1 |
Khung tranh, tranh, mica dùng cho Triển lãm |
Theo quy định tại Chương V |
150 |
Tại đơn vị trúng thầu và nơi Triển lãm |
Cái |
625.000 |
93.750.000 |
2 |
Hệ thống giá trưng bày tranh dùng cho Triển lãm |
Theo quy định tại Chương V |
75 |
Tại đơn vị trúng thầu và nơi Triển lãm |
Cái |
1.350.000 |
101.250.000 |
3 |
Khung chân gia cố hệ thống treo tranh dùng cho Triển lãm |
Theo quy định tại Chương V |
30 |
Tại đơn vị trúng thầu và nơi Triển lãm |
Cái |
2.200.000 |
66.000.000 |
4 |
Vật tư phụ dùng cho Triển lãm; Bộ cắt băng khai mạc; biển tên đại biểu, khách mời tham dự và Bảng trao tặng hiện vật giữa Cục TTCS với địa phương |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
Tại đơn vị trúng thầu và nơi Triển lãm |
Bộ |
0 |
0 |
5 |
Nhân công lắp ghép giá trưng bày, treo tranh và đóng gói, tháo dỡ, thu dọn bàn giao cho địa phương |
Theo quy định tại Chương V |
12 |
Tại đơn vị trúng thầu và nơi Triển lãm |
Người/ngày |
0 |
0 |
6 |
Vận chuyển các tư liệu trưng bày từ Hà Nội - Bình Định |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
Tại đơn vị trúng thầu và nơi Triển lãm |
Chuyến |
0 |
0 |
7 |
Thuê trang thiết bị phục vụ tại Triển lãm |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
Tại đơn vị trúng thầu và nơi Triển lãm |
Bộ |
0 |
0 |
8 |
Chân standee để trang trí khu trưng bày và sân khấu khai mạc |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
Tại đơn vị trúng thầu và nơi Triển lãm |
Cái |
0 |
0 |
9 |
Băng zôn ngang treo ngoài đường và mặt tiền xung quanh khu Triển lãm |
Theo quy định tại Chương V |
32 |
Tại đơn vị trúng thầu và nơi Triển lãm |
m2 |
330.000 |
10.560.000 |
10 |
Phướn treo các cột, các cây xung quanh khu triển lãm |
Theo quy định tại Chương V |
35 |
Tại đơn vị trúng thầu và nơi Triển lãm |
Cái |
330.000 |
11.550.000 |
11 |
Nhà bạt không gian ngoài trời khu khai mạc, trưng bày Triển lãm |
Theo quy định tại Chương V |
465 |
Tại đơn vị trúng thầu và nơi Triển lãm |
m2 |
50.000 |
23.250.000 |
12 |
Thảm đỏ trải sàn |
Theo quy định tại Chương V |
78 |
Tại đơn vị trúng thầu và nơi Triển lãm |
m2 |
0 |
0 |
13 |
Thuê bàn phục vụ đại biểu dự khai mạc Triển lãm (1/2 ngày) |
Theo quy định tại Chương V |
6 |
Tại đơn vị trúng thầu và nơi Triển lãm |
Cái |
0 |
0 |
14 |
Thuê bàn để 02 tivi và trưng bày sách Triển lãm (03 ngày) |
Theo quy định tại Chương V |
4 |
Tại đơn vị trúng thầu và nơi Triển lãm |
Cái |
0 |
0 |
15 |
Thuê ghế phục vụ đại biểu dự khai mạc Triển lãm |
Theo quy định tại Chương V |
300 |
Tại đơn vị trúng thầu và nơi Triển lãm |
Cái |
0 |
0 |
16 |
Thuê quạt cây công nghiệp phục vụ ngày khai mạc Triển lãm |
Theo quy định tại Chương V |
6 |
Tại đơn vị trúng thầu và nơi Triển lãm |
Cái |
0 |
0 |
17 |
Backdrop khai mạc Triển lãm |
Theo quy định tại Chương V |
40 |
Tại đơn vị trúng thầu và nơi Triển lãm |
m2 |
220.000 |
8.800.000 |
18 |
Sàn sân khấu khai mạc Triển lãm |
Theo quy định tại Chương V |
40 |
Tại đơn vị trúng thầu và nơi Triển lãm |
m2 |
220.000 |
8.800.000 |
19 |
Âm thanh phục vụ khai mạc Triển lãm |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
Tại đơn vị trúng thầu và nơi Triển lãm |
Bộ |
1.000.000 |
1.000.000 |