Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104041057 | CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ PAKOTEK |
12.285.336.000 VND | 11.770.000.000 VND | 120 ngày | 20/12/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Transmitter cabinet |
2 | Tủ | Máy phát: THR9/Rohde&Schwarz/ EU Tủ: /Rohde&Schwarz/ EU (Giá của hạng mục này là giá cho toàn bộ thành phần cấu thành nên bộ máy phát. Chi tiết theo "Bảng giá dự thầu" đính kèm trong E-HSĐXTC) | 4.003.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Exciter tích hợp bộ điều khiển và màn hình cảm ứng |
2 | Khối | TCE900/Rohde&Schwarz/ EU | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
3 | Exciter dự phòng nóng |
2 | Khối | TCE900/Rohde&Schwarz/ EU | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
4 | Khối khuếch đại công suất |
4 | Khối | PHR901/Rohde&Schwarz/ EU | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
5 | Khối xử lý HD ready (HD ready, RF Kit for HD radio/DRM+, RF output top) |
2 | Khối | THR9-T2/Rohde&Schwarz/ EU | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
6 | Khối hệ thống tích hợp và bảo vệ quá áp |
2 | Khối | THR9-T10/Rohde&Schwarz/ EU | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
7 | Khối hiển thị |
2 | Khối | TDU900/Rohde&Schwarz/ EU | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
8 | SNMP cho điều khiển từ xa |
2 | Bộ | /Rohde&Schwarz/ EU | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
9 | Hệ thống bơm và chất lỏng làm mát |
2 | Khối | TH9-SC1/Rohde&Schwarz/ EU | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
10 | Phụ kiện lắp đặt hệ thống làm mát |
2 | Bộ | /Rohde&Schwarz/ EU | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
11 | Giàn giải nhiệt bên ngoài phòng máy |
2 | Bộ | TH9-SC2 CC/Rohde&Schwarz/ Asia | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
12 | Switch 4 port panel 3-1/8” |
1 | Bộ | CMT 12/U/Z/Sira/EU | 210.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | - Adaptor chuyển đổi từ 1-5/8" sang 3-1/8" |
2 | Bộ | / | 13.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | - Ống cứng 3-1/8" |
24 | Mét | / | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | - Mặt bích 3-1/8" |
2 | Bộ | / | 3.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | - Cút nối góc 3-1/8" |
10 | Cái | / | 4.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | - Cút nối thẳng 3-1/8" |
2 | Cái | / | 2.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | - Bộ cáp, giắc audio từ TKC vào exciter của máy phát |
2 | Bộ | / | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | - Vật tư tiêu hao khác: Đầu cốt, băng dính, thanh ren, vòng đỡ,… |
1 | Bộ | / | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Hệ thống thu - phát âm thanh nổi cấp dòng với dữ liệu nối tiếp và điều khiển |
1 | HT | TD-7280-L5B/Fiberplex/ Mỹ | 48.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bộ xử lý âm thanh |
1 | bộ | Optimod 5700i/Orban/ EU | 183.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Điều hoà làm mát phòng máy 48.000 btu (Bao gồm phụ kiện lắp đặt ống đồng, bảo ôn, giá đỡ, ống nước) |
2 | Bộ | ZPNQ48LT3A0/ ZUAD3/LG/Asia | 83.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Panel anten FM (87.5 - 108 MHz) phân cực đứng công suất 2,5kW |
24 | Bộ | FM 03/Sira/EU (Giá của hạng mục này là giá cho toàn bộ thành phần cấu thành nên Hệ thống antena. Chi tiết theo "Bảng giá dự thầu" đính kèm trong E-HSĐXTC) | 119.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bộ chia anten FM kiểu cân bằng 8 đầu ra |
3 | Bộ | RFM 18/Sira/EU | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
25 | Bộ chia anten FM kiểu cân bằng 3 đầu ra |
1 | Bộ | RFM 23/Sira/EU | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
26 | Cáp nhánh 1-5/8" cho bộ chia 3 |
3 | Bộ | HCA158-50J/RFS/EU | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
27 | Cáp nhánh 1/2" cho hệ thống anten 24 panel |
24 | Bộ | LCF12-50J/RFS/EU | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
28 | Kẹp cáp nhánh 1/2" |
120 | bộ | 6115720012/FIMO/EU | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
29 | Kẹp cáp nhánh 1-5/8" |
20 | bộ | 6115720158/FIMO/EU | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
30 | Phụ kiện lắp đặt hệ thống anten (chưa bao gồm bộ gá lắp anten) |
1 | gói | /Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
31 | Sản xuất bộ gá hệ thống anten 24 panel |
1 | Gói | /Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
32 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x120mm2 |
200 | M | CXV 1x120/Cadisun/ Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
33 | Thảm trải sàn phòng máy |
48.8 | M2 | /Trung Quốc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại