Cung cấp hóa chất, vật tư tiêu hao thực hiện nhiệm vụ kiểm nghiệm an toàn thực phẩm năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
4
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Cung cấp hóa chất, vật tư tiêu hao thực hiện nhiệm vụ kiểm nghiệm an toàn thực phẩm năm 2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
4.036.000.000 VND
Ngày đăng tải
18:00 29/08/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
844/QĐ-VKNQG
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
VIỆN KIỂM NGHIỆM AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM QUỐC GIA
Ngày phê duyệt
28/08/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0107343112 CÔNG TY CỔ PHẦN CHEMED VIỆT 713.088.000 807.442.000 91 Xem chi tiết
2 vn0101403090 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG 577.560.000 685.493.000 65 Xem chi tiết
3 vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 955.218.000 1.283.159.000 248 Xem chi tiết
4 vn0105149800 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KBIOT VIỆT NAM 32.863.000 37.770.000 8 Xem chi tiết
5 vn0104955195 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ NAM VIỆT 537.157.000 604.389.000 34 Xem chi tiết
6 vn0304125427 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT LÂM VIỆT 67.914.000 69.300.000 1 Xem chi tiết
7 vn0305243977 CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT-THIẾT BỊ KHOA HỌC HƯNG VIỆT 201.732.400 206.670.000 4 Xem chi tiết
8 vn0301750824 CÔNG TY TNHH DƯỢC F.D & C 62.564.400 118.785.000 5 Xem chi tiết
Tổng cộng: 8 nhà thầu 3.148.096.800 3.813.008.000 456

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Chuẩn Glipizid
1 Lọ 200 mg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 449.000
2 Trisodium citrat dihydrat
036439.A3
1 Chai 2 kg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.820.000
3 Chuẩn Glucose
N-11559-1G
4 Lọ 500 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.560.000
4 Trypsin from porcine pancreas
T4799-10G
1 Lọ 10 g Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.835.000
5 Chuẩn Glycidyl Palmitate
TRC-G615950-100MG
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 6.697.000
6 Van 1 chiều bằng ceramic cho HPLC
183293
1 Bộ 2 cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 9.185.000
7 Chuẩn Glycidyl palmitate-d5
CCHM701927
3 Lọ 1 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 14.604.000
8 Van 1 chiều cho bơm sơ cấp hệ thông UPLC
ASSY, CARTRIDGE, INTELLIGENT, VLV, (1PK) Mã: 700005165
2 Cái Theo quy định tại Chương V. USA 10.988.000
9 Chuẩn Glycitein
CFN99106
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.534.000
10 Van 1 chiều cho bơm thứ cấp hệ thống UPLC
CHECK VALVE, DOUBLE BALL AND SEAT (1PK) Mã: 700005164
1 Cái Theo quy định tại Chương V. USA 5.644.000
11 Chuẩn Glycitin
CFN99105
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.079.000
12 Van 1 chiều cho hệ thống HPLC
CTS-10600
1 Bộ 2 cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 7.111.000
13 Chuẩn Halfenprox
691685
1 Lọ 25 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 10.534.000
14 Vial 1,8 ml có nắp và septum
Chai: C0000008+ Nắp C0000154
20 Hộp 100 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 11.232.000
15 Chuẩn Homosibutramin hydrochloride
TRC-H459230-10MG
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 7.565.000
16 Vial 1,8 ml có nắp và septum tối màu
C0000011 C0000153
2 Hộp 100 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.000.000
17 Chuẩn hỗn hợp PFCs
PFAC-MXB
1 Lọ 1,2 mL Theo quy định tại Chương V. Canada 8.110.000
18 Vòng đệm chịu được dung môi THF cho HPLC
SEAL, CLEAR, 2 PACK, ALLIANCE Mã: 700001326
1 Bộ 2 cái Theo quy định tại Chương V. USA 4.568.000
19 Chuẩn Hydrocortisone
CCAD300254
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 943.000
20 Vòng đệm cho bơm rửa của hệ thống HPLC
SEAL, FACE, SEALWASH, PKG (1), 2690 Mã: WAT271017
1 Cái Theo quy định tại Chương V. USA 1.632.000
21 Chuẩn Hydrocortisone acetate
672993
1 Lọ 125 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.082.000
22 Vòng đệm cho đầu bơm cao áp hệ thống UPLC
.0787 ID, FLANGED, UP30 SEAL, PKG 2 Mã: 700002599
1 Bộ 2 cái Theo quy định tại Chương V. USA 5.160.000
23 Chuẩn Hydroxy Vardenafil
TRC-H995300-2.5MG
1 Lọ 2,5 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 5.556.000
24 Vòng đệm cho đường ống rửa bơm hệ thông UPLC
.0787 ID, FLOAT FLANGED, WASH SEAL, PKG2 Mã: 700002598
1 Bộ 2 cái Theo quy định tại Chương V. USA 4.454.000
25 Chuẩn Hydroxythiohomo Sildenafil (Sulfohydroxyhomosildenafil)
TRC-H963150-1MG
1 Lọ 1 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 5.556.000
26 Vòng đệm cho đường ống rửa hệ thống HPLC
Wash Tube Seal 4/pk Mã: WAT270940
1 Bộ 4 cái Theo quy định tại Chương V. USA 5.644.000
27 Chuẩn Hydroxythiovardenafil
TRC-H963400-1MG
1 Lọ 1 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 5.035.000
28 Vòng đệm cho pít tông hệ thống HPLC
SEAL, PLUNGER, PKG (2), 2690 Mã: WAT270938
1 Bộ 2 cái Theo quy định tại Chương V. USA 3.728.000
29 Chuẩn Ibuprofen
676322
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.034.000
30 Vòng đệm cho pít tông rửa
PLUNGER, SEAL WASH, PKG (2), 2690 Mã: WAT271018
1 Bộ 2 cái Theo quy định tại Chương V. USA 3.112.000
31 Chuẩn Indomethacin
I7378-5G
1 Lọ 5 g Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.132.000
32 Vòng đệm chữ O cho bơm cao áp hệ thống UPLC
O-RING, 2-016, PTFE Mã: WAT076152
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Italy 504.000
33 Chuẩn Isazofos
N-12222-100MG
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.367.000
34 Vòng đệm thay thế cho bề mặt bơm cao áp
SEAL, FACE, PKG (4), 2690 Mã: WAT270939
1 Bộ 4 cái Theo quy định tại Chương V. USA 5.727.000
35 Chuẩn Isofenphos-methyl
CCPD100531
1 Lọ 50 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.108.000
36 Xi lanh nhựa 1mL
2 Hộp 100 chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 158.000
37 Chuẩn Ketoprofen
K1751-1G
1 Lọ 1 g Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.757.000
38 Xi lanh nhựa 3mL
15 Hộp 100 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.185.000
39 Chuẩn Lactose
SB48074.1G
2 Lọ 1 g Theo quy định tại Chương V. Bulgaria 2.522.000
40 Chuẩn Lactose monohydrate
1076600250
1 Lọ 250 g Theo quy định tại Chương V. Đức 1.400.000
41 Chuẩn L-Carnitine hydrochloride
CCAD302620
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 808.000
42 Chuẩn Linoleic Acid Methyl Ester Mix cis/trans, certified reference material, 10 mg/mL in dichloromethan ampule of 1 mL
CRM47791
1 Lọ 1 mL Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.681.000
43 Chuẩn Linolenic Acid Methyl Ester Isomer Mix certified reference material, 10 mg/mL in dichloromethane, ampule of 1 mL. ampule of 1 mL
CRM47792
1 Lọ 1 mL Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.858.000
44 Chuẩn Lodenafil carbonate
TRC-L469300-10MG
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 5.928.000
45 Chuẩn Loperamid hydroclorid
1 Lọ 200 mg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 449.000
46 Chuẩn Loratadin
C0322242
1 Lọ 200 mg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 500.000
47 Chuẩn Lornoxicam
TRC-L470000-10MG
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 2.292.000
48 Chuẩn Losartan kali
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 449.000
49 Chuẩn Maltitol
CCFD200352
1 Lọ 500 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.692.000
50 Chuẩn Malto-oligosaccharid.
CFN91478
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.965.000
51 Chuẩn Maltose
N-11553-1G
3 Lọ 1 g Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.367.000
52 Chuẩn Maltotriose hydrate
851493-1G
1 Lọ 1 g Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.795.000
53 Chuẩn Mannitol
CFN90046
1 Lọ 1 g Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.098.000
54 Chuẩn Mannose
CFN91717
1 Lọ 1 g Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.098.000
55 Chuẩn Matrine
CFN98835
1 Lọ 50 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 732.000
56 Chuẩn Mefenamic acid
676568
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.287.000
57 Chuẩn Meloxicam
CCAD300301
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.079.000
58 Chuẩn methoxychlor
SB234.100MG
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Bulgaria 1.053.000
59 Chuẩn Methylprednisolone
CCAD300042
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.930.000
60 Chuẩn mix 17 acid amin
AAS18-5ML
1 Lọ 5 ml Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.763.000
61 Chuẩn Mometasone furoate
CCAD300615
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.133.000
62 Chuẩn Monocrotophos
DRE-C15300000
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.172.000
63 Chuẩn Monolinuron
675281
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.399.000
64 Chuẩn N-acetylneuraminic acid
CCFD200482
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.020.000
65 Chuẩn N-desethyl Vardenafil
C4X-10172
1 Lọ 5 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.413.000
66 Chuẩn N-Glycolylneuraminic acid
TRC-G650000-10MG
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 3.409.000
67 Chuẩn Niflumic acid
676466
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.735.000
68 Chuẩn Nitenpyram
SB19360.100MG
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Bulgaria 3.531.000
69 Chuẩn N-Octyl Nortadalafil
TRC-O241350-5MG
1 Lọ 5 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 3.234.000
70 Chuẩn Nor Acetildenafil
CCAD300927
1 Lọ 1 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.025.000
71 Chuẩn Nordihydro capsaicin
CFN90241
1 Lọ 20 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.301.000
72 Chuẩn Norflurazon
P-217NB-100
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.314.000
73 Chuẩn Norneo Sildenafil
CCAD300862
1 Lọ 5 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.451.000
74 Chuẩn Noruron
N-12669-250MG
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.344.000
75 Chuẩn o-desethyl-o-propyl sildenafil
TRC-D289605-10MG
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 5.110.000
76 Chuẩn Oxasulfuron
672918
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 2.715.000
77 Chuẩn Oxyphenbutazone
TRC-O876950-10MG
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 3.956.000
78 Chuẩn Paraoxon –ethyl
681386
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.566.000
79 Chuẩn Paraoxon-methyl
678465
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.258.000
80 Chuẩn Patulin
MSS1021
1 Lọ 5 mg Theo quy định tại Chương V. Singapore 2.375.000
81 Chuẩn PCB-Mix 41 10 µg/mL in Isooctane
DRE-LA20034100IO
1 Lọ 1 mL Theo quy định tại Chương V. Đức 3.382.000
82 Chuẩn Pentoxazone
680612
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 5.268.000
83 Chuẩn Pesticide-Mix 163
DRE-YA18000163TH
1 Lọ 1 mL Theo quy định tại Chương V. Đức 7.670.000
84 Chuẩn Phenothrin
DRE-C16040000
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.652.000
85 Chuẩn Phenylbutazone
TRC-P319570-1G
1 Lọ 1 g Theo quy định tại Chương V. Canada 1.811.000
86 Chuẩn Phenytoin
C4X-1864
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.320.000
87 Chuẩn Phosphamidon
DRE-C16140000
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 986.000
88 Chuẩn Pioglitazone hydrochloride
681286
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 2.099.000
89 Chuẩn Piperazonifil
TRC-P480470-10MG
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 6.003.000
90 Chuẩn Piperonyl butoxide
CCPD101426
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.047.000
91 Chuẩn Piroxicam
CCAD300926
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.357.000
92 Chuẩn Prednisolone
SB34920.250MG
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Bulgaria 1.224.000
93 Chuẩn Prednisone
CCAD300375
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 986.000
94 Chuẩn Propachlor
P-215NB-250
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.080.000
95 2-Iodoacetamide
A14715.14
1 Lọ 25 g Theo quy định tại Chương V. Anh 2.910.000
96 Chuẩn Propaquizafop
676575
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.735.000
97 4-aminobenzenesulfonamide
S9251-100G
1 Lọ 100 g Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.401.000
98 Chuẩn Propazine
P-079NB-250
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.280.000
99 Acetone
1000142500
1 Chai 2,5 lit Theo quy định tại Chương V. Đức 710.000
100 Chuẩn Propoxyphenyl homohydroxysildenafil
TRC-P831600-10MG
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 6.003.000
101 Acetonitrile
1000304000
20 Chai 4 lít Theo quy định tại Chương V. Đức 27.000.000
102 Chuẩn Propoxyphenyl thiosildenafil
TRC-P831635-5MG
1 Lọ 5 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 6.003.000
103 Acid béo FAME 37 components
CRM47885
1 Lọ 1 mL Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.485.000
104 Chuẩn Puerarin
CFN99169
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.040.000
105 Alkaline Peptone Water
1018000500
1 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Đức 1.700.000
106 Chuẩn Pyraclofos
DRE-C16592000
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 4.928.000
107 Almond Flour for Allergen Detection
8404
1 Lọ 5 x 5 g Theo quy định tại Chương V. Mỹ 23.000.000
108 Chuẩn Pyrimidifen
SB21610.10MG
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Bulgaria 5.523.000
109 APCI PROBE ASSEMBLY 500LG x 125 µm
APCI PROBE ASSEMBLY 500LG x 125uM Mã: 700011244
1 Cái Theo quy định tại Chương V. United Kingdom 13.566.000
110 Chuẩn Quinalphos
690362
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.371.000
111 Arabinose
TRC-A764203-500MG
2 Lọ 500 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 4.318.000
112 Chuẩn rac 1,2-Bis-palmitoyl-3-chloropropanediol
TRC-B515200-10MG
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 4.713.000
113 Available Carbohydrates Assay Kit
K-AVCHO
7 Bộ 100 Assays Theo quy định tại Chương V. Ireland 67.914.000
114 Chuẩn rac 1,2-Bis-palmitoyl-3-chloropropanediol-D5
CCHM701587
3 Lọ 1 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 10.602.000
115 Axit boric
B0394-100G
1 Lọ 100 g Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.279.000
116 Chuẩn Ractopamine hydrochloride
SB44774.100MG
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Bulgaria 1.913.000
117 Axit clohydric
Hydrochloric acid
8 Lọ 500 mL Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 400.000
118 Chuẩn Rosiglitazone
CFN60270
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.464.000
119 Axit Hydrochloric
Hydrochloric acid
22 Chai 500 mL Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.034.000
120 Chuẩn Salbutamol
SB44874.100MG
2 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Bulgaria 8.654.000
121 Axit meta phosphoric
M/3851/53
1 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.390.000
122 Chuẩn SAL-T11 (RH 11%),
111 0930
1 Lọ 45 g Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 7.100.000
123 Axit Nitric
1004562500
14 Chai 2,5 lit Theo quy định tại Chương V. Đức 14.840.000
124 Chuẩn SAL-T33 (RH 33%),
111 0932
1 Lọ 45 g Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 7.100.000
125 Bình định mức 1000 mL
013.01.901
8 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 3.360.000
126 Chuẩn Sildenafil N-Oxide
C4X-112814
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.002.000
127 Bình định mức 20 mL
013.01.020
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 1.250.000
128 Chuẩn Sildenafil-descarbon (Descarbonsildenafil)
TRC-D289520-25MG
1 Lọ 25 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 5.804.000
129 Bình định mức 50 mL
013.01.051
195 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 29.250.000
130 Chuẩn Spinetoram
677440
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 9.287.000
131 Bình nón 250 mL cổ nhám 29/32
BLS.EGN.17
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 600.000
132 Chuẩn Spiromesifen
677272
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 3.850.000
133 Bình trung tính 500 mL
BLS.1105.05
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 1.180.000
134 Chuẩn Sucrose
681022
4 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 2.624.000
135 Bộ gia nhiệt cho đầu dò khối phổ ba tứ cực Xevo TQD
CARTRIDGE HEATER Mã: 700004332
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Mexico 13.889.000
136 Chuẩn Taurin
CCHM700904
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 494.000
137 Bộ vật tư cho nguồn ion hóa ESI
ESI PROBE SERVICE KIT Mã: 700004672
1 Cái Theo quy định tại Chương V. United Kingdom 13.344.000
138 Chuẩn Tebufenpyrad
674840
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 2.099.000
139 Bộ kit thay thế bộ phận tiêm mẫu cho hệ thống HPLC
Kit, Performance PLUS Seal pack rebuild Mã: 700011783
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. USA 17.000.000
140 Chuẩn Terazosin Hydrochloride
TRC-T105000-50MG
1 Lọ 50 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 1.688.000
141 Bộ ốc nối dùng cho máy UPLC
SCR,COMP,1/4 HEX,304 SS,GOLD,FLT, PKG 10 Mã: 700002634
2 Hộp 10 cái Theo quy định tại Chương V. USA 7.514.000
142 Chuẩn Thiobencarb
N-11144-250MG
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.728.000
143 Bột làm sạch C18
12213012
2 Lọ 100 g Theo quy định tại Chương V. USA 26.180.000
144 Chuẩn Tolbulamide
C3D-3624
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.165.000
145 Bột làm sạch PSA
5982-5753
2 Lọ 100 g Theo quy định tại Chương V. USA 24.860.000
146 Chuẩn Tolfenamic acid
SB56950.100MG
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Bulgaria 2.672.000
147 Brain Heart Infusion Broth
CM1135B
1 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Anh 1.390.000
148 Chuẩn Triafamone
685219
1 Lọ 50 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 847.000
149 Buồng khử khí chân không chịu được dung môi THF
Performance Plus Vac Deg Chamber Stented Mã: 700011709
1 Cái Theo quy định tại Chương V. USA 23.220.000
150 Chuẩn Triamcinolone
TRC-T767160-250MG
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 2.133.000
151 Canxi dinatri-EDTA
03630-50G
1 Lọ 50 g Theo quy định tại Chương V. Mỹ 920.000
152 Chuẩn Triamcinolone acetonide
CCAD300482
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.900.000
153 Cell Free Amino Acid Mixture - 13C,15N
767964-1EA
1 Hộp 1EA Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.844.000
154 Chuẩn Triazoxide
N-14417-100MG
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.476.000
155 Chất thử phân tích Coliform và E.Coli
WP200I-18
1 Hộp 200 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 30.880.000
156 Chuẩn Trifloxysulfuron
672904
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 2.171.000
157 Chloro-sibutramine hydrochloride
TRC-C370150-5MG
1 Lọ 5 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 3.473.000
158 Chuẩn Turanose
T2754-1G
1 Lọ 1000 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.153.000
159 Choline chloride
C7017-10MG
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 850.000
160 Chuẩn Uniconazole
TRC-U789300-100MG
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 1.478.000
161 Chuẩn 1,3-Dipalmitoyl-2-chloropropanediol (PP-2-MCPD)
TRC-D486840-25MG
1 Lọ 25 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 6.598.000
162 Chuẩn Urethane-d5
TRC-U825302-5MG
1 Lọ 5 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 2.257.000
163 Chuẩn 1,3-Dipalmitoyl-2-chloropropanediol-d5 (PP-2-MCPD-d5)
TRC-D486842-2.5MG
2 Lọ 2,5 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 12.254.000
