hoạt động: Led, âm thanh, tín hiệu từ xa Tích hợp bộ đếm sét: Có Nhiệt độ làm việc – (ºC): -40/ +75ºC • Chất liệu vỏ thiết bị: Metal enclosure, NEMA 4 • Kiểu lắp đặt: Trên tường • Cấp bảo vệ chống thâm nhập: IP66 • Nema: NEMA4, NEMA4X | Mỹ | 35.750.000 | |
2 | Khung đồng kết nối tiếp đất với bộ chống sét và cọc |
-
|
1 | Cái | Kích thước khung: 100 x 40 x 4 mm (dài x rộng x dày) | - | 1.265.000 | |
3 | Cáp đồng không bọc cách điện, loại trần 50mm2 |
C-50
|
40 | Mét | Dây đồng trần 50 mm² Loại: C-50 Đơn vị: Mét Màu sắc: Đỏ đậm. Vật liệu: Sợi đồng mềm. Kích thước thanh dẫn: Tiết diện 50 mm2, gồm nhiều sợi đồng xoắn đồng tâm | - | 578.600 | |
4 | Dây tiếp địa đồng trần 25mm2 |
-
|
45 | Mét | Sử dụng làm dây thoát sét tiếp đất cho hệ thống chống sét trực tiếp, dây tiếp địa cho hệ thống điện. Vật liệu: Sợi đồng mềm. Kích thước thanh dẫn: Tiết diện 25 mm², gồm nhiều sợi đồng xoắn đồng tâm. Kết nối: Sử dụng ốc siết cáp, đầu cos, hàn hóa nhiệt | - | 462.000 | |
5 | Cọc tiếp địa |
-
|
5 | Cọc | Loại phi 14,2 mm | - | 440.000 | |
6 | Tủ thiết bị 300x400mm, sơn tĩnh điện |
-
|
1 | Tủ | Kích thước: 300x400mm | - | 880.000 | |
7 | Ống luồn dây điện phi 25 Nano |
-
|
10 | Mét | Đường kính: 25mm | - | 49.500 | |
8 | Bột GEM giảm điện trở đất |
-
|
3 | Bao | Giảm điện trở đất từ 50% đến 90% so với phương pháp truyền thống không sử dụng GEM. Bền vững và không cần bảo trì (không bị ăn mòn do phản ứng với muối hay hóa chất) Không bị phân hủy hay mục rửa và giữ điện trở đất là hằng số ổn định với thời gian. Không phụ thuộc vào sự hiện diện của nước để duy trì tính dẫn điện của nó. Loại bao 11,36kg | - | 913.000 | |
9 | Thuốc hàn cáp với cọc tiếp địa Cadweld |
-
|
5 | Bao | Nhiệt độ hàn lớn hơn 2000 độ C Cho phép hàn đồng – đồng, đồng – thép tạo nên các mối nối có chất lượng siêu bền. Tải dòng sét và dòng sự cố cao hơn bản thân dây dẫn do mối nối có tiết diện lớn hơn. Mối hàn không bị gia tăng điện trở theo thời gian. Thuốc hàn hóa nhiệt không bị ôxy hóa, không bị ăn mòn. | - | 253.000 | |
10 | Vật tư phụ (ống nối 25, kẹp ống 25, ximăng, hộp điện, bảng đồng, Cos50,...) |
-
|
1 | HT | - | - | 2.420.000 | |
11 | Công cắt, đục, trám ximang |
-
|
8 | Mét | - | - | 605.000 | |
12 | Công lắp đặt thiết bị + đăng kiểm chất lượng |
-
|
1 | CT | - | - | 3.300.000 |