Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0103946536 | Công ty Cổ phần Thương mại Xây dựng Quốc tế Hoàng Long |
1.950.334.027 VND | 1.950.334.000 VND | 90 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Song chắn rác |
inox 304
|
2 | Chiếc | Theo chỉ dẫn kỹ thuật tại Mục 2 - Chương V | Xuất xứ: Việt Nam | 5.490.000 | |
2 | Bơm nước thải chịu ăn mòn |
TPS 200
|
3 | Chiếc | nt | APP-Đài Loan | 53.200.000 | |
3 | Bơm định lượng hóa chất |
C-6250P
|
5 | Chiếc | nt | Blue White - Mỹ | 49.450.000 | |
4 | Bể phản ứng Fenton |
Nhựa 3 lớp/Composite
|
1 | Bộ | nt | Việt Nam | 12.290.000 | |
5 | Bộ hiệu chỉnh pH |
HI 8711
|
1 | Chiếc | nt | Hannal - Romania | 76.950.000 | |
6 | Thiết bị hấp phụ kim loại |
Inox SUS304
|
1 | Tb | nt | Việt Nam | 66.200.000 | |
7 | Máy thổi khí |
LT -40
|
2 | Chiếc | nt | LongTech - Đài Loan | 52.750.000 | |
8 | Động cơ khuấy |
PF 28-0400-15S3
|
5 | Chiếc | nt | Tunglee - Đài Loan | 32.950.000 | |
9 | Bồn pha hóa chất |
Nhựa 3 lớp
|
4 | Chiếc | nt | Việt Nam | 7.150.000 | |
10 | Đĩa phân phối khí tinh |
HD 270
|
6 | Chiếc | nt | Jager - Đức | 890.000 | |
11 | Vật liệu hấp phụ kim loại nặng |
Oxit manggan và phụ gia
|
500 | Kg | nt | Việt Nam | 77.900 | |
12 | Vật liệu mang vi sinh |
Mang vi sinh kích thước 8-12mm
|
2 | M3 | nt | Việt Nam | 21.900.000 | |
13 | Vật liệu lọc nổi |
Vật liệu lọc nổi kích thước hạt 3-5cm
|
1 | M3 | nt | Việt Nam | 2.890.000 | |
14 | Than hoạt tính |
Than hoạt tính kích thước 2-3cm
|
300 | Kg | nt | Việt Nam/ Ấn Độ | 93.900 | |
15 | Thiết bị xử lý vi sinh MBBR |
inox 304
|
2 | Tb | nt | Việt Nam | 74.790.000 | |
16 | Bể lọc nổi |
inox 304
|
1 | Tb | nt | Việt Nam | 65.950.000 | |
17 | Bể hấp phụ |
inox 304
|
1 | Tb | nt | Việt Nam | 60.150.000 | |
18 | Bể khử trùng |
Nhựa 3 lớp
|
1 | Tb | nt | Việt Nam | 3.800.000 | |
19 | Đèn UV Khử trùng |
12GPM
|
1 | Cái | nt | Aquapro - Đài Loan | 32.950.000 | |
20 | Hệ thống van đường ống công nghệ |
uPVC, PPR
|
1 | Hệ | nt | Việt Nam | 220.000.000 | |
21 | Hệ thống điện điều khiển |
Hệ thống điều khiển tủ điện cáp điện động lực
|
1 | Hệ | nt | Việt Nam | 149.800.000 | |
22 | Chi phí khác: |
theo yêu cầu
|
1 | Hệ | nt | Việt Nam | 119.500.000 | |
23 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp II |
XL
|
6.76 | m3 | nt | Việt Nam | 413.526 | |
24 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II |
XL
|
8.3513 | m3 | nt | Việt Nam | 230.319 | |
25 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
XL
|
5.5408 | m3 | nt | Việt Nam | 146.566 | |
26 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 |
XL
|
1.334 | m3 | nt | Việt Nam | 1.075.708 | |
27 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 |
XL
|
1.8068 | m3 | nt | Việt Nam | 1.404.161 | |
28 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 |
XL
|
2.731 | m3 | nt | Việt Nam | 1.467.371 | |
29 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 |
XL
|
2.1918 | m3 | nt | Việt Nam | 1.343.708 | |
30 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật |
XL
|
.0739 | 100m2 | nt | Việt Nam | 13.215.913 | |
31 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy |
XL
|
.1504 | 100m2 | nt | Việt Nam | 7.989.711 | |
32 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm |
XL
|
.0842 | tấn | nt | Việt Nam | 19.796.376 | |
33 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm |
XL
|
.2388 | tấn | nt | Việt Nam | 19.491.978 | |
34 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
XL
|
4.5197 | m3 | nt | Việt Nam | 146.566 | |
35 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 |
XL
|
2.2598 | m3 | nt | Việt Nam | 1.022.490 | |
36 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 |
XL
|
.803 | m3 | nt | Việt Nam | 1.864.911 | |
37 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng |
XL
|
.073 | 100m2 | nt | Việt Nam | 14.006.483 | |
38 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m |
XL
|
.0785 | tấn | nt | Việt Nam | 21.286.268 | |
39 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 |
XL
|
.3168 | m3 | nt | Việt Nam | 1.891.050 | |
40 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
XL
|
.0605 | 100m2 | nt | Việt Nam | 13.267.844 | |
41 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m |
XL
|
.0326 | tấn | nt | Việt Nam | 22.272.039 | |
42 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 |
XL
|
14.3009 | m3 | nt | Việt Nam | 1.584.783 | |
43 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 |
XL
|
78.648 | m2 | nt | Việt Nam | 99.233 | |
44 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 |
XL
|
68.5682 | m2 | nt | Việt Nam | 78.986 | |
45 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 |
XL
|
.81 | m2 | nt | Việt Nam | 123.637 | |
46 | Láng bậc cấp không đánh mầu, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 |
XL
|
.81 | m2 | nt | Việt Nam | 46.389 | |
47 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ |
XL
|
78.648 | m2 | nt | Việt Nam | 54.622 | |
48 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ |
XL
|
68.5682 | m2 | nt | Việt Nam | 41.890 | |
49 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 |
XL
|
3.7948 | m3 | nt | Việt Nam | 1.331.524 | |
50 | Sản xuất xà gồ thép |
XL
|
.2115 | tấn | nt | Việt Nam | 17.387.624 | |
51 | Lắp dựng xà gồ thép |
XL
|
.2115 | tấn | nt | Việt Nam | 2.491.315 | |
52 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m |
XL
|
.0537 | tấn | nt | Việt Nam | 22.676.751 | |
53 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m |
XL
|
.0537 | tấn | nt | Việt Nam | 2.513.415 | |
54 | Sơn sắt thép các loại 3 nước (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462) |
XL
|
28.7712 | m2 | nt | Việt Nam | 56.504 | |
55 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ |
XL
|
.4858 | 100m2 | nt | Việt Nam | 32.012.660 | |
56 | Tôn úp nóc |
XL
|
5 | m | nt | Việt Nam | 215.083 | |
57 | Sản xuất, lắp dựng cửa đi cửa sắt xếp |
XL
|
9 | m2 | nt | Việt Nam | 3.237.563 | |
58 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 40x80mm |
XL
|
.5019 | tấn | nt | Việt Nam | 27.911.364 | |
59 | Lắp dựng hoa sắt cửa |
XL
|
18.9 | m2 | nt | Việt Nam | 6.408 | |
60 | Sơn sắt thép các loại 3 nước (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462) |
XL
|
18.9 | m2 | nt | Việt Nam | 56.504 | |
61 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD) |
XL
|
2 | bộ | nt | Việt Nam | 327.015 | |
62 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 (Sửa đổi theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội) |
XL
|
1 | cái | nt | Việt Nam | 45.968 | |
63 | Mặt công tắc 1 hạt |
XL
|
1 | cái | nt | Việt Nam | 14.694 | |
64 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi (Sửa đổi theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội) |
XL
|
1 | cái | nt | Việt Nam | 114.106 | |
65 | Đế âm tường |
XL
|
2 | cái | nt | Việt Nam | 10.273 | |
66 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat, kích thước hộp ≤100x100 mm (Sửa đổi theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội) |
XL
|
1 | hộp | nt | Việt Nam | 104.123 | |
67 | Tủ điện phòng chứa 2-4 aptomat (tham khảo giá hãng Sino) |
XL
|
1 | cái | nt | Việt Nam | 207.952 | |
68 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20A (Sửa đổi theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội) |
XL
|
1 | cái | nt | Việt Nam | 131.164 | |
69 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 (Sửa đổi theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội) |
XL
|
40 | m | nt | Việt Nam | 46.497 | |
70 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 (Sửa đổi theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội) |
XL
|
4 | m | nt | Việt Nam | 46.497 | |
71 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 (Sửa đổi theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội) |
XL
|
6 | m | nt | Việt Nam | 46.497 | |
72 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD) |
XL
|
46 | m | nt | Việt Nam | 66.967 |