Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100150295 | Viện Dầu khí Việt Nam |
182.779.900 VND | 182.779.900 VND | 4 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2-Propanol |
Merck - Đức, 1096341000
|
10 | Lít | Merck 1.09634, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 477.400 | |
2 | 4-(Dimethylamino)benzaldehyde |
Merck - Đức,1030580100
|
1 | chai/100 g | Merck 1.03058.0100, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 2.163.700 | |
3 | Amino acid F dilution 2.9L |
Hach- Mỹ, 23530-03
|
1 | Chai | HACH 23530-03, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 2.853.400 | |
4 | Ammonium amidosulfonate |
Merck - Đức,1012200100
|
1 | chai/100 g | Merck 1.01220.0100, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 1.337.600 | |
5 | Ammonium chloride |
Merck - Đức,1011450500
|
1 | Chai/500g | Merck 1.01145.0500, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 938.300 | |
6 | Ammonium heptamolybdate tetrahydrate |
Merck - Đức,1011820250
|
1 | chai/250 g | Merck 1.01182.0250, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 3.619.000 | |
7 | Axit boric |
Merck - Đức,1001650500
|
1 | Chai/500g | Merck 1.00165.0500, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 723.800 | |
8 | Calcein Indicator (Fluorexon) |
Merck - Đức,1023150005
|
1 | chai/5g | Merck 1.02315.0005, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 3.309.900 | |
9 | Calcium carbonate |
Merck - Đức,1020660250
|
1 | Chai/250 g | Merck 1.02066.0250, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 872.300 | |
10 | Cá từ |
Isolab-Đức
|
6 | cái | Hãng ISOLAB, loại 2 cm, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 33.000 | |
11 | Cá từ |
Isolab-Đức
|
6 | cái | Hãng ISOLAB, loại 3 cm, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 35.200 | |
12 | Chất chuẩn chớp cháy kín Hexadecane 100% |
Cannon - Mỹ, 9727-A25
|
1 | Chai | Cannon FPRM16, Cam kết cung cấp CO, CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 7.728.600 | |
13 | Dung dịch chuẩn pH = 4 |
Merck - Đức,1094351000
|
3 | Lít | Merck 109435.1000, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 540.100 | |
14 | Dung dịch chuẩn pH = 7 |
Merck - Đức,1094391000
|
3 | Lít | Merck 109439.1000, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 535.700 | |
15 | Dung dịch chuẩn pH = 9 |
Merck - Đức,1094611000
|
1 | Lít | Merck 109461.1000, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 1.293.600 | |
16 | Dung dịch Potassium chloride (KCl 3 M) |
Merck - Đức,1048170250
|
1 | Chai/ 250 ml | Merck 1.04817.0250, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 609.400 | |
17 | EDTA (Titriplex® III ethylenedinitrilotetraacetic acid, disodium salt dihydrate) |
Merck - Đức,1084180100
|
1 | chai/100 g | Merck 1.08418.0100, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 812.900 | |
18 | Ethanol |
Merck - Đức, 1009831000
|
10 | lít | Merck 100983, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 669.900 | |
19 | Giấy pH |
Merck - Đức,1095350001
|
2 | Hộp | Merck 1.09535.0001, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 300.300 | |
20 | Hóa chất thử Amoniac low Range |
Hach- Mỹ, 2604545
|
1 | Bộ | HACH 2604545, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 4.158.000 | |
21 | Hóa chất thử Clo dư |
Hach- Mỹ,21055-69
|
2 | Bộ | HACH 21055-69, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 624.800 | |
22 | Hóa chất thử độ cứng |
Hach- Mỹ,2319900
|
1 | Bộ | HACH 2319900, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 2.393.600 | |
23 | Hóa chất thử sắt TPTZ |
Hach- Mỹ,2608799
|
1 | Bộ | HACH 2608799, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 1.183.600 | |
24 | Hóa chất thử Tổng Nitơ HR |
Hach- Mỹ,2714100
|
1 | Bộ | HACH 2714100, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 5.670.500 | |
25 | Hydranal coulomat AG |
Fluka -Honeywell - Đức, 34836
|
2 | Chai/500 ml | Hydranal 34836, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 4.424.200 | |
26 | Hydranal coulomat CG |
Fluka -Honeywell - Đức, 34840
|
1 | Hộp/10 ống | Hydranal 34840, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 3.675.100 | |
27 | Hydrochloric acid 37 % |
Merck - Đức, 1003171000
|
3 | lit | Merck 1.00317.1000, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 638.000 | |
28 | Hydrogen peroxide 30% |
Merck - Đức,1072091000
|
1 | Lít | Merck 1.07209.1000, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 957.000 | |
29 | Hydroxynaphthol blue |
Merck - Đức,1045930025
|
1 | Chai/25g | Merck 1.04593.0025, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 8.083.900 | |
30 | L(+)Ascorbic Acid |
Merck - Đức,1004680100
|
1 | chai/100 g | Merck 1.00468.0100, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 1.219.900 | |
31 | Methyl orange |
Merck - Đức,1013220025
|
1 | Chai/25g | Merck 1.01322.0025, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 1.292.500 | |
32 | Nhớt kế mao quản thủy tinh 450 xuôi |
Cannon - Mỹ, 9721-B77
|
2 | Cái | Cannon-Fenske routine Viscometers 450/ code: 9721-B77, Cam kết cung cấp CO, CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 5.998.300 | |
33 | Nitric acid 65% |
Merck - Đức,1004561000
|
1 | lit | Merck 1.00456.1000, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 588.500 | |
34 | Ống chuẩn AgNO3 0.1 N |
Merck - Đức,1099900001
|
1 | ống | Merck 1.09990.0001, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 2.424.400 | |
35 | Ống chuẩn EDTA 0,01 M |
Merck - Đức,1.08446 .0001
|
4 | Ống | Merck 1.08446 .0001, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 776.600 | |
36 | Ống chuẩn H2SO4 0.1 N |
Merck - Đức,1099840001
|
1 | Ống | Merck 1.09984.0001, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 599.500 | |
37 | Ống chuẩn HCL 0.1 N |
Merck - Đức,1099730001
|
1 | Ống | Merck 1.09973.0001, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 612.700 | |
38 | Ống chuẩn KMnO4 0.1 N |
Merck - Đức,, Mã 1099350001: đã ngưng sản xuất. Thay bằng mã 1091211000 tương đương
|
1 | Ống | Merck 1.09935.0001, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 1.277.100 | |
39 | Ống chuẩn Na2S2O3 0.1 N |
Merck - Đức,1099500001
|
3 | Ống | Merck 1.09950.0001, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 478.500 | |
40 | Ống chuẩn NaOH 0.1 N |
Merck - Đức,1099590001
|
1 | Ống | Merck 1.09959.0001, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 567.600 | |
41 | Oxalic acid dihydrate |
Merck - Đức,1004950500
|
1 | chai/500 g | Merck 1.00495.0500, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 1.140.700 | |
42 | Pipet thủy tinh |
Isolab-Đức
|
2 | Cái | Hãng Isolab, 2ml nhiều vạch, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 39.600 | |
43 | Pipet thủy tinh |
Isolab-Đức
|
2 | Cái | Hãng Isolab, 5ml nhiều vạch, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 41.800 | |
44 | Pipet thủy tinh |
Isolab-Đức
|
2 | Cái | Hãng Isolab, 10ml nhiều vạch, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 45.100 | |
45 | Potassium antimony(III) oxide tartrate trihydrate |
Merck - Đức,1080920100
|
1 | chai/100 g | Merck 1.08092.0100, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 1.375.000 | |
46 | Potassium cyanide |
Merck - Đức,1049651000
|
1 | Chai/1 kg | Merck 1.04965.1000, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 1.566.400 | |
47 | Potassium hydroxide |
Merck - Đức,1050330500
|
2 | Chai/500g | Merck 1.05033.0500, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 884.400 | |
48 | Potassium Iodide |
Merck - Đức,1050430250
|
1 | Chai/250 g | Merck 1.05043.0250, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 2.634.500 | |
49 | Silica standard solution 2.9L |
Hach - Mỹ, 21008-03
|
1 | Chai | HACH 21008-03, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 1.336.500 | |
50 | Sodium acetate |
Trung Quốc
|
2 | Chai/500g | PA, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 72.600 | |
51 | Sodium carbonat |
Merck - Đức, 1063920500
|
1 | Chai/500g | Merck 1.06392.0500, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 663.300 | |
52 | Sodium hydrogen carbonate |
Merck - Đức, 1063290500
|
1 | Chai/500g | Merck 1.06329.0500, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 518.100 | |
53 | Sulfuric acid 95-97% |
Merck - Đức,1007311000
|
1 | lit | Merck 1.00731.1000, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 701.800 | |
54 | Tetra-n-butyl ammonium hydroxide 0.1N |
Merck - Đức, 1091620500
|
3 | Chai/500 ml | Merck 1.09162.0500, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 3.283.500 | |
55 | Toluen |
Merck - Đức, 1083251000
|
10 | Lit | Merck 1.08325, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 508.200 | |
56 | Total acid number standard 0.1 mg/g KOH |
Reagecon- Ireland , RETAN01
|
2 | Chai | Reagecon (RETAN01), Cam kết cung cấp CO, CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 5.578.100 | |
57 | Chế phẩm vi sinh |
Aquaclean - Mỹ, ACF 32
|
1 | Gallon | Aquaclean ACF 32, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 1.595.000 | |
58 | Chế phẩm vi sinh |
Aquaclean - Mỹ, Nitrifier Activator
|
1 | Hộp | Aquaclean Nitrifier Activator, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 1.977.800 | |
59 | Khí H2 |
Air liquid - Singapore
|
1 | Chai | - Độ tinh khiết: 99,9995% - Cỡ chai: 50 L - Áp lực chai: 150 bar - Loại chai: Thép - Thể tích khí: 7 M3 - Hãng Air liquid Cam kết cung cấp CO, CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, Cam kết cung cấp Giấy chứng nhận kết quả kiểm định đối với các thiết bị chứa áp lực (vỏ chai) theo quy định. Thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 32 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 24.502.000 | |
60 | Dung dịch châm điện cực sensor Clo dư |
Endress + Hauser - Đức, D-70839
|
4 | Chai | Endress + Hauser; D-70839 Gerlingden; Article 50005256, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 1.666.500 | |
61 | Citric acid for high temperate 2.9L |
Hach - Mỹ, 2704303
|
1 | Chai | HACH 2704303, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 1.606.000 | |
62 | Xylene |
Xilong- Trung Quốc
|
20 | Lít | PA, Cam kết cung cấp CQ theo quy định tại khoản 2, Điều 5 Chương III. Dự thảo hợp đồng, thời gian sử dụng (date) còn tối thiểu 12 tháng kể từ ngày Bên mời thầu nhận được hàng hóa. | null | 150.700 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lịch sử không là gì hơn ngoài màn kịch của tội lỗi và bất hạnh. "
Voltaire
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...