Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101145192 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC KHÁNH |
12.910.676.531 VND | 0 | 12.910.676.531 VND | 100 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phần Điện ELECTRIC WORK |
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
|
1 | Lot | Phần Điện ELECTRIC WORK | VASCO/Việt Nam Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam | 86.572.623 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
2 | Các phụ kiện ACCESSORIES |
Quốc Khánh/Việt Nam
|
1 | Lot | Các phụ kiện ACCESSORIES | Quốc Khánh/Việt Nam | 21.963.201 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
3 | Hệ thống điều hòa tổ hợp gọn làm mát bằng không khí (Air-Cooled Packaged Units) |
NS-C12R1M05
|
2 | Bộ | - Dàn lạnh loại treo tường. - Bao gồm FCU/PU và dàn ngưng đặt ngoài trời. - Công suất: ≥12.000Btu/h, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1. - Wall mounted type for indoor unit. - Containing a fan coil unit/packaged unit and an outdoor packaged condensing unit. - Capacity: ≥12,000Btu/h, Power supply: 220V/50Hz/~1. | Nagakawa / Malaysia | 8.167.500 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
4 | Hệ thống điều hòa tổ hợp gọn làm mát bằng không khí (Air-Cooled Packaged Units) |
NS-C18R1M05
|
13 | Bộ | - Dàn lạnh loại treo tường. - Bao gồm FCU/PU và dàn ngưng đặt ngoài trời. - Công suất: ≥18.000Btu/h, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1 - Wall mounted type for indoor unit. - Containing a fan coil unit/packaged unit and an outdoor packaged condensing unit. - Capacity: ≥18,000Btu/h, Power supply: 220V/50Hz/~1. | Nagakawa / Malaysia | 12.507.000 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
5 | Hệ thống điều hòa tổ hợp gọn làm mát bằng không khí (Air-Cooled Packaged Units) |
NIS-C24R2T01
|
3 | Bộ | - Dàn lạnh loại treo tường. - Bao gồm FCU/PU và dàn ngưng đặt ngoài trời. - Công suất: 24.000Btu/h, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1 - Wall mounted type for indoor unit. - Containing a fan coil unit/packaged unit and an outdoor packaged condensing unit. - Capacity: 24,000Btu/h, Power supply: 220V/50Hz/~1. | Nagakawa / Indonesia | 21.037.500 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
6 | Đường gió, đường ống và các phụ kiệnDUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES |
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
|
1 | Lot | Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES | Tôn Hoa Sen/Việt Nam Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phong/Việt Nam An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan | 33.505.464 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
7 | Phần Điện ELECTRIC WORK |
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
|
1 | Lot | Phần Điện ELECTRIC WORK | VASCO/Việt Nam Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam | 22.795.080 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
8 | Các phụ kiện ACCESSORIES |
Quốc Khánh/Việt Nam
|
1 | Lot | Các phụ kiện ACCESSORIES | Quốc Khánh/Việt Nam | 3.973.376 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
9 | Quạt hút Exhaust air fan |
DVF-23120
|
1 | Bộ | Quạt hút lắp trên đường gió thải, Lưu lượng gió: ≥ 760CMH, Ngoại áp suất tĩnh: ≥ 150Pa, Nguồn cấp: 220/50Hz/~1. Air flow rate: ≥ 760CMH, External static pressure: ≥150Pa, Power supply: 220V/50Hz/~1. | Wolter / Thái Lan | 11.082.100 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
10 | Quạt hút Exhaust air fan |
WMS 15B (C)
|
11 | Bộ | Loại lắp trên tường, lưu lượng gió: ≥150CMH, Nguồn cấp: 220/50Hz/~1. Wall mounted type, Air flow rate: ≥150CMH, Power supply: 220V/50Hz/~1. | Wolter / Thái Lan | 1.481.040 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
11 | Quạt hút Exhaust air fan |
DEF-25200-4
|
1 | Bộ | Quạt hút lắp trên đường gió thải, Lưu lượng gió: ≥ 1100CMH, Ngoại áp suất tĩnh: ≥ 200Pa, Nguồn cấp: 220/50Hz/~1. Air flow rate: ≥1100CMH, External static pressure: ≥200Pa, Power supply: 220V/50Hz/~1. | Wolter / Thái Lan | 12.114.036 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
12 | Quạt hút Exhaust air fan |
AEQ 500-4A
|
10 | Bộ | Loại lắp trên tường, Lưu lượng gió: ≥5500CMH, Ngoại áp suất tĩnh: ≥ 50Pa, Nguồn cấp: 220/50Hz/~1. Air flow rate: ≥5500CMH, External static pressure: ≥50Pa, Power supply: 220V/50Hz/~1. | Wolter / Thái Lan | 19.571.996 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
13 | Van gió, đường gió, đường ống và các phụ kiện DAMPER, DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES |
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
|
1 | LOT | Van gió, đường gió, đường ống và các phụ kiện DAMPER, DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES | Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phòng/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam | 7.181.203 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
14 | Phần Điện ELECTRIC WORK |
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
|
1 | Lot | Phần Điện ELECTRIC WORK | VASCO/Việt Nam Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam | 12.427.014 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
15 | Các phụ kiện ACCESSORIES |
Quốc Khánh/Việt Nam
|
1 | Lot | Các phụ kiện ACCESSORIES | Quốc Khánh/Việt Nam | 2.070.058 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
16 | Hệ thống điều hòa tổ hợp gọn làm mát bằng không khí (Air-Cooled Packaged Units) |
NIS-C24R2T01
|
1 | Bộ | - Dàn lạnh loại treo tường. - Bao gồm FCU/PU và dàn ngưng đặt ngoài trời. - Công suất: ≥24.000Btu/h, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1 - Wall mounted type for indoor unit. - Containing a fan coil unit/packaged unit and an outdoor packaged condensing unit. - Capacity: ≥24,000Btu/h, Power supply: 220V/50Hz/~1. | Nagakawa / Indonesia | 21.037.500 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
17 | Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES |
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
|
1 | Lot | Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES | Tôn Hoa Sen/Việt Nam Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phong/Việt Nam An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan | 2.500.264 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
18 | Phần Điện ELECTRIC WORK |
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
|
1 | Lot | Phần Điện ELECTRIC WORK | VASCO/Việt Nam Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam | 833.060 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
19 | Các phụ kiện ACCESSORIES |
Quốc Khánh/Việt Nam
|
1 | Lot | Các phụ kiện ACCESSORIES | Quốc Khánh/Việt Nam | 295.256 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
20 | Quạt cấp gió Fresh air fan |
WMS 15B (C)
|
1 | Bộ | Loại lắp trên tường – Lưu lượng gió: ≥ 150CMH, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1. Wall mounted type, Air flow rate: ≥150CMH, Power supply: 220V/50Hz/~1. | Wolter / Thái Lan | 1.481.040 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
21 | Quạt hút Exhaust air fan |
WMS 15B (C)
|
1 | Bộ | Loại lắp trên tường – Lưu lượng gió: ≥ 150CMH, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1. Wall mounted type, Air flow rate: ≥150CMH, Power supply: 220V/50Hz/~1. | Wolter / Thái Lan | 1.481.040 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
22 | Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES |
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
|
1 | Lot | Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES | Tôn Hoa Sen/Việt Nam Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phong/Việt Nam An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan | 5.730.959 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
23 | Phần Điện ELECTRIC WORK |
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
|
1 | Lot | Phần Điện ELECTRIC WORK | VASCO/Việt Nam Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam | 1.332.931 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
24 | Các phụ kiện ACCESSORIES |
Quốc Khánh/Việt Nam
|
1 | Lot | Các phụ kiện ACCESSORIES | Quốc Khánh/Việt Nam | 526.190 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
25 | Hệ thống điều hòa tổ hợp gọn làm mát bằng không khí (Air-Cooled Packaged Units) |
NS-C18R1M05
|
1 | Bộ | - Dàn lạnh loại treo tường. - Bao gồm FCU/PU và dàn ngưng đặt ngoài trời. - Công suất: ≥18.000Btu/h, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1 - Wall mounted type for indoor unit. - Containing a fan coil unit/packaged unit and an outdoor packaged condensing unit. - Capacity: ≥18,000Btu/h, Power supply: 220V/50Hz/~1. | Nagakawa / Malaysia | 12.507.000 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
26 | Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES |
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
|
1 | Lot | Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES | Tôn Hoa Sen/Việt Nam Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phong/Việt Nam An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan | 1.462.815 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
27 | Tổ hợp dàn nóng VRV/VRF 2 chiều |
NAU-D1015DN1
|
1 | Bộ | - Tổ hợp dàn nóng VRV/VRF 2 chiều (lạnh/sưởi). - Công suất: ≥ 36HP (100 kW). - Môi chất lạnh: R410A hoặc môi chất thân thiện với môi trường khác. | Nagakawa / Việt Nam | 377.543.100 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
28 | Tổ hợp dàn nóng VRV/VRF 2 chiều |
NAU-D1065DN1
|
2 | Bộ | - Tổ hợp dàn nóng VRV/VRF 2 chiều (lạnh/sưởi). - Công suất: ≥ 38HP (106 kW). - Môi chất lạnh: R410A hoặc môi chất thân thiện với môi trường khác. | Nagakawa / Việt Nam | 386.136.300 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
29 | Tổ hợp dàn nóng VRV/VRF 2 chiều |
NAU-D1120DN1
|
1 | Bộ | - Tổ hợp dàn nóng VRV/VRF 2 chiều (lạnh/sưởi). - Công suất: ≥ 40HP (113 kW). - Môi chất lạnh: R410A hoặc môi chất thân thiện với môi trường khác. | Nagakawa / Việt Nam | 406.609.500 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
30 | Tổ hợp dàn nóng VRV/VRF 2 chiều |
NAU-D1175DN1
|
1 | Bộ | - Tổ hợp dàn nóng VRV/VRF 2 chiều (lạnh/sưởi). - Công suất: ≥ 42HP (118 kW). - Môi chất lạnh: R410A hoặc môi chất thân thiện với môi trường khác. | Nagakawa / Việt Nam | 417.717.300 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
31 | Tổ hợp dàn nóng VRV/VRF 2 chiều |
NAU-D1510DN1
|
1 | Bộ | - Tổ hợp dàn nóng VRV/VRF 2 chiều (lạnh/sưởi). - Công suất: ≥ 54HP (150 kW). - Môi chất lạnh: R410A hoặc môi chất thân thiện với môi trường khác. | Nagakawa / Việt Nam | 548.542.500 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
32 | Dàn lạnh âm trần (FC-01) |
NAB2-D71N1
|
2 | Bộ | - Dàn lạnh âm trần. - Công suất lạnh: ≥ 7,1 kW. | Nagakawa / Việt Nam | 20.785.050 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
33 | Dàn lạnh âm trần (FC-02) |
NAB2-D90N1
|
22 | Bộ | - Dàn lạnh âm trần. - Công suất lạnh: ≥ 9,0 kW | Nagakawa / Việt Nam | 25.287.900 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
34 | Dàn lạnh âm trần (FC-03) |
NAB2-D112N1
|
27 | Bộ | - Dàn lạnh âm trần. - Công suất lạnh: ≥ 11,0 kW | Nagakawa / Việt Nam | 28.530.150 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
35 | Dàn lạnh âm trần (FC-04) |
NAB2-D125N1
|
14 | Bộ | - Dàn lạnh âm trần. - Công suất lạnh: ≥ 12,5 kW | Nagakawa / Việt Nam | 29.341.950 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
36 | Dàn lạnh âm trần (FC-05) |
NAB3-D280N1
|
6 | Bộ | - Dàn lạnh âm trần. - Công suất lạnh: ≥ 25 kW | Nagakawa / Việt Nam | 48.760.800 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
37 | Quạt cấp gió |
DEF-23410-4
|
1 | Bộ | - Quạt trục nối ống gió. - Q≥ 3000m3/h, H≥ 150Pa. | Wolter / Thái Lan | 17.767.253 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
38 | Quạt cấp gió |
DEF-25200-4
|
6 | Bộ | - Quạt trục nối ống gió. - Q≥ 1500m3/h, H≥ 150Pa. | Wolter / Thái Lan | 12.114.036 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
39 | Quạt hút |
DVF-23120
|
9 | Bộ | - Quạt trục nối ống gió. - Q≥ 1000m3/h, H≥ 100 Pa. | Wolter / Thái Lan | 11.082.100 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
40 | Quạt hút |
AEQ 315-4A
|
1 | Bộ | - Quạt hút loại lắp trên tường. - Q≥ 1200m3/h. | Wolter / Thái Lan | 8.461.530 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
41 | Quạt hút |
WMS 25B (C)
|
6 | Bộ | - Quạt hút loại lắp trên tường. - Q≥ 500m3/h. | Wolter / Thái Lan | 1.785.960 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
42 | Gas bổ sung |
Gas R410A
|
180 | kg | Môi chất lạnh, tương ứng với thiết bị VRV/VRF. | Đài Loan | 136.889 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
43 | Phần Điện và hệ thống Điều khiển |
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Bộ điều khiển trung tâm và điều khiển cục bộ: Nagakawa/Việt Nam+ Máy tính: Dell/ Trung Quốc+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
|
1 | Lot | Phần Điện và hệ thống Điều khiển | VASCO/Việt Nam Nagakawa/Việt Nam Dell/Trung Quốc Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam | 989.158.902 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
44 | Đường gió, đường ống và các phụ kiện |
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
|
1 | Lot | Đường gió, đường ống và các phụ kiện | Tôn Hoa Sen/Việt Nam Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phong/Việt Nam An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan | 2.891.908.592 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
45 | Các phụ kiện |
Quốc Khánh/Việt Nam
|
1 | Lot | Các phụ kiện | Quốc Khánh/Việt Nam | 152.205.715 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
46 | Tổ hợp dàn nóng VRF/VRV (VRF-01) |
NAU-D1630DN1
|
1 | Bộ | Tổ hợp dàn nóng VRF/VRV - Công suất làm mát: ≥ 160,5 (kW) – Công suất sưởi: ≥ 35,3 (kW), Nguồn cấp: 380V/3Ph/50Hz. Variable Refrigerant Flow Unit - Cooling Capacity: ≥ 160.5(kW) - Heating Capacity: ≥ 35.3(kW), Power Supply: 380V/3Ph/50Hz. | Nagakawa / Việt Nam | 586.447.950 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
47 | Tổ hợp dàn nóng VRF/VRV (VRF-02) |
NAU-D785DN1
|
1 | Bộ | Tổ hợp dàn nóng VRF/VRV - Công suất làm mát: ≥ 77,9 (kW) – Công suất sưởi: ≥ 17,1 (kW), Nguồn cấp: 380V/3Ph/50Hz. Variable Refrigerant Flow Unit - Cooling Capacity: ≥ 77.9(kW) - Heating Capacity: ≥ 17.1(kW), Power Supply: 380V/3Ph/50Hz. | Nagakawa / Việt Nam | 308.866.800 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
48 | Điều hòa phân gió cục bộ (FCU-K01) |
NAB3-D280N1
|
6 | Bộ | Lắp trên trần, nối đường gió – Công suất làm mát: ≥ 26,8 (kW) – Công suất sưởi: ≥ 5,9 (kW) – Lưu lượng gió: ≥ 943 (L/s) @≥70(Pa), Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz. Ceiling mounted duct - Cooling Capacity: ≥ 26.8(kW) - Heating Capacity: ≥ 5.9(kW) - Air Flow Rate: ≥ 943(L/s) @≥ 70(Pa), Power Supply: 220V/1Ph/50Hz. | Nagakawa / Việt Nam | 48.760.800 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
49 | Điều hòa phân gió cục bộ (FCU-K02) |
NAB3-D280N1
|
2 | Bộ | Lắp trên trần, nối đường gió – Công suất làm mát: ≥ 26,3 (kW) – Công suất sưởi: ≥ 5,3 (kW) – Lưu lượng gió: ≥ 864 (L/s) @≥70(Pa), Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz. Ceiling mounted duct - Cooling Capacity: ≥ 26.3(kW) - Heating Capacity: ≥ 5.3(kW) - Air Flow Rate: ≥ 864(L/s) @≥ 70(Pa), Power Supply: 220V/1Ph/50Hz. | Nagakawa / Việt Nam | 48.760.800 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
50 | Điều hòa phân gió cục bộ (FCU-K03) |
NAT4-D90N1
|
3 | Bộ | Điều hòa áp trần, thổi 4 hướng – Công suất làm mát: ≥ 8,4 (kW) – Công suất sưởi: ≥ 2,2 (kW) – Lưu lượng gió: ≥ 444 (L/s) @FREE(Pa) - Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz. 4 ways ceiling suspended - Cooling Capacity: ≥ 8.4(kW) - Heating Capacity: ≥ 2.2(kW) - Air Flow Rate: ≥ 444(L/s) @Free Flow (Pa), Power Supply: 220V/1Ph/50Hz. | Nagakawa / Việt Nam | 23.906.850 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
51 | Điều hòa cục bộ (AC-K01) |
NIS-A12R2H10
|
1 | Bộ | Điều hòa cục bộ treo tường – Công suất làm mát: ≥ 3,5 (kW) – Công suất sưởi: ≥ 0,8 (kW), Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz. Split wall mounted type - Cooling Capacity: ≥ 3.5(kW) - Heating Capacity: ≥ 0.8(kW), Power Supply: 220V/1Ph/50Hz. | Nagakawa / Malaysia | 21.540.750 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
52 | Quạt cấp gió (FAF-K01) |
DDF-31610-6
|
1 | Bộ | Quạt cấp gió lắp trên đường gió – Lưu lượng gió: ≥ 1136(L/s), @≥200(Pa)- Nguồn cấp: 380V/3Ph/50Hz. Outdoor Supply Air-Inline Cabinet Fan- Air Flow: ≥1136(L/s), @≥ 200(Pa) - Power Supply: 380V/3Ph/50Hz. | Wolter / Thái Lan | 21.221.996 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
53 | Quạt cấp gió (FAF-K02) |
WMS 15B (C)
|
1 | Bộ | Quạt cấp gió lắp trên tường – Lưu lượng gió: ≥ 17 (L/s) @FREE(Pa)- Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz Outdoor Supply Air-Wall type- Air Flow: ≥17(L/s) @FREE(Pa) - Power Supply: 220V/1Ph/50Hz | Wolter / Thái Lan | 1.481.040 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
54 | Quạt cấp gió (FAF-K03) |
TYE 05 400
|
1 | Bộ | Quạt cấp gió kiểu ly tâm – Lưu lượng gió: ≥ 1350 (L/s) @≥150(Pa)- Nguồn cấp: 380V/3Ph/50Hz Outdoor Supply Air-Centrifugal Fan- Air Flow: ≥ 1350(L/s) @≥150(Pa) - Power Supply: 380V/3Ph/50Hz | Wolter / Thái Lan | 29.010.960 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
55 | Quạt hút (EAF-K01) |
CPM-1827
|
1 | Bộ | Quạt hút toilet – Nối đường gió thải đặt trên trần – Lưu lượng gió: ≥ 50 (L/s) ≥50(Pa) – Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz Toilet Exhaust Air-Ceiling ducted- Air Flow: ≥50(L/s) @≥50(Pa) - Power Supply: 220V/1Ph/50Hz. | Wolter / Thái Lan | 6.259.744 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
56 | Quạt hút (EAF-K02) |
CPM-1827
|
1 | Bộ | Quạt hút toilet – Nối đường gió thải đặt trên trần – Lưu lượng gió: ≥ 50 (L/s) ≥50(Pa) – Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz Toilet Exhaust Air-Ceiling ducted- Air Flow: ≥50(L/s) @≥50(Pa) - Power Supply: 220V/1Ph/50Hz. | Wolter / Thái Lan | 6.259.744 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
57 | Quạt hút (EAF-K03) |
CPM-1827
|
1 | Bộ | Quạt hút toilet – Nối đường gió thải đặt trên trần – Lưu lượng gió: ≥ 50 (L/s) ≥50(Pa) – Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz Toilet Exhaust Air-Ceiling ducted- Air Flow: ≥50(L/s) @≥50(Pa) - Power Supply: 220V/1Ph/50Hz. | Wolter / Thái Lan | 6.259.744 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
58 | Quạt hút (EAF-K04) |
CPM-1827
|
1 | Bộ | Quạt hút toilet – Nối đường gió thải đặt trên trần – Lưu lượng gió: ≥ 50 (L/s) ≥50(Pa) – Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz Toilet Exhaust Air-Ceiling ducted- Air Flow: ≥50(L/s) @≥50(Pa) - Power Supply: 220V/1Ph/50Hz. | Wolter / Thái Lan | 6.259.744 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
59 | Quạt hút (EAF-K05) |
CPM-1827
|
1 | Bộ | Quạt hút toilet – Nối đường gió thải đặt trên trần – Lưu lượng gió: ≥ 50 (L/s) ≥50(Pa) – Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz Toilet Exhaust Air-Ceiling ducted- Air Flow: ≥50(L/s) @≥50(Pa) - Power Supply: 220V/1Ph/50Hz. | Wolter / Thái Lan | 6.259.744 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
60 | Quạt hút (EAF-K06) |
CPM-1827
|
1 | Bộ | Quạt hút toilet – Nối đường gió thải đặt trên trần – Lưu lượng gió: ≥ 50 (L/s) ≥50(Pa) – Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz Toilet Exhaust Air-Ceiling ducted- Air Flow: ≥50(L/s) @≥50(Pa) - Power Supply: 220V/1Ph/50Hz. | Wolter / Thái Lan | 6.259.744 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
61 | Quạt hút (EAF-K07) |
CPM-1827
|
1 | Bộ | Quạt hút toilet – Nối đường gió thải đặt trên trần – Lưu lượng gió: ≥ 50 (L/s) ≥50(Pa) – Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz Toilet Exhaust Air-Ceiling ducted- Air Flow: ≥50(L/s) @≥50(Pa) - Power Supply: 220V/1Ph/50Hz. | Wolter / Thái Lan | 6.259.744 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
62 | Quạt hút (EAF-K08) |
WMS 20B (C)
|
1 | Bộ | Quạt hút nhà kho kiểu lắp trên tường – Lưu lượng gió: ≥ 130 (L/s) @≥50(Pa) – Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz. Storage Exhaust Air-Wall type- Air Flow: ≥130(L/s) @≥50(Pa) - Power Supply: 220V/1Ph/50Hz. | Wolter / Thái Lan | 1.655.280 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
63 | Quạt hút (EAF-K09) |
TYEB 05 400
|
1 | Bộ | Quạt hút nhà bếp kiểu ly tâm – Lưu lượng gió: ≥ 1800 (L/s) ≥300(Pa) – Nguồn cấp: 380V/3Ph/50Hz. Kitchen Exhaust Air-Centrifugal Fan- Air Flow: ≥1800(L/s) @≥300(Pa) - Power Supply: 380V/3Ph/50Hz. | Wolter / Thái Lan | 39.417.840 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
64 | Van gió và van DAMPER AND VALVE |
Quốc Khánh/Việt Nam
|
1 | LOT | Van gió và van DAMPER AND VALVE | Quốc Khánh/Việt Nam | 8.602.364 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
65 | Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES |
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
|
1 | Lot | Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES | Tôn Hoa Sen/Việt Nam Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phong/Việt Nam An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan | 417.300.817 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
66 | Tổ hợp dàn nóng VRV/VRF 2 chiều |
NAU-D950DN1
|
1 | Bộ | - Tổ hợp dàn nóng VRV/VRF 2 chiều (lạnh/sưởi). - Công suất: ≥ 34HP (95 kW). - Môi chất lạnh: R410A hoặc môi chất thân thiện với môi trường khác. | Nagakawa / Việt Nam | 349.243.950 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
67 | Phần Điện ELECTRIC WORK |
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
|
1 | Lot | Phần Điện ELECTRIC WORK | VASCO/Việt Nam Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam | 479.329 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
68 | Các phụ kiện ACCESSORIES |
Quốc Khánh/Việt Nam
|
1 | Lot | Các phụ kiện ACCESSORIES | Quốc Khánh/Việt Nam | 295.215 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
69 | Quạt hút Exhaust air fan |
WMS 15B (C)
|
1 | Bộ | Loại lắp trên tường – Lưu lượng gió: ≥ 150CMH, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1 Wall mounted type, Air flow rate: ≥150CMH, Power supply: 220V/50Hz/~1. | Wolter / Thái Lan | 2.457.575 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
70 | Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES |
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
|
1 | Lot | Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES | Tôn Hoa Sen/Việt Nam Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phong/Việt Nam An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan | 3.100.187 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
71 | Phần Điện ELECTRIC WORK |
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
|
1 | Lot | Phần Điện ELECTRIC WORK | VASCO/Việt Nam Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam | 410.132 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
72 | Các phụ kiện ACCESSORIES |
Quốc Khánh/Việt Nam
|
1 | Lot | Các phụ kiện ACCESSORIES | Quốc Khánh/Việt Nam | 526.190 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
73 | Quạt hút Exhaust air fan |
WMS 15B (C)
|
2 | Bộ | Loại lắp trên tường – Lưu lượng gió: ≥ 250CMH, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1 Wall mounted type, Air flow rate: ≥250CMH, Power supply: 220V/50Hz/~1 | Wolter / Thái Lan | 1.481.040 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
74 | Quạt hút Exhaust air fan |
WMS 25B (C)
|
1 | Bộ | Loại treo tường – Lưu lượng gió: ≥ 750CMH, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1 Wall mounted type, Air flow rate: ≥750CMH, Power supply: 220V/50Hz/~1 | Wolter / Thái Lan | 1.785.960 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
75 | Đường gió, đường ống và các phụ kiệ DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES |
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
|
1 | Lot | Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES | Tôn Hoa Sen/Việt Nam Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phong/Việt Nam An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan | 3.100.187 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
76 | Phần Điện ELECTRIC WORK |
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
|
1 | Lot | Phần Điện ELECTRIC WORK | VASCO/Việt Nam Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam | 2.050.662 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
77 | Các phụ kiện/ ACCESSORIES |
Quốc Khánh/Việt Nam
|
1 | Lot | Các phụ kiện/ ACCESSORIES | Quốc Khánh/Việt Nam | 526.190 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
78 | Hệ thống điều hòa tổ hợp gọn làm mát bằng không khí (Air-Cooled Packaged Units) (OPTION) |
NT-C50R1M03
|
7 | Bộ | - Điều hòa loại âm trần. - Bao gồm FCU/PU và dàn ngưng đặt ngoài trời. - Công suất: ≥38.500Btu/h, Nguồn cấp: 380V/50Hz/~3 - Cassette Ceiling Type Air Condition. - Containing a fan coil unit/packaged unit and an outdoor packaged condensing unit. - Capacity: ≥ 38.500Btu/h, Power supply: 380V/50Hz/~3 | Nagakawa / Malaysia | 42.900.000 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
79 | Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES |
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
|
1 | Lot | Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES | Tôn Hoa Sen/Việt Nam Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phong/Việt Nam An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan | 38.812.006 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
80 | Phần Điện ELECTRIC WORK |
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
|
1 | Lot | Phần Điện ELECTRIC WORK | VASCO/Việt Nam Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam | 9.952.937 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
81 | Các phụ kiện ACCESSORIES |
Quốc Khánh/Việt Nam
|
1 | Lot | Các phụ kiện ACCESSORIES | Quốc Khánh/Việt Nam | 2.213.120 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
82 | Quạt hút Exhaust air fan |
DDF 28610-4-B
|
1 | Bộ | Lưu lượng gió: ≥ 3.000 CMH, Ngoại áp suất tĩnh: ≥ 400Pa, Nguồn cấp: 380V/50Hz/~3. Air flow rate: ≥3,000CMH, External static pressure: ≥400Pa, Power supply: 380V/50Hz/~3. | Wolter / Thái Lan | 24.814.508 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
83 | Quạt hút Exhaust air fan |
CPM 1518
|
3 | Bộ | Loại lắp trên trần – Lưu lượng gió: ≥ 120CMH, Ngoại áp suất tĩnh: ≥ 50Pa, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1. ceiling type, Air flow rate: ≥120CMH; External static pressure: ≥50Pa, Power supply: 220V/50Hz/~1. | Wolter / Thái Lan | 2.613.600 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
84 | Quạt cấp gió Fresh air fan |
DVF-23120
|
1 | Bộ | Lắp trên đường gió, Lưu lượng gió: ≥ 900CMH, Ngoại áp suất tĩnh: ≥ 120Pa, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1 Air flow rate: ≥900CMH, External static pressure: ≥120Pa, Power supply: 220V/50Hz/~1. | Wolter / Thái Lan | 11.082.100 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
85 | Quạt cấp gió Fresh air fan |
DEF-25200-4
|
1 | Bộ | Lắp trên đường gió, Lưu lượng gió: ≥ 1200CMH, Ngoại áp suất tĩnh: ≥ 150Pa, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1 Air flow rate: ≥1200CMH, External static pressure: ≥150Pa, Power supply: 220V/50Hz/~1. | Wolter / Thái Lan | 12.114.036 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
86 | Quạt hút Exhaust air fan |
WMS 25B (C)
|
15 | Bộ | Loại lắp trên tường – Lưu lượng gió: ≥ 500 CMH, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1. Wall mounted type, Air flow rate: ≥500CMH, Power supply: 220V/50Hz/~1. | Wolter / Thái Lan | 1.785.960 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
87 | Quạt hút Exhaust air fan |
WMS 25B (C)
|
2 | Bộ | Loại lắp trên tường – Lưu lượng gió: ≥ 750 CMH, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1. Wall mounted type, Air flow rate: ≥750CMH, Power supply: 220V/50Hz/~1. | Wolter / Thái Lan | 1.785.960 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
88 | Van gió, đường gió, đường ống và các phụ kiện DAMPER, DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES |
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
|
1 | LOT | Van gió, đường gió, đường ống và các phụ kiện DAMPER, DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES | Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phòng/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam | 104.075.269 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
89 | Phần Điện ELECTRIC WORK |
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
|
1 | Lot | Phần Điện ELECTRIC WORK | VASCO/Việt Nam Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam | 19.030.147 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
90 | Các phụ kiện ACCESSORIES |
Quốc Khánh/Việt Nam
|
1 | Lot | Các phụ kiện ACCESSORIES | Quốc Khánh/Việt Nam | 1.313.038 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
91 | Hệ thống điều hòa tổ hợp gọn làm mát bằng không khí (Air-Cooled Packaged Units) |
NIS-C24R2T01
|
12 | Bộ | - Dàn lạnh loại treo tường. - Bao gồm FCU/PU và dàn ngưng đặt ngoài trời. - Công suất: ≥ 24.000Btu/h, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1 - Wall mounted type for indoor unit - Containing a fan coil unit/packaged unit and an outdoor packaged condensing unit), - Capacity: ≥ 24,000Btu/h, Power supply: 220V/50Hz/~1 | Nagakawa / Indonesia | 21.037.500 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
92 | Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES |
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
|
1 | Lot | Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES | Tôn Hoa Sen/Việt Nam Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phong/Việt Nam An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan | 30.217.386 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
93 | Phần Điện ELECTRIC WORK |
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
|
1 | Lot | Phần Điện ELECTRIC WORK | VASCO/Việt Nam Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam | 9.345.485 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
94 | Các phụ kiện ACCESSORIES |
Quốc Khánh/Việt Nam
|
1 | Lot | Các phụ kiện ACCESSORIES | Quốc Khánh/Việt Nam | 318.131 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
95 | Quạt cấp gió Fresh air fan |
WMS 15B (C)
|
4 | Bộ | Loại lắp trên tường – Lưu lượng gió: ≥ 250 CMH, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1. Wall mounted type, Air flow rate: ≥ 250CMH, Power supply: 220V/50Hz/~1. | Wolter / Thái Lan | 1.481.040 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
96 | Quạt hút Exhaust air fan |
WMS 15B (C)
|
1 | Bộ | Loại lắp trên tường – Lưu lượng gió: ≥ 150 CMH, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1. Wall mounted type, Air flow rate: ≥ 150CMH, Power supply: 220V/50Hz/~1. | Wolter / Thái Lan | 1.481.040 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
97 | Quạt hút Exhaust air fan |
WMS 15B (C)
|
4 | Bộ | Loại lắp trên tường – Lưu lượng gió: ≥ 250 CMH, Nguồn cấp: 220V/50Hz/~1. Wall mounted type, Air flow rate: ≥ 250CMH, Power supply: 220V/50Hz/~1. | Wolter / Thái Lan | 1.481.040 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
98 | Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES |
+ Ống gió, van gió, phụ kiện: Quốc Khánh/Việt Nam+ Cửa gió: Quốc Khánh/Việt Nam+ Ống đồng: Toàn Phát/Việt Nam+ Ống nước ngưng: Tiền Phong/Việt Nam+ Bảo ôn: Aeroflex/Thái Lan+ Ống luồn cáp: An Phúc/Việt Nam+ Thang máng cáp: VASCO/Việt Nam
|
1 | Lot | Đường gió, đường ống và các phụ kiện DUCT WORK, PIPE WORK AND ACCESSORIES | Tôn Hoa Sen/Việt Nam Quốc Khánh/Việt Nam Toàn Phát/Việt Nam Tiền Phong/Việt Nam An Phúc/Việt Nam VASCO/Việt Nam Aeroflex/Thái Lan | 28.546.504 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
99 | Phần Điện ELECTRIC WORK |
+ Vỏ tủ VASCO xuất xứ Việt Nam+ Cáp điện: Tassin/Việt Nam+ Ống luồn cáp và phụ kiện: An Phúc/Việt Nam
|
1 | Lot | Phần Điện ELECTRIC WORK | VASCO/Việt Nam Tassin/Việt Nam An Phúc/Việt Nam | 3.383.593 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
100 | Các phụ kiện ACCESSORIES |
Quốc Khánh/Việt Nam
|
1 | Lot | Các phụ kiện ACCESSORIES | Quốc Khánh/Việt Nam | 4.610.131 | Tham chiếu tại Mục 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi không biết thế giới nhìn tôi như thế nào, nhưng đối với tôi, dường như tôi chỉ là một đứa bé chơi đùa trên bờ biển, đôi lúc trong vui vầy tìm thấy một hòn sỏi trơn nhẵn hay một vỏ ốc đẹp đẽ hơn bình thường, trong khi đại dương sự thật còn chưa được khám phá trải bao la phía trước. "
Isaac Newton
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...