Cung cấp và lắp đặt thiết bị xử lý nước thải, Nhà xử lý rác; Lò đốt rác

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
342
Số KHLCNT
Gói thầu
Cung cấp và lắp đặt thiết bị xử lý nước thải, Nhà xử lý rác; Lò đốt rác
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.013.259.000 VND
Giá dự toán
2.013.259.000 VND
Hoàn thành
15:10 16/08/2020
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
90 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Lý do chọn nhà thầu

Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0103946536

Công ty Cổ phần Thương mại Xây dựng Quốc tế Hoàng Long

1.950.334.027 VND 1.950.334.000 VND 90 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Song chắn rác
inox 304
2 Chiếc Theo chỉ dẫn kỹ thuật tại Mục 2 - Chương V Xuất xứ: Việt Nam 5.490.000
2 Bơm nước thải chịu ăn mòn
TPS 200
3 Chiếc nt APP-Đài Loan 53.200.000
3 Bơm định lượng hóa chất
C-6250P
5 Chiếc nt Blue White - Mỹ 49.450.000
4 Bể phản ứng Fenton
Nhựa 3 lớp/Composite
1 Bộ nt Việt Nam 12.290.000
5 Bộ hiệu chỉnh pH
HI 8711
1 Chiếc nt Hannal - Romania 76.950.000
6 Thiết bị hấp phụ kim loại
Inox SUS304
1 Tb nt Việt Nam 66.200.000
7 Máy thổi khí
LT -40
2 Chiếc nt LongTech - Đài Loan 52.750.000
8 Động cơ khuấy
PF 28-0400-15S3
5 Chiếc nt Tunglee - Đài Loan 32.950.000
9 Bồn pha hóa chất
Nhựa 3 lớp
4 Chiếc nt Việt Nam 7.150.000
10 Đĩa phân phối khí tinh
HD 270
6 Chiếc nt Jager - Đức 890.000
11 Vật liệu hấp phụ kim loại nặng
Oxit manggan và phụ gia
500 Kg nt Việt Nam 77.900
12 Vật liệu mang vi sinh
Mang vi sinh kích thước 8-12mm
2 M3 nt Việt Nam 21.900.000
13 Vật liệu lọc nổi
Vật liệu lọc nổi kích thước hạt 3-5cm
1 M3 nt Việt Nam 2.890.000
14 Than hoạt tính
Than hoạt tính kích thước 2-3cm
300 Kg nt Việt Nam/ Ấn Độ 93.900
15 Thiết bị xử lý vi sinh MBBR
inox 304
2 Tb nt Việt Nam 74.790.000
16 Bể lọc nổi
inox 304
1 Tb nt Việt Nam 65.950.000
17 Bể hấp phụ
inox 304
1 Tb nt Việt Nam 60.150.000
18 Bể khử trùng
Nhựa 3 lớp
1 Tb nt Việt Nam 3.800.000
19 Đèn UV Khử trùng
12GPM
1 Cái nt Aquapro - Đài Loan 32.950.000
20 Hệ thống van đường ống công nghệ
uPVC, PPR
1 Hệ nt Việt Nam 220.000.000
21 Hệ thống điện điều khiển
Hệ thống điều khiển tủ điện cáp điện động lực
1 Hệ nt Việt Nam 149.800.000
22 Chi phí khác:
theo yêu cầu
1 Hệ nt Việt Nam 119.500.000
23 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp II
XL
6.76 m3 nt Việt Nam 413.526
24 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II
XL
8.3513 m3 nt Việt Nam 230.319
25 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90
XL
5.5408 m3 nt Việt Nam 146.566
26 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100
XL
1.334 m3 nt Việt Nam 1.075.708
27 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50
XL
1.8068 m3 nt Việt Nam 1.404.161
28 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50
XL
2.731 m3 nt Việt Nam 1.467.371
29 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200
XL
2.1918 m3 nt Việt Nam 1.343.708
30 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật
XL
.0739 100m2 nt Việt Nam 13.215.913
31 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy
XL
.1504 100m2 nt Việt Nam 7.989.711
32 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm
XL
.0842 tấn nt Việt Nam 19.796.376
33 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm
XL
.2388 tấn nt Việt Nam 19.491.978
34 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90
XL
4.5197 m3 nt Việt Nam 146.566
35 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100
XL
2.2598 m3 nt Việt Nam 1.022.490
36 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
XL
.803 m3 nt Việt Nam 1.864.911
37 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng
XL
.073 100m2 nt Việt Nam 14.006.483
38 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m
XL
.0785 tấn nt Việt Nam 21.286.268
39 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200
XL
.3168 m3 nt Việt Nam 1.891.050
40 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
XL
.0605 100m2 nt Việt Nam 13.267.844
41 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m
XL
.0326 tấn nt Việt Nam 22.272.039
42 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50
XL
14.3009 m3 nt Việt Nam 1.584.783
43 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75
XL
78.648 m2 nt Việt Nam 99.233
44 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75
XL
68.5682 m2 nt Việt Nam 78.986
45 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75
XL
.81 m2 nt Việt Nam 123.637
46 Láng bậc cấp không đánh mầu, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75
XL
.81 m2 nt Việt Nam 46.389
47 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ
XL
78.648 m2 nt Việt Nam 54.622
48 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ
XL
68.5682 m2 nt Việt Nam 41.890
49 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200
XL
3.7948 m3 nt Việt Nam 1.331.524
50 Sản xuất xà gồ thép
XL
.2115 tấn nt Việt Nam 17.387.624
51 Lắp dựng xà gồ thép
XL
.2115 tấn nt Việt Nam 2.491.315
52 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m
XL
.0537 tấn nt Việt Nam 22.676.751
53 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m
XL
.0537 tấn nt Việt Nam 2.513.415
54 Sơn sắt thép các loại 3 nước (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462)
XL
28.7712 m2 nt Việt Nam 56.504
55 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ
XL
.4858 100m2 nt Việt Nam 32.012.660
56 Tôn úp nóc
XL
5 m nt Việt Nam 215.083
57 Sản xuất, lắp dựng cửa đi cửa sắt xếp
XL
9 m2 nt Việt Nam 3.237.563
58 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 40x80mm
XL
.5019 tấn nt Việt Nam 27.911.364
59 Lắp dựng hoa sắt cửa
XL
18.9 m2 nt Việt Nam 6.408
60 Sơn sắt thép các loại 3 nước (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462)
XL
18.9 m2 nt Việt Nam 56.504
61 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD)
XL
2 bộ nt Việt Nam 327.015
62 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 (Sửa đổi theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội)
XL
1 cái nt Việt Nam 45.968
63 Mặt công tắc 1 hạt
XL
1 cái nt Việt Nam 14.694
64 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi (Sửa đổi theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội)
XL
1 cái nt Việt Nam 114.106
65 Đế âm tường
XL
2 cái nt Việt Nam 10.273
66 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat, kích thước hộp ≤100x100 mm (Sửa đổi theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội)
XL
1 hộp nt Việt Nam 104.123
67 Tủ điện phòng chứa 2-4 aptomat (tham khảo giá hãng Sino)
XL
1 cái nt Việt Nam 207.952
68 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20A (Sửa đổi theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội)
XL
1 cái nt Việt Nam 131.164
69 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 (Sửa đổi theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội)
XL
40 m nt Việt Nam 46.497
70 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 (Sửa đổi theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội)
XL
4 m nt Việt Nam 46.497
71 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 (Sửa đổi theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội)
XL
6 m nt Việt Nam 46.497
72 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD)
XL
46 m nt Việt Nam 66.967
MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây