Cung cấp hóa chất và vật tư y tế năm 2023-2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
32
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Cung cấp hóa chất và vật tư y tế năm 2023-2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
5.845.258.105 VND
Ngày đăng tải
14:53 05/01/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1214/QĐ-RHMTW
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh
Ngày phê duyệt
29/12/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 67.864.000 75.294.000 3 Xem chi tiết
2 vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1.974.000 2.500.000 1 Xem chi tiết
3 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 178.370.325 178.370.325 2 Xem chi tiết
4 vn0312842273 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN 1.386.000 1.989.780 1 Xem chi tiết
5 vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 1.048.700.000 1.048.700.000 2 Xem chi tiết
6 vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 12.642.000 13.400.000 2 Xem chi tiết
7 vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 1.010.600.000 1.010.670.000 16 Xem chi tiết
8 vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 24.500.000 24.500.000 1 Xem chi tiết
9 vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 918.158.000 926.600.000 4 Xem chi tiết
10 vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 66.000.000 73.500.000 1 Xem chi tiết
11 vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 95.616.000 95.616.000 2 Xem chi tiết
12 vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 171.200.000 171.200.000 3 Xem chi tiết
13 vn0302790072 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỒNG HẠNH 37.800.000 37.800.000 1 Xem chi tiết
14 vn3701771292 CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ XANH 25.500.000 25.500.000 1 Xem chi tiết
15 vn0313517967 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH 136.800.000 144.000.000 1 Xem chi tiết
16 vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 13.191.750 14.448.000 2 Xem chi tiết
17 vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 35.520.000 35.520.000 2 Xem chi tiết
18 vn0314565360 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV 435.170.000 435.170.000 6 Xem chi tiết
19 vn0304028624 CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG 524.400.000 524.400.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 19 nhà thầu 4.805.392.075 4.839.178.105 52

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Que gòn trong ống nghiệm nhựa tiệt trùng
1.000 que Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc QUE GÒN Nantong Renon 1.260.000
2 Gạc dẫn lưu 2,5cm x 200cm x 4 lớp, vô trùng
500 miếng Theo quy định tại Chương V. Châu Ngọc Thạch/ Việt Nam 1.974.000
3 Miếng cầm máu bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp 10x20 (cm)
277 miếng Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Thụy Sĩ - Mã hiệu: W1912 - Hãng sản xuất: Ethicon SARL 126.374.325
4 Sáp xương 2,5 gram
60 miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Healthium Medtech Limited Nước sản xuất: Ấn Mã hàng hóa: S 810 1.386.000
5 Bơm tiêm nước muối (NaCl 0,9%) 10ml đóng gói sẵn
50.600 cây Theo quy định tại Chương V. Becton Dickinson, S.A./Tây Ban Nha 885.500.000
6 Bơm tiêm nước muối (NaCl 0,9%) 5ml đóng gói sẵn
9.600 cây Theo quy định tại Chương V. Becton Dickinson, S.A./Tây Ban Nha 163.200.000
7 Kim luồn tĩnh mạch 24G
600 cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ/26597/EXELINT International, Co 9.072.000
8 Dây oxy 2 nhánh
700 sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; ABS-112 (ABS-11218100), ABS-121 (ABS-12118100); Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare 2.940.000
9 Túi hấp tiệt trùng 60mm x 130mm (tự dán)
6.000 miếng Theo quy định tại Chương V. A.R Medicom (M) SDN BHD, 880154 Malaysia 5.358.000
10 Túi miếng tự dán 190mm x 360mm
7.000 miếng Theo quy định tại Chương V. CROSS PROTECTION (M) SDN BHD - Malaysia 24.500.000
11 Khăn nha 40x50 (cm)
32.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam KH04-KHANNHA Thời Thanh Bình 25.184.000
12 Khẩu trang y tế 3 lớp, không vô trùng
76.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 101105 Thời Thanh Bình 41.420.000
13 Chỉ không tan tổng hợp 4/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8 vòng tròn, dài 18mm
5.000 sợi Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế - Việt Nam. Mã hàng: N40DS18L75 66.000.000
14 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66 số 4/0 kim 3/8c 19mm
3.000 sợi Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical / Tây Ban Nha C0935204 81.000.000
15 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66 số 5/0 kim 3/8c 16mm
504 sợi Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical / Tây Ban Nha C0935123 14.616.000
16 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0, dài 75cm, kim tròn đầu tròn dài 17mm, 1/2 vòng tròn
480 sợi Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mexico - Mã hiệu: W9105 - Hãng sản xuất: Ethicon, Inc. 51.996.000
17 Màng cấy ghép tái tạo xương hư tổn 30x40mm
40 cái Theo quy định tại Chương V. Zimmer Dental, Inc, OG3040, Mỹ 191.200.000
18 Màng collagen nha khoa tự tiêu liên kết chéo gốc đường 30 x 40 (mm)
10 cái Theo quy định tại Chương V. Israel; OXP3040; Datum Dental LTD 47.840.000
19 Vật liệu cấy ghép tái tạo xương hư tổn 1g
30 hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc; BG-A10; Purgo Biologics Inc. 143.460.000
20 Xương đồng loại, lọ 1cc
120 lọ Theo quy định tại Chương V. RTI Surgical Inc; 68801, Mỹ 693.600.000
21 Máu chuẩn máy huyết học mức bình thường
24 lọ Theo quy định tại Chương V. HR9351, AMEDA Labordianostik GmbH - Áo 37.800.000
22 Dung dịch rửa tay
60 bình Theo quy định tại Chương V. Thái Lan, Saraya 25.500.000
23 Bàn chải phẫu thuật
100 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/Srub Brush/Ningbo Greatcare 3.570.000
24 Tay dao cắt đốt
3.600 cái Theo quy định tại Chương V. Mã: 80307 Hãng sản xuất: Yueh Sheng Electronic Industrial Co., Ltd Xuất xứ: Đài Loan 136.800.000
25 Axit phosphoric 37%
500 ống Theo quy định tại Chương V. Vericom/Hàn Quốc 47.000.000
26 Đài silicon đánh bóng (dĩa, chóp, ngọn lửa)
500 cái Theo quy định tại Chương V. Edenta/Liechtenstein 15.000.000
27 Cao su lỏng
48 hộp Theo quy định tại Chương V. GC Corporation - Nhật Bản 31.200.000
28 Eugenol
1.440 ml Theo quy định tại Chương V. Prevest Denpro Limited - Ấn Độ 4.320.000
29 Gel bôi chứa vecni fluor, ống 0,4 ml
4.200 ống Theo quy định tại Chương V. Vericom/Hàn Quốc 109.200.000
30 Mũi khoan nội nha có cổ dài
30 cây Theo quy định tại Chương V. Maillefer Instruments Holding S.A.R.L, Thụy Sĩ 3.291.750
31 Sáp miếng
50 hộp Theo quy định tại Chương V. Cavex- Hà Lan 9.900.000
32 Thun buộc hàm
1.000 gói Theo quy định tại Chương V. Reliance Orthodontic Products, Inc; EL36X; Mỹ 28.000.000
33 Xi măng gắn sứ
20 ống Theo quy định tại Chương V. Đức; 56877, 56878; 3M Deutschland GmbH 44.000.000
34 Bản sao chân răng cấy ghép cho thân trụ răng đa hướng cho hệ thống MIS hoặc tương đương
50 cái Theo quy định tại Chương V. Israel; MU-RSM48; MIS Implants Technologies Ltd. 34.050.000
35 Bản sao chân răng cấy ghép kết nối côn cho hệ thống MIS hoặc tương đương
40 cái Theo quy định tại Chương V. Israel; CN-RSM10, CS-RSM10, CW-RSM10; MIS Implants Technologies Ltd. 31.160.000
36 Bản sao thân răng cấy ghép khay mở cho thân trụ răng đa hướng cho hệ thống MIS hoặc tương đương
20 cái Theo quy định tại Chương V. Israel; MU-I0480; MIS Implants Technologies Ltd. 18.160.000
37 Bản sao thân răng cấy ghép khay mở kết nối côn các cỡ cho hệ thống MIS hoặc tương đương
20 cái Theo quy định tại Chương V. Israel; CN/CS/CW-I0xxx, CN/CS/CW-IOxxx; MIS Implants Technologies Ltd. 19.240.000
38 Nắp chụp đầu gắn kết hàm giả dạng bi cho hệ thống MIS hoặc tương đương
30 cái Theo quy định tại Chương V. Israel; MB-DMH10; MIS Implants Technologies Ltd. 14.835.000
39 Nắp chụp lành thương cho thân trụ răng đa hướng cho hệ thống MIS hoặc tương đương
100 cái Theo quy định tại Chương V. Israel; MU-H4480; MIS Implants Technologies Ltd. 74.200.000
40 Nắp chụp lành thương kết nối côn 12 độ cho hệ thống MIS hoặc tương đương
20 cái Theo quy định tại Chương V. Israel; CN-H0/HS/HAxxx, CS-H0/HSxxx, VS-HSxxx, CW-HA/HSxxx; MIS Implants Technologies Ltd. 14.840.000
41 Thân trụ răng cấy ghép kết nối côn cho hệ thống MIS hoặc tương đương
50 cái Theo quy định tại Chương V. Israel; CN/CS-Mxxxx, CW-Mxxxx, VN-Mxxxx, CW-Sxxxx, CN/CS/CW-CPKxx, VN-Pxxxx, CN/CS-Axxxx, CW/VS-Axxxx, VN-Axxxx; MIS Implants Technologies Ltd. 92.700.000
42 Thân trụ răng kết nối dạng bi thẳng kết nối côn cho hệ thống MIS hoặc tương đương
100 cái Theo quy định tại Chương V. Israel; CN-Bxxxx, CS-Bxxxx, CW-Bxxxx; MIS Implants Technologies Ltd. 185.400.000
43 Trụ phục hình cho thân trụ răng đa hướng, kết nối côn, nghiêng cho hệ thống MIS hoặc tương đương
50 cái Theo quy định tại Chương V. Israel; CM-SOxxx, CM-WOxxx; MIS Implants Technologies Ltd. 121.900.000
44 Trụ phục hình cho thân trụ răng đa hướng, kết nối côn, thẳng cho hệ thống MIS hoặc tương đương
50 cái Theo quy định tại Chương V. Israel; CM-Nxxxx, CM-Sxxxx, CM-Wxxxx; MIS Implants Technologies Ltd. 96.475.000
45 Vít kết nối dùng trong cho hệ thống MIS hoặc tương đương
100 cái Theo quy định tại Chương V. Israel; MU-S0220; MIS Implants Technologies Ltd. 69.400.000
46 Nắp đậy lành thương cho hệ thống Neodent hoặc tương đương
20 cái Theo quy định tại Chương V. Brazil 2.475.000
47 Trụ chân răng (implant helix GM ) 140.983 cho hệ thống Neodent hoặc tương đương
20 cái Theo quy định tại Chương V. Brazil 92.500.000
48 Trụ chân răng xương gò má (implant GM Zygoms) 1091055 hệ thống Neodent hoặc tương đương
20 cái Theo quy định tại Chương V. Brazil 237.500.000
49 Trụ phục hình nghiêng (Abutment multi nghêng) hệ thống Neodent hoặc tương đương
20 cái Theo quy định tại Chương V. Brazil 47.165.000
50 Trụ phục hình tạm (abutment temporary) hệ thống Neodent hoặc tương đương
20 cái Theo quy định tại Chương V. Brazil 16.045.000
51 Trụ phục hình thẳng (Abutment multi thẳng) hệ thống Neodent hoặc tương đương
20 cái Theo quy định tại Chương V. Brazil 39.485.000
52 Trụ cấy ghép ICX hoặc tương đương
120 cái Theo quy định tại Chương V. Medentis Medical Gmnh/ Đức 524.400.000
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8548 dự án đang đợi nhà thầu
  • 416 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 426 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24865 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38643 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Nếu bạn không lập trình chính mình, cuộc sống sẽ lập trình bạn! "

Les Brown

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây