Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0301485534 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH PHƯỚC |
285.649.644 VND | 285.649.644 VND | 12 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0302456906 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI SAO BĂNG | giá dự thầu cao hơn giá dự thầu thấp nhất | |
2 | vn0312628590 | CÔNG TY TNHH BÁN LẺ PHƯƠNG NAM (HỆ THỐNG NHÀ SÁCH PHƯƠNG NAM) | giá dự thầu cao hơn giá dự thầu thấp nhất | |
3 | vn0317513917 | CÔNG TY CỔ PHẦN PEGA HOLDINGS | giá dự thầu cao hơn giá dự thầu thấp nhất | |
4 | vn0315929229 | CÔNG TY TNHH TMDV XNK LONG THỊNH | giá dự thầu cao hơn giá dự thầu thấp nhất |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kéo S180 |
25 | cây | Trung Quốc | 10.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Kéo K19 |
50 | cây | Trung Quốc | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Kéo K20 |
64 | cây | Trung Quốc | 21.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Kẹp Acco nhựa |
12 | hộp | Trung Quốc | 13.176 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Kẹp Acco sắt |
12 | hộp | Trung Quốc | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Kệ 2 tầng mika |
12 | cái | Việt Nam | 101.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Kệ 3 tầng mika |
12 | cái | Việt Nam | 143.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Kệ đựng bút xoay 3009 |
12 | cây | Việt Nam | 32.184 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Kệ hồ sơ 1 ngăn xéo |
24 | cái | Trung Quốc | 13.068 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Kệ hồ sơ 3 ngăn xéo |
12 | cái | Việt Nam | 29.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Kiềm gở kim |
24 | cây | Trung Quốc | 26.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Kim bấm B8 |
12 | hộp | Singapore | 25.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Kim bấm tập số 10 |
120 | hộp | Trung Quốc | 2.035 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Kim bấm tập 23/10 (70 tờ) |
12 | hộp | Trung Quốc | 12.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Kim bấm tập 23/13 (100 tờ) |
12 | hộp | Trung Quốc | 13.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Kim bấm tập 23/15 (1220 tờ) |
12 | hộp | Trung Quốc | 15.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Kim bấm tập 23/17 (140 tờ) |
12 | hộp | Trung Quốc | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Kim bấm tập 23/20 (170 tờ) |
12 | hộp | Trung Quốc | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Kim bấm tập 23/23 (200 tờ) |
12 | hộp | Trung Quốc | 20.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Kim bấm tập 23/8 (50 tờ) |
12 | hộp | Trung Quốc | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Kim bấm tập 23/6 (30 tờ) |
12 | hộp | Trung Quốc | 20.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Kim bấm tập 24/6 (30 tờ) |
12 | hộp | Trung Quốc | 4.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Kim bấm tập số 3 |
60 | hộp | Trung Quốc | 4.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Kim kẹp giấy C32 |
12 | hộp | Việt Nam | 2.475 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Kim kẹp giấy C62 |
120 | hộp | Việt Nam | 2.805 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Kim kẹp giấy C82 |
12 | hộp | Trung Quốc | 3.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Lưỡi dao rọc giấy lớn |
5 | hộp | Việt Nam | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Lưỡi dao rọc giấy nhỏ |
5 | hộp | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Máy bấm kim dày (210 tờ) |
5 | cái | Trung Quốc | 231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Máy bấm kim dày (100 tờ) |
5 | cái | Trung Quốc | 152.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Máy bấm lỗ vừa |
12 | cái | Trung Quốc | 57.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Máy bấm lỗ nhỏ |
5 | cái | Trung Quốc | 54.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Máy bấm tập số 10 Plus |
12 | cái | Trung Quốc | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Máy bấm tập số 10 kèm 2 hộp kim |
60 | cái | Việt Nam | 34.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Máy bấm kim B8 |
12 | cái | Singapore | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Máy bấm kim số 3 |
24 | cái | Trung Quốc | 30.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Máy tính để bàn loại to |
12 | cái | Philippines | 371.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Mực bút lông dầu |
5 | lọ | Việt Nam | 7.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Mực Tampon |
96 | lọ | Đài Loan | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Nước lau bảng |
5 | lọ | Việt Nam | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Pin AA loại thường |
240 | cục | Indonesia | 2.322 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Pin AAA loại thường |
360 | cục | Indonesia | 2.322 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Pin 2A/3A loại tốt |
72 | cục | Trung Quốc | 10.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Pin CR2030 |
72 | cục | Nhật Bản | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Ruột chì bấm 0,5 - 0,7mm |
16 | ống | Hàn Quốc | 6.912 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Sổ A4 mỏng |
12 | cuốn | Việt Nam | 30.996 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Sổ A4 Ricoh |
24 | cuốn | Việt Nam | 46.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Sổ da A4 dày |
10 | cuốn | Việt Nam | 39.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Sổ Caro A3- dày |
5 | cuốn | Việt Nam | 42.768 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Sổ Caro A3- mỏng |
5 | cuốn | Việt Nam | 32.616 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Sổ bìa lò xo A5 |
12 | cuốn | Việt Nam | 13.284 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Sổ họp A5 |
36 | cuốn | Việt Nam | 19.008 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Tampon Shiny PET-300 |
12 | hộp | Đài Loan | 42.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Tampon Shiny S-300-7 |
24 | hộp | Đài Loan | 42.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Tampon Shiny S-822-7 |
12 | hộp | Đài Loan | 25.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Tampon Shiny S-823-7 |
12 | hộp | Đài Loan | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Tampon Shiny S-824-7 |
12 | hộp | Đài Loan | 36.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Tampon Shiny S-827-7 |
24 | hộp | Đài Loan | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Tampon Shiny S-842 |
12 | hộp | Đài Loan | 25.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Tampon Shiny SP-3 |
12 | hộp | Đài Loan | 45.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Tampon Shiny dấu tròn S-542 |
24 | hộp | Đài Loan | 48.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Đệm mực (3 cái/vĩ) |
24 | vĩ | Trung Quốc | 35.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Tampon Shiny S-852 |
24 | hộp | Đài Loan | 25.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Tampon Trodat 4911 |
24 | hộp | Áo | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Tampon Trodat 6/4924 |
24 | hộp | Áo | 44.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Tập 96 trang |
10 | cuốn | Việt Nam | 4.536 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Tập 200 trang |
5 | cuốn | Việt Nam | 9.072 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Thước 2 tấc |
36 | cây | Việt Nam | 1.836 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Thước 3 tấc |
12 | cây | Việt Nam | 2.646 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Giấy A4 80 |
2100 | ream | Việt Nam | 63.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Giấy A3 80 |
28 | ream | Việt Nam | 128.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Giấy A5 80 |
6 | ream | Việt Nam | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Giấy decan A4 |
24 | xấp | Việt Nam | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Giấy in epson S014579 (1 mặt) (20 tờ/ram) |
24 | ream | Trung Quốc | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Giấy nhãn Tom các số |
12 | xấp | Việt Nam | 126.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Giấy niêm phong |
3 | xấp | Việt Nam | 7.236 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bìa 3 dây 07P dày |
120 | cái | Việt Nam | 9.828 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Bìa 3 dây 10P dày |
180 | cái | Việt Nam | 10.368 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bìa 3 dây 15P dày |
240 | cái | Việt Nam | 11.556 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bìa 3 dây 20P dày |
120 | cái | Việt Nam | 12.744 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bìa trình ký đơn nhựa |
10 | cái | Trung Quốc | 15.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Bìa trình ký đôi nhựa |
60 | cái | Trung Quốc | 22.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bìa trình ký đôi giả si |
10 | cái | Việt Nam | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bìa phân trang nhựa 12 số |
12 | bộ | Việt Nam | 6.048 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bìa lá A4 CS - ĐL |
7200 | cái | Trung Quốc | 1.512 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bìa lỗ (1 xấp = 100 cái) |
360 | xấp | Trung Quốc | 28.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bìa đóng sách A4 |
24 | xấp | Việt Nam | 51.084 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Bìa còng 5P-7P |
360 | cái | Việt Nam | 26.136 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bìa còng 10P |
24 | cái | Việt Nam | 54.648 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bìa còng 15F |
12 | cái | Việt Nam | 169.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bìa còng 3P5 simili |
12 | cái | Việt Nam | 8.208 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Bìa giấy màu A4 (1 xấp = 100 tờ) |
60 | xấp | Việt Nam | 31.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Bìa giấy trắng A4 (1 xấp = 100 tờ) |
23 | xấp | Việt Nam | 31.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bìa giấy màu A3 (1 xấp = 100 tờ) |
12 | xấp | Việt Nam | 90.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bìa Acco A4 |
60 | cái | Trung Quốc | 3.564 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bìa nút A4, F4 |
480 | cái | Việt Nam | 2.376 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Bìa nút A4 cột dây |
24 | cái | Việt Nam | 4.428 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bìa 12 ngăn A4 |
20 | cái | Việt Nam | 38.016 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bìa hộp 15P xếp loại 1 |
12 | cái | Việt Nam | 27.324 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Bìa hộp 20P xếp loại 1 |
12 | cái | Việt Nam | 30.888 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Bìa 20 lá nhựa A4 dày tốt |
3 | cái | Việt Nam | 24.192 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Bìa 40 lá nhựa A4 dày tốt |
3 | cái | Việt Nam | 40.284 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Bìa 60 lá nhựa A4 dày tốt |
3 | cái | Việt Nam | 45.684 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Bìa 80 lá nhựa A4 dày tốt |
2 | cái | Việt Nam | 60.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Bìa 100 lá nhựa A4 dày tốt |
2 | cái | Việt Nam | 71.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Bìa 2 còng cua 3P5 A4 nhựa |
12 | cái | Trung Quốc | 16.092 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Bìa 2 còng nhẩn 2P nhựa |
5 | cái | Trung Quốc | 13.716 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bìa 2 còng nhẩn 3.5P nhựa |
5 | cái | Trung Quốc | 16.092 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Bìa lò xo |
5 | cái | Việt Nam | 20.844 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Bút Pentel BL57 |
120 | cây | Nhật Bản | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Bút Pentel BLN105 |
36 | cây | Nhật Bản | 26.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Ruột bút Waterman Serenity Blue (8 ống/hộp) |
1 | hộp | Pháp | 183.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Bút UB-150 loại 1 |
120 | cây | Nhật Bản | 26.676 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Bút dạ quang Steadler |
240 | cây | Trung Quốc | 4.428 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Bút dạ quang 2 đầu |
60 | hộp | Việt Nam | 28.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Bút xóa nước Thiên Long CP02 |
24 | cây | Việt Nam | 15.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bút xóa kéo Plus lớn |
84 | cây | Việt Nam | 18.576 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Ruột xóa kéo Plus lớn |
12 | cây | Việt Nam | 14.256 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Bút chì gỗ Staetdler |
180 | cây | Indonesia | 2.592 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Bút chì bấm ngang hông |
24 | cây | Nhật Bản | 33.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Bút Bmaster B01 |
60 | cây | Việt Nam | 5.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Bút Gel 029 |
36 | cây | Việt Nam | 7.452 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Bút TL 025 |
12 | cây | Việt Nam | 4.212 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Bút TL 027 |
120 | cây | Việt Nam | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Bút TL 036 0,7mm |
360 | cây | Việt Nam | 8.694 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Bút TL 047 0,7mm |
12 | cây | Việt Nam | 5.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Bút TL 079 |
480 | cây | Việt Nam | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Bút TL 08 |
120 | cây | Việt Nam | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Bút TL 095 |
600 | cây | Việt Nam | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Bút lông bảng WB-03 |
120 | cây | Việt Nam | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Bút lông bảng WB-02 |
24 | cây | Việt Nam | 4.536 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Bút lông dầu lớn 2 đầu |
24 | cây | Việt Nam | 7.344 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Bút lông dầu lớn 2 đầu |
180 | cây | Việt Nam | 7.344 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Bút lông dầu Zebra |
12 | cây | Trung Quốc | 1.728 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Bút Gel-03 |
120 | cây | Việt Nam | 7.344 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Bút Gel-08 |
180 | cây | Việt Nam | 5.616 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Bút Gel-B011 |
60 | cây | Việt Nam | 5.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Bút lông dầu 2 đầu nhỏ |
120 | cây | Việt Nam | 7.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Bút đèn chiếu Laser |
12 | cây | Trung Quốc | 87.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Pin đèn chiếu Laser |
12 | cây | Indonesia | 2.322 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Giấy notes 1,5 x 2 (38x51mm) xấp đôi |
12 | xấp | Trung Quốc | 5.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Giấy notes 2 x 3 |
60 | xấp | Đài Loan | 3.456 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Giấy notes 3 x 3 (76x76mm) |
36 | xấp | Đài Loan | 5.346 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Giấy notes 3 x 4 (76x101mm) |
5 | xấp | Đài Loan | 6.264 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Giấy notes 3 x 5 (76x126mm) |
5 | xấp | Việt Nam | 7.128 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Giấy notes 4 x 6 (10x125mm) |
5 | xấp | Việt Nam | 13.176 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Giấy notes 3 màu |
5 | xấp | Việt Nam | 6.048 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Giấy notes 3x3 nhiều màu/xấp |
12 | xấp | Đài Loan | 7.776 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Giấy notes 5 màu (12x50mm) |
60 | xấp | Trung Quốc | 11.016 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Giấy notes mũi tên 5 màu/nhựa |
120 | xấp | Đài Loan | 7.344 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Kẹp bướm 15mm |
120 | hộp | Việt Nam | 3.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Kẹp bướm 19mm |
240 | hộp | Việt Nam | 3.795 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Kẹp bướm 25mm |
120 | hộp | Việt Nam | 5.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Kẹp bướm 32mm |
120 | hộp | Việt Nam | 9.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Kẹp bướm 41mm |
60 | hộp | Việt Nam | 13.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Kẹp bướm 51mm |
60 | hộp | Việt Nam | 21.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Bao thư trắng ĐL 12x22 có keo nắp |
3 | xấp | Việt Nam | 30.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Băng keo 2 mặt 1P2 |
12 | cuộn | Việt Nam | 1.674 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Băng keo 2 mặt 2P5 |
12 | cuộn | Việt Nam | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Băng keo 2 mặt 5P |
12 | cuộn | Việt Nam | 5.616 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Băng keo 2 mặt xốp 2P5 |
12 | cuộn | Việt Nam | 10.584 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Băng keo 2 mặt xốp 5P |
12 | cuộn | Việt Nam | 21.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Băng keo 3P6 si |
120 | cuộn | Việt Nam | 8.208 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Băng keo 5P đục 100y |
36 | cuộn | Việt Nam | 9.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Băng keo 5P si |
180 | cuộn | Việt Nam | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Băng keo 5P trong 100y |
120 | cuộn | Việt Nam | 9.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Băng keo giấy 2P5 |
12 | cuộn | Việt Nam | 4.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Băng keo văn phòng |
36 | cuộn | Việt Nam | 1.674 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Cắt băng keo lớn 2 vòng |
2 | cái | Việt Nam | 34.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Cắt băng keo nhỏ |
5 | cái | Việt Nam | 12.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Cắt băng keo cầm tay |
1 | cái | Trung Quốc | 15.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Cồn lau bảng |
12 | chai | Việt Nam | 3.675 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Chận sách đại |
2 | cặp | Việt Nam | 66.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Dao SDI lớn |
12 | cây | Trung Quốc | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Dao SDI nhỏ |
12 | cây | Trung Quốc | 7.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Dấu hộp ( Ngày…. Tháng…. Năm….) |
5 | cái | Đài Loan | 102.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Dấu ngày tháng năm 3 ly (xoay) |
5 | cái | Đài Loan | 102.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Dấu nhảy TW 6 số |
12 | cái | Trung Quốc | 184.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Dây nylon |
12 | cuộn | Việt Nam | 15.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Dây thun lớn |
24 | bịch | Việt Nam | 45.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Dây thun nhỏ |
24 | bịch | Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Dây rút nhựa 40cm x 5mm |
12 | bịch | Việt Nam | 35.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Đồ bấm 2 lỗ lớn |
12 | cái | Trung Quốc | 225.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Chuốt chì |
24 | cái | Trung Quốc | 2.376 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Đồ lau bảng |
5 | cái | Việt Nam | 9.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Gôm Pentel nhỏ |
60 | cục | Trung Quốc | 1.512 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Gôm Pentel trung |
120 | cục | Trung Quốc | 1.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Gỡ kim |
12 | cái | Trung Quốc | 5.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Keo khô 8g |
72 | lọ | Hàn Quốc | 2.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Keo khô 22g |
12 | lọ | Đức | 27.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Những thứ ta vốn khổ sở kiếm tìm, khi không nhìn thấy cũng đành chịu nhưng nhiều lúc vô tình phát hiện ra mà lại phải bất lực nhìn nó rơi tuột qua kẽ tay. "
Tân Di Ổ
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...