Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107343112 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHEMED VIỆT | 713.088.000 | 807.442.000 | 91 | Xem chi tiết |
2 | vn0101403090 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG | 577.560.000 | 685.493.000 | 65 | Xem chi tiết |
3 | vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 955.218.000 | 1.283.159.000 | 248 | Xem chi tiết |
4 | vn0105149800 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KBIOT VIỆT NAM | 32.863.000 | 37.770.000 | 8 | Xem chi tiết |
5 | vn0104955195 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ NAM VIỆT | 537.157.000 | 604.389.000 | 34 | Xem chi tiết |
6 | vn0304125427 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT LÂM VIỆT | 67.914.000 | 69.300.000 | 1 | Xem chi tiết |
7 | vn0305243977 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT-THIẾT BỊ KHOA HỌC HƯNG VIỆT | 201.732.400 | 206.670.000 | 4 | Xem chi tiết |
8 | vn0301750824 | CÔNG TY TNHH DƯỢC F.D & C | 62.564.400 | 118.785.000 | 5 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 8 nhà thầu | 3.148.096.800 | 3.813.008.000 | 456 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chuẩn Glipizid |
|
1 | Lọ 200 mg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 449.000 | |
2 | Trisodium citrat dihydrat |
036439.A3
|
1 | Chai 2 kg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.820.000 | |
3 | Chuẩn Glucose |
N-11559-1G
|
4 | Lọ 500 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.560.000 | |
4 | Trypsin from porcine pancreas |
T4799-10G
|
1 | Lọ 10 g | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.835.000 | |
5 | Chuẩn Glycidyl Palmitate |
TRC-G615950-100MG
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 6.697.000 | |
6 | Van 1 chiều bằng ceramic cho HPLC |
183293
|
1 | Bộ 2 cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 9.185.000 | |
7 | Chuẩn Glycidyl palmitate-d5 |
CCHM701927
|
3 | Lọ 1 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 14.604.000 | |
8 | Van 1 chiều cho bơm sơ cấp hệ thông UPLC |
ASSY, CARTRIDGE, INTELLIGENT, VLV, (1PK)
Mã: 700005165
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | USA | 10.988.000 | |
9 | Chuẩn Glycitein |
CFN99106
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.534.000 | |
10 | Van 1 chiều cho bơm thứ cấp hệ thống UPLC |
CHECK VALVE, DOUBLE BALL AND SEAT (1PK)
Mã: 700005164
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | USA | 5.644.000 | |
11 | Chuẩn Glycitin |
CFN99105
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.079.000 | |
12 | Van 1 chiều cho hệ thống HPLC |
CTS-10600
|
1 | Bộ 2 cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 7.111.000 | |
13 | Chuẩn Halfenprox |
691685
|
1 | Lọ 25 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 10.534.000 | |
14 | Vial 1,8 ml có nắp và septum |
Chai: C0000008+ Nắp C0000154
|
20 | Hộp 100 cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 11.232.000 | |
15 | Chuẩn Homosibutramin hydrochloride |
TRC-H459230-10MG
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 7.565.000 | |
16 | Vial 1,8 ml có nắp và septum tối màu |
C0000011
C0000153
|
2 | Hộp 100 cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.000.000 | |
17 | Chuẩn hỗn hợp PFCs |
PFAC-MXB
|
1 | Lọ 1,2 mL | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 8.110.000 | |
18 | Vòng đệm chịu được dung môi THF cho HPLC |
SEAL, CLEAR, 2 PACK, ALLIANCE
Mã: 700001326
|
1 | Bộ 2 cái | Theo quy định tại Chương V. | USA | 4.568.000 | |
19 | Chuẩn Hydrocortisone |
CCAD300254
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 943.000 | |
20 | Vòng đệm cho bơm rửa của hệ thống HPLC |
SEAL, FACE, SEALWASH, PKG (1), 2690
Mã: WAT271017
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | USA | 1.632.000 | |
21 | Chuẩn Hydrocortisone acetate |
672993
|
1 | Lọ 125 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.082.000 | |
22 | Vòng đệm cho đầu bơm cao áp hệ thống UPLC |
.0787 ID, FLANGED, UP30 SEAL, PKG 2
Mã: 700002599
|
1 | Bộ 2 cái | Theo quy định tại Chương V. | USA | 5.160.000 | |
23 | Chuẩn Hydroxy Vardenafil |
TRC-H995300-2.5MG
|
1 | Lọ 2,5 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 5.556.000 | |
24 | Vòng đệm cho đường ống rửa bơm hệ thông UPLC |
.0787 ID, FLOAT FLANGED, WASH SEAL, PKG2
Mã: 700002598
|
1 | Bộ 2 cái | Theo quy định tại Chương V. | USA | 4.454.000 | |
25 | Chuẩn Hydroxythiohomo Sildenafil (Sulfohydroxyhomosildenafil) |
TRC-H963150-1MG
|
1 | Lọ 1 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 5.556.000 | |
26 | Vòng đệm cho đường ống rửa hệ thống HPLC |
Wash Tube Seal 4/pk
Mã: WAT270940
|
1 | Bộ 4 cái | Theo quy định tại Chương V. | USA | 5.644.000 | |
27 | Chuẩn Hydroxythiovardenafil |
TRC-H963400-1MG
|
1 | Lọ 1 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 5.035.000 | |
28 | Vòng đệm cho pít tông hệ thống HPLC |
SEAL, PLUNGER, PKG (2), 2690
Mã: WAT270938
|
1 | Bộ 2 cái | Theo quy định tại Chương V. | USA | 3.728.000 | |
29 | Chuẩn Ibuprofen |
676322
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.034.000 | |
30 | Vòng đệm cho pít tông rửa |
PLUNGER, SEAL WASH, PKG (2), 2690
Mã: WAT271018
|
1 | Bộ 2 cái | Theo quy định tại Chương V. | USA | 3.112.000 | |
31 | Chuẩn Indomethacin |
I7378-5G
|
1 | Lọ 5 g | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.132.000 | |
32 | Vòng đệm chữ O cho bơm cao áp hệ thống UPLC |
O-RING, 2-016, PTFE
Mã: WAT076152
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Italy | 504.000 | |
33 | Chuẩn Isazofos |
N-12222-100MG
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.367.000 | |
34 | Vòng đệm thay thế cho bề mặt bơm cao áp |
SEAL, FACE, PKG (4), 2690
Mã: WAT270939
|
1 | Bộ 4 cái | Theo quy định tại Chương V. | USA | 5.727.000 | |
35 | Chuẩn Isofenphos-methyl |
CCPD100531
|
1 | Lọ 50 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.108.000 | |
36 | Xi lanh nhựa 1mL |
|
2 | Hộp 100 chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 158.000 | |
37 | Chuẩn Ketoprofen |
K1751-1G
|
1 | Lọ 1 g | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.757.000 | |
38 | Xi lanh nhựa 3mL |
|
15 | Hộp 100 cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.185.000 | |
39 | Chuẩn Lactose |
SB48074.1G
|
2 | Lọ 1 g | Theo quy định tại Chương V. | Bulgaria | 2.522.000 | |
40 | Chuẩn Lactose monohydrate |
1076600250
|
1 | Lọ 250 g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.400.000 | |
41 | Chuẩn L-Carnitine hydrochloride |
CCAD302620
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 808.000 | |
42 | Chuẩn Linoleic Acid Methyl Ester Mix cis/trans, certified reference material, 10 mg/mL in dichloromethan ampule of 1 mL |
CRM47791
|
1 | Lọ 1 mL | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.681.000 | |
43 | Chuẩn Linolenic Acid Methyl Ester Isomer Mix certified reference material, 10 mg/mL in dichloromethane, ampule of 1 mL. ampule of 1 mL |
CRM47792
|
1 | Lọ 1 mL | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.858.000 | |
44 | Chuẩn Lodenafil carbonate |
TRC-L469300-10MG
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 5.928.000 | |
45 | Chuẩn Loperamid hydroclorid |
|
1 | Lọ 200 mg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 449.000 | |
46 | Chuẩn Loratadin |
C0322242
|
1 | Lọ 200 mg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 500.000 | |
47 | Chuẩn Lornoxicam |
TRC-L470000-10MG
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 2.292.000 | |
48 | Chuẩn Losartan kali |
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 449.000 | |
49 | Chuẩn Maltitol |
CCFD200352
|
1 | Lọ 500 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.692.000 | |
50 | Chuẩn Malto-oligosaccharid. |
CFN91478
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.965.000 | |
51 | Chuẩn Maltose |
N-11553-1G
|
3 | Lọ 1 g | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.367.000 | |
52 | Chuẩn Maltotriose hydrate |
851493-1G
|
1 | Lọ 1 g | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.795.000 | |
53 | Chuẩn Mannitol |
CFN90046
|
1 | Lọ 1 g | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.098.000 | |
54 | Chuẩn Mannose |
CFN91717
|
1 | Lọ 1 g | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.098.000 | |
55 | Chuẩn Matrine |
CFN98835
|
1 | Lọ 50 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 732.000 | |
56 | Chuẩn Mefenamic acid |
676568
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.287.000 | |
57 | Chuẩn Meloxicam |
CCAD300301
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.079.000 | |
58 | Chuẩn methoxychlor |
SB234.100MG
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Bulgaria | 1.053.000 | |
59 | Chuẩn Methylprednisolone |
CCAD300042
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.930.000 | |
60 | Chuẩn mix 17 acid amin |
AAS18-5ML
|
1 | Lọ 5 ml | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.763.000 | |
61 | Chuẩn Mometasone furoate |
CCAD300615
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.133.000 | |
62 | Chuẩn Monocrotophos |
DRE-C15300000
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.172.000 | |
63 | Chuẩn Monolinuron |
675281
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.399.000 | |
64 | Chuẩn N-acetylneuraminic acid |
CCFD200482
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.020.000 | |
65 | Chuẩn N-desethyl Vardenafil |
C4X-10172
|
1 | Lọ 5 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.413.000 | |
66 | Chuẩn N-Glycolylneuraminic acid |
TRC-G650000-10MG
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 3.409.000 | |
67 | Chuẩn Niflumic acid |
676466
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.735.000 | |
68 | Chuẩn Nitenpyram |
SB19360.100MG
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Bulgaria | 3.531.000 | |
69 | Chuẩn N-Octyl Nortadalafil |
TRC-O241350-5MG
|
1 | Lọ 5 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 3.234.000 | |
70 | Chuẩn Nor Acetildenafil |
CCAD300927
|
1 | Lọ 1 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.025.000 | |
71 | Chuẩn Nordihydro capsaicin |
CFN90241
|
1 | Lọ 20 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.301.000 | |
72 | Chuẩn Norflurazon |
P-217NB-100
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.314.000 | |
73 | Chuẩn Norneo Sildenafil |
CCAD300862
|
1 | Lọ 5 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.451.000 | |
74 | Chuẩn Noruron |
N-12669-250MG
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.344.000 | |
75 | Chuẩn o-desethyl-o-propyl sildenafil |
TRC-D289605-10MG
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 5.110.000 | |
76 | Chuẩn Oxasulfuron |
672918
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.715.000 | |
77 | Chuẩn Oxyphenbutazone |
TRC-O876950-10MG
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 3.956.000 | |
78 | Chuẩn Paraoxon –ethyl |
681386
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.566.000 | |
79 | Chuẩn Paraoxon-methyl |
678465
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.258.000 | |
80 | Chuẩn Patulin |
MSS1021
|
1 | Lọ 5 mg | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 2.375.000 | |
81 | Chuẩn PCB-Mix 41 10 µg/mL in Isooctane |
DRE-LA20034100IO
|
1 | Lọ 1 mL | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.382.000 | |
82 | Chuẩn Pentoxazone |
680612
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.268.000 | |
83 | Chuẩn Pesticide-Mix 163 |
DRE-YA18000163TH
|
1 | Lọ 1 mL | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 7.670.000 | |
84 | Chuẩn Phenothrin |
DRE-C16040000
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.652.000 | |
85 | Chuẩn Phenylbutazone |
TRC-P319570-1G
|
1 | Lọ 1 g | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 1.811.000 | |
86 | Chuẩn Phenytoin |
C4X-1864
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.320.000 | |
87 | Chuẩn Phosphamidon |
DRE-C16140000
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 986.000 | |
88 | Chuẩn Pioglitazone hydrochloride |
681286
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.099.000 | |
89 | Chuẩn Piperazonifil |
TRC-P480470-10MG
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 6.003.000 | |
90 | Chuẩn Piperonyl butoxide |
CCPD101426
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.047.000 | |
91 | Chuẩn Piroxicam |
CCAD300926
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.357.000 | |
92 | Chuẩn Prednisolone |
SB34920.250MG
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Bulgaria | 1.224.000 | |
93 | Chuẩn Prednisone |
CCAD300375
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 986.000 | |
94 | Chuẩn Propachlor |
P-215NB-250
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.080.000 | |
95 | 2-Iodoacetamide |
A14715.14
|
1 | Lọ 25 g | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 2.910.000 | |
96 | Chuẩn Propaquizafop |
676575
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.735.000 | |
97 | 4-aminobenzenesulfonamide |
S9251-100G
|
1 | Lọ 100 g | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.401.000 | |
98 | Chuẩn Propazine |
P-079NB-250
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.280.000 | |
99 | Acetone |
1000142500
|
1 | Chai 2,5 lit | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 710.000 | |
100 | Chuẩn Propoxyphenyl homohydroxysildenafil |
TRC-P831600-10MG
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 6.003.000 | |
101 | Acetonitrile |
1000304000
|
20 | Chai 4 lít | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 27.000.000 | |
102 | Chuẩn Propoxyphenyl thiosildenafil |
TRC-P831635-5MG
|
1 | Lọ 5 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 6.003.000 | |
103 | Acid béo FAME 37 components |
CRM47885
|
1 | Lọ 1 mL | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.485.000 | |
104 | Chuẩn Puerarin |
CFN99169
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.040.000 | |
105 | Alkaline Peptone Water |
1018000500
|
1 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.700.000 | |
106 | Chuẩn Pyraclofos |
DRE-C16592000
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.928.000 | |
107 | Almond Flour for Allergen Detection |
8404
|
1 | Lọ 5 x 5 g | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 23.000.000 | |
108 | Chuẩn Pyrimidifen |
SB21610.10MG
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Bulgaria | 5.523.000 | |
109 | APCI PROBE ASSEMBLY 500LG x 125 µm |
APCI PROBE ASSEMBLY 500LG x 125uM
Mã: 700011244
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | United Kingdom | 13.566.000 | |
110 | Chuẩn Quinalphos |
690362
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.371.000 | |
111 | Arabinose |
TRC-A764203-500MG
|
2 | Lọ 500 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 4.318.000 | |
112 | Chuẩn rac 1,2-Bis-palmitoyl-3-chloropropanediol |
TRC-B515200-10MG
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 4.713.000 | |
113 | Available Carbohydrates Assay Kit |
K-AVCHO
|
7 | Bộ 100 Assays | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 67.914.000 | |
114 | Chuẩn rac 1,2-Bis-palmitoyl-3-chloropropanediol-D5 |
CCHM701587
|
3 | Lọ 1 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 10.602.000 | |
115 | Axit boric |
B0394-100G
|
1 | Lọ 100 g | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.279.000 | |
116 | Chuẩn Ractopamine hydrochloride |
SB44774.100MG
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Bulgaria | 1.913.000 | |
117 | Axit clohydric |
Hydrochloric acid
|
8 | Lọ 500 mL | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 400.000 | |
118 | Chuẩn Rosiglitazone |
CFN60270
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.464.000 | |
119 | Axit Hydrochloric |
Hydrochloric acid
|
22 | Chai 500 mL | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.034.000 | |
120 | Chuẩn Salbutamol |
SB44874.100MG
|
2 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Bulgaria | 8.654.000 | |
121 | Axit meta phosphoric |
M/3851/53
|
1 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.390.000 | |
122 | Chuẩn SAL-T11 (RH 11%), |
111 0930
|
1 | Lọ 45 g | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 7.100.000 | |
123 | Axit Nitric |
1004562500
|
14 | Chai 2,5 lit | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 14.840.000 | |
124 | Chuẩn SAL-T33 (RH 33%), |
111 0932
|
1 | Lọ 45 g | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 7.100.000 | |
125 | Bình định mức 1000 mL |
013.01.901
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.360.000 | |
126 | Chuẩn Sildenafil N-Oxide |
C4X-112814
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.002.000 | |
127 | Bình định mức 20 mL |
013.01.020
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.250.000 | |
128 | Chuẩn Sildenafil-descarbon (Descarbonsildenafil) |
TRC-D289520-25MG
|
1 | Lọ 25 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 5.804.000 | |
129 | Bình định mức 50 mL |
013.01.051
|
195 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 29.250.000 | |
130 | Chuẩn Spinetoram |
677440
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 9.287.000 | |
131 | Bình nón 250 mL cổ nhám 29/32 |
BLS.EGN.17
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 600.000 | |
132 | Chuẩn Spiromesifen |
677272
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.850.000 | |
133 | Bình trung tính 500 mL |
BLS.1105.05
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 1.180.000 | |
134 | Chuẩn Sucrose |
681022
|
4 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.624.000 | |
135 | Bộ gia nhiệt cho đầu dò khối phổ ba tứ cực Xevo TQD |
CARTRIDGE HEATER
Mã: 700004332
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 13.889.000 | |
136 | Chuẩn Taurin |
CCHM700904
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 494.000 | |
137 | Bộ vật tư cho nguồn ion hóa ESI |
ESI PROBE SERVICE KIT
Mã: 700004672
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | United Kingdom | 13.344.000 | |
138 | Chuẩn Tebufenpyrad |
674840
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.099.000 | |
139 | Bộ kit thay thế bộ phận tiêm mẫu cho hệ thống HPLC |
Kit, Performance PLUS Seal pack rebuild
Mã: 700011783
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | USA | 17.000.000 | |
140 | Chuẩn Terazosin Hydrochloride |
TRC-T105000-50MG
|
1 | Lọ 50 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 1.688.000 | |
141 | Bộ ốc nối dùng cho máy UPLC |
SCR,COMP,1/4 HEX,304 SS,GOLD,FLT, PKG 10
Mã: 700002634
|
2 | Hộp 10 cái | Theo quy định tại Chương V. | USA | 7.514.000 | |
142 | Chuẩn Thiobencarb |
N-11144-250MG
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.728.000 | |
143 | Bột làm sạch C18 |
12213012
|
2 | Lọ 100 g | Theo quy định tại Chương V. | USA | 26.180.000 | |
144 | Chuẩn Tolbulamide |
C3D-3624
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.165.000 | |
145 | Bột làm sạch PSA |
5982-5753
|
2 | Lọ 100 g | Theo quy định tại Chương V. | USA | 24.860.000 | |
146 | Chuẩn Tolfenamic acid |
SB56950.100MG
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Bulgaria | 2.672.000 | |
147 | Brain Heart Infusion Broth |
CM1135B
|
1 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 1.390.000 | |
148 | Chuẩn Triafamone |
685219
|
1 | Lọ 50 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 847.000 | |
149 | Buồng khử khí chân không chịu được dung môi THF |
Performance Plus Vac Deg Chamber Stented
Mã: 700011709
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | USA | 23.220.000 | |
150 | Chuẩn Triamcinolone |
TRC-T767160-250MG
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 2.133.000 | |
151 | Canxi dinatri-EDTA |
03630-50G
|
1 | Lọ 50 g | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 920.000 | |
152 | Chuẩn Triamcinolone acetonide |
CCAD300482
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.900.000 | |
153 | Cell Free Amino Acid Mixture - 13C,15N |
767964-1EA
|
1 | Hộp 1EA | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.844.000 | |
154 | Chuẩn Triazoxide |
N-14417-100MG
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.476.000 | |
155 | Chất thử phân tích Coliform và E.Coli |
WP200I-18
|
1 | Hộp 200 test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 30.880.000 | |
156 | Chuẩn Trifloxysulfuron |
672904
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.171.000 | |
157 | Chloro-sibutramine hydrochloride |
TRC-C370150-5MG
|
1 | Lọ 5 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 3.473.000 | |
158 | Chuẩn Turanose |
T2754-1G
|
1 | Lọ 1000 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.153.000 | |
159 | Choline chloride |
C7017-10MG
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 850.000 | |
160 | Chuẩn Uniconazole |
TRC-U789300-100MG
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 1.478.000 | |
161 | Chuẩn 1,3-Dipalmitoyl-2-chloropropanediol (PP-2-MCPD) |
TRC-D486840-25MG
|
1 | Lọ 25 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 6.598.000 | |
162 | Chuẩn Urethane-d5 |
TRC-U825302-5MG
|
1 | Lọ 5 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 2.257.000 | |
163 | Chuẩn 1,3-Dipalmitoyl-2-chloropropanediol-d5 (PP-2-MCPD-d5) |
TRC-D486842-2.5MG
|
2 | Lọ 2,5 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 12.254.000 | |
164 | Chuẩn Vardenafil Acetyl Analogue |
TRC-V098015-5MG
|
1 | Lọ 5 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 5.110.000 | |
165 | Chuẩn 2,4'-DDT |
P-028NB-100
|
1 | Lọ 50 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.960.000 | |
166 | Citric acid disodium salt sesquihydrate |
250240025
|
1 | Chai 2,5 kg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 5.860.000 | |
167 | Chuẩn 2,5-Dimethylfuran |
DRE-CA12727100
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.412.000 | |
168 | Cốc có mỏ 100 ml |
4000-0100
|
35 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.058.400 | |
169 | Chuẩn 2-Chloro-1,3-propanediol (2-MCPD) |
DRE-C11502620
|
1 | Lọ 25 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.904.000 | |
170 | Cột chiết pha rắn Patulin (200 mg/6 mL) |
FS102-03B-200mg
|
1 | Hộp 50 cái | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 18.910.000 | |
171 | Chuẩn 2-Chloro-1,3-propanediol-d5 (2-MCPD-d5) |
TRC-C379692-1MG
|
3 | Lọ 1 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 10.869.000 | |
172 | Cột chiết pha rắn chứa chất hấp phụ copolymer 60 mg, thể tích 3 mL,cỡ hạt 30 µm |
OASIS HLB 3CC 60MG 100BX
Mã: WAT094226
|
1 | Hộp 100 cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 8.227.000 | |
173 | Chuẩn 2-Ethylfuran |
CCFD201553
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.618.000 | |
174 | Cột chiết pha rắn pha tĩnh chứa NH2 |
54059-U
|
10 | Hộp 30 cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 68.650.000 | |
175 | Chuẩn 2-Methylfuran |
DRE-CA15086068
|
1 | Lọ 1 mL | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 826.000 | |
176 | Cột HPLC C18, 12nm, 5µm, 150 x 4.6 mm |
TA12S05-1546WT
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 15.790.000 | |
177 | Chuẩn 2-Pentylfuran |
CFN93061
|
1 | Lọ 500 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 864.000 | |
178 | Cột lọc chính cho máy lọc nước siêu tinh khiết |
QTUM0TEX1
|
1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 17.544.000 | |
179 | Chuẩn 3-Chloro-1,2-propanediol (3-MCPD) |
N-10709-1G
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 756.000 | |
180 | Cột lọc RO cho máy lọc nước siêu tinh khiết |
CDRC60202
|
1 | Hộp 2 cái | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 61.836.000 | |
181 | Chuẩn 3-Chloro-1,2-propanediol-d5 |
DRE-C11502635
|
1 | Lọ 25 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 9.028.000 | |
182 | Cột sắc kí khí có kích thước 30m, đường kính trong 0,2 mm, độ dày lớp màng 1,12 µm |
19091R-303
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V. | USA | 19.764.000 | |
183 | Chuẩn 3-Methylfuran |
683795
|
1 | Lọ 50 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.602.000 | |
184 | Cột sắc ký C18 (2,1 x 150 mm, 1,7µm) |
ACQUITY UPLC BEH C18 1.7µm 2.1x150mm Col
Mã: 186002353
|
2 | Hộp 1 cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 63.360.000 | |
185 | Chuẩn 4,4' DDD |
P-025NB-250
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.235.000 | |
186 | Cột sắc ký C18 (2,1 x 50 mm, 1,7 µm) |
ACQUITY UPLC BEH C18 1.7µm 2.1x50mm Col
Mã: 186002350
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 29.040.000 | |
187 | Chuẩn 4,4'-DDE |
SB54.100MG
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Bulgaria | 1.174.000 | |
188 | Cột sắc ký C18 Column, 130Å, 3,5 µm, 2,1 mm x 150 mm và bộ bảo vệ cột, gá cột phù hợp |
XBridge C18 3.5µm 2.1x150mm Column
Mã: 186003023
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ireland/ USA | 44.590.000 | |
189 | Chuẩn 4,4'-DDT |
SB52.100MG
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Bulgaria | 1.840.000 | |
190 | Cột sắc ký C18 kích thước 5 µm x 4,6 mm x 150 mm, phù hợp cho máy HPLC và bộ bảo vệ cột, gá cột phù hợp |
XBridge C18 5µm 4.6x150mm Column
Mã: 186003116
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 25.704.000 | |
191 | Chuẩn 4-epi-Oxytetracycline |
DRE-C13179000
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.235.000 | |
192 | Cột sắc ký C18(2,1 x 150 mm, 3,5 µm), bộ bảo vệ cột, gá cột phù hợp |
959763-902
và
821125-936
và
820999-901
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | USA | 130.928.400 | |
193 | Chuẩn 5-Hydroxy Flunixin |
TRC-H942420-1MG
|
1 | Lọ 1 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 6.499.000 | |
194 | Cột sắc ký C18, 130Å, 5 µm, 4.6 mm x 250 mm |
XBridge C18 5µm 4.6x250mm Column
Mã: 186003117
|
2 | Hộp 1 cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 59.886.000 | |
195 | Chuẩn 5-Hydroxymethyl-2-furfural |
CFN97149
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 732.000 | |
196 | Cột sắc ký HILIC (100 mm x 3,0 mm x 3,5 µm) |
XBRIDGE HILIC 3.5µm 3.0x100mm Column
Mã: 186004436
|
1 | Hộp 1 cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 23.171.000 | |
197 | Chuẩn 6-alpha-Methylprednisolone |
CCAD300042
|
1 | Lọ 50 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.318.000 | |
198 | Cột sắc ký HILIC 130Å, 1,7 µm, 2,1 mm x 100 mm |
Acquity UPLC BEH HILIC 1.7µm 2.1 x 100mm
Mã: 186003461
|
1 | Hộp 1 cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 33.250.000 | |
199 | Chuẩn Acephate |
CCPD100038
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.979.000 | |
200 | Cột sắc ký khí hạt nhồi chứa 5% phenyl khích thước 30 m x 0,25 mm x 0,25 µm |
28089-U
|
3 | Hộp 1 cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 66.000.000 | |
201 | Chuẩn Acesulfame potassium |
SB26330.250MG
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Bulgaria | 948.000 | |
202 | Cột sắc ký khí phân tích acid béo (100 m x 0,25 mm x 0,2 µm) |
24056
|
1 | Hộp 1 cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 35.322.000 | |
203 | Chuẩn Acetaminophen (Paracetamol) |
673093
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 866.000 | |
204 | Cột tiền lọc cho máy lọc nước siêu tinh khiết |
PR0G0T0S2
|
1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 18.053.000 | |
205 | Chuẩn Acetaminotadalafil |
TRC-A161250-2.5MG
|
1 | Lọ 2,5 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 6.449.000 | |
206 | Curcumin |
CFN98686
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 693.000 | |
207 | Chuẩn Acrinathrin |
677188
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.107.000 | |
208 | Cuvet chữ T (Cell thạch anh) |
60-703-0559
|
1 | Hộp 2 cái | Theo quy định tại Chương V. | Úc | 12.830.000 | |
209 | Chuẩn Alanycarb |
674910
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 6.515.000 | |
210 | Cuvet than chì |
6310001200
|
2 | Hộp 10 cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 34.200.000 | |
211 | Chuẩn Ametryn |
CCPD100069
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.078.000 | |
212 | D-(+)-Glucose |
G8270-100G
|
2 | Lọ 100 g | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.400.000 | |
213 | Chuẩn Amidosulfuron |
673835
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.572.000 | |
214 | Dải giấy thử oxidase |
MB0266B
|
1 | Hộp 100 strip | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 3.050.000 | |
215 | Chuẩn Aminocarb |
DRE-C10190000
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.918.000 | |
216 | Đầu bơm cao áp 15k Psi |
15KPSI HEAD
Mã: 700002595
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 6.154.000 | |
217 | Chuẩn Anilazine |
P-287NB-250
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.639.000 | |
218 | Đầu côn 5000 µl |
30000978
|
9 | Túi 500 cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 14.310.000 | |
219 | Chuẩn Aspartame |
675383
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.056.000 | |
220 | Đầu côn vàng 200 µl |
CLS4112
|
13 | Túi 1000 cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico/Mỹ | 2.860.000 | |
221 | Chuẩn Aspirin |
CFN91745
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.040.000 | |
222 | Đầu côn xanh 1000 µl |
PPT000000-1
|
22 | Túi 1000 cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.534.000 | |
223 | Chuẩn Atenolol |
|
1 | Lọ 200 mg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 449.000 | |
224 | Dây dẫn mẫu Pump Tubing – PVC 0,76mm ID Black-Black |
09908587
|
1 | Túi 12 cái | Theo quy định tại Chương V. | United Kingdom | 1.400.000 | |
225 | Chuẩn Avanafil |
C4X-1118
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.502.000 | |
226 | Đèn As |
P803C
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Úc | 18.622.000 | |
227 | Chuẩn Azaconazole |
DRE-C10339000
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.865.000 | |
228 | Đèn PDA |
819545
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 108.596.000 | |
229 | Chuẩn Azinphos-ethyl |
DRE-XA10360100AC
|
1 | Lọ 1 ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.794.000 | |
230 | Đĩa petri nhựa vô trùng |
MCD110090( Thùng/ 500 cặp giao đủ 40 thùng=20000 cặp)
|
28 | Thùng 700 cặp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 42.336.000 | |
231 | Chuẩn Azinphos-methyl |
CCPD100095
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.599.000 | |
232 | Dichlormethan |
Dichloromethane
|
13 | Chai 500 mL | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.300.000 | |
233 | Chuẩn Beclomethasone |
CCAD300641
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.902.000 | |
234 | Diethyl ether |
Diethyl ether
|
44 | Chai 500 mL | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.104.000 | |
235 | Chuẩn Beflubutamid |
675006
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.688.000 | |
236 | Dithiothreitol |
FD02370
|
1 | Lọ 50 g | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 9.460.000 | |
237 | Chuẩn Benfluralin |
N-11136-250MG
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.149.000 | |
238 | Đồng sulfat |
Copper sulfate
|
1 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 150.000 | |
239 | Chuẩn Benzoic acid |
AP-001N
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 582.000 | |
240 | Đuốc bằng thạch anh cho ICP-MS |
30-808-8107
|
1 | Hộp 1 cái | Theo quy định tại Chương V. | Úc | 7.946.000 | |
241 | Chuẩn Benzylsibutramine hydrochloride |
680382
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 13.445.000 | |
242 | EDTA |
E5134-50G
|
1 | Lọ 50 g | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.289.000 | |
243 | Chuẩn Betamethasone |
CCAD300087
|
1 | Lọ 50 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.280.000 | |
244 | ESI PROBE ASSEMBLY 500LG x 125 µm |
ESI PROBE ASSEMBLY 500LG x 125uM
Mã: 700011241
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | United Kingdom | 14.742.000 | |
245 | Chuẩn Betamethasone dipropionate |
CCAD300089
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.180.000 | |
246 | Ethanol dùng cho HPLC |
E/0665DF/17
|
6 | Chai 2,5 lit | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 4.620.000 | |
247 | Chuẩn Betamethasone valerate |
CCAD300088
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.359.000 | |
248 | Ethyl actate |
1096232500
|
3 | Chai 2,5 lit | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.541.000 | |
249 | Chuẩn Bisdemethoxycurcumin |
CFN99186
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.079.000 | |
250 | Ethyl carbamate |
N-11891-1G
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 860.000 | |
251 | Chuẩn Bromobutide |
DRE-C10711000
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.288.000 | |
252 | Ferrule, set, .062, two-piece |
FERRULE, SET, .062, TWO-PIECE, PKG 10
Mã: 700002635
|
1 | Hộp 10 cái | Theo quy định tại Chương V. | USA | 2.159.000 | |
253 | Chuẩn Bromophos-methyl |
677125
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.371.000 | |
254 | Fluoxetine hydrochloride |
C4X-1352
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.979.000 | |
255 | Chuẩn Budesonide |
CCAD300101
|
1 | Lọ 50 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.051.000 | |
256 | Fmoc chloride |
160512-1G
|
1 | Lọ 1000 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 614.000 | |
257 | Chuẩn Buformin hydrochloride |
LGCFOR1843.00
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.038.000 | |
258 | Furan |
676477
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 828.000 | |
259 | Chuẩn Bumetanid |
B3023-250MG
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.962.000 | |
260 | Gá cột C18, đường kính trong 1,0 - 4,0 mm; chiều dài 10mm |
XPGCHP1
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 9.290.000 | |
261 | Chuẩn Bupirimate |
675258
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.364.000 | |
262 | Gá cột SecurityGuard Ultra cartridges require holder |
AJ0-9000
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 10.470.000 | |
263 | Chuẩn Butafenacil |
DRE-C10860800
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.876.000 | |
264 | Găng tay cao su không bột cỡ M |
|
32 | Hộp 100 cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.496.000 | |
265 | Chuẩn Butamifos |
N-14114-100MG
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 4.988.000 | |
266 | Giấy lọc vàng phi 18 |
99-192-180
|
36 | Hộp 100 chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 7.020.000 | |
267 | Chuẩn Butralin |
N-11355-250MG
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.812.000 | |
268 | Glucose Salt Teepol Broth (Twin pack) |
M621-500G
|
1 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 1.330.000 | |
269 | Chuẩn Cadusafos |
677780
|
1 | Lọ 50 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.735.000 | |
270 | GoTaq Probe qPCR Master Mix |
A6101
|
1 | Bộ 200 phản ứng | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 4.495.000 | |
271 | Chuẩn Capsaicin |
CCAD300434
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 775.000 | |
272 | Hạt trao đổi anion |
1404341
|
1 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 30.500.000 | |
273 | Chuẩn Carbodenafil |
TRC-F685400-25MG
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 5.879.000 | |
274 | Hạt trao đổi cation |
1421351
|
1 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 31.000.000 | |
275 | Chuẩn Celecoxib |
CFN60123
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 732.000 | |
276 | Hazelnut Flour for Allergen Detection |
8405
|
1 | Lọ 5 x 5 g | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 23.000.000 | |
277 | Chuẩn Cetilistat |
TRC-C280800-100MG
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 1.705.000 | |
278 | Hydrogen peroxide |
H/1750/15
|
6 | Chai 1 lít | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.040.000 | |
279 | Chuẩn Chlorbufam |
690389
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.847.000 | |
280 | Inlet check valve |
228-48249-42
|
1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 12.400.000 | |
281 | Chuẩn Chlordane |
DRE-C11200000
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.065.000 | |
282 | Isooctan |
360066-1L
|
1 | Chai 1 lít | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.662.000 | |
283 | Chuẩn Chlorfenvinphos |
677776
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.146.000 | |
284 | Kali natri tactrat |
Potassium sodium tartrate
|
5 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 750.000 | |
285 | Chuẩn Chlorfluazuron |
CCPD100193
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.060.000 | |
286 | Kalipermanganat |
CAMECO-34947
|
40 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.880.000 | |
287 | Chuẩn Chloridazon |
P-395NB-250
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.687.000 | |
288 | Kẽm Acetate Dihydrate |
Zinc acetate dihydrate
|
1 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 160.000 | |
289 | Chuẩn Chloroxuron |
N-11456-250MG
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.081.000 | |
290 | Kẽm sulfat |
Zinc sulfate
|
1 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 100.000 | |
291 | Chuẩn Chlorpyrifos |
P-094NB-250
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.543.000 | |
292 | Kháng huyết thanh H của Salmonella |
224061
|
1 | Lọ 3 mL | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 7.400.000 | |
293 | Chuẩn Chlorsulfuron |
TRC-C384978-100MG
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 1.736.000 | |
294 | Kháng huyết thanh O của Salmonella |
226451
|
1 | Lọ 3 mL | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 7.690.000 | |
295 | Chuẩn Chlortetracycline-4-epi (CTC-4-epi) |
678241
|
1 | Lọ 5 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 7.485.000 | |
296 | Khẩu trang hoạt tính |
|
40 | Hộp 50 cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.800.000 | |
297 | Chuẩn Chlorthiamid |
677618
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.056.000 | |
298 | Khay để chứa mẫu 97 giếng |
98-21675-00
|
1 | Thùng 100 khay | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 7.900.000 | |
299 | Chuẩn Chlorthion |
680635
|
1 | Lọ 25 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.463.000 | |
300 | Khí Heli |
|
1 | Bình 40 lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.700.000 | |
301 | Chuẩn Chlorthiophos |
DRE-C11650000
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.784.000 | |
302 | Lysine Decarboxylase Broth |
211759
|
1 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 4.930.000 | |
303 | Chuẩn Chlozolinate |
DRE-C11665000
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 9.481.000 | |
304 | Màng lọc mẫu cỡ lỗ 0,2 µm |
17761-K
|
64 | Hộp 50 cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 80.000.000 | |
305 | Chuẩn Chromafenozide |
CCPD100222
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.003.000 | |
306 | Màng lọc mẫu cỡ lỗ 0,45 µm |
17765-K
|
9 | Hộp 50 cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 13.500.000 | |
307 | Chuẩn cis/trans F.A.M.E Column Performance Mix 2.5 mg/mL in dichloromethane, ampule of 1 mL |
40495-U
|
1 | Lọ 1 mL | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.097.000 | |
308 | Màng lọc pha động Cellulose acetate Filter (lọc nước và lọc dung môi) cỡ 0,2µm |
11107-47-N
|
2 | Hộp 100 cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.640.000 | |
309 | Chuẩn Clenbuterol hydrochloride |
CCAD300143
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.400.000 | |
310 | Màng lọc vi khuẩn 0,2 µm |
11407-47-ACN
|
17 | Hộp 100 chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 12.750.000 | |
311 | Chuẩn Clobetasol propionate |
674579
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.679.000 | |
312 | Màng lọc vi khuẩn 0,45 µm |
13906-47-ACN
|
10 | Hộp 100 chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.000.000 | |
313 | Chuẩn Clomazone |
CCPD100233
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.650.000 | |
314 | Methanol |
1060074000
|
23 | Chai 4 lít | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 12.374.000 | |
315 | Chuẩn Cortisone |
681375
|
1 | Lọ 500 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.903.000 | |
316 | Micropipet loại 10 - 100 µL |
3120000046
|
2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 17.082.000 | |
317 | Chuẩn Cortisone acetate |
CCAD300163
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 943.000 | |
318 | Micropipet loại 100 - 1000 µL |
3120000062
|
3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 25.623.000 | |
319 | Chuẩn Coumaphos |
SB136.100MG
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Bulgaria | 1.435.000 | |
320 | Micropipet loại 20 - 200 µL |
3120000054
|
1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.541.000 | |
321 | Chuẩn Cyanofenphos |
DRE-C11800000
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.185.000 | |
322 | Micropipet loại 500-5000 µL |
3120000070
|
1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.541.000 | |
323 | Chuẩn Cyazofamid |
CCPD100247
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.072.000 | |
324 | Milk Plate Count Agar (Dehydrated) |
CM0681B
|
1 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 4.490.000 | |
325 | Chuẩn Cyclopentylnafil |
TRC-C989015-25MG
|
1 | Lọ 25 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 6.077.000 | |
326 | Modified Semi-Solid Rappaport-Vassiliadis (MRSV) Medium Base (Dehydrated) |
CM0910B
|
1 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 3.580.000 | |
327 | Chuẩn Cycloprothrin |
684378
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.463.000 | |
328 | Myo inositol |
I5125-50G
|
1 | Lọ 50 g | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.641.000 | |
329 | Chuẩn Cymiazole |
676379
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 6.515.000 | |
330 | N (1 naphtyl) 1.2 diamonietan dihidroclorua (C10H7- NH-CH2-CH2-NH2- 2HCl) |
1062370025
|
1 | Lọ 25 g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.565.000 | |
331 | Chuẩn Cymoxanil |
CCPD100256
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 890.000 | |
332 | Naproxen |
CCAD300319
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.559.000 | |
333 | Chuẩn Daidzein |
CFN98774
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 693.000 | |
334 | Natri acetate khan |
1062681000
|
1 | Lọ 1 kg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.112.000 | |
335 | Chuẩn Daidzin |
CFN99101
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.386.000 | |
336 | Natri clorua |
1064041000
|
2 | Lọ 1 kg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.000.000 | |
337 | Chuẩn Dapoxetine Hydrochloride |
C4X-1439
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.367.000 | |
338 | Natri hydrogen carbonate (NaHCO3) |
S/4200/60
|
1 | Lọ 1 kg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 341.000 | |
339 | Chuẩn Deflazacort |
CCAD300875
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.078.000 | |
340 | Natri hydroxid (NaOH) |
S/4840/60
|
2 | Lọ 1 kg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 628.000 | |
341 | Chuẩn Demethoxycurcumin |
CFN99185
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.841.000 | |
342 | Natri salixylat (HO-C6H4-COONa) |
1066010250
|
1 | Lọ 250 g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.270.000 | |
343 | Chuẩn Desisobutyl-Benzylsibutramine Hydrochloride |
TRC-D290070-50MG
|
1 | Lọ 50 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 4.639.000 | |
344 | Natri sulfat |
S/6600/60
|
11 | Lọ 1 kg | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 4.015.000 | |
345 | Chuẩn Desloratadin |
|
1 | Lọ 150 mg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 449.000 | |
346 | n-butanol |
1019901000
|
3 | Chai 1000 mL | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.626.000 | |
347 | Chuẩn Desmethyl sildenafil |
C4X-112817
|
4 | Lọ 25 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 10.368.000 | |
348 | n-Heptane |
1043791000
|
2 | Chai 1 lít | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.180.000 | |
349 | Chuẩn Desmethyl thiosildenafil |
TRC-D294350-2.5MG
|
1 | Lọ 2,5 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 5.879.000 | |
350 | n-Hexan dùng cho GC |
1043672500
|
11 | Chai 2,5 lit | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 24.090.000 | |
351 | Chuẩn Desmetryn |
DRE-C12170000
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.131.000 | |
352 | Nifedipin |
C0423200
|
1 | Lọ 150 mg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 500.000 | |
353 | Chuẩn Des-N-Ethyl 3,5-Dimethylacetildenafil (Dimethylacetildenafil) |
TRC-D282120-10MG
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 6.003.000 | |
354 | Ốc nối cột bằng nhựa PEEK |
PEEK Finger-tight Fitting, 10-32, 1 ea
Mã: 186008714
|
1 | Túi 1 cái | Theo quy định tại Chương V. | USA | 495.000 | |
355 | Chuẩn Dexamethasone |
CFN60172
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 732.000 | |
356 | Ống fancol 15 mL |
430791
|
48 | Túi 50 cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 15.600.000 | |
357 | Chuẩn Dexamethasone acetate |
TRC-A168480-100MG
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 1.762.000 | |
358 | Ống fancol 50 mL |
CLS430829
|
126 | Túi 25 chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mexico/Mỹ | 27.720.000 | |
359 | Chuẩn Dexclorpheniramin maleat |
|
1 | Lọ 200 mg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 449.000 | |
360 | Ornithine Decarboxylase Broth |
M1223-100G
|
1 | Lọ 100 g | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 990.000 | |
361 | Chuẩn Dextromethorphan hydrobromid |
|
1 | Lọ 150 mg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 449.000 | |
362 | Peanut Butter |
2387
|
1 | Bộ 3 x 170 g | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 38.500.000 | |
363 | Chuẩn Dichlofenthion |
N-11659-250MG
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 929.000 | |
364 | Pepton from meat |
1072141000
|
1 | Hộp 1 kg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 10.526.000 | |
365 | Chuẩn Dichlormid |
CCPD100294
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.092.000 | |
366 | Petroleum ether 30-60 |
Petroleum ether
|
20 | Chai 500 mL | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.800.000 | |
367 | Chuẩn Dichlorvos |
N-11675-250MG
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.037.000 | |
368 | Phenol |
676001
|
1 | Lọ 1 g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 742.000 | |
369 | Chuẩn Diclobutrazol |
DRE-C12535000
|
1 | Lọ 50 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.306.000 | |
370 | Phenylboronic acid |
78181-1G
|
3 | Lọ 1 g | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.103.000 | |
371 | Chuẩn Diclofenac Sodium |
C0619047.05
|
1 | Lọ 150 mg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 500.000 | |
372 | Phthaldialdehyde |
P0657-1G
|
1 | Lọ 1 g | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 4.916.000 | |
373 | Chuẩn Diclomezine |
DRE-C12545000
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.102.000 | |
374 | Pipet pasteur |
PP000030(Gói /100 cái, giao đủ 20 gói= 2000 cái)
|
4 | Hộp 500 cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.404.000 | |
375 | Chuẩn Didesmethyl Sibutramine |
CCAD300757
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.710.000 | |
376 | PrimerTime Gene Expression Master Mix |
1055770
|
5 | Lọ 1 ml | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 17.050.000 | |
377 | Chuẩn Difenacoum |
691086
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.239.000 | |
378 | Seat, vespel w/anti-rot |
SEAT, VESPEL W/ANTI-ROT
Mã: 405011492
|
1 | Hộp 1 cái | Theo quy định tại Chương V. | USA | 6.579.000 | |
379 | Chuẩn Difenoxuron |
DRE-C12610000
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.477.000 | |
380 | Sorbic acid |
DRE-C16971500
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 767.000 | |
381 | Chuẩn Diflufenican |
N-11723-100MG
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.015.000 | |
382 | Stainless Steel Ferrule 1/16" |
228-16000-17
|
3 | Hộp 3 chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 900.000 | |
383 | Chuẩn Dihydrocapsaicin |
CFN99918
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.079.000 | |
384 | tert-Butyl methyl ether |
1019952500
|
1 | Chai 2,5 lit | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.507.000 | |
385 | Chuẩn Dimethachlor |
N-11754-250MG
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.723.000 | |
386 | Test nhanh acid vô cơ trong dấm ăn |
VT04
|
5 | Hộp 20 test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.185.000 | |
387 | Chuẩn Dimethametryn |
DRE-C12675000
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.678.000 | |
388 | Test nhanh độ ôi khét trong dầu mỡ |
OT04
|
10 | Hộp 10 test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.180.000 | |
389 | Chuẩn Dimethoate |
CCPD100321
|
2 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.594.000 | |
390 | Test nhanh formol |
FT04
|
5 | Hộp 20 test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.465.000 | |
391 | Chuẩn Dimoxystrobin |
676871
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.735.000 | |
392 | Test nhanh hàn the |
BK04
|
2 | Hộp 50 test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 874.000 | |
393 | Chuẩn Dinitramine |
DRE-C12780000
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.918.000 | |
394 | Test nhanh hypochloride |
HT04
|
5 | Hộp 20 test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.095.000 | |
395 | Chuẩn Diofenolan |
CCPD100335
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.406.000 | |
396 | Test nhanh methanol |
MeT04
|
10 | Hộp 10 test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.240.000 | |
397 | Chuẩn Dioxabenzofos |
680395
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.622.000 | |
398 | Test nhanh nitrat |
NaT04
|
5 | Hộp 20 test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.450.000 | |
399 | Chuẩn Dioxacarb |
DRE-C12860000
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.424.000 | |
400 | Test nhanh nitrit |
NT04
|
5 | Hộp 20 test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.450.000 | |
401 | Chuẩn Diuron |
N-11827-250MG
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.075.000 | |
402 | Test nhanh phẩm màu kiềm |
CT04
|
5 | Hộp 20 test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.010.000 | |
403 | Chuẩn Dodemorph |
N-11839-250MG
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.333.000 | |
404 | Test nhanh salicylic |
ST04
|
5 | Hộp 20 test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.185.000 | |
405 | Chuẩn đồng hành của nhóm PFCs |
MPFAC-MXA
|
1 | Lọ 1,2 mL | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 18.670.000 | |
406 | Test nhanh thuốc trừ sâu |
VPR10
|
10 | Hộp 10 test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.510.000 | |
407 | Chuẩn Doxepin hydrochloride |
CCAD300207
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 944.000 | |
408 | Tetrabutylammonium hydrogensulfate |
155837-100G
|
1 | Lọ 100 g | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 4.911.000 | |
409 | Chuẩn Ethion |
N-11873-250MG
|
1 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.224.000 | |
410 | Tetracycline-4-epi (TC-4-epi) |
689977
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.565.000 | |
411 | Chuẩn Etoricoxib |
C4X-1080
|
1 | Lọ 25 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.914.000 | |
412 | Thạch Baird Parker |
CM0275B
|
1 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 1.390.000 | |
413 | Chuẩn Etridiazole |
677944
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.903.000 | |
414 | Thạch Chromogenic Coliform |
CM1205B
|
1 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 6.680.000 | |
415 | Chuẩn Felodipin |
|
1 | Lọ 150 mg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 449.000 | |
416 | Thạch M17 |
CM0785B
|
4 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 14.520.000 | |
417 | Chuẩn Fenfluramine Hydrochloride |
CCAD301851
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.618.000 | |
418 | Thạch MRS |
CM0361B
|
9 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 26.910.000 | |
419 | Chuẩn Fenofibrat |
|
1 | Lọ 200 mg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 449.000 | |
420 | Thạch MYP |
CM0929B
|
1 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 1.050.000 | |
421 | Chuẩn Fensulfothion |
674558
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.287.000 | |
422 | Thạch Perfringens base |
CM0587B
|
6 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 7.800.000 | |
423 | Chuẩn Fexofenadin hydroclorid |
|
1 | Lọ 150 mg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 449.000 | |
424 | Thạch Plate count |
CM0325B
|
3 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 4.050.000 | |
425 | Chuẩn Fludrocortisone |
TRC-F428100-10MG
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 4.663.000 | |
426 | Thạch Pseudomonas agar base |
CM0559B
|
3 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 3.570.000 | |
427 | Chuẩn Flufenamic acid |
TRC-F435000-50MG
|
1 | Lọ 50 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 1.663.000 | |
428 | Thạch SIM (Sulfite Indole Motility)agar |
1054700500
|
1 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.810.000 | |
429 | Chuẩn Flunixin |
680527
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.183.000 | |
430 | Thạch SLANETZ AND BARTLEY MEDIUM |
CM0377B
|
1 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 1.350.000 | |
431 | Chuẩn Fluocinolone |
TRC-F455795-50MG
|
1 | Lọ 50 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 6.177.000 | |
432 | Thạch TCBS Agar |
M189-500G
|
1 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 1.400.000 | |
433 | Chuẩn Fluocinolone acetonide |
CCAD300546
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.584.000 | |
434 | Thạch TOS-propionate agar medium |
43314-500G
|
5 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 59.875.000 | |
435 | Chuẩn Fluocinonide |
SML0099-10MG
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.288.000 | |
436 | Thạch TSA |
CM0131B
|
8 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 10.320.000 | |
437 | Chuẩn Fluorometholone |
CCAD300548
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.311.000 | |
438 | Thạch Urea agar (Base) |
1084920500
|
1 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.752.000 | |
439 | Chuẩn Flurtamone |
675875
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.575.000 | |
440 | Thạch Violet Red Bile agar |
CM0107B
|
2 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 2.180.000 | |
441 | Chuẩn Fluticasone |
TRC-F599456-10MG
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 7.739.000 | |
442 | Thạch XLD agar |
CM0469B
|
2 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 2.280.000 | |
443 | Chuẩn Fluticasone propionate |
DRE-C13863000
|
1 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.090.000 | |
444 | Tiền cột UHPLC C18 3,0mm ID Columns |
AJ0-8768
|
3 | Bộ 3 cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 30.150.000 | |
445 | Chuẩn Formothion |
676029
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.847.000 | |
446 | Tiền cột C18 (130Å, 5 µm, 3.9 mm x 5 mm) |
XBridge BEH C18 VanGuard Cart 5µ 3.9X5
Mã: 186007771
|
2 | Hộp 3 cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 26.412.000 | |
447 | Chuẩn Galactose |
CCFD200078
|
6 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.804.000 | |
448 | Tiền cột C18, 12 nm, S-5µm, 10 x 3 mm |
TA12S05-0103GC
|
1 | Bộ 5 cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 17.090.000 | |
449 | Chuẩn Gendenafil |
TRC-G349960-5MG
|
1 | Lọ 5 mg | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 5.879.000 | |
450 | Tiền cột HILIC 1,7 µm, 2,1 mm x 5 mm |
ACQUITY BEH HILIC 1.7µM VANGUARD
Mã: 186003980
|
1 | Hộp 3 cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 22.990.000 | |
451 | Chuẩn Genistein |
CFN98681
|
5 | Lọ 20 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.075.000 | |
452 | Tiền cột UPLC C18 130Å, 1,7 µm, 2,1 m |
ACQUITY BEH C18 1.7µM VANGUARD Pre-Col
Mã: 186003975
|
1 | Bộ 3 cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 22.116.000 | |
453 | Chuẩn Genistin |
CFN90250
|
1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.386.000 | |
454 | Tiền lọc cho cột sắc ký cỡ 0,2 μm |
Kit, ACQUITY Col. In-Line Filter
Mã: 205000343
|
1 | Hộp 1 cái | Theo quy định tại Chương V. | USA | 8.588.000 | |
455 | Chuẩn Glimepirid |
|
1 | Lọ 200 mg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 449.000 | |
456 | Tin(II) chloride dihydrate |
208035-250G
|
1 | Lọ 250 g | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.188.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bản chất con người tự nó không xấu xa. "
Thomas Paine
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...