Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có E-HSDT đáp ứng các yêu cầu của E-HSMT và được xếp hạng thứ nhất
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2901357915 | Công ty cổ phần kỹ thuật và thương mại MT |
5.545.384.000 VND | 5.534.384.000 VND | 90 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy chủ quản lý bản quyền tập trung |
DL380/HPE
|
1 | Cái | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Singapore | 416.900.000 | Hệ thống camera thủy điện Ialy |
2 | Máy chủ ghi hình |
DL380/HPE
|
1 | Cái | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Singapore | 352.000.000 | Hệ thống camera thủy điện Ialy |
3 | Phần mềm quản lý hệ thống camera |
SATATYA SAMAS CAM100/Matrix Comsec
|
1 | Gói | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | India | 200.000.000 | Hệ thống camera thủy điện Ialy |
4 | CAMERA SPEED DOME IP (Xoay 360 độ) PTZ |
SATATYA CIDRP50VL203CW /Matrix Comsec
|
9 | Cái | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | India | 63.800.000 | Hệ thống camera thủy điện Ialy |
5 | CAMERA IP THÂN (Cố định) |
SATATYA CIBR50FL28CWS/Matrix Comsec
|
21 | Cái | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | India | 12.100.000 | Hệ thống camera thủy điện Ialy |
6 | Switch 8 port PoE |
IPS-3112-PoE++/CTS
|
6 | Cái | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taiwan | 24.200.000 | Hệ thống camera thủy điện Ialy |
7 | Switch 24 port PoE |
EPS-3128-480W/ CTS
|
8 | Cái | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taiwan | 33.000.000 | Hệ thống camera thủy điện Ialy |
8 | Màn hình 55 Inch |
UA55RU7200/ Samsung
|
1 | Cái | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Vietnam | 19.800.000 | Hệ thống camera thủy điện Ialy |
9 | Cáp HDMI dài 15 mét |
10111/ Ugreen/
|
4 | Dây | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 880.000 | Hệ thống camera thủy điện Ialy |
10 | Cáp quang Single mode 08 lõi có vỏ bảo vệ bằng kim loại chống chuột |
8FO/ Vinacap
|
4.800 | Mét | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Vietnam | 22.000 | Hệ thống camera thủy điện Ialy |
11 | Dây nhảy quang Single mode SC/LC 2 mét (dây đôi) |
DYS
|
24 | Dây | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 96.800 | Hệ thống camera thủy điện Ialy |
12 | Hộp ODF 24 lõi bằng kim loại (Tyco AMP Netconnect 24 port 19" Rack Mountable LIU Fiber Optic Patch Panel loaded with SC Coupler SMF) |
TL Telecom/
|
5 | Hộp | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Vietnam | 1.144.000 | Hệ thống camera thủy điện Ialy |
13 | Hộp ODF 8 lõi bằng kim loại |
TL Telecom/
|
7 | Hộp | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Vietnam | 550.000 | Hệ thống camera thủy điện Ialy |
14 | Cáp mạng CAT 6A U/FTP |
CAT 6A U/FTP / Dintek
|
4.000 | Mét | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taiwan | 16.500 | Hệ thống camera thủy điện Ialy |
15 | Cáp mạng Cat6 Utp Outdoor Cable |
Cat6 Utp/ Dintek
|
1.000 | Mét | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taiwan | 13.200 | Hệ thống camera thủy điện Ialy |
16 | Dây cáp điện (Cáp ngầm DSTA 2x2.5) hoặc tương đương |
DSTA 2x2.5/ Cadisun
|
500 | Mét | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Vietnam | 22.000 | Hệ thống camera thủy điện Ialy |
17 | Máy tính để bàn + Bàn phím + Chuột |
Vostro 3671 MT/DELL
|
4 | Bộ | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Malaysia | 24.200.000 | Hệ thống camera thủy điện Ialy |
18 | Module SFP quang single mode 20km |
SFP-31FC(SM20) /CTS
|
24 | Cái | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taiwan | 1.540.000 | Hệ thống camera thủy điện Ialy |
19 | Phụ kiện, vật tư phục vụ lắp đặt hoàn chỉnh hệ thống |
MT/
|
1 | Trọn gói | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Vietnam | 41.800.000 | Hệ thống camera thủy điện Ialy |
20 | Máy chủ ghi hình |
DL380/HPE
|
1 | Cái | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Singapore | 352.000.000 | Hệ thống camera thủy điện Sê San 3 |
21 | CAMERA SPEED DOME IP (Xoay 360 độ) PTZ |
SATATYA CIDRP50VL203CW /Matrix Comsec
|
5 | Cái | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | India | 63.800.000 | Hệ thống camera thủy điện Sê San 3 |
22 | CAMERA IP THÂN (Cố định) |
SATATYA CIBR50FL28CWS /Matrix Comsec/
|
12 | Cái | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | India | 12.100.000 | Hệ thống camera thủy điện Sê San 3 |
23 | Switch 8 port PoE |
IPS-3112-PoE++/CTS
|
5 | Cái | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taiwan | 24.200.000 | Hệ thống camera thủy điện Sê San 3 |
24 | Switch 24 port PoE |
EPS-3128-480W/ CTS
|
2 | Cái | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taiwan | 33.000.000 | Hệ thống camera thủy điện Sê San 3 |
25 | Màn hình 55 Inch |
UA55RU7200/ Samsung
|
1 | Cái | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Vietnam | 19.800.000 | Hệ thống camera thủy điện Sê San 3 |
26 | Cáp HDMI dài 15 mét |
10111/ Ugreen/
|
1 | Dây | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 880.000 | Hệ thống camera thủy điện Sê San 3 |
27 | Cáp quang Single mode 08 lõi có vỏ bảo vệ bằng kim loại chống chuột |
8FO/ Vinacap
|
4.000 | Mét | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Vietnam | 22.000 | Hệ thống camera thủy điện Sê San 3 |
28 | Dây nhảy quang Single mode SC/LC 2 mét (dây đôi) |
DYS
|
12 | Dây | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 96.800 | Hệ thống camera thủy điện Sê San 3 |
29 | Hộp ODF 24 lõi bằng kim loại (Tyco AMP Netconnect 24 port 19" Rack Mountable LIU Fiber Optic Patch Panel loaded with SC Coupler SMF) |
TL Telecom/
|
3 | Hộp | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Vietnam | 1.144.000 | Hệ thống camera thủy điện Sê San 3 |
30 | Hộp ODF 8 lõi bằng kim loại |
TL Telecom/
|
5 | Hộp | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Vietnam | 550.000 | Hệ thống camera thủy điện Sê San 3 |
31 | Cáp mạng CAT 6A U/FTP |
CAT 6A U/FTP / Dintek
|
2.500 | Mét | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taiwan | 16.500 | Hệ thống camera thủy điện Sê San 3 |
32 | Cáp mạng Cat6 Utp Outdoor Cable |
Cat6 Utp/ Dintek
|
1.000 | Mét | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taiwan | 13.200 | Hệ thống camera thủy điện Sê San 3 |
33 | Dây cáp điện (Cáp ngầm DSTA 2x2.5) hoặc tương đương |
DSTA 2x2.5/ Cadisun
|
300 | Mét | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Vietnam | 22.000 | Hệ thống camera thủy điện Sê San 3 |
34 | Máy tính để bàn + Bàn phím + Chuột |
Vostro 3671 MT/DELL
|
1 | Bộ | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Malaysia | 24.200.000 | Hệ thống camera thủy điện Sê San 3 |
35 | Module SFP quang single mode 20km |
SFP-31FC(SM20) /CTS
|
12 | Cái | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taiwan | 1.540.000 | Hệ thống camera thủy điện Sê San 3 |
36 | Phụ kiện, vật tư phục vụ lắp đặt hoàn chỉnh hệ thống |
MT/
|
1 | Gói | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Vietnam | 41.800.000 | Hệ thống camera thủy điện Sê San 3 |
37 | Hệ thống kiểm soát cửa vào/ra |
Bộ điều khiển Cosec-arc-io800- Hãng Matrix/Màn hình DS-KH8300-T và Nút chuông DS-KV8102-VP - Hãng Hikvision
|
1 | Hệ thống | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | India và China | 55.000.000 | Hệ thống camera thủy điện Sê San 3 |
38 | Máy chủ ghi hình |
DL380/HPE
|
1 | Cái | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Singapore | 352.000.000 | Hệ thống camera thủy điện Pleikrông |
39 | CAMERA SPEED DOME IP (Xoay 360 độ) PTZ |
SATATYA CIDRP50VL203CW /Matrix Comsec
|
3 | Cái | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | India | 63.800.000 | Hệ thống camera thủy điện Pleikrông |
40 | CAMERA IP THÂN (Cố định) |
SATATYA CIBR50FL28CWS /Matrix Comsec/
|
14 | Cái | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | India | 12.100.000 | Hệ thống camera thủy điện Pleikrông |
41 | Switch 8 port PoE |
IPS-3112-PoE++/CTS
|
5 | Cái | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taiwan | 24.200.000 | Hệ thống camera thủy điện Pleikrông |
42 | Switch 24 port PoE |
EPS-3128-480W/ CTS
|
2 | Cái | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taiwan | 33.000.000 | Hệ thống camera thủy điện Pleikrông |
43 | Màn hình 55 Inch |
UA55RU7200/ Samsung
|
2 | Cái | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Vietnam | 19.800.000 | Hệ thống camera thủy điện Pleikrông |
44 | Cáp HDMI dài 15 mét |
10111/ Ugreen/
|
2 | Dây | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 880.000 | Hệ thống camera thủy điện Pleikrông |
45 | Cáp quang Single mode 08 lõi có vỏ bảo vệ bằng kim loại chống chuột |
8FO/ Vinacap
|
4.000 | Mét | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Vietnam | 22.000 | Hệ thống camera thủy điện Pleikrông |
46 | Dây nhảy quang Single mode SC/LC 2 mét (dây đôi) |
DYS
|
14 | Dây | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 96.800 | Hệ thống camera thủy điện Pleikrông |
47 | Hộp ODF 24 lõi bằng kim loại (Tyco AMP Netconnect 24 port 19" Rack Mountable LIU Fiber Optic Patch Panel loaded with SC Coupler SMF) |
TL Telecom/
|
3 | Hộp | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Vietnam | 1.144.000 | Hệ thống camera thủy điện Pleikrông |
48 | Hộp ODF 8 lõi bằng kim loại |
TL Telecom/
|
4 | Hộp | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Vietnam | 550.000 | Hệ thống camera thủy điện Pleikrông |
49 | Cáp mạng CAT 6A U/FTP |
CAT 6A U/FTP / Dintek
|
2.500 | Mét | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taiwan | 16.500 | Hệ thống camera thủy điện Pleikrông |
50 | Cáp mạng Cat6 Utp Outdoor Cable |
Cat6 Utp/ Dintek
|
1.000 | Mét | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taiwan | 13.200 | Hệ thống camera thủy điện Pleikrông |
51 | Dây cáp điện (Cáp ngầm DSTA 2x2.5) hoặc tương đương |
DSTA 2x2.5/ Cadisun
|
300 | Mét | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | Hệ thống camera thủy điện Pleikrông |
52 | Máy tính để bàn + Bàn phím + Chuột |
Vostro 3671 /Dell
|
2 | Bộ | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Malaysia | 24.200.000 | Hệ thống camera thủy điện Pleikrông |
53 | Module SFP quang single mode 20km |
SFP-31FC(SM20) /CTS
|
14 | Cái | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Taiwan | 1.540.000 | Hệ thống camera thủy điện Pleikrông |
54 | Phụ kiện, vật tư phục vụ lắp đặt hoàn chỉnh hệ thống |
MT
|
1 | Gói | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 27.500.000 | Hệ thống camera thủy điện Pleikrông |
55 | Hệ thống kiểm soát cửa vào/ra |
Bộ điều khiển Cosec-arc-io800- Hãng Matrix/Màn hình DS-KH8300-T và Nút chuông DS-KV8102-VP - Hãng Hikvision
|
1 | Hệ thống | Trình bày chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | India và China | 55.000.000 | Hệ thống camera thủy điện Pleikrông |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Yêu thương là hiện thực duy nhất và nó không chỉ là một tình cảm. Nó là chân lý tối thượng nằm tại tâm tạo hóa. "
Rabindranath Tagore
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...