Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105118288 | Liên danh nhà thầu TN | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH |
50.168.193.700 VND | 48.699.668.700 VND | 05/12/2023 | ||
2 | vn0302449627 | Liên danh nhà thầu TN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
50.168.193.700 VND | 48.699.668.700 VND | 05/12/2023 | ||
3 | vn0101509837 | Liên danh nhà thầu TN | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
50.168.193.700 VND | 48.699.668.700 VND | 05/12/2023 | ||
4 | vn0101537873 | Liên danh nhà thầu TN | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
50.168.193.700 VND | 48.699.668.700 VND | 05/12/2023 | ||
5 | vn0313433763 | Liên danh nhà thầu TN | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
50.168.193.700 VND | 48.699.668.700 VND | 05/12/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hệ thống CT Scanner 32 lát |
2 | Hệ thống | Model thiết bị chính: Revolution ACT; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: GE HangWei Medical Systems Co. Ltd/ Trung Quốc; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: GE HangWei Medical Systems Co. Ltd/ Trung Quốc | 7.120.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Hệ thống máy X quang cao tần kỹ thuật số |
1 | cái | Model thiết bị chính: RADspeed fit; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Shimadzu Corporation/ Nhật Bản; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Shimadzu Corporation/ Nhật Bản | 3.020.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Máy X quang di động |
2 | cái | Model thiết bị chính: MUX-10; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Shimadzu Corporation/ Nhật Bản; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Shimadzu Corporation/ Nhật Bản | 1.620.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Máy phân tích huyết học 22 thông số |
5 | cái | Model thiết bị chính: NI31H; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Norma Instruments Zrt./ Hungary; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Norma Instruments Zrt./ Hungary | 225.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Máy phân tích sinh hóa tự động |
5 | cái | Model thiết bị chính: KENZA 450TX; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Biolabo S.A.S./ Pháp; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Biolabo S.A.S./ Pháp | 1.200.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Máy phân tích miễn dịch tự động |
1 | cái | Model thiết bị chính: AIA-2000ST; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Tosoh Hi-Tec Inc./ Nhật Bản; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Tosoh Corporation/ Nhật Bản | 2.730.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Máy Monitor SpO2 |
3 | cái | Model thiết bị chính: MM3; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Mediblu Medical, LLC/ Mỹ; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Mediblu Medical, LLC/ Mỹ | 70.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Monitor 6 thông số |
17 | cái | Model thiết bị chính: BSM-3562; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản | 190.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Monitor sản khoa hai chức năng |
2 | cái | Model thiết bị chính: FM10; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Mediblu Medical, LLC/ Mỹ; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Mediblu Medical, LLC/ Mỹ | 110.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số |
2 | cái | Model thiết bị chính: BSM-3562; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản | 180.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Monitor theo dõi bệnh nhân 7 thông số |
2 | cái | Model thiết bị chính: BSM-3562; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản | 230.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Máy Monitoring 8 thông số |
2 | cái | Model thiết bị chính: BSM-3562; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản | 595.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Máy sốc điện phá rung |
2 | cái | Model thiết bị chính: TEC-5631; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản | 185.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bơm tiêm điện |
23 | cái | Model thiết bị chính: TE-SS730 (TE*SS730N03); Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Nhật Bản; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Terumo Corporation/ Nhật Bản | 26.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bơm truyền dịch |
7 | cái | Model thiết bị chính: TE-LF630 (TE*LF630N03); Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Nhật Bản; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Terumo Corporation/ Nhật Bản | 36.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Điện giải đồ |
1 | cái | Model thiết bị chính: 2030; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Medica Corporation/ Hoa Kỳ; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Medica Corporation/ Hoa Kỳ | 134.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) |
1 | Bộ | Model thiết bị chính: VP-3500HD + XL-4450+ EG-530WR + EC-530WL3; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: FUJIFILM Healthcare Manufacturing Corporation/ Nhật Bản; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Fujifilm Corporation/ Nhật Bản | 2.250.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Máy siêu âm tổng quát 4D (loại 5 đầu dò) |
2 | cái | Model thiết bị chính: LOGIQ P7; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: GE Ultrasound Korea, Ltd./ Hàn Quốc; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: GE Ultrasound Korea, Ltd./ Hàn Quốc | 1.855.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bàn đẻ |
4 | cái | Model thiết bị chính: VN-BD02; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: VIETNEW99/ Việt Nam; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: VIETNEW99/ Việt Nam | 108.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Máy đo huyết áp cá nhân |
38 | Bộ | Model thiết bị chính: YE660D ; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Jiangsu Yuyue Medical Equipment & Supply Co.Ltd/ Trung Quốc; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Jiangsu Yuyue Medical Equipment & Supply Co.Ltd/ Trung Quốc | 595.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Huyết áp kế |
34 | Bộ | Model thiết bị chính: YE670CR; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Jiangsu Yuyue Medical Equipment & Supply Co.Ltd/ Trung Quốc; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Jiangsu Yuyue Medical Equipment & Supply Co.Ltd/ Trung Quốc | 1.195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Ống nghe |
14 | Bộ | Model thiết bị chính: G1.211.114; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Luxamed GmbH & Co.KG/ Đức; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Luxamed GmbH & Co.KG/ Đức | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đèn khám bệnh |
10 | Bộ | Model thiết bị chính: ĐG; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Công ty TNHH SX TM DV Thành Nhân TNE/ Việt Nam; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Công ty TNHH SX TM DV Thành Nhân TNE/ Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cân sức khỏe có thước đo chiều cao |
12 | Bộ | Model thiết bị chính: TZ-120; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Shanghai Guangzheng Medical Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Shanghai Guangzheng Medical Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc | 2.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bộ khám ngũ quan |
6 | Bộ | Model thiết bị chính: 1-055; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Gold Tier Mic/ Pakistan; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Gold Tier Mic/ Pakistan | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Đèn khám treo trán (đèn clar) |
18 | Bộ | Model thiết bị chính: BT-410F; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Bistos/ Hàn Quốc; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Bistos/ Hàn Quốc | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bộ thử thị lực mắt + bảng thử thị lực |
30 | Bộ | Model thiết bị chính: JS-104 + CAT Vision; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Danyang Xingda Optical Instrument Co.,Ltd/ Trung Quốc + Aurolab/ Ấn Độ; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Danyang Xingda Optical Instrument Co.,Ltd/ Trung Quốc + Aurolab/ Ấn Độ | 27.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bóng bóp cấp cứu người lớn dùng nhiều lần |
41 | Bộ | Model thiết bị chính: HS-9288AP; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Headstar Medical Products Co.,Ltd/ Đài Loan; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Headstar Medical Products Co.,Ltd/ Đài Loan | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bóng bóp cấp cứu trẻ em dùng nhiều lần |
39 | Bộ | Model thiết bị chính: HS-9976AP; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Headstar Medical Products Co.,Ltd/ Đài Loan; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Headstar Medical Products Co.,Ltd/ Đài Loan | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bộ nẹp chân |
50 | Bộ | Model thiết bị chính: 724; 725; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Công ty TNHH Hameco Hưng Yên (Thương hiệu: ORBE)/ Việt Nam; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Công ty CP Dược Vật tư y tế Hà Nội/ Việt Nam | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bộ nẹp tay |
52 | Bộ | Model thiết bị chính: 540; 550; 580; 590; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Công ty TNHH Hameco Hưng Yên (Thương hiệu: ORBE)/ Việt Nam; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Công ty CP Dược Vật tư y tế Hà Nội/ Việt Nam | 3.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bộ nẹp cổ |
71 | Bộ | Model thiết bị chính: 020; 030; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Công ty TNHH Hameco Hưng Yên (Thương hiệu: ORBE)/ Việt Nam; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Công ty CP Dược Vật tư y tế Hà Nội/ Việt Nam | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cáng tay |
11 | cái | Model thiết bị chính: CT – 01; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Hoàng Nguyễn/ Việt Nam; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Hoàng Nguyễn/ Việt Nam | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Xe tiêm |
9 | Bộ | Model thiết bị chính: XD – 02; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Hoàng Nguyễn/ Việt Nam; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Hoàng Nguyễn/ Việt Nam | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Xe đẩy cấp phát thuốc và dụng cụ |
7 | Bộ | Model thiết bị chính: XD – 03; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Hoàng Nguyễn/ Việt Nam; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Hoàng Nguyễn/ Việt Nam | 3.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bàn tiểu phẫu |
4 | cái | Model thiết bị chính: BP - 01; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Hoàng Nguyễn/ Việt Nam; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Hoàng Nguyễn/ Việt Nam | 5.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
2 | Bộ | Model thiết bị chính: 1-046; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Gold Tier Mic/ Pakistan; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Gold Tier Mic/ Pakistan | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Giá treo truyền dịch |
23 | Bộ | Model thiết bị chính: CT - 03; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Hoàng Nguyễn/ Việt Nam; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Hoàng Nguyễn/ Việt Nam | 620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Tủ đựng thuốc và dụng cụ |
1 | cái | Model thiết bị chính: TT-02; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Hoàng Nguyễn/ Việt Nam; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Hoàng Nguyễn/ Việt Nam | 6.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Kẹp lấy dị vật cho người lớn |
19 | cái | Model thiết bị chính: 1-027; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Gold Tier Mic/ Pakistan; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Gold Tier Mic/ Pakistan | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Kẹp lấy dị vật cho trẻ em |
35 | cái | Model thiết bị chính: 1-026; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Gold Tier Mic/ Pakistan; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Gold Tier Mic/ Pakistan | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bộ dụng cụ nhổ răng sữa |
24 | Bộ | Model thiết bị chính: GT-A1000; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Gold Tier Mic/ Pakistan; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Gold Tier Mic/ Pakistan | 2.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt |
15 | cái | Model thiết bị chính: GCC-01; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Hoàng Nguyễn/ Việt Nam; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Hoàng Nguyễn/ Việt Nam | 6.846.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Máy điện châm |
38 | Bộ | Model thiết bị chính: Miyopoint 2; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: DAEYANG/ Hàn Quốc; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: DAEYANG/ Hàn Quốc | 27.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Đèn hồng ngoại điều trị |
5 | Bộ | Model thiết bị chính: WHF 312; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Wonjin/ Hàn Quốc; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Wonjin/ Hàn Quốc | 10.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Máy Doppler tim thai |
38 | Bộ | Model thiết bị chính: FD-491; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Toitu / Nhật Bản; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Toitu/ Nhật Bản | 38.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bàn đẻ và làm thủ thuật |
2 | Bộ | Model thiết bị chính: BS-01; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Hoàng Nguyễn/ Việt Nam; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Hoàng Nguyễn/ Việt Nam | 8.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bàn khám sản khoa |
7 | cái | Model thiết bị chính: PK-01 type D; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Hoàng Nguyễn/ Việt Nam; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Hoàng Nguyễn/ Việt Nam | 48.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bàn để dụng cụ |
13 | cái | Model thiết bị chính: XM-01; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Hoàng Nguyễn/ Việt Nam; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Hoàng Nguyễn/ Việt Nam | 3.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh |
19 | cái | Model thiết bị chính: BCSSS-01; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Hoàng Nguyễn/ Việt Nam; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Hoàng Nguyễn/ Việt Nam | 9.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bộ dụng cụ khám thai |
7 | Bộ | Model thiết bị chính: 13-207; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Gold Tier Mic/ Pakistan; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Gold Tier Mic/ Pakistan | 2.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bộ dụng cụ đỡ đẻ |
7 | Bộ | Model thiết bị chính: 1-054; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Gold Tier Mic/ Pakistan; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Gold Tier Mic/ Pakistan | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bộ hồi sức trẻ sơ sinh |
29 | Bộ | Model thiết bị chính: HS-9788AP; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Headstar Medical Products Co.,Ltd/ Đài Loan; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Headstar Medical Products Co.,Ltd/ Đài Loan | 1.155.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bộ dụng cụ cắt tầng sinh môn |
8 | Bộ | Model thiết bị chính: 1-048; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Gold Tier Mic/ Pakistan; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Gold Tier Mic/ Pakistan | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bộ dụng cụ đặt vòng tránh thai |
7 | Bộ | Model thiết bị chính: 1-064; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Gold Tier Mic/ Pakistan; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Gold Tier Mic/ Pakistan | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Đèn khám đặt dàn (đèn gù) |
10 | cái | Model thiết bị chính: HEL-LB03; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Công ty TNHH Điện tử Y tế Hasaky/ Việt Nam; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Công ty TNHH Điện tử Y tế Hasaky/ Việt Nam | 6.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Cân trẻ sơ sinh |
36 | cái | Model thiết bị chính: MS3500 + HM80M; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Chartek Electronic (Yang Zhou) Co.,Ltd/ Trung Quốc; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Charder Electronic Co.,Ltd/ Đài Loan | 9.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Nồi hấp tiệt trùng |
3 | Bộ | Model thiết bị chính: NHTQ150; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Viettromed/ Việt Nam; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Viettromed/ Việt Nam | 240.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Tủ sấy |
3 | cái | Model thiết bị chính: VMTS200L; Hãng/ Nước SX thiết bị chính: Viettromed/ Việt Nam; Hãng/ Nước CSH thiết bị chính: Viettromed/ Việt Nam | 88.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người ít hiểu biết về bản chất con người tới nỗi muốn đi tìm hạnh phúc bằng cách thay đổi bất cứ thứ gì khác ngoài tâm tính của chính mình sẽ chỉ phí hoài cuộc đời trong những nỗ lực vô vọng. "
Samuel Johnson
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...