164 Chuẩn Vardenafil Acetyl Analogue
TRC-V098015-5MG
1 Lọ 5 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 5.110.000
165 Chuẩn 2,4'-DDT
P-028NB-100
1 Lọ 50 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.960.000
166 Citric acid disodium salt sesquihydrate
250240025
1 Chai 2,5 kg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 5.860.000
167 Chuẩn 2,5-Dimethylfuran
DRE-CA12727100
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.412.000
168 Cốc có mỏ 100 ml
4000-0100
35 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.058.400
169 Chuẩn 2-Chloro-1,3-propanediol (2-MCPD)
DRE-C11502620
1 Lọ 25 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 2.904.000
170 Cột chiết pha rắn Patulin (200 mg/6 mL)
FS102-03B-200mg
1 Hộp 50 cái Theo quy định tại Chương V. Pháp 18.910.000
171 Chuẩn 2-Chloro-1,3-propanediol-d5 (2-MCPD-d5)
TRC-C379692-1MG
3 Lọ 1 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 10.869.000
172 Cột chiết pha rắn chứa chất hấp phụ copolymer 60 mg, thể tích 3 mL,cỡ hạt 30 µm
OASIS HLB 3CC 60MG 100BX Mã: WAT094226
1 Hộp 100 cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 8.227.000
173 Chuẩn 2-Ethylfuran
CCFD201553
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.618.000
174 Cột chiết pha rắn pha tĩnh chứa NH2
54059-U
10 Hộp 30 cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 68.650.000
175 Chuẩn 2-Methylfuran
DRE-CA15086068
1 Lọ 1 mL Theo quy định tại Chương V. Đức 826.000
176 Cột HPLC C18, 12nm, 5µm, 150 x 4.6 mm
TA12S05-1546WT
1 cái Theo quy định tại Chương V. Nhật 15.790.000
177 Chuẩn 2-Pentylfuran
CFN93061
1 Lọ 500 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 864.000
178 Cột lọc chính cho máy lọc nước siêu tinh khiết
QTUM0TEX1
1 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Pháp 17.544.000
179 Chuẩn 3-Chloro-1,2-propanediol (3-MCPD)
N-10709-1G
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 756.000
180 Cột lọc RO cho máy lọc nước siêu tinh khiết
CDRC60202
1 Hộp 2 cái Theo quy định tại Chương V. Pháp 61.836.000
181 Chuẩn 3-Chloro-1,2-propanediol-d5
DRE-C11502635
1 Lọ 25 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 9.028.000
182 Cột sắc kí khí có kích thước 30m, đường kính trong 0,2 mm, độ dày lớp màng 1,12 µm
19091R-303
1 cái Theo quy định tại Chương V. USA 19.764.000
183 Chuẩn 3-Methylfuran
683795
1 Lọ 50 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 2.602.000
184 Cột sắc ký C18 (2,1 x 150 mm, 1,7µm)
ACQUITY UPLC BEH C18 1.7µm 2.1x150mm Col Mã: 186002353
2 Hộp 1 cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 63.360.000
185 Chuẩn 4,4' DDD
P-025NB-250
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.235.000
186 Cột sắc ký C18 (2,1 x 50 mm, 1,7 µm)
ACQUITY UPLC BEH C18 1.7µm 2.1x50mm Col Mã: 186002350
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 29.040.000
187 Chuẩn 4,4'-DDE
SB54.100MG
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Bulgaria 1.174.000
188 Cột sắc ký C18 Column, 130Å, 3,5 µm, 2,1 mm x 150 mm và bộ bảo vệ cột, gá cột phù hợp
XBridge C18 3.5µm 2.1x150mm Column Mã: 186003023
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ireland/ USA 44.590.000
189 Chuẩn 4,4'-DDT
SB52.100MG
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Bulgaria 1.840.000
190 Cột sắc ký C18 kích thước 5 µm x 4,6 mm x 150 mm, phù hợp cho máy HPLC và bộ bảo vệ cột, gá cột phù hợp
XBridge C18 5µm 4.6x150mm Column Mã: 186003116
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 25.704.000
191 Chuẩn 4-epi-Oxytetracycline
DRE-C13179000
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 4.235.000
192 Cột sắc ký C18(2,1 x 150 mm, 3,5 µm), bộ bảo vệ cột, gá cột phù hợp
959763-902 và 821125-936 và 820999-901
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. USA 130.928.400
193 Chuẩn 5-Hydroxy Flunixin
TRC-H942420-1MG
1 Lọ 1 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 6.499.000
194 Cột sắc ký C18, 130Å, 5 µm, 4.6 mm x 250 mm
XBridge C18 5µm 4.6x250mm Column Mã: 186003117
2 Hộp 1 cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 59.886.000
195 Chuẩn 5-Hydroxymethyl-2-furfural
CFN97149
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 732.000
196 Cột sắc ký HILIC (100 mm x 3,0 mm x 3,5 µm)
XBRIDGE HILIC 3.5µm 3.0x100mm Column Mã: 186004436
1 Hộp 1 cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 23.171.000
197 Chuẩn 6-alpha-Methylprednisolone
CCAD300042
1 Lọ 50 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.318.000
198 Cột sắc ký HILIC 130Å, 1,7 µm, 2,1 mm x 100 mm
Acquity UPLC BEH HILIC 1.7µm 2.1 x 100mm Mã: 186003461
1 Hộp 1 cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 33.250.000
199 Chuẩn Acephate
CCPD100038
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.979.000
200 Cột sắc ký khí hạt nhồi chứa 5% phenyl khích thước 30 m x 0,25 mm x 0,25 µm
28089-U
3 Hộp 1 cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 66.000.000
201 Chuẩn Acesulfame potassium
SB26330.250MG
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Bulgaria 948.000
202 Cột sắc ký khí phân tích acid béo (100 m x 0,25 mm x 0,2 µm)
24056
1 Hộp 1 cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 35.322.000
203 Chuẩn Acetaminophen (Paracetamol)
673093
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 866.000
204 Cột tiền lọc cho máy lọc nước siêu tinh khiết
PR0G0T0S2
1 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Pháp 18.053.000
205 Chuẩn Acetaminotadalafil
TRC-A161250-2.5MG
1 Lọ 2,5 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 6.449.000
206 Curcumin
CFN98686
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 693.000
207 Chuẩn Acrinathrin
677188
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 3.107.000
208 Cuvet chữ T (Cell thạch anh)
60-703-0559
1 Hộp 2 cái Theo quy định tại Chương V. Úc 12.830.000
209 Chuẩn Alanycarb
674910
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 6.515.000
210 Cuvet than chì
6310001200
2 Hộp 10 cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 34.200.000
211 Chuẩn Ametryn
CCPD100069
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.078.000
212 D-(+)-Glucose
G8270-100G
2 Lọ 100 g Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.400.000
213 Chuẩn Amidosulfuron
673835
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 4.572.000
214 Dải giấy thử oxidase
MB0266B
1 Hộp 100 strip Theo quy định tại Chương V. Anh 3.050.000
215 Chuẩn Aminocarb
DRE-C10190000
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.918.000
216 Đầu bơm cao áp 15k Psi
15KPSI HEAD Mã: 700002595
1 cái Theo quy định tại Chương V. Singapore 6.154.000
217 Chuẩn Anilazine
P-287NB-250
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.639.000
218 Đầu côn 5000 µl
30000978
9 Túi 500 cái Theo quy định tại Chương V. Đức 14.310.000
219 Chuẩn Aspartame
675383
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.056.000
220 Đầu côn vàng 200 µl
CLS4112
13 Túi 1000 cái Theo quy định tại Chương V. Mexico/Mỹ 2.860.000
221 Chuẩn Aspirin
CFN91745
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.040.000
222 Đầu côn xanh 1000 µl
PPT000000-1
22 Túi 1000 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.534.000
223 Chuẩn Atenolol
1 Lọ 200 mg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 449.000
224 Dây dẫn mẫu Pump Tubing – PVC 0,76mm ID Black-Black
09908587
1 Túi 12 cái Theo quy định tại Chương V. United Kingdom 1.400.000
225 Chuẩn Avanafil
C4X-1118
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.502.000
226 Đèn As
P803C
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Úc 18.622.000
227 Chuẩn Azaconazole
DRE-C10339000
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.865.000
228 Đèn PDA
819545
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 108.596.000
229 Chuẩn Azinphos-ethyl
DRE-XA10360100AC
1 Lọ 1 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 4.794.000
230 Đĩa petri nhựa vô trùng
MCD110090( Thùng/ 500 cặp giao đủ 40 thùng=20000 cặp)
28 Thùng 700 cặp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 42.336.000
231 Chuẩn Azinphos-methyl
CCPD100095
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.599.000
232 Dichlormethan
Dichloromethane
13 Chai 500 mL Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.300.000
233 Chuẩn Beclomethasone
CCAD300641
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.902.000
234 Diethyl ether
Diethyl ether
44 Chai 500 mL Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.104.000
235 Chuẩn Beflubutamid
675006
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 2.688.000
236 Dithiothreitol
FD02370
1 Lọ 50 g Theo quy định tại Chương V. Anh 9.460.000
237 Chuẩn Benfluralin
N-11136-250MG
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.149.000
238 Đồng sulfat
Copper sulfate
1 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 150.000
239 Chuẩn Benzoic acid
AP-001N
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 582.000
240 Đuốc bằng thạch anh cho ICP-MS
30-808-8107
1 Hộp 1 cái Theo quy định tại Chương V. Úc 7.946.000
241 Chuẩn Benzylsibutramine hydrochloride
680382
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 13.445.000
242 EDTA
E5134-50G
1 Lọ 50 g Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.289.000
243 Chuẩn Betamethasone
CCAD300087
1 Lọ 50 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.280.000
244 ESI PROBE ASSEMBLY 500LG x 125 µm
ESI PROBE ASSEMBLY 500LG x 125uM Mã: 700011241
1 Cái Theo quy định tại Chương V. United Kingdom 14.742.000
245 Chuẩn Betamethasone dipropionate
CCAD300089
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.180.000
246 Ethanol dùng cho HPLC
E/0665DF/17
6 Chai 2,5 lit Theo quy định tại Chương V. Bỉ 4.620.000
247 Chuẩn Betamethasone valerate
CCAD300088
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.359.000
248 Ethyl actate
1096232500
3 Chai 2,5 lit Theo quy định tại Chương V. Đức 2.541.000
249 Chuẩn Bisdemethoxycurcumin
CFN99186
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.079.000
250 Ethyl carbamate
N-11891-1G
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 860.000
251 Chuẩn Bromobutide
DRE-C10711000
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 4.288.000
252 Ferrule, set, .062, two-piece
FERRULE, SET, .062, TWO-PIECE, PKG 10 Mã: 700002635
1 Hộp 10 cái Theo quy định tại Chương V. USA 2.159.000
253 Chuẩn Bromophos-methyl
677125
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.371.000
254 Fluoxetine hydrochloride
C4X-1352
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.979.000
255 Chuẩn Budesonide
CCAD300101
1 Lọ 50 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.051.000
256 Fmoc chloride
160512-1G
1 Lọ 1000 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 614.000
257 Chuẩn Buformin hydrochloride
LGCFOR1843.00
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 2.038.000
258 Furan
676477
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 828.000
259 Chuẩn Bumetanid
B3023-250MG
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.962.000
260 Gá cột C18, đường kính trong 1,0 - 4,0 mm; chiều dài 10mm
XPGCHP1
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật 9.290.000
261 Chuẩn Bupirimate
675258
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.364.000
262 Gá cột SecurityGuard Ultra cartridges require holder
AJ0-9000
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 10.470.000
263 Chuẩn Butafenacil
DRE-C10860800
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 2.876.000
264 Găng tay cao su không bột cỡ M
32 Hộp 100 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.496.000
265 Chuẩn Butamifos
N-14114-100MG
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 4.988.000
266 Giấy lọc vàng phi 18
99-192-180
36 Hộp 100 chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 7.020.000
267 Chuẩn Butralin
N-11355-250MG
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.812.000
268 Glucose Salt Teepol Broth (Twin pack)
M621-500G
1 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 1.330.000
269 Chuẩn Cadusafos
677780
1 Lọ 50 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.735.000
270 GoTaq Probe qPCR Master Mix
A6101
1 Bộ 200 phản ứng Theo quy định tại Chương V. Mỹ 4.495.000
271 Chuẩn Capsaicin
CCAD300434
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 775.000
272 Hạt trao đổi anion
1404341
1 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Mỹ 30.500.000
273 Chuẩn Carbodenafil
TRC-F685400-25MG
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 5.879.000
274 Hạt trao đổi cation
1421351
1 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Mỹ 31.000.000
275 Chuẩn Celecoxib
CFN60123
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 732.000
276 Hazelnut Flour for Allergen Detection
8405
1 Lọ 5 x 5 g Theo quy định tại Chương V. Mỹ 23.000.000
277 Chuẩn Cetilistat
TRC-C280800-100MG
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 1.705.000
278 Hydrogen peroxide
H/1750/15
6 Chai 1 lít Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.040.000
279 Chuẩn Chlorbufam
690389
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.847.000
280 Inlet check valve
228-48249-42
1 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Nhật 12.400.000
281 Chuẩn Chlordane
DRE-C11200000
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.065.000
282 Isooctan
360066-1L
1 Chai 1 lít Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.662.000
283 Chuẩn Chlorfenvinphos
677776
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.146.000
284 Kali natri tactrat
Potassium sodium tartrate
5 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 750.000
285 Chuẩn Chlorfluazuron
CCPD100193
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.060.000
286 Kalipermanganat
CAMECO-34947
40 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.880.000
287 Chuẩn Chloridazon
P-395NB-250
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.687.000
288 Kẽm Acetate Dihydrate
Zinc acetate dihydrate
1 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 160.000
289 Chuẩn Chloroxuron
N-11456-250MG
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.081.000
290 Kẽm sulfat
Zinc sulfate
1 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 100.000
291 Chuẩn Chlorpyrifos
P-094NB-250
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.543.000
292 Kháng huyết thanh H của Salmonella
224061
1 Lọ 3 mL Theo quy định tại Chương V. Mỹ 7.400.000
293 Chuẩn Chlorsulfuron
TRC-C384978-100MG
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 1.736.000
294 Kháng huyết thanh O của Salmonella
226451
1 Lọ 3 mL Theo quy định tại Chương V. Mỹ 7.690.000
295 Chuẩn Chlortetracycline-4-epi (CTC-4-epi)
678241
1 Lọ 5 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 7.485.000
296 Khẩu trang hoạt tính
40 Hộp 50 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.800.000
297 Chuẩn Chlorthiamid
677618
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.056.000
298 Khay để chứa mẫu 97 giếng
98-21675-00
1 Thùng 100 khay Theo quy định tại Chương V. Mỹ 7.900.000
299 Chuẩn Chlorthion
680635
1 Lọ 25 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 3.463.000
300 Khí Heli
1 Bình 40 lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.700.000
301 Chuẩn Chlorthiophos
DRE-C11650000
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.784.000
302 Lysine Decarboxylase Broth
211759
1 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Mỹ 4.930.000
303 Chuẩn Chlozolinate
DRE-C11665000
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 9.481.000
304 Màng lọc mẫu cỡ lỗ 0,2 µm
17761-K
64 Hộp 50 cái Theo quy định tại Chương V. Đức 80.000.000
305 Chuẩn Chromafenozide
CCPD100222
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.003.000
306 Màng lọc mẫu cỡ lỗ 0,45 µm
17765-K
9 Hộp 50 cái Theo quy định tại Chương V. Đức 13.500.000
307 Chuẩn cis/trans F.A.M.E Column Performance Mix 2.5 mg/mL in dichloromethane, ampule of 1 mL
40495-U
1 Lọ 1 mL Theo quy định tại Chương V. Đức 2.097.000
308 Màng lọc pha động Cellulose acetate Filter (lọc nước và lọc dung môi) cỡ 0,2µm
11107-47-N
2 Hộp 100 cái Theo quy định tại Chương V. Đức 1.640.000
309 Chuẩn Clenbuterol hydrochloride
CCAD300143
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.400.000
310 Màng lọc vi khuẩn 0,2 µm
11407-47-ACN
17 Hộp 100 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 12.750.000
311 Chuẩn Clobetasol propionate
674579
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.679.000
312 Màng lọc vi khuẩn 0,45 µm
13906-47-ACN
10 Hộp 100 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 4.000.000
313 Chuẩn Clomazone
CCPD100233
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.650.000
314 Methanol
1060074000
23 Chai 4 lít Theo quy định tại Chương V. Đức 12.374.000
315 Chuẩn Cortisone
681375
1 Lọ 500 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.903.000
316 Micropipet loại 10 - 100 µL
3120000046
2 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 17.082.000
317 Chuẩn Cortisone acetate
CCAD300163
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 943.000
318 Micropipet loại 100 - 1000 µL
3120000062
3 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 25.623.000
319 Chuẩn Coumaphos
SB136.100MG
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Bulgaria 1.435.000
320 Micropipet loại 20 - 200 µL
3120000054
1 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 8.541.000
321 Chuẩn Cyanofenphos
DRE-C11800000
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 2.185.000
322 Micropipet loại 500-5000 µL
3120000070
1 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 8.541.000
323 Chuẩn Cyazofamid
CCPD100247
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.072.000
324 Milk Plate Count Agar (Dehydrated)
CM0681B
1 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Anh 4.490.000
325 Chuẩn Cyclopentylnafil
TRC-C989015-25MG
1 Lọ 25 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 6.077.000
326 Modified Semi-Solid Rappaport-Vassiliadis (MRSV) Medium Base (Dehydrated)
CM0910B
1 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Anh 3.580.000
327 Chuẩn Cycloprothrin
684378
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 3.463.000
328 Myo inositol
I5125-50G
1 Lọ 50 g Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.641.000
329 Chuẩn Cymiazole
676379
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 6.515.000
330 N (1 naphtyl) 1.2 diamonietan dihidroclorua (C10H7- NH-CH2-CH2-NH2- 2HCl)
1062370025
1 Lọ 25 g Theo quy định tại Chương V. Đức 4.565.000
331 Chuẩn Cymoxanil
CCPD100256
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 890.000
332 Naproxen
CCAD300319
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.559.000
333 Chuẩn Daidzein
CFN98774
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 693.000
334 Natri acetate khan
1062681000
1 Lọ 1 kg Theo quy định tại Chương V. Đức 2.112.000
335 Chuẩn Daidzin
CFN99101
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.386.000
336 Natri clorua
1064041000
2 Lọ 1 kg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.000.000
337 Chuẩn Dapoxetine Hydrochloride
C4X-1439
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.367.000
338 Natri hydrogen carbonate (NaHCO3)
S/4200/60
1 Lọ 1 kg Theo quy định tại Chương V. Đức 341.000
339 Chuẩn Deflazacort
CCAD300875
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.078.000
340 Natri hydroxid (NaOH)
S/4840/60
2 Lọ 1 kg Theo quy định tại Chương V. Đức 628.000
341 Chuẩn Demethoxycurcumin
CFN99185
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.841.000
342 Natri salixylat (HO-C6H4-COONa)
1066010250
1 Lọ 250 g Theo quy định tại Chương V. Đức 1.270.000
343 Chuẩn Desisobutyl-Benzylsibutramine Hydrochloride
TRC-D290070-50MG
1 Lọ 50 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 4.639.000
344 Natri sulfat
S/6600/60
11 Lọ 1 kg Theo quy định tại Chương V. Bỉ 4.015.000
345 Chuẩn Desloratadin
1 Lọ 150 mg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 449.000
346 n-butanol
1019901000
3 Chai 1000 mL Theo quy định tại Chương V. Đức 4.626.000
347 Chuẩn Desmethyl sildenafil
C4X-112817
4 Lọ 25 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 10.368.000
348 n-Heptane
1043791000
2 Chai 1 lít Theo quy định tại Chương V. Đức 3.180.000
349 Chuẩn Desmethyl thiosildenafil
TRC-D294350-2.5MG
1 Lọ 2,5 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 5.879.000
350 n-Hexan dùng cho GC
1043672500
11 Chai 2,5 lit Theo quy định tại Chương V. Đức 24.090.000
351 Chuẩn Desmetryn
DRE-C12170000
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 2.131.000
352 Nifedipin
C0423200
1 Lọ 150 mg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 500.000
353 Chuẩn Des-N-Ethyl 3,5-Dimethylacetildenafil (Dimethylacetildenafil)
TRC-D282120-10MG
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 6.003.000
354 Ốc nối cột bằng nhựa PEEK
PEEK Finger-tight Fitting, 10-32, 1 ea Mã: 186008714
1 Túi 1 cái Theo quy định tại Chương V. USA 495.000
355 Chuẩn Dexamethasone
CFN60172
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 732.000
356 Ống fancol 15 mL
430791
48 Túi 50 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 15.600.000
357 Chuẩn Dexamethasone acetate
TRC-A168480-100MG
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 1.762.000
358 Ống fancol 50 mL
CLS430829
126 Túi 25 chiếc Theo quy định tại Chương V. Mexico/Mỹ 27.720.000
359 Chuẩn Dexclorpheniramin maleat
1 Lọ 200 mg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 449.000
360 Ornithine Decarboxylase Broth
M1223-100G
1 Lọ 100 g Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 990.000
361 Chuẩn Dextromethorphan hydrobromid
1 Lọ 150 mg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 449.000
362 Peanut Butter
2387
1 Bộ 3 x 170 g Theo quy định tại Chương V. Mỹ 38.500.000
363 Chuẩn Dichlofenthion
N-11659-250MG
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 929.000
364 Pepton from meat
1072141000
1 Hộp 1 kg Theo quy định tại Chương V. Đức 10.526.000
365 Chuẩn Dichlormid
CCPD100294
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.092.000
366 Petroleum ether 30-60
Petroleum ether
20 Chai 500 mL Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.800.000
367 Chuẩn Dichlorvos
N-11675-250MG
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.037.000
368 Phenol
676001
1 Lọ 1 g Theo quy định tại Chương V. Đức 742.000
369 Chuẩn Diclobutrazol
DRE-C12535000
1 Lọ 50 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.306.000
370 Phenylboronic acid
78181-1G
3 Lọ 1 g Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.103.000
371 Chuẩn Diclofenac Sodium
C0619047.05
1 Lọ 150 mg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 500.000
372 Phthaldialdehyde
P0657-1G
1 Lọ 1 g Theo quy định tại Chương V. Mỹ 4.916.000
373 Chuẩn Diclomezine
DRE-C12545000
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 4.102.000
374 Pipet pasteur
PP000030(Gói /100 cái, giao đủ 20 gói= 2000 cái)
4 Hộp 500 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.404.000
375 Chuẩn Didesmethyl Sibutramine
CCAD300757
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.710.000
376 PrimerTime Gene Expression Master Mix
1055770
5 Lọ 1 ml Theo quy định tại Chương V. Mỹ 17.050.000
377 Chuẩn Difenacoum
691086
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 2.239.000
378 Seat, vespel w/anti-rot
SEAT, VESPEL W/ANTI-ROT Mã: 405011492
1 Hộp 1 cái Theo quy định tại Chương V. USA 6.579.000
379 Chuẩn Difenoxuron
DRE-C12610000
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 2.477.000
380 Sorbic acid
DRE-C16971500
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 767.000
381 Chuẩn Diflufenican
N-11723-100MG
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.015.000
382 Stainless Steel Ferrule 1/16"
228-16000-17
3 Hộp 3 chiếc Theo quy định tại Chương V. Nhật 900.000
383 Chuẩn Dihydrocapsaicin
CFN99918
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.079.000
384 tert-Butyl methyl ether
1019952500
1 Chai 2,5 lit Theo quy định tại Chương V. Đức 4.507.000
385 Chuẩn Dimethachlor
N-11754-250MG
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.723.000
386 Test nhanh acid vô cơ trong dấm ăn
VT04
5 Hộp 20 test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.185.000
387 Chuẩn Dimethametryn
DRE-C12675000
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.678.000
388 Test nhanh độ ôi khét trong dầu mỡ
OT04
10 Hộp 10 test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.180.000
389 Chuẩn Dimethoate
CCPD100321
2 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.594.000
390 Test nhanh formol
FT04
5 Hộp 20 test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.465.000
391 Chuẩn Dimoxystrobin
676871
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.735.000
392 Test nhanh hàn the
BK04
2 Hộp 50 test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 874.000
393 Chuẩn Dinitramine
DRE-C12780000
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.918.000
394 Test nhanh hypochloride
HT04
5 Hộp 20 test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.095.000
395 Chuẩn Diofenolan
CCPD100335
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.406.000
396 Test nhanh methanol
MeT04
10 Hộp 10 test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.240.000
397 Chuẩn Dioxabenzofos
680395
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.622.000
398 Test nhanh nitrat
NaT04
5 Hộp 20 test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.450.000
399 Chuẩn Dioxacarb
DRE-C12860000
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 2.424.000
400 Test nhanh nitrit
NT04
5 Hộp 20 test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.450.000
401 Chuẩn Diuron
N-11827-250MG
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.075.000
402 Test nhanh phẩm màu kiềm
CT04
5 Hộp 20 test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.010.000
403 Chuẩn Dodemorph
N-11839-250MG
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.333.000
404 Test nhanh salicylic
ST04
5 Hộp 20 test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.185.000
405 Chuẩn đồng hành của nhóm PFCs
MPFAC-MXA
1 Lọ 1,2 mL Theo quy định tại Chương V. Canada 18.670.000
406 Test nhanh thuốc trừ sâu
VPR10
10 Hộp 10 test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.510.000
407 Chuẩn Doxepin hydrochloride
CCAD300207
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 944.000
408 Tetrabutylammonium hydrogensulfate
155837-100G
1 Lọ 100 g Theo quy định tại Chương V. Mỹ 4.911.000
409 Chuẩn Ethion
N-11873-250MG
1 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.224.000
410 Tetracycline-4-epi (TC-4-epi)
689977
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 3.565.000
411 Chuẩn Etoricoxib
C4X-1080
1 Lọ 25 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.914.000
412 Thạch Baird Parker
CM0275B
1 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Anh 1.390.000
413 Chuẩn Etridiazole
677944
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.903.000
414 Thạch Chromogenic Coliform
CM1205B
1 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Anh 6.680.000
415 Chuẩn Felodipin
1 Lọ 150 mg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 449.000
416 Thạch M17
CM0785B
4 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Anh 14.520.000
417 Chuẩn Fenfluramine Hydrochloride
CCAD301851
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.618.000
418 Thạch MRS
CM0361B
9 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Anh 26.910.000
419 Chuẩn Fenofibrat
1 Lọ 200 mg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 449.000
420 Thạch MYP
CM0929B
1 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Anh 1.050.000
421 Chuẩn Fensulfothion
674558
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.287.000
422 Thạch Perfringens base
CM0587B
6 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Anh 7.800.000
423 Chuẩn Fexofenadin hydroclorid
1 Lọ 150 mg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 449.000
424 Thạch Plate count
CM0325B
3 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Anh 4.050.000
425 Chuẩn Fludrocortisone
TRC-F428100-10MG
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 4.663.000
426 Thạch Pseudomonas agar base
CM0559B
3 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Anh 3.570.000
427 Chuẩn Flufenamic acid
TRC-F435000-50MG
1 Lọ 50 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 1.663.000
428 Thạch SIM (Sulfite Indole Motility)agar
1054700500
1 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Đức 5.810.000
429 Chuẩn Flunixin
680527
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 5.183.000
430 Thạch SLANETZ AND BARTLEY MEDIUM
CM0377B
1 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Anh 1.350.000
431 Chuẩn Fluocinolone
TRC-F455795-50MG
1 Lọ 50 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 6.177.000
432 Thạch TCBS Agar
M189-500G
1 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 1.400.000
433 Chuẩn Fluocinolone acetonide
CCAD300546
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.584.000
434 Thạch TOS-propionate agar medium
43314-500G
5 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Mỹ 59.875.000
435 Chuẩn Fluocinonide
SML0099-10MG
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.288.000
436 Thạch TSA
CM0131B
8 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Anh 10.320.000
437 Chuẩn Fluorometholone
CCAD300548
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.311.000
438 Thạch Urea agar (Base)
1084920500
1 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Đức 3.752.000
439 Chuẩn Flurtamone
675875
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 2.575.000
440 Thạch Violet Red Bile agar
CM0107B
2 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Anh 2.180.000
441 Chuẩn Fluticasone
TRC-F599456-10MG
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 7.739.000
442 Thạch XLD agar
CM0469B
2 Lọ 500 g Theo quy định tại Chương V. Anh 2.280.000
443 Chuẩn Fluticasone propionate
DRE-C13863000
1 Lọ 10 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 3.090.000
444 Tiền cột UHPLC C18 3,0mm ID Columns
AJ0-8768
3 Bộ 3 cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 30.150.000
445 Chuẩn Formothion
676029
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 1.847.000
446 Tiền cột C18 (130Å, 5 µm, 3.9 mm x 5 mm)
XBridge BEH C18 VanGuard Cart 5µ 3.9X5 Mã: 186007771
2 Hộp 3 cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 26.412.000
447 Chuẩn Galactose
CCFD200078
6 Lọ 250 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.804.000
448 Tiền cột C18, 12 nm, S-5µm, 10 x 3 mm
TA12S05-0103GC
1 Bộ 5 cái Theo quy định tại Chương V. Nhật 17.090.000
449 Chuẩn Gendenafil
TRC-G349960-5MG
1 Lọ 5 mg Theo quy định tại Chương V. Canada 5.879.000
450 Tiền cột HILIC 1,7 µm, 2,1 mm x 5 mm
ACQUITY BEH HILIC 1.7µM VANGUARD Mã: 186003980
1 Hộp 3 cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 22.990.000
451 Chuẩn Genistein
CFN98681
5 Lọ 20 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.075.000
452 Tiền cột UPLC C18 130Å, 1,7 µm, 2,1 m
ACQUITY BEH C18 1.7µM VANGUARD Pre-Col Mã: 186003975
1 Bộ 3 cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 22.116.000
453 Chuẩn Genistin
CFN90250
1 Lọ 100 mg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.386.000
454 Tiền lọc cho cột sắc ký cỡ 0,2 μm
Kit, ACQUITY Col. In-Line Filter Mã: 205000343
1 Hộp 1 cái Theo quy định tại Chương V. USA 8.588.000
455 Chuẩn Glimepirid
1 Lọ 200 mg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 449.000
456 Tin(II) chloride dihydrate
208035-250G
1 Lọ 250 g Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.188.000
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8532 dự án đang đợi nhà thầu
  • 456 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 461 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24900 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38665 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Bản chất con người tự nó không xấu xa. "

Thomas Paine

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây