Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0900233631 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TÂN THÀNH và CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ KIM NGƯU | 4.502.063.020 VND | 4.502.063.020 VND | 450 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TÂN THÀNH | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ KIM NGƯU | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NO |
NO
|
18 | lít | NO gas 900ppm | Messer-Việt Nam | 2.085.000 | |
2 | NO |
NO
|
18 | lít | NO gas 540ppm | Messer-Việt Nam | 2.085.000 | |
3 | N2 |
N2
|
54 | lít | N2 gas 99.999% | Messer-Việt Nam | 194.000 | |
4 | O2 |
O2
|
18 | lít | O2 gas 20% | Messer-Việt Nam | 1.646.000 | |
5 | O2 |
O2
|
18 | lít | O2 gas 2% | Messer-Việt Nam | 1.646.000 | |
6 | NH3 |
NH3
|
18 | lít | NH3 gas 9ppm | Messer-Việt Nam | 2.085.000 | |
7 | H2 |
H2
|
30.6 | lít | Hydrogen, 50% LEL in air (17 Liter) | Messer-Việt Nam | 882.000 | |
8 | SO2 |
SO2
|
80 | lít | SO2≤175ppm (~500mg/m3), Rest N2. | Messer-Việt Nam | 412.000 | |
9 | SO2 |
SO2
|
80 | lít | ≤1750ppm (~5000mg/m3), Rest N2. | Messer-Việt Nam | 444.000 | |
10 | O2 |
O2
|
30 | lít | 80 to 100% scale of oxygen, Rest N2, Volume 8L. | Messer-Việt Nam | 593.000 | |
11 | N2 |
N2
|
30 | lít | 99% N2 with O2 concentration 1%, Volume 8L. | Messer-Việt Nam | 1.493.000 | |
12 | Zero |
Zero
|
188 | lít | N2 99.999 % | Messer-Việt Nam | 97.000 | |
13 | Span |
Span
|
40 | lít | NO ( 1200mg/m3), SO2 400mg/m3 | Messer-Việt Nam | 290.000 | |
14 | Span |
Span
|
40 | lít | CO 400ppm, CO2 20%Vol | Messer-Việt Nam | 379.000 | |
15 | O2 |
O2
|
40 | lít | O2 gas 10% | Messer-Việt Nam | 280.000 | |
16 | O2 |
O2
|
40 | lít | O2 gas 20.95% | Messer-Việt Nam | 280.000 | |
17 | Sodium Standard Solution A |
Sodium Standard Solution A
|
40 | lít | 10pbb | KNTEC-Hàn Quốc | 542.000 | |
18 | Sodium Standard Solution B |
Sodium Standard Solution B
|
40 | lít | 50ppb | KNTEC-Hàn Quốc | 542.000 | |
19 | Silica Standard Solution A |
Silica Standard Solution A
|
20 | lít | 42.8 pbb | KNTEC-Hàn Quốc | 542.000 | |
20 | Silica Standard Solution B |
Silica Standard Solution B
|
20 | lít | 6.4 pbb | KNTEC-Hàn Quốc | 542.000 | |
21 | pH Buffer Solution 4.0 |
pH Buffer Solution 4.0
|
10 | lít | pH 4.0 | WWR -Pháp | 263.000 | |
22 | pH Buffer Solution 7.0 |
pH Buffer Solution 7.0
|
10 | lít | pH 7.0 | Horiba-Singapore | 622.000 | |
23 | pH Buffer Solution 10.0 |
pH Buffer Solution 10.0
|
10 | lít | pH 10.0 | WWR -Pháp | 290.000 | |
24 | pH Buffer Solution 4.0 |
pH Buffer Solution 4.0
|
1 | lít | pH 4.0 | WWR -Pháp | 263.000 | |
25 | pH Buffer Solution 10.0 |
pH Buffer Solution 10.0
|
1 | lít | pH 10.0 | WWR -Pháp | 290.000 | |
26 | pH Buffer Solution 4.0 |
pH Buffer Solution 4.0
|
1 | lít | pH 4.0 | WWR -Pháp | 263.000 | |
27 | pH Buffer Solution 7.0 |
pH Buffer Solution 7.0
|
1 | lít | pH 7.0 | Horiba-Singapore | 622.000 | |
28 | pH Buffer Solution 10.0 |
pH Buffer Solution 10.0
|
1 | lít | pH 10.0 | WWR -Pháp | 290.000 | |
29 | pH Buffer Solution |
pH Buffer Solution
|
6 | lít | pH 4.01 Calibration, lab grade | Hanna-Romania | 411.000 | |
30 | pH Buffer Solution |
pH Buffer Solution
|
6 | lít | pH 6.86 Calibration, lab grade | Hanna-Romania | 411.000 | |
31 | pH Buffer Solution |
pH Buffer Solution
|
6 | lít | pH 9.18 Calibration, lab grade | Hanna-Romania | 411.000 | |
32 | Zero Chemical - Sodium Sulfite anhydrous |
Zero Chemical - Sodium Sulfite anhydrous
|
2 | kg | ASSAY MIN 95%, Extra pure grade | Merck-Đức | 1.118.000 | |
33 | Potassium chloride |
Potassium chloride
|
1 | kg | ASSAY MIN 99%, Extra pure grade | Merck-Đức | 738.000 | |
34 | Potassium sodium tartrate |
Potassium sodium tartrate
|
1 | kg | ASSAY MIN 99%, Extra pure grade | Merck-Đức | 1.738.000 | |
35 | Sodium salicylate |
Sodium salicylate
|
2 | kg | ASSAY MIN 99%, Extra pure grade | Merck-Đức | 2.883.000 | |
36 | Ammonium chloride |
Ammonium chloride
|
1 | kg | ASSAY MIN 99%, Extra pure grade | Merck-Đức | 931.000 | |
37 | Sodium hydroxide |
Sodium hydroxide
|
2 | kg | ASSAY MIN 93%, Extra pure grade | Merck-Đức | 752.000 | |
38 | Sodium nitroprusside |
Sodium nitroprusside
|
.06 | kg | 99,00% | Merck-Đức | 3.450.000 | |
39 | Dichloroisocyanuric acid, sodium salt |
Dichloroisocyanuric acid, sodium salt
|
.06 | kg | 98% (AT) | Himedia -Ấn Độ | 922.000 | |
40 | Sulfuric acid |
Sulfuric acid
|
1 | kg | ASSAY MIN 99%, Extra pure grade | Sigma-Đức | 645.000 | |
41 | Sulfuric acid |
Sulfuric acid
|
16 | lít | Sulfuric acid 25% | Merck-Đức | 1.090.000 | |
42 | Diisopropylamine 1000ml |
Diisopropylamine 1000ml
|
16 | lít | GR grade 99% | Merck-Đức | 1.379.000 | |
43 | Conductivity Standard |
Conductivity Standard
|
1.92 | lít | Standard 100 us/cm, 25oC | Eutech-singapore | 988.000 | |
44 | Conductivity Standard |
Conductivity Standard
|
2.88 | lít | Standard 500 us/cm, 25oC | Eutech-singapore | 988.000 | |
45 | Buffer solution |
Buffer solution
|
3 | lít | Buffer solution, 4 | Hanna-Romania | 411.000 | |
46 | Buffer solution |
Buffer solution
|
3 | lít | Buffer solution, 7 | Hanna-Romania | 411.000 | |
47 | Buffer solution |
Buffer solution
|
3 | lít | Buffer solution, 10 | Hanna-Romania | 411.000 | |
48 | Solution for pH electrode |
Solution for pH electrode
|
.2 | lít | KCL, 3 mol/l | Mettler Toledo -Thụy Sỹ | 2.305.000 | |
49 | Acetic acid |
Acetic acid
|
4 | kg | 99.7% ACS reagent | Merck-Đức | 856.000 | |
50 | Acetone |
Acetone
|
38 | lít | 99.7%, GR grade | Merck-Đức | 435.000 | |
51 | Cobalt (II) chlroride |
Cobalt (II) chlroride
|
.2 | lít | 98%, ACS reagent | Merck-Đức | 65.269.000 | |
52 | Hydrochloric acid |
Hydrochloric acid
|
4 | kg | 37%, ACS reagent | Merck-Đức | 644.000 | |
53 | Hydrogen peroxide |
Hydrogen peroxide
|
4 | kg | 30%, GR grade | Merck-Đức | 1.063.000 | |
54 | Iso-Propanol |
Iso-Propanol
|
2 | lít | 99.5%, Laboratory grade | Merck-Đức | 474.000 | |
55 | Methanol |
Methanol
|
2 | lít | 99.5%, HPLC grade | Merck-Đức | 632.000 | |
56 | Methyl blue indicator |
Methyl blue indicator
|
.05 | kg | GR Grade | Sigma-Đức | 49.546.000 | |
57 | Methyl orange indicator |
Methyl orange indicator
|
.05 | kg | GR Grade | Merck-Đức | 56.222.000 | |
58 | Nitric acid |
Nitric acid
|
4 | kg | 68~70%, ACS reagent | Merck-Đức | 1.264.000 | |
59 | Perchloric acid |
Perchloric acid
|
2 | kg | 70% | Daejung- Hàn Quốc | 1.515.000 | |
60 | Sodium chloride |
Sodium chloride
|
3.5 | kg | 99%, ACS reagent | Merck-Đức | 698.000 | |
61 | Sodium hydroxide, pellet |
Sodium hydroxide, pellet
|
2 | kg | 97+%, ACS reagent | Merck-Đức | 698.000 | |
62 | Sodium sulfite |
Sodium sulfite
|
1.5 | kg | 98,5% | Merck-Đức | 1.791.000 | |
63 | Starch |
Starch
|
2 | kg | GR Grade | Merck-Đức | 5.129.000 | |
64 | Sulfuric acid |
Sulfuric acid
|
2 | kg | 96% | Merck-Đức | 707.000 | |
65 | Ethyl alcohol |
Ethyl alcohol
|
2 | lít | Ethanol 99% + | Fisher- UK | 764.000 | |
66 | Sodium Reagent A |
C100-016
|
12 | lít | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | KNTEC-Hàn Quốc | 3.900.000 | |
67 | Silica Reagent A (Included Powder-A) |
S300-016
|
7.5 | lít | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | KNTEC-Hàn Quốc | 5.199.000 | |
68 | Silica Reagent B |
S300-017
|
7.5 | lít | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | KNTEC-Hàn Quốc | 2.166.000 | |
69 | Silica Reagent C |
S300-018
|
15 | lít | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | KNTEC-Hàn Quốc | 6.499.000 | |
70 | Calibration DPD Kit |
K2504
|
4 | bộ | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | CHEMETRICS-USA | 3.424.000 | |
71 | Reagent R1 |
10007901
|
.32 | kg | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Dr. Thiedig -Đức | 840.845.000 | |
72 | Reagent R3 |
10007901
|
.32 | kg | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Dr. Thiedig -Đức | 840.845.000 | |
73 | Reagent R2a |
10007901
|
.32 | kg | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Dr. Thiedig -Đức | 840.845.000 | |
74 | Reagent R2b |
10007901
|
.32 | kg | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Dr. Thiedig -Đức | 840.845.000 | |
75 | Sodium Solution 5,100 ppb |
1004668
|
8 | kg | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Dr. Thiedig -Đức | 10.653.000 | |
76 | KCl solution 3M |
10000271
|
.5 | lít | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Dr. Thiedig -Đức | 74.573.000 | |
77 | Ph sensor electrolyte refill |
9210391
|
6 | lít | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Emerson-Singapore | 10.536.000 | |
78 | Resin |
S100G1
|
20 | lít | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Lewatit Lanxess Sybron-Đức | 395.000 | |
79 | Mixed bed resin |
1003563
|
3.6 | lít | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Dr. Thiedig -Đức | 58.973.000 | |
80 | Stock Solution 25,000 ppb |
1004713
|
17 | lít | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Dr. Thiedig -Đức | 52.657.000 | |
81 | DPD reagemt for Residual Chlorine |
2105669
|
5 | hộp | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach-Mỹ | 682.000 | (100 bộ/ 1 hộp) |
82 | Conductivity Standard |
300572
|
4 | hộp | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | WTW- Đức | 34.768.000 | (2* 50ml x 6 cái / hộp) |
83 | Cleaning Solution |
205204
|
.2 | lít | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | WTW- Đức | 96.578.000 | |
84 | Filling Solution |
205217
|
.2 | lít | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | WTW- Đức | 57.947.000 | |
85 | CHEMets Refill |
R-7511
|
60 | ống | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | CHEMETRICS-USA | 5.018.000 | (18 bộ/ ống) |
86 | CHEMets Refill |
R-7540
|
60 | ống | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | CHEMETRICS-USA | 1.343.000 | 18 bộ/ ống) |
87 | MSA Cartridge |
74535
|
2 | gói | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | THERMOFISHER-USA | 125.784.000 | |
88 | Dionex Combined Six Cation Standard-II, 50 mL |
046070
|
4 | hộp | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | THERMOFISHER-USA | 5.485.000 | (50mL/1 lọ/ 1hộp) |
89 | ALKALINITY as Caco3 (Total) |
TNT-870
|
22 | hộp | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Đức | 1.435.000 | (25 bộ/ 1 hộp) |
90 | Alkalinity Voluette Ampule Standard Solution, 25,000-mg/L CaCO3, 10-mL |
1427810
|
4 | hộp | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 2.054.000 | (16 bộ/ 1 hộp) |
91 | Chloride |
23198-00
|
6 | hộp | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 2.818.000 | |
92 | Chloride Standard Solution, 1000-mg/L Cl- |
18349
|
2 | lọ | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 1.198.000 | 500 ml/ lọ |
93 | Copper |
2105869
|
6 | hộp | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 1.620.000 | 100 bộ/ 1 hộp |
94 | Copper Standard Solution, 100-mg/L as Cu |
12842
|
2 | lọ | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 724.000 | 100 ml/ lọ |
95 | Hardness(total), 0.05-4.0mg/l for UV-VIS |
23199-00
|
3 | hộp | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 2.489.000 | |
96 | Iron total |
2105769
|
14 | gói | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 790.000 | (100 sets/ 1 gói) |
97 | Iron Standard Solution, 100-mg/L |
1417542
|
2 | lọ | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 606.000 | 100 ml/ lọ |
98 | Phosphtonate, 0.02-125ppm for UV-VIS |
2429700
|
3 | hộp | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 3.358.000 | |
99 | Phosphate Standard Solution, 1-mg/L as PO43– |
256949
|
2 | lọ | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 1.001.000 | 500ml/ lọ |
100 | Phosohorus (Reactive) (Molybdovanadate Method) |
20760-32
|
3 | hộp | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 632.000 | (100ml/ 1lọ/ 1 hộp) |
101 | Phosphate Standard Solution, 10-mg/L as PO 3– |
14204-16
|
2 | lọ | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 1.528.000 | 946ml/ lọ |
102 | Potassium |
24591-00
|
3 | hộp | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 7.217.000 | |
103 | Potassium Standard Solution, 10-mL Voluette® Ampule, 250 mg/L |
14790-10
|
4 | hộp | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 2.054.000 | 16 bộ/ 1 hộp |
104 | Silica reagent |
24593-00
|
57 | hộp | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 2.568.000 | |
105 | Silica Standard solution 1 mg/l |
1106-49
|
4 | lọ | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 1.146.000 | 500ml/ lọ |
106 | Silica Standard solution 25 mg/l |
21225-31
|
4 | lọ | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 1.910.000 | 236ml/ lọ |
107 | SULFAVER 4, SULFATE RGT |
21067-69
|
6 | hộp | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 1.093.000 | (100 bộ/ 1 hộp) |
108 | Sulfate Standard Solution, 1000-mg/L |
21757-49
|
4 | lọ | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 1.146.000 | 500ml/ lọ |
109 | Manganese III COD Vials, 30-1000 mg/l, 150/PK for COD Meter |
26234-15
|
4 | hộp | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 9.785.000 | (150 bộ/ 1 hộp) |
110 | Digestion Solution for COD 20-1500 mg/l Range, 150/PK for COD Meter |
21259-15
|
2 | hộp | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 5.623.000 | (150 bộ/ 1 hộp) |
111 | Sanitization Chlorine Tablets for Distilled water generator |
ZWCL01F50
|
100 | cái | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Merck-Đức | 119.000 | |
112 | Hydrazine |
179032
|
16 | lọ | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 751.000 | 100 ml/lọ |
113 | Hydrazine Sulfate, ACS 100gam |
742-26
|
2 | lọ | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 1.383.000 | 100 g/lọ |
114 | Ammonia Nitrogen Reagent Set |
24582-00
|
6 | hộp | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 2.805.000 | |
115 | Nitrogen,Amonia Standard Solution 1mg/l |
1891-49
|
4 | lọ | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 975.000 | 500 ml/lọ |
116 | Nitrogen,Amonia Standard Solution, 50mg/l |
14791-10
|
16 | hộp | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 2.068.000 | 16 bộ/1 hộp |
117 | Dissoveled oxygen (low range) reagent |
2501025
|
8 | hộp | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 1.133.000 | 25 bộ/1 hộp |
118 | Sodium Hydrosulfite, technical grade |
294-34
|
2 | lọ | Tham chiếu Mục 1 Phần II, Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Hach - Mỹ | 2.634.000 | 500 ml/lọ |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tự do tư tưởng là sức sống của linh hồn. "
Voltaire
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...