Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1801710074 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI NGUYỄN ĐẠT 589 |
909.124.000 VND | 909.124.000 VND | 40 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy photocopy |
Ricoh M2701; Trung Quốc
|
1 | Cái | Thông số kỹ thuật file chi tiết đính kèm | null | 46.000.000 | |
2 | Thiết bị âm thanh hội trường (trọn bộ), gồm: 1. Loa toàn dải (1 cặp); 2. Cục đẩy công xuất (1 cái); 3. Bàn trộn(1 cái); 4. Bộ xỷ lý âm thanh(1 cái); 5. Micro không dây cầm tay (1 bộ); 6. Phụ kiện và công lắp đặt (1 gói) |
JBL SRX 715; Mexico
|
1 | Hệ thống | Thông số kỹ thuật file chi tiết đính kèm | null | 50.644.000 | |
3 | Máy bộ CPU I7 + Màn hình |
Asus ExpertCenter D5 Mini Tower D500MA-7107000100
|
2 | Bộ | Thông số kỹ thuật file chi tiết đính kèm | null | 22.605.000 | |
4 | Máy bộ CPU I5 + Màn hình |
Asus ExpertCenter D5 Mini Tower D500MA-510400010T
|
16 | Bộ | Thông số kỹ thuật file chi tiết đính kèm | null | 18.315.000 | |
5 | Máy lạnh inverter 2HP |
PANASONIC Inverter 2.0 Hp CU/CS-XU18UKH-8; Nhật Bản - sản xuất tại Maylaisia
|
2 | Cái | Thông số kỹ thuật file chi tiết đính kèm | null | 23.900.000 | |
6 | Máy in laser trắng đen |
HP M404DN; Philippines
|
2 | Cái | Thông số kỹ thuật file chi tiết đính kèm | null | 6.350.000 | |
7 | Smart Tivi 4K 55 Inch |
Smart Tivi Samsung 4K 55 Inch UA55AU9000; Hàn Quốc - sản xuất tại Việt Nam
|
8 | Cái | Thông số kỹ thuật file chi tiết đính kèm | null | 21.880.000 | |
8 | Nồi hấp cơm 10KG |
BIGSTAR
|
1 | Cái | Thông số kỹ thuật file chi tiết đính kèm | null | 5.500.000 | |
9 | Tủ lạnh lưu mẫu Inverter 208 lít |
Samsung Inverter 208 lít RT20HAR8DBU/SV; sản xuất Việt Nam
|
1 | Cái | Thông số kỹ thuật file chi tiết đính kèm | null | 6.790.000 | |
10 | Bàn ăn (inox 304) |
(Inox 304); 550 x 1000 x 600 (mm)
|
30 | Cái | Thông số kỹ thuật file chi tiết đính kèm | null | 1.500.000 | |
11 | Ghế ăn học sinh (Inox 304) |
(Inox 304); Cao 32 cm; mặt inox tròn đường kính 29 cm dày 1,0mm
|
120 | Cái | Thông số kỹ thuật file chi tiết đính kèm | null | 165.000 | |
12 | Xe đẩy thức ăn 2 tầng (Inox 304) |
(Inox 304); (Dài x Rộng x Cao): 900 x 600 x 900 mm
|
3 | Cái | Thông số kỹ thuật file chi tiết đính kèm | null | 2.200.000 | |
13 | Thang máy tải thực phẩm |
DW200-2UCO20, 3/3
|
1 | Bộ | Thông số kỹ thuật file chi tiết đính kèm | null | 155.000.000 |