Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2600327096 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT THĂNG LONG |
386.591.000 VND | 386.591.000 VND | 120 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cồn 96o |
6 | Thùng | Việt Nam | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | TCBS |
5 | Hộp | Đức | 2.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Rimler short |
3 | Hộp | Ấn Độ | 2.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | NO 5 Selective Supplement |
4 | Hộp | Ấn Độ | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Blood agar |
2 | Hộp | Đức | 4.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Máu cừu |
8 | Tuýp | Việt Nam | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Phenol |
7 | Chai | Đức | 1.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Hypochlorous |
8 | Chai | Thái Lan | 2.910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Ammonium chloride |
1 | Chai | Đức | 1.940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Manganese sulfate |
1 | Chai | Đức | 1.070.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | N-(1-naphyl)-ethyllediamine |
7 | Chai | Đức | 920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Sulfanilamide |
5 | Chai | Đức | 4.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Natri nitrite |
1 | Chai | Đức | 1.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Hydrochloric acid |
2 | Chai | Đức | 890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Ferroin |
5 | Chai | Đức | 2.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Thủy ngân sulfat tinh thể hoặc bột |
5 | Chai | Đức | 3.120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Kali hydro phthalate |
5 | Chai | Đức | 1.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Axit L-glutamic |
2 | Chai | Đức | 1.890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Allylthiourea |
2 | Chai | Đức | 1.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Kali dicromat |
2 | Chai | Đức | 2.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Sắt clorua |
3 | Chai | Đức | 795.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Diamoni hydro photphat |
5 | Chai | Đức | 897.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Nhôm clorua |
3 | Chai | Mỹ | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | N,N dimetyl-p-pheny lenediamine oxalad |
2 | Chai | Mỹ | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Natri sunfua nonahidrat |
3 | Chai | Mỹ | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Kali pemanganat |
2 | Chai | Đức | 1.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Sulfuric acid |
10 | Chai | Đức | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Methyl red |
2 | Chai | Đức | 1.680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bromcresol green |
1 | Chai | Đức | 1.680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Mucasol |
1 | Chai | Ân Độ | 13.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Buồng đếm tảo SEDGEWICK RAFTER CELL |
1 | Chiếc | Anh | 6.105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Formaldehyde |
4 | Chai | Mỹ | 680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | KH2PO4 |
1 | Chai | Đức | 1.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Potassium antimonyl tartate |
1 | Chai | Đức | 4.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Ammonium molybdate |
1 | Chai | Đức | 4.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Acid ascorbic |
1 | Chai | Đức | 1.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Sodium hydroxide |
1 | Chai | Đức | 920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Dung dịch điện giải DO |
3 | Chai | Rumani | 460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Dung dịch làm sạch điện cực DO |
2 | Chai | Rumani | 690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Màng đo DO |
4 | Cái | Mỹ | 2.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Dung dịch chuẩn pH 4 |
4 | Chai | Đức | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Dung dịch chuẩn pH 7 |
4 | Chai | Đức | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Dung dịch chuẩn pH 10 |
4 | Chai | Đức | 1.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Vợt thu mẫu tảo |
2 | Chiếc | Việt Nam | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Chai đựng mẫu 1000ml |
500 | Chiếc | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Giấy lau |
30 | Bịch | Việt Nam | 112.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cuvet |
18 | Hộp | Italy | 870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Giấy lọc GF/C (Ø 110 mm) |
6 | Hộp | Anh | 2.070.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Giấy lọc GF/C (Ø 47mm) |
13 | Hộp | Anh | 925.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bình tam giác 100 ml |
120 | Cái | Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Pipet thẳng 10ml |
10 | Chiếc | Đức | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Pipet thẳng 5 ml |
10 | Chiếc | Đức | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cốc đong 250 ml |
10 | Chiếc | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bộ cây lau phòng thí nghiệm |
2 | Bộ | Thái Lan | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Ống đong 50 ml |
10 | Cái | Đức | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Khẩu trang y tế |
15 | Hộp | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Que thủy tinh |
10 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Găng tay làm mẫu |
5 | Thùng | Việt Nam | 1.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Quả bóp cao su 1 van |
5 | Quả | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bình tam giác 50 ml |
50 | Cái | Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Ống đong 25 ml |
5 | Cái | Đức | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Đĩa Petri Nhựa |
2 | Thùng | Trung Quốc | 2.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đèn cồn |
5 | cái | Trung Quốc | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Lọ thu mẫu |
600 | Cái | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bình tam giác 1000 ml |
3 | cái | Đức | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Đĩa Petri Nhựa |
3 | Thùng | Taiwan | 2.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bình xịt cồn |
5 | cái | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Đầu côn 200µl |
3 | Túi | Italy | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Que trang thủy tinh |
26 | Cái | Đức | 18.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Giấy bạc |
20 | Cuộn | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại