Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101116963 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ PHỤ TÙNG ĐINH VŨ |
3.721.180.000 VND | 3.721.180.000 VND | 40 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cầu chuyển 5 tấn |
M5-H6-MH; Hiệu: Dongyang
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc, Hệ thống kết cấu thép sản xuất tại Việt Nam | 1.393.850.000 | |
2 | Pa lăng xích 2,5 tấn đồng bộ |
C21-3; Hiệu: Elaphant
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Bản Hệ thống kết cấu sản xuất tại Việt Nam | 124.800.000 | |
3 | Máy ép thủy lực 50 tấn |
HPA50; Hiệu: BREBRMETAL
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Thổ Nhĩ Kỳ | 174.000.000 | |
4 | Máy hàn TIG Inverter AC/DC |
I-TIG 320 LAB; Hiệu: DECA
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | San Marino | 58.580.000 | |
5 | Máy hàn xách tay |
SIL417; Hiệu: DECA
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | San Marino | 15.500.000 | |
6 | Máy mài 2 đá D250 |
GB801; Hiệu: Makita
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 10.400.000 | |
7 | Máy cắt sắt bàn |
M2402; Hiệu:Makita
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 7.450.000 | |
8 | Máy mài, cắt cầm tay |
9553B; Hiệu:Makita
|
2 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Thái Lan | 2.400.000 | |
9 | Máy khoan động lực cầm tay |
HR-2470; Hiệu:Makita
|
2 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 5.000.000 | |
10 | Máy khoan bàn tốc độ vô cấp |
JS-834V; Hiệu:JIH- SHUN
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 186.600.000 | |
11 | Máy nén khí Piston |
BK120-270F-10
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Italy | 88.800.000 | |
12 | Máy nén khí dây đai |
TM-V-0,26/8-100L
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 14.500.000 | |
13 | Hệ thống đường ống, van khóa khí nén toàn xưởng |
Hòa Phát
|
1 | HT | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 75.000.000 | |
14 | Cuộn dây hơi tự thu |
AA2902; Hiệu:Gartec
|
6 | Cuộn | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Italy | 7.500.000 | |
15 | Bộ hàn hơi đồng bộ |
WGF(K); Hiệu:Deasung
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc | 24.500.000 | |
16 | Súng vặn ốc đầu 1"+ Bộ khẩu |
Ký hiệu: SI-1888; Hiệu: Shinano
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Bản | 26.300.000 | |
17 | Súng vặn ốc bằng khí nén 1/2'' + Bộ khẩu |
Ký hiệu: SI-1490B; Hiệu: Shinano
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Bản | 7.500.000 | |
18 | Súng vặn ốc bằng khí nén 3/4''+ Bộ khẩu |
Ký hiệu: SI-1550; Hiệu: Shinano
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Bản | 13.500.000 | |
19 | Súng phun sơn lót |
H-83-2-1.5; Hiệu:FIS
|
2 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 1.850.000 | |
20 | Bơm nước rửa xe cao áp |
20M36-7.5T4 ; Hiệu: Lutian
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 36.500.000 | |
21 | Tủ đựng dụng cụ 164 chi tiết |
3931S; Hiệu: JTC
|
2 | Chiếc | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 48.500.000 | |
22 | Bộ dụng cụ sửa chữa xách tay cơ động |
ECC8005; Hiệu: BOXO
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 19.650.000 | |
23 | Quạt công nghiệp |
KM750; Hiệu: Komasu
|
4 | Chiếc | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.900.000 | |
24 | Đồng hồ vạn năng hiển thị số |
1020R; Hiệu: Kyoritsu
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 2.500.000 | |
25 | Đồng hồ vạn năng hiển thị kim |
1109S; Hiệu: Kyoritsu
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 1.550.000 | |
26 | Kích thủy lực kiểu con đội |
Ký hiệu: MH-20; Hiệu: Masada
|
2 | Chiếc | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Bản | 5.800.000 | |
27 | Mễ kê 3 tấn bánh xe ôtô (bộ 04 chiếc) |
T43001; Hiệu: Torin
|
2 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 5.500.000 | |
28 | Máy nạp ắc quy và hỗ trợ khởi động xe thiết giáp |
CLASS BOOSTER 2500;
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Sanmarino | 115.500.000 | |
29 | Máy ra vào lốp xe tải |
LT-650; Hiệu: TONGDA
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 222.800.000 | |
30 | Bể rửa siêu âm |
MA-28840; Hiệu: Martoyo
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Công nghệ Đài Loan Lắp ráp ở Việt Nam | 436.600.000 | |
31 | Máy niêm cất bảo quản động cơ |
MNC-TTG; Hiệu: DHA
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 26.250.000 | |
32 | Bộ dụng cụ sửa chữa xe T54, T55 |
T54-55
|
2 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000.000 | |
33 | Bộ dụng cụ sửa chữa xe BRDM-2 |
BRDM-2
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 23.000.000 | |
34 | Máy khời động ngoài xe T55 |
T55
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 51.000.000 | |
35 | Bàn máp + chân đế |
6900-085; Hiệu: INSIZE
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 65.000.000 | |
36 | Bàn nguội sửa chữa cơ khí đa năng |
GP-315
|
4 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 19.500.000 | |
37 | Khay bảo dưỡng chi tiết + giá |
GD-100
|
2 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.500.000 | |
38 | Giá để vật tư |
S-500
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 59.750.000 | |
39 | Bàn ghế làm việc |
Hòa Phát
|
2 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.800.000 | |
40 | Bàn ghế hội họp (15 ghế) |
Hòa Phát
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 26.000.000 | |
41 | Tủ đựng tài liệu |
Hòa Phát
|
6 | Chiếc | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.500.000 | |
42 | Máy tính để bàn đồng bộ |
Optiplex 3080MT 42OT380010; Hiệu: Dell
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 15.500.000 | |
43 | Máy in A4 |
LBP6230DN; Hiệu: Canon
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.500.000 | |
44 | Biển tên Trạm BDSC(Hệ thống bảng biểu chính quy) |
350*70cm
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.850.000 | |
45 | Biển tên các khu vực trong trạm sửa chữa(Hệ thống bảng biểu chính quy) |
60*30
|
11 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 150.000 | |
46 | Bảng quy trình, hướng dẫn sử dung(Hệ thống bảng biểu chính quy) |
84*60
|
25 | Cái | Chi tiết tại chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 280.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu một đội ngũ muốn đạt được tiềm năng của mình, mỗi thành viên phải sẵn sàng đặt những mục tiêu cá nhân sau sự tốt đẹp của đội ngũ. "
Bud Wilkinson