Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101552173 | Liên danh Công ty Hoàng Trung - Minh Tuệ - Công Nghệ Việt - Đức Việt Hà Nội | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ HOÀNG TRUNG |
1.612.568.499,8127 VND | 1.612.568.000 VND | 120 ngày | 03/12/2023 | |
2 | vn0106511131 | Liên danh Công ty Hoàng Trung - Minh Tuệ - Công Nghệ Việt - Đức Việt Hà Nội | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MINH TUỆ |
1.612.568.499,8127 VND | 1.612.568.000 VND | 120 ngày | 03/12/2023 | |
3 | vn0101619893 | Liên danh Công ty Hoàng Trung - Minh Tuệ - Công Nghệ Việt - Đức Việt Hà Nội | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT |
1.612.568.499,8127 VND | 1.612.568.000 VND | 120 ngày | 03/12/2023 | |
4 | vn0101041757 | Liên danh Công ty Hoàng Trung - Minh Tuệ - Công Nghệ Việt - Đức Việt Hà Nội | CÔNG TY TNHH ĐỨC VIỆT HÀ NỘI |
1.612.568.499,8127 VND | 1.612.568.000 VND | 120 ngày | 03/12/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đèn pha Led 150W
Điện áp: AC 220V
Sử dụng chip: led
Nhiệt độ màu: 4000K/6500K;
Góc chiếu: 120º
Hiệu số phát sáng: 16500lm
Cấp bảo vệ: IP65 chống nước mưa Mặt kính cường lực
Nhiệt độ làm việc: -20ºC~+50ºC |
32 | bộ | Heesun/Việt Nam | 3.047.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Đèn Led chiếu điểm 36W
Vật liệu: Vỏ hợp kim đúc
Điện áp: AC 220V
Góc chiếu: 30º
Cấp bảo vệ: IP65 chống nước mưa Nhiệt độ màu: 4000K |
24 | bộ | Heesun/Việt Nam | 3.916.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Đèn Led chiếu điểm 12W
Vật liệu: Vỏ hợp kim đúc
Điện áp: AC 220V
Góc chiếu: 30º
Cấp bảo vệ: IP65 chống nước mưa Nhiệt độ màu: 4000K |
36 | bộ | Heesun/Việt Nam | 2.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Tủ điện chiếu sáng KT 600x400x200mm |
1 | tủ | Việt Nam | 3.739.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cột thép cao 14m |
4 | cột | Hapulico/Việt Nam | 7.328.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang chiều cao cột <=12m |
4 | cột | Việt Nam | 1.087.924 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Lắp đặt lọng bắt pha (cần bán nguyệt) |
4 | bộ | Việt Nam | 4.502.612 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Lắp choá đèn ở độ cao >12m |
32 | bộ | Việt Nam | 474.068 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn trang trí nổi |
60 | bộ | Việt Nam | 48.265 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Lắp đặt hộp nối ngoài trời |
20 | hộp | Việt Nam | 477.077 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, độ cao của tủ điện < 2m |
1 | tủ | Việt Nam | 615.374 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 50 kg |
0.136 | tấn | Việt Nam | 6.355.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Khung móng taluy M30x1000x1200 |
4 | Bộ | Việt Nam | 1.058.434 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Lắp bảng điện cửa cột |
4 | bảng | Việt Nam | 273.372 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Lắp đặt tiếp địa cho cột điện |
5 | bộ | Việt Nam | 183.609 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Tiếp địa an toàn |
5 | bộ | Việt Nam | 714.754 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Làm đầu cáp khô |
10 | đầu cáp | Việt Nam | 92.893 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Luồn cáp ngầm cửa cột |
10 | đầu cáp | Việt Nam | 52.287 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ |
0.4 | m2 | Việt Nam | 43.913 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Rải cáp ngầm |
6 | 100m | Việt Nam | 394.161 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x10mm2 |
150 | m | Trần Phú/Cadivi/Việt Nam | 170.727 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cu/XLPE/PVC/-3x6mm2 |
150 | m | Trần Phú/Cadivi/Việt Nam | 91.397 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dây đồng trần M10 |
300 | m | Trần Phú/Cadivi/Việt Nam | 37.285 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn |
7 | 100m | Việt Nam | 522.866 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dây lên đèn Cu/PVC/PVC 3x1,5 mm2 |
700 | m | Trần Phú/Cadivi/Việt Nam | 19.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Lắp đặt ống nhựa HDPE D65/50 |
3 | 100m | Sino/Việt Nam | 1.295.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Ống nhựa xoắn D65/50 |
300 | m | Sino/Việt Nam | 36.529 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Lắp đặt ống nhựa ruột gà D20 |
300 | m | Sino/Việt Nam | 25.863 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Lắp đặt ổ cắm ngoài trời |
10 | cái | Sino/Việt Nam | 226.328 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 200 |
3.072 | m3 | Việt Nam | 1.800.959 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột |
0.0307 | 100m2 | Việt Nam | 14.308.221 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III |
4 | m3 | Việt Nam | 551.948 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III |
3 | m3 | Việt Nam | 592.156 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.3 | 100m3 | Việt Nam | 5.024.098 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Lưới báo hiệu cáp ngầm |
150 | m | Việt Nam | 6.226 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bảo vệ cáp ngầm. Rải lưới nilong |
0.45 | 100m2 | Việt Nam | 183.903 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Máy điều hòa cục bộ treo tường 2 chiều inverter Công suất lạnh 7.1 KW Công suất sưởi: 8.2 KW Nguồn vào 1/220/50 môi chất lạnh R32 |
2 | bộ | Mitsubishi Heavy industries/Thái Lan | 38.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Dàn nóng VRV/VRF 16HP Môi chất lạnh: R-410A Trọng lượng : 317kg Công suất điện: - Làm lạnh: 28KW - Sưởi: 28KW Nguồn vào: Hệ thống 3 Pha 380 - 415 V 50Hz Loại 2 chiều - Inverter |
1 | Dàn | Mitsubishi Heavy industries/Thái Lan | 241.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Dàn lạnh loại đặt sàn 2 hướng thổi VRV/VRF Công suất lạnh 7.1KW Công suất sưởi: 8.0KW Nguồn vào: 1/220/50 Môi chất lạnh: R-410A |
2 | Dàn | Mitsubishi Heavy industries/Thái Lan | 75.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Dàn lạnh loại đặt sàn 2 hướng thổi VRV/VRF Công suất lạnh 5,6KW Công suất sưởi: 6,3KW Nguồn vào: 1/220/50 Môi chất lạnh: R-410A |
2 | Dàn | Mitsubishi Heavy industries/Thái Lan | 19.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Dàn lạnh loại đặt sàn 2 hướng thổi VRV/VRF Công suất lạnh 4.5KW Công suất sưởi: 5.0 KW Nguồn vào: 1/220/50 Môi chất lạnh: R-410A |
4 | Dàn | Mitsubishi Heavy industries/Thái Lan | 17.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Dàn lạnh loại đặt sàn hai chiều VRV/VRF Công suất lạnh 2,8KW Công suất sưởi: 3,0KW Nguồn vào: 1/220/50 Môi chất lạnh: R-410A |
2 | Dàn | Mitsubishi Heavy industries/Thái Lan | 15.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Điều khiển từ xa không dây cho dàn lạnh (H/P) |
10 | Bộ | Trung Quốc | 1.904.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bộ chia gas dàn lạnh |
9 | Bộ | Trung Quốc | 3.572.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Lắp đặt dàn nóng VRV loại 2 chiều 16HP (3 PHASE/380V/50Hz) |
1 | máy | Việt Nam | 2.464.294 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Lắp đặt dàn lạnh VRV âm sàn loại 2 chiều 7.1Kw (1 PHASE/380V/50Hz) |
2 | máy | Việt Nam | 1.378.186 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Lắp đặt dàn lạnh VRV âm sàn loại 2 chiều 5.6Kw (1 PHASE/380V/50Hz) |
2 | máy | Việt Nam | 1.378.186 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Lắp đặt dàn lạnh VRV âm sàn loại 2 chiều 4.5 Kw (1 PHASE/380V/50Hz) |
4 | máy | Việt Nam | 1.378.186 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Lắp đặt dàn lạnh VRV âm sàn loại 2 chiều 2.8Kw (1 PHASE/380V/50Hz) |
2 | máy | Việt Nam | 1.378.186 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Giá đỡ giàn nóng điều hòa VRV |
1 | máy | Việt Nam | 3.113.041 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Giá đỡ giàn lạnh điều hòa VRV |
10 | máy | Việt Nam | 602.934 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Lắp đặt bộ chia dàn lạnh |
9 | dàn | Việt Nam | 172.948 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Vật tư phụ lắp đặt máy điều hoà |
1 | thiết bị | Việt Nam | 6.029.961 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Lắp đặt ống đồng đường kính 6,4mm dày 0.81mm |
0.98 | 100m | Hailiang/Trung Quốc | 10.458.852 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Lắp đặt ống đồng đường kính 9,5mm dày 0.81mm |
0.39 | 100m | Hailiang/Trung Quốc | 13.791.169 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Lắp đặt ống đồng đường kính 12,7mm dày 0.81mm |
1.08 | 100m | Hailiang/Trung Quốc | 16.742.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Lắp đặt ống đồng đường kính 15,9mm dày 0.99mm |
0.17 | 100m | Hailiang/Trung Quốc | 22.283.916 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Lắp đặt ống đồng đường kính 19,1mm dày 0.99mm |
0.04 | 100m | Hailiang/Trung Quốc | 27.197.233 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Lắp đặt ống đồng đường kính 25,0mm dày 0.99mm |
0.08 | 100m | Hailiang/Trung Quốc | 33.732.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Lắp đặt ống đồng đường kính 28,6mm dày 0.99mm |
0.12 | 100m | Hailiang/Trung Quốc | 37.280.855 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Bảo ôn cho ống đồng D 6mm bằng AEROFLEX hoặc tương đương dày 19mm |
0.98 | 100m | Superlon/Malaysia | 3.587.484 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Bảo ôn cho ống đồng D10 mm bằng AEROFLEX hoặc tương đương dày 19 mm |
0.39 | 100m | Superlon/Malaysia | 4.022.227 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Bảo ôn cho ống đồng D13mm bằng AEROFLEX hoặc tương đương dày 19 mm |
1.08 | 100m | Superlon/Malaysia | 4.539.801 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bảo ôn cho ống đồng D16 mm bằng AEROFLEX hoặc tương đương dày 19mm |
0.17 | 100m | Superlon/Malaysia | 5.017.068 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bảo ôn cho ống đồng D19mm bằng AEROFLEX hoặc tương đương dày 19mm |
0.04 | 100m | Superlon/Malaysia | 5.343.692 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bảo ôn cho ống đồng D25mm bằng AEROFLEX hoặc tương đương dày 25 mm |
0.08 | 100m | Superlon/Malaysia | 6.511.255 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bảo ôn cho ống đồng D28.6mm bằng AEROFLEX hoặc tương đương dày 25mm |
0.12 | 100m | Superlon/Malaysia | 6.904.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Khí Gas R410A (bổ sung tuỳ theo công suất tổ hợp dàn nóng và chiều dài đường ống dẫn Gas) |
12 | kg | USA | 344.614 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Vật tư phụ lắp đặt, kiểm tra đường ống dẫn ga |
1 | thiết bị | Việt Nam | 8.614.408 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính D21mm |
0.4 | 100m | Tiền Phong | 4.658.025 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính D34mm |
0.15 | 100m | Tiền Phong | 5.062.294 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính D42mm |
0.15 | 100m | Tiền Phong | 7.470.831 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bảo ôn cho ống nước ngưng D27mmbằng AEROFLEX hoặc tương đương dày 13mm |
40 | m | Superlon/Malaysia | 20.148 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Bảo ôn cho ống nước ngưng D34mm bằng AEROFLEX hoặc tương đương dày 13mm |
15 | m | Superlon/Malaysia | 23.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Bảo ôn cho ống nước ngưng D48mm bằng AEROFLEX hoặc tương đương dày 13mm |
15 | m | Superlon/Malaysia | 28.765 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Vật tư phụ lắp đặt hệ thống ống nước ngưng |
1 | thiết bị | Việt Nam | 1.723.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Lắp đặt dây dẫn điện điều khiển kết nối dàn nóng dàn lạnh 2x1.5mm2 - CU/PVC/PVC |
200 | m | Việt Nam | 22.523 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Lắp đặt ống gen mềm thoát nước D20 |
110 | m | Việt Nam | 24.937 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Phụ kiện lắp đặt đường ống, dây điều khiển (nở nhựa, vít, kẹp, .....) |
1 | thiết bị | Việt Nam | 3.735.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Lắp đặt dây dẫn cấp nguồn dàn nóng 4 ruột 4x6mm2 |
15 | m | Việt Nam | 150.257 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Lắp đặt dây dẫn 2x2.5mm2 |
250 | m | Trần Phú/Cadivi/Việt Nam | 29.462 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Lắp đặt dây dẫn 1x2.5mm2 dây mát |
250 | m | Trần Phú/Cadivi/Việt Nam | 20.251 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Lắp đặt ống gen điện D20 |
500 | m | Sino/Việt Nam | 42.634 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Lắp đặt ống HDPE gân xoắn D30/25 |
0.24 | 100m | Sino/Việt Nam | 2.194.991 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Máng cáp đi ống gas kích thước 200x150 |
40 | m | Việt Nam | 473.805 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Lắp đặt vỏ tủ điện tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện |
1 | hộp | Việt Nam | 6.628.287 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Lắp đặt aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 32Ampe |
1 | cái | LS/ Hàn Quốc | 1.339.977 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Lắp đặt aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 16Ampe |
2 | cái | LS/ Hàn Quốc | 1.339.977 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Lắp đặt aptomat 2 pha, cường độ dòng điện 6Ampe |
10 | cái | LS/ Hàn Quốc | 258.445 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Đèn báo tín hiệu lắp tủ |
1 | cái | Trung Quốc | 408.487 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Thanh cái đồng 40A (3 pha) |
1 | cái | Việt Nam | 861.441 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kế |
1 | cái | Taiwan | 390.101 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Lắp đặt các loại đồng hồ - Ampe kế |
1 | cái | Taiwan | 394.123 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Chuyển mạch vôn kế |
1 | bộ | Trung Quốc | 434.381 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II |
6 | m3 | Việt Nam | 225.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Camera bán cầu hồng ngoại
Cảm biến CMOS 2MP - Camera EXIR
Hồng ngoại 70m - Ống kính 2.7-13.5mm
Chống ngược sang thực 120Db
Cắt lọc HN ICR, 0.005 Lux/F1.2, 12 VDC
Hồng ngoại thông minh - Giảm nhiễu số DNR
Menu OSD |
5 | bộ | Hikvision/Trung Quốc | 3.135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Camera thân trụ hồng ngoại
Cảm biến CMOS 2MP - Camera EXIR
Hồng ngoại 70m - Ống kính 2.7-13.5mm
Chống ngược sang thực 120Db
Cắt lọc HN ICR, 0.005 Lux/F1.2, 12 VDC
Hồng ngoại thông minh - Giảm nhiễu số DNR
Menu OSD |
6 | bộ | Hikvision/Trung Quốc | 3.311.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bàn điều khiển cho camera PTZ (Dùng cổng RS485) Màn hình LCD: 122mm* 32mm. Cần điều khiển 2 trục. Hỗ trợ các giao thức. Chiều dài cáp tín hiệu tối đa 1200m. Nguồn 12VDC |
1 | bộ | Hikvision/Trung Quốc | 11.022.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Màn hình giám sát LCD 21'' |
1 | bộ | Dell/Trung Quốc | 6.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Đầu ghi hình DVR 16 kênh - 3MP/4MP Lite
04/8/16 cổng vào tự nhận tín hiệu Turbo HD/CVI/AHD/CVBS,
4/8/16-ch HDTVI coaxial video&audio input,
Dung lượng tối đa 10TB
chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
Độ phân giải ghi hình 4MP Lite: 15fps, 3MP: 15fps, 1080P : 15fps , 1080P Lite : 25fps
1 cổng VGA : 1920x1080 / 1 cổng HDMI |
1 | bộ | Hikvision/Trung Quốc | 10.131.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Ổ cứng 2TB cho đầu ghi |
1 | bộ | WD/Trung Quốc | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Bộ nguồn UPS 220V 6kVA online |
1 | chiếc | Santak/Trung Quốc | 45.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Thiết bị mạng wifi Ubiquiti UniFi AP AC PRO - 2 dải tần sử dụng đồng thời 2.4Ghz và 5Ghz |
4 | bộ | Unifi/Trung Quốc | 6.765.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Bàn ghế họp 12-16 người |
2 | bộ | Việt Nam | 61.611.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn có thực sự khóc không không quan trọng. Quan trọng là người xem có nghĩ bạn đang khóc không. "
Ingrid Bergman