Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1401673893 | Liên danh CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐẶNG NGUYỄN và CÔNG TY TNHH MTV AN AN PHƯỚC | 3.818.865.850 VND | 3.718.047.791 VND | 12 tháng |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐẶNG NGUYỄN | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY TNHH MTV AN AN PHƯỚC | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy A3 |
Giấy in Emerald A3.Định lượng: 70gsm. Màu trắng. Độ trắng ISO ≥ 90. 01 Ream: 500 tờ.
|
4 | Ram | Chương V Phạm vi cung cấp | Trung quốc | 135.000 | |
2 | Giấy A4 |
Giấy in Emerald A4. Định lượng: 70gsm. Màu trắng. Độ trắng ISO ≥ 90. 01 Ream: 500 tờ.
|
7.997 | Ram | Chương V Phạm vi cung cấp | Trung quốc | 57.000 | |
3 | Giấy A5 |
Giấy in Emerald A5. Định lượng: 70gsm. Màu trắng. Độ trắng ISO ≥ 90. 01 Ream: 500 tờ.
|
8.645 | Ram | Chương V Phạm vi cung cấp | Trung quốc | 30.000 | |
4 | Giấy A4 ford màu xanh |
Giấy ford A4. Định lượng: 70gsm. Màu xanh. 01 Ream: 500 tờ.
|
64 | Ram | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 70.000 | |
5 | Giấy A4 ford màu hồng |
Giấy ford A4. Định lượng: 70gsm. Màu hồng. 01 Ream: 500 tờ.
|
66 | Ram | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 70.000 | |
6 | Giấy than |
Giấy than Gstar xanh. Kích thước khổ A4. Định lượng: 100 tờ/xấp.
|
37 | Xấp | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 65.000 | |
7 | Băng keo trong 1,8F 100Y |
Băng keo trong 18mm Hiệp Phát VN.Độ dài 100 yard. Tổng độ dày màng và keo dính ≥ 38 micron.
|
10 | Cuộn | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 2.500 | |
8 | Băng keo trong 2,4F 100Y |
Băng keo trong 24mm Hiệp Phát VN. Độ dài 100 yard. Tổng độ dày màng và keo dính ≥ 40 micron.
|
6.950 | Cuộn | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 8.300 | |
9 | Băng keo trong 4,8F 100Y |
Băng keo trong 48mm Hiệp Phát VN . Độ dài 100 yard. Tổng độ dày màng và keo dính 43 micron.
|
42945.5 | Cuộn | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 14.500 | |
10 | Băng keo đục 4,8F 100Y |
Băng keo đục 48mm Hiệp Phát VN . Độ dài 100 yard. Tổng độ dày màng và keo dính 43 micron.
|
44261.8 | Cuộn | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 14.500 | |
11 | Băng keo trong 6F 100Y |
Băng keo trong 60mm Hiệp Phát VN . Độ dài 100 yard. Tổng độ dày màng và keo dính 43 micron.
|
7.302 | Cuộn | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 17.000 | |
12 | Băng keo đục 6F 100Y |
Băng keo đục 60mm Hiệp Phát VN . Độ dài 100 yard. Tổng độ dày màng và keo dính 43 micron.
|
7.100 | Cuộn | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 17.000 | |
13 | Băng keo 2 mặt trắng nước 3,6F |
Băng dính trắng nước Hiệp Phát VN, 2 mặt, loại 36mm. Độ dài 50 yard. Không thấm nước. Lực bám dính ≥ 13N/25mm.
|
46 | Cuộn | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 4.500 | |
14 | Băng keo 2 mặt trắng nước 5F |
Băng dính trắng nước Hiệp Phát VN, 2 mặt, loại 50mm. Độ dài 50 yard. Không thấm nước. Lực bám dính ≥ 13N/25mm.
|
38 | Cuộn | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 6.750 | |
15 | Tay cắt băng keo 5 phân |
Tay cắt băng keo Dân Hoa 5 phân
|
120 | Cái | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 18.000 | |
16 | Viết mực xanh |
Bút bi TL 027. Mực xanh. Đường kính viên bi: 0.5mm. Khối lượng mực 0,12-015gram. Viết dạng bấm cò. Độ dài nét viết 1.600-2000 mét. Mực không độc hại, đạt chuẩn: ASTM D-4236, ASTM F 963-91, EN71/3, TSCA.
|
5365.2 | Cây | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 3.000 | |
17 | Viết mực đỏ |
Bút bi TL 027. Mực đỏ. Đường kính viên bi: 0.5mm. Khối lượng mực 0,12-015gram. Viết dạng bấm cò. Độ dài nét viết 1.600-2000 mét. Mực không độc hại, đạt chuẩn: ASTM D-4236, ASTM F 963-91, EN71/3, TSCA.
|
440 | Cây | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 3.000 | |
18 | Viết đế cắm |
Thiên long viết đế cắm FO - PH01. Mỗi bộ: 02 cây. Mực xanh. Đường kính viên bi: 0.7mm. Khối lượng mực 0,12-015gram. Độ dài nét viết 900-1.200 mét. Mực không độc hại, đạt chuẩn: ASTM D-4236, ASTM F 963-91, EN71/3, TSCA.
|
1.957 | Bộ | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 12.000 | |
19 | Viết chì |
Viết chì TL GP-01. Độ cứng ruột chì: 2B. Đầu gôm: không. Kiểu dáng: dạng thẳng, lục giác hoặc trụ. Chiều dài viết: 165mm ± 1. Đường kính ruột chì: 2mm ±0,5.
|
227 | Cây | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 2.500 | |
20 | Chuốt viết chì |
Chuốt chì TL S-01
|
74 | Cái | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 2.000 | |
21 | Gôm viết chì |
Gôm viết chì TL E-09
|
85 | Viên | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 2.000 | |
22 | Viết lông dầu lớn, 2 đầu, mực xanh |
Viết lông dầu TL PM-09, có 2 đầu, mực xanh. Bề rộng nét viết: đầu viết nhỏ 0,8mm và đầu viết lớn 6mm. Định lượng mực/ruột: 3.5 + 0.1gram. Mực không độc hại, đạt tiêu chuẩn Châu Âu EN71/3, EN71/9 và Mỹ ATSM D-4236.
|
1.135 | Cây | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 7.500 | |
23 | Viết lông dầu lớn, 2 đầu, mực đỏ |
Viết lông dầu TL PM-09, có 2 đầu, mực đỏ. Bề rộng nét viết: đầu viết nhỏ 0,8mm và đầu viết lớn 6mm. Định lượng mực/ruột: 3.5 + 0.1gram. Mực không độc hại, đạt tiêu chuẩn Châu Âu EN71/3, EN71/9 và Mỹ ATSM D-4236.
|
263 | Cây | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 7.500 | |
24 | Viết lông dầu nhỏ, 2 đầu, mực xanh. |
Viết lông dầu Thiên long PM-04, có 2 đầu, mực xanh. Bề rộng nét viết: đầu viết nhỏ 0,4mm và đầu viết lớn 1mm. Mực không độc hại, đạt tiêu chuẩn Châu Âu EN71/3, EN71/9 và Mỹ ATSM D-4236.
|
637 | Cây | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 7.500 | |
25 | Viết dạ quang, 2 đầu, màu vàng |
Bút dạ quang TL HL-03, có 2 đầu, màu vàng. Bề rộng nét viết: đầu viết nhỏ 0,6mm và đầu viết lớn 4mm. Mực không độc hại, đạt tiêu chuẩn Châu Âu EN71/3, EN71/9 và Mỹ ATSM D-4236.
|
327 | Cây | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 6.000 | |
26 | Viết xóa kéo |
Viết xóa kéo plus. Bút xóa kéo khô. Băng xóa bám giấy tốt, không mùi hôi, an toàn cho người sử dụng. Bề rộng ruột xóa: 0,5mm. Chiều dài ruột xóa: 12 mét.
|
130 | Cây | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 19.000 | |
27 | Viết xóa nước |
Bút xóa nước TL CP-02. Dung tích mực xóa: 12ml. Mực xóa nhanh khô, không độc hại, an toàn cho người sử dụng.
|
72 | Cây | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 17.000 | |
28 | Mực dấu màu xanh |
Mực dấu màu xanh Shiny. Dung tích: 28ml. Mực nước màu xanh. Không độc hại, an toàn cho người sử dụng.
|
151 | Chai | Chương V Phạm vi cung cấp | Đài Loan | 33.000 | |
29 | Mực dấu màu đỏ |
Mực dấu màu đỏ Shiny. Dung tích: 28ml. Mực nước màu đỏ. Không độc hại, an toàn cho người sử dụng.
|
240 | Chai | Chương V Phạm vi cung cấp | Đài Loan | 33.000 | |
30 | Mực dấu màu đen |
Mực dấu màu đen Shiny. Dung tích: 28ml. Mực nước màu đen. Không độc hại, an toàn cho người sử dụng.
|
183 | Chai | Chương V Phạm vi cung cấp | Đài Loan | 33.000 | |
31 | Kẹp sắt 15mm |
Kẹp sắt slecho15m. Màu đen. Hộp 12 cái.
|
538 | Hộp | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 4.000 | |
32 | Kẹp sắt 19mm |
Kẹp sắt slecho 19mm. Màu đen. Hộp 12 cái.
|
477 | Hộp | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 4.500 | |
33 | Kẹp sắt 25mm |
Kẹp sắt slecho 25mm. Màu đen. Hộp 12 cái.
|
467 | Hộp | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 7.500 | |
34 | Kẹp sắt 32mm |
Kẹp sắt Slecho32mm. Màu đen. Hộp 12 cái.
|
307 | Hộp | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 11.000 | |
35 | Kẹp sắt 41mm |
Kẹp sắt Slecho 41mm. Màu đen. Hộp 12 cái.
|
222 | Hộp | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 16.000 | |
36 | Kẹp sắt 51mm |
Kẹp sắt Slecho 51mm. Màu đen. Hộp 12 cái.
|
197 | Hộp | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 26.000 | |
37 | Bọc đen, 2 quai, loại 1kg |
Túi nilon. Kích thước đáy 20cm x dài 38cm (cả quai). Màu đen.
|
412 | Kg | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 37.000 | |
38 | Bọc đen, 2 quai, loại 2kg |
Túi nilon. Kích thước đáy 22,5cm x dài 37cm (cả quai). Màu đen.
|
44 | Kg | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 37.000 | |
39 | Bọc trắng, 2 quai, loại 2kg |
Túi nilon. Kích thước đáy 22,5cm x dài 37cm (cả quai). Màu trắng, trong.
|
6 | Kg | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 52.000 | |
40 | Bọc đen, 2 quai, loại 3kg |
Túi nilon. Kích thước đáy 26,5cm x dài 42cm (cả quai). Màu đen.
|
447 | Kg | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 37.000 | |
41 | Bọc trắng, 2 quai, loại 3kg |
Túi nilon. Kích thước đáy 26,5cm x dài 42cm (cả quai). Màu trắng, trong.
|
18 | Kg | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 52.000 | |
42 | Bọc đen, 2 quai, loại 5kg |
Túi nilon. Kích thước đáy 30cm x dài 35cm (cả quai). Màu đen.
|
127 | Kg | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 37.000 | |
43 | Bọc trắng, 2 quai, loại 5kg |
Túi nilon. Kích thước đáy 30cm x dài 35cm (cả quai). Màu trắng, trong.
|
103 | Kg | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 52.000 | |
44 | Bọc đen hai quai 40 bóng |
Bọc đen hai quai 40 bóng
|
482 | Kg | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 37.000 | |
45 | Bọc trăng không quai 10cm x 20cm. Nilong dẻo |
Bọc trắng không quai 10cm x 20cm. Nilong dẻo.
|
30 | Kg | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 53.000 | |
46 | Bọc trắng không quai 17cm x 27cm. Nilong dẻo |
Bọc trắng không quai 17cm x 27cm. Nilong dẻo.
|
457 | Kg | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 53.000 | |
47 | Bọc trắng không quai 30cm x 40cm. Nilong dẻo |
Bọc trắng không quai 30cm x 40cm. Nilong dẻo.
|
104 | Kg | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 53.000 | |
48 | Bọc trắng không quai 40cm x 60cm. Nilong dẻo |
Bọc trắng không quai 40cm x 60cm. Nilong dẻo.
|
610 | Kg | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 53.000 | |
49 | Bọc trắng không quai 50cm x 70cm. Nilong dẻo |
Bọc trắng không quai 50cm x 70cm. Nilong dẻo.
|
36 | Kg | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 53.000 | |
50 | Bọc trắng không quai 70cm x 130cm. Nilong dẻo |
Bọc trắng không quai 70cm x 130cm. Nilong dẻo.
|
27 | Kg | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 53.000 | |
51 | Bìa còng 2 mặt si 3F |
Bìa còng 2 mặt si 3F
|
30 | Cái | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 24.000 | |
52 | Bìa còng 2 mặt si 3.5F |
Bìa còng 2 mặt si 3.5F
|
30 | Cái | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 24.000 | |
53 | Bìa còng 1 mặt si 5F |
Bìa còng 1 mặt si 5F
|
30 | Cái | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 25.000 | |
54 | Bìa còng 1 mặt si 7F |
Bìa còng 1 mặt si 7F
|
24 | Cái | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 24.000 | |
55 | Bìa acco nhựa, nẹp giấy file A4 |
Bìa acco nhựa, nẹp giấy file A4
|
262 | Cái | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 5.500 | |
56 | Bìa lá A4 plus |
Bìa lá A4 plus
|
1.780 | Cái | Chương V Phạm vi cung cấp | Nhật Bản | 1.550 | |
57 | Bìa lỗ A4 mỏng |
Bìa lỗ nilong mỏng A4 đựng chứng từ.
|
2.270 | Cái | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 400 | |
58 | Bìa kiếng A4 xấp 1kg |
Bìa kiếng A4 xấp 1kg trắng, trong. Dùng để đóng chứng từ.
|
49 | Xấp | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 65.000 | |
59 | Sơ mi nút khổ A4 |
Bìa sơ mi nút đựng chứng từ. Kích thước 26cm x 37 cm.
|
2.250 | Cái | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 2.800 | |
60 | Bìa hộp 10F, có kẹp sắt |
Bìa hộp simily 10F có kẹp sắt, loại thường. Dùng đựng chứng từ.
|
250 | Cái | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 50.000 | |
61 | Bìa hộp 20F, không kẹp sắt |
Bìa hộp simily 20F, không kẹp sắt, loại thường. Dùng đựng chứng từ.
|
80 | Cái | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 35.000 | |
62 | Tập 96 trang |
Tập TIE 96 trang. Kích thước: 205mm x 155mm (+/-2). Định lượng : 60gsm.
|
52 | Quyển | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 4.000 | |
63 | Tập 200 trang |
Tập TIE 200 trang. Kích thước: 205mm x 155mm (+/-2). Định lượng : 60gsm.
|
723 | Quyển | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 8.000 | |
64 | Sổ giáo án |
Sổ giáo án 200trang Vĩnh tiến
|
54 | Quyển | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 20.000 | |
65 | Giấy dính dùng ghi chú, cỡ 30mm x 30mm |
Giấy dính dùng ghi chú, cỡ 30mm x 30mm
|
162 | Quyển | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 5.000 | |
66 | Giấy dính dùng ghi chú, cỡ 30mm x 50mm |
Giấy dính dùng ghi chú, cỡ 30mm x 50mm
|
9 | Tập | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 8.500 | |
67 | Giấy ghi chú 4 màu, cỡ 75mm x 75mm |
Giấy ghi chú 4 màu, cỡ 75mm x 75mm, cắt sẵn.
|
149 | Xấp | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 9.000 | |
68 | Trình ký đôi |
Trình ký đôi 2 kẹp nhựa
|
47 | Cái | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 12.000 | |
69 | Ghim cài tài liệu tam giác |
Ghim cài tài liệu tam giác Vân sơn C62; 10 hộp/ lốc
|
1.240 | Hộp | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 2.800 | |
70 | Kim bấm chứng từ số 10 |
Kim bấm chứng từ số 10 Việt Đức
|
8.940 | Hộp | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 3.000 | |
71 | Đồ bấm kim số 10 |
Đồ bấm kim số 10 plus
|
534 | Cái | Chương V Phạm vi cung cấp | Nhật Bản | 30.000 | |
72 | Kim bấm chứng từ 23/13 |
Kim bấm chứng từ 23/13 Việt Đức
|
101 | Hộp | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 16.000 | |
73 | Máy bấm kim lớn, chân cao |
Máy bấm ghim lớn, chân cao, sử dụng kim bấm: 23/6 - 23/23 TRIO - 50 LA
|
12 | Cái | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 370.000 | |
74 | Gỡ kim bấm giấy càng cua |
Gỡ kim bấm giấy càng cua
|
62 | Cái | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 8.000 | |
75 | Bàn đục lỗ chứng từ |
Bàn đục lỗ Deli 0102
|
11 | Cái | Chương V Phạm vi cung cấp | Trung quốc | 75.000 | |
76 | Acco sắt đóng chứng từ |
Acco Sắt SDI Angeless NO.946
|
254 | Hộp | Chương V Phạm vi cung cấp | Đài loan | 20.000 | |
77 | Dây thun |
Dây thun vòng lớn
|
264 | Kg | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 75.000 | |
78 | Dây nilon |
Dây nilon loại 01 kg/cuồn
|
146 | Cuộn | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 35.000 | |
79 | Keo khô |
Hồ khô TL G-014
|
314 | Lọ | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 6.000 | |
80 | Hồ nước |
Hồ nước Thiên long TL G-08,dung tích 30ml. Không độc hại cho người sử dụng.
|
1.639 | Chai | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 2.500 | |
81 | Keo dán 502 |
Keo dán 502
|
120 | Chai | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 6.500 | |
82 | Kéo |
Kéo Thiên Long FO-SC02. Lưỡi kéo bằng kim loại, có tay cầm nhựa, độ dài từ 211mm trở lên (bao gồm tay cầm).
|
295 | Cây | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 20.000 | |
83 | Dao rọc giấy loại lớn |
Dao rọc giấy SDI 0423 loại lớn, vỏ nhựa cứng, lưỡi 18mm.
|
401 | Cái | Chương V Phạm vi cung cấp | Đài Loan | 17.000 | |
84 | Lưỡi dao rọc giấy lớn loại 18mm |
Lưỡi dao SDI 1404 lớn
|
241 | Hộp | Chương V Phạm vi cung cấp | Đài Loan | 8.500 | |
85 | Thước cứng 20cm |
Thước thẳng thiên long SR-02 20cm, nhựa cứng
|
116 | Cây | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 2.000 | |
86 | Sáp đếm tiền |
Sáp đếm tiền
|
229 | Hộp | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 4.000 | |
87 | Máy tính để bàn. |
Máy tính Casio MX-12B
|
65 | Cái | Chương V Phạm vi cung cấp | Thái Lan | 170.000 | |
88 | Pin AA |
Pin Panasonic AA, 1,5 V, kích thước: dài 50,5mm x đường kính 14,5mm
|
99 | Cục | Chương V Phạm vi cung cấp | Indo | 2.700 | |
89 | Pin AAA |
Pin Panasonic AAA, 1,5 V, kích thước: dài 50,5mm x đường kính 14,5mm
|
179 | Cục | Chương V Phạm vi cung cấp | Indo | 2.900 | |
90 | Giấy vệ sinh |
Giấy vệ sinh Sài gòn có lõi, cuộn
|
8.960 | Cuộn | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 3.200 | |
91 | Khăn giấy rút |
Khăn giấy rút Sài gòn, đóng hộp
|
340 | Hộp | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 23.000 | |
92 | Khăn tay |
Khăn tay vải, kích thước: 30cm x 40cm.
|
772 | Cái | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 5.000 | |
93 | Chổi bông cỏ |
Chổi bông cỏ
|
238 | Cây | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 28.000 | |
94 | Chổi cọng dừa |
Chổi cọng dừa
|
102 | Cây | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 40.000 | |
95 | Hốt rác |
Hốt rác nhựa , cán dài
|
111 | Cái | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 26.000 | |
96 | Túi đựng rác lớn |
Túi đựng rác lớn
|
196 | Kg | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 34.000 | |
97 | Cây lau nhà |
Cây lau nhà Đại Phát
|
85 | Cây | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 45.000 | |
98 | Bộ lau nhà |
Bộ lau nhà xoay tay
|
31 | Bộ | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 190.000 | |
99 | Thảm dậm chân |
Thảm dậm chân
|
193 | Cái | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 12.000 | |
100 | Chai xịt côn trùng |
Xịt côn trùng Jumbo 600ml
|
223 | Chai | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 48.000 | |
101 | Thùng xốp 1/8 |
Thùng xốp 1/8: chiều cao 390mm, chiều dài 320mm, chiều rộng 280mm, độ dày 250mm. Thùng có bọc băng keo bên ngoài.
|
10.185 | Thùng | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 20.000 | |
102 | Thùng xốp 1/4 |
Thùng xốp 1/4: chiều cao 390mm, chiều dài 320mm, chiều rộng 280mm, độ dày 250mm. Thùng có bọc băng keo bên ngoài.
|
23.807 | Thùng | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 26.000 | |
103 | Thùng xốp 1/2 |
Thùng xốp 1/2: chiều cao 460mm, chiều dài 700mm, chiều rộng 380mm, độ dày 250mm. Thùng có bọc băng keo bên ngoài.
|
4.430 | Thùng | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 37.000 | |
104 | Thùng 1 cây |
Thùng xốp 1 cây: chiều cao 460mm, chiều dài 700mm, chiều rộng 380mm, độ dày 250mm. Thùng có bọc băng keo bên ngoài.
|
875 | Thùng | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 48.000 | |
105 | Thùng 1.5 cây |
Thùng xốp 1.5 cây: chiều cao 460mm, chiều dài 700mm, chiều rộng 380mm, độ dày 250mm. Thùng có bọc băng keo bên ngoài.
|
20 | Thùng | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 70.000 | |
106 | Miếng xốp |
Miếng xốp: chiều dài 500mm, chiều rộng 1.000mm, độ dày 200mm
|
2.246 | Miếng | Chương V Phạm vi cung cấp | Việt Nam | 7.500 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Quan trọng không phải họ nghĩ gì về tôi, mà là tôi nghĩ gì về họ. "
Victoria Magazine
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...