Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0107322641 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI HUY TOÀN |
254.100.000 VND | 254.100.000 VND | 3 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm (Vi khí hậu) |
Model: Testo 440Hãng sản xuất: Testo AG – Đức
|
1 | Cái | Thông số kỹ thuật: - Đầu đo dạng sợi nhiệt Ø9 mm, dài 1000mm - Đo vận tốc gió, nhiệt độ, độ ẩm Dải đo: - Vận tốc gió: 0 to 50 m/s + Độ chính xác: ±(0.03 m/s + 4% of m.v.) (0 to 20 m/s) ±(0.5 m/s + 5% of m.v.) (20.01 to 30 m/s) + Độ phân giải: 0,01 m/s - Nhiệt độ: -20°C đến +70°C + Độ chính xác: ±0.5 oC (0 to +70 oC) ±0.8 oC (-20 to 0 oC) + Độ phân giải: 0.1 oC - Độ ẩm: 5 to +95% RH + Độ chính xác: ±3.0% RH (10 to 35% RH) ±2.0% RH (35 to 65% RH) ±3.0% RH (65 to 90% RH) ±5% RH (remaining meas. range) + Độ phân giải: 0.1% RH Cung cấp bao gồm: + Máy chính, đầu dò (0635 1572), Pin , Tài liệu hướng dẫn sử dụng + CO, CQ (Công ty sao y) | null | 33.000.000 | |
2 | Máy đo ứng suất nhiệt (bức xạ nhiệt) |
Moel: TM-188D Hãng: Tenmars – Đài Loan
|
1 | Cái | Thông số kỹ thuật: Trong và ngoài không có ánh nắng mặt trời - Dải đo: 0°C~59.0°C - Độ phân giải: 0.1°C - Độ chính xác @15~40°C: ±1.0°C Ngoài trời có nắng - Dải: 0°C~56.0°C - Độ phân giải: 0.1°C - Độ chính xác tại 15~40°C: ±1.5°C Nhiệt độ không khí (TA): - Dải đo: 0°C~59.0°C/ 31°F~122.0°F - Độ phân giải: 0.1°C/ 0.1°F - Độ chính xác tại 15~40°C: ±0.8°C/ ±1.5°F Nhiệt độ quả cầu đen(TG) - Dải: 0°C~80.0°C/ 32°F~176.0°F - Độ phân giải: 0.1°C/ 0.1°F - Độ chính xác tại 15~40°C: ±0.6°C/ ±1.1°F Nhiệt độ điểm sương (DEW) - Dải: -35.3°C~48.9°C/ -31.5°F~120.1°F - Độ phân giải: 0.1°C/ 0.1°F Cung cấp trọn bộ gồm : + Máy chính, Pin , Tài liệu hướng dẫn sư dụng + CO, CQ (Công ty sao y) | null | 4.400.000 | |
3 | Máy đo phóng xạ |
Model: TM-91N Hãng: Tenmars – Đài Loan
|
1 | Cái | Thông số kỹ thuật: - Hiển thị: LCD - Đơn vị: µSv/h hoặc µRem/h - Thang đo: + 0.5µSv/h~1400µSv/h + 50µRem/h~140.0mRem/h - Kiểm tra tia Beta(B) và Gamma(y) - Thời gian lấy mẫu: 20s/1 lần - Năng lượng phụ thuộc: 30KV~1.3Mev - Đặt giá trị cảnh báo: 0~19.99µSv/h - APS: 30 phút, cài đặt (0~60 phút) - Nguồn: Pin 9V 006P Cung cấp trọn bộ gồm : + Máy chính, Pin , Tài liệu hướng dẫn sư dụng + CO, CQ (Công ty sao y) | null | 8.800.000 | |
4 | Máy đo điện từ trường |
Model: TM-190 Hãng: Tenmars – Đài Loan
|
1 | Cái | Thông số kỹ thuật: Đo từ trường: + Tầm đo : 20/200/2000mG, 2/20/200μT. + Độ chia : 0.02/0.1/1 mG hay 0.02/0.1/1 μT + Độ chính xác : ±(15%+100dgt). + Tần số đáp ứng : 50/60Hz Đo điện trường: + Tầm đo : 50V/m to 2000V/m + Độ chính xác : ±(7%+50dgt). + Tần số đáp ứng : 50/60Hz Đo RF: + Tầm đo : 50MHz to 3.5GHz + Độ chia : .02μW / m², 0.2μA / m, 0.2mV/m, m, 0.002μW/cm ²,2dB + Độ chính xác : ± 2dB at 2.45GHz. + Đơn vị đo : uW/m²~mW/m²; μW/cm²; mV/m~V/m, mA/m, dBm + Tốc độ lấy mẫu : 6 giây / lần - Hiển thị : màn hình LCD 4 chữ số - Nút nhấn giữ giá trị hiện tại , giá trị max - Kích thước : 115(L) x 60(W) x 21(H) mm. - Khối lượng : 120 gram - Nguồn cấp : Pin 1.5V AAA x 3 - Thời lượng Pin : 8 giờ - Môi trường hoạt động : 5℃ – 40 ℃ , < 80% RH - Môi trường cất giữ : -10℃ – 60 ℃ , < 70% RH Cung cấp trọn bộ gồm : + Máy chính, Pin , Tài liệu hướng dẫn sư dụng + CO, CQ (Công ty sao y) | null | 4.400.000 | |
5 | Máy đo bức xạ UV |
Model: UV-340A Hãng: Lutron – Đài Loan
|
1 | Cái | Thông số kỹ thuật: - Hiển thị : màn hình LCD - Range : 1999 uW/cm2 / 19990 uW/cm2 - Độ phân giải : 1 uW/cm2 / 10 uW/cm2 - Độ chính xác : ±(4%FS±2 dgt) - Quang phổ cảm biến UV : 290 - 390 nm - Thời gian lấy mẫu : 1 sec - Khối lượng : 251 gr - Nguồn : DC 9V - Kích thước Máy:131x70x25mm Que đo đầu : 63 x 60 x 27 Que đo tay L 92 x 20mm Cung cấp trọn bộ gồm : + Máy chính, Pin , Tài liệu hướng dẫn sư dụng + CO, CQ (Công ty sao y) | null | 5.500.000 | |
6 | Bộ thiết bị đo bụi toàn phần, bụi hô hấp, bụi PM 2.5, PM 10 |
Model : CEL-712 Hãng sản xuất: Casella – Anh QuốcMICRODUST PRO
|
1 | Cái | Xem chương II mẫu số 1A đính kèm hồ sơ báo giá | null | 187.000.000 | |
7 | Bơm cầm tay dùng cho ống dò khí |
Model: GV-100SHãng: Gastec – Nhật
|
1 | Cái | Xem chương II mẫu số 1A đính kèm hồ sơ báo giá Tính năng kỹ thuật: - Thao tác lấy mẫu khí nhẹ nhành, thể tích lấy mẫu khí tối thiểu 50ml (1/2 chu kỳ lấy mẫu khí) - Thao tác lẫy mẫu khí nhanh chóng và dễ dàng, qui trình lấy mẫu khí với thể tích 50ml hoặc 100ml, biết được chính xác điểm kết thúc của qui trình lấy mẫu. Lấy được mẫu với thể tích 50ml, 100ml và n x 100ml | null | 11.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Vui sướng là phẩm chất của người thường. Thiên tài luôn phỏng đoán đâu đó có sự lộn xộn. "
Denis Diderot