Cung cấp hệ thống quan trắc tự động, liên tục

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
300
Số KHLCNT
Gói thầu
Cung cấp hệ thống quan trắc tự động, liên tục
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
10.798.262.200 VND
Giá dự toán
10.798.262.200 VND
Hoàn thành
15:58 07/12/2021
Thời gian thực hiện hợp đồng
270 ngày
Báo cáo đánh giá e-HSDT
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0200686280 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHATECOCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT SEIKI 8.974.900.000 VND 0 8.974.900.000 VND 270 ngày
Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Thiết bị đo lưu lượng đầu ra nước thải công nghiệp
+Bộ hiển thị: SC200'+Sensor: U53
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Bộ hiển thị: HACH/Trung Quốc +Sensor: : HACH/Mỹ 44.000.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
2 Thiết bị đo lưu lượng đầu vào nước thải
Bộ hiển thị: MAG 5000+Sensor: SITRANS FM MAG 5100 W+Order Code: 7ME6520-3TC13-2AA2-Z F55
2 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Siemens/Pháp 37.400.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
3 Thiết bị đo lưu lượng đầu vào nước thải
Bộ hiển thị: MAG 5000+Sensor: SITRANS FM MAG 5100 W+Order Code: 7ME6520-4HC13-2AA2-Z F55
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Siemens/Pháp 44.000.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
4 Thiết bị đo lưu lượng đầu vào nước thải
Bộ hiển thị: MAG 5000+Sensor: SITRANS FM MAG 5100 W+Order Code: 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55
2 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Siemens/Pháp 48.400.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
5 Thiết bị đo pH
DPD1P1
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HACH/Mỹ 25.800.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
6 Nhiệt độ
TSP 121
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật ABB/Bungari 24.200.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
7 Chất rắn lơ lửng TSS
Solitax
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HACH/Đức 70.400.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
8 Nhu cầu oxy hóa học COD
UVAS
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HACH/Đức 306.435.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
9 Amoni (NH4+)
A-ISE
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HACH/Đức 152.000.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
10 Tổng dầu mỡ khoáng trong nước
Mã hiệu bộ hiển thị: TriBox Mini- Mã hiệu sensor: enviroFlu
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trios/Đức 332.750.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
11 Thiết bị lấy và lưu mẫu tự động
D-Sampler
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Deahan/Việt Nam 112.000.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
12 Camera ngoài trời và phụ kiện
DS-2DE4225IW-DE
2 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hikvision/Trung Quốc 12.800.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
13 Camera trong nhà và phụ kiện
DS-2DE4225IW-DE
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hikvision/Trung Quốc 12.800.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
14 Nhà trạm
Nhà trạm
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 88.000.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
15 Tủ điện được sơn tĩnh điện.
Mã màu sơn: ANSI No.61 hoặc tương đương.
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 38.800.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
16 Thùng chứa mẫu, lắp đặt cảm biến.
Thùng chứa mẫu, lắp đặt cảm biến.
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 6.600.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
17 Thiết bị báo cháy, chống sét
Chống sét trực tiếp và lan truyền.-Hãng sản xuất/Xuất xứ: Horing/Đài Loan-Mã hiệu:-Tủ trung tâm báo cháy 4 kênh kèm ắc quy:AH-00212-Đầu báo khói quang kèm đế:AH-0311-2-Nút ấn báo cháy :AH-9717-Chuông báo cháy:NQ-418-Đèn báo cháy: AH-9719- Thiết bị chống sét - Mã hiệu: DLSF-16A-385V- Hãng sản xuất/Xuất xứ: LPI/Úc
