Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Xếp hang 1
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3500117435 | Văn Phòng Phẩm Máy Văn Phòng Hoàng Yến |
1.955.247.120 VND | 1.955.247.120 VND | 12 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Acco nhựa |
Ageless
|
4.015 | hộp | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 14.000 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
2 | Băng keo 2 mặt 2F5 (9Y) |
Happy tape
|
220 | cuộn | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.700 | |
3 | Băng keo đục 5F (60y) |
Happy tape
|
362 | cuộn | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.000 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
4 | Băng keo si 3F6 (10y) |
World Tape
|
112 | cuộn | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.500 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
5 | Băng keo si 5F (10y) |
World Tape
|
78 | cuộn | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.500 | |
6 | Băng keo giấy kích thước 2F5 |
Happy tape
|
82 | cuộn | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.000 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
7 | Băng keo trong 5F (60y) |
Happy tape
|
2.020 | cuộn | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.000 | |
8 | Băng keo trong VP |
Happy tape
|
264 | cuộn | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.000 | |
9 | Bảng nhựa kẹp hồ sơ |
Khang Long
|
84 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | |
10 | Bao thẻ nhựa có nắp 9,5x14cm |
Huê Tinh
|
546 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 870 | |
11 | Bao thẻ nhựa kéo miệng 9*10cm |
Li Neng Y108
|
9.000 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.700 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
12 | Bao thư 12x18 trắng |
Anh Tuấn
|
4.000 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 200 | |
13 | Bìa carton cột dây |
Thái Dương
|
835 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.800 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
14 | Bìa còng 5F |
Active 5F
|
476 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 27.000 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
15 | Bìa còng 7F |
Active 7F
|
806 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 27.000 | |
16 | Bìa kiếng A4 ( có bấm lổ) |
Tiến Thành
|
3.306 | xấp | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
17 | Bìa lá A4 |
Plus A4
|
2.800 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.500 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
18 | Bìa lỗ |
DVS
|
289 | hộp | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 37.000 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
19 | Bìa nhẫn 2cm |
V3318A
|
60 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 14.000 | |
20 | Bìa nhẫn 3,6cm |
Plus 82-V121
|
1.530 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 35.500 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
21 | Bìa nút |
Long Định
|
8.640 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.330 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
22 | Bìa phân trang 10 số |
Thăng Long
|
150 | xấp | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
23 | Bìa trình ký đôi |
Trà My
|
52 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 13.000 | |
24 | Chuốt viết chì |
Gstar
|
200 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.400 | |
25 | Dao rọc giấy lớn |
TTH
|
206 | cây | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 6.800 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
26 | Dây đeo bảng tên |
Sakura
|
7.120 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.400 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
27 | Dây đeo thẻ yoyo co rút |
Yoyo
|
1.200 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 18.000 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
28 | Dĩa CD + hộp |
Maxell CD-R
|
3.500 | hộp | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Đài Loan | 12.700 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
29 | Dĩa DVD + hộp |
Maxell DVD-R
|
2.800 | hộp | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Đài Loan | 13.700 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
30 | Decan A4 |
Tomy
|
50 | xấp | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 71.000 | |
31 | Dụng cụ đựng viết |
Xukiva 172
|
26 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 34.500 | |
32 | Decal niêm phong (0,5x1,5)cm |
Tín Việt
|
54.000 | tem | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 90 | |
33 | Ghim nhựa |
Toàn phát
|
8.670 | bao | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.050 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
34 | Giấy bìa màu Thái A4 |
Subaru
|
1.204 | xấp | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 29.000 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
35 | Giấy cuộn máy tính cộng (giấy fo 5F7, máy tính casio HR8TE)) |
Liên Sơn
|
300 | cuộn | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 11.000 | |
36 | Giấy in nhiệt 50*80cm |
Oji Thermal Paper
|
30.840 | cuộn | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 18.000 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
37 | Giấy in màu |
Epson
|
2.646 | hộp | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
38 | Giấy niêm phong |
Pelure Blanc
|
37 | xấp | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.000 | |
39 | Giấy tomy No: 135 |
Tomy 135 ( 66*40mm )
|
10 | hộp | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 115.000 | |
40 | Giấy in ảnh |
NTS
|
83 | xấp | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | |
41 | Viết lông dầu lớn |
Thiên Long FO PM09
|
260 | cây | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.700 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
42 | Viết lông dầu nhỏ |
Thiên Long FO PM01
|
11.514 | cây | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.700 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
43 | Viết xanh bấm |
Thiên Long FO-023
|
20.000 | cây | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.600 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
44 | Viết xóa kéo |
Plus Whiper V
|
1.000 | cây | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 18.000 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
45 | Gôm bôi thường |
Pentel
|
186 | cục | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Nhật | 2.200 | |
46 | Kệ hồ sơ nhựa 1 ngăn |
TTM
|
77 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 13.000 | |
47 | Kệ hồ sơ nhựa 3 ngăn |
TTM
|
20 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 29.000 | |
48 | Keo dán |
Queen
|
9.940 | chai | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.100 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
49 | Keo khô |
Glue Stick
|
88 | tub | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hàn Quốc | 4.500 | |
50 | Kéo lớn |
S100 ZhengTian
|
217 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 16.000 | |
51 | Kéo nhỏ |
S180 Mimg Sneng
|
288 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 8.800 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
52 | Kéo mũi nhọn |
Baoke SR1509
|
287 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 21.000 | |
53 | Kẹp bướm 15mm |
Echoolax
|
208 | hộp | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.000 | |
54 | Kẹp bướm 25mm |
Echoolax
|
215 | hộp | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.500 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
55 | Kẹp bướm 32mm |
Echoolax
|
99 | hộp | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.500 | |
56 | Kẹp bướm 41mm |
Echoolax
|
86 | hộp | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 13.500 | |
57 | Kẹp bướm 51mm |
Echoolax
|
76 | hộp | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 20.500 | |
58 | Kim bấm số 10 |
Plus
|
24.190 | hộp | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.780 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
59 | Kim bấm 23/13 |
TriO
|
10 | hộp | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Đài Loan | 17.000 | |
60 | Máy bấm lỗ |
SureMark 7621G
|
150 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Đài Loan | 38.500 | |
61 | Máy bấm số 10 |
Plus PS10E
|
788 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 26.800 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
62 | Máy tính 12 số |
"Casio HL122TV
|
26 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 280.000 | |
63 | Máy tính điện tử cuộn giấy |
"Casio HR8RC Hàng chính hãng
|
5 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Philippines | 850.000 | |
64 | Mực đóng dấu ngoại |
Shiny
|
510 | hộp | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Đài Loan | 34.500 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
65 | Mực máy kê tiền (casio HR8TE) |
Casio IR-40
|
50 | cục | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Philippines | 135.000 | |
66 | Muos lau bảng |
Xukiva
|
32 | miếng | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | |
67 | Nhãn CD |
Tomy
|
5.500 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 450 | |
68 | Sáp đếm tiền |
3K
|
500 | hộp | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.700 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
69 | Sign here |
Pronoti
|
775 | xấp | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 18.200 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
70 | Sổ caro lớn |
Tân Vĩnh Tiến
|
216 | cuốn | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | |
71 | Tập 100 trang |
Dana Book- Nhựt Hữu
|
461 | cuốn | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.700 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
72 | Tập 200 trang |
Dana Book- Nhựt Hữu
|
910 | cuốn | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.400 | |
73 | Thun cột |
Hiệp Thành
|
2.108 | kg | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 61.000 | |
74 | Thước dây |
Shanghai
|
22 | sợi | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 5.000 | |
75 | Thước nhựa 30cm |
Thiên Long
|
105 | cây | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.000 | |
76 | Túi nhựa đựng giấy tờ |
Long Định
|
537 | cái | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.800 | |
77 | Viết chì |
Gstar
|
840 | cây | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.500 | |
78 | Viết dạ quang |
Toyo
|
1.600 | cây | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.900 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
79 | Viết dán bàn |
FO-PH01
|
2.700 | cây | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 12.500 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
80 | Viết đen bấm |
Thiên Long FO-023
|
160 | cây | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.600 | |
81 | Viết đỏ bấm |
Thiên Long FO-023
|
7.000 | cây | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.600 | |
82 | Viết hai màu xanh - đỏ |
Winning
|
451 | cây | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 4.300 | |
83 | Viết lông bảng (xanh, đỏ) |
Thiên Long WB03
|
2.630 | cây | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 6.000 | 01 mẫu nộp theo E-HSDT |
84 | Viết lông dầu không trôi |
Moami
|
66 | cây | Tại mục 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hàn Quốc | 14.500 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bác sĩ tạo nên tường ngăn giữa mình và bệnh nhân; y tá phá vỡ chúng. "
Jodi Picoult
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...