Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5500540806 | Nguyễn Thanh Thủy |
302.889.025 VND | 302.889.000 VND | 30 ngày | 26/01/2024 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn8335749966 | Hộ kinh doanh tổng hợp Lường Thị Hòa | Không đạt yêu cầu đánh giá về kỹ thuật | |
2 | vn8129368316 | Trung tâm thương mại tổng hợp Trường Phát | Không đạt yêu cầu đánh giá về năng lực, kinh nghiệm, Không đạt yêu cầu đánh giá về kỹ thuật |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kéo Deli loại nhỏ |
5 | Cái | Việt Nam | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Ghim chữ A C62 |
5 | Hộp | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Kim bấm 10 plus |
5 | Hộp | Việt Nam | 3.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Băng dính 2 mặt |
10 | Cuộn | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Kẹp bướm Echo 32mm |
10 | Hộp | Việt Nam | 17.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Kẹp bướm Echo 19mm |
10 | Hộp | Việt Nam | 7.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Băng dính dán gáy |
10 | Cuộn | Việt Nam | 21.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Túi Clear bag loại mỏng |
105 | Cái | Việt Nam | 3.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cartridge mực in 49A |
3 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cartridge mực in 78A |
1 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Giấy in A4 Paper one |
30 | Ream | Việt Nam | 74.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bút bi Thiên Long TL 023 |
40 | Cái | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bút ký Pentel 0,7mm |
7 | Cái | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bút nhớ dòng Deli S736 |
5 | Chiếc | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Giấy nhớ ký 5 màu Deli |
5 | Xấp | Việt Nam | 14.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Giấy nhớ 3x5 inch |
10 | Xấp | Việt Nam | 15.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Túi Clear bag loại dày |
50 | Cái | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Kéo Deli loại nhỏ |
3 | Cái | Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Dao rọc giấy to Deli |
1 | Chiếc | Việt Nam | 79.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Băng dính trắng 5 cm 300 YA |
1 | Cuộn | Việt Nam | 44.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cuộn dây ni lông |
1 | Cuộn | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Kẹp giấy double clip 15 mm |
18 | Hộp | Việt Nam | 7.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Kẹp giấy double clip 19 mm |
19 | Hộp | Việt Nam | 12.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Kẹp giấy double clip 25 mm |
19 | Hộp | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ghim chữ A C62 |
25 | Hộp | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Kim bấm 10 plus |
15 | Hộp | Việt Nam | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Giấy in A4 Paper one |
30 | Ream | Việt Nam | 74.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Sổ B5 |
6 | Quyển | Việt Nam | 84.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bút bi Thiên Long TL 023 |
122 | Cái | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bút bi Thiên Long TL 023 |
66 | Cái | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bút ký Pentel 0,7mm |
6 | Cái | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bút nhớ dòng Deli S736 |
6 | Chiếc | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Giấy in A4 Double one |
85 | Ream | Việt Nam | 77.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cartridge mực in 49A (chính hãng) |
1 | Hộp | Việt Nam | 2.633.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cartridge mực in 49A loại thường |
2 | Hộp | Việt Nam | 693.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cartridge mực in 12A loại thường |
5 | Hộp | Việt Nam | 742.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Cartridge mực in 333 (chính hãng) |
1 | Hộp | Việt Nam | 4.682.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Hộp mực máy phô tô Xerox 3065 |
2 | Hộp | Việt Nam | 1.732.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Hộp mực máy phô tô Gestetner MP4002 |
1 | Hộp | Việt Nam | 1.831.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Cartridge mực in 12A loại thường |
2 | Hộp | Việt Nam | 742.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Cartridge mực in 78A |
3 | Hộp | Việt Nam | 772.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Cartridge mực in 05A |
1 | Hộp | Việt Nam | 871.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Cartridge mực in 85A |
1 | Hộp | Việt Nam | 970.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Cartridge mực in 90A |
1 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cartridge mực in 12A loại thường |
1 | Hộp | Việt Nam | 742.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bút bi Thiên Long TL 036 |
3 | Hộp | Việt Nam | 202.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bút ký Pentel 0,7mm |
12 | Cái | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Băng dính trắng 5 cm 300 YA |
2 | Cuộn | Việt Nam | 54.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Băng dính dán gáy 3.6cm |
4 | Cuộn | Việt Nam | 14.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Kẹp bướm Echo 15mm |
24 | Hộp | Việt Nam | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Kẹp bướm Echo 19mm |
24 | Hộp | Việt Nam | 7.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Kẹp bướm Echo 25mm |
5 | Hộp | Việt Nam | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cặp 3 dây 7cm |
20 | Cái | Việt Nam | 17.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Cặp 3 dây 10cm |
30 | Cái | Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Cuộn dây ni lông |
1 | Cuộn | Việt Nam | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Keo dán giấy |
10 | Lọ | Việt Nam | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Sổ đầu bài |
317 | Quyển | Việt Nam | 17.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Giấy nhớ ký 5 màu Deli |
10 | Xấp | Việt Nam | 17.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Giấy nhớ 3x3 inch |
10 | Xấp | Việt Nam | 8.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Giấy nhớ 3x4 inch |
10 | Xấp | Việt Nam | 8.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Giấy nhớ 3x5 inch |
9 | Xấp | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Giấy in A4 Paper one |
28 | Ream | Việt Nam | 74.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Cartridge mực máy in Fujixerox TL2385 |
2 | Hộp | Việt Nam | 693.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cartridge mực in 337 |
4 | Hộp | Việt Nam | 643.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Cartridge mực in 49A loại thường |
2 | Hộp | Việt Nam | 693.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bút bi Thiên Long TL 027 |
6 | Hộp | Việt Nam | 79.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Ghim chữ A C62 |
10 | Hộp | Việt Nam | 3.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bút cắm bàn |
4 | Cái | Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Giấy in A4 Paper one |
76 | Ream | Việt Nam | 74.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Giấy nhớ 2x3 inch |
20 | Xấp | Việt Nam | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Kẹp bướm Echo 15mm |
30 | Hộp | Việt Nam | 7.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Kẹp bướm Echo 19mm |
20 | Hộp | Việt Nam | 12.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Kẹp bướm echomax 32 mm |
20 | Hộp | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | File lá ( loại 60 lá) |
8 | Cái | Việt Nam | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Cartridge mực in 26A |
1 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Cartridge mực in 49A |
2 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bút xóa CP02 loại to |
6 | Cái | Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Băng dính giấy |
4 | Cuộn | Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Giấy in A4 Paper one |
55 | Ream | Việt Nam | 74.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Cartridge mực in 12A |
1 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Cartridge mực in 49A |
2 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Kẹp bướm Echo 19mm |
20 | Hộp | Việt Nam | 12.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bút ký Pentel 1.0mm |
6 | Cái | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bút dạ quang |
4 | Chiếc | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bút lông bảng WB03 |
1 | Hộp | Việt Nam | 89.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bút xóa CP02 loại nhỏ |
5 | Cái | Việt Nam | 15.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Dập ghim 10 plus |
3 | Chiếc | Việt Nam | 44.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Kim bấm 10 plus |
20 | Hộp | Việt Nam | 3.713 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bút nước GP777 |
1 | Hộp | Việt Nam | 79.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Kẹp Deli nhựa No.0024 |
2 | Hộp | Việt Nam | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Ghim chữ A C62 |
11 | Hộp | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Kéo Deli loại nhỏ |
4 | Cái | Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Giấy in A4 Paper one |
37 | Ream | Việt Nam | 74.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bút bi Thiên Long TL 036 |
1.5 | Hộp | Việt Nam | 202.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bìa màu A4 |
3 | Ream | Việt Nam | 44.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Ghim chữ A C62 |
50 | Hộp | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Ổ cứng Máy tính 128Gb SSD |
1 | Cái | Việt Nam | 1.138.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Kéo Deli loại to |
1 | Cái | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Băng dính dán gáy |
10 | Cuộn | Việt Nam | 21.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Keo dán giấy |
12 | Lọ | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Cartridge mực in 12A |
2 | Hộp | Việt Nam | 792.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Cartridge mực in 49A loại thường |
1 | Hộp | Việt Nam | 693.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Cartridge mực in 12A (Thuận Phong) |
2 | Hộp | Việt Nam | 792.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Cartridge mực in 26A |
2 | Hộp | Việt Nam | 1.287.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Giấy in A4 Paper one |
37 | Ream | Việt Nam | 74.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Băng keo giấy |
5 | Cuộn | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Kìm nhổ ghim kw-trio 5093 |
2 | Cái | Việt Nam | 69.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Ghim Deli E0010N |
6 | Hộp | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Dập ghim xoay 3 chiều DELI |
1 | Chiếc | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Bút lông bảng WB03 |
1 | Hộp | Việt Nam | 89.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Giấy in A4 Double one |
145 | Ream | Việt Nam | 77.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Cartridge mực máy in tổng hợp |
16 | Hộp | Việt Nam | 702.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Bút ký Pentel 1.0mm |
84 | Cái | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Đổ mực máy in |
12 | Lượt | Việt Nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Kim bấm 10 plus |
40 | Hộp | Việt Nam | 3.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Kẹp bướm echomax 15 mm |
30 | Hộp | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Kẹp bướm Echo 19mm |
30 | Hộp | Việt Nam | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Kẹp bướm Echo 32mm |
30 | Hộp | Việt Nam | 17.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Mực máy phô tô SHARP |
5 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Hộp mực máy phô tô Xerox 3005 |
2 | Hộp | Việt Nam | 1.782.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Bút bi Thiên Long TL 025 |
10 | Hộp | Việt Nam | 133.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Túi Clear bag loại dày |
70 | Cái | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Hộp đựng tài liệu Trà My 10 cm |
15 | Cái | Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Hộp đựng tài liệu Trà My 15 cm |
10 | Cái | Việt Nam | 34.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Mực dấu |
4 | Hộp | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Băng dính trắng 5 cm 100 YA |
6 | Cuộn | Việt Nam | 21.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Kéo Deli loại nhỏ |
8 | Cái | Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Bấm kim USE No.10 Staples |
5 | Cái | Việt Nam | 31.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Bìa màu A4 |
2 | Ream | Việt Nam | 44.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Khay inox 50x35cm |
3 | Cái | Việt Nam | 69.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Bút xóa CP02 loại nhỏ |
10 | Cái | Việt Nam | 15.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Ghim chữ A C32 |
31 | Hộp | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Giấy nhớ 3x3 inch |
20 | Xấp | Việt Nam | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Bút nhớ dòng Deli S621 |
20 | Chiếc | Việt Nam | 12.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Pin excell |
5 | Đôi | Việt Nam | 31.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Giấy in A4 Paper one |
40 | Ream | Việt Nam | 74.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Bút ký Pentel 1.0mm |
12 | Cái | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Ghim chữ A C62 |
20 | Hộp | Việt Nam | 3.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Băng dính dán gáy |
6 | Cuộn | Việt Nam | 21.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Cartridge máy in 26A |
4 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Bìa màu A4 |
1 | Ream | Việt Nam | 44.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Bút bi Thiên Long TL 025 |
2 | Hộp | Việt Nam | 133.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Kẹp bướm echomax 15 mm |
4 | Hộp | Việt Nam | 3.465 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Kẹp bướm echomax 19mm |
5 | Hộp | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Kẹp bướm echoolax 25mm |
4 | Hộp | Việt Nam | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Ghim chữ A C62 |
20 | Hộp | Việt Nam | 3.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Cartridge mực in máy Canon LBP 233dw |
2 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Giấy in A4 Paper one |
50 | Ream | Việt Nam | 74.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Bút ký Pentel 1.0mm |
12 | Cái | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Bút bi Thiên Long TL 025 |
5 | Hộp | Việt Nam | 133.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Giấy in A4 Paper one |
7 | Ream | Việt Nam | 74.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Kéo Deli loại nhỏ |
2 | Cái | Việt Nam | 25.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Túi Clear bag loại dày |
12 | Cái | Việt Nam | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Bút xóa CP02 loại nhỏ |
2 | Cái | Việt Nam | 15.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Giấy in A4 Paper one |
15 | Ream | Việt Nam | 74.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Cartridge mực in 80A |
2 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Bút ký Pentel 1.0mm |
12 | Cái | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Bút bi Thiên Long TL 036 |
1 | Hộp | Việt Nam | 202.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Kéo Deli loại nhỏ |
2 | Cái | Việt Nam | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Bìa màu A4 |
2 | Ream | Việt Nam | 44.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Kẹp bướm Echo 19mm |
5 | Hộp | Việt Nam | 7.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Kẹp bướm echoolax 25mm |
3 | Hộp | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Kẹp bướm Echo 51mm |
2 | Hộp | Việt Nam | 34.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Băng dính trắng 5 cm 100 YA |
6 | Cuộn | Việt Nam | 21.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Dao rọc giấy Stanley 10-143 |
2 | Chiếc | Việt Nam | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Ghim chữ A C62 |
4 | Hộp | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Miếng phân trang |
2 | Tập | Việt Nam | 14.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Giấy in A4 Paper one |
10 | Ream | Việt Nam | 74.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Giấy in A4 Hồng Hà |
60 | Ream | Việt Nam | 54.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Cartridge mực in 12A (Thuận Phong) |
1 | Hộp | Việt Nam | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Mực máy photo IBM 2060 Thuận Phong |
6 | Túi | Việt Nam | 247.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Bìa màu A4 |
9 | Ream | Việt Nam | 44.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Băng dính xanh (loại mỏng) |
5 | Cây | Việt Nam | 69.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Băng dính dán gáy loại mỏng |
5 | Cây | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Cartridge mực in 49A (Thuận Phong) |
1 | Hộp | Việt Nam | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Ghim Deli E0010N |
3 | Hộp | Việt Nam | 74.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Bút cắm bàn |
4 | Cái | Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Bút nhớ dòng Deli S600 |
2 | Chiếc | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Bút bi Thiên Long TL 023 |
17 | Cái | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Bút ký Pentel 0,7mm |
2 | Cái | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Giấy in A4 Paper one |
105 | Ream | Việt Nam | 74.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Bìa màu A4 |
2 | Ream | Việt Nam | 44.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Băng dính dán gáy 4.7cm |
2 | Cuộn | Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Cặp 3 dây 15cm SH |
100 | Cái | Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Cặp hộp đựng tài liệu |
20 | Cái | Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Cartridge máy in 76A |
6 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Cartridge mực in 49A |
4 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Giấy in A4 Paper one |
114 | Ream | Việt Nam | 74.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Cặp trình ký da |
5 | Chiếc | Việt Nam | 79.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Bút ký Pentel 0,7mm |
12 | Cái | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | máy tính cầm tay Casio |
2 | Cái | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Bút bi Thiên Long TL 036 |
2 | Hộp | Việt Nam | 202.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Bút ký Pentel 1.0mm |
24 | Cái | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Bút nhớ dòng TL HL03 |
8 | Chiếc | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Sổ ghi chép da A5 |
5 | Quyển | Việt Nam | 79.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Giấy nhớ ký 5 màu Deli |
6 | Xấp | Việt Nam | 14.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Kéo Deli loại to |
5 | Cái | Việt Nam | 34.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Cartridge mực in 78A |
1 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Giấy nhớ ký 5 màu Deli |
20 | Xấp | Việt Nam | 14.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Cartridge mực in máy Ricoh 210 |
1 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Ghim chữ A C62 |
20 | Hộp | Việt Nam | 3.465 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Cartridge mực in 16A |
1 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Bút chì Đức |
2 | Hộp | Việt Nam | 108.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Cartridge mực in 78A |
1 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Giấy in A4 Paper one |
38 | Ream | Việt Nam | 74.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Cartridge mực in 49A |
1 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Cartridge mực in 326 |
2 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Cartridge mực in 12A |
1 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Giấy nhớ 3x3 inch |
10 | Xấp | Việt Nam | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Giấy in A4 Paper one |
275 | Ream | Việt Nam | 74.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Bìa thái A4 |
4 | Ream | Việt Nam | 69.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Giấy in A3 Paper one |
20 | Ream | Việt Nam | 153.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Cartridge mực in 78A |
1 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Cartridge mực in 81A (chính hãng) |
1 | Hộp | Việt Nam | 4.752.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Cartridge mực in 83A |
1 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Cartridge mực in 80A (chính hãng) |
2 | Hộp | Việt Nam | 3.564.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Kim bấm 10 plus |
40 | Hộp | Việt Nam | 3.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Cartridge mực in EP319 (chính hãng) |
2 | Hộp | Việt Nam | 2.178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Giấy nhớ 3x3 inch |
20 | Xấp | Việt Nam | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Cartridge mực in RC 310 |
2 | Hộp | Việt Nam | 871.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Bút ký Pentel 1.0mm |
12 | Cái | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Cartridge mực in 12A loại 2 |
4 | Hộp | Việt Nam | 346.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Kẹp bướm echomax 51 mm |
2 | Hộp | Việt Nam | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Bút bi Thiên Long TL 025 |
20 | Hộp | Việt Nam | 133.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Kẹp bướm echomax 41mm |
4 | Hộp | Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Bút bi Thiên Long TL 025 |
16 | Hộp | Việt Nam | 133.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Bút lông bảng WB03 |
2.5 | Hộp | Việt Nam | 89.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Bút bi Thiên Long TL 025 |
4 | Hộp | Việt Nam | 133.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Bút bi Thiên Long TL 034 |
3 | Hộp | Việt Nam | 79.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Bút xóa CP02 loại to |
20 | Cái | Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Giấy nhớ ký 5 màu Deli |
21 | Xấp | Việt Nam | 14.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Dây chun nịt |
20 | Hộp | Việt Nam | 7.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Giấy in A4 Paper one |
30 | Ream | Việt Nam | 74.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Bút ký Pentel 0,7mm |
12 | Cái | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Cartridge mực in 12A |
1 | Hộp | Việt Nam | 693.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Băng dính dán gáy 4.7cm |
4 | Cuộn | Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Đổ mực máy in |
1 | Lượt | Việt Nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Băng dính trắng 5 cm 300 YA |
2 | Cuộn | Việt Nam | 44.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Kẹp bướm Echo 19mm |
10 | Hộp | Việt Nam | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Bìa màu A4 |
1 | Ream | Việt Nam | 44.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Bút bi Thiên Long TL 023 |
30 | Cái | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Bìa màu A4 |
1 | Ream | Việt Nam | 44.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Kéo Deli loại nhỏ |
4 | Cái | Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Kéo Deli loại nhỏ |
6 | Cái | Việt Nam | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Bấm kim USE No.10 Staples |
2 | Cái | Việt Nam | 31.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Ghim chữ A C62 |
10 | Hộp | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Ghim chữ A C32 |
9 | Hộp | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Bút lông bảng WB03 |
30 | Hộp | Việt Nam | 89.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Giấy nhớ 3x3 inch |
10 | Xấp | Việt Nam | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Dao rọc giấy Flexoffice FO-KN02 |
3 | Chiếc | Việt Nam | 20.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Bút nhớ dòng Deli S621 |
5 | Chiếc | Việt Nam | 12.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Bấm kim số 10 Flexoffice FO-ST03 |
6 | Cái | Việt Nam | 31.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Kim bấm Flexoffice FO-ST03-S2 |
50 | Hộp | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Pin tiểu con thỏ AA |
6 | Vỉ | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Pin tiểu con thỏ AAA |
10 | Vỉ | Việt Nam | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Giấy nhớ 3x3 inch |
10 | Xấp | Việt Nam | 14.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Giấy nhớ ký 5 màu Deli |
10 | Xấp | Việt Nam | 18.810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Kẹp bướm echomax 15 mm |
10 | Hộp | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Kẹp bướm echomax 32 mm |
10 | Hộp | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Kẹp bướm echomax 51 mm |
10 | Hộp | Việt Nam | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Giấy in A4 Paper one |
50 | Ream | Việt Nam | 74.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Bút bi Thiên Long TL 036 |
15 | Hộp | Việt Nam | 202.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Bút ký Pentel 0,7mm |
60 | Cái | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Kéo Deli loại to |
4 | Cái | Việt Nam | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Bấm kim USE No.10 Staples |
5 | Cái | Việt Nam | 31.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Giấy nhớ 2x3 inch |
5 | Xấp | Việt Nam | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Giấy nhớ ký 5 màu Deli |
6 | Xấp | Việt Nam | 14.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Kẹp bướm Echo 15mm |
15 | Hộp | Việt Nam | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Kẹp bướm Echo 25mm |
20 | Hộp | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Kẹp bướm Echo 32mm |
10 | Hộp | Việt Nam | 13.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Kẹp bướm Echo 41mm |
5 | Hộp | Việt Nam | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Bìa thái A4 |
2 | Ream | Việt Nam | 69.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Cặp 3 dây 20cm SH |
32 | Cái | Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Ghim chữ A C62 |
20 | Hộp | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Kim bấm 10 plus |
10 | Hộp | Việt Nam | 6.435 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Cartridge mực in 49A |
4 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Cartridge mực in 49A |
1 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Cartridge mực in 12A |
2 | Hộp | Việt Nam | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Giấy in A4 Paper one |
24 | Ream | Việt Nam | 74.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Bút ký Pentel 1.0mm |
7 | Cái | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Bút bi Thiên Long TL 025 |
2 | Hộp | Việt Nam | 133.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Giấy thi |
9000 | Tờ | Việt Nam | 693 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Phiếu trả lời trắc nghiệm |
1750 | Tờ | Việt Nam | 396 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Giấy in A4 Paper one |
40 | Ream | Việt Nam | 74.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Giấy in A4 Paper one |
65 | Ream | Việt Nam | 74.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Bìa thái A4 |
5 | Ream | Việt Nam | 69.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Bút viết Gel Thiên Long |
10 | Hộp | Việt Nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Bút ký Pentel 0,7mm |
6 | Cái | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại