Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có E-HSDT đáp ứng các tiêu chí đánh giá theo quy định của E-HSMT và có E-HSDT được đánh giá xếp thứ 1
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100779220 | Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Khoa học Kỹ thuật |
1.903.660.000 VND | 1.903.660.000 VND | 6 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cặp nhiệt |
Yamari; Model: TBFCT1
|
1 | Cái | Yamari; Model: TBFCT1 | Yamari/ Singapore | 15.795.780 | |
2 | Cặp nhiệt |
Yamari; Model: TBFCT2
|
1 | Cái | Yamari; Model: TBFCT2 | Yamari/ Singapore | 15.795.780 | |
3 | Cặp nhiệt |
Yamari; Model: TBFLT1
|
1 | Cái | Yamari; Model: TBFLT1 | Yamari/ Singapore | 15.795.780 | |
4 | Cặp nhiệt |
Yamari; Model: TBFLT2
|
1 | Cái | Yamari; Model: TBFLT2 | Yamari/ Singapore | 15.795.780 | |
5 | Cặp nhiệt |
Yamari; Model: TBRCT1
|
1 | Cái | Yamari; Model: TBRCT1 | Yamari/ Singapore | 15.795.780 | |
6 | Cặp nhiệt |
Yamari; Model: TBRCT2
|
1 | Cái | Yamari; Model: TBRCT2 | Yamari/ Singapore | 15.795.780 | |
7 | Cặp nhiệt |
Yamari; Model: TBRLT1
|
1 | Cái | Yamari; Model: TBRLT1 | Yamari/ Singapore | 15.795.780 | |
8 | Cặp nhiệt |
Yamari; Model: TBRLT2
|
1 | Cái | Yamari; Model: TBRLT2 | Yamari/ Singapore | 15.795.780 | |
9 | Cặp nhiệt |
Yamari; Model: TC1130
|
1 | Cái | Yamari; Model: TC1130 | Yamari/ Singapore | 16.591.575 | |
10 | Cặp nhiệt |
Yamari; Model: TC1140
|
1 | Cái | Yamari; Model: TC1140 | Yamari/ Singapore | 16.591.575 | |
11 | Cặp nhiệt |
Yamari; Model: TC1150
|
1 | Cái | Yamari; Model: TC1150 | Yamari/ Singapore | 19.312.755 | |
12 | Cặp nhiệt |
Yamari; Model: TC1160
|
1 | Cái | Yamari; Model: TC1160 | Yamari/ Singapore | 19.312.755 | |
13 | Cặp nhiệt |
Yamari; Model: TC1170
|
1 | Cái | Yamari; Model: TC1170 | Yamari/ Singapore | 19.312.755 | |
14 | Cặp nhiệt |
Yamari; Model: TC1180
|
1 | Cái | Yamari; Model: TC1180 | Yamari/ Singapore | 19.312.755 | |
15 | Cặp nhiệt |
Yamari; Model: TC1190
|
1 | Cái | Yamari; Model: TC1190 | Yamari/ Singapore | 19.312.755 | |
16 | Cặp nhiệt |
Yamari; Model: TC1200
|
1 | Cái | Yamari; Model: TC1200 | Yamari/ Singapore | 19.312.755 | |
17 | Cặp nhiệt |
Yamari; P/N: M-07173-01
|
6 | Cái | Yamari; P/N: M-07173-01, T | Yamari/ Singapore | 11.469.150 | |
18 | Cặp nhiệt |
Yamari; P/N: M-07181-03, loại E
|
32 | Cái | Yamari; P/N: M-07181-03 loại E. | Yamari/ Singapore | 16.460.400 | |
19 | Bộ đo độ dẫn điện và đầy đủ phụ kiện đi kèm |
Mettler Toledo; Model: M300 Water (loại M300 Water 1-channel 1/2 DIN)
|
1 | Bộ | 1. Cảm biến độ dẫn điện - Công nghệ: sensor số - Dải đo: 0.01 – 50000 uS/cm - Cell constant (hằng số vật lý): 0.1 cm-1 - Vật liệu điện cực: Titanium; - Độ chính xác: ±1% giá trị đo với dải khoảng đo 0.02-5000uS/cm và ±3% với dải >5000uS/cm; - Tích hợp cảm biến nhiệt độ: Pt 1000 RTD, IEC 60751, Class A, NIST - traceable calibration (Viện Tiêu chuẩn và Kỹ thuật quốc gia Hoa Kỳ) - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 độ C tại 25 độ C. - Cho phép hiệu chuẩn cả giá trị độ dẫn điện và nhiệt độ theo chuẩn ASTM D1125 và D5391. - Thời gian đáp ứng: 90% trong 5 giây. - Nhiệt độ tối đa: 93 độ C; Áp suất tối đa: 17 bar - Kết nối: với chuẩn chống nước IP65. - Chuẩn kết nối với Housing: ¾ NPT 2. Bộ điều khiển: - Analog output: 2 cổng 4-20 mA - Màn hình cảm ứng 4", độ phân giải 320x240 pixel - Cấp bảo vệ: IP65 - Nguồn: 80-255 VAC, hoặc 20-30 VDC 3. Dây cáp: Cable ISM 4Wire; dây cáp truyền tín hiệu số, đảm bảo không gây sai số do điều kiện môi trường, đầy đủ phụ kiện, panel đi kèm. | Mettler Toledo/ China | 111.090.980 | |
20 | Bộ đo pH và đầy đủ phụ kiện đi kèm |
Mettler Toledo; Model: M300 Water (loại M300 Water 1-channel 1/2 DIN)
|
1 | Bộ | 1. Cảm biến pH: - Phù hợp với tiêu chuẩn ASTM D5128 - Dải đo pH: 1-11 - Chất điện giải: Dạng gel - Cảm biến nhiệt độ được tích hợp trong thân cảm biến pH - Tín hiệu giữa cảm biến với bộ điều khiển: Dạng số - Tích hợp công nghệ ISM (Quản lý cảm biến thông minh-Intelligent Sensor Management) - Cảm biến pH phải chịu được điều kiện + Nhiệt độ mẫu đo: 0 – 80 độ C + Tốc độ mẫu qua thiết bị: 50-150 ml/phút 2. Bộ điều khiển: - Analog output: 2 cổng 0/4-20 mA - Màn hình cảm ứng 4", độ phân giải 320x240 pixel - Cấp bảo vệ: IP65 - Nguồn: 80-255 VAC, hoặc 20-30 VDC, 12 VA - Tương tích với cảm biến tích hợp công nghệ ISM (Quản lý cảm biến thông minh-Intelligent Sensor Management) 3. Dây cáp: Dây cáp truyền tín hiệu số, đảm bảo không gây sai số do điều kiện môi trường | Mettler Toledo/ China | 103.560.600 | |
21 | Bộ đo Silica 2800Si cho nước không có photphate và đầy đủ phụ kiện đi kèm |
Mettler Toledo; Model: 2800Si
|
1 | Bộ | - Nguyên lý đo: Phù hợp với tiêu chuẩn ASTM D7126 - Chế độ đo mẫu: Tự động và Grab (đo mẫu offline) - Dải đo: 0 – 5000 ppb - Độ chính xác toàn dải: ± 5% tại giá trị đọc ± 1 ppb - Độ phân giải: 0.001 ppb - Giới hạn phát hiện: 0.5 ppb - Tự động hiệu chuẩn theo chu kỳ - Tự động vệ sinh bình phản ứng mỗi lần đo. - Không sử dụng hóa chất vệ sinh - Thiết bị hoạt động được với mẫu nước: Nhiệt độ: 5 – 60 độ C; Áp suất: 0.3- 7 bar (5-100 psig) - Analog output: 4-20 mA | Mettler Toledo/ USA | 529.100.000 | |
22 | Cảm biến đo độ dãn nở |
Epro/ Emerson; Type: PR9350/02
|
1 | Cái | Epro/ Emerson; Type: PR9350/02 ± 25mm | Epro/Emerson - Germany | 56.834.800 | |
23 | Cảm biến tốc độ tuabin |
Shanghai Hangzhen; Model: SFS-Z2
|
1 | Cái | Model: SFS-2; Dải đo 0 - 3000 rpm; Đường kính 16mm; Chiều dài: 8,36mm; Ren kết nối: M16x1,5; Chiều dài dây kết nối: 3,5m | Shanghai Hangzhen/ China | 12.100.000 | |
24 | Đồng hồ áp suất |
Fantinelli; Model: SP 208 B2P V42
|
1 | Cái | Fantinelli Model: SP 208 B2F V42; Dải đo: 0-25MPa; Đường kính: DN 63mm; S316; Kết nối: Bottom; M14x1,5 | Fantinelli/ Italy | 16.500.000 | |
25 | Thiết bị đo mức kiểu từ |
Shanghai Xiongfeng Automation Control Engineering; type: UHZ-10
|
1 | Cái | UHZ-10 L=1600mm; Nối bích; DN40; PN 1,6Mpa; 80 độ C; Transmitter 2 dây | Shanghai Xiongfeng Automation Control Engineering/ China | 60.500.000 | |
26 | Thiết bị đo mức kiểu từ |
Shanghai Xiongfeng Automation Control Engineering; Type: UHZ-10
|
1 | Cái | UHZ-10 L=1700mm; Nối bích; DN 40; PN 1,6Mpa; 80 độ C; Transmitter 2 dây | Shanghai Xiongfeng Automation Control Engineering/ China | 71.500.000 | |
27 | Thiết bị đo mức kiểu từ |
Shanghai Xiongfeng Automation Control Engineering; Type: UHZ-10
|
1 | Cái | UHZ-10 L=1700mm; Nối bích; DN 40; PN 1,6Mpa; 80 độ C; Transmitter 2 dây | Shanghai Xiongfeng Automation Control Engineering/ China | 71.500.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tuổi thanh xuân giống như một cơn mưa rào. Dù cho bạn từng bị cảm lạnh vì tắm mưa, bạn vẫn muốn được đằm mình trong cơn mưa ấy lần nữa. Mỗi người đều từng có khoảng thời gian bồng bột đấy, khoảng thời gian mà mọi cậu con trai cùng thích một cô gái trong lớp, đi qua tháng ngày với những trò nghịch ngợm hoang đường không tên. Thế rồi, tuổi thanh xuân lặng lẽ qua đi… "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...