Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
E-HSDT của nhà thầu đáp ứng các yêu cầu của E-HSMT và có giá dự thầu thấp nhất
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0103683735 | Công ty TNHH Xây dựng Thương mại Hương Quỳnh |
254.925.000 VND | 254.925.000 VND | 10 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ tài liệu kết hợp kệ phòng số 1 (tủ 2 mặt) |
HQ001
|
15.5 | m2 | Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.640.000 | |
2 | Tủ tài liệu kết hợp kệ phòng số 1 |
HQ001
|
3.16 | m2 | Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.640.000 | |
3 | Vách ngăn phòng số 2 |
HQ001
|
30.6 | m2 | Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.870.000 | |
4 | Tủ tài liệu có cánh phòng số 2 |
HQ001
|
3.53 | m2 | Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.530.000 | |
5 | Tủ tài liệu kết hợp kệ phòng số 2 |
HQ001
|
4.9 | m2 | Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.420.000 | |
6 | Tủ tài liệu kết hợp kệ phòng số 3 |
HQ001
|
4.7 | m2 | Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.640.000 | |
7 | Tủ tài liệu kết hợp kệ phòng số 4 |
HQ001
|
6.6 | m2 | Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.640.000 | |
8 | Vách ngăn phòng |
HQ001
|
10.18 | m2 | Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.870.000 | |
9 | Hộp dầm (2 mặt) |
HQ001
|
4.33 | m2 | Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.870.000 | |
10 | Giường gỗ 1m2 |
HQ001
|
6 | chiếc | Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.080.000 | |
11 | Giường gỗ 1m6 |
HQ001
|
1 | chiếc | Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.850.000 | |
12 | Bàn ghế phòng khách |
HQ001
|
2 | bộ | Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.550.000 | |
13 | Đệm 1m2 |
HQ002
|
6 | chiếc | Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.320.000 | |
14 | Đệm 1m6 |
HQ002
|
1 | chiếc | Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.595.000 | |
15 | Bộ Ga + gối + lõi + chăn giường 1m6 |
HQ002
|
1 | bộ | Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.375.000 | |
16 | Bộ Ga + gối + lõi + chăn giường 1m2 |
HQ002
|
6 | bộ | Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.100.000 | |
17 | Khóa cửa |
HQ002
|
1 | cái | Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 726.000 | |
18 | Tủ kệ 3 ngăn kéo |
HQ001
|
2 | tủ | Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.520.000 |