Cung cấp hóa chất thí nghiệm phục vụ sản xuất kinh doanh năm 2021

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
41
Số KHLCNT
Gói thầu
Cung cấp hóa chất thí nghiệm phục vụ sản xuất kinh doanh năm 2021
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
223.300.325 VND
Giá dự toán
223.300.325 VND
Hoàn thành
15:09 07/07/2021
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
4 tháng
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0100150295

Viện Dầu khí Việt Nam

182.779.900 VND 182.779.900 VND 4 tháng

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 2-Propanol
Merck - Đức, 1096341000
10 Lít Merck 1.09634, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 477.400
2 4-(Dimethylamino)benzaldehyde
Merck - Đức,1030580100
1 chai/100 g Merck 1.03058.0100, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 2.163.700
3 Amino acid F dilution 2.9L
Hach- Mỹ, 23530-03
1 Chai HACH 23530-03, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 2.853.400
4 Ammonium amidosulfonate
Merck - Đức,1012200100
1 chai/100 g Merck 1.01220.0100, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 1.337.600
5 Ammonium chloride
Merck - Đức,1011450500
1 Chai/500g Merck 1.01145.0500, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 938.300
6 Ammonium heptamolybdate tetrahydrate
Merck - Đức,1011820250
1 chai/250 g Merck 1.01182.0250, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 3.619.000
7 Axit boric
Merck - Đức,1001650500
1 Chai/500g Merck 1.00165.0500, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 723.800
8 Calcein Indicator (Fluorexon)
Merck - Đức,1023150005
1 chai/5g Merck 1.02315.0005, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 3.309.900
9 Calcium carbonate
Merck - Đức,1020660250
1 Chai/250 g Merck 1.02066.0250, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 872.300
10 Cá từ
Isolab-Đức
6 cái Hãng ISOLAB, loại 2 cm, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 33.000
11 Cá từ
Isolab-Đức
6 cái Hãng ISOLAB, loại 3 cm, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 35.200
12 Chất chuẩn chớp cháy kín Hexadecane 100%
Cannon - Mỹ, 9727-A25
1 Chai Cannon FPRM16, Cam kết cung cấp CO, CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 7.728.600
13 Dung dịch chuẩn pH = 4
Merck - Đức,1094351000
3 Lít Merck 109435.1000, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 540.100
14 Dung dịch chuẩn pH = 7
Merck - Đức,1094391000
3 Lít Merck 109439.1000, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 535.700
15 Dung dịch chuẩn pH = 9
Merck - Đức,1094611000
1 Lít Merck 109461.1000, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 1.293.600
16 Dung dịch Potassium chloride (KCl 3 M)
Merck - Đức,1048170250
1 Chai/ 250 ml Merck 1.04817.0250, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 609.400
17 EDTA (Titriplex® III ethylenedinitrilotetraacetic acid, disodium salt dihydrate)
Merck - Đức,1084180100
1 chai/100 g Merck 1.08418.0100, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 812.900
18 Ethanol
Merck - Đức, 1009831000
10 lít Merck 100983, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 669.900
19 Giấy pH
Merck - Đức,1095350001
2 Hộp Merck 1.09535.0001, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 300.300
20 Hóa chất thử Amoniac low Range
Hach- Mỹ, 2604545
1 Bộ HACH 2604545, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 4.158.000
21 Hóa chất thử Clo dư
Hach- Mỹ,21055-69
2 Bộ HACH 21055-69, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 624.800
22 Hóa chất thử độ cứng
Hach- Mỹ,2319900
1 Bộ HACH 2319900, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 2.393.600
23 Hóa chất thử sắt TPTZ
Hach- Mỹ,2608799
1 Bộ HACH 2608799, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 1.183.600
24 Hóa chất thử Tổng Nitơ HR
Hach- Mỹ,2714100
1 Bộ HACH 2714100, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 5.670.500
25 Hydranal coulomat AG
Fluka -Honeywell - Đức, 34836
2 Chai/500 ml Hydranal 34836, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 4.424.200
26 Hydranal coulomat CG
Fluka -Honeywell - Đức, 34840
1 Hộp/10 ống Hydranal 34840, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 3.675.100
27 Hydrochloric acid 37 %
Merck - Đức, 1003171000
3 lit Merck 1.00317.1000, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 638.000
28 Hydrogen peroxide 30%
Merck - Đức,1072091000
1 Lít Merck 1.07209.1000, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 957.000
29 Hydroxynaphthol blue
Merck - Đức,1045930025
1 Chai/25g Merck 1.04593.0025, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 8.083.900
30 L(+)Ascorbic Acid
Merck - Đức,1004680100
1 chai/100 g Merck 1.00468.0100, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 1.219.900
31 Methyl orange
Merck - Đức,1013220025
1 Chai/25g Merck 1.01322.0025, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 1.292.500
32 Nhớt kế mao quản thủy tinh 450 xuôi
Cannon - Mỹ, 9721-B77
2 Cái Cannon-Fenske routine Viscometers 450/ code: 9721-B77, Cam kết cung cấp CO, CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 5.998.300
33 Nitric acid 65%
Merck - Đức,1004561000
1 lit Merck 1.00456.1000, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 588.500
34 Ống chuẩn AgNO3 0.1 N
Merck - Đức,1099900001
1 ống Merck 1.09990.0001, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 2.424.400
35 Ống chuẩn EDTA 0,01 M
Merck - Đức,1.08446 .0001
4 Ống Merck 1.08446 .0001, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 776.600
36 Ống chuẩn H2SO4 0.1 N
Merck - Đức,1099840001
1 Ống Merck 1.09984.0001, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 599.500
37 Ống chuẩn HCL 0.1 N
Merck - Đức,1099730001
1 Ống Merck 1.09973.0001, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 612.700
38 Ống chuẩn KMnO4 0.1 N
Merck - Đức,, Mã 1099350001: đã ngưng sản xuất. Thay bằng mã 1091211000 tương đương
1 Ống Merck 1.09935.0001, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 1.277.100
39 Ống chuẩn Na2S2O3 0.1 N
Merck - Đức,1099500001
3 Ống Merck 1.09950.0001, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 478.500
40 Ống chuẩn NaOH 0.1 N
Merck - Đức,1099590001
1 Ống Merck 1.09959.0001, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 567.600
41 Oxalic acid dihydrate
Merck - Đức,1004950500
1 chai/500 g Merck 1.00495.0500, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 1.140.700
42 Pipet thủy tinh
Isolab-Đức
2 Cái Hãng Isolab, 2ml nhiều vạch, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 39.600
43 Pipet thủy tinh
Isolab-Đức
2 Cái Hãng Isolab, 5ml nhiều vạch, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 41.800
44 Pipet thủy tinh
Isolab-Đức
2 Cái Hãng Isolab, 10ml nhiều vạch, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 45.100
45 Potassium antimony(III) oxide tartrate trihydrate
Merck - Đức,1080920100
1 chai/100 g Merck 1.08092.0100, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 1.375.000
46 Potassium cyanide
Merck - Đức,1049651000
1 Chai/1 kg Merck 1.04965.1000, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 1.566.400
47 Potassium hydroxide
Merck - Đức,1050330500
2 Chai/500g Merck 1.05033.0500, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 884.400
48 Potassium Iodide
Merck - Đức,1050430250
1 Chai/250 g Merck 1.05043.0250, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 2.634.500
49 Silica standard solution 2.9L
Hach - Mỹ, 21008-03
1 Chai HACH 21008-03, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 1.336.500
50 Sodium acetate
Trung Quốc
2 Chai/500g PA, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 72.600
51 Sodium carbonat
Merck - Đức, 1063920500
1 Chai/500g Merck 1.06392.0500, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 663.300
52 Sodium hydrogen carbonate
Merck - Đức, 1063290500
1 Chai/500g Merck 1.06329.0500, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 518.100
53 Sulfuric acid 95-97%
Merck - Đức,1007311000
1 lit Merck 1.00731.1000, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 701.800
54 Tetra-n-butyl ammonium hydroxide 0.1N
Merck - Đức, 1091620500
3 Chai/500 ml Merck 1.09162.0500, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 3.283.500
55 Toluen
Merck - Đức, 1083251000
10 Lit Merck 1.08325, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 508.200
56 Total acid number standard 0.1 mg/g KOH
Reagecon- Ireland , RETAN01
2 Chai Reagecon (RETAN01), Cam kết cung cấp CO, CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 5.578.100
57 Chế phẩm vi sinh
Aquaclean - Mỹ, ACF 32
1 Gallon Aquaclean ACF 32, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 1.595.000
58 Chế phẩm vi sinh
Aquaclean - Mỹ, Nitrifier Activator
1 Hộp Aquaclean Nitrifier Activator, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 1.977.800
59 Khí H2
Air liquid - Singapore
1 Chai - Độ tinh khiết: 99,9995% - Cỡ chai: 50 L - Áp lực chai: 150 bar - Loại chai: Thép - Thể tích khí: 7 M3 - Hãng Air liquid Cam kết cung cấp CO, CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, Cam kết cung cấp Giấy chứng nhận kết quả kiểm định đối với các thiết bị chứa áp lực (vỏ chai) theo quy định. Thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 32 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 24.502.000
60 Dung dịch châm điện cực sensor Clo dư
Endress + Hauser - Đức, D-70839
4 Chai Endress + Hauser; D-70839 Gerlingden; Article 50005256, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 1.666.500
61 Citric acid for high temperate 2.9L
Hach - Mỹ, 2704303
1 Chai HACH 2704303, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 1.606.000
62 Xylene
Xilong- Trung Quốc
20 Lít PA, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. null 150.700
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8848 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1876 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25505 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Lịch sử không là gì hơn ngoài màn kịch của tội lỗi và bất hạnh. "

Voltaire

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây