Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có E-HSDT đáp ứng các yêu cầu của E-HSMT
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0600321781 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG và CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP GIÁO DỤC - Y TẾ NAM VIỆT và CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO MINH NGHĨA | 20.626.673.400 VND | 0 | 20.626.673.400 VND | 180 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP GIÁO DỤC - Y TẾ NAM VIỆT | Liên danh phụ |
3 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO MINH NGHĨA | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điều hòa Phòng máy chủ |
CU/CS-N24VKH-8
|
2 | Bộ | Tham chiếu chương V | Panasonic/ Malaysia | 28.450.000 | |
2 | Điều hòa phòng quản lý giám sát |
CU/CS-N9WKH-8
|
1 | Bộ | Tham chiếu chương V | Panasonic/ Malaysia | 12.450.000 | |
3 | Bộ lưu điện |
3C10KS-LCD
|
2 | Bộ | Tham chiếu chương V | SANTAK/ Trung Quốc | 144.950.000 | (GP) |
4 | Hệ thống chống sét lan truyền |
SF363-480-100+50-AIMCB
|
1 | Hệ thống | Tham chiếu chương V | LPI/Úc | 148.450.000 | |
5 | Hệ thống điện, chiếu sáng phòng máy chủ và điện điều hòa, thang máng cáp |
Tham chiếu bảng thông số kỹ thuật chào thầu
|
1 | Hệ thống | Tham chiếu chương V | Tham chiếu bảng thông số kỹ thuật chào thầu | 75.450.000 | |
6 | Hệ thống báo cháy |
Tham chiếu bảng thông số kỹ thuật chào thầu
|
1 | Hệ thống | Tham chiếu chương V | Notifier by Honeywell/ Trung Quốc | 94.950.000 | |
7 | Camera an ninh kèm phụ kiện lắp đặt |
CV-CFN203L
|
2 | Cái | Tham chiếu chương V | Panasonic/ Trung Quốc | 5.950.000 | |
8 | Đầu ghi hình kỹ thuật số |
CJ-HDR108
|
1 | Cái | Tham chiếu chương V | Panasonic/ Trung Quốc | 14.450.000 | |
9 | Màn hình giám sát |
55SM8100PTA
|
1 | Cái | Tham chiếu chương V | LG/ Indonesia | 22.950.000 | |
10 | Cửa chống cháy |
DCC1
|
1 | Cái | Tham chiếu chương V | 3C Electric/ Việt Nam | 7.450.000 | |
11 | Tủ rack 42U kèm KVM Switch |
AR3100+AP5816
|
1 | Cái | Tham chiếu chương V | APC by Schneider Electric /Philippines | 164.950.000 | (GP) |
12 | Tủ rack mạng 42U |
AR3100
|
1 | Cái | Tham chiếu chương V | APC by Schneider Electric /Philippines | 59.950.000 | |
13 | Patch Panel 24 port cáp đồng Cat.6 |
760237040
|
2 | Cái | Tham chiếu chương V | COMMSCOPE /Trung Quốc | 3.190.000 | |
14 | Jack Cat.6 |
9-1375055-2
|
48 | Cái | Tham chiếu chương V | COMMSCOPE /Trung Quốc | 140.000 | |
15 | Patch cord Cat.6, UTP, PVC |
NPC06UBD-BL005F
|
48 | Đoạn | Tham chiếu chương V | COMMSCOPE /Trung Quốc | 90.000 | |
16 | Cáp mạng UTP CAT6 |
1427254-6
|
2 | Cuộn | Tham chiếu chương V | COMMSCOPE /Trung Quốc | 5.480.000 | |
17 | ODF 48 FO |
ODF 48 FO
|
5 | Cái | Tham chiếu chương V | Unitek/Việt Nam | 1.450.000 | |
18 | ODF 12 FO |
ODF 12 FO
|
15 | Cái | Tham chiếu chương V | Unitek/Việt Nam | 690.000 | |
19 | Thanh quản lý cáp ngang |
1427632-1
|
32 | Cái | Tham chiếu chương V | COMMSCOPE /Trung Quốc | 340.000 | |
20 | Dây nhảy quang |
SC-LC
|
180 | Sợi | Tham chiếu chương V | Mark/Việt Nam | 140.000 | |
21 | Cáp sợi quang |
12FO
|
4.800 | m | Tham chiếu chương V | Vinacap/Việt Nam | 32.000 | |
22 | Sàn nâng |
HPL-SC1000
|
1 | Hệ thống | Tham chiếu chương V | Ztfloor/Trung Quốc | 48.750.000 | |
23 | Máy chủ |
PowerEdge R740 Server
|
1 | Chiếc | Tham chiếu chương V | Dell EMC/Malaysia | 985.950.000 | (GP) |
24 | Hệ thống lưu trữ SAN |
SCv3020
|
1 | Bộ | Tham chiếu chương V | Dell EMC/Malaysia | 1.024.500.000 | (GP) |
25 | SAN switch |
CTX DS-6610B
|
2 | Chiếc | Tham chiếu chương V | Dell EMC/Séc | 349.500.000 | (GP) |
26 | Hệ thống sao lưu dữ liệu |
IDPA DP4400
|
1 | Bộ | Tham chiếu chương V | Dell EMC/Malaysia | 1.249.500.000 | (GP) |
27 | Thiết bị chuyển mạch trung tâm |
S4048-ON
|
2 | Chiếc | Tham chiếu chương V | Dell EMC/ Trung Quốc | 755.500.000 | (GP) |
28 | Thiết bị chuyển mạch nhánh |
S3124
|
17 | Chiếc | Tham chiếu chương V | Dell EMC/ Trung Quốc | 94.500.000 | (GP) |
29 | Tường lửa trung tâm |
FG-601E
|
1 | Chiếc | Tham chiếu chương V | Fortinet/Đài Loan | 704.500.000 | (GP) |
30 | Máy tính |
Optiplex 3070 SFF
|
150 | Bộ | Tham chiếu chương V | Dell EMC/Malaysia | 26.450.000 | (GP) |
31 | Màn hình trình chiếu |
65SM8100PTA
|
6 | Chiếc | Tham chiếu chương V | LG/Indonesia | 29.950.000 | |
32 | Bàn và ghế thực hành |
BKT 850
|
72 | Bộ | Tham chiếu chương V | Đa Lợi/Việt Nam | 4.750.000 | |
33 | Bàn và ghế giáo viên |
GVH 1206
|
6 | Bộ | Tham chiếu chương V | Đa Lợi/Việt Nam | 4.250.000 | |
34 | Máy Photocopy |
DCV 3065 CPS
|
1 | Chiếc | Tham chiếu chương V | Fuji Xerox/ Trung Quốc | 82.950.000 | |
35 | Điều hòa phòng máy tính thực hành |
CU/CS-N18VKH-8
|
12 | Chiếc | Tham chiếu chương V | Panasonic/ Malaysia | 23.050.000 | |
36 | Thiết bị chuyển mạch 48 cổng |
WS-C2960X-48TS-L
|
6 | Chiếc | Tham chiếu chương V | Cisco/Trung Quốc | 61.550.000 | |
37 | Phần mềm Quản lý trường đại học |
ESSoft 6.0
|
1 | Phần mềm | Tham chiếu chương V | Nam Việt/ Việt Nam | 3.859.500.000 | (GP) |
38 | Phần mềm Cổng thông tin điện tử |
ESSPortal
|
1 | Phần mềm | Tham chiếu chương V | Nam Việt/ Việt Nam | 746.010.000 | (GP) |
39 | Hệ thống màn hình Led hội trường |
P2.5
|
1 | Hệ thống | Tham chiếu chương V | Shenzhen/ Trung Quốc | 801.950.000 | (GP) |
40 | Hệ thống bàn ghế hội nghị hội thảo |
GHT05-2N
|
272 | Chỗ ngồi | Tham chiếu chương V | Đa Lợi/ Việt Nam | 2.480.000 | |
41 | Cửa ra vào phòng quản lý giám sát |
DCC0
|
1 | Bộ | Tham chiếu chương V | 3C Electric/ Việt Nam | 5.450.000 | (*) |
42 | Dây cáp HDMI |
10253
|
1 | Đoạn | Tham chiếu chương V | Ugreen/ Trung Quốc | 150.000 | (*) |
43 | Tủ điện |
Tham chiếu bảng thông số kỹ thuật chào thầu
|
6 | Cái | Tham chiếu chương V | EMD/Việt Nam | 400.000 | (*) |
44 | Aptomat 2P 63A 10kA |
BKN-2P-63A
|
6 | Cái | Tham chiếu chương V | LS/Trung Quốc | 425.000 | |
45 | Aptomat 1P 50A |
BKN-1P-50A
|
6 | Cái | Tham chiếu chương V | LS/Trung Quốc | 170.000 | |
46 | Aptomat 1P 20A |
BKN-1P-20A
|
6 | Cái | Tham chiếu chương V | LS/Trung Quốc | 115.000 | |
47 | Ổ điện đôi 3 chấu kèm đế và phụ kiện |
S18
|
150 | Bộ | Tham chiếu chương V | Sino /Việt Nam | 60.500 | (*) |
48 | Dây điện 2x4mm2 |
VCm 2x4
|
240 | m | Tham chiếu chương V | Trần Phú/Việt Nam | 19.000 | |
49 | Dây điện 2x2,5mm2 |
VCm 2x2.5
|
150 | m | Tham chiếu chương V | Trần Phú/Việt Nam | 14.000 | |
50 | Dây điện 2x6mm2 |
CXV 2x6
|
150 | m | Tham chiếu chương V | Trần Phú/Việt Nam | 33.500 | |
51 | Gen hộp 60x40mm |
GA60/02
|
180 | m | Tham chiếu chương V | SP/Việt Nam | 47.800 | (*) |
52 | Gen hộp 39x18mm |
GA39/01
|
24 | m | Tham chiếu chương V | SP/Việt Nam | 15.400 | (*) |
53 | Gen hộp 100x40mm |
GA100/02
|
150 | m | Tham chiếu chương V | SP/Việt Nam | 66.000 | (*) |
54 | Ống luồn dây mềm D20 |
SP9020CM
|
6 | Cuộn | Tham chiếu chương V | SP/Việt Nam | 169.000 | (*) |
55 | Tủ rack 10U |
10U-D500
|
6 | Cái | Tham chiếu chương V | USS/Việt Nam | 2.600.000 | |
56 | Dây mạng CAT6 |
1427254-6
|
7 | Cuộn | Tham chiếu chương V | COMMSCOPE/ Trung Quốc | 5.490.000 | (*) |
57 | Đầu mạng RJ45 CAT6 |
RJ45-CAT6E
|
312 | Cái | Tham chiếu chương V | COMMSCOPE/ Trung Quốc | 13.200 | (*) |
58 | Dây điện 2 x 2,5mm2 |
VCm 2x2.5
|
360 | m | Tham chiếu chương V | Trần Phú/Việt Nam | 14.000 | (*) |
59 | MCB 2 pha 20 A |
BKN-2P-20A
|
12 | Cái | Tham chiếu chương V | LS/Trung Quốc | 330.000 | |
60 | Giá treo điều hòa |
Tham chiếu bảng thông số kỹ thuật chào thầu
|
12 | Cái | Tham chiếu chương V | Phương Đông/ Việt Nam | 250.000 | (*) |
61 | Ống đồng kèm bảo ôn D16/6 kèm phụ kiện lắp đặt |
Tham chiếu bảng thông số kỹ thuật chào thầu
|
54 | m | Tham chiếu chương V | Toàn Phát/ Việt Nam | 250.000 | (*) |