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật LPI/Úc 4.400.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
18 Bộ lưu điện (UPS)
ALFA 2KVA
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Artronic/Thổ Nhỹ Kỳ 30.100.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
19 Bơm lấy mẫu và ống dẫn nước
Bơm lấy mẫu mã: PU-S750E/ ống dẫn nước:xuất xứ Châu Á
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Wilo/Hàn Quốc 37.400.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
20 Thiết bị phụ trợ
Quạt hút, cầu chì, cáp điều khiển, các thiết bị đầu cuối, domino, tăng áp, bộ bảo vệ, CB, công tắc tơ, trạm nhiệt độ và độ ẩm
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Châu Á 50.100.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
21 Cáp điện
Cu/XLPE/LSZH/GSWA/Fr-LSZH-0.6/1kV
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Taihan/Hàn Quốc 80.600.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
22 Cáp tín hiệu
Chủng loại cáp:Cu/XLPE/OS/LSZH/GSWA/Fr-LSZH
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Taihan/Hàn Quốc 40.800.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
23 Ống luồn cáp/ thang máng cáp
Ống luồn cáp/ thang máng cáp
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 66.300.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
24 Máy ghi dữ liệu
Dlogger 18
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Deahan/Việt Nam 50.000.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
25 Cáp quang
Đáp ứng theo yêu cầu về thông số kỹ thuật cáp quang trong tài liệu TB2-HDT-00100-I-G1-SPC-0001
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Châu Á 28.600.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
26 Thiết bị phụ trợ
Bộ chuyển đổi quang điện- Mã hiệu: MC220L- Hãng sản xuất/Xuất xứ: TP Link/Trung QuốcHộp cáp quang, Đầu nối cáp quangXuất xứ: Trung quốcBộ chuyển mạch Ethernet kết nối camera và datalogger...Mã hiệu: DS-3E0106P-E/MHãng sản xuất/Xuất xứ: HIK/Trung Quốc
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 10.400.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
27 Hóa chất 01 năm
Hóa chất sử dụng trong vòng 01 năm kể từ ngày bàn giao
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật CAE/Việt Nam 35.600.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
28 Kiểm định theo thông tư 10/2021/TT-BTNMT
Kiểm định
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Đơn vị thực hiện: CAE/Việt Nam 60.200.000 Trạm quan trắc nước thải công nghiệp
29 Thiết bị đo lưu lượng đầu ra nước làm mát (kênh hở)
dBMach3 + FLOWCERT + MicroFlow
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Pulsar/Anh 94.600.000 Trạm quan trắc kênh xả
30 Nhiệt độ
TSP 121
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật ABB/Bungari 25.300.000 Trạm quan trắc kênh xả
31 Clo dư
- Mã hiệu '+ Sensor:9184 '+ Bộ hiển thị: SC200
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Sensor:Đức 'Bộ hiển thị: Trung Quốc 112.000.000 Trạm quan trắc kênh xả
32 Camera ngoài trời và phụ kiện
DS-2DE4225IW-DE
2 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hikvision/Trung Quốc 12.800.000 Trạm quan trắc kênh xả
33 Camera trong nhà và phụ kiện
DS-2DE4225IW-DE
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hikvision/Trung Quốc 12.800.000 Trạm quan trắc kênh xả
34 Thiết bị lấy và lưu mẫu tự động
D-Sampler
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Deahan/Việt Nam 132.000.000 Trạm quan trắc kênh xả
35 Nhà trạm
Nhà trạm
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 88.000.000 Trạm quan trắc kênh xả
36 Tủ điện được sơn tĩnh điện.
Mã màu sơn: ANSI No.61 hoặc tương đương.
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 38.800.000 Trạm quan trắc kênh xả
37 Thùng chứa mẫu, lắp đặt cảm biến.
Thùng chứa mẫu, lắp đặt cảm biến.
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 6.600.000 Trạm quan trắc kênh xả
38 Thiết bị báo cháy, chống sét
Thiết bị báo cháy.'Thiết bị báo khói.'Chống sét trực tiếp và lan truyền.'Hãng sản xuất/Xuất xứ: Horing/Đài Loan-Mã hiệu:'Tủ trung tâm báo cháy 4 kênh kèm ắc quy:AH-00212'Đầu báo khói quang kèm đế:AH-0311-2'Nút ấn báo cháy :AH-9717'Chuông báo cháy:NQ-418'Đèn báo cháy: AH-9719'Thiết bị chống sét ' Mã hiệu: DLSF-16A-385V'Hãng sản xuất/Xuất xứ: LPI/Úc
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật LPI/Úc 4.400.000 Trạm quan trắc kênh xả
39 Bộ lưu điện (UPS)
ALFA 2KVA
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Artronic/Thổ Nhỹ Kỳ 30.100.000 Trạm quan trắc kênh xả
40 Bơm lấy mẫu và ống dẫn nước
PU-S750E/
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Wilo/Hàn Quốc/ ống dẫn nước: Châu Á 37.400.000 Trạm quan trắc kênh xả
41 Thiết bị phụ trợ
Quạt hút, cầu chì, cáp điều khiển, các thiết bị đầu cuối, domino, tăng áp, bộ bảo vệ, CB, công tắc tơ, trạm nhiệt độ và độ ẩm…
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Châu Á 55.300.000 Trạm quan trắc kênh xả
42 Cáp điện
Chủng loại cáp:Cu/XLPE/LSZH/GSWA/Fr-LSZH-0.6/1kV
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Taihan/Hàn Quốc 90.500.000 Trạm quan trắc kênh xả
43 Cáp tín hiệu
Chủng loại cáp:Cu/XLPE/OS/LSZH/GSWA/Fr-LSZH
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Taihan/Hàn Quốc 69.600.000 Trạm quan trắc kênh xả
44 Ống luồn cáp/ thang máng cáp
Ống luồn cáp/ thang máng cáp
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 179.900.000 Trạm quan trắc kênh xả
45 Máy ghi dữ liệu
Dlogger 18
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Deahan/Việt Nam 50.000.000 Trạm quan trắc kênh xả
46 Cáp quang
Đáp ứng theo yêu cầu về thông số kỹ thuật cáp quang trong tài liệu TB2-HDT-00100-I-G1-SPC-0001
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Châu Á 28.600.000 Trạm quan trắc kênh xả
47 Thiết bị phụ trợ
Bộ chuyển đổi quang điện' Mã hiệu: MC220L' Hãng sản xuất/Xuất xứ: TP Link/Trung QuốcHộp cáp quang, Đầu nối cáp quangXuất xứ: Trung quốcBộ chuyển mạch Ethernet kết nối camera và datalogger...Mã hiệu: DS-3E0106P-E/MHãng sản xuất/Xuất xứ: HIK/Trung Quốc
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 10.400.000 Trạm quan trắc kênh xả
48 Hóa chất 01 năm
Hóa chất
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật CAE/Việt Nam 31.300.000 Trạm quan trắc kênh xả
49 Kiểm định theo thông tư 10/2021/TT-BTNMT
Kiểm định
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật CAE/Việt Nam 40.100.000 Trạm quan trắc kênh xả
50 Thiết bị đo lưu lượng đầu vào nước làm mát
dBMach3 + FLOWCERT + MicroFlow
4 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Pulsar/Anh 195.700.000 Trạm đầu vào nước làm mát
51 Nhiệt độ
TSP 121
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật ABB/Bungari 25.300.000 Trạm đầu vào nước làm mát
52 Clo dư
Sensor:9184 ' Bộ hiển thị: SC200- Hãng sản xuất/Xuất xứ:' Sensor:Đức' Bộ hiển thị: Trung Quốc
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Đức 119.900.000 Trạm đầu vào nước làm mát
53 Camera ngoài trời và phụ kiện
DS-2DE4225IW-DE
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hikvision/Trung Quốc 12.800.000 Trạm đầu vào nước làm mát
54 Camera trong nhà và phụ kiện
DS-2DE4225IW-DE
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hikvision/Trung Quốc 12.800.000 Trạm đầu vào nước làm mát
55 Nhà trạm
Nhà trạm
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 88.000.000 Trạm đầu vào nước làm mát
56 Tủ điện được sơn tĩnh điện.
Mã màu sơn: ANSI No.61 hoặc tương đương
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 38.800.000 Trạm đầu vào nước làm mát
57 Thùng chứa mẫu, lắp đặt cảm biến.
Thùng chứa mẫu, lắp đặt cảm biến.
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 6.600.000 Trạm đầu vào nước làm mát
58 Thiết bị báo cháy, chống sét
Thiết bị báo cháy.- Thiết bị báo khói.-Chống sét trực tiếp và lan truyền.-Hãng sản xuất/Xuất xứ: Horing/Đài Loan-Mã hiệu:+Tủ trung tâm báo cháy 4 kênh kèm ắc quy:AH-00212+Đầu báo khói quang kèm đế:AH-0311-2+Nút ấn báo cháy :AH-9717+Chuông báo cháy:NQ-418+Đèn báo cháy: AH-9719- Thiết bị chống sét - Mã hiệu: DLSF-16A-385V- Hãng sản xuất/Xuất xứ: LPI/Úc
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Úc 4.400.000 Trạm đầu vào nước làm mát
59 Bộ lưu điện (UPS)
ALFA 2KVA
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Artronic/Thổ Nhỹ Kỳ 30.100.000 Trạm đầu vào nước làm mát
60 Bơm lấy mẫu và ống dẫn nước
PU-S750E
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Wilo/Hàn Quốc 37.400.000 Trạm đầu vào nước làm mát
61 Thiết bị phụ trợ
Quạt hút, cầu chì, cáp điều khiển, các thiết bị đầu cuối, domino, tăng áp, bộ bảo vệ, CB, công tắc tơ, trạm nhiệt độ và độ ẩm…
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Châu Á 64.100.000 Trạm đầu vào nước làm mát
62 Cáp điện
Chủng loại cáp:Cu/XLPE/LSZH/GSWA/Fr-LSZH-0.6/1kV
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Taihan/Hàn Quốc 79.600.000 Trạm đầu vào nước làm mát
63 Cáp tín hiệu
Chủng loại cáp:Cu/XLPE/OS/LSZH/GSWA/Fr-LSZH
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Taihan/Hàn Quốc 80.500.000 Trạm đầu vào nước làm mát
64 Ống luồn cáp/ thang máng cáp
Ống luồn cáp/ thang máng cáp
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.200.000 Trạm đầu vào nước làm mát
65 Máy ghi dữ liệu
Dlogger 18
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Deahan/Việt Nam 50.000.000 Trạm đầu vào nước làm mát
66 Cáp quang
Đáp ứng theo yêu cầu về thông số kỹ thuật cáp quang trong tài liệu TB2-HDT-00100-I-G1-SPC-0001
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Châu Á 82.500.000 Trạm đầu vào nước làm mát
67 Thiết bị phụ trợ
Bộ chuyển đổi quang điện- Mã hiệu: MC220L- Hãng sản xuất/Xuất xứ: TP Link/Trung QuốcHộp cáp quang, Đầu nối cáp quangXuất xứ: Trung quốcBộ chuyển mạch Ethernet kết nối camera và datalogger...Mã hiệu: DS-3E0106P-E/MHãng sản xuất/Xuất xứ: HIK/Trung Quốc
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 10.400.000 Trạm đầu vào nước làm mát
68 Hóa chất 01 năm
Hóa chất 01 năm
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật CAE/Việt Nam 36.300.000 Trạm đầu vào nước làm mát
69 Kiểm định theo thông tư 10/2021/TT-BTNMT
Kiểm định theo thông tư 10/2021/TT-BTNMT
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật CAE/Việt Nam 74.800.000 Trạm đầu vào nước làm mát
70 Thiết bị đo lưu lượng nước ngọt đầu vào bể nước thô
UFW 100
2 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Tokyo Keiki/Nhật Bản 126.500.000 Trạm quan trắc nước ngọt
71 Camera ngoài trời và phụ kiện
DS-2DE4225IW-DE
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hikvision/Trung Quốc 12.800.000 Trạm quan trắc nước ngọt
72 Camera trong nhà và phụ kiện
DS-2DE4225IW-DE
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hikvision/Trung Quốc 12.800.000 Trạm quan trắc nước ngọt
73 Tủ điện được sơn tĩnh điện.
Mã màu sơn: ANSI No.61 hoặc tương đương
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 38.800.000 Trạm quan trắc nước ngọt
74 Bộ lưu điện (UPS)
ALFA 2KVA
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Artronic/Thổ Nhỹ Kỳ 30.100.000 Trạm quan trắc nước ngọt
75 Thiết bị phụ trợ
Quạt hút, cầu chì, cáp điều khiển, các thiết bị đầu cuối, domino, tăng áp, bộ bảo vệ, CB, công tắc tơ, trạm nhiệt độ và độ ẩm…
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Châu Á 39.800.000 Trạm quan trắc nước ngọt
76 Cáp điện
Chủng loại cáp:Cu/XLPE/LSZH/GSWA/Fr-LSZH-0.6/1kV
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Taihan/Hàn Quốc 42.000.000 Trạm quan trắc nước ngọt
77 Cáp tín hiệu
Chủng loại cáp:Cu/XLPE/OS/LSZH/GSWA/Fr-LSZH
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Taihan/Hàn Quốc 37.600.000 Trạm quan trắc nước ngọt
78 Ống luồn cáp/ thang máng cáp
Ống luồn cáp/ thang máng cáp
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 94.900.000 Trạm quan trắc nước ngọt
79 Máy ghi dữ liệu
Dlogger 18
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Deahan/Việt Nam 50.000.000 Trạm quan trắc nước ngọt
80 Cáp quang
Đáp ứng theo yêu cầu về thông số kỹ thuật cáp quang trong tài liệu TB2-HDT-00100-I-G1-SPC-0001
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Châu Á 29.700.000 Trạm quan trắc nước ngọt
81 Thiết bị phụ trợ
Bộ chuyển đổi quang điện- Mã hiệu: MC220L- Hãng sản xuất/Xuất xứ: TP Link/Trung QuốcHộp cáp quang, Đầu nối cáp quangXuất xứ: Trung quốcBộ chuyển mạch Ethernet kết nối camera và datalogger...Mã hiệu: DS-3E0106P-E/MHãng sản xuất/Xuất xứ: HIK/Trung Quốc
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 4.400.000 Trạm quan trắc nước ngọt
82 Kiểm định thiết bị quan trắc tự động, liên tục.
Kiểm định
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật CAE/Việt Nam 19.800.000 Trạm quan trắc nước ngọt
83 Máy trạm, Máy chủ OEMS, chuột, bàn phím v.v
Máy trạm:Bộ xử lý và bo mạch: Core i7-6700 (4C/8T, 3.4 (4.0) GHz, 8 MB Cache); MB (Chipset H110, 1x DVI-D, 1x Display Port V1.2, 2x USB 3.0 & 4x USB 2.0 Ổ đĩa (SATA): [1x 1 TB HDD, gắn bên trong (rung 0.2 g, sốc 1g) Bộ nhớ chính: 8 GB DDR4 SDRAM (2x 4 GB), kênh đôi; Vỏ ngoài: Vỏ mạ croom, nguồn điện 100/240 V AC + DVD±RW (mỏng); Tiện ích mở rộng: đồ họa trên bo mạch, cáp chuyển đổi DP sang VGA cho đồ họa trên bo mạch.- Máy chủ OEMS:Máy chủ DELL EMC R440Intel® Xeon® Silver 4210 Processor 13.75M Cache, 2.20 GHzMemory: Bộ Nhớ RAM DDR4 16GB PC4-21300 2666MHz ECC Registered DIMMs Hard Drive: Ổ Cứng HDD Dell 1.2TB 2.5inch SAS 12Gb/s 10K RPMNetwork Controller: 2 X 1GbE LOMRaid Controller: DELL PERC H330 SAS 12Gbp/s Adapter PCI-Express"Optical Drive: DVD+/-RW Slim 8X 9.5mm Internal DrivePCI-Express Slots: 1 PCIePower Supply: 2x 550WManagement: iDRAC9 with Lifecycle Controller"Switch: 1 x Cisco SG300-20 20-Port Gigabit Managed SwitchTủ Rack HNR 42U-D1000Thiết Bị Tường Lửa Firewall Fortinet FortiGate 60E with 10 x 1GE RJ45 Ports FG-60E- Chuột, bàn phím
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Dell/Malaysia 150.700.000 Hệ thống giám sát
84 Màn hình
21’
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Dell/Châu Á 12.100.000 Hệ thống giám sát
85 Máy in đen trắng
Máy in đen trắng
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Canon/Châu Á 6.600.000 Hệ thống giám sát
86 Phần mềm Windows
Phần mềm và bản quyền
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Dell/Châu Á 9.900.000 Hệ thống giám sát
87 Phần mềm giám sát môi trường
Envisoft For Factory
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Seiki/Việt Nam 100.100.000 Hệ thống giám sát
88 Máy ghi Video
NVR, 16-Kênh, H.265, 4K 12 MP, 2 SATA x 8TB, 8 PoE, HDD 6TB
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hikvision/Trung Quốc 25.300.000 Hệ thống giám sát
89 Thiết bị phụ trợ
Bàn, ghế, ổ cắm, cáp nguồn cho máy tính, máy in...
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Châu Á 40.900.000 Hệ thống giám sát
90 Màn hình 2x3m
Kích thước bảng LED 2x3m hiển thị các thông số quan trắc (sử dụng RS485 để truyển dữ liệu máy chủ lên bảng LED)
1 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật GKGD/Trung Quốc 210.100.000 Màn hình Led
91 Cáp quang
Đáp ứng theo yêu cầu về thông số kỹ thuật cáp quang trong tài liệu TB2-HDT-00100-I-G1-SPC-0001
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Châu Á 28.600.000 Màn hình Led
92 Thiết bị phụ trợ
Ổ cắm, thang máng cáp, cáp điện, Bộ chuyển đổi quang điện, giá đỡ
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Châu Á 35.300.000 Màn hình Led
93 Máy ghi dữ liệu
Dlogger 18
2 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Deahan/Việt Nam 50.000.000 Trạm quan trắc khí thải
94 Bộ chia tín hiệu
DAT 5022
16 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật DATEXE /Ý 2.200.000 Trạm quan trắc khí thải
95 Cáp quang
Đáp ứng theo yêu cầu về thông số kỹ thuật cáp quang trong tài liệu Specification for fiber optical cable.Năm sản xuất từ 2021 trở đi
1 Lot Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Châu Á 29.700.000 Trạm quan trắc khí thải
96 Thiết bị phụ trợ
Quạt hút, cầu chì, đầu cốt, công tắc tơ, thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm …
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Châu Á 15.400.000 Trạm quan trắc khí thải
97 Cáp điện
Chủng loại cáp: Cu/XLPE/LSZH/GSWA/Fr-LSZH-0.6/1kV
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Taihan/Hàn Quốc 15.400.000 Trạm quan trắc khí thải
98 Cáp tín hiệu
Chủng loại cáp: Cu/XLPE/OS/LSZH/GSWA/Fr-LSZH
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Taihan/Hàn Quốc 9.900.000 Trạm quan trắc khí thải
99 Ống luồn cáp/ thang máng cáp
Ống luồn cáp/ thang máng cáp
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 15.400.000 Trạm quan trắc khí thải
100 Thiết bị phụ trợ
Bộ chuyển đổi quang điện- Mã hiệu: MC220L- Hãng sản xuất/Xuất xứ: TP Link/Trung QuốcHộp cáp quang, Đầu nối cáp quangXuất xứ: Trung quốcBộ chuyển mạch Ethernet kết nối camera và datalogger...Mã hiệu: DS-3E0106P-E/MHãng sản xuất/Xuất xứ: HIK/Trung Quốc
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 6.600.000 Trạm quan trắc khí thải
101 Camera ngoài trời và phụ kiện
DS-2DE4225IW-DE
2 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hikvision/Trung Quốc 12.800.000 Trạm quan trắc khí thải
102 Camera trong nhà và phụ kiện
DS-2DE4225IW-DE
2 Bộ Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hikvision/Trung Quốc 12.800.000 Trạm quan trắc khí thải
103 Các thiết bị phân tích khí thải (Bụi tổng, NOx, SO2, CO).
Thiết bị đo bụi tổng:DSL 340/Thiết bị phân tích các thành phần khí thải (SO2, NOx, CO):EL3040
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Thiết bị đo bụi tổng:Dynoptic/Anh/Thiết bị phân tích các thành phần khí thải (SO2, NOx, CO):ABB/Đức 1.844.315.000 Trạm quan trắc khí thải
104 Kiểm định theo thông tư 10/2021/TT-BTNMT
Kiểm định theo thông tư 10/2021/TT-BTNMT
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật CAE/Việt Nam 200.000.000 Trạm quan trắc khí thải
105 Hóa chất 01 năm
Hóa chất 01 năm
1 Gói Tham chiếu tại Điểm 1. Phạm vi công việc, Mục II, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật AirProduct/Singapore 150.000.000 Trạm quan trắc khí thải
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 7936 dự án đang đợi nhà thầu
  • 478 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 797 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23832 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Chúng ta trở nên khôn ngoan không phải nhờ hồi tưởng lại quá khứ, mà bởi trách nhiệm của ta đối với tương lai. "

George Bernard Shaw

Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây