Cung cấp, lắp đặt hệ thống thông gió và điều hòa không khí cho các hạng mục còn lại - Giai đoạn 2

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
361
Số KHLCNT
Gói thầu
Cung cấp, lắp đặt hệ thống thông gió và điều hòa không khí cho các hạng mục còn lại - Giai đoạn 2
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
16.196.349.500 VND
Giá dự toán
16.196.349.500 VND
Hoàn thành
16:16 18/04/2022
Thời gian thực hiện hợp đồng
100 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0101145192

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC KHÁNH

12.910.676.531 VND 0 12.910.676.531 VND 100 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Phần Điện ELECTRIC WORK
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
1 Lot Phần Điện ELECTRIC WORK VASCO/Việt Nam Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam 86.572.623 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
2 Các phụ kiện ACCESSORIES
Quốc Khánh/Việt Nam
1 Lot Các phụ kiện ACCESSORIES Quốc Khánh/Việt Nam 21.963.201 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
3 Hệ thống điều hòa tổ hợp gọn làm mát bằng không khí (Air-Cooled Packaged Units)
NS-C12R1M05
2 Bộ - Dàn lạnh loại treo tường. - Bao gồm FCU/PU và dàn ngưng đặt ngoài trời. - Công suất: ≥12.000Btu/h, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1. - Wall mounted type for indoor unit. - Containing a fan coil unit/packaged unit and an outdoor packaged condensing unit. - Capacity: ≥12,000Btu/h, Power supply: 220V/50Hz/~1. Nagakawa / Malaysia 8.167.500 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
4 Hệ thống điều hòa tổ hợp gọn làm mát bằng không khí (Air-Cooled Packaged Units)
NS-C18R1M05
13 Bộ - Dàn lạnh loại treo tường. - Bao gồm FCU/PU và dàn ngưng đặt ngoài trời. - Công suất: ≥18.000Btu/h, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1 - Wall mounted type for indoor unit. - Containing a fan coil unit/packaged unit and an outdoor packaged condensing unit. - Capacity: ≥18,000Btu/h, Power supply: 220V/50Hz/~1. Nagakawa / Malaysia 12.507.000 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
5 Hệ thống điều hòa tổ hợp gọn làm mát bằng không khí (Air-Cooled Packaged Units)
NIS-C24R2T01
3 Bộ - Dàn lạnh loại treo tường. - Bao gồm FCU/PU và dàn ngưng đặt ngoài trời. - Công suất: 24.000Btu/h, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1 - Wall mounted type for indoor unit. - Containing a fan coil unit/packaged unit and an outdoor packaged condensing unit. - Capacity: 24,000Btu/h, Power supply: 220V/50Hz/~1. Nagakawa / Indonesia 21.037.500 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
6 Đường gió, đường ống và các phụ kiệnDUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
1 Lot Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES Tôn Hoa Sen/Việt Nam Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phong/Việt Nam An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan 33.505.464 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
7 Phần Điện ELECTRIC WORK
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
1 Lot Phần Điện ELECTRIC WORK VASCO/Việt Nam Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam 22.795.080 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
8 Các phụ kiện ACCESSORIES
Quốc Khánh/Việt Nam
1 Lot Các phụ kiện ACCESSORIES Quốc Khánh/Việt Nam 3.973.376 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
9 Quạt hút Exhaust air fan
DVF-23120
1 Bộ Quạt hút lắp trên đường gió thải, Lưu lượng gió: ≥ 760CMH, Ngoại áp suất tĩnh: ≥ 150Pa, Nguồn cấp: 220/50Hz/~1. Air flow rate: ≥ 760CMH, External static pressure: ≥150Pa, Power supply: 220V/50Hz/~1. Wolter / Thái Lan 11.082.100 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
10 Quạt hút Exhaust air fan
WMS 15B (C)
11 Bộ Loại lắp trên tường, lưu lượng gió: ≥150CMH, Nguồn cấp: 220/50Hz/~1. Wall mounted type, Air flow rate: ≥150CMH, Power supply: 220V/50Hz/~1. Wolter / Thái Lan 1.481.040 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
11 Quạt hút Exhaust air fan
DEF-25200-4
1 Bộ Quạt hút lắp trên đường gió thải, Lưu lượng gió: ≥ 1100CMH, Ngoại áp suất tĩnh: ≥ 200Pa, Nguồn cấp: 220/50Hz/~1. Air flow rate: ≥1100CMH, External static pressure: ≥200Pa, Power supply: 220V/50Hz/~1. Wolter / Thái Lan 12.114.036 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
12 Quạt hút Exhaust air fan
AEQ 500-4A
10 Bộ Loại lắp trên tường, Lưu lượng gió: ≥5500CMH, Ngoại áp suất tĩnh: ≥ 50Pa, Nguồn cấp: 220/50Hz/~1. Air flow rate: ≥5500CMH, External static pressure: ≥50Pa, Power supply: 220V/50Hz/~1. Wolter / Thái Lan 19.571.996 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
13 Van gió, đường gió, đường ống và các phụ kiện DAMPER, DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
1 LOT Van gió, đường gió, đường ống và các phụ kiện DAMPER, DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phòng/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam 7.181.203 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
14 Phần Điện ELECTRIC WORK
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
1 Lot Phần Điện ELECTRIC WORK VASCO/Việt Nam Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam 12.427.014 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
15 Các phụ kiện ACCESSORIES
Quốc Khánh/Việt Nam
1 Lot Các phụ kiện ACCESSORIES Quốc Khánh/Việt Nam 2.070.058 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
16 Hệ thống điều hòa tổ hợp gọn làm mát bằng không khí (Air-Cooled Packaged Units)
NIS-C24R2T01
1 Bộ - Dàn lạnh loại treo tường. - Bao gồm FCU/PU và dàn ngưng đặt ngoài trời. - Công suất: ≥24.000Btu/h, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1 - Wall mounted type for indoor unit. - Containing a fan coil unit/packaged unit and an outdoor packaged condensing unit. - Capacity: ≥24,000Btu/h, Power supply: 220V/50Hz/~1. Nagakawa / Indonesia 21.037.500 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
17 Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
1 Lot Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES Tôn Hoa Sen/Việt Nam Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phong/Việt Nam An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan 2.500.264 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
18 Phần Điện ELECTRIC WORK
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
1 Lot Phần Điện ELECTRIC WORK VASCO/Việt Nam Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam 833.060 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
19 Các phụ kiện ACCESSORIES
Quốc Khánh/Việt Nam
1 Lot Các phụ kiện ACCESSORIES Quốc Khánh/Việt Nam 295.256 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
20 Quạt cấp gió Fresh air fan
WMS 15B (C)
1 Bộ Loại lắp trên tường – Lưu lượng gió: ≥ 150CMH, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1. Wall mounted type, Air flow rate: ≥150CMH, Power supply: 220V/50Hz/~1. Wolter / Thái Lan 1.481.040 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
21 Quạt hút Exhaust air fan
WMS 15B (C)
1 Bộ Loại lắp trên tường – Lưu lượng gió: ≥ 150CMH, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1. Wall mounted type, Air flow rate: ≥150CMH, Power supply: 220V/50Hz/~1. Wolter / Thái Lan 1.481.040 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
22 Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
1 Lot Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES Tôn Hoa Sen/Việt Nam Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phong/Việt Nam An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan 5.730.959 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
23 Phần Điện ELECTRIC WORK
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
1 Lot Phần Điện ELECTRIC WORK VASCO/Việt Nam Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam 1.332.931 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
24 Các phụ kiện ACCESSORIES
Quốc Khánh/Việt Nam
1 Lot Các phụ kiện ACCESSORIES Quốc Khánh/Việt Nam 526.190 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
25 Hệ thống điều hòa tổ hợp gọn làm mát bằng không khí (Air-Cooled Packaged Units)
NS-C18R1M05
1 Bộ - Dàn lạnh loại treo tường. - Bao gồm FCU/PU và dàn ngưng đặt ngoài trời. - Công suất: ≥18.000Btu/h, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1 - Wall mounted type for indoor unit. - Containing a fan coil unit/packaged unit and an outdoor packaged condensing unit. - Capacity: ≥18,000Btu/h, Power supply: 220V/50Hz/~1. Nagakawa / Malaysia 12.507.000 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
26 Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
1 Lot Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES Tôn Hoa Sen/Việt Nam Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phong/Việt Nam An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan 1.462.815 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
27 Tổ hợp dàn nóng VRV/VRF 2 chiều
NAU-D1015DN1
1 Bộ - Tổ hợp dàn nóng VRV/VRF 2 chiều (lạnh/sưởi). - Công suất: ≥ 36HP (100 kW). - Môi chất lạnh: R410A hoặc môi chất thân thiện với môi trường khác. Nagakawa / Việt Nam 377.543.100 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
28 Tổ hợp dàn nóng VRV/VRF 2 chiều
NAU-D1065DN1
2 Bộ - Tổ hợp dàn nóng VRV/VRF 2 chiều (lạnh/sưởi). - Công suất: ≥ 38HP (106 kW). - Môi chất lạnh: R410A hoặc môi chất thân thiện với môi trường khác. Nagakawa / Việt Nam 386.136.300 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
29 Tổ hợp dàn nóng VRV/VRF 2 chiều
NAU-D1120DN1
1 Bộ - Tổ hợp dàn nóng VRV/VRF 2 chiều (lạnh/sưởi). - Công suất: ≥ 40HP (113 kW). - Môi chất lạnh: R410A hoặc môi chất thân thiện với môi trường khác. Nagakawa / Việt Nam 406.609.500 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
30 Tổ hợp dàn nóng VRV/VRF 2 chiều
NAU-D1175DN1
1 Bộ - Tổ hợp dàn nóng VRV/VRF 2 chiều (lạnh/sưởi). - Công suất: ≥ 42HP (118 kW). - Môi chất lạnh: R410A hoặc môi chất thân thiện với môi trường khác. Nagakawa / Việt Nam 417.717.300 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
31 Tổ hợp dàn nóng VRV/VRF 2 chiều
NAU-D1510DN1
1 Bộ - Tổ hợp dàn nóng VRV/VRF 2 chiều (lạnh/sưởi). - Công suất: ≥ 54HP (150 kW). - Môi chất lạnh: R410A hoặc môi chất thân thiện với môi trường khác. Nagakawa / Việt Nam 548.542.500 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
32 Dàn lạnh âm trần (FC-01)
NAB2-D71N1
2 Bộ - Dàn lạnh âm trần. - Công suất lạnh: ≥ 7,1 kW. Nagakawa / Việt Nam 20.785.050 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
33 Dàn lạnh âm trần (FC-02)
NAB2-D90N1
22 Bộ - Dàn lạnh âm trần. - Công suất lạnh: ≥ 9,0 kW Nagakawa / Việt Nam 25.287.900 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
34 Dàn lạnh âm trần (FC-03)
NAB2-D112N1
27 Bộ - Dàn lạnh âm trần. - Công suất lạnh: ≥ 11,0 kW Nagakawa / Việt Nam 28.530.150 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
35 Dàn lạnh âm trần (FC-04)
NAB2-D125N1
14 Bộ - Dàn lạnh âm trần. - Công suất lạnh: ≥ 12,5 kW Nagakawa / Việt Nam 29.341.950 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
36 Dàn lạnh âm trần (FC-05)
NAB3-D280N1
6 Bộ - Dàn lạnh âm trần. - Công suất lạnh: ≥ 25 kW Nagakawa / Việt Nam 48.760.800 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
37 Quạt cấp gió
DEF-23410-4
1 Bộ - Quạt trục nối ống gió. - Q≥ 3000m3/h, H≥ 150Pa. Wolter / Thái Lan 17.767.253 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
38 Quạt cấp gió
DEF-25200-4
6 Bộ - Quạt trục nối ống gió. - Q≥ 1500m3/h, H≥ 150Pa. Wolter / Thái Lan 12.114.036 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
39 Quạt hút
DVF-23120
9 Bộ - Quạt trục nối ống gió. - Q≥ 1000m3/h, H≥ 100 Pa. Wolter / Thái Lan 11.082.100 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
40 Quạt hút
AEQ 315-4A
1 Bộ - Quạt hút loại lắp trên tường. - Q≥ 1200m3/h. Wolter / Thái Lan 8.461.530 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
41 Quạt hút
WMS 25B (C)
6 Bộ - Quạt hút loại lắp trên tường. - Q≥ 500m3/h. Wolter / Thái Lan 1.785.960 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
42 Gas bổ sung
Gas R410A
180 kg Môi chất lạnh, tương ứng với thiết bị VRV/VRF. Đài Loan 136.889 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
43 Phần Điện và hệ thống Điều khiển
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Bộ điều khiển trung tâm và điều khiển cục bộ: Nagakawa/Việt Nam+ Máy tính: Dell/ Trung Quốc+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
1 Lot Phần Điện và hệ thống Điều khiển VASCO/Việt Nam Nagakawa/Việt Nam Dell/Trung Quốc Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam 989.158.902 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
44 Đường gió, đường ống và các phụ kiện
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
1 Lot Đường gió, đường ống và các phụ kiện Tôn Hoa Sen/Việt Nam Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phong/Việt Nam An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan 2.891.908.592 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
45 Các phụ kiện
Quốc Khánh/Việt Nam
1 Lot Các phụ kiện Quốc Khánh/Việt Nam 152.205.715 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
46 Tổ hợp dàn nóng VRF/VRV (VRF-01)
NAU-D1630DN1
1 Bộ Tổ hợp dàn nóng VRF/VRV - Công suất làm mát: ≥ 160,5 (kW) – Công suất sưởi: ≥ 35,3 (kW), Nguồn cấp: 380V/3Ph/50Hz. Variable Refrigerant Flow Unit - Cooling Capacity: ≥ 160.5(kW) - Heating Capacity: ≥ 35.3(kW), Power Supply: 380V/3Ph/50Hz. Nagakawa / Việt Nam 586.447.950 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
47 Tổ hợp dàn nóng VRF/VRV (VRF-02)
NAU-D785DN1
1 Bộ Tổ hợp dàn nóng VRF/VRV - Công suất làm mát: ≥ 77,9 (kW) – Công suất sưởi: ≥ 17,1 (kW), Nguồn cấp: 380V/3Ph/50Hz. Variable Refrigerant Flow Unit - Cooling Capacity: ≥ 77.9(kW) - Heating Capacity: ≥ 17.1(kW), Power Supply: 380V/3Ph/50Hz. Nagakawa / Việt Nam 308.866.800 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
48 Điều hòa phân gió cục bộ (FCU-K01)
NAB3-D280N1
6 Bộ Lắp trên trần, nối đường gió – Công suất làm mát: ≥ 26,8 (kW) – Công suất sưởi: ≥ 5,9 (kW) – Lưu lượng gió: ≥ 943 (L/s) @≥70(Pa), Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz. Ceiling mounted duct - Cooling Capacity: ≥ 26.8(kW) - Heating Capacity: ≥ 5.9(kW) - Air Flow Rate: ≥ 943(L/s) @≥ 70(Pa), Power Supply: 220V/1Ph/50Hz. Nagakawa / Việt Nam 48.760.800 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
49 Điều hòa phân gió cục bộ (FCU-K02)
NAB3-D280N1
2 Bộ Lắp trên trần, nối đường gió – Công suất làm mát: ≥ 26,3 (kW) – Công suất sưởi: ≥ 5,3 (kW) – Lưu lượng gió: ≥ 864 (L/s) @≥70(Pa), Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz. Ceiling mounted duct - Cooling Capacity: ≥ 26.3(kW) - Heating Capacity: ≥ 5.3(kW) - Air Flow Rate: ≥ 864(L/s) @≥ 70(Pa), Power Supply: 220V/1Ph/50Hz. Nagakawa / Việt Nam 48.760.800 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
50 Điều hòa phân gió cục bộ (FCU-K03)
NAT4-D90N1
3 Bộ Điều hòa áp trần, thổi 4 hướng – Công suất làm mát: ≥ 8,4 (kW) – Công suất sưởi: ≥ 2,2 (kW) – Lưu lượng gió: ≥ 444 (L/s) @FREE(Pa) - Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz. 4 ways ceiling suspended - Cooling Capacity: ≥ 8.4(kW) - Heating Capacity: ≥ 2.2(kW) - Air Flow Rate: ≥ 444(L/s) @Free Flow (Pa), Power Supply: 220V/1Ph/50Hz. Nagakawa / Việt Nam 23.906.850 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
51 Điều hòa cục bộ (AC-K01)
NIS-A12R2H10
1 Bộ Điều hòa cục bộ treo tường – Công suất làm mát: ≥ 3,5 (kW) – Công suất sưởi: ≥ 0,8 (kW), Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz. Split wall mounted type - Cooling Capacity: ≥ 3.5(kW) - Heating Capacity: ≥ 0.8(kW), Power Supply: 220V/1Ph/50Hz. Nagakawa / Malaysia 21.540.750 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
52 Quạt cấp gió (FAF-K01)
DDF-31610-6
1 Bộ Quạt cấp gió lắp trên đường gió – Lưu lượng gió: ≥ 1136(L/s), @≥200(Pa)- Nguồn cấp: 380V/3Ph/50Hz. Outdoor Supply Air-Inline Cabinet Fan- Air Flow: ≥1136(L/s), @≥ 200(Pa) - Power Supply: 380V/3Ph/50Hz. Wolter / Thái Lan 21.221.996 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
53 Quạt cấp gió (FAF-K02)
WMS 15B (C)
1 Bộ Quạt cấp gió lắp trên tường – Lưu lượng gió: ≥ 17 (L/s) @FREE(Pa)- Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz Outdoor Supply Air-Wall type- Air Flow: ≥17(L/s) @FREE(Pa) - Power Supply: 220V/1Ph/50Hz Wolter / Thái Lan 1.481.040 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
54 Quạt cấp gió (FAF-K03)
TYE 05 400
1 Bộ Quạt cấp gió kiểu ly tâm – Lưu lượng gió: ≥ 1350 (L/s) @≥150(Pa)- Nguồn cấp: 380V/3Ph/50Hz Outdoor Supply Air-Centrifugal Fan- Air Flow: ≥ 1350(L/s) @≥150(Pa) - Power Supply: 380V/3Ph/50Hz Wolter / Thái Lan 29.010.960 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
55 Quạt hút (EAF-K01)
CPM-1827
1 Bộ Quạt hút toilet – Nối đường gió thải đặt trên trần – Lưu lượng gió: ≥ 50 (L/s) ≥50(Pa) – Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz Toilet Exhaust Air-Ceiling ducted- Air Flow: ≥50(L/s) @≥50(Pa) - Power Supply: 220V/1Ph/50Hz. Wolter / Thái Lan 6.259.744 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
56 Quạt hút (EAF-K02)
CPM-1827
1 Bộ Quạt hút toilet – Nối đường gió thải đặt trên trần – Lưu lượng gió: ≥ 50 (L/s) ≥50(Pa) – Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz Toilet Exhaust Air-Ceiling ducted- Air Flow: ≥50(L/s) @≥50(Pa) - Power Supply: 220V/1Ph/50Hz. Wolter / Thái Lan 6.259.744 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
57 Quạt hút (EAF-K03)
CPM-1827
1 Bộ Quạt hút toilet – Nối đường gió thải đặt trên trần – Lưu lượng gió: ≥ 50 (L/s) ≥50(Pa) – Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz Toilet Exhaust Air-Ceiling ducted- Air Flow: ≥50(L/s) @≥50(Pa) - Power Supply: 220V/1Ph/50Hz. Wolter / Thái Lan 6.259.744 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
58 Quạt hút (EAF-K04)
CPM-1827
1 Bộ Quạt hút toilet – Nối đường gió thải đặt trên trần – Lưu lượng gió: ≥ 50 (L/s) ≥50(Pa) – Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz Toilet Exhaust Air-Ceiling ducted- Air Flow: ≥50(L/s) @≥50(Pa) - Power Supply: 220V/1Ph/50Hz. Wolter / Thái Lan 6.259.744 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
59 Quạt hút (EAF-K05)
CPM-1827
1 Bộ Quạt hút toilet – Nối đường gió thải đặt trên trần – Lưu lượng gió: ≥ 50 (L/s) ≥50(Pa) – Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz Toilet Exhaust Air-Ceiling ducted- Air Flow: ≥50(L/s) @≥50(Pa) - Power Supply: 220V/1Ph/50Hz. Wolter / Thái Lan 6.259.744 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
60 Quạt hút (EAF-K06)
CPM-1827
1 Bộ Quạt hút toilet – Nối đường gió thải đặt trên trần – Lưu lượng gió: ≥ 50 (L/s) ≥50(Pa) – Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz Toilet Exhaust Air-Ceiling ducted- Air Flow: ≥50(L/s) @≥50(Pa) - Power Supply: 220V/1Ph/50Hz. Wolter / Thái Lan 6.259.744 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
61 Quạt hút (EAF-K07)
CPM-1827
1 Bộ Quạt hút toilet – Nối đường gió thải đặt trên trần – Lưu lượng gió: ≥ 50 (L/s) ≥50(Pa) – Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz Toilet Exhaust Air-Ceiling ducted- Air Flow: ≥50(L/s) @≥50(Pa) - Power Supply: 220V/1Ph/50Hz. Wolter / Thái Lan 6.259.744 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
62 Quạt hút (EAF-K08)
WMS 20B (C)
1 Bộ Quạt hút nhà kho kiểu lắp trên tường – Lưu lượng gió: ≥ 130 (L/s) @≥50(Pa) – Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz. Storage Exhaust Air-Wall type- Air Flow: ≥130(L/s) @≥50(Pa) - Power Supply: 220V/1Ph/50Hz. Wolter / Thái Lan 1.655.280 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
63 Quạt hút (EAF-K09)
TYEB 05 400
1 Bộ Quạt hút nhà bếp kiểu ly tâm – Lưu lượng gió: ≥ 1800 (L/s) ≥300(Pa) – Nguồn cấp: 380V/3Ph/50Hz. Kitchen Exhaust Air-Centrifugal Fan- Air Flow: ≥1800(L/s) @≥300(Pa) - Power Supply: 380V/3Ph/50Hz. Wolter / Thái Lan 39.417.840 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
64 Van gió và van DAMPER AND VALVE
Quốc Khánh/Việt Nam
1 LOT Van gió và van DAMPER AND VALVE Quốc Khánh/Việt Nam 8.602.364 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
65 Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
1 Lot Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES Tôn Hoa Sen/Việt Nam Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phong/Việt Nam An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan 417.300.817 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
66 Tổ hợp dàn nóng VRV/VRF 2 chiều
NAU-D950DN1
1 Bộ - Tổ hợp dàn nóng VRV/VRF 2 chiều (lạnh/sưởi). - Công suất: ≥ 34HP (95 kW). - Môi chất lạnh: R410A hoặc môi chất thân thiện với môi trường khác. Nagakawa / Việt Nam 349.243.950 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
67 Phần Điện ELECTRIC WORK
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
1 Lot Phần Điện ELECTRIC WORK VASCO/Việt Nam Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam 479.329 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
68 Các phụ kiện ACCESSORIES
Quốc Khánh/Việt Nam
1 Lot Các phụ kiện ACCESSORIES Quốc Khánh/Việt Nam 295.215 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
69 Quạt hút Exhaust air fan
WMS 15B (C)
1 Bộ Loại lắp trên tường – Lưu lượng gió: ≥ 150CMH, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1 Wall mounted type, Air flow rate: ≥150CMH, Power supply: 220V/50Hz/~1. Wolter / Thái Lan 2.457.575 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
70 Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
1 Lot Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES Tôn Hoa Sen/Việt Nam Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phong/Việt Nam An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan 3.100.187 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
71 Phần Điện ELECTRIC WORK
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
1 Lot Phần Điện ELECTRIC WORK VASCO/Việt Nam Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam 410.132 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
72 Các phụ kiện ACCESSORIES
Quốc Khánh/Việt Nam
1 Lot Các phụ kiện ACCESSORIES Quốc Khánh/Việt Nam 526.190 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
73 Quạt hút Exhaust air fan
WMS 15B (C)
2 Bộ Loại lắp trên tường – Lưu lượng gió: ≥ 250CMH, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1 Wall mounted type, Air flow rate: ≥250CMH, Power supply: 220V/50Hz/~1 Wolter / Thái Lan 1.481.040 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
74 Quạt hút Exhaust air fan
WMS 25B (C)
1 Bộ Loại treo tường – Lưu lượng gió: ≥ 750CMH, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1 Wall mounted type, Air flow rate: ≥750CMH, Power supply: 220V/50Hz/~1 Wolter / Thái Lan 1.785.960 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
75 Đường gió, đường ống và các phụ kiệ DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
1 Lot Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES Tôn Hoa Sen/Việt Nam Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phong/Việt Nam An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan 3.100.187 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
76 Phần Điện ELECTRIC WORK
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
1 Lot Phần Điện ELECTRIC WORK VASCO/Việt Nam Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam 2.050.662 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
77 Các phụ kiện/ ACCESSORIES
Quốc Khánh/Việt Nam
1 Lot Các phụ kiện/ ACCESSORIES Quốc Khánh/Việt Nam 526.190 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
78 Hệ thống điều hòa tổ hợp gọn làm mát bằng không khí (Air-Cooled Packaged Units) (OPTION)
NT-C50R1M03
7 Bộ - Điều hòa loại âm trần. - Bao gồm FCU/PU và dàn ngưng đặt ngoài trời. - Công suất: ≥38.500Btu/h, Nguồn cấp: 380V/50Hz/~3 - Cassette Ceiling Type Air Condition. - Containing a fan coil unit/packaged unit and an outdoor packaged condensing unit. - Capacity: ≥ 38.500Btu/h, Power supply: 380V/50Hz/~3 Nagakawa / Malaysia 42.900.000 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
79 Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
1 Lot Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES Tôn Hoa Sen/Việt Nam Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phong/Việt Nam An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan 38.812.006 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
80 Phần Điện ELECTRIC WORK
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
1 Lot Phần Điện ELECTRIC WORK VASCO/Việt Nam Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam 9.952.937 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
81 Các phụ kiện ACCESSORIES
Quốc Khánh/Việt Nam
1 Lot Các phụ kiện ACCESSORIES Quốc Khánh/Việt Nam 2.213.120 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
82 Quạt hút Exhaust air fan
DDF 28610-4-B
1 Bộ Lưu lượng gió: ≥ 3.000 CMH, Ngoại áp suất tĩnh: ≥ 400Pa, Nguồn cấp: 380V/50Hz/~3. Air flow rate: ≥3,000CMH, External static pressure: ≥400Pa, Power supply: 380V/50Hz/~3. Wolter / Thái Lan 24.814.508 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
83 Quạt hút Exhaust air fan
CPM 1518
3 Bộ Loại lắp trên trần – Lưu lượng gió: ≥ 120CMH, Ngoại áp suất tĩnh: ≥ 50Pa, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1. ceiling type, Air flow rate: ≥120CMH; External static pressure: ≥50Pa, Power supply: 220V/50Hz/~1. Wolter / Thái Lan 2.613.600 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
84 Quạt cấp gió Fresh air fan
DVF-23120
1 Bộ Lắp trên đường gió, Lưu lượng gió: ≥ 900CMH, Ngoại áp suất tĩnh: ≥ 120Pa, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1 Air flow rate: ≥900CMH, External static pressure: ≥120Pa, Power supply: 220V/50Hz/~1. Wolter / Thái Lan 11.082.100 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
85 Quạt cấp gió Fresh air fan
DEF-25200-4
1 Bộ Lắp trên đường gió, Lưu lượng gió: ≥ 1200CMH, Ngoại áp suất tĩnh: ≥ 150Pa, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1 Air flow rate: ≥1200CMH, External static pressure: ≥150Pa, Power supply: 220V/50Hz/~1. Wolter / Thái Lan 12.114.036 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
86 Quạt hút Exhaust air fan
WMS 25B (C)
15 Bộ Loại lắp trên tường – Lưu lượng gió: ≥ 500 CMH, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1. Wall mounted type, Air flow rate: ≥500CMH, Power supply: 220V/50Hz/~1. Wolter / Thái Lan 1.785.960 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
87 Quạt hút Exhaust air fan
WMS 25B (C)
2 Bộ Loại lắp trên tường – Lưu lượng gió: ≥ 750 CMH, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1. Wall mounted type, Air flow rate: ≥750CMH, Power supply: 220V/50Hz/~1. Wolter / Thái Lan 1.785.960 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
88 Van gió, đường gió, đường ống và các phụ kiện DAMPER, DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
1 LOT Van gió, đường gió, đường ống và các phụ kiện DAMPER, DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phòng/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam 104.075.269 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
89 Phần Điện ELECTRIC WORK
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
1 Lot Phần Điện ELECTRIC WORK VASCO/Việt Nam Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam 19.030.147 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
90 Các phụ kiện ACCESSORIES
Quốc Khánh/Việt Nam
1 Lot Các phụ kiện ACCESSORIES Quốc Khánh/Việt Nam 1.313.038 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
91 Hệ thống điều hòa tổ hợp gọn làm mát bằng không khí (Air-Cooled Packaged Units)
NIS-C24R2T01
12 Bộ - Dàn lạnh loại treo tường. - Bao gồm FCU/PU và dàn ngưng đặt ngoài trời. - Công suất: ≥ 24.000Btu/h, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1 - Wall mounted type for indoor unit - Containing a fan coil unit/packaged unit and an outdoor packaged condensing unit), - Capacity: ≥ 24,000Btu/h, Power supply: 220V/50Hz/~1 Nagakawa / Indonesia 21.037.500 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
92 Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
1 Lot Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES Tôn Hoa Sen/Việt Nam Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phong/Việt Nam An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan 30.217.386 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
93 Phần Điện ELECTRIC WORK
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
1 Lot Phần Điện ELECTRIC WORK VASCO/Việt Nam Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam 9.345.485 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
94 Các phụ kiện ACCESSORIES
Quốc Khánh/Việt Nam
1 Lot Các phụ kiện ACCESSORIES Quốc Khánh/Việt Nam 318.131 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
95 Quạt cấp gió Fresh air fan
WMS 15B (C)
4 Bộ Loại lắp trên tường – Lưu lượng gió: ≥ 250 CMH, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1. Wall mounted type, Air flow rate: ≥ 250CMH, Power supply: 220V/50Hz/~1. Wolter / Thái Lan 1.481.040 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
96 Quạt hút Exhaust air fan
WMS 15B (C)
1 Bộ Loại lắp trên tường – Lưu lượng gió: ≥ 150 CMH, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1. Wall mounted type, Air flow rate: ≥ 150CMH, Power supply: 220V/50Hz/~1. Wolter / Thái Lan 1.481.040 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
97 Quạt hút Exhaust air fan
WMS 15B (C)
4 Bộ Loại lắp trên tường – Lưu lượng gió: ≥ 250 CMH, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1. Wall mounted type, Air flow rate: ≥ 250CMH, Power supply: 220V/50Hz/~1. Wolter / Thái Lan 1.481.040 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
98 Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
1 Lot Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES Tôn Hoa Sen/Việt Nam Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phong/Việt Nam An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan 28.546.504 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
99 Phần Điện ELECTRIC WORK
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
1 Lot Phần Điện ELECTRIC WORK VASCO/Việt Nam Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam 3.383.593 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
100 Các phụ kiện ACCESSORIES
Quốc Khánh/Việt Nam
1 Lot Các phụ kiện ACCESSORIES Quốc Khánh/Việt Nam 4.610.131 Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 7952 dự án đang đợi nhà thầu
  • 241 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 364 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23726 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37291 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tôi không biết thế giới nhìn tôi như thế nào, nhưng đối với tôi, dường như tôi chỉ là một đứa bé chơi đùa trên bờ biển, đôi lúc trong vui vầy tìm thấy một hòn sỏi trơn nhẵn hay một vỏ ốc đẹp đẽ hơn bình thường, trong khi đại dương sự thật còn chưa được khám phá trải bao la phía trước. "

Isaac Newton

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây