Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0200686280 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHATECO và CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT SEIKI | 8.974.900.000 VND | 0 | 8.974.900.000 VND | 270 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHATECO | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT SEIKI | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết bị đo lưu lượng đầu ra nước thải công nghiệp |
+Bộ hiển thị: SC200'+Sensor: U53
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Bộ hiển thị: HACH/Trung Quốc +Sensor: : HACH/Mỹ | 44.000.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
2 | Thiết bị đo lưu lượng đầu vào nước thải |
Bộ hiển thị: MAG 5000+Sensor: SITRANS FM MAG 5100 W+Order Code: 7ME6520-3TC13-2AA2-Z F55
|
2 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Siemens/Pháp | 37.400.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
3 | Thiết bị đo lưu lượng đầu vào nước thải |
Bộ hiển thị: MAG 5000+Sensor: SITRANS FM MAG 5100 W+Order Code: 7ME6520-4HC13-2AA2-Z F55
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Siemens/Pháp | 44.000.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
4 | Thiết bị đo lưu lượng đầu vào nước thải |
Bộ hiển thị: MAG 5000+Sensor: SITRANS FM MAG 5100 W+Order Code: 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55
|
2 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Siemens/Pháp | 48.400.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
5 | Thiết bị đo pH |
DPD1P1
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | HACH/Mỹ | 25.800.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
6 | Nhiệt độ |
TSP 121
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ABB/Bungari | 24.200.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
7 | Chất rắn lơ lửng TSS |
Solitax
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | HACH/Đức | 70.400.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
8 | Nhu cầu oxy hóa học COD |
UVAS
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | HACH/Đức | 306.435.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
9 | Amoni (NH4+) |
A-ISE
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | HACH/Đức | 152.000.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
10 | Tổng dầu mỡ khoáng trong nước |
Mã hiệu bộ hiển thị: TriBox Mini- Mã hiệu sensor: enviroFlu
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trios/Đức | 332.750.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
11 | Thiết bị lấy và lưu mẫu tự động |
D-Sampler
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Deahan/Việt Nam | 112.000.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
12 | Camera ngoài trời và phụ kiện |
DS-2DE4225IW-DE
|
2 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hikvision/Trung Quốc | 12.800.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
13 | Camera trong nhà và phụ kiện |
DS-2DE4225IW-DE
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hikvision/Trung Quốc | 12.800.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
14 | Nhà trạm |
Nhà trạm
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 88.000.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
15 | Tủ điện được sơn tĩnh điện. |
Mã màu sơn: ANSI No.61 hoặc tương đương.
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 38.800.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
16 | Thùng chứa mẫu, lắp đặt cảm biến. |
Thùng chứa mẫu, lắp đặt cảm biến.
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.600.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
17 | Thiết bị báo cháy, chống sét |
Chống sét trực tiếp và lan truyền.-Hãng sản xuất/Xuất xứ: Horing/Đài Loan-Mã hiệu:-Tủ trung tâm báo cháy 4 kênh kèm ắc quy:AH-00212-Đầu báo khói quang kèm đế:AH-0311-2-Nút ấn báo cháy :AH-9717-Chuông báo cháy:NQ-418-Đèn báo cháy: AH-9719- Thiết bị chống sét - Mã hiệu: DLSF-16A-385V- Hãng sản xuất/Xuất xứ: LPI/Úc
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | LPI/Úc | 4.400.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
18 | Bộ lưu điện (UPS) |
ALFA 2KVA
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Artronic/Thổ Nhỹ Kỳ | 30.100.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
19 | Bơm lấy mẫu và ống dẫn nước |
Bơm lấy mẫu mã: PU-S750E/ ống dẫn nước:xuất xứ Châu Á
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Wilo/Hàn Quốc | 37.400.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
20 | Thiết bị phụ trợ |
Quạt hút, cầu chì, cáp điều khiển, các thiết bị đầu cuối, domino, tăng áp, bộ bảo vệ, CB, công tắc tơ, trạm nhiệt độ và độ ẩm
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Châu Á | 50.100.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
21 | Cáp điện |
Cu/XLPE/LSZH/GSWA/Fr-LSZH-0.6/1kV
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taihan/Hàn Quốc | 80.600.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
22 | Cáp tín hiệu |
Chủng loại cáp:Cu/XLPE/OS/LSZH/GSWA/Fr-LSZH
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taihan/Hàn Quốc | 40.800.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
23 | Ống luồn cáp/ thang máng cáp |
Ống luồn cáp/ thang máng cáp
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 66.300.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
24 | Máy ghi dữ liệu |
Dlogger 18
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Deahan/Việt Nam | 50.000.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
25 | Cáp quang |
Đáp ứng theo yêu cầu về thông số kỹ thuật cáp quang trong tài liệu TB2-HDT-00100-I-G1-SPC-0001
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Châu Á | 28.600.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
26 | Thiết bị phụ trợ |
Bộ chuyển đổi quang điện- Mã hiệu: MC220L- Hãng sản xuất/Xuất xứ: TP Link/Trung QuốcHộp cáp quang, Đầu nối cáp quangXuất xứ: Trung quốcBộ chuyển mạch Ethernet kết nối camera và datalogger...Mã hiệu: DS-3E0106P-E/MHãng sản xuất/Xuất xứ: HIK/Trung Quốc
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 10.400.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
27 | Hóa chất 01 năm |
Hóa chất sử dụng trong vòng 01 năm kể từ ngày bàn giao
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | CAE/Việt Nam | 35.600.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
28 | Kiểm định theo thông tư 10/2021/TT-BTNMT |
Kiểm định
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Đơn vị thực hiện: CAE/Việt Nam | 60.200.000 | Trạm quan trắc nước thải công nghiệp |
29 | Thiết bị đo lưu lượng đầu ra nước làm mát (kênh hở) |
dBMach3 + FLOWCERT + MicroFlow
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Pulsar/Anh | 94.600.000 | Trạm quan trắc kênh xả |
30 | Nhiệt độ |
TSP 121
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ABB/Bungari | 25.300.000 | Trạm quan trắc kênh xả |
31 | Clo dư |
- Mã hiệu '+ Sensor:9184 '+ Bộ hiển thị: SC200
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Sensor:Đức 'Bộ hiển thị: Trung Quốc | 112.000.000 | Trạm quan trắc kênh xả |
32 | Camera ngoài trời và phụ kiện |
DS-2DE4225IW-DE
|
2 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hikvision/Trung Quốc | 12.800.000 | Trạm quan trắc kênh xả |
33 | Camera trong nhà và phụ kiện |
DS-2DE4225IW-DE
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hikvision/Trung Quốc | 12.800.000 | Trạm quan trắc kênh xả |
34 | Thiết bị lấy và lưu mẫu tự động |
D-Sampler
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Deahan/Việt Nam | 132.000.000 | Trạm quan trắc kênh xả |
35 | Nhà trạm |
Nhà trạm
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 88.000.000 | Trạm quan trắc kênh xả |
36 | Tủ điện được sơn tĩnh điện. |
Mã màu sơn: ANSI No.61 hoặc tương đương.
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 38.800.000 | Trạm quan trắc kênh xả |
37 | Thùng chứa mẫu, lắp đặt cảm biến. |
Thùng chứa mẫu, lắp đặt cảm biến.
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.600.000 | Trạm quan trắc kênh xả |
38 | Thiết bị báo cháy, chống sét |
Thiết bị báo cháy.'Thiết bị báo khói.'Chống sét trực tiếp và lan truyền.'Hãng sản xuất/Xuất xứ: Horing/Đài Loan-Mã hiệu:'Tủ trung tâm báo cháy 4 kênh kèm ắc quy:AH-00212'Đầu báo khói quang kèm đế:AH-0311-2'Nút ấn báo cháy :AH-9717'Chuông báo cháy:NQ-418'Đèn báo cháy: AH-9719'Thiết bị chống sét ' Mã hiệu: DLSF-16A-385V'Hãng sản xuất/Xuất xứ: LPI/Úc
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | LPI/Úc | 4.400.000 | Trạm quan trắc kênh xả |
39 | Bộ lưu điện (UPS) |
ALFA 2KVA
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Artronic/Thổ Nhỹ Kỳ | 30.100.000 | Trạm quan trắc kênh xả |
40 | Bơm lấy mẫu và ống dẫn nước |
PU-S750E/
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Wilo/Hàn Quốc/ ống dẫn nước: Châu Á | 37.400.000 | Trạm quan trắc kênh xả |
41 | Thiết bị phụ trợ |
Quạt hút, cầu chì, cáp điều khiển, các thiết bị đầu cuối, domino, tăng áp, bộ bảo vệ, CB, công tắc tơ, trạm nhiệt độ và độ ẩm…
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Châu Á | 55.300.000 | Trạm quan trắc kênh xả |
42 | Cáp điện |
Chủng loại cáp:Cu/XLPE/LSZH/GSWA/Fr-LSZH-0.6/1kV
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taihan/Hàn Quốc | 90.500.000 | Trạm quan trắc kênh xả |
43 | Cáp tín hiệu |
Chủng loại cáp:Cu/XLPE/OS/LSZH/GSWA/Fr-LSZH
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taihan/Hàn Quốc | 69.600.000 | Trạm quan trắc kênh xả |
44 | Ống luồn cáp/ thang máng cáp |
Ống luồn cáp/ thang máng cáp
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 179.900.000 | Trạm quan trắc kênh xả |
45 | Máy ghi dữ liệu |
Dlogger 18
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Deahan/Việt Nam | 50.000.000 | Trạm quan trắc kênh xả |
46 | Cáp quang |
Đáp ứng theo yêu cầu về thông số kỹ thuật cáp quang trong tài liệu TB2-HDT-00100-I-G1-SPC-0001
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Châu Á | 28.600.000 | Trạm quan trắc kênh xả |
47 | Thiết bị phụ trợ |
Bộ chuyển đổi quang điện' Mã hiệu: MC220L' Hãng sản xuất/Xuất xứ: TP Link/Trung QuốcHộp cáp quang, Đầu nối cáp quangXuất xứ: Trung quốcBộ chuyển mạch Ethernet kết nối camera và datalogger...Mã hiệu: DS-3E0106P-E/MHãng sản xuất/Xuất xứ: HIK/Trung Quốc
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 10.400.000 | Trạm quan trắc kênh xả |
48 | Hóa chất 01 năm |
Hóa chất
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | CAE/Việt Nam | 31.300.000 | Trạm quan trắc kênh xả |
49 | Kiểm định theo thông tư 10/2021/TT-BTNMT |
Kiểm định
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | CAE/Việt Nam | 40.100.000 | Trạm quan trắc kênh xả |
50 | Thiết bị đo lưu lượng đầu vào nước làm mát |
dBMach3 + FLOWCERT + MicroFlow
|
4 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Pulsar/Anh | 195.700.000 | Trạm đầu vào nước làm mát |
51 | Nhiệt độ |
TSP 121
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ABB/Bungari | 25.300.000 | Trạm đầu vào nước làm mát |
52 | Clo dư |
Sensor:9184 ' Bộ hiển thị: SC200- Hãng sản xuất/Xuất xứ:' Sensor:Đức' Bộ hiển thị: Trung Quốc
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Đức | 119.900.000 | Trạm đầu vào nước làm mát |
53 | Camera ngoài trời và phụ kiện |
DS-2DE4225IW-DE
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hikvision/Trung Quốc | 12.800.000 | Trạm đầu vào nước làm mát |
54 | Camera trong nhà và phụ kiện |
DS-2DE4225IW-DE
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hikvision/Trung Quốc | 12.800.000 | Trạm đầu vào nước làm mát |
55 | Nhà trạm |
Nhà trạm
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 88.000.000 | Trạm đầu vào nước làm mát |
56 | Tủ điện được sơn tĩnh điện. |
Mã màu sơn: ANSI No.61 hoặc tương đương
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 38.800.000 | Trạm đầu vào nước làm mát |
57 | Thùng chứa mẫu, lắp đặt cảm biến. |
Thùng chứa mẫu, lắp đặt cảm biến.
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.600.000 | Trạm đầu vào nước làm mát |
58 | Thiết bị báo cháy, chống sét |
Thiết bị báo cháy.- Thiết bị báo khói.-Chống sét trực tiếp và lan truyền.-Hãng sản xuất/Xuất xứ: Horing/Đài Loan-Mã hiệu:+Tủ trung tâm báo cháy 4 kênh kèm ắc quy:AH-00212+Đầu báo khói quang kèm đế:AH-0311-2+Nút ấn báo cháy :AH-9717+Chuông báo cháy:NQ-418+Đèn báo cháy: AH-9719- Thiết bị chống sét - Mã hiệu: DLSF-16A-385V- Hãng sản xuất/Xuất xứ: LPI/Úc
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Úc | 4.400.000 | Trạm đầu vào nước làm mát |
59 | Bộ lưu điện (UPS) |
ALFA 2KVA
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Artronic/Thổ Nhỹ Kỳ | 30.100.000 | Trạm đầu vào nước làm mát |
60 | Bơm lấy mẫu và ống dẫn nước |
PU-S750E
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Wilo/Hàn Quốc | 37.400.000 | Trạm đầu vào nước làm mát |
61 | Thiết bị phụ trợ |
Quạt hút, cầu chì, cáp điều khiển, các thiết bị đầu cuối, domino, tăng áp, bộ bảo vệ, CB, công tắc tơ, trạm nhiệt độ và độ ẩm…
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Châu Á | 64.100.000 | Trạm đầu vào nước làm mát |
62 | Cáp điện |
Chủng loại cáp:Cu/XLPE/LSZH/GSWA/Fr-LSZH-0.6/1kV
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taihan/Hàn Quốc | 79.600.000 | Trạm đầu vào nước làm mát |
63 | Cáp tín hiệu |
Chủng loại cáp:Cu/XLPE/OS/LSZH/GSWA/Fr-LSZH
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taihan/Hàn Quốc | 80.500.000 | Trạm đầu vào nước làm mát |
64 | Ống luồn cáp/ thang máng cáp |
Ống luồn cáp/ thang máng cáp
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.200.000 | Trạm đầu vào nước làm mát |
65 | Máy ghi dữ liệu |
Dlogger 18
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Deahan/Việt Nam | 50.000.000 | Trạm đầu vào nước làm mát |
66 | Cáp quang |
Đáp ứng theo yêu cầu về thông số kỹ thuật cáp quang trong tài liệu TB2-HDT-00100-I-G1-SPC-0001
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Châu Á | 82.500.000 | Trạm đầu vào nước làm mát |
67 | Thiết bị phụ trợ |
Bộ chuyển đổi quang điện- Mã hiệu: MC220L- Hãng sản xuất/Xuất xứ: TP Link/Trung QuốcHộp cáp quang, Đầu nối cáp quangXuất xứ: Trung quốcBộ chuyển mạch Ethernet kết nối camera và datalogger...Mã hiệu: DS-3E0106P-E/MHãng sản xuất/Xuất xứ: HIK/Trung Quốc
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 10.400.000 | Trạm đầu vào nước làm mát |
68 | Hóa chất 01 năm |
Hóa chất 01 năm
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | CAE/Việt Nam | 36.300.000 | Trạm đầu vào nước làm mát |
69 | Kiểm định theo thông tư 10/2021/TT-BTNMT |
Kiểm định theo thông tư 10/2021/TT-BTNMT
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | CAE/Việt Nam | 74.800.000 | Trạm đầu vào nước làm mát |
70 | Thiết bị đo lưu lượng nước ngọt đầu vào bể nước thô |
UFW 100
|
2 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Tokyo Keiki/Nhật Bản | 126.500.000 | Trạm quan trắc nước ngọt |
71 | Camera ngoài trời và phụ kiện |
DS-2DE4225IW-DE
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hikvision/Trung Quốc | 12.800.000 | Trạm quan trắc nước ngọt |
72 | Camera trong nhà và phụ kiện |
DS-2DE4225IW-DE
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hikvision/Trung Quốc | 12.800.000 | Trạm quan trắc nước ngọt |
73 | Tủ điện được sơn tĩnh điện. |
Mã màu sơn: ANSI No.61 hoặc tương đương
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 38.800.000 | Trạm quan trắc nước ngọt |
74 | Bộ lưu điện (UPS) |
ALFA 2KVA
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Artronic/Thổ Nhỹ Kỳ | 30.100.000 | Trạm quan trắc nước ngọt |
75 | Thiết bị phụ trợ |
Quạt hút, cầu chì, cáp điều khiển, các thiết bị đầu cuối, domino, tăng áp, bộ bảo vệ, CB, công tắc tơ, trạm nhiệt độ và độ ẩm…
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Châu Á | 39.800.000 | Trạm quan trắc nước ngọt |
76 | Cáp điện |
Chủng loại cáp:Cu/XLPE/LSZH/GSWA/Fr-LSZH-0.6/1kV
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taihan/Hàn Quốc | 42.000.000 | Trạm quan trắc nước ngọt |
77 | Cáp tín hiệu |
Chủng loại cáp:Cu/XLPE/OS/LSZH/GSWA/Fr-LSZH
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taihan/Hàn Quốc | 37.600.000 | Trạm quan trắc nước ngọt |
78 | Ống luồn cáp/ thang máng cáp |
Ống luồn cáp/ thang máng cáp
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 94.900.000 | Trạm quan trắc nước ngọt |
79 | Máy ghi dữ liệu |
Dlogger 18
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Deahan/Việt Nam | 50.000.000 | Trạm quan trắc nước ngọt |
80 | Cáp quang |
Đáp ứng theo yêu cầu về thông số kỹ thuật cáp quang trong tài liệu TB2-HDT-00100-I-G1-SPC-0001
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Châu Á | 29.700.000 | Trạm quan trắc nước ngọt |
81 | Thiết bị phụ trợ |
Bộ chuyển đổi quang điện- Mã hiệu: MC220L- Hãng sản xuất/Xuất xứ: TP Link/Trung QuốcHộp cáp quang, Đầu nối cáp quangXuất xứ: Trung quốcBộ chuyển mạch Ethernet kết nối camera và datalogger...Mã hiệu: DS-3E0106P-E/MHãng sản xuất/Xuất xứ: HIK/Trung Quốc
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 4.400.000 | Trạm quan trắc nước ngọt |
82 | Kiểm định thiết bị quan trắc tự động, liên tục. |
Kiểm định
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | CAE/Việt Nam | 19.800.000 | Trạm quan trắc nước ngọt |
83 | Máy trạm, Máy chủ OEMS, chuột, bàn phím v.v |
Máy trạm:Bộ xử lý và bo mạch: Core i7-6700 (4C/8T, 3.4 (4.0) GHz, 8 MB Cache); MB (Chipset H110, 1x DVI-D, 1x Display Port V1.2, 2x USB 3.0 & 4x USB 2.0 Ổ đĩa (SATA): [1x 1 TB HDD, gắn bên trong (rung 0.2 g, sốc 1g) Bộ nhớ chính: 8 GB DDR4 SDRAM (2x 4 GB), kênh đôi; Vỏ ngoài: Vỏ mạ croom, nguồn điện 100/240 V AC + DVD±RW (mỏng); Tiện ích mở rộng: đồ họa trên bo mạch, cáp chuyển đổi DP sang VGA cho đồ họa trên bo mạch.- Máy chủ OEMS:Máy chủ DELL EMC R440Intel® Xeon® Silver 4210 Processor 13.75M Cache, 2.20 GHzMemory: Bộ Nhớ RAM DDR4 16GB PC4-21300 2666MHz ECC Registered DIMMs Hard Drive: Ổ Cứng HDD Dell 1.2TB 2.5inch SAS 12Gb/s 10K RPMNetwork Controller: 2 X 1GbE LOMRaid Controller: DELL PERC H330 SAS 12Gbp/s Adapter PCI-Express"Optical Drive: DVD+/-RW Slim 8X 9.5mm Internal DrivePCI-Express Slots: 1 PCIePower Supply: 2x 550WManagement: iDRAC9 with Lifecycle Controller"Switch: 1 x Cisco SG300-20 20-Port Gigabit Managed SwitchTủ Rack HNR 42U-D1000Thiết Bị Tường Lửa Firewall Fortinet FortiGate 60E with 10 x 1GE RJ45 Ports FG-60E- Chuột, bàn phím
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Dell/Malaysia | 150.700.000 | Hệ thống giám sát |
84 | Màn hình |
21’
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Dell/Châu Á | 12.100.000 | Hệ thống giám sát |
85 | Máy in đen trắng |
Máy in đen trắng
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Canon/Châu Á | 6.600.000 | Hệ thống giám sát |
86 | Phần mềm Windows |
Phần mềm và bản quyền
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Dell/Châu Á | 9.900.000 | Hệ thống giám sát |
87 | Phần mềm giám sát môi trường |
Envisoft For Factory
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Seiki/Việt Nam | 100.100.000 | Hệ thống giám sát |
88 | Máy ghi Video |
NVR, 16-Kênh, H.265, 4K 12 MP, 2 SATA x 8TB, 8 PoE, HDD 6TB
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hikvision/Trung Quốc | 25.300.000 | Hệ thống giám sát |
89 | Thiết bị phụ trợ |
Bàn, ghế, ổ cắm, cáp nguồn cho máy tính, máy in...
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Châu Á | 40.900.000 | Hệ thống giám sát |
90 | Màn hình 2x3m |
Kích thước bảng LED 2x3m hiển thị các thông số quan trắc (sử dụng RS485 để truyển dữ liệu máy chủ lên bảng LED)
|
1 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | GKGD/Trung Quốc | 210.100.000 | Màn hình Led |
91 | Cáp quang |
Đáp ứng theo yêu cầu về thông số kỹ thuật cáp quang trong tài liệu TB2-HDT-00100-I-G1-SPC-0001
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Châu Á | 28.600.000 | Màn hình Led |
92 | Thiết bị phụ trợ |
Ổ cắm, thang máng cáp, cáp điện, Bộ chuyển đổi quang điện, giá đỡ
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Châu Á | 35.300.000 | Màn hình Led |
93 | Máy ghi dữ liệu |
Dlogger 18
|
2 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Deahan/Việt Nam | 50.000.000 | Trạm quan trắc khí thải |
94 | Bộ chia tín hiệu |
DAT 5022
|
16 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | DATEXE /Ý | 2.200.000 | Trạm quan trắc khí thải |
95 | Cáp quang |
Đáp ứng theo yêu cầu về thông số kỹ thuật cáp quang trong tài liệu Specification for fiber optical cable.Năm sản xuất từ 2021 trở đi
|
1 | Lot | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Châu Á | 29.700.000 | Trạm quan trắc khí thải |
96 | Thiết bị phụ trợ |
Quạt hút, cầu chì, đầu cốt, công tắc tơ, thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm …
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Châu Á | 15.400.000 | Trạm quan trắc khí thải |
97 | Cáp điện |
Chủng loại cáp: Cu/XLPE/LSZH/GSWA/Fr-LSZH-0.6/1kV
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taihan/Hàn Quốc | 15.400.000 | Trạm quan trắc khí thải |
98 | Cáp tín hiệu |
Chủng loại cáp: Cu/XLPE/OS/LSZH/GSWA/Fr-LSZH
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taihan/Hàn Quốc | 9.900.000 | Trạm quan trắc khí thải |
99 | Ống luồn cáp/ thang máng cáp |
Ống luồn cáp/ thang máng cáp
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.400.000 | Trạm quan trắc khí thải |
100 | Thiết bị phụ trợ |
Bộ chuyển đổi quang điện- Mã hiệu: MC220L- Hãng sản xuất/Xuất xứ: TP Link/Trung QuốcHộp cáp quang, Đầu nối cáp quangXuất xứ: Trung quốcBộ chuyển mạch Ethernet kết nối camera và datalogger...Mã hiệu: DS-3E0106P-E/MHãng sản xuất/Xuất xứ: HIK/Trung Quốc
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 6.600.000 | Trạm quan trắc khí thải |
101 | Camera ngoài trời và phụ kiện |
DS-2DE4225IW-DE
|
2 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hikvision/Trung Quốc | 12.800.000 | Trạm quan trắc khí thải |
102 | Camera trong nhà và phụ kiện |
DS-2DE4225IW-DE
|
2 | Bộ | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hikvision/Trung Quốc | 12.800.000 | Trạm quan trắc khí thải |
103 | Các thiết bị phân tích khí thải (Bụi tổng, NOx, SO2, CO). |
Thiết bị đo bụi tổng:DSL 340/Thiết bị phân tích các thành phần khí thải (SO2, NOx, CO):EL3040
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Thiết bị đo bụi tổng:Dynoptic/Anh/Thiết bị phân tích các thành phần khí thải (SO2, NOx, CO):ABB/Đức | 1.844.315.000 | Trạm quan trắc khí thải |
104 | Kiểm định theo thông tư 10/2021/TT-BTNMT |
Kiểm định theo thông tư 10/2021/TT-BTNMT
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | CAE/Việt Nam | 200.000.000 | Trạm quan trắc khí thải |
105 | Hóa chất 01 năm |
Hóa chất 01 năm
|
1 | Gói | Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | AirProduct/Singapore | 150.000.000 | Trạm quan trắc khí thải |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chúng ta trở nên khôn ngoan không phải nhờ hồi tưởng lại quá khứ, mà bởi trách nhiệm của ta đối với tương lai. "
George Bernard Shaw
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...