Cung cấp hóa chất thí nghiệm

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
431
Số KHLCNT
Gói thầu
Cung cấp hóa chất thí nghiệm
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
8.387.050.903 VND
Giá dự toán
8.387.050.903 VND
Hoàn thành
11:06 16/08/2021
Thời gian thực hiện hợp đồng
450 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0900233631 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TÂN THÀNHCÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ KIM NGƯU 4.502.063.020 VND 4.502.063.020 VND 450 ngày
Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 NO
NO
18 lít NO gas 900ppm Messer-Việt Nam 2.085.000
2 NO
NO
18 lít NO gas 540ppm Messer-Việt Nam 2.085.000
3 N2
N2
54 lít N2 gas 99.999% Messer-Việt Nam 194.000
4 O2
O2
18 lít O2 gas 20% Messer-Việt Nam 1.646.000
5 O2
O2
18 lít O2 gas 2% Messer-Việt Nam 1.646.000
6 NH3
NH3
18 lít NH3 gas 9ppm Messer-Việt Nam 2.085.000
7 H2
H2
30.6 lít Hydrogen, 50% LEL in air (17 Liter) Messer-Việt Nam 882.000
8 SO2
SO2
80 lít SO2≤175ppm (~500mg/m3), Rest N2. Messer-Việt Nam 412.000
9 SO2
SO2
80 lít ≤1750ppm (~5000mg/m3), Rest N2. Messer-Việt Nam 444.000
10 O2
O2
30 lít 80 to 100% scale of oxygen, Rest N2, Volume 8L. Messer-Việt Nam 593.000
11 N2
N2
30 lít 99% N2 with O2 concentration 1%, Volume 8L. Messer-Việt Nam 1.493.000
12 Zero
Zero
188 lít N2 99.999 % Messer-Việt Nam 97.000
13 Span
Span
40 lít NO ( 1200mg/m3), SO2 400mg/m3 Messer-Việt Nam 290.000
14 Span
Span
40 lít CO 400ppm, CO2 20%Vol Messer-Việt Nam 379.000
15 O2
O2
40 lít O2 gas 10% Messer-Việt Nam 280.000
16 O2
O2
40 lít O2 gas 20.95% Messer-Việt Nam 280.000
17 Sodium Standard Solution A
Sodium Standard Solution A
40 lít 10pbb KNTEC-Hàn Quốc 542.000
18 Sodium Standard Solution B
Sodium Standard Solution B
40 lít 50ppb KNTEC-Hàn Quốc 542.000
19 Silica Standard Solution A
Silica Standard Solution A
20 lít 42.8 pbb KNTEC-Hàn Quốc 542.000
20 Silica Standard Solution B
Silica Standard Solution B
20 lít 6.4 pbb KNTEC-Hàn Quốc 542.000
21 pH Buffer Solution 4.0
pH Buffer Solution 4.0
10 lít pH 4.0 WWR -Pháp 263.000
22 pH Buffer Solution 7.0
pH Buffer Solution 7.0
10 lít pH 7.0 Horiba-Singapore 622.000
23 pH Buffer Solution 10.0
pH Buffer Solution 10.0
10 lít pH 10.0 WWR -Pháp 290.000
24 pH Buffer Solution 4.0
pH Buffer Solution 4.0
1 lít pH 4.0 WWR -Pháp 263.000
25 pH Buffer Solution 10.0
pH Buffer Solution 10.0
1 lít pH 10.0 WWR -Pháp 290.000
26 pH Buffer Solution 4.0
pH Buffer Solution 4.0
1 lít pH 4.0 WWR -Pháp 263.000
27 pH Buffer Solution 7.0
pH Buffer Solution 7.0
1 lít pH 7.0 Horiba-Singapore 622.000
28 pH Buffer Solution 10.0
pH Buffer Solution 10.0
1 lít pH 10.0 WWR -Pháp 290.000
29 pH Buffer Solution
pH Buffer Solution
6 lít pH 4.01 Calibration, lab grade Hanna-Romania 411.000
30 pH Buffer Solution
pH Buffer Solution
6 lít pH 6.86 Calibration, lab grade Hanna-Romania 411.000
31 pH Buffer Solution
pH Buffer Solution
6 lít pH 9.18 Calibration, lab grade Hanna-Romania 411.000
32 Zero Chemical - Sodium Sulfite anhydrous
Zero Chemical - Sodium Sulfite anhydrous
2 kg ASSAY MIN 95%, Extra pure grade Merck-Đức 1.118.000
33 Potassium chloride
Potassium chloride
1 kg ASSAY MIN 99%, Extra pure grade Merck-Đức 738.000
34 Potassium sodium tartrate
Potassium sodium tartrate
1 kg ASSAY MIN 99%, Extra pure grade Merck-Đức 1.738.000
35 Sodium salicylate
Sodium salicylate
2 kg ASSAY MIN 99%, Extra pure grade Merck-Đức 2.883.000
36 Ammonium chloride
Ammonium chloride
1 kg ASSAY MIN 99%, Extra pure grade Merck-Đức 931.000
37 Sodium hydroxide
Sodium hydroxide
2 kg ASSAY MIN 93%, Extra pure grade Merck-Đức 752.000
38 Sodium nitroprusside
Sodium nitroprusside
.06 kg 99,00% Merck-Đức 3.450.000
39 Dichloroisocyanuric acid, sodium salt
Dichloroisocyanuric acid, sodium salt
.06 kg 98% (AT) Himedia -Ấn Độ 922.000
40 Sulfuric acid
Sulfuric acid
1 kg ASSAY MIN 99%, Extra pure grade Sigma-Đức 645.000
41 Sulfuric acid
Sulfuric acid
16 lít Sulfuric acid 25% Merck-Đức 1.090.000
42 Diisopropylamine 1000ml
Diisopropylamine 1000ml
16 lít GR grade 99% Merck-Đức 1.379.000
43 Conductivity Standard
Conductivity Standard
1.92 lít Standard 100 us/cm, 25oC Eutech-singapore 988.000
44 Conductivity Standard
Conductivity Standard
2.88 lít Standard 500 us/cm, 25oC Eutech-singapore 988.000
45 Buffer solution
Buffer solution
3 lít Buffer solution, 4 Hanna-Romania 411.000
46 Buffer solution
Buffer solution
3 lít Buffer solution, 7 Hanna-Romania 411.000
47 Buffer solution
Buffer solution
3 lít Buffer solution, 10 Hanna-Romania 411.000
48 Solution for pH electrode
Solution for pH electrode
.2 lít KCL, 3 mol/l Mettler Toledo -Thụy Sỹ 2.305.000
49 Acetic acid
Acetic acid
4 kg 99.7% ACS reagent Merck-Đức 856.000
50 Acetone
Acetone
38 lít 99.7%, GR grade Merck-Đức 435.000
51 Cobalt (II) chlroride
Cobalt (II) chlroride
.2 lít 98%, ACS reagent Merck-Đức 65.269.000
52 Hydrochloric acid
Hydrochloric acid
4 kg 37%, ACS reagent Merck-Đức 644.000
53 Hydrogen peroxide
Hydrogen peroxide
4 kg 30%, GR grade Merck-Đức 1.063.000
54 Iso-Propanol
Iso-Propanol
2 lít 99.5%, Laboratory grade Merck-Đức 474.000
55 Methanol
Methanol
2 lít 99.5%, HPLC grade Merck-Đức 632.000
56 Methyl blue indicator
Methyl blue indicator
.05 kg GR Grade Sigma-Đức 49.546.000
57 Methyl orange indicator
Methyl orange indicator
.05 kg GR Grade Merck-Đức 56.222.000
58 Nitric acid
Nitric acid
4 kg 68~70%, ACS reagent Merck-Đức 1.264.000
59 Perchloric acid
Perchloric acid
2 kg 70% Daejung- Hàn Quốc 1.515.000
60 Sodium chloride
Sodium chloride
3.5 kg 99%, ACS reagent Merck-Đức 698.000
61 Sodium hydroxide, pellet
Sodium hydroxide, pellet
2 kg 97+%, ACS reagent Merck-Đức 698.000
62 Sodium sulfite
Sodium sulfite
1.5 kg 98,5% Merck-Đức 1.791.000
63 Starch
Starch
2 kg GR Grade Merck-Đức 5.129.000
64 Sulfuric acid
Sulfuric acid
2 kg 96% Merck-Đức 707.000
65 Ethyl alcohol
Ethyl alcohol
2 lít Ethanol 99% + Fisher- UK 764.000
66 Sodium Reagent A
C100-016
12 lít Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật KNTEC-Hàn Quốc 3.900.000
67 Silica Reagent A (Included Powder-A)
S300-016
7.5 lít Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật KNTEC-Hàn Quốc 5.199.000
68 Silica Reagent B
S300-017
7.5 lít Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật KNTEC-Hàn Quốc 2.166.000
69 Silica Reagent C
S300-018
15 lít Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật KNTEC-Hàn Quốc 6.499.000
70 Calibration DPD Kit
K2504
4 bộ Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật CHEMETRICS-USA 3.424.000
71 Reagent R1
10007901
.32 kg Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Dr. Thiedig -Đức 840.845.000
72 Reagent R3
10007901
.32 kg Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Dr. Thiedig -Đức 840.845.000
73 Reagent R2a
10007901
.32 kg Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Dr. Thiedig -Đức 840.845.000
74 Reagent R2b
10007901
.32 kg Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Dr. Thiedig -Đức 840.845.000
75 Sodium Solution 5,100 ppb
1004668
8 kg Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Dr. Thiedig -Đức 10.653.000
76 KCl solution 3M
10000271
.5 lít Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Dr. Thiedig -Đức 74.573.000
77 Ph sensor electrolyte refill
9210391
6 lít Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Emerson-Singapore 10.536.000
78 Resin
S100G1
20 lít Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Lewatit Lanxess Sybron-Đức 395.000
79 Mixed bed resin
1003563
3.6 lít Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Dr. Thiedig -Đức 58.973.000
80 Stock Solution 25,000 ppb
1004713
17 lít Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Dr. Thiedig -Đức 52.657.000
81 DPD reagemt for Residual Chlorine
2105669
5 hộp Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach-Mỹ 682.000 (100 bộ/ 1 hộp)
82 Conductivity Standard
300572
4 hộp Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật WTW- Đức 34.768.000 (2* 50ml x 6 cái / hộp)
83 Cleaning Solution
205204
.2 lít Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật WTW- Đức 96.578.000
84 Filling Solution
205217
.2 lít Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật WTW- Đức 57.947.000
85 CHEMets Refill
R-7511
60 ống Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật CHEMETRICS-USA 5.018.000 (18 bộ/ ống)
86 CHEMets Refill
R-7540
60 ống Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật CHEMETRICS-USA 1.343.000 18 bộ/ ống)
87 MSA Cartridge
74535
2 gói Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật THERMOFISHER-USA 125.784.000
88 Dionex Combined Six Cation Standard-II, 50 mL
046070
4 hộp Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật THERMOFISHER-USA 5.485.000 (50mL/1 lọ/ 1hộp)
89 ALKALINITY as Caco3 (Total)
TNT-870
22 hộp Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Đức 1.435.000 (25 bộ/ 1 hộp)
90 Alkalinity Voluette Ampule Standard Solution, 25,000-mg/L CaCO3, 10-mL
1427810
4 hộp Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 2.054.000 (16 bộ/ 1 hộp)
91 Chloride
23198-00
6 hộp Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 2.818.000
92 Chloride Standard Solution, 1000-mg/L Cl-
18349
2 lọ Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 1.198.000 500 ml/ lọ
93 Copper
2105869
6 hộp Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 1.620.000 100 bộ/ 1 hộp
94 Copper Standard Solution, 100-mg/L as Cu
12842
2 lọ Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 724.000 100 ml/ lọ
95 Hardness(total), 0.05-4.0mg/l for UV-VIS
23199-00
3 hộp Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 2.489.000
96 Iron total
2105769
14 gói Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 790.000 (100 sets/ 1 gói)
97 Iron Standard Solution, 100-mg/L
1417542
2 lọ Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 606.000 100 ml/ lọ
98 Phosphtonate, 0.02-125ppm for UV-VIS
2429700
3 hộp Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 3.358.000
99 Phosphate Standard Solution, 1-mg/L as PO43–
256949
2 lọ Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 1.001.000 500ml/ lọ
100 Phosohorus (Reactive) (Molybdovanadate Method)
20760-32
3 hộp Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 632.000 (100ml/ 1lọ/ 1 hộp)
101 Phosphate Standard Solution, 10-mg/L as PO 3–
14204-16
2 lọ Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 1.528.000 946ml/ lọ
102 Potassium
24591-00
3 hộp Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 7.217.000
103 Potassium Standard Solution, 10-mL Voluette® Ampule, 250 mg/L
14790-10
4 hộp Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 2.054.000 16 bộ/ 1 hộp
104 Silica reagent
24593-00
57 hộp Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 2.568.000
105 Silica Standard solution 1 mg/l
1106-49
4 lọ Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 1.146.000 500ml/ lọ
106 Silica Standard solution 25 mg/l
21225-31
4 lọ Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 1.910.000 236ml/ lọ
107 SULFAVER 4, SULFATE RGT
21067-69
6 hộp Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 1.093.000 (100 bộ/ 1 hộp)
108 Sulfate Standard Solution, 1000-mg/L
21757-49
4 lọ Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 1.146.000 500ml/ lọ
109 Manganese III COD Vials, 30-1000 mg/l, 150/PK for COD Meter
26234-15
4 hộp Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 9.785.000 (150 bộ/ 1 hộp)
110 Digestion Solution for COD 20-1500 mg/l Range, 150/PK for COD Meter
21259-15
2 hộp Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 5.623.000 (150 bộ/ 1 hộp)
111 Sanitization Chlorine Tablets for Distilled water generator
ZWCL01F50
100 cái Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Merck-Đức 119.000
112 Hydrazine
179032
16 lọ Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 751.000 100 ml/lọ
113 Hydrazine Sulfate, ACS 100gam
742-26
2 lọ Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 1.383.000 100 g/lọ
114 Ammonia Nitrogen Reagent Set
24582-00
6 hộp Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 2.805.000
115 Nitrogen,Amonia Standard Solution 1mg/l
1891-49
4 lọ Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 975.000 500 ml/lọ
116 Nitrogen,Amonia Standard Solution, 50mg/l
14791-10
16 hộp Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 2.068.000 16 bộ/1 hộp
117 Dissoveled oxygen (low range) reagent
2501025
8 hộp Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 1.133.000 25 bộ/1 hộp
118 Sodium Hydrosulfite, technical grade
294-34
2 lọ Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật Hach - Mỹ 2.634.000 500 ml/lọ
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8848 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1876 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25505 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tự do tư tưởng là sức sống của linh hồn. "

Voltaire

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây